You are on page 1of 2

BẢNG SỐ ĐO CƠ THỂ (NGƯỜI MẪU NỮ)

Stt Thông tin Số đo Người mẫu nữ Thông tin thêm


1 Chiều cao 1m72,5
2 Cân nặng 49,5 kg
- Dài áo trên hông: 49 - 50 cm
- Dài áo giữa mông: 59 cm
- Dài áo dưới mông: 72 cm
3 Cao thân 145 cm - Dài áo ngang gối: 100 cm
- Dài áo qua gối: 107 cm
- Dài áo qua bắp chân: 126 cm
- Dài áo chạm đất (chưa giầy cao gót): 150 cm
4 Hạ mông
5 Hạ eo 40 cm
6 Rộng vai 38 cm
7 Xuôi vai 4,0 cm
8 Rộng ngang lưng 39 cm
9 Rộng vai con
- Tay cộc: 30cm.
- Dài hết ngón tay: 75cm.
10 Dài tay 57 cm (dài đến cổ tay) - Chiều dài tay từ cạnh cổ tới cổ tay: 68cm - 72cm (tay raglan -
giác lăng)
11 Vòng nách 38 cm (khít)
12 Vòng bắp tay 27 cm
13 Vòng bàn tay 21,5 cm
14 Vòng cổ tay 15 cm
15 Vòng Cổ 36 cm
16 Vòng ngực 84 cm
17 Vòng ngực trên 81 cm
18 Vòng chân ngực 71 cm
19 Rộng ngang ngực
20 Hạ ngực 24,5 cm (từ cạnh cổ đến đỉnh ngực) Hạ chân ngực: 32 cm
21 Cách ngực 17 cm
22 Vòng Eo 62 cm
23 Vòng bụng 72 cm
24 Vòng mông 93 cm
- Dài quần: 110 cm (chưa giầy cao gót)
25 Dài chân (dài quần) 110 cm - Dài tới gối: 60 cm.
- Dài tới bắp chân: 82 cm
26 Hạ gối 55 cm
27 Hạ đùi
28 Hạ mông quần
- Vòng đũng: 55 cm (cạp trễ)
29 Hạ đáy - Hạ đũng: 23 cm
30 Vòng gốc đùi
31 Vòng đùi 53 cm
32 Vòng gối 35 cm
33 Vòng bắp chân 34 cm
34 Vòng cổ chân 20 - 21 cm
35 Dài đầu 28 cm
36 Vòng đầu 54 cm

1
BẢNG SỐ ĐO TRẺ EM (07 TUỔI)
Stt Thông tin Số đo Người mẫu trẻ em Thông tin thêm

1 Chiều cao 1m22

2 Cân nặng 25 - 27 kg

- Từ đốt sống C7 đến đất: 103 cm


- Từ đốt sống C7 đến ngang eo: 27,5 cm
3 Dài áo
- Từ đốt sống C7 đến ngang mông: 44 cm
- Từ đốt sống C7 đến ngang gối: 69 cm

4 Rộng vai 28 cm Đo sát cơ thể

5 Dài tay 42 cm

6 Dài khuỷ tay 22 cm

7 Vòng Bắp tay 18 cm

8 Vòng đầu 54 cm

9 Vòng Cổ 30 cm

10 Vòng ngực 63 cm

11 Vòng eo (bụng) 60 cm

12 Vòng mông 68 cm

13 Dài quần dài 72 cm

14 Dài váy 33 cm

15 Dài quần Sooc 38 cm

16 Hạ đáy (đũng) 19,1 cm Hạ đũng trước

17 Size giầy (Cỡ giày) 32 - 33

You might also like