You are on page 1of 72

FPT UNIVERSITY - HO CHI MINH CAMPUS

汉语初级一
CHN111

Chinese Name ( Hanzi ) :


Chinese Name ( pinyin ) :
Name :
Class :
Student number :
Semester - School year : Sping - 2019
Email of teacher : @

This exercise book is for internal circulation only


Tài liệu chỉ lưu hành nội bộ
TỔNG HỢP ĐIỂM CHN111
SINH VIÊN TỰ ĐIỀN ĐIỂM VÀO KHUNG

NỘI DUNG ĐIỂM ( THANG 10 ĐIỂM ) GHI CHÚ: điểm cộng, điểm trừ...
QUIZ 1 LMS
QUIZ 2 LMS
QUIZ 3 LMS
QUIZ 4 LMS
NÓI THEO CHỦ ĐỀ CHỦ ĐỀ GV YÊU CẦU

TRẢ BÀI ĐẦU GIỜ GV TRẢ MỖI NGÀY ( miệng, LMS )


NGHE + ĐỌC VIẾT GV LẤY ĐIỂM TRONG TÀI LIỆU

NÓI CHỦ ĐỀ TRẢ BÀI 1. NGHE 2. ĐỌC VIẾT


ĐIỂM BT ĐIỂM BT ĐIỂM BT
(SPEAKING) ĐẦU GIỜ ( LISTENING) ( READ.WRIT.)
CÁ NHÂN TRONG TRONG
hoặc Điểm Ghi chú Điểm Ghi chú TÀI Điểm Ghi chú TÀI Điểm Ghi chú
COUPLE LIỆU LIỆU
BÀI 1-2-3 BÀI 1
BÀI 1
-4-5
BÀI 2
BÀI 2 BÀI 6-7
BÀI 3
BÀI 3
BÀI 8-9
BÀI 4
BÀI 4
ĐIỂM TB
BÀI 5
BÀI 5

BÀI 6 BÀI 6

BÀI 7 BÀI 7

BÀI 8 BÀI 8

BÀI 9 BÀI 9

BÀI 10 BÀI 10

BÀI 11 BÀI 11

BÀI 12 BÀI 12

BÀI 13 BÀI 13

BÀI 14 BÀI 14

BÀI 15 BÀI 15

ĐIỂM TB ĐIỂM TB
CHN111

汉语初级一
CHN111

( 听力 - Listening )

1
HỌ TÊN TIẾNG HOA (Chinese Name) : LỚP (Class) :
NGÀY LÀM BÀI (Date) : MSSV(Stu.No) :
TỔNG ĐIỂM CẢ BÀI (Total grade) : /50 điểm --> /10 điểm - NGƯỜI CHẤM:

LESSON 1 ( GRADE:_______/8 )

LESSON 2 ( GRADE:_______/8 )

1
CHN111

LESSON 3 ( GRADE:_______/10 )

LESSON 4 ( GRADE:_______/8 ) LESSON 5( GRADE:_______/16 )

----------HẾT------------

2
CHN111

HỌ TÊN TIẾNG HOA (Chinese Name) : LỚP (Class) :


NGÀY LÀM BÀI (Date) : MSSV(Stu.No) :
TỔNG ĐIỂM CẢ BÀI(Total grade) : /20 điểm --> /10 điểm - NGƯỜI CHẤM:
LESSON 6 ( GRADE:_______/10 )

LESSON 7 ( GRADE:_______/10 )
1. 我吃…......…......个馒头,…......…......个包子 。
2. 我要…......…......, 不要…......…...... 。
3. 亚洲/Yā zhōu/人吃 ……......….... ,欧洲/Ōu zhōu/人吃……......…...... 。
4. 我……......…......茶, ……......….... 咖啡/kā fēi/ 。
5. 食堂有米饭, ……......…...... ,包子 和 ……......…...... 。
6. 请问, 有 ……......…...... 吗 ?
7. 这些是……......…......啤酒和德国啤酒,那些是……......…......红酒/hóng jiǔ/, 你要什么?
8. 麦克喝……......…......瓶/píng/啤酒,我喝……......…......瓶/píng/ 。
9. 我爸爸妈妈不喝……......…....咖啡,我和……......…......也不喝 。
10.山田 也不 喜欢/xǐ huan/ 喝 ……......…...... 。

---------------HẾT-----------------
3
CHN111

HỌ TÊN TIẾNG HOA (Chinese Name) : LỚP (Class) :


