You are on page 1of 52

thanh điệu

nǐ hǎo pinyin thanh mẫu vận mẫu

你 好 Chữ Hán Các nét


Các bộ
1. Vận mẫu đơn

a o e i
..
u u
2. Thanh mẫu

b p m f
âm môi - môi, môi - răng
Ghép âm
a o e i u ü
b ba bo bi bu
p pa po pi pu
m ma mo me mi mu
f fa fo fu
a o e yi wu yu
2. Thanh mẫu

d t n l
âm đầu lưỡi giữa
Ghép âm
a o e i u ü
d da de di du
t ta te ti tu
n na ne ni nu nü
l la le li lu lü
3. Thanh điệu a o e i u ü

ā
1 ā ō ē ī ū ǖ
1
4

2
á
2
á ó é í ú ǘ

3
ǎ
3
ǎ ǒ ě ǐ ǔ ǚ

à
4
à ò è ì ù ǜ
luyện tập thanh điệu

pí bā dì pā tā fó
tè fǔ bù fā pù bǐ
dà dé fǎ bù tì bū
fù dú tī nà
bú pà nǎ pà
dútè yúfǎ fùbù
luyện tập thanh điệu
QUY TẮC VIẾT CHỮ HÁN _ THỨ TỰ NÉT

QT 1. Trên trước, dưới sau


QT 2. Trái trước, phải sau
-> áp dụng 2 QT viết chữ Hán sau:

bạn
tôi
bố mẹ
em trai anh trai
- Ôn tập 2 nhóm thanh mẫu b/p/m/f và d/t/n/l
- Ôn tập 6 vận mẫu: a/o/e/i/u/u

bǎ pà bá pí bù pǔ bǐ pō
tǎ dá tè dé tū dǔ tí dì
pǔ fǔ pō fō pá fá pī fǎ
nǔ nǚ lù lǜ ní lǐ ná lǔ
mǔ mō mó má mǐ lí mì mī
dà mǎ pà mǎ dìtú yìtú dà yú
dà yǔ yǔfǎ lǐ fà bābā
1. Vận mẫu kép (phần 2)

a o e
ai ou ei
ao ong en
an
ang
luyện tập vận mẫu kép

bā bái bǎo bǎn bàng bō ou ong e běi běn


pá pài pǎo pàn páng pò péi pèn
ná nǎi nǎo nán náng nòng něi nèn
lā lái lǎo lán làng lóu lóng lěi
dà dǎi dào dān dāng dòu dǒng déi
tǎ tái tǎo tān tāng tōu tǒng
fā fǎn fāng fō fǒu féi fěn
má mǎi māo mán máng mō mǒu měi mèn
Luyện viết chữ Hán
Từ điển Trung Việt - Việt Trung
Cài đặt bàn phím tiếng Trung
2. Thanh mẫu

g k h
âm gốc lưỡi
Ghép âm - pinyin
a o e i u ü
g ga ge gu
k ka ke ku
h ha he hu
luyện tập phân biệt thanh mẫu

ba pa da ta ga ka
bu pu du tu gu ku
te me ge he ke le
di ti bi pi mi li
bo po mo yu yi wu
luyện tập phân biệt vận mẫu

bo ba pa po
bu bi pu pi
ma mo de di
fa fo ke ka
ge ga ha he
luyện tập thanh điệu

pí bā dì pā tā hé fó gē
kè tè fǔ bù fā pù bǐ dà
dé hā gū kǔ fǎ bù kǎ tì
gà kā kè bū fù dú tī

yígè bú pà bǐ hé nǎ pà gùkè
dútè yúfǎ gǔgē fùbù
luyện đọc từ ghép

yī hào bā hào nǐ hǎo bù hǎo


dà mǎ bái mǎ dìtú yìtú
dàitóu tái tóu dà lóu tǎlóu
kèfú kèkǔ dà yú dà yǔ
yǔfǎ lǐ fà měihǎo méi lái
bābā māmā dìdì jìlěi
Bài tập về nhà ngày
1. Ôn lại phát âm các thanh mẫu : b/p/m/f d/t/n/l g/k/h
vận mẫu : a/o/e/i/u/u ai/ei/ao/ou
thanh điệu : 4 thanh điệu
Luyện tập 3. Ghi âm lại các pinyin sau
bō hòu fǒu dòu gǒu tài gěi táitóu dǎlóu nǎinài
bēi fēi gěi nèi běi mèi péi yī hào dǎ yú měilì
kāo nào pǎo dào lào gǎo pào bā bǎi bái fā gùhè
gāi hǎi kāi dài tái pái bǎi lǐyì bái mǎ hēi mǎ
nào láo nǎi nài lǎo lèi lěi bǎobèi pèihé béi yǔ
tā lái léi yù wǔ yǔ yǐ dīdì pǎobù bàofú
mò gòu tōu kě nèi lóu mǒu dà yǔ bàodào yīkào
fǒu fù lǔ lǚ nǚ gǔ hǔ yǐ lài yīlài nǔlì
Bài tập về nhà ngày
1. Ôn lại phát âm các thanh mẫu : b/p/m/f d/t/n/l g/k/h
vận mẫu : a/o/e/i/u/u ai/ei/ao/ou
thanh điệu : 4 thanh điệu

