You are on page 1of 37

MÔN CÔNG NGHỆ GIA CÔNG SẢN PHẨM MAY

Chương 3. HƯỚNG DẪN PHÂN TÍCH CÔNG NGHỆ SẢN PHẨM MAY

1. Nghiên cứu sản phẩm


1.1. Đặc điểm đơn hàng
- Mã hàng: 42500R+ Q3-2(B+T)
- Chủng loại sản phẩm: quần short nam.
- Đối tượng sử dụng:
- Màu sắc:
- Khách hàng: DOKO- F13.
- Chất vải: trơn
- Ngày sản xuất: 17/6/2013.
- Đơn vị sản xuất: công ty cổ phần may Hưng Yên- Xí nghiệp 1- tổ sản
xuất: Huế M1.
- Số lượng sản phẩm: 10000.
- Số lượng cỡ số: cỡ 28 đến cỡ 44.
Tên cỡ 32 33 34 36 38 40 42 44
Số lượng 1000 1000 1000 1500 1500 1500 1500 1000

1.2. Đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm


1.2.1. Bản vẽ kỹ thuật mô tả sản phẩm

a. Mặt trước b. Mặt sau


Hình 1. Bản vẽ mô tả sản phẩm.
1.2.2. Thuyết minh về đặc điểm hình dáng sản phẩm.
- Quần short nam dáng thẳng, 1 lớp.
- Thân sau: 2 túi cơi, 4 đỉa
- Thân trước: Túi chéo đối xứng 2 bên, có 2 đỉa.
- 2 túi ốp ở bên sườn.
1
- Cạp rời, cạp lớp lót có dải băng dệt.
- 4 cúc: 1 cúc ở cạp và 1 dự phòng, 1 cúc ở túi cơi thân sau trái và 1 dự
phòng.
- Dây dệt nằm ở sườn phải phía dưới túi chéo.
1.2.3. Các dữ liệu khách hàng cung cấp
- SP mẫu
- Hình vẽ mô tả sản phẩm
- Yêu cầu kĩ thuật của SP
- Kết cấu công nghệ gia công của một số cụm chi tiết chính
- Thông tin về nguyên phụ liệu sử dụng may SP
- Bảng thông số kích thước cơ thể người hoặc bảng thông số kích thước thành
phẩm
- Bản vẽ mẫu mỏng cỡ trung bình hoặc đầy đủ các cỡ.
1.3. Đặc điểm nguyên phụ liệu sử dụng
Bảng 1. Đặc điểm nguyên phụ liệu
STT Tên vật liệu Đặc điểm
1 Vải chính - Mã: HH33312
- Thành phần xơ sợi: 60%cotton 40%polyeste.
- Khối lượng: 180g/m2
- Khổ vải: 1.5m
- Chi số: 40/2
- Độ co dọc:1%
- Độ co ngang:0.5%
- Độ dày: 0.03cm
- Mật độ sợi dọc: 320 sợi/10 cm
- Mật độ sợi ngang: 350 sợi/10 cm
- Kiểu dệt: dệt thoi vân chéo.
2 Vải lót - Mã: TC9010
-Thành phần xơ sợi: 80% Polyeste 20% cotton.
- Kiểu dệt: dệt thoi vân điểm thô.
- Màu vải: cùng màu vải chính.
3 Dựng - Mã: A0 18-50
- Thành phần xơ sợi: 80% polyeste 20% cotton.
- Khối lượng riêng:
- Khổ vải:
- Độ co dọc:
- Độ co ngang:
- Kiểu dệt: dệt thoi vân điểm.
- Nhiệt độ dán:
- Lực ép:
- Thời gian ép:
4 Chỉ may - Thành phần nguyên liêu: 100% Polyeste.
- Chi số sợi: 40/3
- Hướng xoắn: Z
- Màu sắc: cùng màu với vải chính.
- Số m/cuộn: 5000m/cuộn.
5 Chỉ vắt sổ Chỉ tơ.
6 Cúc 2 loại:
- Cúc đặt ở cạp: + 4 lỗ.
+Nhựa cứng.

2
+Cỡ 30L.
- Cúc ở túi cơi thân sau trái:
+ 4 lỗ.
+ nhựa cứng.
+ Cỡ 24L.
7 Khóa - Khóa moi.
+ kim loại.
+ cỡ:#3.
+ Mã: TTS030996.
- Khóa túi hộp đùi phải.
+ kim loại.
+ cỡ #3.
9 Phụ liệu khác - Dây băng dệt ở cạp lót.
- Dây dệt dài 2'' ở sườn trái.
- Thẻ Jocker.

1.4. Phân tích đặc điểm cấu trúc sản phẩm


1.4.1. Đặc điểm cấu trúc sản phẩm:
- H nh dáng v h nh dáng các chi tiết của
- Số lớp quần áo
- ố lượng các chi tiết của quần áo (chi tiết chính, chi tiết phụ, chi tiết trang trí)
- Sự phân bố và tính chất kỹ thuật của các đường liên kết (đường kết cấu, đường
trang trí)
- Số lớp quần áo.
1.4.2. Bảng thống kê số lượng các chi tiết:

STT Tên chi tiết Vật liệu sử dụng Ghi chú


Vải chính Vải lót Dựng
1 Thân trước 2 Đối xứng
2 Thân sau 2 Đối xứng
3 Thân túi chéo 2
4 Đáp túi chéo 2 Đối xứng
5 Dựng miệng túi 2
chéo
6 Thân túi 1 viền 2
7 Đáp túi 1 viền 2
8 Viền túi 1 viền 2 2
9 Dựng thân sản phẩm 2
10 Moi quần 1
11 Đáp khoá 1
12 Cạp ngoài 1 1
13 Cạp trong 1 1
14 Thân túi đùi 1 2
15 Thân túi đùi 2 2
16 Đáp túi đùi 2
17 Viền túi đùi 2 2
18 Đỉa 1 Cắt thành 6 cái
19 Khoá moi 1 cái
20 Khoá túi đùi 2 cái
Tổng 19 8 10
3
1.4.3. Thiết lập kết cấu các đường liên kết và cụm chi tiết của sản phẩm
E

E
C
B
C
B
A A

Hình 2. Sơ đồ vị trí mặt mặt cắt kết cấu cụm chi tiết.

4
Bảng 2. Kết cấu các cụm chi tiết của sản phẩm quần short nam

Tên
cụm
STT Kí hiệu Giải thích kí hiệu
chi
tiết

b
4 56 a-Thân quần.
b-Đáp khóa.
f c-Thân quần.
78 d-Khóa kéo.
e-Đáp moi.
f-Dựng moi khóa (nếu có).
a 3 d 1-Đường vắt sổ đáp moi.
e 2-Đường may đáp moi v o
Cửa 1
1 quần
2 c thân quần.
3-Đường may mí moi.
A-A
4-Đường vắt sổ đáp khóa.
5-Đường may ghim khóa
v o đáp khóa.
6-Đường may bờ khóa,
đáp khóa vào thân quần.
7-Đường may ghim bờ
khóa v o đáp moi.
8-Đường may moi quần.

a-Thân trước quần.


b-Thân sau quần.
c-Đáp túi chéo.
Túi
d-Thân túi chéo.
chéo
e-Dựng miệng túi.
B-B
6 b 1-Vắt sổ thân sản phẩm.
2-Đường vắt sổ đáp túi.
a 7 3-Đường may đáp túi sau
vào bao túi.
2
4-Đường may thân túi vào
5 e 4 thân trước.
1 5-Đường may mép thân
2 3 trước vào thân túi.
d c 8 6-Đường may mí miệng
túi.
7-Đường máy diễu miệng
túi.
8-Đường may dọc quần.

