You are on page 1of 15

NHÀ XUẤT BẢN

CHÍNH TRỊ QUỐC GIA - SỰ THẬT


ĐƠN GIÁ TIỀN GIẤY, CÔNG IN VÀ HOÀN THIỆN SAU IN
Hà Nội, ngày tháng năm

I- Căn cứ để tính đơn giá tiền giấy công in:


1- Tiền lương tối
2- Đơn giá vật tư thị trường ở thời điểm hiện tại ( giấy, bìa, kẽm, mực in...);
3- Tham khảo một số cơ sở in (Công ty TNHH MTV in Tiến Bộ,Công ty TNHH MTV in Nhân dân TP.HCM, Công ty TNHH MTV in
Nhân dân Bình Định, Công ty TNHH In và DV TM Phú Thịnh, Cty TNHH MTV In Tạp chí Cộng sản, Cty TNHH MTV In và Văn hóa
phẩm, Nhà in ST ....), bảo đảm nguyên tắc cạnh tranh, lấy giá trung bình của thị trường.
II - Cách tính đơn giá tiền giấy, công in:
Đơn giá giấy, công in (ruột sách)= Đơn giá công in và hoàn thiện sau in + đơn giá giấy
Đơn giá giấy, công in (bìa sách) = (Tổng cộng giá công in + giấy) x hệ số khổ sách
Hệ số giá giấy, công in theo khổ sách Hệ số in bìa tính theo khổ sách
Khổ sách Công in Giấy Khổ sách Giấy, công in
10*14.5 0.85 0.85 10*14.5 0.85
13*19 1 1 13*19 1
14.5*20.5 1.25 1.2 14.5*20.5 1.22
15*22 1.35 1.32 15*22 1.3
16*24 1.8 1.51 16*24 1.6
19*27 2 2 19*27 2
21*29.7 2.5 2.4 21*29.7 2.1
Trong đó:
1- Đơn giá công in và hoàn thiện sau in = công in theo số lượng x HS đơn giá công in theo khổ sách + công in màu (nếu có)
2- Đơn giá giấy = đơn giá theo chủng loại giấy x hệ số đơn giá giấy theo khổ sách.
3- Đối với bìa sách: Tổng cộng giá công in + giấy = Giá công in + giấy.
Ghi chú(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT)
1- Tiền công in màu được tính theo số màu của từng tay sách.
2- Tiền công in màu sau được tính bằng 45% công in màu đầu.
3- Tổng cộng giá giấy, công in sẽ được làm tròn sau dấu phẩy 1 chữ số.
4- Bìa mềm gấp mép = (Tổng cộng công in + giấy bìa mềm) x 1,85.
5- Trong trường hợp giá giấy tăng hoặc giảm 8-10% sẽ điều chỉnh đơn giá.
6- Với những ấn phẩm đặc biệt thực hiện theo quyết định của Lãnh đạo Nhà xuất bản.
7-Giấy chống lóa Bãi Bằng (độ trắng
III.ĐƠN GIÁ CÔNG IN RUỘT
Khổ sách (10 x 14.5)cm, in 1 màu
Số BB 60g/m2 BB 70g/m2 Offset 80g/m2 Couche Matt 80g/m2Siêu nhẹ 60g/m2 Siêu nhẹ 70g/m2
Công
lượng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng
500 26.3 17.3 43.6 21.0 47.3 26.7 53.0 28.3 54.6 25.3 51.6 31.1 57.4
700 21.6 17.0 38.6 20.7 42.3 26.3 48.0 27.9 49.5 25.0 46.6 27.3 48.9
1,000 15.1 16.7 31.8 20.3 35.4 25.8 41.0 27.4 42.5 24.5 39.7 27.5 42.7
1,500 12.3 16.5 28.9 20.1 32.4 25.6 37.9 27.1 39.5 24.3 36.6 27.4 39.7
2,000 9.4 16.5 25.9 20.0 29.4 25.4 34.9 27.0 36.4 24.1 33.5 28.8 38.2
3,000 8.4 16.4 24.8 19.9 28.3 25.4 33.7 26.9 35.3 24.0 32.4 28.0 36.4
4,000 7.9 16.3 24.2 19.8 27.7 25.2 33.0 26.7 34.6 23.9 31.7 27.5 35.4
5,000 7.6 16.2 23.9 19.7 27.4 25.1 32.8 26.6 34.2 23.8 31.5 27.1 34.7
7,000 6.8 16.1 22.9 19.6 26.4 24.9 31.7 26.4 33.2 23.6 30.4 27.3 34.1
### 6.3 16.0 22.3 19.5 25.8 24.8 31.1 26.3 32.6 23.5 29.8 27.2 33.5
### 6.0 16.0 22.0 19.4 25.5 24.7 30.7 26.2 32.3 23.4 29.5 27.0 33.0
### 5.8 16.0 21.7 19.4 25.1 24.6 30.4 26.2 31.9 23.4 29.1 26.9 32.7
### 5.5 15.9 21.4 19.3 24.8 24.6 30.1 26.1 31.6 23.4 28.9 26.6 32.1

Khổ sách (13 x 19)cm, in 1 màu


Số BB 60g/m2 BB 70g/m2 Offset 80g/m2 Couche Matt 80g/m2Siêu nhẹ 60g/m2 Siêu nhẹ 70g/m2
Công
lượng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng
500 28.1 21.4 49.6 26.1 54.2 33.1 61.3 35.1 63.3 27.9 56.1 33.9 62.1
700 23.1 21.1 44.2 25.6 48.7 32.6 55.7 34.5 57.6 27.4 50.6 33.3 56.5
1,000 16.2 20.7 36.9 25.1 41.3 32.0 48.2 33.9 50.1 26.9 43.1 32.7 48.9
1,500 13.2 20.5 33.7 24.9 38.1 31.7 44.9 33.6 46.8 26.7 39.9 32.4 45.6
2,000 10.1 20.4 30.5 24.8 34.9 31.5 41.6 33.4 43.5 26.5 36.6 32.3 42.4
3,000 9.0 20.3 29.2 24.7 33.6 31.4 40.3 33.3 42.2 26.4 35.4 32.1 41.1
4,000 8.4 20.2 28.6 24.5 32.9 31.2 39.6 33.1 41.5 26.3 34.7 32.0 40.4
5,000 8.2 20.1 28.3 24.4 32.6 31.1 39.3 32.9 41.1 26.2 34.3 31.8 40.0
7,000 7.3 20.0 27.2 24.2 31.5 30.8 38.1 32.7 40.0 26.0 33.3 31.6 38.8
### 6.7 19.9 26.6 24.2 30.9 30.7 37.4 32.6 39.3 25.9 32.6 31.5 38.2
### 6.4 19.8 26.3 24.1 30.5 30.6 37.1 32.5 38.9 25.8 32.2 31.4 37.8 -
### 6.2 19.8 25.9 24.0 30.2 30.5 36.7 32.4 38.5 25.7 31.9 31.3 37.4
### 5.9 19.7 25.6 24.0 29.8 30.5 36.4 32.3 38.2 25.7 31.5 31.2 37.1

