Professional Documents
Culture Documents
2第二课 汉语不太难
2第二课 汉语不太难
汉语不太难
Bài 2
Tiếng Hán không khó lắm
Vận mẫu mũi
“ 不 bù” khi đứng một mình hoặc đứng trước thanh 1, thanh 2, thanh
3 vẫn giữ nguyên thanh 4 đọc là “bù”.
Khi đứng trước thanh 4 thì “bù” biến thành thanh 2
Ví dụ: bùqù → bú qù ( 不去: không đi)
bù shì →búshì ( 不是: không phải)
Thanh nhẹ
Nửa thanh ba
hěn gāo hěn nán hěn dà hǎo ba
nǐ hē nǐ lái mǐ fàn hǎole
běn bān běn lái hěn bàng hěn pàng
第二课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
吗 ma 他 tā
很 hěn 她 tā
汉语 Hànyǔ 男 nán
难 nán 哥哥 gēge
太 tài 弟弟 dìdi
爸爸 bàba 妹妹 mèimei
第二课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
忄+ 亡
Bộ tâm đứng Bộ vong
第二课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
难 nán (形)
不难 。 /Bù nán./
: khó
Không khó.
又
Bộ hựu (yòu)
+ 隹
Chữ zhuī : chim ưng
第二课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
汉语 hànyǔ
(hán ngữ) : tiếng Hán
讠五
+ +口
Bộ ngôn Chữ ngũ Bộ khẩu
氵+ 又
Bộ chấm thủy Bộ hựu
Hànyǔ nán ma?
第二课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
田+ 力
Bộ điền ( tián ) Bộ lực (lì)
第二课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
爸爸 bàba ( 名 ) : bố
第二课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
妈妈 māma (名) :
mẹ
好妈妈
我妈妈
第二课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
他 tā (代) anh
ấy
她 tā (代) cô ấy
第二课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
它 tā 3)
(代): chỉ đồ vật, con vật (ngôi thứ
第二课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
哥哥 gēge ( 代 ) : anh
trai
第二课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
弟弟 (代) : em trai
dìdi
第二课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
妹妹 ( 代 ) : em gái
mèimei
女
Bộ nữ (nǚ)
+ 未 Chữ “wèi” vị (chưa)
课文 – Kèwén
BÀI ĐỌC
第二课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
A: 你忙吗?
Nǐ máng ma?
B: 很忙。
Hěn máng.
A: 汉语难吗?
Hànyǔ nán ma?
B: 不太难。
Bú tài nán.
练习 – Liànxí
LUYỆN TẬP
第二课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
Thanh điệu
tā tá tǎ tà - tā 他 她
māng máng mǎng màng - máng 忙
hēn hén hěn hèn - hěn 很
nān nán nǎn nàn - nán 难
hān hán hǎn hàn - Hànyǔ 汉语
bā bá bǎ bà - Bàba 爸爸
mā má mǎ mà - māma 妈妈
gē gé gě gè - gēge 哥哥
mēi méi měi mèi - mèimei 妹妹
dī dí dǐ dì - dìdi 弟弟
第二课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
Thanh nhẹ
māma gēge tā de tāmen
hóng de máng ma lái ma bái de
nǎinai hǎo ma bǎo le pǎo le
dìdi mèimei lèi ma lèi le
第二课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
Nửa thanh ba
hěn gāo hěn nán hěn dà hǎo ba
nǐ hē nǐ lái mǐfàn hǎo le
běn bān běnlái hěn bàng hěn pàng
第二课 Dì èr kè Bài 2 :汉语不太难 Hànyǔ bù tài nán tiếng Hán không khó lắm
A: Xin chào
Dịch hội thoại B: Xin chào
翻译成中文
A: Bạn khỏe không?
B: Tôi rất khỏe, bạn bận không?
A: Tôi không bận lắm
1. 忙 A. Hànyǔ
2. 很 B. Gēge
3. 汉语 C. Dìdi
4. 爸爸 D. Máng
5. 难 E. Hěn
6. 哥哥 G. Māma
7. 妈妈 H. Nán
8. 弟弟 I, Bàba
I. Viết các chữ Hán và phiên âm các từ chỉ thành viên
trong gia đình
II. Nêu tên các bộ sau và viết chữ Hán có chứa bộ đó:
1. 忄
BÀI 2. 彳
TẬP 3. 田
4. 氵
6. 讠
III. Chọn phiên âm đúng
1. 忙 A.máng B.mán 4. 难 A.nán B.náng
2. 男 A.nán B.náng 5. 很 A.hěn B.hén
3. 汉 A.hàng B.hàn 6. 白 A.bǎi B.bái
IV. Chọn đáp án đúng:
1.Chọn câu trả lời đúng: “ 你忙吗”
A. 很忙 B. 你好 C. 很难 D. 不太难
2.Chọn câu đúng
A. 忙爸爸你吗? C. 吗你爸爸忙?
B. 你爸爸嘛忙? D. 你爸爸忙吗?
3.Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:…. 难吗?
A .妈妈 B 。汉语 C 。男 D 。妹妹
4.Chọn phiên âm đúng cho chữ Hán sau: “ 吗”
A. mā B.má C.mà D.ma
谢
谢
观
赏