You are on page 1of 52

第二课

你爸妈忙吗?
Nǐ bàmā máng ma?
Bài 2
Ba mẹ của bạn bận không?

老师 Lǎoshī: HUANG MING


JIN
语音
Yǔyīn - Ngữ âm
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma? Ba mẹ của bạn bận không?

Vận mẫu mũi

an en ang eng ong


第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma? Ba mẹ của bạn bận không?

an en ang eng ong


b ban ben bang beng
布置
p pan pen pang peng 作业
m man men mang 成果
meng
展示
f fan fen fang feng
总回
d dan den dang
顾 deng dong
t tan 技能 tang teng tong
实训
n nan nen nang neng nong
尝试
l lan究 lang leng long
g gan gen gang geng gong
k kan ken kang keng kong
h han hen hang heng hong
Âm nửa thanh 3

Sau thanh 3 là thanh 1, thanh 2,


thanh 4 hoặc thanh nhẹ thì thanh 3
được đọc nhẹ hơn (phần cuối
xuống giọng)

雨衣 yǔyī : áo mưa 午饭 wǔfàn : cơm trưa

很忙 hěn máng : rất bận 好吗 hǎo ma : được


không ?
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma? Ba mẹ của bạn bận không?

Nửa thanh ba
hěn gāo hěn nán hěn dà hǎo ba
nǐ hē nǐ lái mǐ fàn hǎole
běn bān běn lái hěn bàng hěn pàng
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma? Ba mẹ của bạn bận không?

Biến điệu của “ 不”


“ 不 bù” khi đứng một mình hoặc đứng trước thanh 1, thanh 2, thanh 3 vẫn giữ
nguyên thanh 4 đọc là “bù”.
Khi đứng trước thanh 4 thì “bù” biến thành thanh 2
Ví dụ: bù dà → bú dà ( 不大: không to, không lớn)
bù shì → bú shì ( 不是: không phải)

bù nán (不难) bù hē (不喝) bù hǎo (不好)

bù gāo (不高) bù lái (不来) bù xiǎo (不小)


部首
Bùshǒu - Bộ thủ
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

力 lì (动,名) (lực): sức


mạnh
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

门 mén (名,量) (môn): cửa, cổng, môn


học
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

又 yòu (hựu): lặp đi lặp lại


第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

弓 gōng (名) (cung): cung tên


第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

亡 wáng
(名,动) (vong): chết,
thương vong, tử vong, diệt vong
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

心,忄 xīn (名) (tâm): tim, tâm trí,


tấm lòng
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

爪 zhǎo (名) (trảo): móng vuốt


第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

宀 miàn (名) (miên): mái nhà


第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

艮 gèn (形) (cấn): bền, cứng, dai


第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

彳 chì (名) (xích): bước chân


trái
生词
Shēngcí - Từ mới
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

他 tā ấy
(代) anh

她 tā (代) cô ấy
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

它 tā
(代): chỉ đồ vật, con vật
(ngôi thứ 3)

宀 + 匕
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

们 (代): đặt sau đại từ, danh từ chỉ


người để tạo thành hình thức số nhiều

men
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

女 nǚ (形) (nữ): giới tính nữ


第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

男 nán (形) giới tính


nam

田+ 力
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

妈妈 māma (名) : mẹ, má...

妈妈好
我妈妈
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

爸爸 bàba ( 名 ) : bố,
ba...

