You are on page 1of 23

Tiếng Hán không khó lắm

汉语不太难
i 2

请在此处请在此处添加详细描述文本,尽量与标题
文本语言风格相符合请在此处添加详细描述文本,
尽量与标题文本语言风格相符合请在此处
目录 1 Ngữ âm và thanh điệu

2 Từ mới

3 Bài đọc

4 Luyện tập L
1 Ngữ âm và thanh
*Ngữđiệu
âm: An en angengong
an en ang eng ong
b ban ben ban beng
p pan pen pang pan
m man men mang meng
f fan fen fang feng
d dan den dan deng dong
t tan tang teng tong
n nan nen nang neng nong
l lan lang leng long
g gan gen gang geng gong
k kan ken kang keng kong
h han hen hang heng hong
Thanh điệu

Thanh nhẹ
- Không mang thanh điệu
- Đọc nhẹ, ngắn

Māma bàba nǐmen báide

Gēge tāde hǎo ma dìdi

Lèi ma lèi le pǎo le bǎo le

Nửa thanh ba
- Sau âm tiết có thanh 3 là thanh 1, 2, 4
- Không đọc nửa phần lên giọng ở sau

Yǔyī hěn máng wǔfàn mǎi mài


bǎobèi lǎo rén hǎo lèi fǎngfú
2 Từ mới
1. 忙 máng
2. 吗 ma (ma)
(mang) bận
không? (trợ từ ngữ khí câu nghi vấn) 心 Bộ tâm

3. 很 hěn (ngận) rất


4. 汉语 Hànyǔ (Hán ngữ) tiếng Hán
5. 难 nán (nan) khó
6. 太 tài (thái) quá, lắm
7. 爸爸 bàba (bả bả) bố
8. 妈妈 māma (ma ma) mẹ
9. 哥哥 gēge(ca ca)
10.弟弟 dìdi (đệ đệ)
anh trai
em trai 亡 Bộ vong