5
a-Thân sản phẩm.
a
b-Dựng dán viền túi.
c-Viền túi.
e d-Dựng dán viền túi.
e-Đáp túi.
3 b c f-Thân túi hậu
5 1-Vắt sổ đáp túi, thân túi.
2-Đường may viền vào
Cụm
2 thân quần.
túi 4
3 d 3-Đường may đáp túi v o
hậu 6 thân quần.
C-C 4-Đường may mí chân
f
viền dưới.
7 5-Đường may đáp túi v o
thân túi.
1 6-Đường may vòng quanh
thân túi.

a-Thân trên.
b-Thân dưới.
a c-Viền túi.
d-Dựng viền túi.
e-Khóa.
f-Thân 2.
1 e g-Thân túi 1.
7 h-Đáp túi
1-May ghim khóa vào viền
8 túi.
2
2-May can viền túi vào
d thân trên.
6 h 3-May can thân túi 1,
c khóa, đáp v o thân.
3 4-May can đáp v o thân
Cụm 5
túi 1.
túi
4 5-May mí miệng túi dưới.
đùi 6-May can đáp v o thân
D-D f túi 2.
b 7-May bọc mép thân túi 2.
8-Diễu mí miệng túi phía
4 trên
9-Vắt sổ thân túi 1, 2.
g 10-Diễu xung quanh thân
túi trừ phía trên miệng túi.
10

6
1
2

b
e
a-Cạp ngoài.
b-Cạp trong.
3 c-Dải băng dệt.
d-Dựng cạp.
c e-Dựng cạp trong.
d f-Thân quần
a 1-Đường may can cạp
Cụm
ngoài và cạp lót.
5 cạp 3
2-Đường may mí đường
E-E can cạp.
e b
3-Đường may kê mí cạp
trong với dải băng dệt.
4-Đường may cạp vào thân
quần.
5-Đường may cố định bản
4 5 rộng cạp.

Bảng 3. Kết cấu các đường liên kết sản phẩm quần short nam

STT Tên đường liên Hình vẽ mô tả Chú thích


kết
1 Đường dọc quần a-Thân sau
1 b-Thân trước
b 1-Đường may 2 kim 5 chỉ.
a

2 Chắp 2 dàng quần, a-Thân trước


chắp đũng trước, 1 b-Thân sau
b
chắp đũng sau 1-Đường may 2 kim 5 chỉ
a
3 Mí đũng trước + a-Thân trước
đũng sau 1
b b-Thân sau
1-Đường may mí 1 kim
a
2

7
5 May đỉa a-Đỉa
1-May can kê gập mép kín 2 đầu
đỉa
2 1 2-May mí mép đỉa còn lại.
a

6 May gấu quần a-Thân sản phẩm


0-Vắt sổ gấu quần
a 1-Đường may gấu quần.

1.5. Xây dựng tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm


1.5.1. Tiêu chuẩn NPL (xem trong tiêu chuẩn TCVN 6054 :1995)
1.5.2. Tiêu chuẩn ngoại quan (xem trong tiêu chuẩn TCVN 6054 :1995)
- Bề mặt quần phẳng đều, sạch sẽ, không còn đầu chỉ, xơ vải trên sản phẩm.
- Không có vết bẩn, phấn, các chi tiết khác màu, loang ố, lỗi vải sau khi may.
- Cạp phải trơn đều và thẳng.
- Mép moi + đầu cạp phải thẳng hàng.
- Mở túi trước phải thẳng và phẳng trên thân.
- Chắp đũng trước + sau tại chỗ cong không được bai dãn.
- Dây đỉa phải thẳng không được vẹo.
- Ly giữa sau phải cân giữa túi sau.
- Cơi túi sau không được nhe hở, miệng túi phải trùng khít nhau, túi sau 2 bên phải đều
nhau. Mép gấu phải thẳng đều.
- Cơi túi đùi phải che kín song khoá không được nhe hở.
- Phù hiệu túi sau phải thẳng hàng với đầu cơi túi không được nhô ra hay thụt vào, phù
hiệu phải nằm cân đối, đính chắc chắn không để cộm chỉ.
- H ng không được l quá đét rất dễ tạo vết hằn, tránh là bóng.
1.5.3. Tiêu chuẩn kích thước (xem trong tiêu chuẩn TCVN 6054 :1995)
Sản phẩm sau khi hoàn chỉnh phải đảm bảo đúng kích thước theo sơ đồ đo như sau:
A1
A10
A
2 A14 A26
A13
A28 A12A11 A23
A27
A22
A3
A17

A18 A17
A4

A21
A6
8
A5
A16 A25
A8 A9
A15
A24

A7 A20
A19

Hình 3. Kích thước thành phẩm 42500R+ Q3-2(B+T)

