Professional Documents
Culture Documents
HSK 1 Bài 5
HSK 1 Bài 5
点击进入
ngocanhvkt@hanu.edu.vn
)
第5课
她女儿今年二十岁。
Con gái của cô ấy năm nay 20 tuổi
1 2 3
Không có - 没有 (méiyǒu)
我没有钱。Wǒ méi yǒu qián.
yǒu (động từ) 你没有朋友吗?Nǐ méi yǒu péngyou ma?
你没有钱吗?Nǐ méi yǒu qián ma?
ĐẠI TỪ NGHI VẤN 哪
哪 + lượng từ/danh từ + danh
từ
哪个国家?Nǎ gè guójiā?
哪个同学?Nǎ gè tóngxué?
哪只猫?Nǎ zhī māo?
Nào /nǎ/ 哪件衣服?Nǎ jiàn yīfu?
(đại từ nghi vấn)
Sau 哪 luôn phải có số lượng hoặc lượng từ
để hỏi người hoặc sự vật.
Mấy (đại từ nghi vấn)
dùng để hỏi về số lượng, thường
dùng với các trường hợp dưới 10
你有几个朋友?Nǐ yǒu jǐ gè péngyou?
你有几个同学?Nǐ yǒu jǐ gè tóngxué?
你有几个英语老师?
Nǐ yǒu jǐ gè Yīngyǔ lǎoshī?
Mấy 你家有几口人?Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?
/jǐ/ ⇨我家有四口人。Wǒ jiā yǒu sì kǒu rén.
gè
lượng từ chung
liǎng
kǒu
lượng từ riêng của số 2 phải dùng liǎng
người
两个人 liǎng gè rén
20 phải dùng èrshí
Nhà bạn có mấy người?
你家有几口人?Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?
->我家有四口人,爸爸、妈妈、姐姐和我。
Wǒ jiā yǒu sì kǒu rén, bàba, māma, jiějie hé wǒ.
mèimei(danh từ)
em gái
nǚ'ér
(danh từ) Con gái ruột
érzi
(danh từ) Con trai ruột
Nhà bạn có mấy người?
你家有几口人?Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?
⇨我家有四口人,爸爸、妈妈、姐姐和我。
Wǒ jiā yǒu sì kǒu rén, bàba, māma, jiějie hé wǒ.
⇨我家有五口人,妈妈、妹妹、丈夫、儿子 和我。
Wǒ jiā yǒu wǔ kǒu rén, māmā, mèimei, zhàngfu, érzi hé wǒ
外公wàigōng: ông
ngoại
爸爸 bàba 丈夫 zhāngfu: chồng
外婆wàipó: bà ngoại
妈妈 māma 妻子 qīzi: vợ
爷爷yéye: ông nội
哥哥 gēge 嫂子 sǎozi: chị dâu
奶奶nǎinai: bà nội
姐姐 jiějie 姐夫 jiěfu: anh rể
弟弟 dìdi 弟媳 dìxí: em dâu
侄子 zhízi: cháu trai
妹妹 mèimei 妹夫 mèifu: em rể
侄女 zhínǚ: cháu gái
qùnián (danh từ)
năm ngoái
再见
1.在包图网出售的PPT模板是免版税类(RF:Royalty-Free)正版受《中国人民共和国著作法》和《世界版权公约》的保护,作品
的所有权、版权和著作权归包图网所有,您下载的是PPT模板素材的使用权。
2.不得将包图网的PPT模板、PPT素材,本身用于再出售,或者出租、出借、转让、分销、发布或者作为礼物供他人使用,不得转授
权、出卖、转让本协议或者本协议中的权利。
更多精品PPT模板:http://ibaotu.com/ppt/ 点击进入