You are on page 1of 192

xe giường nằm phòng tắm

tắm năng

nước sôi

しんだいしゃ

にっこうよく よくしつ ねっとう

trách nhiệm

tắm biển nước lạnh

bồn tắm
早起き 起動 昼寝 寝かす
水浴び 浴びせる 海水浴 湯船
ra mắt bột giặt

đồ gạc nước bồn ồ khô


phơi
tuyển nhân viên
hoạt ộng hiếu ộng

あらう せんざい すいせんイレトイレ せんたく ほす

ひもの じゃつかんめい かつどう かっぱつ

thói quen n uống sôi nổi

tranh thủ hoạt ộng


手洗い 洗面所 洗濯 干す

食生活 活気 活用 活動

can thiệp
vỏ sò vật của rơi

lá rụng nhiên liệu


thu thập

しゅうとくべつ
ひろう ししゃごにゅう
じゅうまんえん すてる

もえた もす ねんりょう

nhặt, vẫy taxi

lon trống
phí nhiên liệu
lòng muốn chiến ấu

túi ni lông
なげすて

燃料 燃やす 袋
手袋
thi cuối kì

kết quả cuối


êm qua n m ngoái

trong sáng nay sáng hôm sau bữa hôm sau


きまつ まつ

すえ さくばん さくねん よくあさ よくじつ

You might also like