9
Stt Kí Tên kích thước Dung Dung
hiệu và vị trí đo sai sai
(inh) 32 33 34 36 38 40 42 44 (+) (-)
1 A1 Vòng eo đo 35 36 37 39 41 43 45 47 1/4 1/4
êm
2 A2 Bản to cạp 1 5/8
3 A3 Vòng mông 44 45 46 48 50 52 54 56 1/4 1/4
cách đũng 3”
4 A4 Vòng đùi đo 28 28 29 30 31 32 34 35 1/8 1/8
tại đũng 5/8 ¼ ½ ¾ 7/8 1/8
5 A5 Vòng ống 24 25 25 26 27 28 29 30 1/8 1/8
½ ½ ½ ½ ½ ½ ½
6 A6 BT gấu 1
7 A7 Dài giàng 10 ½ 10 ¾ 11
8 A8 D i đũng trước 11 11 12 12 12 12 13 13
cả cạp ¾ 7/8 ¼ ½ ¾ ¼
9 A9 D i đũng sau 16 17 17 17 18 18 19 19
cả cạp ¾ ¼ ¾ ¼ 5/8 3/8
10 A10 Dài × BT dây 2¼×½
đỉa
11 A11 Mở moi trước 6¾ 7¼ 7¾
đo đến bọ
12 A12 BT moi 1½
13 A13 Dài mở túi 7 7 3/8
trước
14 A14 Rộng túi trước 1½
đo chân cạp
15 A15 Dài lót túi 12 ½ 12 7/8
trước
16 A16 Rộng lót túi 7½ 7 7/8
trước
17 A17 Rộng cơi túi 6½ 6 7/8
đùi
18 A18 BT cơi túi đùi 1/2
19 A19 âu lót túi đùi 6 6 3/8
đo từ giữa
khoá
20 A20 Rộng lót túi 6½ 6 7/8
đùi
21 A21 Từ gấu tới túi 1½ 1¾ 2
đùi
22 A22 Rộng cơi túi 5½ 5 7/8
sau
23 A23 BT cơi túi sau ½
24 A24 Sâu lót túi sau 6½ 6 7/8
25 A25 Rộng lót túi 7½ 7 7/8
sau
10
26 A26 Từ chân cạp tới 2
túi sau 1/2
27 A27 Từ chắp đụng 2½ 2 2¾ 3 3¼ 3½ 3¾ 4
sau tới túi sau 5/8
1.5.4. Tiêu chuẩn kỹ thuật may (xem trong tiêu chuẩn TCVN 6054 :1995)
- Mật độ mũi may:
+ Máy 1 kim: 12 mũi/1inch.
+ Máy vắt sổ 2 kim 5 chỉ: 12 mũi/1 inch.
- Các đường may mí: 1/16inh
- Các đường may diễu: 1/8inh.
- Đường bọ dài: 1/4 inch.
- Các chi tiết dán dựng: Cạp ngoài + cạp trong, miệng túi chéo, viền túi, miệng túi viền
trên thân, viền túi đùi.
- Các đường may vắt sổ 3 chỉ:
+ Đáp moi + đỡ moi
+ Thân trước và thân sau.
+ Đáp túi, thân túi túi chéo.
+ Đáp túi, thân túi túi viền.
+ Thân túi đùi.
+ Đáp moi, đáp khoá.
- Các đường may 2 kim 5 chỉ: Chắp dọc quần, dàn quần, đũng trước v đũng sau.
- Các đường may mí: chân viền trên, chân viền dưới v 2 đầu miệng túi 1 viền; miệng
dưới túi đùi; mí đáp moi; mí đũng trước v đũng sau; mí cạp trong với dải băng dệt; mí
xung quanh cạp quần; mí đỉa.
- Các đường may diễu: miệng túi chéo; miệng trên v xung quanh thân túi đùi; moi
quần.
- Các điểm đính bọ: 2 đầu đỉa, bọ dài bằng đỉa; 1 đầu đuôi moi, trùng v o đường diễu
moi, bọ d i 1/4inch; 1 điểm dính đáp moi với đỡ moi, bọ dài 1/4inch ngang củ khoá,
bọ trùng v o đương diễu moi; 2 điểm miệng túi trước, bọ trên cách chân cạp 3/8inch,
bọ dưới vuông góc với miệng túi, bọ d i 1/4inch; 2 đầu cơi túi đùi phải, bọ dài bằng
BT cơi, bọ ôm bờ; 2 đầu túi 1 viền, bọ dài bằng BT cơi, bọ ôm bờ.
- May dây dệt trang trí dọc quần: dây dệt 2inch gập đôi dây may v o dọc quần bên trái
khi mặc,d i dây TP đã gập đôi =1/2inch, dây cắt nhiệt.
- Thùa khuyết cúc túi sau trái: Dùng cúc 24L =15,4ly
+ Gồm 1 khuyết, thùa khuyết đầu tròn, bọ ngang (bọ rời) lỗ dao thùa = 1,5cm.
+ Từ chân cơi túi sau đến đầu dao khuyết = 7/16inch.
+ Tâm khuyết nằm cách đều rộng cơi túi.
+ Cúc đính ở đáp túi.
+ Để êm phẳng v trung khít cơi túi, đầu khuyết là tâm cuc.
+ Cúc đính chéo quần chân cao 3ly.
+ Khuyết thùa phải chèn trước thùa sau.
- Thùa khuyết cúc cạp: Dùng cúc 30L= 19ly.
+ Gồm1 khuyết, thùa v o đầu cạp bên trái quần khi mặc.
+ Thùa khuyết đầu tròn, bọ ngang(bọ rời) lỗ dao thùa =1,9cm.
+ Tâm khuyết nằm giữa BT đầu cạp.
+ Từ đầu cạp đến đầu dao khuyết= 9/16inch.
+ Cúc đính ở đầu cạp phải.
+ Kéo khoá để êm moi, mép moi bên trái chèn sau chân khoá moi bên phải 0,6cm
cả trên v dưới đầu khuyết tâm cúc.
+ Cúc đính chéo quần chân cao 3 ly.
11
+ Khuyết thùa phải chèn trước thùa sau.

2. Xây dựng quy trình công nghệ may sản phẩm


2.1. Chọn phương pháp gia công v thiết bị
2.2. ơ đồ khối gia công sản phẩm
2.3. ơ đồ lắp ráp sản phẩm
2.4. ơ đồ phân tích quy trình công nghệ may sản phẩm
2.5. Bảng qui tr nh công nghệ may sản phẩm.

Các ví dụ mẫu:

12
Sơ đồ khối gia công sản phẩm
Gia
công
thân
trước

May
Gia
đường
công
dọc
thân
quần
sau May túi ốp,
may đũng
quần,dàng
Gia
quần
công
dây dệt

Tra
Gia cạp
công
túi ốp

Gia May
công đỉa
cạp vào
cạp

Gia
công
đỉa

Cúc

Hoàn thiện
sản phẩm

13
ơ đồ lắp rắp sản phẩm quần Short nam

14
Stt Kí hiệu Tên nguyên công Đặc điểm Bậc Tên thiết Thời Ghi
nguyên nguyên thợ bị gian chú
công công định
mức
(giây)
A. Gia công thân trước
1 A01 Vắt sổ thân trước. Tay - máy 3 Máy vắt 50
sổ
2 A02 Đánh dấu miệng túi. Thủ công 3 Phấn 10
3 A03 Dán dựng miệng túi. Tay 3 Bàn là 20
4 A04 Vắt sổ đáp túi trừ đường Tay - máy 3 Máy vắt 22
chân cạp. sổ
5 A05 Vắt sổ bao túi. Tay - máy 3 Máy vắt 24
sổ
6 A06 May đáp túi v o bao túi. Tay - máy 3 Máy 1 15
kim
7 A07 May thân túi vào thân. Tay - máy 3 Máy 1 16
kim
8 A08 May mép thân trước vào bao Tay - máy 3 Máy 1 15
túi. kim
9 A09 Diễu mí miệng túi. Tay - máy 3 Máy 1 12
kim
10 A10 Đính bọ 2 đầu miệng túi. Tay - máy 3 Máy đính 46
bọ
11 A11 May đáy túi. Tay – máy 3 Máy 1 24
kim
B. Gia công thân sau
12 B01 Vắt sổ thân sau. Tay – máy 3 Máy vắt 50
sổ
13 B02 Đánh dấu vị trí ly. Thủ công 3 Phấn 15
14 B03 May ghim ly về phía đũng Tay – máy 3 Máy 1 40
quần. kim
15 B04 Là gấp ly. Tay 3 Bàn là 20
16 B05 Đánh dấu vị trí túi 1 viền. Thủ công 3 Phấn 10
17 B06 Vắt sổ đáp túi, bao túi. Tay – máy 3 Máy vắt 45
sổ
18 B07 Đánh dấu vị trí may nhãn(sao Thủ công 3 Phấn 20
cho nhãn chính nằm giữa
thân túi sau và cách cạp ½”)
19 B08 May can kê gập mép kín Tay - máy 3 Máy 1 55
nhãn chính vào thân túi sau kim
(trong đó nhãn cỡ may can
kê lé viền với nhãn cỡ nằm
dưới nhãn chính)
20 B09 Dán dựng, là gập đôi viền Tay 3 Bàn là 29
túi.
21 B10 Là dán dựng ở mắt trái Tay 3 Bàn là 25
miệng túi trên sản phẩm.
22 B11 May viền túi vào thân sản Tay - máy 3 Máy 1 20
15
phẩm. kim
23 B12 May đáp túi v o thân sản Tay – máy 3 Máy 1 20
phẩm. kim
24 B13 Bổ miệng túi và bấm góc túi. Thủ công 3 Kéo 18
25 B14 Chặn 2 đầu miệng túi. Tay - máy 3 Máy 1 10
kim
26 B15 Diễu mí chân viền dưới. Tay - máy 3 Máy 1 20
kim
27 B16 Diễu mí chân viền trên và 2 Tay – máy 3 Máy 1 25
đầu miệng túi. kim
28 B17 May chân đáp v o bao túi. Tay – máy 3 Máy 1 20
kim
29 B18 May xung quanh bao túi. Tay – máy 3 Máy 1 30
kim
C. May dọc quần
30 C01 Chắp 2 dọc quần qua miệng Tay – máy 3 Máy 2 50
túi + đặt dây dệt. kim 5 chỉ
D. Gia công túi đùi
31 D01 Dán dựng. là gập viền túi. Tay 3 Bàn là 26
32 D02 Đánh dấu vị trí túi. Thủ công 3 Phấn 10
33 D03 May ghim khóa vào viền túi. Tay – máy 3 Máy 1 26
kim
34 D04 May viền túi vào thân. Tay – máy 3 Máy 1 35
kim
35 D05 Bổ, lộn miệng túi bấm góc. Thủ công 3 Phấn 50
36 D06 Chặn 2 đầu miệng túi Tay – máy 3 Máy 1 20
kim
37 D07 May can thân túi thứ 1 với Tay – máy 3 Máy 1 25
khóa,đáp, thân. kim
38 D08 May can đáp v o thân túi 1. Tay – máy 3 Máy 1 23
kim
39 D09 May mí miệng túi phía dưới. Tay – máy 3 Máy 1 60
kim
40 D10 May đáp với thân túi 2. Tay – máy 3 Máy 1 25
kim
41 D11 May bọc mép thân túi 2. Tay – máy 3 Máy 1 28
kim
42 D12 Diễu mí miệng túi phía trên. Tay – máy 3 Máy 1 53
kim
43 D13 Vắt sổ quanh thân túi trừ Tay – máy 3 Máy vắt 50
phần trên. sổ
44 D14 Diễu xung quanh thân túi trừ Tay – máy 3 Máy 1 58
phía trên miệng túi. kim
E. Gia công cụm khoá
45 E01 Vắt sổ đáp moi. Tay – máy 3 Máy vắt 20
sổ
46 E02 May đáp moi v o thân quần. Tay – máy 3 Máy 1 23
kim
47 E03 Mí đáp moi 0,1cm với mép Tay – máy 3 Máy 1 30