11.妹妹 mèimei (muội muội) em gái


12.他 tā (tha) anh ấy, ông ấy,…
13.她 tā (tha) chị ấy, cô ấy, bà ấy,…
14.它 tā (tha) nó
15.男 nán (nam) nam, trai, con trai
2 Từ mới
1. 忙 máng (mang) bận
2. 吗 ma (ma) không? (trợ từ ngữ khí câu nghi vấn)
3. 很 hěn (ngận) rất
4. 汉语 Hànyǔ (Hán ngữ) tiếng Hán
5. 难 nán (nan) khó
6. 太 tài (thái) quá, lắm
7. 爸爸 bàba (bả bả) bố
8. 妈妈 māma (ma ma) mẹ
9. 哥哥 gēge(ca ca) anh trai
10.弟弟 dìdi (đệ đệ) em trai
11.妹妹 mèimei (muội muội) em gái
12.他 tā (tha) anh ấy, ông ấy,…
13.她 tā (tha) chị ấy, cô ấy, bà ấy,…
14.它 tā (tha) nó
15.男 nán (nam) nam, trai, con trai
2 Từ mới
1. 忙 máng (mang) bận
2. 吗 ma (ma) không? (trợ từ ngữ khí câu nghi vấn)
3. 很 hěn (ngận) rất
4. 汉语 Hànyǔ (Hán ngữ) tiếng Hán
5. 难 nán (nan) khó
6. 太 tài (thái) quá, lắm
7. 爸爸 bàba (bả bả) bố
8. 妈妈 māma (ma ma) mẹ
9. 哥哥 gēge(ca ca) anh trai
10.弟弟 dìdi (đệ đệ) em trai
11.妹妹 mèimei (muội muội) em gái
12.他 tā (tha) anh ấy, ông ấy,…
13.她 tā (tha) chị ấy, cô ấy, bà ấy,…
14.它 tā (tha) nó
15.男 nán (nam) nam, trai, con trai
2 Từ mới
1. 忙 máng (mang) bận
2. 吗 ma (ma) không? (trợ từ ngữ khí câu nghi vấn)
3. 很 hěn (ngận) rất
4. 汉语 Hànyǔ (Hán ngữ) tiếng Hán
5. 难 nán (nan) khó
6. 太 tài (thái) quá, lắm
7. 爸爸 bàba (bả bả) bố
8. 妈妈 māma (ma ma) mẹ
9. 哥哥 gēge(ca ca) anh trai
10.弟弟 dìdi (đệ đệ) em trai
11.妹妹 mèimei (muội muội) em gái
12.他 tā (tha) anh ấy, ông ấy,…
13.她 tā (tha) chị ấy, cô ấy, bà ấy,…
14.它 tā (tha) nó
15.男 nán (nam) nam, trai, con trai
2 Từ mới
1. 忙 máng (mang) bận
2. 吗 ma (ma) không? (trợ từ ngữ khí câu nghi vấn)
3. 很 hěn (ngận) rất
4. 汉语 Hànyǔ (Hán ngữ) tiếng Hán
5. 难 nán (nan) khó
6. 太 tài (thái) quá, lắm
7. 爸爸 bàba (bả bả) bố
8. 妈妈 māma (ma ma) mẹ
9. 哥哥 gēge(ca ca) anh trai
10.弟弟 dìdi (đệ đệ) em trai
11.妹妹 mèimei (muội muội) em gái
12.他 tā (tha) anh ấy, ông ấy,…
13.她 tā (tha) chị ấy, cô ấy, bà ấy,…
14.它 tā (tha) nó
15.男 nán (nam) nam, trai, con trai
2 Từ mới
1. 忙 máng (mang) bận
2. 吗 ma (ma) không? (trợ từ ngữ khí câu nghi vấn)
3. 很 hěn (ngận) rất
4. 汉语 Hànyǔ (Hán ngữ) tiếng Hán
5. 难 nán (nan) khó
6. 太 tài (thái) quá, lắm
7. 爸爸 bàba (bả bả) bố
8. 妈妈 māma (ma ma) mẹ
9. 哥哥 gēge(ca ca) anh trai
10.弟弟 dìdi (đệ đệ) em trai
11.妹妹 mèimei (muội muội) em gái
12.他 tā (tha) anh ấy, ông ấy,…
13.她 tā (tha) chị ấy, cô ấy, bà ấy,…
14.它 tā (tha) nó
15.男 nán (nam) nam, trai, con trai
2 Từ mới
1. 忙 máng (mang) bận
2. 吗 ma (ma) không? (trợ từ ngữ khí câu nghi vấn)
3. 很 hěn (ngận) rất
4. 汉语 Hànyǔ (Hán ngữ) tiếng Hán
5. 难 nán (nan) khó
6. 太 tài (thái) quá, lắm
7. 爸爸 bàba (bả bả) bố
8. 妈妈 māma (ma ma) mẹ
9. 哥哥 gēge(ca ca) anh trai
10.弟弟 dìdi (đệ đệ) em trai
11.妹妹 mèimei (muội muội) em gái
12.他 tā (tha) anh ấy, ông ấy,…
13.她 tā (tha) chị ấy, cô ấy, bà ấy,…
14.它 tā (tha) nó
15.男 nán (nam) nam, trai, con trai
2 Từ mới
1. 忙 máng (mang) bận
2. 吗 ma (ma) không? (trợ từ ngữ khí câu nghi vấn)
3. 很 hěn (ngận) rất
4. 汉语 Hànyǔ (Hán ngữ) tiếng Hán
5. 难 nán (nan) khó
6. 太 tài (thái) quá, lắm
7. 爸爸 bàba (bả bả) bố
8. 妈妈 māma (ma ma) mẹ
9. 哥哥 gēge(ca ca) anh trai
10.弟弟 dìdi (đệ đệ) em trai
11.妹妹 mèimei (muội muội) em gái
12.他 tā (tha) anh ấy, ông ấy,…
13.她 tā (tha) chị ấy, cô ấy, bà ấy,…
14.它 tā (tha) nó
15.男 nán (nam) nam, trai, con trai
2 Từ mới
1. 忙 máng (mang) bận
2. 吗 ma (ma) không? (trợ từ ngữ khí câu nghi vấn)
3. 很 hěn (ngận) rất
4. 汉语 Hànyǔ (Hán ngữ) tiếng Hán
5. 难 nán (nan) khó
6. 太 tài (thái) quá, lắm
7. 爸爸 bàba (bả bả) bố
