You are on page 1of 4

Handout 4 _ Garment Materials Accessories

English in Garment Technology and Fashion Design _ Hồ Thị Thục Khanh

GARMENT MATERIALS & ACCESSORIES

No. English Tiếng Việt (hiệu đính)


1 2-face fusible interfacing keo tan/ keo 2 mặt
2 2-hole button nút 2 lỗ
3 2-part snap button nút bấm 2 phần
4 4-hole button nút 4 lỗ
5 4-part snap button nút bấm 4 phần
6 add fabric/ contrast fabric vải phối
7 back board bìa lưng
8 barcode hangtag thẻ bài mã vạch
9 barcode label nhãn mã vạch
10 bead chuôi tròn, hạt
11 bra strap dây áo ngực
12 bra wire cọng kẽm áo ngực
13 brocade gấm thêu kim tuyến
14 butterfly neck bướm cổ
15 button nút
16 calico vải bông (nặng hơn muslin)
17 canvas canh tóc
18 care label nhãn hướng dẫn sử dụng
19 carton box thùng carton
20 cashmere vải len cashmere, khăn san
21 cheesecloth vải gạc
22 chenille dây viền nhung
23 chiffon vải sa, the, lượt
24 cloth of gold vải kim tuyến
25 cloth roll cây vải, cuộn vải
26 collar band/ frozen stock khoanh cổ
27 collar hook móc cài cổ áo
28 collar stay/ collar bone xương cổ, ballem cổ
29 content label nhãn thành phần
30 cord dây gân
31 corduroy vải nhung kẻ
32 cotton fabric vải bông
33 crepe nhiểu
34 decorative label nhãn trang trí
35 decorative zipper puller đầu dây kéo kiểu
36 denim, jean vải jean
37 down & feather lông vũ
38 drawstring/ drawcord dây luồn
39 D-ring/ cord lock/ D-cord khoen chữ D
40 elastic thun
41 elastic string dây luồn thun
42 eyelet/ washer mắt cáo/ đệm nhựa

1 09/13/2023
Handout 4 _ Garment Materials Accessories
English in Garment Technology and Fashion Design _ Hồ Thị Thục Khanh

43 fabric vải
44 felt/ fleece nỉ
45 fiber xơ dệt
46 flannel vải flanen
47 fur vải lông
48 fusible interfacing keo
49 gabardine vải ga-ba-đin
50 hanger móc treo
51 hanger loop dây treo
52 hangtag thẻ bài, nhãn treo
53 hangtag string dây treo thẻ bài
54 hooks & eyes móc gài, móc và khuyết
55 I.D label nhãn xuất xứ
56 in-roll waist band lưng cuộn
57 interfacing dựng
58 invisible zipper dây kéo giấu, dây kéo giọt nước
59 jacquard vải dệt hoa
60 jean button nút quần jean
61 khaki vải kaki
62 knitted fabric vải dệt kim
63 label nhãn
64 label button nút nhãn
65 lace ren
66 leather da
67 linen vải lanh, vải gai
68 lining fabric vải lót
69 loop lock đạn nhựa xỏ
70 main fabric/ shell fabric/ body fabric vải chính
71 main label nhãn chính
72 marbled fabric vải có gân cẩm thạch
73 mesh vải lưới
74 metal buckle khóa lưng bằng kim loại
75 metal button nút kim loại
76 metal coil zipper dây kéo răng kim loại
77 metal label nhãn kim loại
78 mini poly bag bao đựng nút dự trữ
79 neck fur cổ lông
80 non-woven interfacing dựng giấy
81 nylon coil zipper dây kéo răng nhựa
82 nylon fabric vải nylon
83 P.O label nhãn P.O
84 padding label nhãn gòn
85 padding/ conjugate hi soft gòn
86 paper collar band vòng cổ giấy
87 pin kim ghim
88 piping dây gân

2 09/13/2023
Handout 4 _ Garment Materials Accessories
English in Garment Technology and Fashion Design _ Hồ Thị Thục Khanh

89 plastic button nút nhựa


90 plastic clamp kẹp nhựa
91 plastic collar band vòng cổ nhựa
92 poly bag bao nylon
93 poplin vải pô-pơ-lin
94 price ticket thẻ bài giá
95 print label/ thermotic label nhãn ép nhiệt
96 puller zipper label nhãn đầu dây kéo
97 rib bo dệt
98 ribbon dây ruy băng
99 ring khoen tròn
100 rivet đinh tán
101 safety-pin kim băng
102 satin fabric vải sa-tanh
103 security label nhãn chống trộm
104 sequin hạt cườm
105 shank button nút có chân
106 shell fabric vải chính
107 shoulder pad đệm vai
108 silk lụa, tơ tằm
109 size label nhãn cỡ, nhãn size
110 snap button nút bấm
111 spandex fabric vải co dãn
112 spare button nút dự phòng
113 sticker nhãn dán
114 stopper/ toggle/ cordlock con chặn, chuông chặn, nút chặn
115 straight pins kim ghim
116 stretch lace ren co dãn
117 suede fabric vải da lộn
118 synthetic fabric vải tổng hợp
119 taffeta vải taffeta
120 tag pin đạn nhựa bắn
121 tissue paper giấy chống ẩm
122 TPU clear elastic tape dây gia cố bằng nhựa trong
123 tricot nhung
124 tweed vải tuýt
125 twill tape dây dệt
126 underlying fabric vải đệm
127 velcro (hook & loop) gai dính, khóa dính (gai & nhung), nhám
128 velvet vải nhung
129 velvet tape dây viền nhung
130 vendor label nhãn nhà cung cấp
131 viscose & polyester fabric vải pha viscose & polyester
132 waterproof zipper dây kéo chống thấm
133 week label nhãn tuần
134 wood button nút gỗ

3 09/13/2023
Handout 4 _ Garment Materials Accessories
English in Garment Technology and Fashion Design _ Hồ Thị Thục Khanh

135 wosted fabric vải len se


136 woven fabric vải dệt thoi
137 yarn sợi dệt
138 zipper dây kéo
139 zipper puller/ zipper slider đầu dây kéo

4 09/13/2023

You might also like