You are on page 1of 3

V1 V2 (quá khứ Vp-II (quá Ý nghĩa

đơn) khứ phân từ)


Arise Arose Arisen Phát sinh
Awake Awoke Awoken Đánh thức, thức
Be Was/Were Been Thì, là, bị, ở
Bear Bore Born Sinh, mang, chịu đựng
Become Became Become Trở thành (thứ gì đó)
Begin Began Begun Bắt đầu (thứ gì đó)
Beat Beat Beaten Đánh bại
Bid Bid Bid Trả giá
Bind Bound Bound Buộc, trói
Bite Bit Bitten Cắn
Bleed Bled Bled Chảy máu
Blow Blew Blown Thổi
Break Broke Broken Vỡ
Bring Brought Brought Mang (thứ gì đó)
Build Built Built Xây
Burn Burned/Burnt Burned/Burnt Đốt
Buy Bought Bought Mua
Catch Caught Caught Bắt, tóm
Choose Chose Chosen Chọn, lựa
Come Came Come Đến
Cost Cost Cost Có giá là
Cut Cut Cut Cắt
Deal Dealt Dealt Thỏa thuận, giao thiệp
Dig Dug Dug Đào xới
Dive Dived Dived Lặn
Do Did Done Làm (việc gì đó)
Draw Drew Drawn Vẽ
Dream Dreamt Dreamt Mơ
Drink Drank Drunk Uống
Drive Drove Driven Lái (phương tiện gì đó)
Eat Ate Eaten Ăn
Fall Fell Fallen Ngã, rơi
Feed Fed Fed Cho ăn, nuôi
Feel Felt Felt Cảm thấy
Fight Fought Fought Chiến đấu
Find Found Found Tìm thấy, tìm ra (thứ gì)
Fly Flew Flown Bay
Forget Forgot Forgotten Quên
Forgive Forgave Forgiven Tha thứ
Get Got Got/Gotten Lấy, nhận được
Give Gave Given Đưa
Go Went Gone Đi (đâu đó)
Grow Grew Grown Lớn, tăng trưởng
Hang Hung Hung Treo
Have Had Had Có
Hear Heard Heard Nghe
Hide Hid Hidden Trốn, nấp, giấu (thứ gì)
Hit Hit Hit Đánh, đập, tác động vào
Hold Held Held Giữ thứ gì, tổ chức (gì)
Keep Kept Kept Giữ
Know Knew Known Biết về, hiểu về (thứ gì)
Lay Laid Laid Đặt, để (thứ gì đó)
Lead Led Led Dẫn dắt, cầm đầu
Learn Leant Learnt Học
Leave Left Left Để lại (thứ gì), rời đi
Lend Lent Lent Cho vay mượn (thứ gì)
Lose Lost Lost Mất, đánh mất (thứ gì)
Make Made Made Làm, chế tạo
Mean Meant Meant Có ý rằng, ý nghĩa là
Meet Met Met Gặp
Pay Paid Paid Trả (tiền, nợ…)
Take Took Taken Lấy, cầm, tóm
Teach Taught Taught Dạy
Tear Torn Torn Xé
Tell Told Told Bảo, kể (chuyện gì)
Think Thought Thought Suy nghĩ (về thứ gì đó)
Ride Rode Ridden Cưỡi
Ring Rang Rung Đổ chuông
Rise Rose Risen Mọc (sao), tăng (giá…)
Run Ran Run Chạy
Say Said Said Nói
See Saw Seen Nhìn, thấy
Sell Sold Sold Bán (thứ gì đó)
Send Sent Sent Gửi
Sing Sang Sung Hát
Sit Sat Sat Ngồi
Sleep Slept Slept Ngủ
Speak Spoke Spoken Nói
Spend Spent Spent Chi tiêu
Stand Stood Stood Đứng
Stick Stuck Stuck Ghim, đính
Sting Stung Stung Châm, chích, đốt
Swim Swam Swum Bơi
Understand Understood Understood Hiểu
Wake Woke Woken Thức giấc
Wear Wore Worn Mặc
Win Won Won Thắng (ai, cái gì, sự
kiện gì…)
Write Wrote Written Viết

You might also like