8. 妈妈 māma (ma ma) mẹ
9. 哥哥 gēge(ca ca) anh trai
10.弟弟 dìdi (đệ đệ) em trai
11.妹妹 mèimei (muội muội) em gái
12.他 tā (tha) anh ấy, ông ấy,…
13.她 tā (tha) chị ấy, cô ấy, bà ấy,…
14.它 tā (tha) nó
15.男 nán (nam) nam, trai, con trai
2 Từ mới
1. 忙 máng (mang) bận
2. 吗 ma (ma) không? (trợ từ ngữ khí câu nghi vấn)
3. 很 hěn (ngận) rất
4. 汉语 Hànyǔ (Hán ngữ) tiếng Hán
5. 难 nán (nan) khó
6. 太 tài (thái) quá, lắm
7. 爸爸 bàba (bả bả) bố
8. 妈妈 māma (ma ma) mẹ
9. 哥哥 gēge(ca ca) anh trai
10.弟弟 dìdi (đệ đệ) em trai
11.妹妹 mèimei (muội muội) em gái
12.他 tā (tha) anh ấy, ông ấy,…
13.她 tā (tha) chị ấy, cô ấy, bà ấy,…
14.它 tā (tha) nó
15.男 nán (nam) nam, trai, con trai
2 Từ mới
1. 忙 máng (mang) bận
2. 吗 ma (ma) không? (trợ từ ngữ khí câu nghi vấn)
3. 很 hěn (ngận) rất
4. 汉语 Hànyǔ (Hán ngữ) tiếng Hán
5. 难 nán (nan) khó
6. 太 tài (thái) quá, lắm
7. 爸爸 bàba (bả bả) bố
8. 妈妈 māma (ma ma) mẹ
9. 哥哥 gēge(ca ca) anh trai
10.弟弟 dìdi (đệ đệ) em trai
11.妹妹 mèimei (muội muội) em gái
12.他 tā (tha) anh ấy, ông ấy,…
13.她 tā (tha) chị ấy, cô ấy, bà ấy,…
14.它 tā (tha) nó
15.男 nán (nam) nam, trai, con trai
2 Từ mới
1. 忙 máng (mang) bận
2. 吗 ma (ma) không? (trợ từ ngữ khí câu nghi vấn)
3. 很 hěn (ngận) rất
4. 汉语 Hànyǔ (Hán ngữ) tiếng Hán
5. 难 nán (nan) khó
6. 太 tài (thái) quá, lắm
7. 爸爸 bàba (bả bả) bố
8. 妈妈 māma (ma ma) mẹ
9. 哥哥 gēge(ca ca) anh trai
10.弟弟 dìdi (đệ đệ) em trai
11.妹妹 mèimei (muội muội) em gái
12.他 tā (tha) anh ấy, ông ấy,…
13.她 tā (tha) chị ấy, cô ấy, bà ấy,…
14.它 tā (tha) nó
15.男 nán (nam) nam, trai, con trai
2 Từ mới
1. 忙 máng (mang) bận
2. 吗 ma (ma) không? (trợ từ ngữ khí câu nghi vấn)
3. 很 hěn (ngận) rất
4. 汉语 Hànyǔ (Hán ngữ) tiếng Hán
5. 难 nán (nan) khó
6. 太 tài (thái) quá, lắm
7. 爸爸 bàba (bả bả) bố
8. 妈妈 māma (ma ma) mẹ
9. 哥哥 gēge(ca ca) anh trai
10.弟弟 dìdi (đệ đệ) em trai
11.妹妹 mèimei (muội muội) em gái
12.他 tā (tha) anh ấy, ông ấy,…
13.她 tā (tha) chị ấy, cô ấy, bà ấy,…
14.它 tā (tha) nó
15.男 nán (nam) nam, trai, con trai
2 Từ mới
1. 忙 máng (mang) bận
2. 吗 ma (ma) không? (trợ từ ngữ khí câu nghi vấn)
3. 很 hěn (ngận) rất
4. 汉语 Hànyǔ (Hán ngữ) tiếng Hán
5. 难 nán (nan) khó
6. 太 tài (thái) quá, lắm
7. 爸爸 bàba (bả bả) bố
8. 妈妈 māma (ma ma) mẹ
9. 哥哥 gēge(ca ca) anh trai
10.弟弟 dìdi (đệ đệ) em trai
11.妹妹 mèimei (muội muội) em gái
12.他 tā (tha) anh ấy, ông ấy,…
13.她 tā (tha) chị ấy, cô ấy, bà ấy,…
14.它 tā (tha) nó
15.男 nán (nam) nam, trai, con trai
2 Từ mới
1. 忙 máng (mang) bận
2. 吗 ma (ma) không? (trợ từ ngữ khí câu nghi vấn)
3. 很 hěn (ngận) rất
4. 汉语 Hànyǔ (Hán ngữ) tiếng Hán
5. 难 nán (nan) khó
6. 太 tài (thái) quá, lắm
7. 爸爸 bàba (bả bả) bố
8. 妈妈 māma (ma ma) mẹ
9. 哥哥 gēge(ca ca) anh trai
10.弟弟 dìdi (đệ đệ) em trai
11.妹妹 mèimei (muội muội) em gái
12.他 tā (tha) anh ấy, ông ấy,…
13.她 tā (tha) chị ấy, cô ấy, bà ấy,…
14.它 tā (tha) nó
15.男 nán (nam) nam, trai, con trai
3 Bài đọc

A: 你 忙 吗?
Mở rộng bài khoá:
Nǐ máng ma?
A: Mẹ của bạn có bận không?
B :很 忙。
B: Mẹ mình rất bận.
Hěn máng.
A :汉语 难 吗?
Hànyǔ nán ma?
B :不 太 难?
Bú tài nán
4 Luyện tập

Bài 2:
Bài 1: Đọc các từ sau: bàn máng hàn kàn
他 男 难
dǒng dī dì hěn
dàn kě yù téng
爸爸 妈妈 它

五 马 汉语 bēnpǎo pǔtōng pīpíng


wǎn’ān dédào gōnggòng
忙 很
mǐfàn běnlái bǎohù
nǚde duōme wèile
Bài tập về nhà

1. Chép chính tả mỗi từ ít nhất 5 dòng.


2. Ghi âm bài 四 trang 16
3. Bài 1+2 (sach SBT)
4. Đặt câu với các 吗、很、好、太
( mỗi từ ít nhất 1 câu).


聆听

You might also like