16
đường may lật về phía đáp kim
moi.
48 E04 May đũng quần thân trước bắt Tay – máy 3 Máy 1 50
đầu từ vị trí cách ngã tư đũng kim
2cm và kết thúc tại điểm cao
hơn mép đáp moi 0,7cm.
49 E05 Là gập đôi đáp khóa. Tay 3 Bàn là 10
50 E06 Vắt sổ đáp khóa. Tay – máy 3 Máy vắt 25
sổ
51 E07 May gim khóa vào đáp khóa. Tay – máy 3 Máy 1 25
kim
52 E08 May khóa, đáp khóa v o thân Tay – máy 3 Máy 1 57
quần. kim
53 E09 May ghim bờ khóa còn lại vào Tay – máy 3 Máy 1 10
đáp moi. kim
54 E10 Đánh dấu đường diễu moi trên Thủ công 3 Phấn 8
thân quần.
55 E11 May đường moi quần. Tay – máy 3 Máy 1 26
kim
F. May dàng và đũng quần
56 F01 Chắp 2 dàng quần. Tay – máy 3 Máy 2 46
kim 5 chỉ
57 F02 Chắp đũng trước+đũng sau. Tay – máy 3 Máy 2 46
kim 5 chỉ
58 F03 Mí đũng trước + đũng sau. Tay – máy 3 Máy 1 30
kim
G. Gia công cạp
59 G01 Dán dựng cạp ngoài, cạp Tay 3 Bàn là 40
trong.
60 G02 Kê mí cạp trong với dải băng Tay – máy 3 Máy 1 50
dệt. kim
61 G03 May can cạp ngoài và cạp Tay – máy 3 Máy 1 31
lót. kim
62 G04 May cạp vào thân quần. Tay – máy 3 Máy 1 45
kim
63 G05 May lộn đầu cạp. Tay – máy 3 Máy 1 35
kim
64 G06 Sửa lộn đầu cạp. Thủ công 3 Kéo 30
65 G07 May cố đinh bản rộng cạp. Tay – máy 3 Máy 1 100
kim
66 G08 Mí xung quanh cạp quần. Tay – máy 3 Máy 1 100
kim
H. Gia công đỉa
67 H01 May can kê gập mép kín 2 Tay – máy 3 Máy 1 38
đầu và mí mép còn lại của kim
đỉa.
68 H02 Cắt th nh 6 đỉa. Thủ công 3 Kéo 12
69 H03 Đánh dấu vị trí đỉa. Thủ công 3 Phấn 25
70 H04 Ghim đỉa vào chân cạp. Tay – máy 3 Máy 1 45

17
kim
71 H05 May can kê gập mép đỉa. Tay – máy 3 Máy 1 45
kim
I. Gấu quần
72 I01 May gập gấu quần. Tay – máy 3 Máy 1 100
kim
K. Hoàn tất
73 K01 Thùa khuy cạp + túi sau. Tay – máy 3 Máy thùa 40
khuy
74 K02 Đính ho n chỉnh 2 cúc. Tay – máy 3 Máy đính 50
cúc
75 K03 Quấn chân cúc. Thủ công 3 20
76 K04 Khâu hoàn chỉnh logo túi Thủ công 3 55
sau.
77 K05 Bọ hoàn chỉnh túi sau+ túi Tay – máy 3 Máy đính 160
ốp. bọ
78 K06 Bọ 2 túi chéo + đuôi moi + Tay – máy 3 Máy đính 54
điểm dính đáp moi với đỡ bọ
moi.
Tổng 2696

18
Processing of Front
Sew shoulder

Processing of Back

Processing of Collar Sew collar

Sew side &


Processing of Sleeve & Placket Sew sleeve under sleeve

Processing of Cuff Sew cuff

Hem botton

Sew button &


buttonhole

Finishing

Figure 4. Block diagram of processing men’s dress shirts

19
Figure 5. Map assembly of men's dress shirts

20
Table 5.PROCESS SPECIFICATION
PRODUCTION INTEM: MEN’S DRESS SHIRTS

Bảng 5.5. Bảng qui trình công nghệ và lựa chọn thiết bị may ráp
sản phẩm áo sơ mi nam
BASIC DATA
PRODUCTION ITEM MEN’S DRESS SHIRTS
PRODUCTION QUANTITY per SHIFT 305,000 pcs./year
WORK DAYS per YEAR 305 day/year
PRODUCTION QUANTITY per SHIFT 1000 pcs./shift
NUMBER of LINE SEWING SECTION 8 line/shift
FINISHING SECTION 1 line/shift
NUBER of SHIFT 1 shift/day
WORKING TIME per SHIFT 480 minutes/shift
SEWING SECTION 42 persons/line
NUBER of WORKER FINISHING SECTION 05 persons/line
TOTAL 47 persons/line
OPERATION TIME SEWING SECTION 20.14 minutes
(Allowance: 30 %) FINISHING SECTION 3.50 minutes
TOTAL 23.64 minutes
DAILY PRODUCTIVITY 24 pcs./person
(sewing only)
POWER CONSUMPTION SINGLE-PHASE 0 KW
3-PHASE 116.85 KW
AIR CONSUMPTION 1/459.4 Nl/minute
STEAM CONSUMPTION 0 kg/hour

21
Processing of Front

Finish of processing
of Front
Processing of Side
Pocket Assembly processing
of two Fronts, Finish
processing of Zipper

Processing of Front
fly and Zipper

Sew side and inseam,


Processing of Left
Assembly processing
Back
of Front and Back

Processing of Right
Back
Finish processing of
Right Back Sew Seat & Crotch
Processing of Hip
Pocket

