You are on page 1of 106

CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG SÔNG THAO

BÁO CÁO TỒN KHO

Stt Mã vật tư Tên vật tư Đvt


KHO VẬT TƯ CƠ

1.0000 04010020029 Máy khoan cầm tay mũi khoan phi 2-22 Mikita-Nhật cái
2.0000 04010020030 Máy mài cầm tay sử dụng đá phi 150 Mikita- Nhật cái
3.0000 04010030014 Vòng bi NSK 6207ZZCM cái
4.0000 04010030017 Vòng bi NSK 5204 Vòng
5.0000 04010030019 Vòng bi UC 207 Vòng
6.0000 04010030023 Vòng bi 7307BW Vòng
7.0000 04010030024 Vòng bi 7311BW Vòng
8.0000 04010030025 Vòng bi 7216BW Vòng
9.0000 04010030031 Vòng bi UCF 210D1 Vòng
10.0000 04010030032 Vòng bi UC 215D1 Vòng
11.0000 04010030034 Vòng bi 22206CE4C3 Vòng
12.0000 04010030035 Vòng bi 21309 EAE4C3 Vòng
13.0000 04010030037 Vòng bi 2211 Vòng
14.0000 04010030040 Vòng bi 21316 EAE4 Vòng
15.0000 04010030041 Vòng bi 22217 EAKEC4 Vòng
16.0000 04010030042 Vòng bi 22320 CAME4 Vòng
17.0000 04010030044 Vòng bi 22222 EAKE4 Vòng
18.0000 04010030047 Vòng bi NU309EW Vòng
19.0000 04010030049 Vòng bi 1207 Vòng
20.0000 04010030051 Vòng bi 1310 Vòng
21.0000 04010030053 Vòng bi 1211K Vòng
22.0000 04010030056 Vòng bi 1213 K Vòng
23.0000 04010030058 Vòng bi 6203 ZZCM Vòng
24.0000 04010030061 Vòng bi 6005 ZZCM Vòng
25.0000 04010030063 Vòng bi 6805 ZZ Vòng
26.0000 04010030067 Vòng bi 6009 ZZCM Vòng
27.0000 04010030068 Vòng bi 6810 ZZ Vòng
28.0000 04010030070 Vòng bi 6213 ZZCM Vòng
29.0000 04010030072 Vòng bi 500752307 LHI Vòng
30.0000 04010030073 Vòng bi DL 50712201 Vòng
31.0000 04010030080 Vòng bi 6314ZZC3E Vòng
32.0000 04010030083 Vòng bi 2316 Vòng
33.0000 04010030088 Vòng bi SKF 6207-2Z Vòng
34.0000 04010030092 Vòng bi ASAHI UC206 Vòng
35.0000 04010030095 Vòng bi cầu NSK 6314 ZZC3E Vòng
36.0000 04010030097 Vòng bi NSK 6215 ZZCM Vòng
37.0000 04010030098 Vòng bi NSK 6008DDUCM Vòng
38.0000 04010030101 Vòng bi NSK 6312 ZZCM Vòng
39.0000 04010030103 Vòng bi NSK 1218 Vòng
40.0000 04010030106 Vòng bi NSK 6206 ZZCM Vòng
41.0000 04010030108 Vòng bi NSK 6007 DDUCM Vòng
42.0000 04010030110 Vòng bi NSK 6209 ZZCM Vòng
43.0000 04010030111 Vòng bi NSK 6209 DDUCM Vòng
44.0000 04010030112 Vòng bi NSK 62209-2RS Vòng
45.0000 04010030113 Vòng bi NSK 6210 DDUCM Vòng
46.0000 04010030115 Vòng bi NSK 6305 ZZCM Vòng
47.0000 04010030116 Vòng bi NSK 6309 ZZCM Vòng
48.0000 04010030117 Vòng bi NSK N308 M Vòng
49.0000 04010030122 Vòng bi NSK 1308 Vòng
50.0000 04010030124 Vòng bi NSK UC 206D1 Vòng
51.0000 04010030128 Vòng bi SKF 6317-2Z/C3 Vòng
52.0000 04010030130 Vòng bi NSK 6318 ZZC3E Vòng
53.0000 04010030131 Vòng bi NSK 6309 ZZC3E Vòng
54.0000 04010030132 Vòng bi NSK 6310 ZZC3E Vòng
55.0000 04010030133 Vòng bi NSK 6311 ZZC3E Vòng
56.0000 04010030134 Vòng bi NSK 6313 ZZC3E Vòng
57.0000 04010030135 Vòng bi NSK 6315 ZZC3E Vòng
58.0000 04010030136 Vòng bi NSK 6317 ZZC3E Vòng
59.0000 04010030142 Vòng bi NSK 6307 ZZCM Vòng
60.0000 04010030147 Vòng bi NSK NU 203W Vòng
61.0000 04010030148 Vòng bi NSK 51106 Vòng
62.0000 04010030150 Vòng bi SKF 23134CCK/W33 Vòng
63.0000 04010030152 Vòng bi NSK UC206 Vòng
64.0000 04010030153 Vòng bi NSK UC207 Vòng
65.0000 04010030154 Vòng bi NSK 1212 Vòng
66.0000 04010030155 Vòng bi NSK 6207 ZZC3E Vòng
67.0000 04010030156 Vòng bi NSK 6303 ZZCM Vòng
68.0000 04010030157 Vòng bi NSK HR30207J Vòng
69.0000 04010030159 Vòng bi NSK NJ 2309W Vòng
70.0000 04010030160 Vòng bi NSK HR 32311J Vòng
71.0000 04010030163 Vòng bi NSK 21312EAE4C3 Vòng
72.0000 04010030164 Vòng bi NSK 6308 DDUCM Vòng
73.0000 04010030173 Vòng bi 6010 ZZCM Vòng
74.0000 04010030174 Vòng bi HR 30302 J Vòng
75.0000 04010030175 Vòng bi HR 30204 J Vòng
76.0000 04010030176 Vòng bi HR 30304 J Vòng
77.0000 04010030178 Vòng bi NSK HR32310J Vòng
78.0000 04010030184 Vòng bi NSK 6305 DDUCM Vòng
79.0000 04010030185 Vòng bi NSK 6201 DDUCM Vòng
80.0000 04010030196 Vòng bi 23264 CA/W33 DWG No R2178.4.1 - AZ Chiếc
81.0000 04010030198 Vòng bi NSK 6200CM Vòng
82.0000 04010030199 Vòng bi 6201 FAG Vòng
83.0000 04010030201 Vòng bi 6203 FAG Vòng
84.0000 04010030207 Vòng bi NSK 6311DDUCM Vòng
85.0000 04010030213 Vòng bi 6212 ZZC3E cái
86.0000 04010030214 Vòng bi 6211 NR cái
87.0000 04010030217 Vòng bi SKF 32308 J2/Q Vòng
88.0000 04010030218 Vòng bi SKF 32211 J2/Q Vòng
89.0000 04010030224 Vòng bi SKF 6306-2Z Vòng
90.0000 04010030232 Vòng bi NU312W Vòng
91.0000 04010030247 Vòng bi NUP408M Vòng
92.0000 04010030249 Vòng bi SKF 32220 J2 Vòng
93.0000 04010030250 Vòng bi SKF 6224 Vòng
94.0000 04010030252 Vòng bi SKF 6204 - 2Z Vòng
95.0000 04010030257 Vòng bi SKF YAR 206 - 2F Vòng
96.0000 04010030258 Vòng bi 1212K Vòng
97.0000 04010030259 Vòng bi NU314WC3 Vòng
98.0000 04010030261 Vòng bi 6310 DDUCM Vòng
99.0000 04010030265 Vòng bi 609 2Z Vòng
100.0000 04010030266 Vòng bi 697 2Z Vòng
101.0000 04010030267 Vòng bi NSK N307M Vòng
102.0000 04010030269 Vòng bi FBI 6302 Vòng
103.0000 04010030271 Vòng bi NSK 6204 ZZCM Vòng
104.0000 04010030272 Vòng bi NSK 6205 ZZCM Vòng
105.0000 04010030273 Vòng bi NSK 22206CE4 Vòng
106.0000 04010030275 Vòng bi NSK 1310 Vòng
107.0000 04010030279 Vòng bi 697 ZZ (EZO) cái
108.0000 04010030289 Vòng bi SKF 608-2Z Vòng
109.0000 04010030290 Vòng bi SKF 609-2Z Vòng
110.0000 04010030292 Vòng bi SKF 629-2Z Vòng
111.0000 04010030295 Vòng bi SKF 6319-2Z/C3 Vòng
112.0000 04010030297 Vòng bi SKF 7307 BEP Vòng
113.0000 04010030298 Vòng bi SKF NU 222 ECP Vòng
114.0000 04010030302 Vòng bi SKF 6318-2Z/C3 Vòng
115.0000 04010030304 Vòng bi SKF 6205-2Z Vòng
116.0000 04010030306 Vòng bi SKF 1218 Vòng
117.0000 04010030307 Vòng bi NSK 22309 EAE4 Vòng
118.0000 04010030309 Vòng bi NSK NJ307EW Vòng
119.0000 04010030310 Vòng bi NSK 22312 EAE4 Vòng
120.0000 04010030311 Vòng bi NSK 6310 ZZCM Vòng
121.0000 04010030313 Vòng bi 6204.2ZR.C3 (FAG) Vòng
122.0000 04010030314 Vòng bi 6005.2RSR (FAG) Vòng
123.0000 04010030316 Vòng bi 3810-2RS FAG Vòng
124.0000 04010030317 Vòng bi 6208 ZZNR (NTN) Vòng
125.0000 04010030319 Vòng bi SKF NU212ECP/C3 Vòng
126.0000 04010030320 Vòng bi TimkenH913849/10 Vòng
127.0000 04010030322 Vòng bi NSK 6004 ZZCM Vòng
128.0000 04010030323 Vòng bi NSK 6005 ZZCM Vòng
129.0000 04010030324 Vòng bi NSK 6006 ZZCM Vòng
130.0000 04010030325 Vòng bi NSK 6302 ZZCM Vòng
131.0000 04010030326 Gối NSK P206D1 Vòng
