You are on page 1of 8

2 章の言葉

ページ 漢字 ひらがなー英語 意味 Hán tự


18   物質 ぶっしつ Vật chất
    探究 たんきゅう Sự khám phá, tìm ra Tham cứu
    成分 せいぶん Thành phần Thành phân
    元素 げんそ Nguyên tố
    混合物 こんごうぶつ Hỗn hợp Hỗn hợp vật
化合物 かごうぶつ Hợp chất Hóa hợp vật
    分離 ぶんり Phân li
    純物質 じゅんぶっしつ Chất tinh khiết Thuần vật chất
    砂糖 さとう Đường Sa đường
    融点 ゆうてん Điểm tan chảy ( rắn lỏng) Dung điểm
    沸点 ふってん Điểm sôi ( lỏng  khí) Phí điểm
    種類 しゅるい Chủng loại
    密度 みつど Khối lượng riêng Mật độ
    溶解度 ようかいど Độ tan Dung giải độ
Điện khí truyền
    電気伝導性 でんきでんどうせい Tính dẫn điện đạo tính
    固有 こゆう Cố hữu
    値 ち/あたい Trị
    食塩水 しょくえんすい Nước muối ăn Thực diêm thủy
    水溶液 すいようえき Dung dịch Thủy dung dịch
    異なる ことなる Khác Dị
    混じり会う まじりあう Pha trộn, trộn lẫn Hỗn.... hội
    海水 かいすい Nước biển Hải thủy
    空気 くうき Không khí
    均一 きんいつ Đồng nhất Quân nhất
    岩石 がんせき Đá Nham thạch
石油 せきゆ Dầu mỏ Thạch du
    割合 わりあい Tỉ lệ Cát hợp
    組成 そせい Kết cấu, cấu tạo Tổ thành
    変化 へんか Biến hóa
    鉄 てつ Sắt Thiết
   
 1
9   窒素 ちっそ Nito Trất tố
  酸素 さんそ Oxi Toan tố
Nhị toan hóa thán
  二酸化炭素 にさんかたんそ Khí Cacbonic CO2 tố
  硫酸 りゅうさん Axit Sunfuric H2SO4 Lưu toan
  炭酸 たんさん Axit Cacbonic Thán toan
    精製 せいせい Tinh chế
    構成 こうせい Cấu thành
  操作 そうさ Thao tác
  取り除く とりのぞく Loại bỏ
  高める たかめる Làm tăng
不純物 ふじゅんぶつ Tạp chất Bất thuần vật
純度 じゅんど Độ tinh khiết Thuần độ
ろ過 ろか Lọc Quá
ろ紙 ろし Giấy lọc Chỉ
ろうと
液体 えきたい Thể lỏng Dịch thể
固体 こたい Thể rắn Cố thể
気体 きたい Thể khí Khí thể
溶ける とける Tan Dung
解ける とける Giải
融ける とける Dung
通過 つうか Đi qua Thông quá
装置 そうち Thiết bị Trang trí
行う おこなう Tiến hành Hành
吸引ろ過 きゅういんろか Lọc hấp dẫn Hấp dẫn
先端 せんたん Mép ngoài, rìa ngoài Tiên đoan
ビーカー Cái Cốc ( trong PTN)
内側 うちがわ Phía trong Nội trắc
密着 みっちゃく Bám chặt, gắn chặt Mật trước
を 流す ながす Cho ( nước ) chảy Lưu
が 流れる ながれる Chảy
ゴム栓 ごむせん Nút cao su Xuyên
沈殿 ちんでん Kết tủa Trầm điện
場合 ばあい Trường hợp
圧力 あつりょく Áp suất Áp lực
速める はやめる Làm tăng ( nhanh) Tốc
除法 じょほう Loại, giảm, trừ Tiêu pháp
減圧する げんあつ Làm giảm áp Giảm áp
防ぐ ふせぐ Phòng, ngăn cản Phòng
折る おる Gấp, bẻ gãy Chiết
ぬらす Thấm ướt
あふれる Tràn, trào
溶媒 ようばい Dung môi
結晶 けっしょう Kết tinh
目的 もくてき Mục đích
析出 せきしゅつ Chiết, tách Tích xuất
冷却 れいきゃく Làm lạnh Lãnh khước
硝酸 しょうさん Axit Nitric Tiêu toan

