Professional Documents
Culture Documents
T V NG HSK5
T V NG HSK5
Tiếng
STT n Từ loại Tiếng Việt Ví dụ Phiên âm Dịch
Trung
âm
Hừ
Ừ 唉,我错 Chao ôi, tôi sai
Từ cảm Āi, wǒ cuòle, yīnwèi
1 唉 āi Ôi 了,因为我 rồi vì tôi đã lạc
thán wǒ míle lù.
Dạ 迷了路。 đường.
Vâng
Chúng ta hãy
让我们一起 cùng nhau:
Ràng wǒmen yìqǐ lái:
Bảo vệ 来:关心集 quan tâm đến
àih guānxīn jítǐ, àihù
2 爱护 Động từ Giữ gìn 体,爱护公 tập thể, quan
ù gōngwù, bǎohù
Trân quý 物,保护环 tâm đến tài sản
huánjìng!
境! công, bảo vệ
môi trường!
Tình Yêu
他们做任何 Tāmen zuò rènhé
àixī thương, Họ làm mọi thứ
4 爱心 Danh từ 事情都应当 shìqíng dōu yīngdāng
n lòng yêu đều vì tình yêu.
出于爱心。 chū yú àixīn.
thương
Một số bóng
ānz 教室里又安 Jiàoshì lǐ yòu đèn huỳnh
Lắp đặt
6 安装 huā Động từ 装了几盏日 ānzhuāngle jǐ zhǎn quang đã được
Cài đặt
ng 光灯。 rìguāngdēng. lắp đặt trong
lớp học.
Chạng
bàn vạng Chiều tối,
Từ chỉ 傍晚,夕阳 Bàngwǎn, xīyáng yù
7 傍晚 gwǎ Gần tối hoàng hôn sắp
thời gian 欲落。 luò.
n Sẩm tối lặn.
Nhá nhem