132.0000 04010030327 Vòng bi NSK 6305 NR Vòng
133.0000 04010030329 Vòng bi SKF 21312 CA/W33 Vòng
134.0000 04010030330 Vòng bi SKF 21316 CC/W33 Vòng
135.0000 04010030331 Vòng bi SKF 22217 CC/W33 Vòng
136.0000 04010030332 Vòng bi SKF 22320 CA/W33 Vòng
137.0000 04010030334 Vòng bi NSK 6002CM Vòng
138.0000 04010030335 Vòng bi NSK 6208 ZZCM Vòng
139.0000 04010030336 Vòng bi SKF 6209 2RS1 Vòng
140.0000 04010030337 Vòng bi SKF 6210 (ZZC3) Vòng
141.0000 04010030338 Vòng bi SKF 6212 ZZC3 Vòng
142.0000 04010030339 Vòng bi SKF 6213 ZZ Vòng
143.0000 04010030346 Vòng bi SKF UCF210 Vòng
144.0000 04010030349 Vòng bi SKF NU203ECM Vòng
145.0000 04010030350 Vòng bi NSK 6002 ZZC3E Vòng
146.0000 04010030351 Vòng bi NSK 6306 ZZCM Vòng
147.0000 04010030352 Vòng bi NSK 6001 ZZC3E Vòng
148.0000 04010030355 Vòng bi NSK NJ2317 WC3 Vòng
149.0000 04010030356 Vòng bi NSK NU208 EW Vòng
150.0000 04010030357 Vòng bi NSK HR 31310J Vòng
151.0000 04010030359 Vòng bi NSK NUP212M Vòng
152.0000 04010030360 Vòng bi NSK UCP208 Vòng
153.0000 04010030361 Vòng bi NSK N22212 EAKE4 Vòng
154.0000 04010030364 Vòng bi 6007 ZZCM Vòng
155.0000 04010030365 Vòng bi 6008 ZZCM Vòng
156.0000 04010030367 Vòng bi 6304 ZZCM Vòng
157.0000 04010030369 Vòng bi UCT315-ASAHI Vòng
158.0000 04010030373 Vòng bi 6212 ZZCM Vòng
159.0000 04010030374 Vòng bi 6312 ZZC3E Vòng
160.0000 04010030375 Vòng bi 629-A-4ZZ*MC3E Vòng
161.0000 04010030376 Vòng bi NU314EMC3 Vòng
162.0000 04010030377 Vòng bi 21312 EAE4 Vòng
163.0000 04010030378 Vòng bi HR32316J Vòng
164.0000 04010030379 Vòng bi NSK 6314 ZZCM Vòng
165.0000 04010030380 Vòng bi Nachi 6302 ZE Vòng
166.0000 04010030381 Vòng bi NSK 6303 NR* Vòng
167.0000 04010030382 Vòng bi NSK NU1005 Vòng
168.0000 04010030383 Gối đỡ+vòng bi NSK UCF215D1 Bộ
169.0000 04010030386 Vòng bi NSK NU316EMC3 Vòng
170.0000 04010030388 Vòng bi NSK 22217 EAE4 Vòng
171.0000 04010030389 Vòng bi NSK 23028 CDE4 Vòng
172.0000 04010030390 Vòng bi NSK NU2311EM Vòng
173.0000 04010030391 Vòng bi NSK HR32009XJ Vòng
174.0000 04010030392 Vòng bi SKF 6308-2Z/C3 Vòng
175.0000 04010030394 Vòng bi SKF 6205-2Z/C3 Vòng
176.0000 04010030395 Vòng bi SKF 6224/C3 Vòng
177.0000 04010030396 Vòng bi SKF 6324/C3 Vòng
178.0000 04010030399 Vòng bi 200752307 Bộ
179.0000 04010030400 Gối treo vít tải 15a.16 (gang) cái
180.0000 04010030413 Vòng bi NSK 22210 EAE4 Vòng
181.0000 04010030414 Vòng bi NSK 2211 Vòng
182.0000 04010030416 Vòng bi NSK 22320 CAME4C3S11 Vòng
183.0000 04010030418 Vòng bi NSK 6009 ZZCM Vòng
184.0000 04010030419 Vòng bi NSK 6010 ZZCM Vòng
185.0000 04010030420 Vòng bi NSK 6816 ZZCM Vòng
186.0000 04010030421 Vòng bi NSK 609 ZZMC3E Vòng
187.0000 04010030422 Vòng bi NSK 6203 ZZC3E Vòng
188.0000 04010030423 Vòng bi NSK 6204 ZZC3E Vòng
189.0000 04010030424 Vòng bi NSK 6206 ZZC3E Vòng
190.0000 04010030425 Vòng bi NSK 6208 ZZC3E Vòng
191.0000 04010030426 Vòng bi NSK 6209 ZZC3E Vòng
192.0000 04010030427 Vòng bi NSK 6213 ZZC3E Vòng
193.0000 04010030428 Vòng bi NSK 628 ZZMC3E Vòng
194.0000 04010030429 Vòng bi NSK 6805 ZZCM Vòng
195.0000 04010030430 Vòng bi NSK 6810 ZZCM Vòng
196.0000 04010030431 Vòng bi NSK 685 ZZMC3 Vòng
197.0000 04010030432 Vòng bi NSK 6210 ZZC3E Vòng
198.0000 04010030433 Vòng bi NSK 6215 ZZC3E Vòng
199.0000 04010030434 Vòng bi NSK 6302 ZZC3E Vòng
200.0000 04010030435 Vòng bi NSK 6303 ZZC3E Vòng
201.0000 04010030436 Vòng bi NSK 6305 ZZC3E Vòng
202.0000 04010030437 Vòng bi NSK 6306 ZZC3E Vòng
203.0000 04010030438 Vòng bi NSK 6308 ZZC3E Vòng
204.0000 04010030439 Vòng bi NSK 6406 Vòng
205.0000 04010030440 Vòng bi ASAHI UC207 Vòng
206.0000 04010030441 Vòng bi ASAHI UC215 Vòng
207.0000 04010030443 Vòng bi ASAHI UCP208 Vòng
208.0000 04010030444 Vòng bi ASAHI UCF210 Vòng
209.0000 04010030445 Vòng bi NSK 6218 ZZCM Vòng
210.0000 04010030449 Vòng bi 22310 EAE4C3 Vòng
211.0000 04010030450 Vòng bi N211 ETVP 2C3 Vòng
212.0000 04010030454 Vòng bi may ơ Vòng
213.0000 04010030455 Vòng bi NSK 1311 Vòng
214.0000 04010030456 Vòng bi NSK 22210EAE4C3 Vòng
215.0000 04010030457 Vòng bi NSK 22314EAE4 Vòng
216.0000 04010030458 Vòng bi NSK 6004 DDUCM Vòng
217.0000 04010030459 Vòng bi NSK 6201 ZZC3E Vòng
218.0000 04010030460 Vòng bi NSK 6202 ZZC3E Vòng
219.0000 04010030461 Vòng bi NSK 6205 ZZC3E Vòng
220.0000 04010030462 Vòng bi NSK 6212 ZZC3E Vòng
221.0000 04010030463 Vòng bi NSK 6314 ZZC3E Vòng
222.0000 04010030464 Vòng bi NSK 6316 ZZC3E Vòng
223.0000 04010030465 Vòng bi NSK HR32220J Vòng
224.0000 04010030466 Vòng bi NSK HR30204J Vòng
225.0000 04010030467 Vòng bi NSK HR30302J Vòng
226.0000 04010030468 Vòng bi NSK HR30304J Vòng
227.0000 04010030469 Vòng bi NSK HR32314J Vòng
228.0000 04010030470 Vòng bi NSK HR32312J Vòng
229.0000 04010030473 Vòng bi NSK NU318EMC3 Vòng
230.0000 04010030474 Vòng bi NSK NU314EMC3 Vòng
231.0000 04010030475 Vòng bi NSK NU203W Vòng
232.0000 04010030476 Vòng bi NSK NU212EMC3 Vòng
233.0000 04010030477 Vòng bi NSK NU2313EMC3 Vòng
234.0000 04010030478 Vòng bi NSK 21312EAE4 Vòng
235.0000 04010030479 Vòng bi NSK 6217 ZZC3E Vòng
236.0000 04010030480 Vòng bi SKF 6016-2Z/C3 Vòng
237.0000 04010030481 Vòng bi SKF 6209-2Z/C3 Vòng
238.0000 04010030482 Vòng bi SKF 6006-2Z/C3 Vòng
239.0000 04010030483 Vòng bi SKF 6007-2Z/C3 Vòng
240.0000 04010030484 Vòng bi SKF 6008-2Z/C4 Vòng
241.0000 04010030485 Vòng bi NSK 6403 Vòng
242.0000 04010030487 Vòng bi IKO GE120ES-2RS2R Vòng
243.0000 04010030488 Vòng bi NSK 6810 DDUCM Vòng
244.0000 04010030489 Vòng bi IKO GE160ES -2RS Vòng
245.0000 04010030490 Vòng bi +gối ASAHI UCF208 Bộ
246.0000 04010030491 Vòng bi NSK 6211ZZC3E Vòng
247.0000 04010030492 Vòng bi NSK NUP212MC3 Vòng
248.0000 04010030493 Vòng bi NSK 21316EAE4 Vòng
249.0000 04010030494 Vòng bi NSK 22218EAE4 Vòng
250.0000 04010030495 Vòng bi NSK 6012 CM Vòng
251.0000 04010030496 Vòng bi NSK HR33206J Vòng
252.0000 04010030497 Vòng bi NSK N312M Vòng
253.0000 04010030498 Vòng bi NSK 6304ZZC3E Vòng
254.0000 04010030499 Vòng bi NSK 6307ZZC3E Vòng
255.0000 04010030501 Vòng bi 1212KC3 Vòng
256.0000 04010030502 Vòng bi 628ZZC3E Vòng
257.0000 04010030503 Vòng bi 687ZZ1MC3 Vòng
258.0000 04010030504 Vòng bi NU222W Vòng
259.0000 04010030505 Vòng bi 695ZZ1MC3E Vòng
260.0000 04010030506 Vòng bi 6217ZZC3E Vòng
