You are on page 1of 3

Đề thi cuối khóa Giới hạn: Bài 1 - Bài 4

Môn: Tiếng Trung cơ bản Thời gian: 90 phút


(Giáo trình hán ngữ) Điểm:

Điểm pass khóa: >= 5


Đáp án

I. NGHE (3 điểm)

Bài 1: Nghe và khoanh các thanh mẫu đúng : ( bài 1_3_4:39)

Bài 2: Nghe và khoanh các vận mẫu đúng: (bài 2_homework_13:35)

Bài 3: Nghe và điền thanh điệu: (bài 3_二_16:50)


II. ĐỌC VIẾT (7 điểm)
Bài 1: Viết chữ hán cho các phiên âm sau: (2 điểm)

1. Èyǔ. 俄语 3. Fǎyǔ. 法

2. Hěn máng. 很忙 4. Māma 妈妈

Bài 2: Nối nghĩa thích hợp cho các chữ hán sau: ( 1 điểm)

对不起 Không sao


没关系 Thiên An Môn
汉语 Bắc Kinh
星期 Xin lỗi
北京 Chữ Hán
天安门 Tuần...
Bài 3: Trả lời câu hỏi: (2 điểm)
1. 你好!你忙吗?
。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。
2. 对不起!你没事吧?(bạn không sao chứ?)

。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。
3. 今天星期几?
。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。
4. 你学英语吗?
。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。

Bài 4: Đọc bài khóa: (1.5 điểm)


Wǒ chūshēng zài yīgè chōngmǎn ài de jiātíng. Fùmǔ duì
wǒ de ài shì wúbiān de, tāmen zǒng shì gěi wǒ zuì hǎo de
dōngxī, ràng wǒ chī zuì hǎo de shíwù, chuān zuì hǎo de
yīfú, ràng wǒ jiēshòu zuì xiānjìn de jiàoyù. Wǒ shì fùmǔ
de jiāo'ào, xìnyǎng, xìngfú, dāngrán fùmǔ yěshì wǒ de
“xìngfú”. Fùmǔ de xìngfú jiùshì wǒ de xìngfú. Wǒ
zhǐyào kàn dào fùmǔ xìngfú kuàilè, nàme wǒ de xīnlíng
lǐ yě gǎndào xìngfú. Wǒ de kuàilè hái zàiyú bāngzhù wǒ
zhōuwéi de rén
Bài 5: Chọn đáp án đúng: (0.5 điểm)
1. Phát âm tiếng Trung của “26” là gì?

A. èr shí liù
B. èr shí qī
C. sì shí qī
D. èr shí jiǔ

2.”jiǔ shí sì” là phát âm của số nào?

A. 90
B. 64
C. 94
D. 96

Đề thi gồm 3 trang gia sư không giải thích gì thêm!

Học viên xác nhận tham gia kiểm tra Gia sư ra đề

You might also like