20 蒸留 じょうりゅう Chưng cất Chưng lưu


分留 ぶんりゅう Chưng cất phân đoạn Phân lưu
を 含む ふくむ Chứa, bao hàm Hàm
が 含まれる ふくまれる
加熱 かねつ Đun nóng Gia nhiệt
生じる しょうじる Được sinh ra Sinh
蒸気 じょうき Hơi (nước Chưng khí
蒸発 じょうはつ Bay hơi Chưng phát
蒸留酒 じょうりゅうしゅ Rượu mạnh, rượu có độ cồn cao Chưng lưu tửu
製造 せいぞう Chế tạo
差 さ Chênh lệch, hiệu Sai
抽出 ちゅうしゅつ Phương phát chiết Trừu xuất
特定 とくてい Đặc định
緑茶 りょくちゃ Trà xanh Lục trà
紅茶 こうちゃ Hồng trà
実験室 じっけんしつ Phòng thí nghiệm Thực nghiệm thất
熱湯 ねっとう Nước nóng Nhiệt thang
移動 いどう Di chuyển Di động
違い ちがい Sự khác nhau Vi
速度 そくど Tốc độ
方法 ほうほう Phương pháp
表面 ひょうめん Bề mặt Biểu diện

21 昇華 しょうか Thăng hoa


直接 ちょくせつ Trực tiếp
再び ふたたび Quay lại lần nữa Tái
純粋 じゅんすい Thuần túy Thuần túy
純水 じゅんすい Nước cất Thuần thủy
を 表す あらわす
が 表れる あらわれる
現す あらわす
現れる あらわれる
22 同素体 どうそたい Thù hình Đồng tố thể
黒鉛 こくえん Than chì Hắc duyên
斜方硫黄 しゃほういおう Lưu huỳnh tà phương
単斜硫黄 たんしゃいおう Lưu huỳnh đơn tà

23 重要 じゅうよう Quan trọng Trọng yếu


相互 そうご Lẫn nhau, qua lại Tuong hỗ
放電 ほうでん Phóng điện
燃焼 ねんしょう Đốt cháy Nhiên thiêu
炎色反応 えんしょく PƯ màu ngọn lửa Viêm sắc PƯ
反応 はんのう Phản ứng
炎 ほのお Ngọn lửa
検出 けんしゅつ Nhận biết Kiểm xuất
手段 しゅだん Bước, giai đoạn Thủ đoạn
観察 かんさつ Quan sát

24 濁る にごる Vẩn đục Trọc


透明 とうめい Trong suốt Thấu minh
石灰水 せっかいすい Ca(OH)2 Thạch hôi thủy

25 三態 さんたい 3 trạng thái Tam trạng


粒子 りゅうし Hạt Lạp tử
運動 うんどう Vận động
集合 しゅうごう Tập hợp
状態 じょうたい Trạng thái
原子 げんし Nguyên tử
分子 ぶんし Phân tử
温度 おんど Nhiệt độ Ôn độ
条件 じょうけん Điều kiện
を 変える かえる Thay đổi Biến
が 変わる かわる
を 替える かえる Thay thế Thế
が 替わる かわる
を 代える かえる Đại diện Đại
が 代わる かわる
常圧 じょうあつ Áp suất thường Thường áp
常温 じょうおん Nhiệt độ thường Thường áp
氷 こおり Nước đá Băng
存在 そんざい Tồn tại
傾向 けいこう Khuynh hướng
引力 いんりょく Lực hút Dẫn lực
大小 だいしょう Lớn nhỏ Đại tiểu
を 決める きめる Quyết định Quyết
が 決まる きまる Được quyết định
距離 きょり Cự li
が 定まる さだまる Định
を 定める さだめる
位置 いち Vị trí
振動 しんどう Rung, lắc Chấn động
規則 きそく Quy tắc
正しい ただしい Đúng Chính
乱れる みだれる Bị lộn xộn, bị xáo trộn, lung tung Loạn
配列 はいれつ Sắp xếp Phối liệt
所々 ところどころ Đây đó, rải rác Sở
空所 くうしょ Nơi trống Không sở
流動性 りゅうどうせい Tính lưu động Lưu động tính
密度 みつど Mật độ
自由 じゆう Tự do
飛びまわる とびまわる Bay xung quanh Phi

