Professional Documents
Culture Documents
Lớp: KTOTO1.K62
MSSV: 6251040014
5: Các te
1. Thân động cơ (Cylinder block)
STT Tên, mã của chi tiết Hình ảnh thực tế
Trục khuỷu
1 (Crankshaft)
134010Y140
Tay Biên
2 (Connecting Rod)
1320109C20
Pít – tông
3 (Piston)
132110Y061
Xéc – măng
4 (Ring set piston)
130110Y030
Bạc biên
5 (Bearing,
conneciting rod)
130410Y04003
Bạc khuỷu
(Bearing,
7 crankshaft)
117010Y03003
Bánh răng biến
thiên trục khuỷu
8 (Gear or sprocket,
crankshaft timing)
135210Y040
12 Bánh đà
(Flywheel)
134050Y080
2: Hệ thống phối khí (Valvetrain)
STT Tên, mã chi tiết Hình ảnh minh họa
1 Trục Cam
(Camshaft)
Xích cam
4 (Chain)
135060Y040
8 Xupap xả
(Valve Exhaust)
137150Y020
9 Cò mổ
(Arm sub-assy)
138010C030
4 Cổ đổ nước
(Inlet radiator water)
164310Y190
6 Két nước
(Radiator)
164000Y191
2 Cụm bướm ga
(Conj carroceria mariposa
con sens posic)
220300Y020
2 Buji
9091901275
3 CUBIERTA POSTERIOR
270390M100
4 AISLADOR, TERMINAL
ALTERNADOR
273870C020
5 CONJUNTO ROTOR,
ALTERNADOR
273300M100
6 POLEA, ALTERNADOR
274110D200
7 BEARING
9006810040
8 HOLDER ASSY,
ALTERNATOR BRUSH
273700M040
9 JUEGO DE INICIACION
SERVICIO REPARACION
NO.2
282260Y340