2. Nghe file ghi âm 1.1 và điền thanh điệu/thanh mẫu/vận mẫu thích hợp
bo hou fou dou gou tai gei taitou dalou nainai
….i f…. ….i n…i …..i …..i …éi ….. h…o …. y… m……..
kao nao pao dao lao gao pao ba bai baifa guke
…..i h…. …..i …..i t…i …..i ……. l…… b….m…. h….. m…
nao lao nai nai lao lei lei baobei peihe bei yu
…… ….. ….. ….. ….. ….. …… d…d… p…b… b….f…
m… g…. ….. ….. n…i ….. ……. da yu baodao y…k….
f….u ….ù ….. …ǚ ……. ….. ……. …… lai y….l…..i …..l….
Ghép âm
an en ang eng ong
b ban ben bang beng
p pan pen pang peng
m man men mang meng
f fan fen fang feng
d dan den dang deng dong
t tan tang teng tong
n nan nen nang neng nong
l lan lang leng long
g gan gen gang geng gong
k kan ken kang keng kong
h han hen hang heng hong
luyện tập vận mẫu kép kèm thanh điệu

máng nán bàn mén měng dāng


dān dēng dòng màn mèn tǎn
tán gǎn kěn hàn kēng kǒng
làng lǎn téng tòng fǎng bàng
pǎng pàn dǎn fǎn měn hōng
luyện tập vận mẫu kép kèm thanh điệu

hěn gāo hěn nán hěn dà hǎo lè


nǐ hē nǐ lái mǐfàn hǎo ma
běn bān běnlái hěn bàng tǎnbái
hěn pàng bàngōng bàn kōng hěn lán
dòng hóng tōnghóng nánfāng nánfáng
hànyǔ bú tài nán tā hěn máng
1. Vận mẫu kép (phần 3) i

ia ie in iu iong
iao ing
ian
iang
2. Thanh mẫu

j q x
âm mặt lưỡi
Ghép âm i ia ian iang iao ie in ing iou iong
j ji jia jian jiang jiao jie jin jing jiu jiong
q qi qia qian qiang qiao qie qin qing qiu qiong
x xi xiao xian xiang xiao xie xin xing xiu xiong

b bi bian biao bin bing

p pi pian piao pin ping

m mi mian miao min ming

d di dian diao die ding diu

t ti tian tiao tie ting

n ni nian niang niao nie nin ning niu

l li lian liang liao lin ling

yi ya yan yang yao ye yin ying you yong


luyện tập vận mẫu kép kèm thanh điệu
qīng qíng qǐng qìng míng mìng
jīn jín jǐn jìn mìn mǐn
xīn xín xǐn xìn lǐn lín
jī xī xié xiě miě lìe
xiǎ xià xiǎo xiào miǎo liāo
liū niù liù liǔ biǎo piào
jiū jiù qiù xiū tiáo diào
diù tián liàn qiān xiǎn jiǎn
Bài tập về nhà ngày
1. Ôn lại phát âm vận mẫu : an/en/ang/eng/ong in/ing/ia/iao/an/ang/ie/iou/iong
thanh mẫu : j/q/x
2. Nghe và điền thanh điệu/thanh mẫu/vận mẫu

Máng bǎn méng děng kǒng fáng hěn nán hǎi fáng bàn gōng
gàn hěn pàng tǎn lèng hóng dōnghóng fěnhóng hànyǔ
bǎn hán hèn pèn dēng tòng bènpǎo hǎohán kè běn
dāng lóng nèn běn bàn bèng běn bàn lántian
henpang qīng mìng mǐn xìn liū xiá jīntiān
míngtiān mìngmíng diū jiǔ xiǎn jiàn tián xiě qiújiàn
jiùjìng jiǎnlì lǐn liǎo miǎo biǎo diào qiáo
Bài tập về nhà ngày
1. Ôn lại phát âm vận mẫu : an/en/ang/eng/ong in/ing/ia/iao/an/ang/ie/iou/iong
thanh mẫu : j/q/x
2. Nghe và điền thanh điệu/thanh mẫu/vận mẫu

m...... ...... m...... deng ..ong f..... h.... ...... h.... f..... bàn .......
g..... h.... ....... tan l...... h..... d.....h....... ............. h...........
b..... h..... ..... ...... ........ ....... .......pao h.....h..... k.... b.....
d...... ....... n..... ...en ...... beng ben
ban ............ ............. qing ....... m..... ..... l..... x....
........ m....t.... m........... d.... ..... x.... j....
t..... ..... .....jian .....j.... j.....l... l.... ..... m..... ......
1. Vận mẫu kép (phần 4) ü
üe üan ün Chú ý
1. ü khi làm một âm tiết không
ü üe (uyê) üan (yuen) ün (uyn) có thanh mẫu, thì khi viết
pinyin phải thêm “y” trước ü
n nü nüe và bỏ 2 chấm trên ü.
vd : ü = yu , üe = yue
l lü lüe 2. vận mẫu bắt đầu bằng ü khi
kết hợp với thanh mẫu j,q,x thì
j ju jue juan jun phải bỏ đi 2 chấm trên ü.
Vd : ju qu xu
q qu que quan qun
3. vận mẫu bắt đầu bằng ü khi
x xu xue xuan xun kết hợp với n,l thì vẫn giữ
nguyên 2 chấm trên ü.
yu yue yuan yun nü lü
luyện tập vận mẫu kép kèm thanh điệu