Sew Waist Belt


Processing of
to Body Pants
Waist Belt

Sew Belt Loop


Processing of Belt (5 pcs)
Loop

Blindstitch Bottom

Sew Decorative
Buttonhole (3 pcs),
Button + Bartack
Decorative
Buttonhole end (3pcs)

Finishing

Figure 6. Block diagram of processing men’s pant


Hình 6. Sơ đồ khối gia công sản phẩm quần âu

22
x2

x2

x4

x2

x2

x2

x4

x2

x6

Figure 7. Map assembly of men's pant


Hình 7. Sơ đồ lắp ráp sản phẩm quần âu

23
Table 5.6. PROCESS SPECIFICATION
PRODUCTION INTEM: MEN’S PANT
Bảng 5.6. Bảng qui trình công nghệ và lựa chọn thiết bị may ráp
sản phẩm quần âu
BASIC DATA
PRODUCTION ITEM M N’ P NT
PRODUCTION QUANTITY per YEAR 120,000 pcs./year
WORK DAYS per YEAR 305 day/year
PRODUCTION QUANTITY per SHIFT 393 pcs./shift
NUMBER of LINE SEWING SECTION 4 line/shift
FINISHING 1 line/shift
SECTION
NUBER of SHIFT 1 shift/day
WORKING TIME per SHIFT 480 minutes/shift
SEWING SECTION 42 persons/line
NUBER of WORKER FINISHING 05 persons/line
SECTION
TOTAL 47 persons/line
OPERATION TIME SEWING SECTION 51.27 minutes
(Allowance: 30%) FINISHING 8.33 minutes
SECTION
TOTAL 59.6 minutes
DAILY PRODUCTIVITY (sewing only) 9.3 pcs/person
POWER CONSUMPTION SINGLE-PHASE 1.06 KW
3-PHASE 8.8 KW
AIR CONSUMPTION 364.4 Nl/minute
STEAM CONSUMPTION 52 kg/hour

Trên cơ sở đặc điểm kỹ thuật v sơ đồ lắp ráp sản phẩm đã xây dựng qui
trình công nghệ gia công và lựa chọn thiết bị may ráp sản phẩm áo sơ mi nam d i
tay và quần âu. Chi tiết về quy trình công nghệ và thiết bị may sơ mi v quần âu thể
hiện trong PHỤ LỤC 2 và bảng 1- PHỤ LỤC 3.
PHỤ LỤC 2
2.1. FOR MEN’S DRESS SHIFT
MACHINE LIST
TYPE OF MACHINE DESCRIPTION MAKER QUANTITY
<< SEWING SECTION>>
ACF-172-791SS 1-Needle, JUKI 2
Lockstitch,Automatic
Buttonholing
Indexer(With a Garment
Body Stacker)
ACF-164-1851 1-Needle, JUKI 1
Lockstitch,Automatic
Button sewing
Indexer(With a Garment
Body Stacker)

24
AMS-210CST Computer-Controlled JUKI 1
Cycle Machine (Standard
Magent-type Inverted
Clamp)
AMS-206CSS Compact-type, Computer- JUKI 2
Controlled Cycle
Machine(Electronic Pttern
Sewing type)
AVP-870W Automatic Pocker Setter JUKI 1
AVP-880 Automatic Collar JUKI 1
Runstitching Machine
AVA-016 Automatic Yoke JUKI 2
Attaching Machine
DDL-5550-7- 1-Needle, Lockstitch JUKI 1
WB/CP230/AK-85 Machine with Automatic
Thread Trimmer
DDL-5550-7- 1-Needle, Lockstitch JUKI 2
WB/CP230/AK-85/CO34 Machine with Automatic
Thread Trimmer/Upturn
Hemmer Feet
DDL-5550-7- 1-Needle, Lockstitch JUKI/SUISEI 2
WB/CP230/AK-85/CL10 Machine with Automatic
Thread Trimmer/Presser
Foot
DDL-5550-7- 1-Needle, Lockstitch JUKI/SUISEI 3
WB/CP230/AK-85/CR10 Machine with Automatic
Thread Trimmer/Presser
Foot
DDL-5550-7- 1-Needle, Lockstitch JUKI 2
WB/CP230/AK-85/HO15 Machine with Automatic
Thread Trimmer/Stitch
Ruler
DDL-5550-7- 1-Needle, Lockstitch JUKI 2
WB/CP230/AK-85/HO39 Machine with Automatic
Thread Trimmer/Variant
Small-sized Ruller
DDL-5550-7- 1-Needle, Lockstitch JUKI 3
WB/CP230/AK-85/HO48 Machine with Automatic
Thread Trimmer/Variant
Swing Ruler
DDL-5550-7- 1-Needle, Lockstitch JUKI 1
WB/CP230/AK-85/KO14 Machine with Automatic
Thread Trimmer/Collar
Band Interlining Feller
DDL-5550-7- 1-Needle, Lockstitch JUKI 2
WB/CP230/AK-85/KO22 Machine with Automatic
Thread Trimmer/Upturn
Feller
DDL-5550-7- 1-Needle, Lockstitch JUKI 2
WB/CP230/AK- Machine with Automatic

25
85/LO78/VO28N Thread Trimmer/Open-
close type Hemmer
DDL-5550-7- 1-Needle, Lockstitch JUKI 2
WB/CP230/AK-85/NO21 Machine with Automatic
Thread Trimmer/Sleeve
Placket Binder
DDL-5550-7- 1-Needle, Lockstitch JUKI/TOMIE 2
WB/CP230/AK-85/TR- Machine with Automatic
4/TP-60 Thread
Trimmer/Neckband
Feller/Feet for Feller
DDL-5550-7- 1-Needle, Lockstitch JUKI/TOMIE 2
WB/CP230/AK-85/TR-42 Machine with Automatic
Thread Trimmer/Cuff
Folder
DLU-5550-7- 1-Needle, Bottom & JUKI 2
WB/CP230/AK-85 Variable Top Feed
Lockstitch Machine with
Automatic Thread
Trimmer
DLU-5550-7- 1-Needle, Bottom & JUKI 2
WB/CP230/AK-85/HO39 Variable Top Feed
Lockstitch Machine with
Automatic Thread
Trimmer
DLU-5550-7- 1-Needle, Bottom & JUKI 2
WB/CP230/AK-85/HO48 Variable Top Feed
Lockstitch Machine with
Automatic Thread
Trimmer
JSF-341K/PL-3B Compact-type Fusing JUKI/SUMMIT 2
Press Machine/Sleeve
Placket Folder
JSF-601-V Continuous Fusing Press JUKI 1
JVB-958/JES-356V Vacuum Board with a JUKI 2
Monolithic Boiler (Flat
Board)/Iron
LBH-791NS-1/AO-25 High-speed, 1-Needle, JUKI 2
Lockstitch, Buttonholing
Machine
LBH-791NS-1/AO- High-speed, 1-Needle, JUKI 1
25/QO82 Lockstitch, Buttonholing
Machine/Automatic One-
pedal Unit/Buttonhole
Spacing Gauge
LH- 2-Needle, Needel Needel JUKI 1
3128SQ/CP30/MO15/VO19 Feed Lockstitch Machine
with Automatic Thread
Trimmer/Cloth Ruller
LK-1851-555U/BR20/Z165 1-Needle, Lockstitch JUKI 1

