You are on page 1of 3

Công trình Th ủy điện MỸ S ƠN, tỉnh NINH THUẬN-6 xilanh thủy lực-70/50/50T-

MTS 4200/4200/5300mm 1 tr ạm nguồn thủy lực -2x7.5kW-1 tủ điều khiển tại chỗ + từ
Hydraulics & Automation xa qua cáp quang cho C ửa nhận n ước/Cống lấy n ước/Cửa xả cát, tốc độ nâng
TT Mô tả Thông số Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 Xilanh thủy lực (Hydraulic cylinder) MTS Vietnam Kiểu máy Cửa nhận nước 480,000,000
Đường kính xilanh (Bore diameter) 250 mm Kiểu lắp MF3
Đường kính cán piston, lực đẩy cho phép 22.3T 125 mm Bích tròn đầu
Hành trình làm việc (Stroke) 4200 mm Mã hiệu
Lực kéo yêu cầu (Pulling force) 70 tấn (ton) CDH210-250/125-4200MF3
Áp suất làm việc (Working pressure) 209 bar Ren piston M100x2 M90x3
Vận tốc nâng (Velocity) 0.5 m/min VL cán piston Thép 431
Khối van xilanh cửa MTS 22,000,000 44,000,000
Khối lượng 1819.9 kg Vật liệu phủ Mạ Cr 50um -
Số xilanh trong hệ thống 2 cái 218,000,000 436,000,000
Số xilanh làm việc cùng 1 cái TÊN DỰ ÁN MỸ SƠN Cảm biến kèm
Thể tích dầu chứa trong 2 xilanh 412 L KIỂU DỰ ÁN Thủy điện Không dùng
Thể tích thay đổi khi 1 xilanh vận hành 103 L TỈNH NINH THUẬN -
2 Xilanh thủy lực (Hydraulic cylinder) Houp Fluid China Kiểu máy Cống lấy nước 410,000,000
Đường kính xilanh (Bore diameter) 220 mm Kiểu lắp MF3
Đường kính cán piston, lực đẩy cho phép 9.2T 100 mm Bích tròn đầu
Hành trình làm việc (Stroke) 4200 mm Mã hiệu
Lực kéo yêu cầu (Pulling force) 50 tấn (ton) CDH210-220/100-4200MF3
Áp suất làm việc (Working pressure) 182 bar Ren piston M100x2 M90x3
Vận tốc nâng (Velocity) 0.5 m/min VL cán piston Thép 431
Khối van xilanh cửa MTS 2 cái 22,000,000 44,000,000
Khối lượng 1445.4 kg Vật liệu phủ Mạ Cr 50um -
Số xilanh trong hệ thống 2 cái 2 cái 183,000,000 366,000,000
Số xilanh làm việc cùng 1 cái Cảm biến kèm
Thể tích dầu chứa trong 2 xilanh 319 L Không dùng
Thể tích thay đổi khi 1 xilanh vận hành 66 L -
3 Xilanh thủy lực (Hydraulic cylinder) MTS Vietnam Kiểu máy Cửa xả cát 446,000,000
Đường kính xilanh (Bore diameter) 220 mm Kiểu lắp MF3
Đường kính cán piston, lực đẩy cho phép 5.7T 100 mm Bích tròn đầu
Hành trình làm việc (Stroke) 5300 mm Mã hiệu
Lực kéo yêu cầu (Pulling force) 50 tấn (ton) CDH210-220/100-5300MF3
Áp suất làm việc (Working pressure) 182 bar Ren piston M110x2 M100x3
Vận tốc nâng (Velocity) 0.5 m/min VL cán piston Thép 431
Khối van xilanh cửa MTS 2 cái 22,000,000 44,000,000
Khối lượng 1678.5 kg Vật liệu phủ Mạ Cr 50um -
