Professional Documents
Culture Documents
DANH SÁCH THIẾT BỊ Ven Sông HLong
DANH SÁCH THIẾT BỊ Ven Sông HLong
Số lượng
TT Tên thiết bị Đơn vị Công tác thực hiện
yêu cầu
I Máy, thiết bị hiện trường
1 Máy khoan mẫu hiện trường cái 1 Khoan lấy mẫu BTN, BTXM mặt đường
2 Súng bật nảy cái 1 Kiểm tra chất lượng BT
Kiểm tra chiều dày lớp BT bảo vệ và đường
3 Máy siêu âm bê tông cái 1
kính cốt thép
Máy kiểm tra độ phản quang của Kểm tra độ
4 cái 1
vạch sơn phản quang
Máy thủy bình + Máy toàn đạc Đo cao độ mặt cầu và đo độ võng tĩnh dầm
5 bộ 1
điện tử và mia chủ
6 Thiết bị đo biến dạng máy 1 Đo ứng suất, biến dạng
Thiết bị đo phản ứng Romdas và
7 xe chuyên dụng độ xóc cộng bộ 1 Đo độ bằng phẳng mặt đường
dồn mặt đường (IRI)
Thiết bị xác định độ nhám mặt
8 đường bằng phương pháp rắc bộ 1 Đo độ nhám mặt đường
cát
9 Cần Benkelman cái 1 Đo mô đuyn đàn hồi mặt đường
10 Bộ thí nghiệm phễu rót cát bộ 1 Xác định độ chặt các lớp móng, nền đường)
Máy kiểm tra độ phản quang của
11 bộ 1 Kiểm tra độ phản quang của biển báo
biển báo
12 Bộ con lắc Anh bộ 1 Đo đọ nhám
13 Thiết bị đo độ nhớt bộ 1 Dùng đo độ nhớt nhựa, nhũ tương
14 Thiết bị giãn dài nhựa bộ 1 Dùng đo độ giãn dài
15 Cối, chày Proctor bộ 1 Dùng đầm chặt Proctor)
II Máy, thiết bị trong phòng
16 Máy kéo nén đa năng 100 tấn cái 1 Thí nghiệm kéo, uốn mẫu thép
17 Máy nén 200 tấn cái 1 Thí nghiệm nén mẫu bê tông
18 Máy nén Masshall 30 kN cái 1 Thí nghiệm độ bền, độ ổn định Marshall
Thí nghiệm chỉ số CBR của vật liệu đắp nền,
19 Máy nén CBR 50 kN cái 1
móng đường
20 Máy Los-Angeles cái 1 Xác định độ mài mòn LA
21 Máy chiết nhựa cái 1 Xác định hàm lượng nhựa trong BTN
Ghi chú:
- TT KHCN: Trung tâm Khoa học Công nghệ Giao thông vận tải