261.0000 04010030507 Vòng bi 697ZZ1MC3 Vòng
262.0000 04010030509 Vòng bi 6217 ZZC3 Vòng
263.0000 04010030511 Vòng bi 6200 ZZC3E Vòng
264.0000 04010030515 Vòng bi 6216 ZZCM Vòng
265.0000 04010030517 Vòng bi 626 DDMC3E Vòng
266.0000 04010030520 Vòng bi HR30310J Vòng
267.0000 04010030521 Vòng bi 22310EAE4 Vòng
268.0000 04010030522 Vòng bi 22313EAE4 Vòng
269.0000 0401003405 Vòng bi NSK N205W Vòng
270.0000 0401003406 Vòng bi NSK 6403 ZZCM Vòng
271.0000 0401003407 Vòng bi NSK N206M Vòng
272.0000 0401003409 Bộ vòng bi chữ thập Bộ
273.0000 0401003411 Vòng bi SKF 6019-2Z/C3 Vòng
274.0000 0401003412 Vòng bi NSK 6022CM Vòng
275.0000 0401003414 Vòng bi NSK 23034 CDE4S11 Vòng
276.0000 0401003417 Vòng bi NSK 6305 NR** Vòng
277.0000 0401003418 Vòng bi NSK 6306 NR** Vòng
278.0000 0401003421 Vòng bi NSK 51112 Vòng
279.0000 0401003423 Vòng bi NSK 6407 NR* Vòng
280.0000 0401003424 Vòng bi NSK 6408 NR* Vòng
281.0000 0401003426 Vòng bi SKF 6004-2Z Vòng
282.0000 0401003428 Vòng bi SKF 22314E Vòng
283.0000 0401003429 Vòng bi SKF 32222 J2 Vòng
284.0000 0401003430 Vòng bi SKF 32215 J2/Q Vòng
285.0000 0401003432 Vòng bi SKF 30310 J2/Q Vòng
286.0000 0401003436 Vòng bi NSK 22232CAME4C3 Vòng
287.0000 0401003443 Vòng bi NSK 6217 NR* Vòng
288.0000 0401003445 Vòng bi NSK 22216 EAE4C3 Vòng
289.0000 0401003447 Vòng bi NSK 6313ZZCM Vòng
290.0000 0401003451 Vòng bi + gối Asahi UCT210 Vòng
291.0000 0401003453 Vòng bi NSK 6203ZZCM Vòng
292.0000 0401003454 Vòng bi NSK NJ2311W Vòng
293.0000 0401003457 Vòng bi SKF 32311 J2 Vòng
294.0000 0401003459 Vòng bi SKF 22232 CC/W33 Vòng
295.0000 0401003460 Vòng bi SKF 21313E Vòng
296.0000 0401003461 Vòng bi SKF 23034 CC/W33 Vòng
297.0000 0401003462 Vòng bi SKF 23024 CC/W33 Vòng
298.0000 0401003465 Vòng bi + gối ASAHI UCP204 Bộ
299.0000 0401003466 Vòng bi 02 nửa mã hiệu 412740H cái
300.0000 0401003467 Vòng bi 2 nửa mã hiệu 422740H cái
301.0000 0401003468 Vòng bi NSK HR32308J Vòng
302.0000 0401003475 Vòng bi IKO GE180 ES cái
303.0000 0401003479 Vòng bi NSK 6008ZZC3E Vòng
304.0000 0401003480 Vòng bi NSK 22206CE4C3 Vòng
305.0000 0401003482 Vòng bi NSK 6216CM Vòng
306.0000 0401003483 Vòng bi NSK NU2309W Vòng
307.0000 0401003484 Vòng bi NSK NJ2212W Vòng
308.0000 0401003485 Vòng bi NSK HR33209J Vòng
309.0000 0401003486 Vòng bi NSK HR33212J Vòng
310.0000 0401003487 Vòng bi NSK 22217EAE4C3 Vòng
311.0000 0401003488 Vòng bi NSK 22218EAE4C3 Vòng
312.0000 0401003490 Vòng bi NSK 626ZZMC3E Vòng
313.0000 0401003491 Vòng bi NSK NJ312EM Vòng
314.0000 0401003492 Vòng bi NSK NJ316EM Vòng
315.0000 0401003494 Vòng bi NSK UCF208 Vòng
316.0000 0401003495 Vòng bi NSK UCF210 Vòng
317.0000 0401003496 Vòng bi NSK UCF215 Vòng
318.0000 0401003498 Vòng bi NSK HR32209J Vòng
319.0000 0401003499 Vòng bi NSK NU207EW Vòng
320.0000 0401003503 Măng sông SKF H3128 Bộ
321.0000 0401003504 Vòng bi NSK 23030CAME4 Vòng
322.0000 0401003510 Vòng bi NSK NJ212EW Vòng
323.0000 0401003512 Vòng bi NTN NJ213EW Vòng
324.0000 0401003516 Vòng bi NSK 22213EAE4 Vòng
325.0000 0401003517 Vòng bi NSK 22216EAE4 Vòng
326.0000 0401003520 Vòng bi NSK 6021ZZCM Vòng
327.0000 0401003522 Vòng bi NSK HR30314J Vòng
328.0000 0401003525 Vòng bi NSK NUP408MC3 Vòng
329.0000 0401003526 Vòng bi SKF NJ2212ECM Vòng
330.0000 0401003528 Vòng bi NSK 22230CAME4 Vòng
331.0000 0401003529 Vòng bi NSK 22228CDE4S11 Vòng
332.0000 0401003530 Vòng bi NSK 21322CAME4 Vòng
333.0000 0401003531 Vòng bi Asahi UCT210 Vòng
334.0000 0401003532 Vòng bi SKF 61816 Vòng
335.0000 0401003533 Vòng bi SKF 628-2Z Vòng
336.0000 0401003534 Vòng bi SKF 618/5 Vòng
337.0000 0401003535 Vòng bi SKF 619/5-2Z Vòng
338.0000 0401003536 Vòng bi SKF 628/5-2Z Vòng
339.0000 0401003538 Vòng bi SKF HK 0810 Vòng
340.0000 0401003542 Vòng bi SKF 22222 E/C3 Vòng
341.0000 0401003543 Vòng bi SKF 22226 E/C3 Vòng
342.0000 0401003544 Vòng bi SKF 6020 Vòng
343.0000 0401003545 Vòng bi SKF 6220 Vòng
344.0000 0401003547 Vòng bi SKF 32026 X Vòng
345.0000 0401003548 Vòng bi SKF 32314 BJ2/QCL7C Vòng
346.0000 0401003549 Vòng bi SKF 22220E Vòng
347.0000 0401003550 Vòng bi SKF 61813 Vòng
348.0000 0401003551 Vòng bi SKF 6218-2Z/C3 Vòng
349.0000 0401003552 Vòng bi SKF NU318 ECM/C3 Vòng
350.0000 0401003553 Vòng bi SKF 22224 E/C3 Vòng
351.0000 0401003554 Vòng bi SKF 23140 CC/C3W33 Vòng
352.0000 0401003557 Vòng bi SKF 32306 J2/Q Vòng
353.0000 0401003558 Vòng bi SKF 33209/Q Vòng
354.0000 0401003559 Vòng bi SKF NUP 212 ECJ Vòng
355.0000 0401003560 Vòng bi NTN NUP408M Vòng
356.0000 0401003561 Vòng bi SKF 6018 Vòng
357.0000 0401003562 Vòng bi SKF 21309 E Vòng
358.0000 0401003563 Bộ gối đỡ ASAHI UCFC 215 Bộ
359.0000 0401003564 Bộ gối đỡ ASAHI UCT 215 Bộ
360.0000 0401003565 Bộ gối đỡ SKF FYC 30 TF Bộ
361.0000 0401003566 Bộ gối đỡ SKF SYJ 50 TF Bộ
362.0000 0401003567 Vòng bi SKF N206 ECP Vòng
363.0000 0401003568 Vòng bi SKF 1312 ETN9 Vòng
364.0000 0401003569 Vòng bi SKF 1310 ETN9 Vòng
365.0000 0401003570 Vòng bi SKF NJ2212 ECP Vòng
366.0000 0401003572 Vòng bi SKF 6208 NR Vòng
367.0000 0401003577 Vòng bi SKF 6018-2Z Vòng
368.0000 0401003579 Vòng bi SKF RPNA 45/62 Vòng
369.0000 0401003580 Vòng bi SKF HK 0709 Vòng
370.0000 0401003581 Vòng bi SKF W637/8-2Z Vòng
371.0000 0401003582 Vòng bi SKF W627/6-2Z Vòng
372.0000 0401003583 Vòng bi SKF 6218 Vòng
373.0000 0401003584 Vòng bi SKF 30228 J2 Vòng
374.0000 0401003586 Vòng bi +gối ASAHI UCT315 Bộ
375.0000 0401003587 Vòng bi NSK 6407 Vòng
376.0000 0401003590 Vòng bi NSK NU208EMU537 Vòng
377.0000 0401003591 Vòng bi NSK 6202NR* Vòng
378.0000 0401003592 Vòng bi Koyo 6205NR Vòng
379.0000 0401003593 Vòng bi 3810-2RS cái
380.0000 0401003594 Vòng bi SKF 31308 J2/QCL7C Vòng
381.0000 0401003595 Vòng bi SKF 32311 BJ2/QCL7C Vòng
382.0000 0401003596 Vòng bi SKF 32315 BJ2/QCL7C Vòng
383.0000 0401003597 Vòng bi SKF 32310 BJ2/QCL7C Vòng
384.0000 0401003598 Vòng bi SKF 33215/Q Vòng
385.0000 0401003599 Vòng bi SKF 33030 Vòng
386.0000 0401003600 Vòng bi SKF 33021/X Vòng
387.0000 0401003601 Vòng bi SKFL 33021/Q Vòng
388.0000 0401003602 Vòng bi SKF 6022 Vòng
389.0000 0401003603 Vòng bi SKF 2220 M Vòng
390.0000 0401003604 Vòng bi SKF N319 ECM/C3 Vòng
391.0000 0401003605 Vòng bi NSK 23136 CAME4 Vòng
392.0000 0401003606 Vòng bi NSK 22332 CAME4C3S11 Vòng
393.0000 0401003607 Măng sông NSK H2344 Vòng
