Professional Documents
Culture Documents
mián
: bộ miên: chỉ mái nhà
宀
shǐ
豕
2. 有 yǒu (V): có
Tôi có
我有 三个 好朋
3 người bạn
tốt
tā d
Tôi có quyển sách của bạn 的
e
书
shū
我有 他
他们有五个汉语老
Bọn họ có 5 giáo viên hán
5个 好 。
w gè
Tôi có 5 người bạn 我
ǒ hǎo
有 朋
yǒu péng you
友
hǎo
朋
好 péng
友
you
: bạn tốt, bạn thân
Thanh 3x3 →
223
323
4. 口 / kǒu/: (Lượng từ): (khẩu)dùng cho 人
他们家有几口
人?
➔大卫的朋友家有几口人?
我家有四口人。:nhà tôi có 4 người
wǒ jiā yǒu bà ba mā mā wǒ hé dì d
我 家 有 爸 爸 、妈 妈 、我 和 弟 弟
i
。→ nhà tôi có bo、me、tôi và em trai
Dấu chấm tranh : 、(dùng để liệt kê)
Dấu phẩy : ,
5. 和 /hé/ : và
eg:书和本子:sách và vở
anh ấy và cô ấy : 他和她
hé
David và bạn của anh ấy : 大卫 和 他的朋友。
8.
儿子/ érzi/ :con trai
Con trai anh ấy tên là gì ? 他的儿子叫什么名字?
Nhà họ có 2 đứa con trai và 他们家有两个(二)儿子
1 đứa con gái
和 一个女儿。
星期二:thứ 3
两本书
一二三:
两个人
0187954223:八七九五四
两个本子
二 二三
Nhà
9. 零 /líng/ : (linh):số 0
le
11. 了 /ơ/: rồi
12
jīn
.今 年
nián
:năm nay (niên)
今年是 2021 年:二零二一 + 年
今年是 1995 年: 一九九五 + 年
今年是 2003 年:二零零三 + 年
Cấu trúc đọc năm : đọc từng số +年
duō dà
13. 多 大 :dùng để hỏi tuổi