26
Button Sewing Machine,
Automatic Button Feeder
for Small-sized Buttons
SUB TOTAL 42

PROCESS SPECIFICATION
PRODUCTION INTEM: MEN’S DRESS SHIRTS

SKETCH OF OPE. DECRIPTION OF OPE.TIME


TYPE OF MACHINE
OPERATION NO. OPERATION (minutes)
A01 Sew front fly to left LH- 0.42
front 3128SQ/CP30/MO15/VO19
SECTION : A02 Fold right front DDL-5550-7- 0.37
(A) edge WB/CP230/AK-
FRONT 85/LO78/VO28N
A03 Sew button & ACF-172-791SS(2- 0.33
buttonhole on front SET)/ACF-164-1851 (0.91)
(ALT.)LBH-791NS-1/AO- (0.61)
25
LK-1821-555U/BR20/Z165
A04 Fold pocket mouth JVB-958/JES-356V 0.29
A05 Topstitch poket DDL-5550-7- 0.18
mouth WB/CP230/AK-85/HO15
A06 Sew poket on left AVP-870W 0.26
front
ALT. Fold pocket edge AUTOMATIC POCKET 0.22
A06- CREASING MACHINE
1
ALT. Sew pocket on left DDL-5550-7- 0.65
A06- front WB/CP230/AK-
02 85/CR10(SUISEI)
2.72
B01 Fold upper yoke JVB-958/JES-356V 0.31
SECTION : B02 Crease brand label LABEL CREASING 0.07
(B) MACHINE (0.11)
BACK & (ALT.) JVB-958/JES-356V
YOKE B03 Sew size label to DDL-5550-7- 0.11
brand label WB/CP230/AK-85
B04 Sew brand label to AMS-210CST 0.26
under yoke (ALT) DDL-5550-7- (0.45)
WB/CP230/AK-85
B05 Sew yoke to back AYA-016 0.50
ALT. Baste tuck DDL-5550-7- (0.26)
B05- WB/CP230/AK-85
1
ALT. Sew yoke to back MH-481-5-4U/VO17 (0.56)
B05-
02

27
A06 Counterstich yoke DDL-5550-7- 0.52
WB/CP230/AK-
85/CL10(SUISEI)
1.77
SECTION : C01 Sew under sleeve DDL-5550-7- 0.37
(C) placket to sleeve WB/CP230/AK-85/NO21
SLEEVE & C02 Fold upper sleeve JSF-341K/PL-3B 0.31
PLACKET placket (SUMMIT.)
C03 Sew upper sleeve DDL-5550-7- 0.57
placket to sleeve WB/CP230/AK-85
C04 Topstitch sleeve AMS-206CSS 0.57
placket (ALT.) DDL-5550-7- (0.87)
WB/CP230
/AK-85/CR10(SUISEI)
2.19
SECTION : D01 Fuse fusible JVB-958/JES-356V 0.26
(D) interlining on
COLLAR fusible increase
interlining
D02 Sew keeper to DDL-5550-7- 0.24
fusible interlining WB/CP230/AK-85
D03 Fuse fusible JVB-958/JES-356V 0.26
increase interlining
on fusible
interlining
D04 Fuse fusible JSF-601-V 0.13
interlining on upper
collar
D05 Runsitch collar APV-880 0.20
(ALT.) DDL-5550-7- (0.72)
WB/CP230/AK-
85/G3(SUISEI)
D06 Cut collar point & COLLAR POINT 0.24
turn collar TRIMMER
D07 Press collar point COLLAR CREASING 0.35
PRESS
D08 Formcollar JVB-958/JES-356V 0.37
D09 Topstich collar DDL-5550-7-
WB/CP230/AK-85/HO48
2.28
SECTION : D10 Cut collar bottom COLLAR CUTTING 0.20
(D) MACHINE
COLLAR D11 Fuse fusible JSF-601-V 0.20
interlining on upper
collar band
D12 Fell collar band DDL-5550-7- 0.16
bottom WB/CP230/AK-85/KO14
D13 Sew collar band to DDL-5550-7- 0.48
collar WB/CP230/AK-85/HO48

28
D14 Turn & form collar JVB-958/JES-356V 0.29
D15 Topstitch collar DLU-5550-7- 0.33
band WB/CP230/AK-85
D16 Cut collar band MO-3904E(use only knife) 0.16
bottom
D17 Mark posotion THREE-POINT 0.13
(3points) MARKING MACHINE
1.95
SECTION : E01 Fuse fusible JSF-601-V 0.31
(E) interlining on upper
CUFF cuff
E02 Fell upper cuff DDL-5550-7- 0.20
bottom WB/CP230/AK-85/TR-
4/TP-60(TOMIE)
E03 Runstitch cuff AUTOMATIC ROUND 0.35
TYE CUFF SEWING
MACHINE (0.65)
(ALT.)AMP-184 (0.74)
(ALT.)DLM-5400N-7-
WB/CP230/AK-85
E04 Turn cuff SLEEVE CUFF FORMING 0.26
PRESS
E05 Fold & form cuff FOUR-SECTION 0.26
ROTARY CUFF
CREASING PRESS
E06 Topstitch cuff DLU-5550-7- 0.33
WB/CP230/AK-85/HO39
E07 Sew butunhole on LBH-791NS-1/AO-25 0.16
cuff (4pcs.)
E08 Sew button on cuff LK-1851-555U/BR20/Z165 0.13
(2 pcs.)
1.95
SECTION : F01 Sew shoulder DLU-5550-7- 0.39
(F) WB/CP230/AK-85/HO39
ASSEMBLY F02 Counterstitch DDL-5550-7- 0.48
shoulder WB/CP230/AK-
85/CR10(SUISEI)
F03 Sew sleeve DDL-5550-7- 1.17
WB/CP230/AK-85/KO22
F04 Counterstitch DDL-5550-7- 0.85
sleeve WB/CP230/AK-
85/CR10(SUISEI)
F05 Sew side & under MS-1190D/VO46/M145 0.76
sleeve
F06 Hem botton DDL-5550-7- 0.50
WB/CP230/AK-85/CO34
F07 Sew collar DLU-5550-7- 0.68
WB/CP230/AK-85/HO48
F08 Counterstitch collar DDL-5550-7- 0.81

29
WB/CP230/AK-
85/CR10(SUISEI)
F09 Sew cuff DDL-5550-7- 0.89
WB/CP230/AK-85/TR-
42(TOMIE)
F10 Turn body WORKING TABLE 0.13
6.66
SECTION : F11 Sew buttonhole to LBH-791NS-1/AO- 0.44
(F) top of & sleeve 25/QO82
ASSEMBLY placket (3 pcs.)
F12 Sew button to top LK-1851-555U/BR20/Z165 0.31
of fornt & sleeve
placket (3pcs.)
0.75
SECTION : G01 Inspect WORKING TABLE 0.65
(G) G02 Trim thread WORKING TABLE 0.44
FINISHING G03 Press cuff JAK-726-1 0.44
G04 Press collar JAK-726-2 0.44
G05 Press body THREE-DUMY BODY 0.33
PRESS
G06 Press neck JAK-726-3 0.33
G07 Fold shirt SHIRT FOLDING 0.65
SYSTEM
G08 Packing shirt PACKGER 0.22
3.50
TOTAL 23.64

30
PRODUCTION INTEM: MEN’S DRESS SHIRTS

DECRIPTION
SKETCH OF OPE.
OF TYPE OF MACHINE OPE.TIME
OPERATION NO.
OPERATION
SECTION : VAR- Sew sleeve MO-3916E-DD4- 0.55
(VAR)-1 1-01 300/TO42/MC-8
VARIATION VAR- Sew side & under MO-3916E-DD4- 0.72
1-02 sleeve 300/TO42/MC-8
TOTAL 1.27