394.0000 0401003608 Vòng bi NSK 22344 CAMKE4C3S1 Vòng
395.0000 0401003609 Vòng bi Asahi UCF208 Vòng
396.0000 0401003610 Vòng bi Asahi UCF 215 Vòng
397.0000 0401003611 Vòng bi SKF E2.6004-2Z/C3 Vòng
398.0000 0401003612 Vòng bi SKF: E2.6308-2Z/C3 Vòng
399.0000 0401003613 Vòng bi SKF: E2.6204-2Z/C3 Vòng
400.0000 0401003614 Vòng bi SKF 62204 Vòng
401.0000 0401003615 Vòng bi NSK 16006 Vòng
402.0000 0401003616 Vòng bi NSK 16010 Vòng
403.0000 0401003617 Vòng bi FAG 16011 Vòng
404.0000 0401003618 Vòng bi NSK 51108 Vòng
405.0000 04010040007 Khoá cáp thép phi 8 Bộ
406.0000 04010040009 Khóa cáp phi 4 cái
407.0000 04010040011 Khóa cáp phi 22 cái
408.0000 04010040012 Khóa cáp phi 20 cái
409.0000 04010040017 Súng xì khô phi 21 cái
410.0000 04010050002 Phớt chắn dầu 40x60x10 cái
411.0000 04010050003 Phớt chắn dầu 15x35x7 cái
412.0000 04010050004 Phớt chắn dầu: 25x42x7 cái
413.0000 04010050006 Phớt chắn dầu: 55x80x12 cái
414.0000 04010050007 Phớt chắn dầu: 30x42x7 cái
415.0000 04010050009 Phớt chắn dầu: 25x40x7 cái
416.0000 04010050013 Phớt chắn dầu 75x95x10 cái
417.0000 04010050015 Cao su giảm giật: 35x18x10 cái
418.0000 04010050016 Cao su giảm giật: 58x30x14 cái
419.0000 04010050018 Bìa amiăng dày 2mm 2m
420.0000 04010050022 Phớt chắn dầu 45x65x8 Vòng
421.0000 04010050024 Cao su giảm giật 120x220x35 Vòng
422.0000 04010050025 Phớt chắn dầu 50x72x10 Vòng
423.0000 04010050026 Phớt chắn dầu 30x47x7 Vòng
424.0000 04010050027 Phớt chắn dầu 80x110x12 Vòng
425.0000 04010050029 Gioăng chỉ 63x3 Vòng
426.0000 04010050031 Cao su giảm giật phi 26x14x7 cái
427.0000 04010050033 Cao su giảm giật phi 44x23x19 cái
428.0000 04010050034 Cao su giảm giật phi 45x25x15 cái
429.0000 04010050041 Phớt chắn dầu SKF CR 50x75x10 HMS5RG cái
430.0000 04010050042 Phớt chắn dầu SKF CR 50x65x8 HMS5 RG cái
431.0000 04010050044 Phớt chắn dầu SKF CR 55x80x10 HMS5RG cái
432.0000 04010050045 Phớt chắn dầu SKF CR 60x80x10 HMS5RG cái
433.0000 04010050046 Phớt chắn dầu SKF CR 60x85x10 HMS5RG cái
434.0000 04010050048 Phớt chắn dầu SKF CR 90x115x12 HMS5RG cái
435.0000 04010050049 Phớt chắn dầu SKF CR 25x45x10 HMS5RG cái
436.0000 04010050051 Phớt chắn dầu phi 80x105x12 cái
437.0000 04010050056 Phớt chắn dầu phi 65x100x12 cái
438.0000 04010050057 Cao su chịu nhiệt 5000*1000*10 kg
439.0000 04010050058 Phớt chắn dầu 30x50x10 cái
440.0000 04010050060 Cao su chịu nhiệt dầy 2 mm 2m
441.0000 04010050063 Phớt chắn dầu 20x30x7 cái
442.0000 04010050064 Cao su tấm tổng hợp dầy 5 mm kg
443.0000 04010050066 Sợi amiăng tẩm chì 10x10 kg
444.0000 04010050067 Sợi amiăng tẩm chì 20x20 kg
445.0000 04010050068 Bìa amiăng 0.5 mm 2m
446.0000 04010050069 Cao su tấm dầy 10 mm kg
447.0000 04010050070 Phớt chắn dầu 45x55x7 cái
448.0000 04010050071 Phớt thuỷ lực 45x55x6 cái
449.0000 04010050075 Phớt chắn dầu 30x52x11 cái
450.0000 04010050076 Phớt chắn dầu 55x70x8 cái
451.0000 04010050077 Phớt chắn dầu 60x100x12 cái
452.0000 04010050078 Phớt chắn dầu 65x90x13 cái
453.0000 04010050079 Phớt chắn dầu 65x80x8 cái
454.0000 04010050080 Phớt chắn dầu 80x100x10 cái
455.0000 04010050081 Phớt chắn dầu 55x70x9 cái
456.0000 04010050082 Phớt chắn dầu 70x95x12 cái
457.0000 04010050084 Phớt chắn dầu 30x52x7 cái
458.0000 04010050087 Phớt chắn dầu 55x70x10 cái
459.0000 04010050088 Phớt chắn dầu 80x110x10 cái
460.0000 04010050091 Phớt thuỷ lực 60x75x9 cái
461.0000 04010050092 Cao su giảm giật 40x30x20 cái
462.0000 04010050093 Cao su giảm giật 20x15x20 cái
463.0000 04010050094 Cao su giảm giật 35x18x8 cái
464.0000 04010050096 Phớt chắn dầu 80x105x10 cái
465.0000 04010050097 Phớt chắn dầu 45x58x8 cái
466.0000 04010050100 Phớt chắn dầu 22x40x11 cái
467.0000 04010050101 Phớt chắn dầu 75x100x12 cái
468.0000 04010050102 Phớt chắn dầu 100x125x12 cái
469.0000 04010050103 Phớt chắn dầu 35x50x8 cái
470.0000 04010050104 Phớt chắn dầu 55x75x12 cái
471.0000 04010050105 Gioăng chỉ phi 6x500 (MNL) cái
472.0000 04010050106 Gioăng chỉ phi 6x390 (MNL) cái
473.0000 04010050107 Gioăng chỉ phi 8,4x1175 (MNL) cái
474.0000 04010050108 Gioăng chỉ phi 6x320 (MNT) cái
475.0000 04010050109 Gioăng chỉ phi 6x205 (MNT) cái
476.0000 04010050110 Gioăng chỉ phi 8,4x642 (MNT) cái
477.0000 04010050111 Gioăng chỉ phi 6x590 (MN Clinker) cái
478.0000 04010050112 Gioăng chỉ phi 6x430 (MN Clinker) cái
479.0000 04010050113 Gioăng chỉ phi 8,4x1490 (MN Clinker) cái
480.0000 04010050114 Phớt chắn dầu phi 280x340x28 (MNL) cái
481.0000 04010050115 Phớt chắn dầu phi 150x180x14 (MNT) cái
482.0000 04010050116 Phớt chắn dầu phi 300x360x25 (MN Clinker) cái
483.0000 04010050117 Phớt chắn dầu 60x80x8 cái
484.0000 04010050119 Phớt chắn dầu 65x80x10 cái
485.0000 04010050130 Giảm giật bu lông ngón lò cái
486.0000 04010050142 Phớt AR 2831F5 cái
487.0000 04010050161 Phớt dầu 50x80x10 cái
488.0000 04010050165 Cao su giảm giật gầu nâng 15a.17 cái
489.0000 04010050169 Phớt chắn dầu ERIKS 30x50x8 cái
490.0000 04010050178 Phớt SKF 45x75x10 cái
491.0000 04010050186 Phớt chắn dầu phi 15x28x7 cái
492.0000 04010050187 Phớt chắn dầu phi 15x35x10 cái
493.0000 04010050188 Phớt chắn dầu phi 65x90x12 cái
494.0000 04010050189 Phớt chắn dầu phi 60x110x12 cái
495.0000 04010050191 Phớt chắn dầu phi 12x24x7 cái
496.0000 04010050193 Phớt chắn dầu 85x130x12 cái
497.0000 04010050203 Phớt chắn dầu phi 70x85x10 cái
498.0000 04010050208 Cao su giảm giật phi 21x28x20 cái
499.0000 04010050210 Gioăng gối lò JII R1278.4.2-35 cái
500.0000 04010050213 Phớt chắn dầu 50x80x12 cái
501.0000 04010050214 Phớt chắn dầu phi 130 x160 x14 cái
502.0000 04010050215 Giảm giật hoa thị 6 cạnh 16x38x12 cái
503.0000 04010050216 Cao su giảm giật phi 18x37x10 cái
504.0000 04010050217 Phớt chắn dầu phi 60x85x13 cái
505.0000 04010050218 Phớt chắn dầu phi 50x70x9 cái
506.0000 04010050219 Phớt chắn dầu phi 70x95x10 cái
507.0000 04010050220 Phớt thủy lực 3 môi 130x107.95x12 cái
508.0000 04010050225 Phớt chắn dầu 90x120x12 cái
509.0000 04010050226 Phớt chắn dầu 12x24x6 cái
510.0000 04010050227 Phớt chắn dầu 17x32x7 cái
511.0000 04010050228 Phớt chắn dầu 22x40x7 cái
512.0000 04010050229 Phớt chắn dầu 45x62x10 cái
513.0000 04010050231 Phớt chắn dầu 25x35x7 cái
514.0000 04010050233 Phớt chắn dầu 30x50x8 cái