jīqì jǔxíng jǔqí xiūxī xiūlǐ


xiàojiè lǚlì liúlì nǚxìng nǔlì
jīntiān míngtiān jīnnián míngnián xīn lǐ
dōngbiān xībiān qiánbiān hòubiān quánlì
quánxiàn quǎnmiàn xīnxiān xūyào biè niǔ
xiǎo lí jìn qián jiǎnlì qiùtiān tiándiǎn
z c s
âm đầu lưỡi trước
Ghép âm
a e i u ai ei ao ou an en ang eng ong
z za ze zi zu zai zei zao zou zan zen zang zeng zong
c ca ce ci cu cai cao cou can cen cang ceng cong
s sai se si su sai sao sou san sen sang seng song

1. vận mẫu -i khi đi cùng z/c/s - thì đọc là -ư.


zā cā sā zé cè sè
zì cǐ sì zú cū sū
zàn cán sǎn zāng càng sǎng
zěn cēn sēn zēng céng sēng
1. Vận mẫu kép (phần 5) u

uo ui ua un
uai ueng
uan
uang
u uo ui ua uai uan uang un ueng
z zu zuo zui zuan zun
chu y
c cu cuo cui cuan cun
s su suo sui suan sun

d du duo dui duan dun

t tu tuo tui tuan tun

n nu nuo nuan

l lu luo luan lun

g gu guo gui gua guai guan guang gun

k ku kuo kui kua kuai kuan kuang kun

h hu huo hui hua huai huan huang hun

wu wo wei wa wai wan wang wen weng


zìdiǎn cídiǎn sì diǎn sì tiān
zàijiàn cǎidiàn xiànzài bǐsài
zǔguó cǔjìn cǎisè cāicè
sùdù dìtú zájì
cáinéng cūnzǐ sūnzǐ zōnghé
cónglái
zh ch sh r
âm đầu lưỡi sau
a ai ao an ang e ei en eng ou ong i

zh zha zhai zhao zhan zhang zhe zhei zhen zheng zhou zhong zhi

ch cha chai chao chan chang che chen cheng chou chong chi

sh sha shai shao shan shang she shen sheng shou shi

r rao ran rang re ren reng rong ri

u ua uai uan uang uo ui un


zh zhu zhua zhuai zhuan zhuang zhuo zhui zhun
ch chu chuai chuan chuang chuo chui chun
sh shu shua shuai shuan shuang shuo shui shun
r ru ruan ruo rui run
Zhē zhé zhě zhè shī shí
shǐ shì shū shú shǔ shù
zhī chī shì rì shè
chě rě rè zhàn chǎn shān
rán zhāng cháng shàng ràng
zhēn chèn shén rén zhèng chéng
shēng réng
zā zhā cā chā sǎ shǎ
zé zhé cè chè sè
shè zǐ zhǐ cí chí sì
shì
sìshí shísì xiūxī xiāoxi zhīdao
chídào zhēnchéng chángchéng zhēnzhèng chángzhǎng
chéngzhǎng zhōngwén chōngfèn chēzhàn yúchǔn
chūntiān qiūtiān chéngnián qīngnián chuánshàng
chuángshàng huángshàng shīwàng xīwàng qīwàng
shāngxīn xiángxī xiāngxīn zhījī jīqì
shíjī shènglì shèngqì jīnglì
shēnghuó jīngguò shāngdiàn shānghǎi sìchuàn
jiànmiàn rènshi línshī jíshí jíshǐ
rénlì rìlì lǎoshī jiàoshì
shénme zázhì
Phân biệt jqx zcs zhchsh

ji qi xi zi ci si zhi chi shi


ju qu xu zu cu su zhu chu shu
juan quan xuan zuan cuan suan zhuan chuan shuan
jun qun xun zun cun sun zhun chun shun
a o e i u ü
ai ou ei ie uei(-ui) üe
ao ong en ia uo üan
an eng ian ua ün
ang iao uai
iang uan
iou(-iu) uang
iong uen(-un)
in ueng
ing
dà mǎ bái mǎ dìtú yìtú dàitóu tái tóu
dà lóu tǎlóu yǔfǎ lǐ fà měihǎo méi lái
bābā māmā dìdì jìlěi pǎobù hěn pàng
tǎnbái tōnghóng hànyǔ jǔxíng jǔqí jīntiān
qiùtiān tiándiǎn quǎnmiàn cǎidiàn cáinéng xūyào
cónglái zōnghé biè niǔ shèngqì jiànmiàn shí sì
chángzhǎng zhēnzhèng zhōngwén chuángshàng
shāngdiàn jīngguò lǎoshī chídào

You might also like