26 融解 ゆうかい Tan chảy Dung giải


凝固 ぎょうこ Đông đặc Ngưng cố
蒸発 じょうはつ Bay hơi Chưng phát
気化 きか Hóa khí
凝縮 ぎょうしゅく Ngưng tụ Ngưng súc
液化 えきか Hóa lỏng
昇華 しょうか Thăng hoa
物理 ぶつり Vật lý
電気分解 でんきぶんかい Điện phân Điện khí phân giải

27 形 かたち Hình dạng Hình


厳密 げんみつ Chặt chẽ, nghiêm ngặt Nghiêm mật
結合 けつごう Liên kết Kết hợp
拡散 かくさん Khuếch tán
赤褐色 せきかっしょく Màu nâu đỏ Xích hạt sắc
せっかっしょく
円筒 えんとう ống tròn Viên đồng
仕切り しきり Ngăn cách, phân chia, ranh giới Sĩ thiết
板 いた・ばん Tấm ván Bản
重ねる かさねる Chồng chất, chồng lên Trọng
散らばる ちらばる Lung tung, rải rác Tán
激しい はげしい Mãnh liệt, gắt, dữ dội Kích

28 衝突 しょうとつ Va chạm, xung đột Xung đột


器壁 うつわかべ Thành bình Khí bích
きかべ
分布 ぶんぷ Phân bố
現象 げんしょう Hiện tượng
減少
29 絶対 ぜったい Tuyệt đối
停止 ていし Ngừng lại Đình chỉ

31 構造 こうぞう Cấu tạo


原子 げんし Nguyên tử
応じる おうじる Tương ứng ứng
半径 はんけい Bán kính
程度 ていど Khoảng、xấp xỉ Trình độ
質量 しつりょう Khối lượng Chất lượng
質量数 しつりょうすう Số khối A= p + n
物質量 ぶっしつりょう Số mol
億 おく 100 000 000 ức
比べる くらべる So với, so sánh Tỉ
原子核 げんしかく Hạt nhân Nguyên tử hạch
地球 ちきゅう Trái đất Địa cầu
帯びる おびる Nhiễm Đới
陽子 ようし Proton Dương tử
中性子 ちゅうせいし Notron Trung tính tử
電子 でんし Electron Điện tử
正。負 せい。ふ Dương âm Chính phụ
取り巻く とりまく Vây, bao vây, xung quanh Thủ quyển
等しい ひとしい Bằng Đẳng
が 決まる きまる Được quyết định Quyết
を 決める きめる Quyết định
荷電量 かでんりょう Điện lượng Hà điện lượng
帯電 たいでん Nhiễm điện Đới điện
絶対値 ぜったいち Giá trị tuyệt đối
33 同位体 どういたい Đồng vị ( cùng p, khác n) Đồng vị thể

34 放射性 ほうしゃせい Tính phóng xạ Phóng xạ tính


目印 めじるし Dấu hiệu, mốc Mục ấn
追跡 ついせき Theo dõi, tìm dấu vết Truy tích
調べる しらべる Tìm kiếm, điều tra Điều
細胞 さいぼう Tế bào
壊す こわす Phá hủy, làm hỏng Hoại
遺伝子 いでんし Gen, vật chất di truyền Di truyền tử
医薬 いやく Y dược
Phẩm chủng cải
品種改良 ひんしゅかいりょう Sự cải tiến giống, chọn lọc nhân tạo lương
損傷 そんしょう Tổn thương
与える あたえる Gây ra, cho, ban tặng Dự
重大 じゅうだい