515.0000 04010050235 Phớt chắn dầu 35x45x7 cái
516.0000 04010050239 Phớt chắn dầu 45x75x12 cái
517.0000 04010050240 Phớt chắn dầu 45x85x12 cái
518.0000 04010050242 Phớt chắn dầu 60x80x12 cái
519.0000 04010050244 Phớt chắn dầu 60x85x12 cái
520.0000 04010050247 Phớt chắn dầu 75x100x10 cái
521.0000 04010050248 Phớt chắn dầu 90x110x12 cái
522.0000 04010050249 Phớt chắn dầu 25x45x8 cái
523.0000 04010050250 Phớt chắn dầu 30x52x10 cái
524.0000 04010050251 Phớt chắn dầu 60x80x10 cái
525.0000 04010050253 Cao su giảm giật 28x14x5 cái
526.0000 04010050255 cao su giảm giật 28x21x20 cái
527.0000 04010050256 Cao su giảm giật 35x17x10 cái
528.0000 04010050257 Cao su giảm giật 35x18x10 cái
529.0000 04010050258 Cao su giảm giật 38x17,5x7 cái
530.0000 04010050259 Cao su giảm giật 56x30x14 cái
531.0000 04010050262 Phớt chắn dầu NSK 65x85x12 Chiếc
532.0000 04010050263 Phớt chắn dầu NSK 35x55x10 Chiếc
533.0000 04010050265 Phớt chắn dầu phi 150x180x12mm cái
534.0000 04010050266 Phớt chắn dầu phi 150x170x12mm cái
535.0000 04010050272 Phớt chắn dầu 75x110x12 cái
536.0000 04010050273 Phớt chắn dầu 75x125x12 cái
537.0000 04010050274 Phớt chắn dầu 30x52x12 cái
538.0000 04010050275 Phớt chắn dầu 40x80x12 cái
539.0000 04010050276 Phớt chắn dầu 65x90x10 cái
540.0000 04010050288 Phớt cúp ben 16x10x6 cái
541.0000 04010050289 Phớt chắn dầu 38x55x8 cái
542.0000 04010050290 Cao su giảm giật chữ H gầu 15c.06 cái
543.0000 04010050293 Đệm vát cái
544.0000 04010050299 Phớt thủy lực phi 30x38x7 cái
545.0000 04010050301 Phớt 30x40x7 cái
546.0000 04010050304 Phớt trợ lái xe xúc lật Bộ
547.0000 04010050306 Phớt nâng gầu xe xúc lật Bộ
548.0000 04010050310 Phớt chắn dầu 38x55x10 cái
549.0000 04010050313 Phớt 40x52x7 cái
550.0000 04010050314 Phớt 55x85x12 cái
551.0000 04010050316 Gioăng O-Ring phi 75x3 cái
552.0000 04010050318 Bộ phớt xéc măng nâng cần xe xúc lật ZLM40E Bộ
553.0000 04010050319 Bộ phớt xéc măng nâng gầu xe xúc lật ZLM40E Bộ
554.0000 04010050320 Gioăng mặt máy xe xúc Changlin cái
555.0000 04010050321 Phớt bơm thủy lực 35x56x12 cái
556.0000 04010050324 Gioăng phớt tổng phanh xe xúc lật ZLM40E Bộ
557.0000 04010050327 Phớt chịu dầu 12x22x5 cái
558.0000 04010050328 Phớt chắn dầu SKF 40x65x12 HMSA 10 PG cái
559.0000 04010050337 Cao su chịu nhiệt Silicone dầy 10mm kg
560.0000 04010050342 Phớt thủy lực UDN 110x125x12 cái
561.0000 04010050345 Ống cao su phi 90 m
562.0000 04010050346 Cao su giảm giật phi 14x28x10 cái
563.0000 04010050347 Cao su giảm giật phi 24x45x15 cái
564.0000 04010050348 Cao su giảm giật phi 30x56x14 cái
565.0000 04010050349 Cao su giảm giật phi 30x16x18 cái
566.0000 04010050350 Cao su giảm giật phi 35x56x12 cái
567.0000 04010050351 Phớt dầu 14x28x7 cái
568.0000 04010050352 Phớt dầu 25x45x10 cái
569.0000 04010050353 Phớt dầu 35x47x7 cái
570.0000 04010050354 Phớt dầu 38x55x7 cái
571.0000 04010050355 Phớt dầu 45x62x8 cái
572.0000 04010050356 Phớt dầu 45x65x10 cái
573.0000 04010050357 Phớt dầu 50x70x10 cái
574.0000 04010050358 Phớt dầu 50x72x8 cái
575.0000 04010050359 Phớt dầu 55x72x8 cái
576.0000 04010050360 Phớt dầu 55x75x8 cái
577.0000 04010050361 Phớt dầu 60x85x10 cái
578.0000 04010050362 Phớt dầu 65x80x7/6 cái
579.0000 04010050363 Phớt dầu 65x80x12 cái
580.0000 04010050364 Phớt dầu 65x85x10 cái
581.0000 04010050365 Phớt dầu 70x110x8 cái
582.0000 04010050366 Phớt dầu 75x95x12 cái
583.0000 04010050367 Phớt dầu 80x100x12 cái
584.0000 04010050368 Phớt dầu 90x110x13 cái
585.0000 04010050369 Phớt dầu 170x200x16 cái
586.0000 04010050370 Phớt dầu 110x140x14 cái
587.0000 04010050371 Phớt dầu 100x130x12 cái
588.0000 04010050377 Phớt J110x12 cái
589.0000 04010050378 Phớt chỉ 22x3.5 cái
590.0000 04010050379 Phớt chỉ 152x5.5 cái
591.0000 04010050380 Phớt tổng côn trên +dưới xe Kamaz Bộ
592.0000 04010050385 Lò xo JIII ( Lò xo bằng thép) R2178.2.1-26 cái
593.0000 04010050386 Lò xo JII2 (Lò xo bằng thép) R2178.4.2-35 cái
594.0000 04010050387 Vòng đệm cao su KT710x760x25 HG4-338-616 cái
595.0000 04010050388 Vòng đệm cao su 110x135x40 GB10708.1-89 Bộ
596.0000 04010050390 Phớt 150x180x16 cái
597.0000 04010050394 Phớt dầu 180x210x15 cái
598.0000 04010050398 Phớt dầu 125x160x12 cái
599.0000 04010050399 Phớt mặt chà Bộ
600.0000 04010050403 Phớt dầu 85x115x12 cái
601.0000 04010050404 Phớt dầu 280x320x20 cái
602.0000 04010050408 Gioăng chỉ phi 5 m
603.0000 04010050409 Gioăng chỉ phi 6 m
604.0000 04010050411 Phớt dầu 20x47x7 cái
605.0000 04010050412 Phớt dầu 140x170x16 cái
606.0000 04010050414 Phớt dầu 105x130x12 cái
607.0000 04010050415 Cao su giảm dật phi 45x24x44 cái
608.0000 04010050420 Phớt dầu 140x170x15 cái
609.0000 04010050423 Giảm chấn khớp nối cao su (05.02-1) cái
610.0000 04010050424 Gioăng 150x5 cái
611.0000 04010050425 Phớt dầu 100x140x12 cái
612.0000 04010050426 Phớt dầu 30x48x8 cái
613.0000 04010050427 Phớt dầu 30x45x8 cái
614.0000 04010050429 Bộ gioăng bi T xe Kamaz 6511 Bộ
615.0000 04010050430 Vòng đệm YR46.5-20 cái
616.0000 04010050433 Phớt chắn dầu 120x160x15 cái
617.0000 04010050436 Gạt nhựa chắn bụi phi 100x111 cái
618.0000 04010050437 Phớt thủy lực UN100x115x12 cái
619.0000 04010050438 Phớt thủy lực UN120x140x12 cái
620.0000 04010050442 Phớt chắn dầu 160x180x15 cái
621.0000 04010050444 Phớt chắn bụi 45x55x5 cái
622.0000 04010050445 Bộ phớt thủy lực xi lanh Bộ
623.0000 04010050446 Phớt dầu 70x110x10 cái
624.0000 04010050447 Phớt dầu 120x180x15 cái
625.0000 04010050449 Phớt dầu 40x70x12 cái
626.0000 04010050450 Phớt dầu 60x90x10 cái
627.0000 04010050451 Phớt dầu 120x140x12 cái
628.0000 04010050452 Phớt dầu 95x115x12 cái
629.0000 04010050453 Oring 130x5 cái
630.0000 04010050454 Oring 75x5 cái
631.0000 04010050455 Gioăng nhựa 120x130x4 cái
632.0000 04010050456 Phớt dầu 75x90x8 cái
633.0000 04010050457 Phớt chắn bụi 50x62x6 cái
634.0000 04010050458 Phớt dầu 55x80x10 cái
635.0000 04010050459 Oring 55x45x5 cái
636.0000 04010050460 Oring 48x50x4 cái
637.0000 04010050461 Oring 71x65x3 cái
638.0000 04010050462 Oring 131x125x3 cái
639.0000 04010050463 Phớt dầu 38x58x8 cái
640.0000 04010050464 Phớt dầu 50x68x9 cái
641.0000 04010050466 Phớt SKF 60x75x8 HMSA10 RG cái
642.0000 04010050467 Phớt SKF 150x180x15 HMSA10 RG cái
643.0000 04010050468 Phớt SKF 130x160x12 HMSA10 RG cái
