You are on page 1of 23



Bài 2
汉语不太难

Giảng viên : Th.s Minh Nhật

1 发

Vận mẫu mũi

an en ang eng ong

an en ang eng ong


b ban ben bang beng
p pan pen pang peng 布置
作业
m man men mang meng
成果
f fan fen fang 展示
feng
总回
d dan den dang deng dong

t tan 技能 tang teng tong
n nan 实训
nen nang neng nong
尝试
l lan 究 lang leng long
g gan gen gang geng gong
k kan ken kang keng kong
h han hen hang heng hong
轻声 Qīngshēng thanh nhẹ

Trong tiếng trung có một số thanh mất


đi âm tiết ban đầu thành không dấu
được gọi là thanh nhẹ

妈妈 māma ⽩的 bái de 你们 nǐmen 爸爸 bàba


mẹ Màu trắng Các bạn Bố

Biến điệu của “不”

“不bù” khi đứng một mình hoặc đứng trước thanh 1, thanh 2, thanh 3 vẫn giữ nguyên thanh
4 đọc là “bù”.
Khi đứng trước thanh 4 thì “bù” biến thành thanh 2
Ví dụ: bùqù → bú qù (不去:không đi)
bù shì →búshì (不是:không phải)

bù nán (不难) bù hē (不喝) bù hǎo(不好)

bù gāo (不⾼) bù lái (不来) bù xiǎo (不⼩)


tā tá tǎ tà
māng máng mǎng màng
hēn hén hěn hèn
nān nán nǎn nàn
hān hán hǎn hàn

bā bá bǎ bà
mā má mǎ mà
gē gé gě gè
mēi méi měi mèi
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

Thanh nhẹ

māma gēge tā de tāmen


hóng de máng ma lái ma bái de
Nǎinai hǎo ma bǎo le pǎo le
dìdi mèimei lèi ma lèi le

第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

Nửa thanh ba
hěn gāo hěn nán hěn dà hǎo ba
nǐ hē nǐ lái mǐ fàn hǎole
běn bān běn lái hěn bàng hěn pàng
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

Phân biệt âm , thanh điệu

bàn gōng bàn kōng dàng hóng tōng hóng


hěn nán hěn lán hán lěng kě néng
hěn máng hěn màn nán fàng nán fáng

1 ⽣

忙 máng 妈妈 māma

吗 ma 他 tā

很 hěn 她 tā

汉语 Hànyǔ 男 nán

难 nán 哥哥 gēge

太 tài 弟弟 dìdi

爸爸 bàba 妹妹 mèimei
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

忙 máng (形) (mang) : bận, bận rộn

忄+ 亡
Bộ tâm đứng Bộ vong
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

吗 ma (ma) : trợ từ nghi vấn: không

你好吗?
你忙吗?
⽩吗?
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

吗 ma (ma) : trợ từ nghi vấn: không


第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

很 hěn (形) : rất

⼻ Bộ xích
+ ⾉
Chữ cấn

第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

很 hěn (形) : rất


第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

汉语 hànyǔ (hán ngữ) : tiếng Hán

氵+ ⼜
Bộ chấm thủy Bộ hựu (yòu)
讠五
+ +⼝
Bộ ngôn Chữ ngũ Bộ khNu

第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

难 nán (形) (nan) : khó


Bộ hựu (yòu)
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

太 tài (副)(thái) :quá, lắm


第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

爸爸 bàba (名) : bố
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

妈妈 māma (名): mẹ

好妈妈
我妈妈
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

他 tā (代) anh ấy

她 tā (代) cô ấy
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

男 nán (形)giới tính nam

⽥ +
Bộ điền (tián)

Bộ lực (lì)

第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

哥哥 gēge (代):anh trai


第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

弟弟 dìdi (代): em trai

第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

妹妹 mèimei (代) : em gái


Bộ nữ (nǚ)
+
未Chữ “wèi” vị (chưa)
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

Luyện tập

1. Cô ấy rất trắng.

2. Tiếng Trung không khó lắm

3. Bố không bận lắm.

4. Mẹ rất bận .

5. Tôi không bận

课⽂ – Kèwén
BÀI ĐỌC
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

A: 你忙吗?
Nǐ máng ma?
B: 很忙。
Hěn máng.
A: 汉语难吗?
Hànyǔ nán ma?
B: 不太难。
Bú tài nán.

