You are on page 1of 6

TECHNICAL SHEET

Phong cách phát triển: JCK2023 Cho mẫu proto đầu tiên EXTRA
Thuộc tính
Phong cách JCK2023 Phạm vi kich S, M, L, XL
thước
Loại Ladies Jacket Kích thước mẫu M
Phong cách đặc biệt Màu mẫu 010 trắng kem
Loại hàng may mặc Sự miêu tả Áo khoác nữ
Giới tính Lady ngày 25 tháng 12, 2022
Chế tạo P290T Tạo bới Beany

Page 1 of 6
TECHNICAL SHEET

Nhãn chính Nhãn cỡ

Nhãn hướng dẫn

Nhãn phụ

Page 2 of 6
TECHNICAL SHEET

mã Mã nhà
Vật liệu Miêu tả Vị trí Tiêu thụ màu
cung cấp
vải chính P260T 100% Polyester thân, tay , nắp túi, nẹp , đáp , cổ tay ngà
vải lót P190T 100% polyester Thâm, tay, lót túi ngà
dựng Non-woven mex Đáp nẹp, nẹp che khóa, nắp túi, đáp cổ lót
bông 240g/m2 100% polyester thân
bông 200g/m2 100% polyester tay , cổ áo
chun 4 cm măng séc
chun 2 cm trong gấu
khóa Cuộn số 5 đầu chính giữa tt Nhuộm để khớp
mở với vải
Chỉ 60/3 All stitching Nhuộm để khớp
tất cả đường may với vải
nhãn cỡ nhãn dệt giữa thân sau
nhãn chính nhãn dệt
Giữa ts, dưới cổ áo ts 3cm nằm trên đáp
Nhãn hướng Đường may sườn cách mép gấu 10cm
dẫn
Nhãn phụ Đường may sườn cách mép gấu 10cm
Nhãn mã đính trên thẻ treo
vạch
thẻ treo EXTRA hangtag treo trên dây kéo khóa trước

Page 3 of 6
TECHNICAL SHEET

Ý KIẾN
Vui lòng làm mẫu proto1 st ở kích thước L
Vui lòng làm mẫu đầu tiên size L

VẢI: vải
Vải chính: Vui lòng sử dụng vải 100% polyester 260T

WORKMENSHIP: Vui lòng đặt dây thun (rộng 4cm) ở cổ tay áo bên trong
Vui lòng đặt dây thun rộng 2 cm ở phía dưới đáy bên trong của nút chặn và dây rút

Vui lòng chèn thun (chiều rộng 3 cm) ở còng bên trong
Vui lòng chèn đàn hồi 2cm ở phần dưới cùng bên trong của nút chặn và dây rút
Vui lòng sử dụng kim nhỏ để tránh vải bị hư hỏng, kiểm soát các mũi khâu chần bông không bị vón cục.
Sd kim nhỏ để tránh hỏng vải, kiểm soát các đường trần k bị nhăn

Page 4 of 6
TECHNICAL SHEET

Vị trí đo Dung S M L XL
sai
1 dài thân sau ±1 63 64 65 66
2 dài eo sau ±1 37.5 38 38.5 39
3 rộng vai ±1 36 37 38 39
4 ngực ±1 51 52 53 54
5 ½ gấu ±1 53 54 55 56
6 ½ gấu sau khi bo chun ±1 44 45 46 47
7 dài tay ±1 62 64 66 68
8 hạ nách từ điểm cao vai ±1 26 27 28 29
9 ½ bắp tay ±1 18 19 20 21
10 ½ cửa tay ±1 14 15 16 17
11 ½ vòng cổ tay sau khi bo chun ±1 8 9 10 11
12 vòng cổ ±1 43 44 45 46
13 cao cổ ±1 9 9 9 9
14 rộng nẹp ±1 5 5 5 5
15 cơi túi ±1 15x3 15x3 15x3 15x3
Đơn vị: cm

Page 5 of 6
TECHNICAL SHEET

Page 6 of 6

You might also like