644.0000 04010050469 Phớt SKF 115x150x12 HMSA10 RG cái
645.0000 04010050470 Phớt SKF 90x140x12 CRWA1 R cái
646.0000 04010050473 Phớt dầu 32x52x10 cái
647.0000 04010050474 Phớt lò xo 20x40x8 cái
648.0000 04010050475 ORing 3mm m
649.0000 04010050476 Phớt bơm nước xe xúc lật Bộ
650.0000 04010050477 Đệm giảm chấnCSphi 680/250x6x8 bắt bu lôngphi45 cái
651.0000 04010050478 Gioăng làm kín tủ điện MFT - 131/Việt Nam m
652.0000 04010050479 Gioăng làm kín tủ điện K - 5 *21/ Việt Nam m
653.0000 04010060012 Ống cao su dẫn khí phi 37*3.2 m
654.0000 04010060016 Ống cao su chịu áp phi 27 m
655.0000 04010060025 Ống dẫn khí phi 5 m
656.0000 04010060039 Ống lồng xuất xi măng rời phi 720x2000 cái
657.0000 04010060041 Ống mềm hút bụi 420x2500 cái
658.0000 04010060044 Ống nhựa mềm dẫn khí phi 12x2 m
659.0000 04010060047 Ống nhựa mềm dẫn khí phi 10x1.5 m
660.0000 04010060051 Ống nối mềm cao su MĐB Đức cái
661.0000 04010060052 Ống cao su D=34,d=24 cái
662.0000 04010060063 Ống mềm bơm mỡ cái
663.0000 04010060070 Ống nối đồng ren ngoài M12 (chữ T, 1/4") cái
664.0000 04010060071 Ống nối đồng ren trong M10 (chữ thập, 1/8") cái
665.0000 04010060072 Ống nối đồng ren trong M12 (chữ T, 1/4") cái
666.0000 04010060073 Ống nối đồng ren ngoài 2 đầu M12 (1/4") cái
667.0000 04010060074 Ống nối đồng ren trong 2 đầu M12 (1/4") cái
668.0000 04010060075 Ống nối đồng ren ngoài 2 đầu M10 (1/8") cái
669.0000 04010060078 Ống nối ren ngoài chữ T M12 cái
670.0000 04010060079 Ống cao su 2 lớp bố thép DN32 m
671.0000 04010060081 Ống nối trung gian cái
672.0000 04010070003 Sợi túp thường 10*10 kg
673.0000 04010070004 Sợi túp thường 20*20 kg
674.0000 04010080008 Ê Cu M24 Con
675.0000 04010080020 Bu lông đồng M8x40mm Bộ
676.0000 04010080021 Bu lông đồng M10x 40mm Bộ
677.0000 04010080030 Lò xo (làm cốt cho ống ty dầu) m
678.0000 04010080032 Ê cu M10x50 Bộ
679.0000 04010080036 Bu lông chịu lực 8.8 M20x70 Bộ
680.0000 04010080037 Bu lông chịu lực 8.8 M8x90 Bộ
681.0000 04010080041 Bu lông nở M10x60 Bộ
682.0000 04010080044 Bu lông nở M14x100 Bộ
683.0000 04010080045 Bu lông nở M16x100 Bộ
684.0000 04010080046 Bu lông Inox M8x30 Bộ
685.0000 04010080048 Bu lông Inox M10x40 Bộ
686.0000 04010080049 Bu lông 8.8 M8x30 Bộ
687.0000 04010080052 Bu lông 8.8 M10x100 Bộ
688.0000 04010080053 Bu lông 8.8 M10x140 Bộ
689.0000 04010080057 Bu lông 8.8 M12x100 Bộ
690.0000 04010080058 Bu lông 8.8 M14x70 Bộ
691.0000 04010080059 Bu lông 8.8 M14x60 Bộ
692.0000 04010080060 Bu lông 8.8 M16x140 Bộ
693.0000 04010080062 Bu lông 8.8 M16x70 Bộ
694.0000 04010080063 Bu lông 8.8 M16x100 Bộ
695.0000 04010080064 Bu lông 8.8 M20x50 Bộ
696.0000 04010080069 Bu lông 4.8 M5x30 Bộ
697.0000 04010080070 Bu lông 4.8 M6x30 Bộ
698.0000 04010080071 Bu lông 4.8 M6x40 Bộ
699.0000 04010080077 Bu lông 4.8 M10x40 Bộ
700.0000 04010080078 Bu lông 4.8 M10x50 Bộ
701.0000 04010080080 Bu lông 4.8 M10x70 Bộ
702.0000 04010080081 Bu lông 4.8 M10x100 Bộ
703.0000 04010080083 Bu lông 4.8 M12x30 Bộ
704.0000 04010080085 Bu lông 4.8 M12x60 Bộ
705.0000 04010080086 Bu lông 4.8 M12x70 Bộ
706.0000 04010080089 Bu lông 4.8 M16x60 Bộ
707.0000 04010080090 Bu lông 4.8 M16x70 Bộ
708.0000 04010080091 Bu lông 4.8 M16x100 Bộ
709.0000 04010080092 Bu lông 4.8 M16x120 Bộ
710.0000 04010080093 Bu lông 4.8 M18x70 Bộ
711.0000 04010080094 Bu lông 4.8 M18x100 Bộ
712.0000 04010080098 Bu lông 4.8 M22x120 Bộ
713.0000 04010080100 Bu lông 4.8 M30x100 Bộ
714.0000 04010080103 Bu lông chìm M4x30 Bộ
715.0000 04010080105 Bu lông chìm M6x30 Bộ
716.0000 04010080106 Bu lông chìm M8x50 Bộ
717.0000 04010080107 Bu lông chìm M10x100 Bộ
718.0000 04010080108 Bu lông chìm M12x100 Bộ
719.0000 04010080109 Bu lông chìm M14x120 Bộ
720.0000 04010080110 Gugiông M10x100 Bộ
721.0000 04010080111 Gugiông M12x100 Bộ
722.0000 04010080112 Gugiông M14x150 Bộ
723.0000 04010080113 Gugiông M16x150 Bộ
724.0000 04010080114 Gugiông M18x200 Bộ
725.0000 04010080115 Ê cu Inox sus 304 M10 cái
726.0000 04010080118 Bu lông 8.8M18x50 Bộ
727.0000 04010080119 Bu lông 8.8 M12x55 Bộ
728.0000 04010080122 Bu lông8.8M42x175,t.chuẩn Din931,bước ren2mm,đen Bộ
729.0000 04010080125 Bu lông 8.8 M42x230,theo bản vẽ,bước ren 2mm,đen Bộ
730.0000 04010080126 Lò xo phi 6x phi 50 x 200mm Chiếc
731.0000 04010080129 Bu lông chìm 8.8 M12x35 Bộ
732.0000 04010080130 Lò xo giảm sóc xe máy wave anpha cái
733.0000 04010080132 Bu lông 8.8 M12x70 Bộ
734.0000 04010080133 Bu lông 8.8 M12x150 Bộ
735.0000 04010080136 Bu lông 8.8 M16x60 Bộ
736.0000 04010080137 Bu lông 8.8 M18x60 Bộ
737.0000 04010080138 Bu lông 8.8 M20x60 Bộ
738.0000 04010080139 Bu lông 8.8 M22x60 Bộ
739.0000 04010080140 Bu lông 8.8 M24x110 Bộ
740.0000 04010080141 Bu lông 8.8 M20x120 Bộ
741.0000 04010080143 Bu lông 8.8 M16x120 Bộ
742.0000 04010080144 Bu lông 4.8 mạ kẽm M8x60 Bộ
743.0000 04010080149 Bu lông 5.6 mạ kẽm M14x120 Bộ
744.0000 04010080151 Bu lông 5.6 mạ kẽm M24x135 Bộ
745.0000 04010080153 Bu lông 8.8 M48x120 Bộ
746.0000 04010080154 Long đen phẳng M8 Chiếc
747.0000 04010080155 Long đen phẳng M10 Chiếc
748.0000 04010080156 Long đen phẳng M12 Chiếc
749.0000 04010080158 Long đen phẳng M16 Chiếc
750.0000 04010080159 Long đen phẳng M18 Chiếc
751.0000 04010080160 Long đen phẳng M20 Chiếc
752.0000 04010080161 Long đen phẳng M22 Chiếc
753.0000 04010080165 Bu lông 5.8 mạ kẽm M8x70 Bộ
754.0000 04010080166 Bu lông 5.8 mạ kẽm M8x60 Bộ
755.0000 04010080170 Bu lông 5.8 mạ kẽm M10x70 Bộ
756.0000 04010080171 Bu lông 5.8 mạ kẽm M10x100 Bộ
757.0000 04010080173 Bu lông 5.8 mạ kẽm M12x60 Bộ
758.0000 04010080174 Bu lông 5.8 mạ kẽm M12x70 Bộ
759.0000 04010080178 Bu lông 5.8 mạ kẽm M16x100 Bộ
760.0000 04010080179 Bu lông 5.8 mạ kẽm M16x120 Bộ
761.0000 04010080183 Bu lông 5.8 mạ kẽm M22x100 Bộ
762.0000 04010080185 Bu lông 8.8 mạ kẽm M12x70 Bộ
763.0000 04010080187 Bu lông 8.8 mạ kẽm M14x60 Bộ
764.0000 04010080191 Bu lông đồng M3x30 Bộ
765.0000 04010080192 Bu lông đồng M5x30 Bộ
766.0000 04010080193 Bu lông đồng M7x40 Bộ
767.0000 04010080195 Bu lông nở M8x160 Bộ
768.0000 04010080196 Vít chìm M10x30 Bộ
769.0000 04010080197 Bu lông 8.8 chịu nhiệt M20x380 Bộ
770.0000 04010080198 Bu lông 8.8 chịu nhiệt M20x500 Bộ
771.0000 04010080204 Bu lông lục giác chìm M10x30 Bộ
772.0000 04010080205 Bu lông 8.8 M12x80 Bộ
773.0000 04010080206 Bu lông ngón 8.8 M12x80 Bộ
774.0000 04010080214 Bu lông 8.8 M42x180 Bộ
775.0000 04010080215 Bu lông 8.8 M10x80 Bộ
776.0000 04010080216 Bu lông lục giác chìm 912 M8x30 Bộ
777.0000 04010080217 Bu lông lục giác chìm M12x45 Bộ
778.0000 04010080222 Bu lông 5.6 mạ kẽm M24x60 Bộ
779.0000 04010080223 Bu lông 5.6 mạ kẽm M24x160 Bộ
780.0000 04010080224 Bu lông 5.6 mạ kẽm M24x115 Bộ
781.0000 04010080225 Bu lông 5.6 mạ kẽm M24x200 Bộ
782.0000 04010080226 Bu Zong 8.8 M20x200 Bộ
783.0000 04010080229 Bu lông chịu nhiệt M20x45 Bộ
784.0000 04010080234 Bu lông M30x175 mũ côn Bộ
785.0000 04010080237 Bu lông gầu M14x50 Bộ
786.0000 04010080238 Bu lông gầu M12x50 Bộ
787.0000 04010080240 Bu lông M16x150 Bộ
788.0000 04010080241 Bu lông M36x175 Bộ
789.0000 04010080247 Bu lông đồng M6x40 Bộ
790.0000 04010080248 Bu lông đồng M12x40 Bộ
791.0000 04010080249 Bu lông đồng M14x50 Bộ
792.0000 04010080250 Bu lông đồng M16x50 Bộ
793.0000 04010080251 Bu lông đồng M18x50 Bộ
794.0000 04010080252 Bu lông đồng M20x50 Bộ
795.0000 04010080256 Bu lông ngón M12x60 chịu lực 8.8 thép 40 T Bộ
796.0000 04010080258 Bu lông ngón khớp nối lò chịu lực 8.8 thép 40 X Bộ
797.0000 04010080262 Bu lông đồng M8x50 Bộ
798.0000 04010080264 Bu lông elip M24x135 Bộ
799.0000 04010080266 Bu lông 8.8 lục giác chìm 16x70 Bộ
800.0000 04010080270 Bu lông 8.8 M14x200 Bộ
801.0000 04010080274 Bu lông tấm lót mũ elíp M30x145 Bộ
802.0000 04010080275 Bu lông tấm lót mũ elíp M30x170 Bộ
803.0000 04010080279 Bu lông chữ T M16x60 (8.8) Bộ
804.0000 04010080281 Ecu M8 cái
805.0000 04010080282 Bu lông 8.8 M12x75 Bộ
806.0000 04010080283 Bu lông 8.8 M12x35 Bộ
807.0000 04010080285 Bu lông 8.8 M18x100 Bộ
808.0000 04010080287 Bu lông 8.8 M20x55 Bộ
809.0000 04010080289 Bu lông vấu M12x60 Bộ
810.0000 04010080290 Bu lông chữ T M20x60 Bộ
811.0000 04010080293 Bu lông 8.8 M10x40 Bộ
812.0000 04010080294 Bu lông M20x70 ren suốt Bộ
813.0000 04010080297 Bu lông 8.8 M24x120 Bộ
814.0000 04010080302 Bu lông gầu M14x55 Bộ
815.0000 04010080304 Bu lông 8.8 M12x120 Bộ
816.0000 04010080307 Bu lông 8.8 M20x180 Bộ
817.0000 04010080311 Bu lông tấm lót máy đập đá vôi M42x230 (8.8) Bộ
818.0000 04010080312 Bu lông ngón M12x87 Bộ
819.0000 04010080314 Bu lông lục lăng chìm mũ côn M12x35 (8.8) Bộ
820.0000 04010080315 Bu lông lục lăng chìm mũ côn M12x60 (8.8) Bộ
821.0000 04010080316 Bu lông tiêu chuẩn M20x380 (8.8) Bộ
822.0000 04010080317 Bu lông tiêu chuẩn M20x500 (8.8) Bộ
823.0000 04010080320 Bu lông elip máy đập phụ gia 30x140 (8.8) Bộ
824.0000 04010080322 Bu lông tăng chỉnh+2 êcu máy đập phụ gia M36x330 Bộ
825.0000 04010080323 Bu lông vỏ máy đập phụ gia M24x110 (8.8) Bộ
826.0000 04010080328 Bu lông M8x35 (4.8) Bộ
827.0000 04010080330 Bu lông lục giác chìm M8x80 (6.8) Bộ
828.0000 04010080334 Bu lông M10x120 (8.8) Bộ
829.0000 04010080336 Bu lông M12x40 (4.8) Bộ
830.0000 04010080339 Bu lông M14x80 (4.8) Bộ
831.0000 04010080342 Bu lông M16x90 (4.8) Bộ
832.0000 04010080344 Bu lông M18x65 (4.8) Bộ
833.0000 04010080345 Bu lông M20x75 (8.8) Bộ
834.0000 04010080346 Bu lông M20x115 (8.8) Bộ
835.0000 04010080347 Bu lông M22x70 (8.8) Bộ
836.0000 04010080348 Bu lông M24x55 (8.8) Bộ
837.0000 04010080349 Bu lông M24x60 (8.8) Bộ
838.0000 04010080351 Bu lông M24x155 (8.8) Bộ
839.0000 04010080352 Bu lông M24x200 (8.8) Bộ
840.0000 04010080353 Bu lông M36x155 (8.8) Bộ
841.0000 04010080354 Bu lông lục giác chìm đầu tròn M4x10 (12.9) Bộ
842.0000 04010080355 Bu lông lục giác chìm đầu tròn M10x25 (12.9) Bộ
843.0000 04010080356 Bu lông lục giác chìm đầu tròn M12x30 (12.9) Bộ
844.0000 04010080357 Bu lông M22x95 (8.8) Bộ
845.0000 04010080358 Vít chìm M6x10 (8.8) cái
846.0000 04010080374 Bu lông Inox M16x70 Bộ
847.0000 04010080378 Bu lông 8.8 M10x12 Bộ
848.0000 04010080379 Bu lông 8.8 M4x30 Bộ
849.0000 04010080380 Bu lông 8.8 M6x30 Bộ
850.0000 04010080381 Bu lông 8.8 M8x25 Bộ
851.0000 04010080383 Bu lông 8.8 M18x40 Bộ
852.0000 04010080384 Bu lông 8.8 M14x12 Bộ
853.0000 04010080385 Bu lông 8.8 M16x40 Bộ
854.0000 04010080386 Bu lông 8.8 M16x90 Bộ
855.0000 04010080387 Bu lông 8.8 M24x90 Bộ
856.0000 04010080388 Bu lông 8.8 M16x80 Bộ
857.0000 04010080389 Bu lông 8.8 M16x210 Bộ
858.0000 04010080391 Bu lông 8.8 M4x10 Bộ
859.0000 04010080393 Bu lông 8.8 M10x25 Bộ
860.0000 04010080395 Bu lông 8.8 M12x60 Bộ
861.0000 04010080396 Vít Paker M6x10 Chiếc
862.0000 04010080400 Bu lông chữ T M16x80 cái
863.0000 04010080401 Bu lông khớp nối ngón M12 (F18x80) Bộ
864.0000 04010080402 Bu lông chữ T M20x80 cái
865.0000 04010080403 Bu lông khớp nối ngón M16 (FI24x110) Bộ
866.0000 04010080404 Bu lông đồng M3x30 cái
867.0000 04010080406 Bu lông đồng M5x40 cái
868.0000 04010080407 Bu lông đồng M10x40 cái
869.0000 04010080408 Bu lông lục giác chìm mạ kẽm điện phân M8x30 Chiếc
870.0000 04010080410 Bu lông chịu lực nhuộm đen M8x30 Bộ
871.0000 04010080411 Bu lông mạ kẽm nhúng M12x50 Bộ
872.0000 04010080412 Bu lông chịu lực đen M12x60 Bộ
873.0000 04010080413 Bu lông chịu lực đen M14x60 Bộ
874.0000 04010080415 Vít đầu chìm mạ kẽm điện phân M8x20 Chiếc
875.0000 04010080420 Bu lông 4.8 M8x40 Bộ
876.0000 04010080421 Bu lông 4.8 M14x60 Bộ
877.0000 04010080423 Bu lông 5.6 M24x140 Bộ
878.0000 04010080424 Bu lông 5.6 M20x60 Bộ
879.0000 04010080425 Bu lông 8.8 M42x160 Bộ
880.0000 04010080426 Bu lông 10.9 M20x380 Bộ
881.0000 04010080427 Bu lông 10.9 M20x500 Bộ
882.0000 04010080428 Bu lông chịu lực lục giác chìm 8.8 M5x30 Bộ
883.0000 04010080429 Bu lông chịu lực lục giác chìm 8.8 M14x120 Bộ
884.0000 04010080430 Bu lông chịu lực mũ lục giác chìm 12.9 M8x30 Bộ
885.0000 04010080431 Bu lông chịu lực mũ lục giác chìm 12.9 M8x80 Bộ
886.0000 04010080432 Bu lông chịu lực mũ lục giác chìm 12.9 M10x30 Bộ
887.0000 04010080433 Bu lông chịu lực mũ lục giác chìm 12.9 M12x50 Bộ
888.0000 04010080434 Bu lông chịu lực mũ lục giác chìm 12.9 M4x10 Bộ
889.0000 04010080435 Bu lông chịu lực mũ lục giác chìm 12.9 M10x30 Bộ
890.0000 04010080436 Bu lông chịu lực mũ lục giác chìm 12.9 M12x30 Bộ
891.0000 04010080437 Bu lông chịu lực mũ lục giác chìm 12.9 M12x60 Bộ
892.0000 04010080438 Bu lông chịu lực mũ lục giác chìm 12.9 M12x75 Bộ
893.0000 04010080439 Bu lông 4.8 M16x50 Bộ
894.0000 04010080440 Vít chìm 4.8 M12x60 cái
