You are on page 1of 25

第六课:我会说汉语

Bài 6:
Tôi biết nói tiếng Trung
会 +V
Biết (làm gì đó)
(Biết khả năng nào đó thông qua việc học)
我会说汉语


Biết/ có thể
我会唱歌


Biết/ có thể
她会画画儿
r


Biết/ có thể
(Biết khả năng nào đó thông qua việc học)

会 不会
我会说汉语 我不会说汉语
(Biết khả năng nào đó thông qua việc học)

会 不会
我会唱歌 我不会唱歌
会 Biết khả năng nào đó thông qua việc học

Biết
知道 Biết thông tin về sự vật, hiện tượng

认识 Biết, quen biết đối phương


游泳
Bơi
跳舞
Nhảy
唱歌
Hát
弹琴
Đánh đàn

Sẽ
我会去!

Sẽ
明天会下雨吗?
说汉语
说 Nói

说日语
说英语
Bộ [Ngôn]: nói, lời nói

言 讠A
汉语 语言
日本语 Ngôn ngữ
英语

你会说什么语言?

我会说越南语。
你呢?
语言 母语
Ngôn ngữ Tiếng mẹ đẻ
听 说
Nghe Nói
技能
读 写
Đọc Viết
听懂吗?


Nghe
读书 /看书

Đọc
写字

Viết
写汉字


Viết
繁体字

Chữ

简体字

You might also like