35 宇宙 うちゅう Vũ trụ
大気 たいき Khí quyển
保つ たもつ Giữ, duy trì Bảo
死滅 しめつ Tiêu diệt, hủy diệt Tử diệt
が 残る のこる Còn lại Tàn
を 残す のこす Chừa lại, để lại
半減期 はんげんき Chu kì bán rã Bán giảm kì
木材 もくざい Vật liệu gỗ, mộc
骨 ほね Xương Cốt
推定 すいてい Suy đoán, giả định, ước tính Thôi định
電子殻 でんしかく Lớp vỏ electron Điện tử xác
大最 だいさい Tối đa Đại tối
収容 しゅうよう Sức chứa Thâu dung
分布 ぶんぷ Phân bố

36 電子配置 でんしはいち Cấu hình electron Điện tử phối trí


価電子 かでんし Electron hóa trị Giá điện tử
微量 びりょう Lượng nhỏ Vi lượng

38 周期律 しゅうきりつ Định luật tuần hoàn Chu kì luật


縦 たて Dọc Tòng
横 よこ Ngang Hoành
一致 いっち Trùng Nhất trí

39 典型 てんけい Điển hình


遷移 せんい Chuyển tiếp Thiên di
増加 ぞうか Tăng lên Tăng gia
光沢 こうたく Ánh kim Quang trạch

42 電圧 でんあつ Điện áp
点灯 てんとう Cháy sáng, thắp sáng Điểm đăng
陽イオン ようイオン Ion dương
陰イオン いんイオン Ion âm
失う うしなう Mất Thất
Điện tử thân hòa
45 電子親和力 でんししんわりょく Ái lực electron lực
極小 きょくしょう Cực tiểu

46 陽性 ようせい Dương tính


陰性 いんせい Âm tính
金属 きんぞく Kim loại Kim thuộc

47 総和 そうわ Tổng Tổng hòa


つり合う つりあう Cân bằng
打ち消す うちけす Triệt tiêu Đả tiêu
添える そえる Đính vào, kèm theo Thiêm

49 硬さ かたさ Cứng Ngạnh


加える くわえる Thêm Gia
滑れる ずれる Trượt Hoạt
判断 はんだん Phán đoán

50 天然 てんねん Thiên nhiên


岩塩 がんえん Muối mỏ Nham diêm
白濁 はくだく Vẩn đục ( trắng) Bạch trọc
呼気 こき Luồn hơi Hô khí
51 共有結合 きょうゆうけつごう Liên kết cộng hóa trị Cộng hữu kết hợp
結ぶ むすぶ Kết nối Kết
備える そなえる Chuẩn bị, trang bị Bị
両方 りょうほう 2 phía, 2 bên Lưỡng phương
52 補う おぎなう Bù, bổ sung Bổ
周囲 しゅうい Chu vi
想定 そうてい Giả định, giả sử Tưởng định
関与 かんよ Tham gia, liên quan Can dự
55 導く みちびく Dẫn ra Đạo

56 提供 ていきょう Góp, tài trợ, cung cấp Đề cung


揮発 きはつ Bay hơi Huy phát
接触 せっしょく Tiếp xúc
配位結合 はいいけつごう Liên kết phối trí, lk cho nhận

58 引き寄せる ひきよせる Hút về, kéo về Dẫn kí


尺度 しゃくど Tiêu chuẩn, mức chuẩn Xích độ

60 柔らか やわらか Mềm Nhu


尿素 にょうそ Ure Niệu tố
仲立ち なかだち Trung gian, môi giới Trọng lập
すき間 すきま Khe hở, khe trống

You might also like