You are on page 1of 2

1.

Kích thước và nhận xét sản phẩm

a. Kích thước sản phẩm thiết kế và sau khi chế thử

Measuring position Move Parameter Product size (1st Product Note


production) reviews
STT Vị trí đo Dung Thông số
sai Kích thước Sản Nhận xét sản
(M)
phẩm (chế lần 1) phẩm

1 Dài áo ( chân cổ- 84


gấu) ( length from
83
shoulder )

2 Vòng ngực ( chest 100 101


width ) ( 1” below
armhole)

3 Dài eo ( Dist 38 38
shoulder- waist)

4 Vòng eo (Waist 88 90
width )

5 Vòng gấu (Hem 130 130


width )

6 Rộng lưng (Back 40 41


width )

7 Rộng ngực trước 36


Chest width ( ½
amhole)

8 Rộng ngực sau 38


(Back width ( ½
amhole)

9 Vai con (Shoulder 11.5 11.5


length )

10 Xuôi vai (Shoulder 4.2 4.2


drop )

11 Nách(Armhole ) 23 24

12 ( Từ vai đến túi) 38 38


Dist.shoulder-
pocket
13 Rộng túi (Width 14 15
pocket )

14 Dài túi (Pocket 16 17


length )

15 Túi ốp (Floating 2.5 13


pocket )

16 Túi nắp cao (Hight 3.5 5


lid pocket )

17 Rộng nắp túi 3.5 3.5


(Width lid pocket

18 Dài cổ (Collar 50 50
length)

19 Rộng cổ (Collar 6 6.5


width)

20 Hạ cổ sau (Back 3.5 3.5


neck drop)

21 Dài khóa 84 88

22 Rộng nẹp che khóa 7 7

23 Cao mũ 28 28

24 Rộng mũ 24.5 24.5

b. Bảng nhận xét và đánh giá sản phẩm sau khi chế thử

You might also like