Professional Documents
Culture Documents
2第二课 你爸妈忙吗?
2第二课 你爸妈忙吗?
你爸妈忙吗?
Nǐ bàmā máng ma?
Bài 2
Ba mẹ của bạn bận không?
Nửa thanh ba
hěn gāo hěn nán hěn dà hǎo ba
nǐ hē nǐ lái mǐ fàn hǎole
běn bān běn lái hěn bàng hěn pàng
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma? Ba mẹ của bạn bận không?
亡 wáng
(名,动) (vong): chết,
thương vong, tử vong, diệt vong
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?
他 tā ấy
(代) anh
她 tā (代) cô ấy
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?
它 tā
(代): chỉ đồ vật, con vật
(ngôi thứ 3)
宀 + 匕
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?
men
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?
田+ 力
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?
妈妈好
我妈妈
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?
爸爸 bàba ( 名 ) : bố,
ba...
父 + 巴
Chữ /bā/ ba (ba, bố)
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?
jiějie
dìdi
bát ngửa + 弓
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?
忄+ 亡
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?
爫 + 冖 又 +
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?
kěài
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?
彳+ 艮
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?
太 + tính từ +
太 tài 了 /le/
(副) (thái) : quá, lắm
们 men 弟弟 dìdi
男 nán 忙 máng
妈妈 māma 爱 ài
爸爸 bàba 可爱 kěài
姐姐 jiějie 很 hěn
哥哥 gēge 太 tài
课文
Kèwén - Bài đọc
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?
A: 你爸妈忙吗?
Nǐ bàmā máng ma?
B: 我爸妈不太忙。
Wǒ bàmā bú tài máng.
A: 你妹妹可爱吗?
Nǐ mèimei kěài ma?
B: 我妹妹很可爱。
Wǒ mèimei hěn kěài.
练习
Liànxí - Luyện tập
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?
Thanh điệu
tā tá tǎ tà - tā 他 她
māng máng mǎng màng - máng 忙
hēn hén hěn hèn - hěn 很
nān nán nǎn nàn - nán 难
hān hán hǎn hàn - Hànyǔ 汉语
bā bá bǎ bà - bàba 爸爸
mā má mǎ mà - māma 妈妈
gē gé gě gè - gēge 哥哥
mēi méi měi mèi - mèimei 妹妹
dī dí dǐ dì - dìdi 弟弟
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?
Thanh nhẹ
māma gēge tā de tāmen
hóng de máng ma lái ma bái de
nǎinai hǎo ma bǎo le pǎo le
dìdi mèimei lèi ma lèi le
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?
Nửa thanh ba
hěn gāo hěn nán hěn dà hǎo ba
nǐ hē nǐ lái mǐfàn hǎo le
běn bān běnlái hěn bàng hěn pàng
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?
2. 你姐姐忙吗? Nǐ jiějie
máng ma?
3. 我妹妹很可爱? Wǒ mèimei hěn
kěài.
A: Xin chào!
B: Xin chào!
老公 ( 名 ) : chồng, ông xã
lǎogōng
老婆 lǎopó ( 名 ) : vợ, bà xã
第二课 Dì èr kè Bài 2 :你爸妈忙吗? Nǐ bàmā máng ma ? Ba mẹ của bạn bận
không?