PRODUCTION INTEM: MEN’S DRESS SHIRTS


SKETCH OF OPE. DECRIPTION TYPE OF OPE.TIME
OPERATION NO. OF MACHINE
OPERATION
SECTION : VAR- Sew sleeve MS- 1.04
(VAR)-2 2-01 1190D/VO46/M145
VARIATION VAR- Sew side & under DDL-5550-7- 1.26
2-02 sleeve WB/CP230/AK-
85/KO22
VAR- Counterstitch side DDL-5550-7- 0.78
2-03 & under sleeve WB/CP230/AK-
85/CD10(SUISEI)
TOTAL 3.08

2.2. FOR MAN’S PANTS

MACHINE LIST
TYPE OF
DESCRIPTION MAKER QUANTITY
MACHINE
<< SEWING
SECTION>>
ADU-332 Automatic Dart Sewing Machine(Dart JUKI 1
Seamer)
AEC-127 High-Grade Edge Control Seamer JUKI 2
AMS-205CSS Compact-type, Computer-Controlled JUKI 1
Cycle Machine(Electronic Bartacking
type)
AMS- Compact-type, Computer-Controlled JUKI 2
206CSL5200Z Cycle Machine(Loop-tying)
AMS-210CST Computer-Controlled Cycle Machine JUKI 1
(Standard Magent-type Inverted Clamp)
APK-193N/SP- Automatic Lockstitch Welting Machine JUKI 1
26N (Conpact type)/Stacker
ASN-395TAD Automatic Serging Machine (Standard JUKI 2
Airless type)
AT-25/V025A Automatic Cutting and Marking JUKI 1

31
Device(Tenssion-free Puller)
AT-31 Automatic Cutting Device JUKI 1
DDL-5550-7- 1-Needle, Lockstitch Machine with JUKI 11
WB/CP230/AK-85 Automatic Thread Trimmer
DDL-5550-7- 1-Needle, Lockstitch Machine with JUKI 4
WB/CP230/AK- Automatic Thread Trimmer/Stitch Ruler
85/H015
DDL-5550-7- 1-Needle, Lockstitch Machine with JUKI 2
WB/CP230/AK- Automatic Thread Trimmer/Top Hemmer
85/L060-A
DLU-5490NCL-7- 1-Needle, Bottom & Variable Top Feed JUKI 2
WB/CP230/AK-85 Lockstitch Machine with Automatic
Thread Trimmer
JSF-341K/PE05 Compact-type Fusing Press JUKI 1
Machine/Return Device
JVB-958/JES- Vacuum Board with a Monolithic JUKI 8
356V Boiler(Flat Board)/Iron
JVB-958/JES- Vacuum Board with a Monolithic JUKI 1
357V Boiler(Flat Board)/Iron
JVB- Vacuum Board with a Monolithic JUKI 1
959/PB02/JES- Boiler(Universal Buck)/Iron
357V
JVB- Vacuum Board with a Monolithic JUKI 1
959/PB07/JES- Boiler(Side Seam Opening)/Iron
357V
JVB- Vacuum Board with a Monolithic JUKI 1
959/PB23/JES- Boiler(Back and Side Seam Opening)/Iron
357V
LH-3128SE-7- 2-Needle,Needle Feed Lockstitch JUKI 1
WB/CP230/AK-88 Machine with Automatic Thread Trimmer
LK-1854-10U High-speed, 1-Needle, Cylinder Bed, JUKI 1
Lockstitch Bartacking Machine
MFB-2600 High-speed, 2-Needle, Bottom Covering JUKI 1
Stitch, Belt-Loop Making Machine
MO-3904E-0E4- Superhigh-speed, 1-Needle Overlock JUKI 2
300/T042/MC-8 Machine/Pneumatic side cutter/Pneumatic
chain-off thread suction device
MOC-3904E-0E4- Superhigh-speed, Cylinder Bed, 1-Needle JUKI 1
300/T043/MC-38 Overlock Machine/Pneumatic side
cutter/Pneumatic chain-off thread suction
device
37600-2C 1-Needle, Chainstich, Blindstich Machine UNION 1
SP.
--- Eyelet, Buttonholing Machine --- 1
--- Label Creasing Machine --- 1
--- Woking Table --- 1
SUB TOTAL 36

MACHINE LIST for MAN’S PANTS

32
TYPE OF MACHINE DESCRIPTION MAKER QUANTITY
<< FINISHING
SECTION>>
JNS-2103 SEM Automatic Press (for Trouser Top JUKI 1
Finish up)
JNS-2401-5 Fully Automatic Press (for Leg Finish JUKI 1
up)
JVB- Vacuum Board with a Blowing-up JUKI 1
920/PB07/PB10/JMB- Function(for a General Offpress) /Buck
153/JES-356V for Side Seaming Opening(for Slacks)
/Universal Buck (Small)/Boiler/Iron
--- Woking Table --- 3
TOTAL 6

PRODUCTION INTEM: MAN’S PANTS


SKETCH OF OPE. DECRIPTION OF TYPE OF MACHINE OPE.TIME
OPERATION NO. OPERATION
A01 Serge font ASN-395TAD 0.76
SECTION: (ALT.) MO-3904E-0E4- (0.98)
(A) 300/T042/MC-8
FRONT & A02 Mark tuck position WORKING TABLE 0.31
SIDE (4 points)
POCKET A03 Baste tuck DDL-5550N-7- 0.74
WB/CP230/AK-85
A04 Fold turk JVB-958/JES-356V 0.39
A05 Fuse fusible JVB-958/JES-356V 0.31
interlining on light
front & fold right
front
A06 Fuse fusible tape on JVB-958/JES-356V 0.20
left front
A07 Fuse fusible JSF-341K/PE05 0.22
interlining on side
pocket mouth cloth
A08 Sew upper pocket DDL-5550N-7- 0.48
mouth cloth to upper WB/CP230/AK-85
side pocket bag
A09 Turn & fold side JVB-958/JES-356V 2.31
pocket mouth cloth
A10 Sew upper side pocket DDL-5550N-7- 0.70
bag to pocket mouth WB/CP230/AK-85
A11 Turn & fold upper JVB-958/JES-356V 0.96
side pocket
A12 Topstitch side pocket DDL-5550N-7- 0.61
mouth WB/CP230/AK-85/H015
A12 Sew under side pocket DDL-5550N-7- 0.48
bag to pocket facing WB/CP230/AK-85
A13 Fuse fusible JVB-958/JES-356V 0.31

33
interlining on light
front & fold right
front
A14 Turn & fold side JVB-958/JES-356V 0.57
pocket facing
A15 Sew side pocket top & DDL-5550N-7- 1.24
side WB/CP230/AK-85
A16 Runstitch side pocket DDL-5550N-7- 0.63
bag WB/CP230/AK-85
A17 Serge side pocket bag MO-3904E-0E4- 0.63
300/T042/MC-8
A18 Serge side top MO-3904E-0E4- 0.24
300/T042/MC-8
B01 Serge back ASN-395TAD 0.76
SECTION : (ALT.) MO-3904E-0E4- (0.98)
(B) 300/T042/MC-8
BACK & HIP B02 Mark darts position (2 WORKING TABLE 0.18
POCKET points)
B03 Sew darts ADU-332 0.18
(ALT.) DDL-5550N-7- (0.35)
WB/CP230/AK-85
B04 Sew brand label to AMS-210CST 0.26
under yoke (ALT.) DDL-5550N-7- (0.45)
WB/CP230/AK-85
B05 Fuse fusible JVB-958/JES-356V 0.33
interlining on back
B06 Mark hip pocket WORKING TABLE 0.16
position
B07 Fuse fusible JSF-341K/PE05 0.11
interlining on pocket
welt
B08 Sew hip pocket welt APW-193N/SP-26N 0.33
B09 Turn & form hip JVB-959/PB02/JES-357V 0.35
SECTION : pocket welt
(B) B10 Sew hip pocket bag to DDL-5550N-7- 0.33
BACK & HIP under welt WB/CP230/AK-85
POCKET B11 Sew hip pocket facing DDL-5550N-7- 0.33
to hip pocket bag WB/CP230/AK-85
B12 Fold hip pocket facing JVB-959/PB02/JES-356V 0.11
B13 Sew hip pocket bag to DDL-5550N-7- 0.48
upper welt WB/CP230/AK-85
B14 Sew hip pocket edge DDL-5550N-7- 0.16
WB/CP230/AK-85
B15 Runstitch hip pocket DDL-5550N-7- 0.37
bag WB/CP230/AK-85
B16 Serge hip pocket bag MO-3904E-0E4- 0.32
300/T042/MC-8
C01 Sew side AEC-127 0.52
SECTION : (ALT.) DDL-5550N-7- (1.13)