Số xilanh trong hệ thống 2 cái 2 cái 201,000,000 402,000,000
Số xilanh làm việc cùng 1 cái Cảm biến kèm
Thể tích dầu chứa trong 2 xilanh 403 L Không dùng
Thể tích thay đổi khi 1 xilanh vận hành 83 L -
4 Trạm nguồn thủy lực (Vietnam) 12.69 1 trạm 347,000,000 347,000,000
Lưu lượng bơm dầu khi 1 xilanh vận hành 18.40 L/phút Bơm bánh răng
Công suất điện yêu cầu 7.00 kW
Công suất động cơ điện IEC (Motive Italy) 7.5 kW
Khối van điều khiển đóng mở (EU-G7) 6 cụm 24,705,000 148,230,000
Cụm động cơ bơm chính (Italy-Đức) 2 cụm 12,690,000 25,380,000
Thùng chứa dầu và phụ kiện (Vietnam) BNK2000L 1 cụm 97,560,000 97,560,000
Cụm bơm tay (Italy) 1 cụm 9,700,000 9,700,000
Cụm bơm lọc dầu (Italy) 1 cụm 20,600,000 20,600,000
5 Ống dẫn dầu (inox 304) 45,150,000
Vận tốc hạ 1 m/phút
Lưu lượng dầu trong ống khi hạ ko tái sinh 49.1 L/phút
Lưu lượng dầu trong ống khi hạ tái sinh 12.3 L/phút
Tổng chiều dài ống dẫn dầu 48 m
Lưu lượng dầu trong 4 phút 74 L
Đường kính ống dẫn dầu áp lực 16 mm 47 kg 150,000 7,050,000
Đường kính ống dẫn dầu hồi có tái sinh 60.3 mm 207 kg 150,000 31,050,000
Đường kính ống dẫn dầu điều khiển 16 mm 47 kg 150,000 7,050,000
6 Giá đỡ ống cứng đi trên bê tông 14,360,000
Giá đỡ ống (Vietnam) 32 cái 1 lô 160,000 5,120,000
Kẹp ống 16 Contarini Italy 32 cái 2 lô 82,500 5,280,000
Kẹp ống 60.3 Contarini Italy 32 cái 1 lô 68,750 2,200,000
Kẹp ống 16 Contarini Italy 32 cái 1 lô 55,000 1,760,000
7 Cuối các đầu ra 2 cái 4,044,000 8,088,000
Đầu nối hàn TN91-16S Rastelli Italy 2 cái 502,150 753,000 1,506,000
Đầu nối hàn TN91-60.3L Rastelli Italy 2 cái 710,600 1,066,000 2,132,000
Đầu nối hàn TN91-16S Rastelli Italy 2 cái 135,300 203,000 406,000
8 Trên đường ống (bằng inox304) 16,704,000
Đầu nối ống TN91-16S Rastelli Italy 8 cái 251,075 377,000 3,016,000
Đầu nối ống TN91-60.3L Rastelli Italy 8 cái 355,300 533,000 4,264,000
Đầu nối ống TN91-16S Rastelli Italy 8 cái 67,650 101,000 808,000
Đai ốc TN81-16S Rastelli Italy 8 cái 90,750 136,000 1,088,000
Đai ốc TN81-60.3L Rastelli Italy 8 cái 85,113 128,000 1,024,000
Đai ốc TN81-16S Rastelli Italy 8 cái 25,438 38,000 304,000
Đầu hàn TN299B-16x3 Rastelli Italy 8 cái 159,638 239,000 1,912,000
Đầu hàn TN299B-60.3x3 Rastelli Italy 8 cái 281,188 422,000 3,376,000
Đầu hàn TN299B-16x2 Rastelli Italy 8 cái 76,038 114,000 912,000
9 Ra xilanh 10,200,000
Ống mềm 1-1/2'-2AT-2,5m-250 bar Italy 6 cái 1,652,200 1,700,000 10,200,000
10 Dầu thủy lực 1 lô 50,300,000 50,300,000
Lượng dầu trong bể chứa 420 L
Thể tích dầu trong hệ thống 953 L 5 thùng 10,000,000 50,000,000
Dầu súc rửa 0.25 thùng 1,200,000 300,000
11 Cáp điện (nội bộ) 11,868,800
Cáp động lực 3x10+1x6-0.6/1 kV Vietnam 12 m 103,400 1,240,800
Cáp điều khiển 20x1 Vietnam 60 m 100,000 6,000,000
Cáp đo lường 3x0,75 Vietnam 48 m 11,000 528,000
Cáp mạng 8x0.15 Vietnam 500 m 8,200 4,100,000
12 Ống luồn cáp 3,000,000
Ống gân SANTO E.L.P ϕ 50/40 Vietnam 48 m 24,000.0 1,152,000
Ống gân SANTO E.L.P ϕ 105/80 Vietnam 24 m 61,000.0 1,464,000
Ống gân SANTO E.L.P ϕ 32/25 Vietnam 24 m 14,500.0 348,000
13 Tủ điện điều khiển 1 cái 188,000,000 188,000,000
-Điều khiển cho Cửa nhận nước
-Điều khiển tự động-từ xa-tại chỗ-có cổng kết nối
-Điều khiển qua cáp quang (không kèm cáp quang)
-Màn hình cảm ứng
-Hiển thị hành trình
Thiết bị dùng chung
Bảo vệ pha RM22TR33 Schneider Schneider 1 cái 2,090,000 2,090,000
Biến dòng CT Selec SPCT-62/40-100/5 Selec 3 cái 420,000 1,260,000
Đồng hồ đo điện VAF36A (96x96) Selec 1 cái 1,400,000 1,400,000
Đèn khối 4x7 Idec SL30 Idec 0 cái 200,000 -
CB nguồn 1 pha Schneider 10A Schneider 2 cái 450,000 900,000
Đế Cầu Chì 1P-32A10x38mm DF101 Schneider 6 cái 130,000 780,000
Màn hình HMI 7in KTP700 BASIC- 6AV2123-2GB03-0AX0 Siemens 1 cái 8,800,000 8,800,000
Nút nhấn Idec (Start-Stop) Idec 2 cái 200,000 400,000
Công tắc xoay (M1/2-Auto/Man-Local/Rem-HMI-Simul) Idec 5 cái 200,000 1,000,000
Nút nhấn Idec (Open-Close-Pause) Idec 3 cái 200,000 600,000
Đèn Idec (Open-Close-Pause-Man-Local-Run-Stop) Idec 7 cái 90,000 630,000
Biến áp bộ nguồn 250VA MTS 1 cái 2,200,000 2,200,000
Bộ nguồn Omron S8VK-C12024 5A 120W 24V Omron 1 cái 1,150,000 1,150,000
Bộ nguồn Omron S8VK-C24024 240W 10A Omron 1 cái 1,183,000 1,183,000
Bộ ổn nhiệt JWT6012 (NO+NC) Leipol 1 cái 231,000 231,000
Bộ sưởi tủ điện 60W JRQ60 Leipol 1 cái 473,000 473,000
Quạt hút kèm miệng gió FKL6621.230 Leipol 2 cái 347,000 694,000
Đèn Tuýp LED liền máng T8 120cm 18W Vietnam 2 cái 154,000 308,000
Công tắc cửa tủ D4MC-5020 Vietnam 1 cái 250,000 250,000
Vỏ tủ điện 1 lớp cánh H1200xW800xD300-P Vietnam Dày 2mm 1 cái 9,159,000 9,159,000
Rơ- le thời gian đa chức năng MTS 1 cái 2,500,000 2,500,000
Rơ le thời gian (Timer) Autonics AT8N Autonics 0 cái 320,000 -
Bộ kiểm tra đèn Vietnam 0 cái 300,000 -
Ổ cắm gắn ray AC30-124 Vietnam 1 cái 40,000 40,000
13 Phần động lực
Áp tô mát tổng 30A 380V-3P, LV429636 Schneider 1 cái 2,554,000 2,554,000
Áp tô mát 3 pha EZC100 - 3P-20A Schneider 2 cái 1,576,300 3,152,600
Công tắc tơ 3 pha, 7.5kW x30A Schneider 2 cái 732,600 1,465,200
Khởi động DOL Schneider 3 cái 732,600 2,197,800
Rơ le nhiệt Schneider 3 cái 531,300 1,593,900
Cầu đấu động lực Vietnam 3 cái 32,000 96,000
Bảo vệ công suất EOCR-SS-60S Schneider 2 cái 750,000 1,500,000
14 Phần truyền thông
YHR26F-SC20 4 Cổng Ethernet 1 Cổng Quang MTS 1 cái 799,000 799,000
IDM-7842 5 cổng RJ45-2 cổng Modbus RTU MTS 1 cái 1,762,500 1,762,500
15 Bộ PLC
6ES7214-1HG40-0XB0 14DI 10RL 2AI 100K Siemens 1 cái 7,719,000 7,719,000
16 Phần mở rộng
6ES7221-1BF30-0XB0 8DI 24V Siemens 0 cái 7,719,000 -
6ES7234-4HE30-0XB0 4AI 2AO 14BIT Siemens 3 cái 5,510,000 16,530,000
6ES7223-1PL30-0XB0 16DI 16DO 24V Siemens 4 cái 16,790,000 67,160,000
6ES7241-1CH30-0XB0 RS485 Siemens 1 cái 1,710,000 1,710,000
6ES7297-0AX30-0XA0 BATT Siemens 1 cái 1,140,000 1,140,000
6ES7954-8LP02-0AA0 2GB FLASH Siemens 1 cái 1,710,000 1,710,000
17 Tín hiệu ra
Rơ le RU4S 24VDC (Đầu relay + đế 14 chân) Idec 30 cái 120,000 3,600,000
Cầu đấu tín hiệu UK3N-2.5mm2 Vietnam 120 cái 5,000 600,000
Dây điện đơn cadivi 1.5 mm2 CV 1.5 cuộn 100m Vietnam 4 cuộn 330,000 1,320,000
Cáp lực trong tủ hoặc thanh cái 10mm2 Vietnam 16 m 25,000 400,000
Tem mác Vietnam 12 cái 5,000 60,000
Đầu cốt lực Vietnam 24 cái 30,000 720,000
Đầu cốt kim Vietnam 3 túi 100 cái 60,000 180,000
Chống sét đường nguồn OBO-V20-C/1-280 Vietnam 0 cái 1,300,000 -
Nhân công lắp đặt, lập trình và hiệu chỉnh Vietnam 1 cái 25,000,000 25,000,000
18 Cảm biến hành trình-độ mở 132,000,000
Hộp cảm biến hành trình CWP kèm tiếp điểm và cáp Kiểu đơn 6 cái 22,000,000 132,000,000
19 Cảm biến mức nước Chiều cao 15 m 29,200,000
Cảm biến mức kiểu Siêu âm đặt ở Thượng lưu Siêu âm Thượng lưu 2 cái 7,300,000 14,600,000
20 Nhân công lắp đặt nhẹ và vận chuyển 69,000,000
Vận chuyển 2 lượt 17,000,000 34,000,000
Lắp đặt điện 10 công 1,000,000 10,000,000
Lắp đặt ống và trạm nguồn 20 công 1,000,000 20,000,000
Hồ sơ nghiệm thu 5 công 1,000,000 5,000,000
Lưu ý: Nguồn điện phải được cấp đến nhà trạm, danh mục thực tế có thể thay đổi chút ít m à không thay đổi giá
Thiết bị phụ hoặc / và không ghi trong yêu cầu: Tổng 696,000,000
Thiết bị dự phòng 0 lô 67,000,000 -
Dụng cụ chuyên dùng 0 lô 22,000,000 -
Bệ đỡ xilanh có khóa điều khiển qua tủ điện 6 cái 60,000,000 360,000,000
Xilanh khóa chốt, van thủy lực hoặc máy chốt điện + tay quay 0 cái 25,000,000 -
Thanh nối Vietnam 8m 6 cái 56,000,000 336,000,000
TỔNG GIÁ 2,960,000,000
Thuế GTGT 296,000,000
GIÁ CÓ THUẾ GTGT 3,256,000,000

You might also like