Professional Documents
Culture Documents
我的书
bạn học
cùng
đến 高兴 也
giới họ 认识 呢
thiệu
Điền vào chỗ trống
1. 我是黎老师。。。学生。
2. 认识你我很。。。。
3. 他们是我的。。。。
4. 我。。。王,叫小明
5. 你好,我是 Thomas, 我是。。。,是河内大学的。。。。
6. A: 你是。。。。人?
B: 我的。。。。是法国 , 你。。。?
A: 我。。。法国人。很高兴。。。你。 介绍 是 呢
B: 我。。。是
7 。我来。。。一下儿。眼镜 : yan3 jing4
高兴 认识 美国
眼睛 : yan3 jing1
人 姓 的
同学 也 国家
也是 留学生 哪
Đại từ 这 [zhè] : đây, này 那 [nà]: kia, đó
(sự vật ở gần người nói) ( sự vật cách xa người
chỉ thị 1. 这 / 那 + 是 nói) lượng là 1
2.Số
这 / 那 +LT+N
这 / 那是 +N
这 / 那不是 +N LT: 本 ben3 、个 ge4 、。。。
这 / 那是 +N+ 吗? 例:
这 / 那是不是 +N ? 这本书 zhe4 ben3 shu1 : Quyển
Những quyển sách kia là sách này
của đồng nghiệp tôi 那个人 na4 ge4 ren2: Người
Những quyển sách kia là kia
3. Số lượng >1 xác định 4. Số lượng nhiều không xác
của ai
Những điện thoại kia là điện 这 / 那 +ST+LT+N định: Những, mấy
thoại của bố tôi 例: 这 两 个 人 这 / 那 + 些 xiē+N
Những du học sinh người 那 三 本书 例: 这 些 学生
mĩ kia là bạn thân của tôi 2 + lượng từ cần đọc là : 两: 那 些 书
liang3
Đây là sách của bạn phải không?
Đây không phải là giáo viên của
tôi
Đó là bạn cùng học của tôi
Kia là Marry , cô ấy là du học
sinh
Hai cuốn sách này là sách tiếng
trung à?
Mấy người đó là người Pháp
Người này là bạn học của Marry
Ba sinh viên đó là bạn học của tôi
Những quyển sách này không
phải là của cô ấy.
2. 书 [Shū ] (名) Sách
LT: 本: běn
Hai quyển sách đó là sách của tôi
那两本书是我的书
= 》汉语书 Hànyǔ shū : Sách tiếng trung
Những quyển sách tiếng trung này là của bạn phải không ?
3. 同屋 [Tóng wū ] ( 名) Bạn cùng phòng.
舍友: shèyǒu: bạn cùng phòng ( KTX)
同班同学 [tóngbān tóngxué]: bạn cùng lớp;
Ba học sinh đó là bạn học của tôi
Bạn giới thiệu bạn cùng phòng của bạn đi
4. 谁 ( ĐT )( shuí/shéi): đại từ nghi vấn chỉ người: Ai
6. 课本
A:Những quyển
sách này là của ai? [Kèběn]
B: Là sách của tôi (名) SGK
A: Sách gì vậy?
B: Đó là sách giáo 汉语课本 [hànyǔ kèběn] (名)
khoa tiếng Hán SGK tiếng hán
Quốc gia + 语 / 文
• 法语 [fǎyǔ] tiếng Pháp
• 英语 [Yīngyǔ] tiếng Anh
• 越南语 [yuènán yǔ] tiếng Việt
• 日语 [Rìyǔ] tiếng Nhật
汉语词典 [Hànyǔ
7. 词典 [Cídiǎn] cídiǎn] ( 名 ) từ điển
tiếng hán
(名) Từ điển
-Đó là từ điển tiếng hán của ai vậy? 英汉词典 [yīnghàn
-Hai quyển từ điển này là từ điển Anh – cídiǎn]( 名 ) từ điển Anh
Hán – Hán
汉 - 越词典 Hàn yuè
- 那是谁的汉语词典 cídiǎn
- 这两本词典是英汉词典 一本词典 Yī běn cídiǎn
8. 就是 [jiù shì]
是英越词典
英越词典是什么词
典?是英语词典吗?