父 + 巴
Chữ /bā/ ba (ba, bố)
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

姐姐 ( 名 ) : chị gái (tỷ tỷ )

jiějie

女+ 且 Chữ /qiě / thả (cẩu thả)


第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

哥哥 gēge ( 代 ) : anh trai (ca ca)

可 Chữ /kě/ khả (khả ái, khả năng )


第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

妹妹 mèimei ( 代 ) : em gái (muội


muội)

女+未 Chữ /wèi/ vị (chưa)


第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

弟弟 (代) : em trai (đệ đệ)

dìdi

bát ngửa + 弓
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

忙 máng (形) (mang) : bận, bận rộn

忄+ 亡
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

爱 ài (动) (ái) : yêu , yêu


mến

爫 + 冖 又 +
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

可爱 (形) (khả ái) : dễ


thương, đáng yêu

kěài
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

很 hěn (副) (hấn) : rất

彳+ 艮
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

太 + tính từ +
太 tài 了 /le/
(副) (thái) : quá, lắm

太好了 : tốt quá


太大了 : to quá
太忙了 : bận quá
太可爱了 : dễ thương quá
它 tā 妹妹 mèimei

们 men 弟弟 dìdi

男 nán 忙 máng

妈妈 māma 爱 ài

爸爸 bàba 可爱 kěài

姐姐 jiějie 很 hěn

哥哥 gēge 太 tài
课文
Kèwén - Bài đọc
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

A: 你爸妈忙吗?
Nǐ bàmā máng ma?
B: 我爸妈不太忙。
Wǒ bàmā bú tài máng.
A: 你妹妹可爱吗?
Nǐ mèimei kěài ma?
B: 我妹妹很可爱。
Wǒ mèimei hěn kěài.
练习
Liànxí - Luyện tập
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?
Thanh điệu
tā tá tǎ tà - tā 他 她
māng máng mǎng màng - máng 忙
hēn hén hěn hèn - hěn 很
nān nán nǎn nàn - nán 难
hān hán hǎn hàn - Hànyǔ 汉语
bā bá bǎ bà - bàba 爸爸
mā má mǎ mà - māma 妈妈
gē gé gě gè - gēge 哥哥
mēi méi měi mèi - mèimei 妹妹
dī dí dǐ dì - dìdi 弟弟
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

Thanh nhẹ
māma gēge tā de tāmen
hóng de máng ma lái ma bái de
nǎinai hǎo ma bǎo le pǎo le
dìdi mèimei lèi ma lèi le
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

Nửa thanh ba
hěn gāo hěn nán hěn dà hǎo ba
nǐ hē nǐ lái mǐfàn hǎo le
běn bān běnlái hěn bàng hěn pàng
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

Phân biệt âm, thanh điệu


bāngōng bàn kōng dòng hóng tōnghóng
hěn nán hěn lán hán lěng kěnéng
hěn máng hěn màn nánfāng nánfáng
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

Nhận biết chữ Hán


1. 爸爸 妈妈 好吗 忙吗 大妈
可爱吗 很好 很忙 很大 很可爱
2. A: 你好吗? 4. A: 你忙吗?
B: 很好! B: 我不太忙。
3. A: 她可爱吗? 5. A: 妈妈爱我吗?
B: 她很可爱。 B: 我很爱你。
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

1. 哥哥很爱我。 Gēge hěn ài wǒ.

2. 你姐姐忙吗? Nǐ jiějie
máng ma?
3. 我妹妹很可爱? Wǒ mèimei hěn
kěài.

4. 弟弟不太忙。 Dìdi bú tài máng.

5. 爸爸爱妈妈吗? Bàba ài māma ma?


第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

A: Xin chào!
B: Xin chào!

Dịch hội thoại A: Bạn khỏe không?


翻译成中文
B: Tôi rất khỏe, bạn bận không?
A: Tôi không bận lắm.
B: Ba mẹ của bạn có yêu bạn không?
A: Họ rất yêu tôi.
补充生词
Từ vựng mở rộng
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

孩子 háizi ( 名 ) : con, con cái


第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

儿子 érzi ( 名 ) : con trai

女儿 nǚér ( 名 ) : con gái


第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

老公 ( 名 ) : chồng, ông xã

lǎogōng
老婆 lǎopó ( 名 ) : vợ, bà xã
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?

兄弟 xiōngdì ( 名 ) : anh em (huynh


đệ)

姐妹 jiěmèi ( 名 ) : chị em (tỷ


muội)

You might also like