34
(C) WB/CP230/AK-85/H015
ASSEMBLY C02 Sew inseam AEC-127 0.42
& FRONT (ALT.) DDL-5550N-7- (0.87)
FLY WB/CP230/AK-85/H015
C03 Open side & inseam JVB-959/PB07/JES-357V 0.91
C04 Attach zipper to right DDL-5550N-7- 0.26
front fly WB/CP230/AK-85
C05 Topstich right front DDL-5550N-7- 0.61
fly WB/CP230/AK-85
C06 Sew zipper to left LH-3128SE-7- 0.37
front WB/CP230/AK-88
C07 Sew seat & croth DDL-5550N-7- 0.91
WB/CP230/AK-85
C08 Open seat & crotch JVB-959/PB23/JES-357V 0.61
seam
C09 Serge seat & crotch MO-3904E-0E4- 0.76
300/T042/MC-8
C10 Fasten crotch seam DDL-5550N-7- 0.63
WB/CP230/AK-85
C11 Topstitch left front DDL-5550N-7- 0.39
WB/CP230/AK-85/H015
C12 Sew under front fly DDL-5550N-7- 0.22
WB/CP230/AK-85
C13 Bartack front fly & AMS-205CSS 0.72
side pocket edge (ALT.)LK-1850U (0.75)
(5pcs.)
D01 Sew side of lining AEC-127 0.70
SECTION : (ALT.) DDL-5550N-7- (1.41)
(D) WB/CP230/AK-85/H015
LINING D02 Sew inseam of lining AEC-127 0.39
(ALT.) DDL-5550N-7- (0.83)
WB/CP230/AK-85/H015
D03 Serge side of lining MO-3904E-0E4- 0.63
300/T042/MC-8
D04 Serge inseam of lining MO-3904E-0E4- 0.44
300/T042/MC-8
D05 Sew seat & crotch DDL-5550N-7- 0.76
lining WB/CP230/AK-85
D06 Serge seat & crotch MO-3904E-0E4- 0.39
lining 300/T042/MC-8
D07 Baste tuck of lining DDL-5550N-7- 0.91
WB/CP230/AK-85
D08 Hem bottom of lining DDL-5550N-7- 1.48
WB/CP230/AK-85/L060-A
D09 Form lining JVB-959/JES-356V 1.56
E01 Sew lining to front fly DDL-5550N-7- 0.78
SECTION : WB/CP230/AK-85
(E) E02 Sew lining to crotch DDL-5550N-7- 0.42
ASSEMBLY WB/CP230/AK-85

35
E03 Baste waist DDL-5550N-7- 1.28
WB/CP230/AK-85
E04 Cut hanger loop AT-31 -
(ALT.) HAND WORK (0.08)
E05 Baste hanger loop DDL-5550N-7- 0.35
(2pcs.) WB/CP230/AK-85
E06 Make belt loop MFB-2600 0.07
E07 Cut belt loop AT-25/V025A -
(ALT.) HAND WORK (0.07)
E08 Attach belt loop DDL-5550N-7- 0.87
(5pcs.) WB/CP230/AK-85
F01 Fuse fusible JSF-341K/PE05 0.22
SECTION : interlining on waist
(F) belt
WAIST F02 Sew center of waist DDL-5550N-7- 0.33
BELT belt WB/CP230/AK-85
F03 Open center seam JVB-958/JES-357V 0.20
F04 Fuse fusible JSF-341K/PE05 0.22
interlining on waist
belt lining
F05 Sew center of waist DDL-5550N-7- 0.33
belt lining WB/CP230/AK-85
F06 Open center seam of JVB-958/JES-357V 0.20
waist belt lining
F07 Serge waist belt lining ASN-395TAD 0.20
(ALT.) MO-3904E-0E4- (0.28)
300/T042/MC-8
F08 Cerease brand label LABEL CREASING 0.07
MACHINE (0.18)
(ALT.) JVB-958/JES-356V
F09 Sew size label to DDL-5550N-7- 0.11
brand label WB/CP230/AK-85
F10 Sew brand label to AMS-210CST 0.26
waist belt lining (ALT.) DDL-5550N-7- (0.45)
WB/CP230/AK-85
F11 Sew waist belt lining DDL-5550N-7- 0.87
to waist belt WB/CP230/AK-85
F12 Turn & form waist JVB-958/JES-356V 0.46
belt
F13 Cut fusivle interlining AT-25/V025A -
of belt (ALT.)HAND WORK (0.07)
G01 Sew waist DDL-5550N-7- 1.00
SECTION : WB/CP230/AK-85
(G) G02 Fold waist belt JVB-958/JES-356V 0.22
ASSMBLY G03 Sew waist belt corner DDL-5550N-7- 0.52
WB/CP230/AK-85
G04 Cut & turn waist belt WORKING TABLE 0.57
G05 Form waist belt JVB-958/JES-356V 0.11
G06 Counterstitch waist DDL-5550N-7- 1.30

36
belts WB/CP230/AK-85
G07 Topstitch waist belt DDL-5550N-7- 2.39
WB/CP230/AK-85/H015
G08 Sew belt loop (5 pcs.) LK-1854-10U 1.80
G09 Serge bottom MOC-3904E-0E4- 0.65
300/T043/MC-38
G10 Make slit DDL-5550N-7- 1.00
WB/CP230/AK-85
G11 Fold bottom & slit JVB-958/JES-356V 1.09
G12 Blindstitch bottom 37600-2C(UNION SP). 1.02
G13 Fasten lining to body AMS-206CSL5200Z 1.63
(4 pcs.) (ALT.) HAND WORK (4.60)
G14 Mark decorative WORKING TABLE 0.33
buttonhole position
(3pcs.)
G15 Sew decorative EYELET 1.17
buttonhole (3 pcs.) BUTTONHOLING
MACHINE
G16 Bartack decorative AMS-205CSS 0.41
buttonhole end (3 (ALT.) LK-1852-1U (0.46)
pcs.)
H01 Inspect WORKING TABLE 1.30
SECTION : H02 Trim thread WORKING TABLE 0.87
(H) H03 Press leg JNS-2401-5 1.52
FINISHING H04 Press top JNS-2102 1.17
H05 Mark button position WORKING TABLE 0.46
(3 pcs.)
H06 Sew button to waist HAND WORK 1.62
belt & hip pocket
H07 Finishing iron JVB-920/PB07/PB10/JMB- 1.39
153/JES-356V

37

You might also like