You are on page 1of 18

T i ế n g Tr u n g c ô A n h - t i ế n g Tr u n g s i ê u d ễ

Ôn
销 售 技tập
巧培训bài
模 板cũ

z zh c ch s sh r
u zu zhu cu chu su shu ru
ua zhua shua
uo zuo zhuo cuo chuo suo shuo ruo
uai zhuai chuai shuai
ui zui zhui cui chui sui shui rui
uan zuan zhuan cuan chuan suan shuan ruan
un zun zhun cun chun sun shun run
uang zhuang chuang shuang
T i ế n g Tr u n g c ô A n h - t i ế n g Tr u n g s i ê u d ễ
Ôn
销 售 技tập
巧培训bài
模 板cũ

i ia ie iao iou ian in ing iang iong


yi ya ye yao you yan yin ying yang yong

u ua uo uai ui(uei) uan un(uen) uang

wu wa wo wai wei wan wen wang


T i ế n g Tr u n g c ô A n h - t i ế n g Tr u n g s i ê u d ễ
Ôn
销 售 技tập
巧培训bài
模 板cũ

ü üe üan ün
yu yue yuan yun
l lü lüe
n nü nüe
j ju jue juan jun
q qu que quan qun
x xu xue xuan xun
T i ế n g Tr u n g c ô A n h - t i ế n g Tr u n g s i ê u d ễ
销售技巧培训模板

中国

Học phát âm ti ếng


Hán hiện đại
(3) 你好

越南
T i ế n g Tr u n g c ô A n h - t i ế n g Tr u n g s i ê u d ễ
1.
销 售Thanh
技巧培训模điệu

ōóǒò
ēéěè
ī í ǐ ì
ūúǔù
Thanh 1 Thanh 2 Thanh 3 Thanh 4 ǖǘǚǜ
Thanh nhẹ: a o i u ü
T i ế n g Tr u n g c ô A n h - t i ế n g Tr u n g s i ê u d ễ
1.
销 售Thanh
技巧培训模điệu

爸 bà 妈 mā
T i ế n g Tr u n g c ô A n h - t i ế n g Tr u n g s i ê u d ễ
1.
销 售Thanh
技巧培训模điệu

猫 māo 狗 gǒu
T i ế n g Tr u n g c ô A n h - t i ế n g Tr u n g s i ê u d ễ
1.
销 售Thanh
技巧培训模điệu

钱 qián
T i ế n g Tr u n g c ô A n h - t i ếTn igế nTr
Tru un ng gs isêi u
ê ud dễ ễ
1.
销 售Thanh
技 巧 培 训 模điệu

tā tá tǎ tà zuō zuó zuǒ zuò


fēn fén fěn fèn cān cán cǎn càn
pān pán pǎn pàn suī suí suǐ suì
bō bó bǒ bò zhī zhí zhǐ zhì
hōng hóng hǒng hòng chāo cháo chǎo chào
gē gé gě gè shēng shéng shěng shèng
kuāi kuái kuǎi kuài rū rú rǔ rù
xū xú xǔ xù ēr ér ěr èr
jiān jián jiǎn jiàn
qiē qié qiě qiè
T i ế n g Tr u n g c ô A n h - t i ế n g Tr u n g s i ê u d ễ
2.
销 售Biến
技巧培训 điệu
模板

- Khi 2 thanh 3 đi cùng nhau: thanh 3 thứ nhất đọc thành thanh 2.
nǐ hǎo wǔbǎi lǎobǎn gǎo hǎo Fǎyǔ fǔdǎo kěyǐ kǒuyǔ

- Khi 3 thanh 3 đi cùng nhau: đọc là 2-2-3 hoặc 3-2-3.


Wǒ hěn hǎo Wǒ xiǎng nǐ wǒ lǎobǎn

- Khi thanh 3 đi cùng thanh 1, 2, 4: đọc 1 nửa thanh 3.


dǎkāi kěnéng hěn máng gǎndào mǎnyì
T i ế n g Tr u n g c ô A n h - t i ế n g Tr u n g s i ê u d ễ
2.
销 售Biến
技巧培训 điệu
模板

一 yī
Đi cùng thanh 1, 2, 3 đọc là yì Đi cùng thanh 4 đọc là yí

yī běn yīzhì

yīzhí yīgè

yī xiē yī lì
T i ế n g Tr u n g c ô A n h - t i ế n g Tr u n g s i ê u d ễ
2.
销 售Biến
技巧培训 điệu
模板

不 bù
Đi cùng thanh 1, 2, 3 không đổi Đi cùng thanh 4 đọc là bú

bù hǎo bù shì

bù néng bù guì

bù jiē bù lì
T i ế n g Tr u n g c ô A n h - t i ế n g Tr u n g s i ê u d ễ
3.
销 售Đọc
技 巧 培âm
训 模 板uốn lưỡi

- Nếu cuối âm tiết là a, e, o, i, u thì chỉ cần đọc hết âm và uốn lưỡi
(khi viết chỉ cần thêm r vào cuối):
yīxiàr yīhuìr

- Nếu cuối âm tiết là an, en thì ta bỏ “n” đi và uốn lưỡi (khi viết chỉ
cần thêm r vào cuối):
wánr...

- Nếu cuối âm tiết là ang, eng, ong thì ta bỏ “ng” đi và uốn lưỡi
(khi viết chỉ cần thêm r vào cuối):
yǒu kòngr
4.
销 售Một
技巧培训số模 板câu khẩu ngữ thường ngày
Chào bạn 你好 Nǐ hǎo

Chào buổi sáng 早上好 Zǎoshang hǎo

Chào buổi chiều 下午好 Xiàwǔ hǎo

Chào buổi tối 晚上好 Wǎnshang hǎo

Chúc ngủ ngon 晚安 Wǎn'ān

Tạm biệt 再见 Zàijiàn


拜拜 Bàibài
T i ế n g Tr u n g c ô A n h - t i ế n g Tr u n g s i ê u d ễ
4.
销 售Một
技巧培训số模 板câu khẩu ngữ thường ngày

Cảm ơn 谢谢 Xièxie

Đừng khách sáo 不客气 Bú kèqi

Xin lỗi 对不起 Duìbuqǐ

Ngại quá, xin lỗi 不好意思 Bù hǎo yìsi

Không sao 没关系 Méiguānxi

T i ế n g Tr u n g c ô A n h - t i ế n g Tr u n g s i ê u d ễ
T i ế n g Tr u n g c ô A n h - t i ế n g Tr u n g s i ê u d ễ
5.
销 售Bài
技巧培 tập
训模板về nhà
1) Đánh dấu thanh điệu nghe được (13’52’’)
T i ế n g Tr u n g c ô A n h - t i ế n g Tr u n g s i ê u d ễ
5.
销 售Bài
技巧培 tập
训模板về nhà
2) Nghe và xác định đúng sai (9’21’’)
T i ế n g Tr u n g c ô A n h - t i ế n g Tr u n g s i ê u d ễ
5.
销 售Bài
技巧培 tập
训模板về nhà
3)
Nghe và điền vào chỗ trống vận mẫu và thanh điệu nghe được (9’21’’)

4) Luyện đọc tất cả các bảng ghép âm trong buổi học.

You might also like