Professional Documents
Culture Documents
TCKT Áo JK 2 L P Mã 9
TCKT Áo JK 2 L P Mã 9
2. Hình dáng
*Lần chính
Mặt trước sản phẩm Mặt sau sản phẩm
0,15
0,15
0,15
Gấu 2,5
Chun 2,5
*Lần lót
0,15
Hình cắt cổ áo
3. Thông số thành phẩm (Đơn vị tính = cm)
Bảng thông số thành phẩm
TT Vị trí đo Thông số Dung sai
1 Dài áo (đo từ tra cổ đến hết gấu) 69 ±0,5
2 Dài tay (đo từ đầu vai đến hết chun) 60 ±0,5
3 Rộng vai 47 ±0,3
4 Dài khóa nẹp 68 ±0,5
5 1/2 vòng ngực 55 ±0,5
6 1/2 vòng gấu 52 ±0,5
7 Cổ DXR 46 x 7 (Dài cổ ±0,5, rộng cổ 0,2)
8 Túi sườn D x R( Viền 0,75cm) 16 x 1,5 ±0,2 (chiều dài)
9 Bản to gấp cửa tay 2,5
10 Bản to diễu gấu 2,5
11 1/2 cửa tay đã may chun 10 ±0,5
12 Dây treo D x R 6 x 0,5
13 Chun tay 21 BTP 1 bên
14 Chun gấu 64
14 Dài khóa cổ 33
15 Đáp khóa cổ D x R 35 x 2,2
16 Bản to cửa mũ 2,5
4. Thống kê chi tiết
Bảng thống kê số lượng chi tiết
Số
TT Tên chi tiết TT Tên chi tiết Số lượng
lượng
I Các chi tiết chính II Các chi tiết lót
1 Thân trước 02 1 Thân trước 02
2 Cầu ngực 02 2 Thân sau 01
3 Đề cúp thân trước 02 3 Tay 02
4 Viền túi sườn 04 4 Lót túi sườn to 02
5 Đáp túi sườn 02 5 Lót túi sườn nhỏ 02
6 Thân sau 01 6 Dây giằng 06
7 Cầu vai 01 7 Lót má mũ 02
8 Đề cúp thân sau 02 8 Lót đỉnh mũ 01
9 Cổ 02 Tổng 18
10 Ve 02 III Các chi tiết dựng
11 Đáp mác 01 1 Cổ 01
12 Dây treo 01 2 Cơi túi sườn 02
13 Tay to 02 Tổng 03
14 Chèn tay 02 IV NPL Số lượng
15 Má mũ 02 1 Khóa nẹp 01
16 Đỉnh mũ 01 2 Khóa mũ 01
17 Đáp cửa mũ 01 3 Khóa túi 02
18 Đáp khóa mũ 01 4 Chun cửa tay 42 cm
Tổng 29 5 Ore 04
6 Dây mũ (chun tròn) 70cm
Vải chính:100% polyester 7 Chốt mũ 02
Vải lót: Polytafeta