You are on page 1of 20

Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán

第 二 课 汉语 不 太

Vận mẫu kép

an en ang eng ong


Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 ++ 汉语 不 太
Thanh nhẹ:
- Không mang thanh điệu.
- Đọc nhẹ và ngắn.
Chú ý māma bái de nǐmen bàba

Biến điệu của thanh 3

yǔyī hěn máng wǔ fàn hǎo ma

16
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太
máng

Bộ tâm đứng Bộ tâm nằm


(trái tim, tấm lòng) (trái tim, tấm lòng)

1 2 3 4 5 6
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太
ma

Bộ khẩu Bộ mã
(cái miệng) (con ngựa)

1 2 3 4 5 6
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太
hěn

Bộ xích Bộ cấn
(bước chân trái) (quẻ Cấn-Kinh dịch)
(bền, cứng)

1 2 3 4 5 6 7 8 9
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太
hàn

Bộ chấm thủy Bộ hựu


(nước) (lại, tay)

1 2 3 4 5 6
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太

Bộ ngôn
(lời nói)

1 2 3 4 5 6 7 8 9
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太
nán

Bộ hựu Bộ nhân đứng


(lại, tay) (người)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太
tài

1 2 3 4
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太

Bộ phụ
(cha)

1 2 3 4 5 6 7 8
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太

Bộ nữ
(con gái, phụ nữ)

1 2 3 4 5 6
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太

Bộ nhân đứng

1 2 3 4 5
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太

Bộ nữ

1 2 3 4 5 6
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太
nán

Bộ điền Bộ lực
(ruộng) (sức mạnh)

1 2 3 4 5 6 7
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太

1 2- 4 5 6 7-9 10
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太

1 2 3 4 5 6 7
Dì èr kè Hànyǔ bú tài nán
第 二 课 汉语 不 太
mèi

Bộ nữ
(con gái, phụ nữ)

1-3 4 5 6 7 8

You might also like