Professional Documents
Culture Documents
Bai 3 Mingtian Jian
Bai 3 Mingtian Jian
明
天
见
Míngtiān jiàn!
• Mục tiêu buổi học
01
ia ie iao iu(iou)
02
ian in iang ing
03 ü üe üan ün iong
ing
L u第
y ệ一n章 节
đọc êng
L u第
y ệ一n章 节
đọc
Q u y t ắ c第 二
v i章ế节t P i n y i n
ia – ya ie – ye iao – yao
ü – yu üe – yue
nǚ lǚ
不 [bù] khi đứng trước 1 từ mang thanh 4, phải đọc thành thanh 2 [bú]
bù hē bù nán bù xiǎo bú qù
Luyện
tậ p
L u第y 一
ệ n章 节
tập
xuéxuéxí (v)tập
(v) học học tập
1. 学汉语
2. 学习汉语
第二章节
hàn yǔ
Yuènán yǔ Yuènán yǔ
PPT 模板 http://www.1ppt.com/moban/
第二章节
Yīng Fǎ
yǔ
Dé
Hán
É
Rìběn
guó
Ālābó Xībānyá
PPT 模板 http://www.1ppt.com/moban/
第三章节
世界各国
英国 法国 阿拉伯
日本 德国 西班牙
中国 越南
俄国
韩国 美国
第三章节
Duì (adj)
đúng, được
你学习汉语吗 ?
= 你学习汉语,对吗 ?
- 对了。
- 不对,我学习英语。
Bộ nhật
Bộ nguyệt
贝
jiàn (v) gặp, thấy
1. 明天见 ! Míngtiān jiàn!
2. 再见 ! Zàijiàn! 拜拜 baibai
- 老师,再见 ! Lǎoshī zàijiàn!
去 + N (place) + V
qù (v) đi, đến 1.去英国
=> 我去英国学习英语。
2. 明天,妹妹去中国见哥哥。
第二章节
Bộ kim
yínháng (n) ngân hàng qǔ (v) rút ra qián (n) tiền
第四章节
lìu qī jiǔ
第一章节
一 二 三 四 五 六 七
八 九 十
yī èr sān sì wǔ liù qī bā jiǔ shí
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
第一章节
P3
Bài
khóa
B1:
Đọc
学汉语 bài
khóa
第三章节
B 2 : 明天见
P4
Luyên
Tâp
第四章节
LUYỆN ĐỌC
第四章节