Professional Documents
Culture Documents
3第三课 明天见
3第三课 明天见
明天见
Bài 3 :
Ngày mai gặp lại
范娥老师 0986 786 975
拼音
1
pīnyīn : phiên âm
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp
Thanh mẫu
j qx
Vận mẫu
ia ie iao iu(iou) ian in iang
ing ü üe üan ün iong
第三课 Dì sān kè Bài 3 拼音 课文 生词 练习
j
Đặc điểm
q
Đặc điểm
x
Đặc điểm
m mi mie miao
技能 mian min ming
实训
d di die
尝试 diao diu dian ding
(2) Khi “ü” đi cùng “j-q-x” bỏ dấu hai chấm viết thành “u”
Ví dụ : ü→ju - qu - xu ( 句 Jù : câu, 去 Qù : đi, 需 xū : cần)
ü üe üan ün
n nü nüe
l lü lüe
j ju jue juan jun
q qu que quan qun
x xu xue xuan xun
yu yue yuan yun
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp
Thanh điệu
Thanh điệu
qī qí qǐ qì
Jī qī xī jū qū xū
jí jú qǐ qǔ xī xū
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp
学 xué
(动) (học) : học
我学汉语
第一课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp
我学英语
英语很难
第一课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp
日语 rìyǔ
(名) (Nhật ngữ) : tiếng Nhật
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp
俄语很难学
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp
语法 yǔf
ǎ :?
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp
对不对?
对吗?
对
不对
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp
1 ,你去吗?
2 ,我不去。
3 ,你去不去?
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp
1 ,明天我去邮局
2 ,你去邮局吗?
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp
yínháng
1. 我去银行,你去
吗?
2. 银行很大。
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp
宀 : mián : bộ
miên
大: dà : bộ đại:
可: Kě : chữ khả
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp
1, 去邮局寄信
2, 我不信: tôi không tin
亻: bộ nhân đứng
言: bộ ngôn
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp
1. 我去银行取
钱。
耳: Ěr : nhĩ (tai)
2. 你去取钱吗? 又 : yòu : hựu (lặp lại)
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp
七 qī (数) (thất) : số
7
A: 你学英语吗?
Nǐ xué Yīngyǔ ma?
B: 不。 学汉语。
Bù. Xué Hànyǔ.
A: 去北京吗?
Qù Běijīng ma?
B: 对。
Duì.
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 课文 生词
gặp
(二)明天见
A: 你去邮局寄信吗?
Nǐ qù yóujú jì xìn ma?
B: 不去。去银行取钱。
Bú qù. Qù yínháng qǔ qián.
A: 明天见!
Míngtiān jiàn!
B: 明天见!
Míngtiān jiàn!
4
听力
tīnglì : luyện nghe
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 课文 生词
gặp
对 取 钱 去
银行 邮局 明天 英语
去邮局 去银行 去取钱 去寄信
学英语 学汉语 明天见
你去北京吗?
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 课文 生词
gặp
1 2
A:你学英语吗? A:你去邮局寄信吗?
B:不。 学汉语。 B:不去。去银行取钱。
A:去北京吗? A:明天见!
B:对。 B:明天见!
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp