You are on page 1of 2

STT Vị trí M

Vòng ngực ( 1" bên


1 37 ½ 95,25
dưới AH)
Rộng ngang ngực thân
2 13 ¾ 34,925
trước ( 6" từ cầu vai)
14
3 Rộng ngang thân sau 35,8775
1/8
4 Cầu vai thân sau 3¾ 9,525
15
5 Hạ eo 39.0525
3/8
36
6 Vòng eo 92,71
1/2
39
7 Vòng gấu 99.695
1/4
8 Cao gấu ¼ 99,695
9 Dài thân trước 26 66,04
10 Dài thân sau 27 68,58
17
11 Vòng cổ 43,4975
1/8
12 Sâu cổ trước đo từ vai 3 5/8 9,2075
13 Sâu cổ sau đo từ vai 1 /2 1,27
14a Cao cổ áo 1 5/8 4,1275
14b Cao cổ áo đến nhãn 7/8 2,2225
15 Điểm cao cổ 2¼ 5,715
14
16 Rộng vai 37,465
3/4
17 Độ chồm vai 1/2 1,27
18 Xuôi vai 1 3/8 3,4925
23
19 Dài tay 59,69
1/2
20 Nách đo thẳng 8 1/4 20,955
21 Rộng bắp tay 13½ 34,29
22 Dài măng sét 8 20,32
Rộng măng sét đến
23 2 1/4 5,715
đường may
24 Dài tay 2 1/4 5,715
25 Rộng nẹp 7/8 2,2225

You might also like