Professional Documents
Culture Documents
Bài 2
Bài 2
第 二 课 汉语 不 太
16
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太
máng
1 2 3 4 5 6
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太
ma
Bộ khẩu Bộ mã
(cái miệng) (con ngựa)
1 2 3 4 5 6
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太
hěn
Bộ xích Bộ cấn
(bước chân trái) (quẻ Cấn-Kinh dịch)
(bền, cứng)
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太
hàn
1 2 3 4 5 6
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太
yǔ
Bộ ngôn
(lời nói)
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太
nán
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太
tài
1 2 3 4
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太
bà
Bộ phụ
(cha)
1 2 3 4 5 6 7 8
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太
mā
Bộ nữ
(con gái, phụ nữ)
1 2 3 4 5 6
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太
tā
Bộ nhân đứng
1 2 3 4 5
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太
tā
Bộ nữ
1 2 3 4 5 6
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太
nán
Bộ điền Bộ lực
(ruộng) (sức mạnh)
1 2 3 4 5 6 7
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太
gē
1 2- 4 5 6 7-9 10
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太
dì
1 2 3 4 5 6 7
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太
mèi
Bộ nữ
(con gái, phụ nữ)
1-3 4 5 6 7 8