You are on page 1of 3

Bảng giá thép tấm, lá SS400-CT3C-08KP-Q345B

mới nhất
Bảng giá thép tấm

Công ty TNHH Thép Bảo Tín Chuyên cung cấp các loại thép tấm, thép lá thông dụng với đủ quy cách và độ

dầy, thép tấm chống trơn… Xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thép tấm,lá SS400-CT3C-08KP-Q345B
mới nhất để tham khảo. Để có thông tin cụ thể cho từng mặt hàng , xin quý khách liên hệ với chúng

tôi.Công ty TNHH Thép Bảo Tín


Trụ sở: 136 Nguyễn Văn Thủ, P. Đa Kao, Quận 1, TP.HCM

Tel: 08.6270 4333 – 6270 5333 / Fax: 08.6256 7737


———————————————————————-

Chi nhánh: 100 Trần Thị Cờ, P. Thới An, Quận 12, TP.HCM
Tel: 08. 6259 3033 – 6259 3035 / Fax: 08. 6259 3038

Bảng giá thép tấm,lá SS400-CT3C-08KP-Q345.

I.THÉP TẤM THÔNG DỤNG

STT TÊN HÀNG TIÊU CHUẨN KG/TẤM GIÁ /KG


1 2x1250x2500 SS400-TQ 49,06 15.500
2 3x1500x6000 SS400-TQ 211,95 15.100
3 4x1500x6000 SS400-Nga 282,6 15.200
4 4x1500x6000 SEA1010-Arap 353,3 15.800
5 5x1500x6000 K SS400-Nga 353,25 15.500
6 6x1500x6000 SS400-TQ 423,9 15.800 –
7 6x1500x6000 SS400-Nga 423,9 15.300
8 6x1500x6000 K SS400-Nga 423,9 15.300
9 6x1500x6000 CT3-KMK 423,9 15.600
10 6x1500x6000 CT3-DMZ 423,9 15.800 –
11 8x1500x6000 CT3-KMK 565,2 15.300
12 8x1500x6000 SS400-Nga 565,2 15.100
13 8x1500x6000 K SS400-Nga 565,2 15.100
14 8x1500x6000 CT3-DMZ 565,2 15.100
15 8x1500x6000 SS400-TQ 565,2 15.800 –
16 10x1500x6000 SS400-TQ 706,5 15.800
17 10x1500x6000 SS400-Nga 706,5 15.000
18 10x1500x6000 K SS400-Nga 706,5 15.000
19 10x1500x6000 CT3-KMK 706,5 15.300
20 10x1500x6000 CT3-DMZ 706,5 15.000
21 12x1500x6000 SS400-TQ 847,8 15.300
22 12x1500x6000 CT3-DMZ 847,8 15.800 –
23 14x2000x6000 SS400-TQ 1318,8 15.500
24 14x2000x12000 SS400-NB 989,1 15.500
25 14x1500x6000 SS400-TQ 989,1 15.500 –
26 16x1500x6000 SS400-Nga 1130,4 15.500 –
27 16x2000x12000 SS400-TQ 3014,4 15.500
28 16x2030x6000 SS400-TQ 3059,6 15.500 –
29 16x2030x12000 SS400-TQ 3059,61 15.500
30 16x2000x12000 SS400-NB 3014,4 15.500-
31 18x2000x12000 SS400-NB 3391,2 15.400
32 20x2000x12000 SS400-TQ 3768 15.600
33 20x2500x12000 SS400-TQ 4710 15.500 –
34 22x2000x6000 SS400-TQ 2072,4 15.400
35 25x2500x12000 SS400-TQ 5887,5 15.600
36 30x2000x12000 SS400-TQ 5652 15.600
37 30x2400x12000 SS400-TQ 7536 15.500
38 40x1500x6000 SS400-TQ 2826 15.500
39 40x2000x12000 SS400-TQ 7536 15.700
40 50x2000x6000 SS400-TQ 4710 15.600
41 60x2000x6000 SS400-NB Qua cân 15.500
42 100x2000x6000 SS400-NB Qua cân 15.100
43 120x2000x6000 SS400-NB Qua cân 15.100
44 140x2000x6000 SS400-NB Qua cân 15.100
45 150x2000x6000 SS400-NB Qua cân 15.100

II. THÉP TẤM CƯỜNG ĐỘ CAO


STT TÊN HÀNG TIÊU CHUẨN KG/TẤM GIÁ /KG
1 4x1500x 6000 SM490B-NB 282,6 15.900
2 4x1500x 6000 Q345B-TQ 282,6 15.900
3 5x1500x6000 SM490B-NB 353,25 15.900
4 5x1500x6000 Q345B-TQ 353,25 15.900
5 6x1500x6000 SM490B-NB 423,9 15.900
6 6x1500x6000 Q345B-TQ 423,9 15.700
7 8x1500x6000 Q345B-TQ 565,2 15.700
8 8x2000x6000 Q345B-TQ 753,6 15.900
9 8x1500x6000 SM490B-NB 753,6 15.700
10 10x1500x6000 Q345B-TQ 706,5 15.700
11 12x1500x6000 Q345B-TQ 847,8 15.700
12 12x2000x6000 Q345B-TQ 1130,4 15.900
13 14x1500x6000 SM490B-NB 989,1 15.900
14 14x2000x6000 Q345B-TQ 1318,8 16.300
15 14x2000x12000 Q345B-TQ 2637,6 16.300
16 16x2000x6000 Q345B-TQ 1507,2 15.900 –
17 16x2000x12000 Q345B-TQ 3014,4 16.300
18 18x2000x12000 Q345B-TQ 3391,2 16.300
19 20x2000x12000 Q345B-TQ 3768 16.300
20 25x2000x9000 Q345B-TQ 3532,5 16.100
21 25x2000x12000 Q345B-TQ 4710 16.300
22 30x2000x6000 Q345B-TQ 2826 16.300
23 40x2000x6000 Q345B-TQ 3768 16.700
24 50x2000x6000 Q345B-TQ 9420 16.700

III. THÉP TẤM MV ( CHỐNG TRƯỢT)


STT TÊN HÀNG TIÊU CHUẨN KG/TẤM GIÁ /KG
1 3×1,250×6,000 SS400-TQ 199,125 15.600
2 3×1,500×6,000 SS400-TQ 238,95 15.600
3 4×1,500×6,000 SS400-TQ 309,6 15.500
4 5×1,500×6,000 SS400-TQ 380,25 15.500
5 6×1,500×6,000 SS400-TQ 450,9 15.500

You might also like