You are on page 1of 52

第三课:

明天见
Bài 3 :
Ngày mai gặp lại
老师 Lǎoshī : xxxxxxxxxxx

1音
pīnyīn : phiên âm
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp

Thanh mẫu

j q x

Vận mẫu
ia ie iao iu(iou) ian in iang

ing ü üe üan ün iong


第三课 Dì sān kè Bài 3 音拼 课文 生词 练习

j
Đặc điểm

Âm mặt lưỡi không bật hơi, xát tắc trong. Khi


phát âm, mặt lưỡi áp sát vào ngạc cứng, đầu
Âm mặt lưỡi lưỡi hạ xuống mặt sau rang dưới, luồng hơi từ
khoảng giữa mặt lưỡi trên ma sát với ngạc cứng
đi ra ngoài. Dây thanh không rung.
第三课 Dì sān kè Bài 3 音拼 课文 生词 练习

q
Đặc điểm

Âm mặt lưỡi , bật hơi, tắc xát trong. Vị trí phát


âm giống như j, cần bật hơi mạnh ra ngoài.
Âm mặt lưỡi
第三课 Dì sān kè Bài 3 音拼 课文 生词 练习

x
Đặc điểm

Âm mặt lưỡi, xát trong. Khi phát âm mặt lưỡi


trên gần với ngạc cứng , luồng hơi từ mặt lưỡi
Âm mặt lưỡi
trên ma sát với ngạc cứng ra ngoài . Dây thanh
không rung.
第三课 Dì sān kè Bài 3 拼音 课文 生词 练习

Phát âm gần giống nối liền nhanh của i và


ao [ iau] iao
Phát âm gần giống nối liền nhanh
của âm i và ơ [ iε]
ie

ia
Miệng hơi dẹt, phát âm
gần giống nối liền nhanh
của i và a [ iΑ]
第三课 Dì sān kè Bài 3 拼音 课文 生词 练习

Vận mẫu mũi ,phát âm giữ nguyên không


đổi [ in] in
Vận mẫu mũi, phát âm gần giống
nối liền nhanh của i và an [ iεn]
(đọc gần giống “en” của tiếng
ian
Việt.

iu
Phát âm[ iәu], đọc gần
giống “yêu“ của tiếng
Việt
第三课 Dì sān kè Bài 3 拼音 课文 生词 练习

Âm tròn môi , đọc gần giống “uy” trong


tiếng Việt ü
Vận mẫu mũi ,phát âm giữ
nguyên không đổi [ iղ]
ing

iang
Vận mẫu mũi ,phát âm
[ iaղ] (đọc gần giống i-
eng trong tiếng Việt)
第三课 Dì sān kè Bài 3 拼音 课文 生词 练习

Vận mẫu mũi ,phát âm [ yn] ( đọc gần


giống “uyn” trong tiếng Việt ün

üan
Vận mẫu mũi ,phát âm [ yεn]
( đọc gần giống “oen” trong
tiếng Việt

Phát âm [ yε] ( đọc gần


giống “uê” trong tiếng Việt üe
第三课 Dì sān kè Bài 3 拼音 课文 生词 练习

Vận mẫu mũi, đọc liền của i-ong [yղ]


(đọc gần giống i-ung tiếng Việt) iong
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp
Ghép vần
i ia ie iao iu ian in iang ing iong

j ji jia jie jiao jiu jian jin jiang jing jiong

q qi qia qie qiao qiu qian qin qiang qing qiong

x xi xia xie xiao xiu xian xin


成果
xiang xing xiong
展示
b bi bie biao bian bin bing
总回
p pi pie piao 顾
pian pin ping

m mi mie miao
技能 mian min ming
实训
d di 尝试
die diao diu dian ding

t ti 究tie tiao tian ting

n ni nie niao niu nian nin niang ning

l li lia lie liao liu lian lin liang ling

ya ye Yao you yan yin yang ying yong


第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp

Quy tắc viết âm tiết ü


(1) Khi “ü” đứng độc lập, hoặc vận mẫu bắt đầu bằng “ü” thì chúng ta thêm
“y” vào trước “ü” và bỏ dấu hai chấm trên đầu giữ nguyên cách đọc.
Ví dụ : ü → yu ( 玉 yù : ngọ c), üe → yue ( 月 yuè : tháng ,
nguyệt)

(2) Khi “ü” đi cùng “j-q-x” bỏ dấu hai chấm viết thành “u”
Ví dụ : ü→ju - qu - xu ( 句 Jù : câu, 去 Qù : đi, 需 xū : cần)

J ju, jue, juan, jun


q + ü, üe, üan, ün qu, que, quan, qun
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp

ü üe üan ün
n nü nüe
l lü lüe
j ju jue juan jun
q qu que quan qun
x xu xue xuan xun
yu yue yuan yun
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp

Thanh điệu

xuē xué xuě xuè


jū jú jǔ jù
qū qú qǔ qù
qiān qián qiǎn qiàn
liū liú liǔ liù
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp

Thanh điệu

qī qí qǐ qì

jiū jiú jiǔ jiù

mīng míng mǐng mìng

Tiān tián tiǎn tiàn

jiān jián jiǎn jiàn


第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp

Biến điệu của


“ 不”

bù hē bù máng bù hǎo bú yào

bù tīng bù xué bù dǒng bú kàn

bù bān bù tián bù jiǎng bú niàn

bú xìn bù xíng bù qǐng bú jìn


第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp

Phân biệt âm, thanh điệu

Jī qī xī jū qū xū

Jiān qiān xiān jiāng qiāng xiāng

Jīn qīn xīn jīng qīng xīng


第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp

Phân biệt âm, thanh điệu

jiàn juàn qián quán xiǎn xuǎn

jīn jūn qín qún xīn xūn

jí jú qǐ qǔ xī xū
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp

jīqì jǔqí xiūxi xiūlǐ


jǔxíng jùxíng xūyào xīyào
nǔlì lǚlì qǔqián tíqián

jīntiān míngtiān jīnnián míngnián


dōngbiān xībiān qiánbiān hòubiān
quánxiàn quánmiàn xīnxiān xīnnián

2词
shēngcí : từ mới
学 xué 见 jiàn
英语 Yīngyǔ 去 qù
阿拉伯语 Ālābóyǔ 邮局 yóujú
德语 Déyǔ 寄 jì
俄语 Éyǔ 信 xìn
法语 Fǎyǔ 银行 yínháng
韩国语 Hánguóyǔ 取 qǔ
日语 Rìyǔ 钱 qián
西班牙语 Xībānyáyǔ 六 liù
对 duì 七 qī
明天 míngtiān 九 jiǔ
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp

(动) (học) : học


学 xué
我学汉语
第一课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp

英语 Yīngyǔ(名) (Anh ngữ) : tiếng Anh

我学英语
英语很难
第一课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp

日语 rìyǔ
(名) (Nhật ngữ) : tiếng Nhật
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp

阿拉伯语 (名) (a lạp bá ngữ)


ālābó yǔ : tiếng Ả Rập
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp

德语 déyǔ (名) (Đức ngữ) : tiếng Đức


第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp

俄语 éyǔ (名) (Nga ngữ) : tiếng Nga

俄语很难学
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp

法语 fǎyǔ (名) (Pháp ngữ) : tiếng Pháp

语法 yǔf
ǎ :?
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp

韩国语 (名) (Hàn Quốc ngữ)


: tiếng Hàn Quốc
Hánguó yǔ
国 guó : đất nước
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp

西班牙语 (名) (Tây Ban Nha ngữ)


: tiếng Tây Ban Nha
xībānyá yǔ

西 xī : tây 班 bān: lớp 牙 yá : răng


第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp

对 duì (形) (đối) : đúng, được

对不对?
对吗?

不对
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp

见 jiàn (动) (kiến) : gặp, thấy

địa điểm + 见: gặp ở ……


韩国见、德国见、法国见

thời gian + 见:…… .gặp


明天见
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp

(动) (khứ) : đi, đến


去 qù

1 ,你去吗?
2 ,我不去。
3 ,你去不去?
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp

明天 míngtiān (名) (minh thiên) : ngày ma

Bộ 日: rì : nhật (ngày) 天 tiān: ngày


Bộ 月: yuè : nguyệt (tháng) 一天, 三天,五天
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp

邮局 yóujú (名) (bưu cục) : bưu điện

1 ,明天我去邮局
2 ,你去邮局吗?
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp

银行 (名) (ngân hàng) : ngân hàng

yínháng

1. 我去银行,你去
吗?
2. 银行很大。
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp

寄 jì (动) (ký) : gửi

宀 : mián : bộ
miên
大: dà : bộ đại:
可: Kě : chữ khả
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp

信 xìn (名) (tín) : thư, lá thư

1, 去邮局寄信
2, 我不信: tôi không tin
亻: bộ nhân đứng
言: bộ ngôn
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp

钱 qián (名) (tiền) : tiền

1, 我有钱! Tôi có tiền


Wǒ yǒu qián

2, 我没有钱! Tôi không có


tiền
Wǒ méiyǒu qián! 钅: bộ kim (kim loại)
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp

(动) (thủ) : rút, cử, nhấc


取 qǔ

1. 我去银行取
钱。
耳: Ěr : nhĩ (tai)
2. 你去取钱吗? 又 : yòu : hựu (lặp lại)
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp

六 liù (数) (lục) : số


6

七 qī (数) (thất) : số
7

九 jiǔ (数) (cửu) : số


9
第一课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp
专名 zhuān míng : danh từ riêng

北京 Běijīng (名) Bắc


Kinh

3 文
Kèwén : bài khóa
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 课文 生词
gặp
(一)学汉语
A: 你学英语吗?
Nǐ xué Yīngyǔ ma?

B: 不。 学汉语。
Bù. Xué Hànyǔ.

A: 去北京吗?
Qù Běijīng ma?

B: 对。
Duì.
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 课文 生词
gặp
(二)明天见
A: 你去邮局寄信吗?
Nǐ qù yóujú jì xìn ma?

B: 不去。去银行取钱。
Bú qù. Qù yínháng qǔ qián.

A: 明天见!
Míngtiān jiàn!

B: 明天见!
Míngtiān jiàn!

4 力
tīnglì : luyện nghe
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 课文 生词
gặp

对 取 钱 去
银行 邮局 明天 英语
去邮局 去银行 去取钱 去寄信
学英语 学汉语 明天见
你去北京吗?
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 课文 生词
gặp
1 2

A: 你学英语吗? A: 你去邮局寄信吗?
B: 不。 学汉语。 B: 不去。去银行取钱。
A: 去北京吗? A: 明天见!
B: 对。 B: 明天见!
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp

………. 见 (hẹn gặp……)


明天见 银行见
练习
liànxí
luyện tập
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp

Đọc và dịch 1. 你学汉语吗?


2. 汉语难吗?
3. 明天,你忙吗?
4. 你去银行吗?
5. 学日语难吗?
6. 你去银行取钱吗?

You might also like