You are on page 1of 37

第三课




Míngtiān jiàn!
• Mục tiêu buổi học

- Nắm được cách đọc các thanh mẫu:

- Nắm được cách đọc các vận mẫu

- Nắm được cách đọc biến âm của 不

- Nắm được quy tắc viết pinyin


P1
NGỮ
ÂM
Âm mặt lưỡi

j Tắc xát trong, không bật hơi


Ngữ
Thanh
mẫu
q Tắc xát trong, bật hơi âm
x Xát trong
Vận mẫu
第二章节

01
ia ie iao iu(iou)

02
ian in iang ing
03 ü üe üan ün iong
ing
L u第
y ệ一n章 节
đọc êng
L u第
y ệ一n章 节
đọc
Q u y t ắ c第 二
v i章ế节t P i n y i n

1. Âm tiết đầu là [ i ] thì viết thành [ y ]

ia – ya ie – ye iao – yao

iou-you ian-yan in-yin

iang-yang ing-ying iong-yong


Q u y t ắ c第 二v 章
i ế节t P i n y i n

2. Âm tiết đầu là [ ü ], viết thêm [ y ] đằng


trước và bỏ 2 chấm trên đầu [ ü ]

ü – yu üe – yue

üan – yuan ün – yun


Q u y t ắ c第 二v 章
i ế节t P i n y i n
3. Khi [ ü ], [ üe ], [ üan ], [ ün ] kết hợp
với [ j ], [ q ], [ x ] thì bỏ dấu chấm trên đầu
[ ü ], viết thành:

ju jue juan jun


qu que quan qun
xu xue xuan xun
Q u y t ắ c第 二v 章
i ế节t P i n y i n

4. Khi [ n ], [ l ] kết hợp với [ ü ] vẫn viết là [ü]

nǚ lǚ

5. Khi [iou] có thanh mẫu, phải viết thành [iu]

liù diū niú jiǔ


B i ế n â m第 一
củ章a
节 不 [bù]

不 [bù] khi đứng trước 1 từ mang thanh 4, phải đọc thành thanh 2 [bú]

[bù] + [thanh 4] = [bú] + [thanh 4]

bù hē bù nán bù xiǎo bú qù

bù gāo bù lái bù hǎo bú xiè


第一章节

Luyện
tậ p
L u第y 一
ệ n章 节
tập

Phân biệt các thanh điệu sau


P2
TỪ
VỰNG
T第ừ 二v章ự 节
ng
T第ừ 一v章ự 节
ng

xuéxuéxí (v)tập
(v) học học tập
1. 学汉语

2. 学习汉语
第二章节

hàn yǔ

Yuènán yǔ Yuènán yǔ
PPT 模板 http://www.1ppt.com/moban/
第二章节

Yīng Fǎ


Hán

É
Rìběn
guó

Ālābó Xībānyá
PPT 模板 http://www.1ppt.com/moban/
第三章节
世界各国

英国 法国 阿拉伯

日本 德国 西班牙

中国 越南
俄国

韩国 美国
第三章节

Duì (adj)
đúng, được

你学习汉语吗 ?
= 你学习汉语,对吗 ?
- 对了。
- 不对,我学习英语。
Bộ nhật
Bộ nguyệt

Míngtiān (n) ngày mai




昨天 今天 明天 轴
zuótiān jīntiān míngtiān
hôm qua hôm nay ngày mai
第三章节
Bộ kiến


jiàn (v) gặp, thấy
1. 明天见 ! Míngtiān jiàn!

2. 再见 ! Zàijiàn! 拜拜 baibai
- 老师,再见 ! Lǎoshī zàijiàn!

- 同学们,再见 ! Tóngxué men zàijiàn!


第三章节

去 + N (place) + V
qù (v) đi, đến 1.去英国
=> 我去英国学习英语。

2. 明天,妹妹去中国见哥哥。
第二章节

yóujú (n) bưu điện jì (v) gửi xìn (n) thư


Bộ ấp Bộ miên

Bộ kim
yínháng (n) ngân hàng qǔ (v) rút ra qián (n) tiền
第四章节

Běijīng (n) Bắc Kinh

Hénèi (n) Hà Nội


第二章节

lìu qī  jiǔ
第一章节

一 二 三 四 五 六 七
八 九 十
yī èr sān sì wǔ liù qī bā jiǔ shí
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
第一章节
P3
Bài
khóa
B1:
Đọc
学汉语 bài
khóa
第三章节

B 2 : 明天见
P4
Luyên
Tâp
第四章节

LUYỆN ĐỌC
第四章节

Hoàn thành hội thoại sau


第四章节

Hoàn thành hội thoại sau




Zàijiàn!

You might also like