Professional Documents
Culture Documents
第2课 你好吗 Bạn khỏe không
第2课 你好吗 Bạn khỏe không
第二课
你 好 吗?
Nǐ hǎo ma
Cí yǔ VBP Chinese
词 语
từ mới
1 Ma 吗 Từ để hỏi , để 3 Tā 他 Anh ấy
ở cuối câu nghi
vấn .
安德鲁 :我 很 好!
āndélǔ : wǒ hěn hǎo
Zhǔ yǔ
卡 伦 : 马克好吗?
主 语 +也……
kǎ lún : mǎ kè hǎo ma? chủ ngữ
安德鲁 :他也很好。
āndélǔ:tā yě hěn hǎo
卡 伦 :再见!
kǎ lún:zài jiàn
安德鲁:再见 马克好吗?
āndélǔ:zài jiàn
VBP Chinese
你们好 。 你们好 吗 ?
王老师好 。 王老师好 吗 ?
陈述句+吗 问句
câu trần thuật+吗 Câu hỏi
" " là từ nghi vấn thường dùng nhất ,thường
xuất hiện ở cuối câu , biểu thị 1 sợ nghi vấn giản
đơn.
句型练习 Thực hành câu
VBP Chinese
你好吗?
01 安德鲁
……好吗?
句型 她好吗?
02
pattern
操练 她
老师好吗?
drills 03
老师
句型练习 Thực hành câu VBP Chinese
A:你好吗?
B:我很好。
A:。。。好吗?
B:。。。很好。
王老师 安德鲁 卡伦
词 语
第二部分part 2 VBP Chinese
Cí yǔ
từ mới
4 dōu 都 cả hai
1 bà ba 爸爸 bố
5 xiè xiè 谢谢 Cảm ơn bạn
2 mā ma 妈妈 mẹ
6 bù 不 không
3 tā men 他们 họ
7 kè qi 客气 Khách sáo
/ khách khí
句子jù zi câu VBP Chinese
课文二 bài khóa VBP Chinese
卡伦爸爸妈妈好吗?
卡伦:王老师,您好!
kǎlún:wánɡ lǎoshī nín hǎo
王老师:你好,卡伦!你爸爸妈妈好吗?
wánɡlǎoshī:nǐhǎo kǎlún nǐ bàbà māmā hǎo ma
卡伦:他们都很好,谢谢!
kǎlún:tāmen dōu hěnhǎo xièxiè
王老师:不客气!
wánɡlǎoshī :bú kè qì
主 语≥2+都(both) ……
zhǔ yǔ≥2+dōu(both)……
chủ ngữ≥2+都(both)……
VBP Chinese
注 释 chú ý
Adverbs “很”,“也”,“都”
他们都很好。
。。。都很好。
爸爸,妈妈 安德鲁,卡伦 我们
句型操练luyện tập với mẫu câu VBP Chinese
谢谢。
。。。谢谢(你)。
王老师 安德鲁 卡伦
VBP Chinese
扩展 Mở rộng
Các bạn
Chúng tôi
Bọn họ
VBP Chinese
Liàn xí
练 习
luyện tập
学生A 学生B
1 你好吗? 我很好,你好吗?
我也很好,谢谢! 不客气
学生 老师
我爸爸很好,妈妈 也 很好!
你们都好吗?
我们( 都 )很好。( 谢谢 )! 不客气!
VBP Chinese
语音练习
luyện phát âm
这是毯子 那 是 掸子
Zhè shì tǎn zi nà shì dǎn zi
VBP Chinese
作 业
Zuò yè Bài tập về nhà
fù xí shēng cí, kè wén
1 复 习 生 词, 课 文
Ôn tập từ mới bài khóa
yù xí dì sān kè
2 预习 第 三 课
xem trước bài 3
3 P14 (一) Bài 1 trang 14: Điền vào chỗ trống và hoàn thành đoạn hội thoại
(zalo发给我 gửi zalo cho tôi)
VBP Chinese
VBP Chinese
这节课到此结束
Zhè jié kè dào cǐ jié shù
我们下节课见
Wǒ men xià jié kè jiàn
Chúng ta hẹn gặp lại tiết sau.
VBP Chinese
感谢观看
如有疑问请咨询作者韩颖老师