练习 – Liànxí
LUYỆN TẬP
Mén Lóngdēng Mántou Kǎoyā

CÙNG NHAU LUYỆN ĐỌC

Wǒ māma hěn bái Wǒ bàba hěn pà wǒ māma

Wǒ gēge hěn gāo Wǒ dìdi kěài

Tā bù bái Mèimei hěn hǎokàn

Nǐ máng ma Wǒ mǎi mántou

Nǐ gàn mǎ ne Bàba kāi mén ,,māma děng bàba

MINI TEST
Nghe và điền vận mẫu
Nghe và điền thanh mẫu
1. b-- b----
1. –a -a
2. m-- m---
2. -en -en
3. l--- l----
3. -an -an
4. n-- n----
4. -u -u
5. g-- g----
5. -eng -eng
6. h---- h---
6. -ong -ong
7. f- -- f---
7. -ou -ou
8. d--- d----
8. -ai - ai
9. t---- t----
9. -i -i
10. p--- p----
10. -ang -ang
Mén Lóngdēng Mántou Kǎoyā

CÙNG NHAU LUYỆN ĐỌC

Wǒ māma hěn bái Wǒ bàba hěn pà wǒ māma

Wǒ gēge hěn gāo Wǒ dìdi kěài

Tā bù bái Mèimei hěn hǎokàn

Nǐ máng ma Wǒ mǎi mántou

Nǐ gàn mǎ ne Bàba kāi mén ,,māma děng bàba

MINI TEST
Nghe và điền vận mẫu
Nghe và điền thanh mẫu
1. b-- b----
1. –a -a
2. m-- m---
2. -en -en
3. l--- l----
3. -an -an
4. n-- n----
4. -u -u
5. g-- g----
5. -eng -eng
6. h---- h---
6. -ong -ong
7. f- -- f---
7. -ou -ou
8. d--- d----
8. -ai - ai
9. t---- t----
9. -i -i
10. p--- p----
10. -ang -ang
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

Thanh điệu
tā tá tǎ tà - tā 他 她
māng máng mǎng màng - máng 忙
hēn hén hěn hèn - hěn 很
nān nán nǎn nàn - nán 难
hān hán hǎn hàn - Hànyǔ 汉语
bā bá bǎ bà - Bàba 爸爸
mā má mǎ mà - māma 妈妈
gē gé gě gè - gēge 哥哥
mēi méi měi mèi - mèimei 妹妹
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

Thanh nhẹ
māma gēge tā de tāmen
hóng de máng ma lái ma bái de
nǎinai hǎo ma bǎo le pǎo le
dìdi mèimei lèi ma lèi le
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

Nửa thanh ba
hěn gāo hěn nán hěn dà hǎo ba
nǐ hē nǐ lái mǐfàn hǎo le
běn bān běnlái hěn bàng hěn pàng

第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

Phân biệt âm, thanh điệu


bāngōng bàn kōng dòng hóng tōnghóng
hěn nán hěn lán hán lěng kěnéng
hěn máng hěn màn nánfāng nánfáng
第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

Nhận biết chữ Hán


1. 爸爸 妈妈 好吗 忙吗 ⼤妈
难吗 很好 很忙 很⼤ 很难
2. A: 你好吗? 3. A: 你忙吗?
B: 很好! B: 很忙。
3. A: 汉语难吗?
B: 汉语不难。

第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

1. 哥哥很忙。 Gēge hěn máng

2. 你忙吗? Nǐ máng ma?

3. 汉语很难。 Hànyǔ hěn nán。

4. 汉语不太难。 Hànyǔ bú tài nán


5. 爸爸好吗? Bàba hǎo ma?

6. 他忙吗? Tā máng ma?


第⼆课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm

A: Xin chào

Dịch hội thoại


B: Xin chào
翻译成中⽂
A: Bạn khỏe không?
B: Tôi rất khỏe, bạn bận không?
A: Tôi không bận lắm




You might also like