You are on page 1of 23

Họ và tên: Nguyễn Văn Lợi

Lớp: KTOTO1.K62
MSSV: 6251040014

BÀI TẬP CẤU TẠO Ô TÔ


(21/09/2023)
A. Chọn xe, tra cứu số vin của xe

Toyota Vios 2020 , số VIN: RL4B23F36L5088275


B. Tra cứu kết cấu cơ khí của động cơ
Động cơ 2NR-FE
Dung tích: 1496cc
Công suất: 107 mã lực ở 6000 vòng/phút
Momen xoắn max: 140Nm ở 4200 vòng/phút
4: Thân
máy

1: Nắp Tải chính


Tải phụ
cam

5: Các te
1. Thân động cơ (Cylinder block)
STT Tên, mã của chi tiết Hình ảnh thực tế

Trục khuỷu
1 (Crankshaft)
134010Y140

Tay Biên
2 (Connecting Rod)
1320109C20
Pít – tông
3 (Piston)
132110Y061

Xéc – măng
4 (Ring set piston)
130110Y030

Bạc biên
5 (Bearing,
conneciting rod)
130410Y04003

Pu-li trục khuỷu


6 (Pulley, Crankshaft)
134700Y020

Bạc khuỷu
(Bearing,
7 crankshaft)
117010Y03003
Bánh răng biến
thiên trục khuỷu
8 (Gear or sprocket,
crankshaft timing)
135210Y040

Nắp quy lát


9 (Head cylinder)
1110109850
Tấm bảo vệ nắp xi
lanh
(Cover sub-assy,
10 cylinder head)
112010Y030

Cácte dầu động cơ


11 (Oil pan)
121010Y40

12 Bánh đà
(Flywheel)
134050Y080
2: Hệ thống phối khí (Valvetrain)
STT Tên, mã chi tiết Hình ảnh minh họa
1 Trục Cam
(Camshaft)

Bánh răng biến thiên trục


cam xả
2 (Exhaust camshaft timing
gear)
130500Y020

Bánh răng biến thiên trục


3 cam nạp
(Intake camshaft timing
gear)
130700Y020

Xích cam
4 (Chain)
135060Y040

5 Thanh căng xích cam


(Slipper, chain tensioner)
135910Y010
6 Bộ giảm chấn
(Damper, chain vibration)
135660Y010
7 Xupap nạp
(Valve Intake)
137110Y020

8 Xupap xả
(Valve Exhaust)
137150Y020
9 Cò mổ
(Arm sub-assy)
138010C030

10 Bộ căng xích cam


(Tensioner)
135400L010

11 Tấm bảo vệ xích cam


(Cover assy, timing
chain)
113100Y040

12 Van điều chỉnh độ hở


xupap
(Adjuster valve lash)
137500C040
13 Dầu gốc van xả
(Exhaust valve stem oil)
9008031084

3: Hệ thống làm mát (Cooling system)


STT Tên, Mã chi tiết Hình ảnh minh họa
1 Quạt làm mát
(Cooling Fan)
163610M110

2 Lồng quạt làm mát


(Shroud Fan)
167110Y160
3 Mô-tơ quạt làm mát
(Motor coling fan)
163630Y050

4 Cổ đổ nước
(Inlet radiator water)
164310Y190

5 Kẹp giữ ống dẫn nước


mát
(Clip, radiator hose)

6 Két nước
(Radiator)
164000Y191

7 Ống dẫn nước làm mát


(Hose radiator)
165710Y101
8 Nắp kẹp nước
(Cap sub-assy, radiator)
164010M010

4: Hệ thống cung cấp nguyên liệu (Fuel injection system)


STT Tên, Mã chi tiết Hình ảnh minh họa
1 Kim phun
(Fuel injection)
2320909340

2 Cụm bướm ga
(Conj carroceria mariposa
con sens posic)
220300Y020

3 Ống dẫn nhiên liệu


(Tube sub-assy fuel)
239010Y170
4 Ống cung cấp nhiên liệu
(Pipe sub-assy, fuel
delivery)
238140Y010
5 Gasket
222710Y030

6 Kẹp ống nhiên liệu


(Abrazadera tubo
combustible)
238410Y050

5: Hệ thống bôi trơn (Lubrication system)


STT Tên, mã chi tiết Hình ảnh minh họa
1 Lọc nhớt
(Filter Sub-Assy Oil)
90915TA001

2 Cây thăm dầu


(Gage sub-assy, oil)
153010Y040
3 Lọc dầu
(Filtro Aceite)
90404T0005

6: Hệ thống xả khí thải (Exhaust system)


STT Tên, Mã chi tiết Hình ảnh minh họa
1 PIPE ASSY, EXHAUST,
FRONT
174100Y550

2 PIPE ASSY, EXHAUST,


FRONT
174300Y280
3 GASKET, EXHAUST PIPE
174510M020

4 GASKET, EXHAUST PIPE


174510M032

7: Hệ thống điện động cơ ( Engine electrical system)


STT Mã, Tên chi tiết Hình ảnh minh họa
1 COIL, IGNITION
90919T2011

2 Buji
9091901275
3 CUBIERTA POSTERIOR
270390M100

4 AISLADOR, TERMINAL
ALTERNADOR
273870C020

5 CONJUNTO ROTOR,
ALTERNADOR

273300M100

6 POLEA, ALTERNADOR
274110D200

7 BEARING
9006810040
8 HOLDER ASSY,
ALTERNATOR BRUSH
273700M040

9 JUEGO DE INICIACION
SERVICIO REPARACION
NO.2

282260Y340

10 ARMATURE ASSY START


281600Y300

You might also like