Khổ sách (14,5 x 20,5), in 1 màu


Số BB 60g/m2 BB 70g/m2 Offset 80g/m2 Couche Matt 80g/m2Siêu nhẹ 60g/m2 Siêu nhẹ 70g/m2
Công
lượng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng
500 35.1 25.7 60.8 31.3 66.4 39.8 74.9 42.2 77.3 33.5 68.6 40.7 75.9
700 28.9 25.2 54.1 30.7 59.6 39.1 67.9 41.4 70.3 32.9 61.7 40.0 68.9
1,000 20.3 24.8 45.1 30.2 50.4 38.4 58.6 40.7 60.9 32.3 52.5 39.3 59.5
1,500 16.2 24.5 40.7 29.9 46.1 38.0 54.2 40.3 56.5 31.9 48.1 38.9 55.1
2,000 12.3 24.4 36.7 29.7 42.1 37.8 50.1 40.1 52.4 31.8 44.1 38.7 51.1
3,000 10.6 24.3 34.9 29.6 40.2 37.6 48.3 39.9 50.6 31.6 42.3 38.5 49.2
4,000 10.3 24.2 34.5 29.5 39.8 37.5 47.8 39.7 50.0 31.5 41.8 38.4 48.7
5,000 9.7 24.1 33.8 29.3 39.1 37.3 47.0 39.5 49.3 31.3 41.1 38.2 47.9
7,000 9.1 24.0 33.0 29.1 38.2 37.0 46.1 39.2 48.3 31.2 40.3 37.9 47.0
### 8.4 23.8 32.2 29.0 37.4 36.9 45.3 39.1 47.5 31.0 39.4 37.7 46.1
### 8.1 23.7 31.8 28.9 37.0 36.8 44.8 39.0 47.0 30.9 39.0 37.6 45.7
### 7.7 23.7 31.5 28.8 36.5 36.6 44.4 38.9 46.6 30.9 38.6 37.5 45.3
### 7.4 23.6 31.0 28.8 36.1 36.6 44.0 38.8 46.2 30.7 38.1 37.4 44.8

Khổ sách (15 x 22), in 1 màu


Số BB 60g/m2 BB 70g/m2 Offset 80g/m2 Couche Matt 80g/m2Siêu nhẹ 60g/m2 Siêu nhẹ 70g/m2
Công
lượng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng
500 38.0 28.3 66.3 34.4 72.4 43.8 81.7 46.4 84.4 36.9 74.8 44.8 82.8
700 31.2 27.8 59.0 33.8 65.0 43.0 74.2 45.6 76.8 36.2 67.4 44.0 75.2
1,000 21.9 27.3 49.2 33.2 55.0 42.2 64.1 44.7 66.6 35.5 57.4 43.2 65.1
1,500 17.8 27.0 44.9 32.9 50.7 41.8 59.6 44.3 62.1 35.2 53.0 42.8 60.6
2,000 13.6 26.9 40.5 32.7 46.3 41.6 55.2 44.1 57.7 35.0 48.6 42.6 56.2
3,000 12.1 26.8 38.9 32.6 44.7 41.4 53.5 43.9 56.0 34.9 47.0 42.4 54.5
4,000 11.3 26.7 38.0 32.4 43.7 41.2 52.6 43.7 55.0 34.7 46.0 42.2 53.5
5,000 11.0 26.5 37.6 32.2 43.3 41.0 52.1 43.5 54.5 34.5 45.6 42.0 53.0
7,000 9.8 26.3 36.2 32.0 41.8 40.7 50.5 43.2 53.0 34.3 44.1 41.7 51.5
### 9.1 26.2 35.3 31.9 40.9 40.5 49.6 43.0 52.1 34.1 43.2 41.5 50.6
### 8.7 26.2 34.8 31.8 40.5 40.4 49.1 42.9 51.6 34.1 42.7 41.4 50.1
### 8.3 26.1 34.4 31.7 40.0 40.3 48.6 42.7 51.1 34.0 42.3 41.3 49.6
### 7.9 26.0 34.0 31.6 39.6 40.2 48.2 42.7 50.6 33.9 41.8 41.2 49.1

Khổ sách (16 x 24)cm, in 1 màu


Số BB 60g/m2 BB 70g/m2 Offset 80g/m2 Couche Matt 80g/m2Siêu nhẹ 60g/m2 Siêu nhẹ 70g/m2
Công
lượng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng
500 50.6 32.4 83.0 39.4 90.0 50.0 100.7 53.1 103.7 42.2 92.8 51.2 101.9
700 41.6 31.8 73.4 38.6 80.3 49.2 90.8 52.1 93.7 41.4 83.0 50.3 92.0
1,000 29.2 31.2 60.4 37.9 67.1 48.3 77.4 51.2 80.3 40.6 69.8 49.4 78.6
1,500 23.8 30.9 54.7 37.6 61.4 47.8 71.6 50.7 74.5 40.3 64.0 49.0 72.7
2,000 18.1 30.8 48.9 37.4 55.6 47.6 65.7 50.5 68.6 40.1 58.2 48.7 66.9
3,000 16.1 30.6 46.8 37.2 53.4 47.4 63.5 50.2 66.3 39.9 56.0 48.5 64.6
4,000 15.1 30.5 45.6 37.1 52.2 47.1 62.3 50.0 65.1 39.7 54.8 48.3 63.4
5,000 14.7 30.4 45.1 36.9 51.6 46.9 61.6 49.7 64.5 39.5 54.2 48.0 62.8
7,000 13.1 30.1 43.2 36.6 49.7 46.6 59.7 49.4 62.5 39.2 52.3 47.7 60.8
### 12.1 30.0 42.1 36.5 48.6 46.4 58.5 49.2 61.3 39.1 51.2 47.5 59.6
### 11.6 29.9 41.5 36.4 48.0 46.2 57.8 49.0 60.6 39.0 50.5 47.4 58.9
### 11.1 29.8 40.9 36.3 47.3 46.1 57.2 48.9 60.0 38.8 49.9 47.2 58.3
### 10.6 29.8 40.4 36.2 46.8 46.0 56.6 48.8 59.4 38.8 49.4 47.1 57.7

Khổ sách (19 x 27)cm, in 1 màu


Số BB 60g/m2 BB 70g/m2 Offset 80g/m2 Couche Matt 80g/m2Siêu nhẹ 60g/m2 Siêu nhẹ 70g/m2
Công
lượng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng
500 56.3 42.9 99.1 52.1 108.4 66.3 122.5 70.3 126.5 55.8 112.1 67.9 124.1
700 46.3 42.1 88.4 51.2 97.4 65.1 111.4 69.0 115.3 54.8 101.1 66.7 112.9
1,000 32.4 41.3 73.7 50.3 82.7 63.9 96.3 67.8 100.2 53.8 86.2 65.4 97.8
1,500 26.4 41.0 67.4 49.8 76.2 63.3 89.7 67.1 93.5 53.3 79.7 64.8 91.2
2,000 20.2 40.8 60.9 49.6 69.7 63.0 83.2 66.8 87.0 53.1 73.3 64.5 84.7
3,000 17.9 40.6 58.5 49.3 67.2 62.7 80.7 66.5 84.4 52.8 70.8 64.2 82.2
4,000 16.8 40.4 57.2 49.1 65.9 62.4 79.2 66.2 83.0 52.6 69.4 63.9 80.7
5,000 16.4 40.2 56.5 48.9 65.2 62.1 78.5 65.9 82.2 52.3 68.7 63.6 80.0
7,000 14.6 39.9 54.4 48.5 63.1 61.7 76.2 65.4 79.9 51.9 66.5 63.1 77.7
### 13.4 39.7 53.2 48.3 61.7 61.4 74.9 65.1 78.6 51.7 65.2 62.9 76.3
### 12.9 39.6 52.5 48.2 61.0 61.3 74.1 64.9 77.8 51.6 64.5 62.7 75.6
### 12.3 39.5 51.8 48.0 60.3 61.1 73.4 64.8 77.1 51.4 63.8 62.5 74.9
### 11.8 39.4 51.2 47.9 59.7 61.0 72.7 64.6 76.4 51.4 63.1 62.4 74.2

Khổ sách (21 x 29,7)cm, in 1 màu


Số BB 60g/m2 BB 70g/m2 Offset 80g/m2 Couche Matt 80g/m2Siêu nhẹ 60g/m2 Siêu nhẹ 70g/m2
Công
lượng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng
500 70.3 51.4 121.8 62.5 132.9 79.5 149.9 84.3 154.6 67.0 137.3 81.4 151.8
700 57.8 50.5 108.3 61.4 119.2 78.1 135.9 82.8 140.6 65.8 123.6 80.0 137.8
1,000 40.5 49.6 90.1 60.3 100.8 76.7 117.2 81.3 121.8 64.6 105.1 78.5 119.0
1,500 33.0 49.2 82.2 59.8 92.8 76.0 109.0 80.6 113.6 64.0 97.0 77.8 110.8
2,000 25.2 48.9 74.1 59.5 84.7 75.6 100.8 80.2 105.4 63.7 88.9 77.4 102.6
3,000 22.4 48.7 71.1 59.2 81.6 75.3 97.7 79.8 102.2 63.4 85.8 77.1 99.5
4,000 21.0 48.5 69.5 58.9 79.9 74.9 95.9 79.4 100.4 63.1 84.1 76.7 97.7
5,000 20.4 48.2 68.7 58.6 79.1 74.6 95.0 79.1 99.5 62.8 83.3 76.4 96.8
7,000 18.2 47.9 66.1 58.2 76.4 74.0 92.2 78.5 96.7 62.3 80.5 75.8 94.0
### 16.8 47.7 64.5 58.0 74.8 73.7 90.5 78.2 95.0 62.1 78.9 75.5 92.3
### 16.1 47.5 63.6 57.8 73.9 73.5 89.6 77.9 94.0 61.9 78.0 75.3 91.4
### 15.4 47.4 62.8 57.6 73.0 73.3 88.7 77.7 93.1 61.7 77.1 75.0 90.4
### 14.7 47.3 62.0 57.5 72.2 73.2 87.9 77.6 92.3 61.6 76.3 74.9 89.6
III.ĐƠN GIÁ CÔNG IN RUỘT
Khổ sách (10 x 14.5)cm, in 1 màu
Số BB 60g/m2 BB 70g/m2 Offset 80g/m2 Couche Matt 80g/m2 Siêu nhẹ 60g/m2 Siêu nhẹ 70g/m2 CTP
Công
lượng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng (cộng thêm)
500 26.3 17.3 43.6 21.0 47.3 26.7 53.0 28.3 54.6 25.3 51.6 31.1 57.4 12.6
700 21.6 17.0 38.6 20.7 42.3 26.3 48.0 27.9 49.5 25.0 46.6 27.3 48.9 10.5
1,000 15.1 16.7 31.8 20.3 35.4 25.8 41.0 27.4 42.5 24.5 39.7 27.5 42.7 7.5
1,500 12.3 16.5 28.9 20.1 32.4 25.6 37.9 27.1 39.5 24.3 36.6 27.4 39.7 6.3
2,000 9.4 16.5 25.9 20.0 29.4 25.4 34.9 27.0 36.4 24.1 33.5 28.8 38.2 5.5
3,000 8.4 16.4 24.8 19.9 28.3 25.4 33.7 26.9 35.3 24.0 32.4 28.0 36.4 4.6
4,000 7.9 16.3 24.2 19.8 27.7 25.2 33.0 26.7 34.6 23.9 31.7 27.5 35.4 4.2
5,000 7.6 16.2 23.9 19.7 27.4 25.1 32.8 26.6 34.2 23.8 31.5 27.1 34.7 3.9
7,000 6.8 16.1 22.9 19.6 26.4 24.9 31.7 26.4 33.2 23.6 30.4 27.3 34.1 3.5
10,000 6.3 16.0 22.3 19.5 25.8 24.8 31.1 26.3 32.6 23.5 29.8 27.2 33.5 3.5
15,000 6.0 16.0 22.0 19.4 25.5 24.7 30.7 26.2 32.3 23.4 29.5 27.0 33.0 3.5
20,000 5.8 16.0 21.7 19.4 25.1 24.6 30.4 26.2 31.9 23.4 29.1 26.9 32.7 3.5
30,000 5.5 15.9 21.4 19.3 24.8 24.6 30.1 26.1 31.6 23.4 28.9 26.6 32.1 3.5

Khổ sách (13 x 19)cm, in 1 màu


Số BB 60g/m2 BB 70g/m2 Offset 80g/m2 Couche Matt 80g/m2 Siêu nhẹ 60g/m2 Siêu nhẹ 70g/m2 CTP
Công
lượng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng (cộng thêm)
500 28.1 21.4 49.6 26.1 54.2 33.1 61.3 35.1 63.3 27.9 56.1 33.9 62.1 12.6
700 23.1 21.1 44.2 25.6 48.7 32.6 55.7 34.5 57.6 27.4 50.6 33.3 56.5 10.5
1,000 16.2 20.7 36.9 25.1 41.3 32.0 48.2 33.9 50.1 26.9 43.1 32.7 48.9 7.5
1,500 13.2 20.5 33.7 24.9 38.1 31.7 44.9 33.6 46.8 26.7 39.9 32.4 45.6 6.3
2,000 10.1 20.4 30.5 24.8 34.9 31.5 41.6 33.4 43.5 26.5 36.6 32.3 42.4 5.5
3,000 9.0 20.3 29.2 24.7 33.6 31.4 40.3 33.3 42.2 26.4 35.4 32.1 41.1 4.6
4,000 8.4 20.2 28.6 24.5 32.9 31.2 39.6 33.1 41.5 26.3 34.7 32.0 40.4 4.2
5,000 8.2 20.1 28.3 24.4 32.6 31.1 39.3 32.9 41.1 26.2 34.3 31.8 40.0 3.9
7,000 7.3 20.0 27.2 24.2 31.5 30.8 38.1 32.7 40.0 26.0 33.3 31.6 38.8 3.5
10,000 6.7 19.9 26.6 24.2 30.9 30.7 37.4 32.6 39.3 25.9 32.6 31.5 38.2 3.5
15,000 6.4 19.8 26.3 24.1 30.5 30.6 37.1 32.5 38.9 25.8 32.2 31.4 37.8 3.5
20,000 6.2 19.8 25.9 24.0 30.2 30.5 36.7 32.4 38.5 25.7 31.9 31.3 37.4 3.5
30,000 5.9 19.7 25.6 24.0 29.8 30.5 36.4 32.3 38.2 25.7 31.5 31.2 37.1 3.5
Khổ sách (14,5 x 20,5), in 1 màu
Số BB 60g/m2 BB 70g/m2 Offset 80g/m2 Couche Matt 80g/m2 Siêu nhẹ 60g/m2 Siêu nhẹ 70g/m2 CTP
Công
lượng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng (cộng thêm)
500 35.1 25.7 60.8 31.3 66.4 39.8 74.9 42.2 77.3 33.5 68.6 40.7 75.9 12.6
700 28.9 25.2 54.1 30.7 59.6 39.1 67.9 41.4 70.3 32.9 61.7 40.0 68.9 10.5
1,000 20.3 24.8 45.1 30.2 50.4 38.4 58.6 40.7 60.9 32.3 52.5 39.3 59.5 7.5
1,500 16.2 24.5 40.7 29.9 46.1 38.0 54.2 40.3 56.5 31.9 48.1 38.9 55.1 6.3
2,000 12.3 24.4 36.7 29.7 42.1 37.8 50.1 40.1 52.4 31.8 44.1 38.7 51.1 5.5
3,000 10.6 24.3 34.9 29.6 40.2 37.6 48.3 39.9 50.6 31.6 42.3 38.5 49.2 4.6
4,000 10.3 24.2 34.5 29.5 39.8 37.5 47.8 39.7 50.0 31.5 41.8 38.4 48.7 4.2
5,000 9.7 24.1 33.8 29.3 39.1 37.3 47.0 39.5 49.3 31.3 41.1 38.2 47.9 3.9
7,000 9.1 24.0 33.0 29.1 38.2 37.0 46.1 39.2 48.3 31.2 40.3 37.9 47.0 3.5
10,000 8.4 23.8 32.2 29.0 37.4 36.9 45.3 39.1 47.5 31.0 39.4 37.7 46.1 3.5
15,000 8.1 23.7 31.8 28.9 37.0 36.8 44.8 39.0 47.0 30.9 39.0 37.6 45.7 3.5
20,000 7.7 23.7 31.5 28.8 36.5 36.6 44.4 38.9 46.6 30.9 38.6 37.5 45.3 3.5
30,000 7.4 23.6 31.0 28.8 36.1 36.6 44.0 38.8 46.2 30.7 38.1 37.4 44.8 3.5

Khổ sách (15 x 22), in 1 màu


Số BB 60g/m2 BB 70g/m2 Offset 80g/m2 Couche Matt 80g/m2 Siêu nhẹ 60g/m2 Siêu nhẹ 70g/m2 CTP
Công
lượng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng (cộng thêm)
500 38.0 28.3 66.3 34.4 72.4 43.8 81.7 46.4 84.4 36.9 74.8 44.8 82.8 12.6
700 31.2 27.8 59.0 33.8 65.0 43.0 74.2 45.6 76.8 36.2 67.4 44.0 75.2 10.5
1,000 21.9 27.3 49.2 33.2 55.0 42.2 64.1 44.7 66.6 35.5 57.4 43.2 65.1 7.5
1,500 17.8 27.0 44.9 32.9 50.7 41.8 59.6 44.3 62.1 35.2 53.0 42.8 60.6 6.3
2,000 13.6 26.9 40.5 32.7 46.3 41.6 55.2 44.1 57.7 35.0 48.6 42.6 56.2 5.5
3,000 12.1 26.8 38.9 32.6 44.7 41.4 53.5 43.9 56.0 34.9 47.0 42.4 54.5 4.6
4,000 11.3 26.7 38.0 32.4 43.7 41.2 52.6 43.7 55.0 34.7 46.0 42.2 53.5 4.2
5,000 11.0 26.5 37.6 32.2 43.3 41.0 52.1 43.5 54.5 34.5 45.6 42.0 53.0 3.9
7,000 9.8 26.3 36.2 32.0 41.8 40.7 50.5 43.2 53.0 34.3 44.1 41.7 51.5 3.5
10,000 9.1 26.2 35.3 31.9 40.9 40.5 49.6 43.0 52.1 34.1 43.2 41.5 50.6 3.5
15,000 8.7 26.2 34.8 31.8 40.5 40.4 49.1 42.9 51.6 34.1 42.7 41.4 50.1 3.5
20,000 8.3 26.1 34.4 31.7 40.0 40.3 48.6 42.7 51.1 34.0 42.3 41.3 49.6 3.5
30,000 7.9 26.0 34.0 31.6 39.6 40.2 48.2 42.7 50.6 33.9 41.8 41.2 49.1 3.5

Khổ sách (16 x 24)cm, in 1 màu


Số BB 60g/m2 BB 70g/m2 Offset 80g/m2 Couche Matt 80g/m2 Siêu nhẹ 60g/m2 Siêu nhẹ 70g/m2 CTP
Công
lượng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng (cộng thêm)
500 50.6 32.4 83.0 39.4 90.0 50.0 100.7 53.1 103.7 42.2 92.8 51.2 101.9 12.6
700 41.6 31.8 73.4 38.6 80.3 49.2 90.8 52.1 93.7 41.4 83.0 50.3 92.0 10.5
1,000 29.2 31.2 60.4 37.9 67.1 48.3 77.4 51.2 80.3 40.6 69.8 49.4 78.6 7.5
1,500 23.8 30.9 54.7 37.6 61.4 47.8 71.6 50.7 74.5 40.3 64.0 49.0 72.7 6.3
2,000 18.1 30.8 48.9 37.4 55.6 47.6 65.7 50.5 68.6 40.1 58.2 48.7 66.9 5.5
3,000 16.1 30.6 46.8 37.2 53.4 47.4 63.5 50.2 66.3 39.9 56.0 48.5 64.6 4.6
4,000 15.1 30.5 45.6 37.1 52.2 47.1 62.3 50.0 65.1 39.7 54.8 48.3 63.4 4.2
5,000 14.7 30.4 45.1 36.9 51.6 46.9 61.6 49.7 64.5 39.5 54.2 48.0 62.8 3.9
7,000 13.1 30.1 43.2 36.6 49.7 46.6 59.7 49.4 62.5 39.2 52.3 47.7 60.8 3.5
10,000 12.1 30.0 42.1 36.5 48.6 46.4 58.5 49.2 61.3 39.1 51.2 47.5 59.6 3.5
15,000 11.6 29.9 41.5 36.4 48.0 46.2 57.8 49.0 60.6 39.0 50.5 47.4 58.9 3.5
20,000 11.1 29.8 40.9 36.3 47.3 46.1 57.2 48.9 60.0 38.8 49.9 47.2 58.3 3.5
30,000 10.6 29.8 40.4 36.2 46.8 46.0 56.6 48.8 59.4 38.8 49.4 47.1 57.7 3.5

Khổ sách (19 x 27)cm, in 1 màu


Số BB 60g/m2 BB 70g/m2 Offset 80g/m2 Couche Matt 80g/m2 Siêu nhẹ 60g/m2 Siêu nhẹ 70g/m2 CTP
Công
lượng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng (cộng thêm)
500 56.3 42.9 99.1 52.1 108.4 66.3 122.5 70.3 126.5 55.8 112.1 67.9 124.1 26.5
700 46.3 42.1 88.4 51.2 97.4 65.1 111.4 69.0 115.3 54.8 101.1 66.7 112.9 21.7
1,000 32.4 41.3 73.7 50.3 82.7 63.9 96.3 67.8 100.2 53.8 86.2 65.4 97.8 19.8
1,500 26.4 41.0 67.4 49.8 76.2 63.3 89.7 67.1 93.5 53.3 79.7 64.8 91.2 18.7
2,000 20.2 40.8 60.9 49.6 69.7 63.0 83.2 66.8 87.0 53.1 73.3 64.5 84.7 16.9
3,000 17.9 40.6 58.5 49.3 67.2 62.7 80.7 66.5 84.4 52.8 70.8 64.2 82.2 15.7
4,000 16.8 40.4 57.2 49.1 65.9 62.4 79.2 66.2 83.0 52.6 69.4 63.9 80.7 14.1
5,000 16.4 40.2 56.5 48.9 65.2 62.1 78.5 65.9 82.2 52.3 68.7 63.6 80.0 13.7
7,000 14.6 39.9 54.4 48.5 63.1 61.7 76.2 65.4 79.9 51.9 66.5 63.1 77.7 12.5
10,000 13.4 39.7 53.2 48.3 61.7 61.4 74.9 65.1 78.6 51.7 65.2 62.9 76.3 9.6
15,000 12.9 39.6 52.5 48.2 61.0 61.3 74.1 64.9 77.8 51.6 64.5 62.7 75.6 9.6
20,000 12.3 39.5 51.8 48.0 60.3 61.1 73.4 64.8 77.1 51.4 63.8 62.5 74.9 9.6
30,000 11.8 39.4 51.2 47.9 59.7 61.0 72.7 64.6 76.4 51.4 63.1 62.4 74.2 9.6

Khổ sách (21 x 29,7)cm, in 1 màu


Số BB 60g/m2 BB 70g/m2 Offset 80g/m2 Couche Matt 80g/m2 Siêu nhẹ 60g/m2 Siêu nhẹ 70g/m2 CTP
Công
lượng
Công
lượng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng Giấy Cộng (cộng thêm)
500 70.3 51.4 121.8 62.5 132.9 79.5 149.9 84.3 154.6 67.0 137.3 81.4 151.8 26.5
700 57.8 50.5 108.3 61.4 119.2 78.1 135.9 82.8 140.6 65.8 123.6 80.0 137.8 21.7
1,000 40.5 49.6 90.1 60.3 100.8 76.7 117.2 81.3 121.8 64.6 105.1 78.5 119.0 19.8
1,500 33.0 49.2 82.2 59.8 92.8 76.0 109.0 80.6 113.6 64.0 97.0 77.8 110.8 18.7
2,000 25.2 48.9 74.1 59.5 84.7 75.6 100.8 80.2 105.4 63.7 88.9 77.4 102.6 16.9
3,000 22.4 48.7 71.1 59.2 81.6 75.3 97.7 79.8 102.2 63.4 85.8 77.1 99.5 15.7
4,000 21.0 48.5 69.5 58.9 79.9 74.9 95.9 79.4 100.4 63.1 84.1 76.7 97.7 14.1
5,000 20.4 48.2 68.7 58.6 79.1 74.6 95.0 79.1 99.5 62.8 83.3 76.4 96.8 13.7
7,000 18.2 47.9 66.1 58.2 76.4 74.0 92.2 78.5 96.7 62.3 80.5 75.8 94.0 12.5
10,000 16.8 47.7 64.5 58.0 74.8 73.7 90.5 78.2 95.0 62.1 78.9 75.5 92.3 9.6
15,000 16.1 47.5 63.6 57.8 73.9 73.5 89.6 77.9 94.0 61.9 78.0 75.3 91.4 9.6
20,000 15.4 47.4 62.8 57.6 73.0 73.3 88.7 77.7 93.1 61.7 77.1 75.0 90.4 9.6
30,000 14.7 47.3 62.0 57.5 72.2 73.2 87.9 77.6 92.3 61.6 76.3 74.9 89.6 9.6
IV. ĐƠN GIÁ CÔNG IN BÌA VÀ PHỤ BẢN

Đơn vị tính: đồng


Khổ sách (10 x 14.5)cm, in 4 màu
Số Công in Đơn giá giấy Tổng cộng công in + giấy Bìa cứng P/bản 4 màu
lượng (đã cán màng) C150g/m2 C200g/m2C230g/m2C250g/m2C150g/m2C200g/m2 C230g/m2 C250g/m2 C100g/m2
500 1,434.7 295.6 393.6 453.0 492.4 1,730.3 1,828.3 1,887.7 1,927.1 14,945.0 364
700 1,151.3 281.9 375.9 432.1 469.7 1,433.3 1,527.2 1,583.5 1,621.1 14,945.0 352
1,000 901.8 265.9 355.0 408.1 443.5 1,167.7 1,256.8 1,309.8 1,345.3 12,454.2 340
1,500 834.3 262.7 350.2 402.4 437.4 1,097.0 1,184.5 1,236.7 1,271.7 12,454.2 322
2,000 722.7 260.3 347.0 399.2 433.9 983.0 1,069.7 1,121.9 1,156.6 11,322.0 313
3,000 657.7 257.8 343.8 395.2 429.6 915.6 1,001.5 1,052.9 1,087.3 11,322.0 304
4,000 607.8 254.6 339.8 390.4 424.3 862.4 947.5 998.1 1,032.1 11,322.0 291
5,000 547.8 252.2 336.6 387.2 420.8 800.0 884.3 934.9 968.6 10,189.8 279
7,000 446.8 247.4 330.1 379.9 413.0 694.2 777.0 826.8 859.8 10,189.8 271
10,000 410.8 245.8 327.7 376.7 409.5 656.6 738.6 787.6 820.3 10,189.8 262
15,000 353.9 244.2 326.1 374.3 406.9 598.0 680.0 728.2 760.7 10,189.8 252
20,000 315.9 243.4 324.5 372.7 405.1 559.3 640.4 688.6 721.0 10,189.8 243
30,000 277.9 242.6 322.9 371.1 403.4 520.5 600.8 649.0 681.3 10,189.8 233

Khổ sách (13 x 19)cm, in 4 màu


Số Công in Đơn giá giấy Tổng cộng công in + giấy Bìa cứng P/bản 4 màu
lượng (đã cán màng) C150g/m2 C200g/m2C230g/m2C250g/m2C150g/m2C200g/m2 C230g/m2 C250g/m2 C100g/m2
500 1,607.5 386.4 514.5 592.2 643.7 1,993.9 2,122.0 2,199.7 2,251.2 17,582.4 476
700 1,290.0 368.6 491.4 564.9 614.0 1,658.6 1,781.4 1,854.9 1,904.0 17,582.4 460
1,000 1,010.4 347.6 464.1 533.4 579.8 1,358.0 1,474.5 1,543.8 1,590.2 14,652.0 444
1,500 934.8 343.4 457.8 526.1 571.8 1,278.2 1,392.6 1,460.9 1,506.6 14,652.0 421
2,000 809.8 340.2 453.6 521.9 567.2 1,150.0 1,263.4 1,331.6 1,377.0 13,320.0 409
3,000 737.0 337.1 449.4 516.6 561.5 1,074.0 1,186.4 1,253.6 1,298.5 13,320.0 397
4,000 681.0 332.9 444.2 510.3 554.7 1,013.8 1,125.1 1,191.3 1,235.6 13,320.0 381
5,000 613.8 329.7 440.0 506.1 550.1 943.5 1,053.7 1,119.9 1,163.9 11,988.0 365
7,000 500.6 323.4 431.6 496.7 539.8 824.0 932.2 997.3 1,040.5 11,988.0 354
10,000 460.3 321.3 428.4 492.5 535.3 781.6 888.7 952.8 995.6 11,988.0 342
15,000 396.5 319.2 426.3 489.3 531.9 715.7 822.8 885.8 928.3 11,988.0 330
20,000 353.9 318.2 424.2 487.2 529.6 672.1 778.1 841.1 883.5 11,988.0 317
30,000 311.4 317.1 422.1 485.1 527.3 628.5 733.5 796.5 838.6 11,988.0 305

Khổ sách (14,5 x 20,5)cm, in 4 màu


Số Công in Đơn giá giấy Tổng cộng công in + giấy Bìa cứng P/bản 4 màu
lượng (đã cán màng) C150g/m2 C200g/m2C230g/m2C250g/m2C150g/m2C200g/m2 C230g/m2 C250g/m2 C100g/m2
500 1,961.2 471.4 627.7 722.5 785.3 2,432.6 2,588.8 2,683.6 2,746.5 19,340.4 581
700 1,573.8 449.6 599.5 689.2 749.1 2,023.4 2,173.3 2,263.0 2,322.9 19,340.4 562
1,000 1,232.7 424.0 566.2 650.8 707.3 1,656.7 1,798.9 1,883.4 1,940.0 16,117.2 542
1,500 1,140.5 418.9 558.5 641.8 697.6 1,559.4 1,699.0 1,782.2 1,838.1 16,117.2 514
2,000 987.9 415.0 553.4 636.7 692.0 1,403.0 1,541.3 1,624.6 1,679.9 14,652.0 499
3,000 899.1 411.2 548.3 630.3 685.1 1,310.3 1,447.4 1,529.3 1,584.1 14,652.0 484
4,000 830.8 406.1 541.9 622.6 676.7 1,236.9 1,372.6 1,453.3 1,507.5 14,652.0 465
5,000 748.8 402.2 536.7 617.4 671.1 1,151.0 1,285.5 1,366.2 1,419.9 13,186.8 445
7,000 610.8 394.6 526.5 605.9 658.6 1,005.3 1,137.3 1,216.7 1,269.4 13,186.8 432
10,000 561.6 392.0 522.7 600.8 653.0 953.6 1,084.2 1,162.4 1,214.6 13,186.8 417
15,000 483.7 389.4 520.1 597.0 648.9 873.1 1,003.8 1,080.7 1,132.6 13,186.8 402
20,000 431.8 388.1 517.5 594.4 646.1 819.9 949.3 1,026.2 1,077.9 13,186.8 387
30,000 379.9 386.9 515.0 591.8 643.3 766.7 894.8 971.7 1,023.1 13,186.8 372

Khổ sách (15x 22)cm, in 4 màu


Số Công in Đơn giá giấy Tổng cộng công in + giấy Bìa cứng P/bản 4 màu
lượng (đã cán màng) C150g/m2 C200g/m2C230g/m2C250g/m2C150g/m2C200g/m2 C230g/m2 C250g/m2 C100g/m2
500 2,089.8 618.2 823.2 947.5 1,029.9 2,708.0 2,913.0 3,037.3 3,119.7 22,857.6 619
700 1,677.0 589.7 786.2 903.8 982.4 2,266.7 2,463.2 2,580.8 2,659.4 22,857.6 598
1,000 1,313.5 556.1 742.6 853.4 927.7 1,869.6 2,056.1 2,167.0 2,241.2 19,047.6 578
1,500 1,215.2 549.4 732.5 841.7 914.9 1,764.6 1,947.7 2,056.9 2,130.1 19,047.6 548
2,000 1,052.7 544.3 725.8 835.0 907.6 1,597.0 1,778.5 1,887.7 1,960.3 17,316.0 532
3,000 958.1 539.3 719.0 826.6 898.4 1,497.3 1,677.1 1,784.6 1,856.5 17,316.0 516
4,000 885.3 532.6 710.6 816.5 887.5 1,417.8 1,595.9 1,701.7 1,772.7 17,316.0 495
5,000 797.9 527.5 703.9 809.8 880.2 1,325.4 1,501.8 1,607.7 1,678.1 15,584.4 475
7,000 650.8 517.4 690.5 794.6 863.7 1,168.3 1,341.3 1,445.5 1,514.6 15,584.4 460
10,000 598.4 514.1 685.4 787.9 856.4 1,112.5 1,283.9 1,386.3 1,454.9 15,584.4 444
15,000 515.4 510.7 682.1 782.9 851.0 1,026.1 1,197.5 1,298.3 1,366.4 15,584.4 429
20,000 460.1 509.0 678.7 779.5 847.3 969.1 1,138.8 1,239.6 1,307.4 15,584.4 413
30,000 404.8 507.4 675.4 776.2 843.7 912.1 1,080.1 1,180.9 1,248.4 15,584.4 397

Khổ sách (16x 24)cm, in 4 màu


Số Công in Đơn giá giấy Tổng cộng công in + giấy Bìa cứng P/bản 4 màu
lượng (đã cán màng) C150g/m2 C200g/m2C230g/m2C250g/m2C150g/m2C200g/m2 C230g/m2 C250g/m2 C100g/m2
500 2,572.0 612.8 514.5 592.2 643.7 3,184.8 3,086.5 3,164.2 3,215.7 25,494.0 762
700 2,064.0 368.6 491.4 564.9 614.0 2,432.6 2,555.4 2,628.9 2,678.0 25,494.0 737
1,000 1,616.6 347.6 464.1 533.4 579.8 1,964.2 2,080.7 2,150.0 2,196.4 21,246.0 711
1,500 1,495.7 343.4 457.8 526.1 571.8 1,839.0 1,953.5 2,021.7 2,067.5 21,246.0 674
2,000 1,295.6 340.2 453.6 521.9 567.2 1,635.8 1,749.2 1,817.5 1,862.9 19,314.0 654
3,000 1,179.1 337.1 449.4 516.6 561.5 1,516.2 1,628.5 1,695.7 1,740.7 19,314.0 635
4,000 1,089.5 332.9 444.2 510.3 554.7 1,422.4 1,533.7 1,599.8 1,644.2 19,314.0 610
5,000 982.0 329.7 1,250.3 506.1 550.1 1,311.7 2,232.4 1,488.1 1,532.1 17,383.2 584
7,000 801.0 323.4 1,074.4 496.7 539.8 1,124.4 1,875.4 1,297.7 1,340.9 17,383.2 567
10,000 736.5 321.3 1,011.8 492.5 535.3 1,057.8 1,748.3 1,229.0 1,271.8 17,383.2 547
15,000 634.4 319.2 913.9 489.3 531.9 953.6 1,548.3 1,123.7 1,166.2 17,383.2 527
20,000 566.3 318.2 849.0 487.2 529.6 884.4 1,415.3 1,053.5 1,095.8 17,383.2 508
30,000 498.2 317.1 784.1 485.1 527.3 815.3 1,282.3 983.3 1,025.5 17,383.2 488

Khổ sách (19x 27)cm, in 4 màu


Số Công in Đơn giá giấy Tổng cộng công in + giấy Bìa cứng P/bản 4 màu
lượng (đã cán màng) C150g/m2 C200g/m2C230g/m2C250g/m2C150g/m2C200g/m2 C230g/m2 C250g/m2 C100g/m2
500 3,215.0 772.8 1,029.0 1,184.4 1,287.4 3,987.8 4,244.0 4,399.4 4,502.4 35,164.8 952
700 2,580.0 737.1 982.8 1,129.8 1,228.0 3,317.1 3,562.8 3,709.8 3,808.0 35,164.8 921
1,000 2,020.8 695.1 928.2 1,066.8 1,159.6 2,715.9 2,949.0 3,087.6 3,180.4 29,304.0 889
1,500 1,869.6 686.7 915.6 1,052.1 1,143.6 2,556.3 2,785.2 2,921.7 3,013.2 29,304.0 842
2,000 1,619.5 680.4 907.2 1,043.7 1,134.5 2,299.9 2,526.7 2,663.2 2,754.0 26,640.0 818
3,000 1,473.9 674.1 898.8 1,033.2 1,123.0 2,148.0 2,372.7 2,507.1 2,597.0 26,640.0 794
4,000 1,361.9 665.7 888.3 1,020.6 1,109.4 2,027.6 2,250.2 2,382.5 2,471.3 26,640.0 762
5,000 1,227.5 659.4 879.9 1,012.2 1,100.2 1,886.9 2,107.4 2,239.7 2,327.7 23,976.0 730
7,000 1,001.3 646.8 863.1 993.3 1,079.7 1,648.1 1,864.4 1,994.6 2,081.0 23,976.0 708
10,000 920.6 642.6 856.8 984.9 1,070.5 1,563.2 1,777.4 1,905.5 1,991.2 23,976.0 684
15,000 793.0 638.4 852.6 978.6 1,063.7 1,431.4 1,645.6 1,771.6 1,856.7 23,976.0 659
20,000 707.8 636.3 848.4 974.4 1,059.1 1,344.1 1,556.2 1,682.2 1,767.0 23,976.0 635
30,000 622.7 634.2 844.2 970.2 1,054.6 1,256.9 1,466.9 1,592.9 1,677.3 23,976.0 611

Khổ sách (21x 29,7)cm, in 4 màu


Số Công in Đơn giá giấy Tổng cộng công in + giấy Bìa cứng P/bản 4 màu
lượng (đã cán màng) C150g/m2 C200g/m2C230g/m2C250g/m2C150g/m2C200g/m2 C230g/m2 C250g/m2 C100g/m2
500 3,375.8 811.4 1,080.5 1,243.6 1,351.8 4,187.2 4,456.2 4,619.4 4,727.5 38,680.8 1143
700 2,709.0 774.0 1,031.9 1,186.3 1,289.5 3,483.0 3,740.9 3,895.3 3,998.5 38,680.8 1105
1,000 2,121.8 729.9 974.6 1,120.1 1,217.5 2,851.7 3,096.5 3,242.0 3,339.4 32,234.4 1067
1,500 1,963.1 721.0 961.4 1,104.7 1,200.8 2,684.1 2,924.5 3,067.8 3,163.9 32,234.4 1011
2,000 1,700.5 714.4 952.6 1,095.9 1,191.2 2,414.9 2,653.1 2,796.4 2,891.7 29,304.0 982
3,000 1,547.6 707.8 943.7 1,084.9 1,179.2 2,255.4 2,491.4 2,632.5 2,726.8 29,304.0 952
4,000 1,430.0 699.0 932.7 1,071.6 1,164.8 2,129.0 2,362.7 2,501.7 2,594.8 29,304.0 914
5,000 1,288.9 692.4 923.9 1,062.8 1,155.2 1,981.3 2,212.8 2,351.7 2,444.1 26,373.6 876
7,000 1,051.3 679.1 906.3 1,043.0 1,133.7 1,730.5 1,957.6 2,094.3 2,185.0 26,373.6 850
10,000 966.7 674.7 899.6 1,034.2 1,124.1 1,641.4 1,866.3 2,000.8 2,090.8 26,373.6 821
15,000 832.6 670.3 895.2 1,027.5 1,116.9 1,502.9 1,727.8 1,860.1 1,949.5 26,373.6 791
20,000 743.2 668.1 890.8 1,023.1 1,112.1 1,411.4 1,634.1 1,766.4 1,855.3 26,373.6 762
30,000 653.9 665.9 886.4 1,018.7 1,107.3 1,319.8 1,540.3 1,672.6 1,761.2 26,373.6 733
Ghi chú:
1- Đơn giá cho số lượng khoảng giữa 2 số lượng cận kề = Đơn giá bình quân 2 số lượng đó
2- Đơn giá phụ bản trong bảng là đơn giá tính cho phụ bản 4 màu in 1 mặt
3- Nếu in 2 mặt = đơn giá in 1 mặt * 1.75
4- Phụ bản dán rời + 60đ/tờ (tiền công dán)
5- Phụ bản đen trắng = đơn giá phụ bản màu *0.45
Đối với ấn phẩm có thông số, mẫu mã khác theo yêu cầu của đối tác, khách hàng hoặc sự chỉ đạo của Lãnh đạo NXB
thì thực hiện theo đơn giá thực tế do NXB và cơ sở in thống nhất thỏa thuận.
Đơn giá tiền giấy công in này được áp dụng kể từ ngày ký và thay thế các đơn giá cũ.
Hà Nội, ngày tháng năm
NHÀ XUẤT BẢN Ban biên tập:
P.Thức làm sách
*
BẢNG TÍNH GIÁ BÁN SÁCH
1.
2. Tên
Khổ sách:
sách: Mẫu tính giá bán sách Tự phát hành
15.0 x 22.0 cm Mã ISBN:
3.:Số bản in:
1,000 Cuốn Mã Baracode:
4. Số trang
182 Trong đó: Số trang(1 màu): 148 Trang Giấy B 70
ruột:
Số trang(4 màu): 34 Trang Giấy B 70
5. Phụ bản : Màu 0 Trang Giấy C 80
Đen trắng 0 Trang Giấy C C
6. Bìa: Mềm Giấy C 230
7. Ghi chú (yêu cầu đặc biệt):
Hệ Hệ
Hệ số
số số Số Thành tiền 1
Nội dung Đơn giá loại
khổ bản lượng cuốn (đồng)
sách
sách in
I. Chi phí xuất bản trực tiếp 20,700
1- Chi phí biên tập 11,000 1.1 1.0 1.00 182 2,200
2- Chế bản ruột 3,500 1.1 1.0 1.00 182 700
3- Đọc bông 2,500 1.1 1.0 1.00 182 500
4- Chế bản phụ bản ### -
5- Vẽ bìa, 500,000 ### 500
6- Đọc sách mẫu 300 1.1 1.0 1.00 182 60
7- Bản quyền - ### -
8- Chi phí dịch - ### -
9- Tem chống giả 100 1 100
10- Tiền giấy, công in ruột (1 màu) 55.0 148 8,140
+ Tiền giấy, công in ruột(4 màu) 132 34 4,490
+ Tiền giấy, công in bìa 4,009 1 4,010
+ Tiền giấy công in Phụ bản mà - - -
+ Tiền giấy, công in PB đen trắn - - -
II. Chi phí chung phân bổ 5,800
1- Chi phí QL (25%*I) 5,200
2- Chi phí truyền thông(3%*I) 600
3- Lãi định mức (7%*I)
4- Khấu hao TSCĐ (2%*I) 400
III. Nhuận bút tác giả 12% 6,200
IV. Thuế TNDN 2% 1,000
V. Chiết khấu khách hàng 35% 18,200

Giá bán 1 cuốn( làm tròn): 52,000


Hay, giá bán = Mục I+II : 51% = 52,000
Số lượng hòa vốn: 460.18 Cuốn
Doanh thu hòa vốn: 52,000,000 Đồng
Tổng doanh thu của cuốn sách: 113,000,000.0
NHÀ XUẤT BẢN Ban biên tập:
P.Thức làm sách Trọn gói
*
BẢNG TÍNH GIÁ BÁN SÁCH
1.
2. Tên
Khổ sách:
sách: Mẫu tính giá bán sáchLiên kết trọn gói
14.5 x 20.5 cm Mã ISBN:
3.:Số bản in:
500 Cuốn Mã Baracode:
4. Số trang Tran
256 Trong đó: Số trang(1 màu): 256 Giấy B 70
ruột: g
Tran
Số trang(4 màu): 0 Giấy B 70
g
Tran
5. Phụ bản : In hai mặt Màu 0 Giấy C 80
g
Tran
Đen trắng 0 Giấy C 100
g
6. Bìa: Mềm Giấy C 230
7. Ghi chú (yêu cầu đặc biệt):
Hệ Hệ Hệ Thành
số số số Số tiền 1
Nộ dung Đơn giá
khổ loại bản lượng cuốn
sách sách in (đồng)
I. Chi phí xuất bản trực tiếp 24,840
1-Chi phí biên tập 12,000 1.0 1.0 1.00 256 3,070
2-Chế bản ruột 3,500 1.0 1.0 1.00 256 900
3-Đọc bông 2,000 1.0 1.0 1.00 256 510
4-Chế bản phụ bản - 500 -
5-Vẽ bìa, 500,000 500 500
6-Đọc sách mẫu 300 1.0 1.0 1.00 256 80
7-Bản quyền - 500 -
8-Chi phí dịch - 500 -
9-Tem chống giả 100 1 100
10-Tiền giấy, công in ruột (1 màu) 66.4 256 ###
+ Tiền giấy, công in ruột (4 màu) - - -
+ Tiền giấy, công in bìa 2,684 1 2,680
+ Tiền giấy công in Phụ bản màu - - -
+ Tiền giấy, công in PB đen trắng - - -
II. Chi phí chung phân bổ 8,600
1- Chi phí quản lý (25%*I) 6,200
2- Chi phí truyền thông(3%*I) 700
3- Lãi định mức (5%*I) 1,200
4- Khấu hao TSCĐ (2%*I) 500
III. Nhuận bút tác giả 10% 6,100
IV. Tổ chức bản thảo+Thẩm định (nếu có) 5% 3,100
V. Môi giới 2% 1,200
VI. Khai thác bản thảo 1% 600
VII. Thuế TNDN 2% 1,200
VIII Chiết khấu khách hàng 25% 15,300
.
Giá bán 1 cuốn( làm tròn): 61,000
Đề nghị duyệt giá bán(đối tác chấp thuận) : 61,000
Đề nghị duyệt giá bán(0%NB, 0% PHP ): 0
Tổng giá trị hợp đồng: 30,500,000
Số tiền bằng chữ:

You might also like