NGÀY LÀM BÀI (Date) : MSSV(Stu.No) :
TỔNG ĐIỂM CẢ BÀI(Total grade) : /23 điểm --> /10 điểm - NGƯỜI CHẤM:
LESSON 8 ( GRADE:_______/18 )

商品名称
Product
shāng pǐn Name 苹果 香蕉 面包 啤酒 茶 咖啡
míng chēng
单价 Unit
dān jià Price
数量
Quantity
shù liàng
合计
Total
hé jì
LESSON 9 ( GRADE:_______/5 )

------------HẾT--------------

4
汉语初级一
CHN111

( 阅读 - Reading )

( 练习 - Exercise )
Lesson 1 (2 trang)

Ngày (Date):
- Tên SV (Name):
- Tra bài:
Lesson 1

Ngay lam bai (Date):


- Ten cac ban trong nhom (Members):
- Diem doc viet TB (Average):
+ Diem doc (Reading):
+ Diem viet (Writing):
- Diem noi chu de ( Speaking )/ Ten nguoi noi:
Lesson 2 ( 3 trang )

Ngày (Date):
- Tên SV (Name):
- Tra bài:
Lesson 2

TRA LOI NGUYEN VAN


LONG ANSWER
Lesson 2

Ngay lam bai (Date):


- Ten cac ban trong nhom (Members):
- Diem doc viet TB (Average):
+ Diem doc (Reading):
+ Diem viet (Writing):
- Diem noi chu de ( Speaking )/ Ten nguoi noi:
Lesson 3 (3 trang)

Ngày (Date):
- Tên SV (Name):
- Tra bài:
Lesson 3
Lesson 3

Ngay lam bai (Date):


- Ten cac ban trong nhom (Members):
- Diem doc viet TB (Average):
+ Diem doc (Reading):
+ Diem viet (Writing):
- Diem noi chu de ( Speaking )/ Ten nguoi
Lesson 4 (4 trang)

Ngày (Date):
- Tên SV (Name):
- Tra bài:
Lesson 4
Lesson 4

Ngay lam bai (Date):


- Ten cac ban trong nhom (Members):
- Diem doc viet TB (Average):
+ Diem doc (Reading):
+ Diem viet (Writing):
- Diem noi chu de ( Speaking )/ Ten nguoi noi:

A: I ask, you(plural) answer, ok ?


B: Ok.
Lesson 4
A: Right or wrong?
B: Right.

A: You got it?


B: I got it.
Lesson 5 (4 trang)

Ngày (Date):
- Tên SV (Name):
- Tra bài:
Lesson 5
Lesson 5
Lesson 5

Ngay lam bai (Date):


- Ten cac ban trong nhom (Members):
- Diem doc viet TB (Average):
+ Diem doc (Reading):
+ Diem viet (Writing):
- Diem noi chu de ( Speaking )/ Ten nguoi noi:
Lesson 6 (4 trang)

Ngày (Date):
- Tên SV (Name):
- Tra bài:
Lesson 6

TRA LOI NGUYEN VAN


LONG ANSWER
Lesson 6

BT DOC ( READING ) :
THAY THE TU TRONG KHUNG VAO
VI TRI GACH CHAN CUA CAU B
Lesson 6

( DIEN HAN TU VAO CHO TRONG roi DIEN DAT DOAN VAN )
( FILL IN BLANKS, AND THEN EXPRESS YOURSELF )

Ngay lam bai (Date):


- Ten cac ban trong nhom (Members):
- Diem doc viet TB (Average):
+ Diem doc (Reading):
+ Diem viet (Writing):
- Diem noi chu de ( Speaking ):
Lesson 7 (4 trang)

Ngày (Date):
- Tên SV (Name):
- Tra bài:
Lesson 7

TRA LOI NGUYEN VAN


LONG ANSWER
Lesson 7

( Nhin tranh mieu ta theo mau cau A, B ben duoi )


( Answer the question A according to the pictures )
Lesson 7

Ngay lam bai (Date):


- Ten cac ban trong nhom (Members):
- Diem doc viet TB (Average):
+ Diem doc (Reading):
+ Diem viet (Writing):
- Diem noi chu de ( Speaking ):
Lesson 8 (3 trang)

Ngày (Date):
- Tên SV (Name):
- Tra bài:
Lesson 8

/xué sheng/ student


Lesson 8

Ngay lam bai (Date):


- Ten cac ban trong nhom (Members):
- Diem doc viet TB (Average):
+ Diem doc (Reading):
+ Diem viet (Writing):
- Diem noi chu de ( Speaking ):
Lesson 9 (3 trang)

