Professional Documents
Culture Documents
NH Màn Hình 2023-08-10 Lúc 07.56.59
NH Màn Hình 2023-08-10 Lúc 07.56.59
⼆
课
Bài 2
汉语不太难
1 发
⾳
Vận mẫu mũi
“不bù” khi đứng một mình hoặc đứng trước thanh 1, thanh 2, thanh 3 vẫn giữ nguyên thanh
4 đọc là “bù”.
Khi đứng trước thanh 4 thì “bù” biến thành thanh 2
Ví dụ: bùqù → bú qù (不去:không đi)
bù shì →búshì (不是:không phải)
bā bá bǎ bà
mā má mǎ mà
gē gé gě gè
mēi méi měi mèi
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
Thanh nhẹ
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
Nửa thanh ba
hěn gāo hěn nán hěn dà hǎo ba
nǐ hē nǐ lái mǐ fàn hǎole
běn bān běn lái hěn bàng hěn pàng
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
1 ⽣
词
忙 máng 妈妈 māma
吗 ma 他 tā
很 hěn 她 tā
汉语 Hànyǔ 男 nán
难 nán 哥哥 gēge
太 tài 弟弟 dìdi
爸爸 bàba 妹妹 mèimei
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
忄+ 亡
Bộ tâm đứng Bộ vong
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
你好吗?
你忙吗?
⽩吗?
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
⼻ Bộ xích
+ ⾉
Chữ cấn
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
氵+ ⼜
Bộ chấm thủy Bộ hựu (yòu)
讠五
+ +⼝
Bộ ngôn Chữ ngũ Bộ khNu
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
⼜
Bộ hựu (yòu)
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
爸爸 bàba (名) : bố
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
妈妈 māma (名): mẹ
好妈妈
我妈妈
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
他 tā (代) anh ấy
她 tā (代) cô ấy
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
⽥ +
Bộ điền (tián)
⼒
Bộ lực (lì)
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
⼥
Bộ nữ (nǚ)
+
未Chữ “wèi” vị (chưa)
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
Luyện tập
1. Cô ấy rất trắng.
4. Mẹ rất bận .
课⽂ – Kèwén
BÀI ĐỌC
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
A: 你忙吗?
Nǐ máng ma?
B: 很忙。
Hěn máng.
A: 汉语难吗?
Hànyǔ nán ma?
B: 不太难。
Bú tài nán.
练习 – Liànxí
LUYỆN TẬP
Mén Lóngdēng Mántou Kǎoyā
MINI TEST
Nghe và điền vận mẫu
Nghe và điền thanh mẫu
1. b-- b----
1. –a -a
2. m-- m---
2. -en -en
3. l--- l----
3. -an -an
4. n-- n----
4. -u -u
5. g-- g----
5. -eng -eng
6. h---- h---
6. -ong -ong
7. f- -- f---
7. -ou -ou
8. d--- d----
8. -ai - ai
9. t---- t----
9. -i -i
10. p--- p----
10. -ang -ang
Mén Lóngdēng Mántou Kǎoyā
MINI TEST
Nghe và điền vận mẫu
Nghe và điền thanh mẫu
1. b-- b----
1. –a -a
2. m-- m---
2. -en -en
3. l--- l----
3. -an -an
4. n-- n----
4. -u -u
5. g-- g----
5. -eng -eng
6. h---- h---
6. -ong -ong
7. f- -- f---
7. -ou -ou
8. d--- d----
8. -ai - ai
9. t---- t----
9. -i -i
10. p--- p----
10. -ang -ang
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
Thanh điệu
tā tá tǎ tà - tā 他 她
māng máng mǎng màng - máng 忙
hēn hén hěn hèn - hěn 很
nān nán nǎn nàn - nán 难
hān hán hǎn hàn - Hànyǔ 汉语
bā bá bǎ bà - Bàba 爸爸
mā má mǎ mà - māma 妈妈
gē gé gě gè - gēge 哥哥
mēi méi měi mèi - mèimei 妹妹
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
Thanh nhẹ
māma gēge tā de tāmen
hóng de máng ma lái ma bái de
nǎinai hǎo ma bǎo le pǎo le
dìdi mèimei lèi ma lèi le
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
Nửa thanh ba
hěn gāo hěn nán hěn dà hǎo ba
nǐ hē nǐ lái mǐfàn hǎo le
běn bān běnlái hěn bàng hěn pàng
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
A: Xin chào
谢
谢
观
赏