You are on page 1of 1

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VĂN PHÒNG

1.办公室 /bàn gōng shì/ văn phòng


2.行政人事部 /xíng zhèng rén shì bù/ phòng hành chính nhân sự
3.财务会计部 /cái wù hùi jì bù/ phòng Tài chính kế toán 财务会计部
4.销售部 /xiào shòu bù/ phòng kinh doanh
5.产生计划部/ chǎn shèng jì huà bù/ phòng kế hoạch sản xuất
6.采购部 – 进出口 /cǎi gòu bù – jìn chù kǒu/ phòng mua bán – xuất
nhập khẩu
7.打印机/ dǎ yìn jī/ máy in
8.传真机 /chuánzhēnjī/ máy fax
9 .复印机 /fù yìn jī/ máy photocopy
10.账本 /Zhàngběn/ sổ sách
11.奖金 /jiǎngjìn/ tiền thưởng
12.工资 /gōngzī/ tiền lương
13.保险卡/bǎoxiǎnkǎ/ thẻ bảo hiểm
14.加班 /jiābān/ tăng ca
15.请假 /qǐngjià/ nghỉ phép
16.辞职 /cízhí/ bỏ việc
17.炒鱿鱼/ chǎoyóuyú/ sa thải
18.日班/ rìbān/ ca ngày
19.夜班/ yèbān/ ca đêm
20.保安 /bǎoàn/ bảo vệ
21.下班 /xiàbàn/ tan ca
22.同事 /tóngshì/ đồng nghiệp
23.领导 /língdǎo/ lãnh đạo
24.考勤 /kǎoqín/ chấm công
25.人事录用/ rénshìlùyòng/ tuyển dụng nhân sự
26.招聘委会 /zhàopìnwěihuì/ hội đồng tuyển dụng
27.人员/ rényuán/ nhân viên
28.材料/cáiliào/ tài liệu

You might also like