Professional Documents
Culture Documents
Bà I 2 - Ngoại Ngá 2
Bà I 2 - Ngoại Ngá 2
汉语不太难
i 2
Bà
请在此处请在此处添加详细描述文本,尽量与标题
文本语言风格相符合请在此处添加详细描述文本,
尽量与标题文本语言风格相符合请在此处
目录 1 Ngữ âm và thanh điệu
2 Từ mới
3 Bài đọc
4 Luyện tập L
1 Ngữ âm và thanh
*Ngữđiệu
âm: An en angengong
an en ang eng ong
b ban ben ban beng
p pan pen pang pan
m man men mang meng
f fan fen fang feng
d dan den dan deng dong
t tan tang teng tong
n nan nen nang neng nong
l lan lang leng long
g gan gen gang geng gong
k kan ken kang keng kong
h han hen hang heng hong
Thanh điệu
Thanh nhẹ
- Không mang thanh điệu
- Đọc nhẹ, ngắn
Nửa thanh ba
- Sau âm tiết có thanh 3 là thanh 1, 2, 4
- Không đọc nửa phần lên giọng ở sau
A: 你 忙 吗?
Mở rộng bài khoá:
Nǐ máng ma?
A: Mẹ của bạn có bận không?
B :很 忙。
B: Mẹ mình rất bận.
Hěn máng.
A :汉语 难 吗?
Hànyǔ nán ma?
B :不 太 难?
Bú tài nán
4 Luyện tập
Bài 2:
Bài 1: Đọc các từ sau: bàn máng hàn kàn
他 男 难
dǒng dī dì hěn
dàn kě yù téng
爸爸 妈妈 它