Ngày (Date):
- Tên SV (Name):
- Tra bài:
Lesson 9

们 /men/ plural

tien A thành tien B


money A exchange to money B
Lesson 9

/ shuo / speak

Ngay lam bai (Date):


- Ten cac ban trong nhom (Members):
- Diem doc viet TB (Average):
+ Diem doc (Reading):
+ Diem viet (Writing):
- Diem noi chu de ( Speaking ):
Lesson 10 (2 trang)

Ngày (Date):
- Tên SV (Name):
- Tra bài:
Lesson 10

/ tóng xué/ classmate

TRA LOI NGUYEN VAN


LONG ANSWER

DISTRICTS - LMS CHN111

Ngay lam bai (Date):


- Ten cac ban trong nhom (Members):
- Diem TB (Average):
+ Diem doc (Reading):
+ Diem viet (Writing):
Lesson 11 (7 trang)
Lesson 11
Lesson 11
Lesson 11

Yìdàlì : nuoc Ý (Italy)


Ngày (Date):
- Tên SV (Name):
- Tra bài:

negative
( phu dinh )
Lesson 11
Lesson 11

( DIEN HAN TU VAO CHO TRONG roi DIEN DAT DOAN VAN )
( FILL IN BLANKS, AND THEN EXPRESS YOURSELF )

SAP XEP CAU, LAM HET CAC TRUONG HOP DUNG

(6)
Lesson 11

Ngay lam bai (Date):


- Ten cac ban trong nhom (Members):
- Diem TB (Average):
+ Diem doc (Reading):
+ Diem viet (Writing):
Lesson 12 (5 trang)
Lesson 12

HO TRUONG HO PHUONG

HO TA HO CAO

HO HOANG HO DIEP
HO HUYNH
FAMILY NAME OF CHINESE
Lesson 12

Ngày (Date):
- Tên SV (Name):
- Tra bài:
Lesson 12

Write out the sentence with “的”


ĐUA"的"VAO VI TRI DUNG,
VIET LAI CA CAU CO "的"

CHU Y TRAT TU CÂU: CHU NGU VÀ VI NGU


NOTE: SUBJECT AND PREDICATE

/Jia ná dà/ Canada

SAP XEP CAU


LAM TAT CA CAC TRUONG HOP CO NGHIA ( NEU CO )
Lesson 12

( DIEN HAN TU VAO CHO TRONG roi DIEN DAT DOAN VAN )
( FILL IN BLANKS, AND THEN EXPRESS YOURSELF )

New word 5 in the table p.105


Ngay lam bai (Date):
New word 2 - Ten cac ban trong nhom (Members):
- Diem TB (Average):
in the table + Diem doc (Reading):
p.150 + Diem viet (Writing):
Lesson 13 (7 trang)
Lesson 13
Lesson 13
Lesson 13

Ngày (Date):
- Tên SV (Name):
- Tra bài:

/hé/ box

LONG ANSWER , NEGATIVE FORM


Lesson 13
New word 8 in the table p.117

/ sù shè / dormitory ( kí túc xá )

/ che / motobike

/mian bao/ bread

or 你写不写汉字?

/běn zi/ notebook

New word 8 in the table p.117

New word 7 in the table p.117


Lesson 13
Lesson 13

Ngay lam bai (Date):


- Ten cac ban trong nhom (Members):
- Diem TB (Average):
+ Diem doc (Reading):
+ Diem viet (Writing):
Lesson 14 (6 trang)
Lesson 14
Lesson 14
Lesson 14 Ngày (Date):
- Tên SV (Name):
- Tra bài:

New word 11 in the table p.131

New word 6 in the table p.135


Lesson 14

/ máo yi/ sweater ( áo len )


Lesson 14

New word 11 in the table p.131

NEW WORDS - LMS CHN111

Ngay lam bai (Date):


- Ten cac ban trong nhom (Members):
- Diem TB (Average):
+ Diem doc (Reading):
+ Diem viet (Writing):
Lesson 15 (7 trang)
Lesson 15
Lesson 15

zhuo zi ( table )

New word 6 in the table p.117


Lesson 15

Ngày (Date):
- Tên SV (Name):
- Tra bài:

/ máo yi/ sweater

/běn zi/ notebook

New word 6 in the table p.117


Lesson 15
Lesson 15

/shì jiè dì tú/


WORLD MAP

LONG ANSWER
Lesson 15

Shan Běn ( Yamahon )

Ngay lam bai (Date):


- Ten cac ban trong nhom (Members):
- Diem TB (Average):
+ Diem doc (Reading):
+ Diem viet (Writing):

You might also like