不是,是英语 - 越南语词
杂志
[Zázhì]
(danh từ)
Tạp chí
huai4
học
的 友
学 của
生 tôi,
cũng
là bạn
语 《 Kết cấu định
法trung 》 茉莉老师
Ths: Lê Oanh
-KN:
+ Thành phần đứng trước N để tu sức hoặc hạn chế cho N gọi là ĐN.
+N bị tu sức hoặc hạn chế sau ĐN gọi là TTN
Định ngữ +的
( ) + trung tâm
ngữ.
ĐN TTN
1. Những trường hợp dùng 的 và cách dịch chữ 的
ĐN+ 的 +TTN
• Phó từ +adj
他是很好的人
Anh ta là người rất tốt 这些书是谁的
TH3 : ĐN là SV, SVO, VO phải có 的,
dịch : mà hoặc không dịch
ĐN là SV
ĐN+ 的
我吃的时候 shi2 hou4 +TTN
Lúc ( mà) tôi ăn Lúc tôi ăn
我吃的时候
Lúc tôi ăn cơm
我吃饭的时候
ĐN là SVO ĐN là VO
我吃饭的时候 吃饭的时候
Lúc ( mà) tôi ăn cơm Lúc ( mà) ăn
cơm
2. Các trường hợp không cần sử dụng 的
Người tốt
好人 ĐN+TTN
Bạn tốt
好朋友
Anh ta là một thầy giáo tốt
他是一个好老师
TH4: Quan hệ ruột thịt ,thân thích
Bố tôi
我爸爸 ( wǒ bàba )
Mẹ tôi
ĐN+TTN 我妈妈( wǒ māmā )
Bà nội tôi
我奶奶( wǒ nǎinai )
Chú ý: Có một
vài N làm
ĐN ,thêm 的 hay
k thêm 的 = 》 ý
nghĩa khác hoàn
toàn
河内大学 ----- 河内的大学
hénèi dàxué hénèi de dàxué
国家电影院 --- 国家的电影院
guójiā diànyǐngyuàn guójiā de diànyǐngyuàn
小明哥哥 ----- 小明的哥哥
xiǎomíng gēgē xiǎomíng de gēgē
Sách của bạn tôi
=> 我的朋友的书
= 》我朋友的书
*Khi câu có TTN chính và TTN phụ , câu có nhiều chữ 的 thì xem
xét ngữ cảnh có thể lược bỏ 的 ở xa TTN chính nhất
Luyện tập
1.Đây là từ điển tiếng Anh
của tôi. 1. 这是我的英语词典。
2. Những cuốn sách này là 2. 这些书是谁的,
của ai vậy, của cậu phải 是你的吗?
không? 3. 我的朋友是河内
3. Bạn của tôi là sinh viên 大学的学生。
của Đại học Hà Nội. 4. 他是好人
4. Anh ta là người tốt. 5. 他是很好的人
5. Anh ta là người rất tốt 6. 他是一个很好的人
6. Anh ta là một người rất / 他是很好的一个人。
tốt.
2.Câu nghi vấn dùng từ để hỏi
Đặt câu hỏi với từ gạch chân Dịch sang tiếng Trung
这本书是 她的
那是她的英文老师。 1. Ai là giáo viên của bạn
2. Những quyển sách này là sách
这是法语词典。 gì?
他是英国人。 3. Sách của bạn là quyển sách nào?
那是汉语老师 4. Cuốn tạp chí âm nhạc này tên là
gì
课文
• A: 玛丽,那是谁的书?是你的书吗?
• B: 不是,是我同屋的书。
• A: 是汉语课本吗 ?
• B: 不是,是《汉日词典》。
• A: 什么词典?
• B: 《汉日词典》就是汉语、日语词典。
课文
• A:这是什么杂志?
• B:音乐杂志。
• A:是日本的杂志吗?
• B:不是,是中国的杂志。
• A:这是你的杂志吗?
• B;不是,是我
友
朋的杂志 。