895.0000 04010080442 Bu lông ngón M10x70 Bộ
896.0000 04010080443 Vít chìm M6x15 cái
897.0000 04010080444 Bu lông bắt gấu 4 vấu M12x60 Bộ
898.0000 04010080451 Vít đầu chìm M8x30 Bộ
899.0000 04010080452 Vít đầu chìm M10x25 Bộ
900.0000 04010080453 Vít đầu chìm M12x30 Bộ
901.0000 04010080454 Bu lông lục giác chìm M8x70 Bộ
902.0000 04010080456 Bu lông SUS 304 M16x50 Bộ
903.0000 04010080458 Bu lông 8.8 M16x250 Bộ
904.0000 04010080459 Vít chìm M4x10 Bộ
905.0000 04010080460 Vít có mũ M6x10 Bộ
906.0000 04010080461 Vít chìm M6x30 Bộ
907.0000 04010080462 Bu lông 6.8 M12x60 Bộ
908.0000 04010080465 Bu lông 8.8 M14x120 Bộ
909.0000 04010080468 Bu lông nở sắt phi 10x100 Bộ
910.0000 04010080469 Bu lông ngón M10x80 Bộ
911.0000 04010080470 Bu lông ngón M24x135 Bộ
912.0000 04010080471 Bu lông lục giác chìm M20x120 Bộ
913.0000 04010080473 Bu lông 8.8 M36x150 Bộ
914.0000 04010080475 Bu lông M3x60 Bộ
915.0000 04010080476 Bu lông M4x60 Bộ
916.0000 04010080478 Bu lông đồng M3 cái
917.0000 04010080479 Bu lông đồng M4 cái
918.0000 04010080480 Bu lông đồng M5 cái
919.0000 04010080481 Bu lông đồng M6 cái
920.0000 04010080482 Bu lông đồng M8 cái
921.0000 04010080483 Bu lông đồng M10 cái
922.0000 04010080484 Bu lông đồng M12 cái
923.0000 04010080485 Bu lông đồng M14 cái
924.0000 04010080486 Bu lông đồng M16 cái
925.0000 04010080487 Bu lông đồng M18 cái
926.0000 04010080488 Bu lông đồng M20 cái
927.0000 04010080489 Bu lông nở M16x105 Bộ
928.0000 04010080490 Bu lông 8.8 M20x130 bộ 4 chi tiết Bộ
929.0000 04010080492 Lò xo R4021.4-3 cái
930.0000 04010080493 Bu lông lục lăng chìm mũ côn M12x40 Din 7991 Bộ
931.0000 04010080495 Bu lông 4.8 M12x50 Bộ
932.0000 04010080496 Bu lông 8.8 M14x75 Bộ
933.0000 04010080497 Bu lông 6.8 M14x75 Bộ
934.0000 04010080498 Bu lông 5.8 M14x55 Bộ
935.0000 04010080499 Bu lông giác chìm 8.8 M16x45 Bộ
936.0000 04010080500 Bu lông 8.8 M20x45 Bộ
937.0000 04010080501 Bu lông ren suốt 8.8 M20x110 Bộ
938.0000 04010080502 Bu lông 8.8 M22x200 Bộ
939.0000 04010080503 Bu lông 8.8 M30x120 Bộ
940.0000 04010080504 Bu lông 8.8 M42x170 Bộ
941.0000 04010080505 Bu lông M27x150 Bộ
942.0000 04010080506 Bu lông M30x150 Bộ
943.0000 04010080507 Long đen vênh M24 cái
944.0000 04010080508 Bu lông 8.8 M8x20 Bộ
945.0000 04010080509 Bu lông chữ T M36x200 8.8 Bộ
946.0000 04010080510 Bu lông đe dập phụ gia M30x145 8.8 Bộ
947.0000 04010080511 Bu lông ngón M12 8.8 Bộ
948.0000 04010080512 Bu lông ngón M16 8.8 Bộ
949.0000 04010080513 Bu lông M8x120 Bộ
950.0000 04010080515 Bu lông chữ T chịu lực 8.8 M12x77 Bộ
951.0000 04010080518 Bu lông M24x100 (10.9) Bộ
952.0000 04010080519 Bu lông lục giác chìm M30x120 Bộ
953.0000 04010090005 Con lăn chuyển sắt phi 102x920 Con
954.0000 04010090008 Con lăn cân băng phi 114x1140 Con
955.0000 04010090010 Con lăn chuyển đàn hồi băng B1000 F114x386 Bộ
956.0000 04010090011 Con lăn chuyển vỏ thép băng B1200 F142x475 Bộ
957.0000 04010090012 Con lăn băng cào Bộ
958.0000 04010090013 Con lăn chuyển đàn hồi băng B1000 F114x387 Bộ
959.0000 04010090014 Con lăn chuyển băng B1000 F114x387 Bộ
960.0000 04010090015 Con lăn hồi băng B1000 F114x1120 Bộ
961.0000 04010090016 Con lăn chuyển đàn hồi băng B1200 F142x475 Bộ
962.0000 04010090017 Con lăn chuyển băng B1200 F142x475 Bộ
963.0000 04010090018 Con lăn hồi băng B1200 F142x1300 Bộ
964.0000 04010090019 Con lăn sắt băng cân 24a F60x945 Bộ
965.0000 04010090020 Con lăn chuyển băng tải B650 bọc cao su F90x248 Bộ
966.0000 04010090021 Con lăn chuyển băn tải B650 F90x248 Bộ
967.0000 04010090022 Con lăn hồi băng tải B650 F90x750 Bộ
968.0000 04010090023 Con lăn chuyển đàn hồi B800 F114x315 Bộ
969.0000 04010090024 Con lăn chuyển B800 F114x315 Bộ
970.0000 04010090025 Con lăn hồi băng B800 F114x920 Bộ
971.0000 04010100003 Vỏ con lăn máy nghiền than Vỏ
972.0000 04010110007 Xích 15a13, P= 31.75 cái
973.0000 04010110008 Xích băng cào 12/16, P= 38.1 cái
974.0000 04010110010 Xích ống một dãy , P= 25.4 m
975.0000 04010110011 Nhông xích Z=16, P= 15.875 cái
976.0000 04010110014 Xích chắn đá cho máy đập đá vôi, máy đập phụ gia kg
977.0000 04010110015 Xích ống con lăn 1 dãy, P = 15.875 m
978.0000 04010110018 Con lăn chuyển đàn hồi B800 phi114/76x315-6204zz Con
979.0000 04010110019 Con lăn chuyển băng B800 phi 114x315-6204zz Con
980.0000 04010110025 Con lăn chuyển băng B1200 phi 142x475-6205zz Con
981.0000 04010110026 Con lăn hồi băng B1200 phi 142x1300-6205zz Con
982.0000 04010110027 Con lăn chuyển đàn hồi 05.02 phi 108/60x315-6205 Con
983.0000 04010110028 Con lăn chuyển băng tải rải đá vôi phi 108x315 Con
984.0000 04010110029 Con lăn hồi băng tải rải đávôi phi108x950-6205zz Con
985.0000 04010110030 Con lăn băng cân 24a.04 phi 60x1145-6204zz Con
986.0000 04010110031 Con lăn băng cân 24a.06,08 phi 60x945-6204zz Con
987.0000 04010110035 Con lăn băng rút bao 26.08 phi 90x930-6204zz Con
988.0000 04010110036 Con lăn chuyển máng xuất 26.12 phi 90x750-6204zz Con
989.0000 04010110037 Con lăn chuyển băng phẳng 26.11phi102x950-6204zz Con
990.0000 04010110043 Xích Kana 200-1R Hộp
991.0000 04010110050 Con lăn dẫn hướng Bộ
992.0000 04010110051 Con lăn xích 21.04 Con
993.0000 04010110053 Xích tải côngnghiệp( xíchcào06/183)bước xích250 m
994.0000 04010110054 Xích tải côngnghiệp( xíchcào05.02-2)bước xích250 m
995.0000 04010110055 Đĩa xích T bị làm sạch bao 26.09 cái
996.0000 04010110056 Đĩa xích quay băng máng xuất 26.12.01-02 cái
997.0000 04010110057 Đĩa xích quay băng máng xuất 26.12.03-04 cái
998.0000 04010120009 Tay hàn cắt PS-301 cái
999.0000 04010120011 Bép cắt số 2-Japan cái
### 04010130003 Búa đập đá vôi kg
### 04010130004 Đe đập phụ gia kg
### 04010130005 Búa đập phụ gia kg
### 04010130006 Đe đập đá vôi kg
### 04010140010 Bơm dầu Gear Pump -2YC12/2.5 cái
### 04010150008 Đá Cắt phi 125 mm Viên
### 04010150009 Đá Cắt phi 100 mm Viên
### 04010150011 Đá Cắt phi 300 mm Viên
### 04010150012 Đá mài phi 100 mm Viên
### 04010150013 Đá mài phi 125 mm Viên
### 04010150015 Dao phay chuôi trụ phi 6 mm cái
### 04010150017 Dao phay chuôi trụ phi 8 mm cái
### 04010150018 Đá mài phi 150 mm Viên
### 04010150023 Dao tiện cắt thanh 3x14x120 cái
### 04010150041 Dao tiện lỗ tắc 16x16P cái
### 04010150047 Đá mài phi 150x6x22 Viên
### 04010150048 Đá mài phi 125x6x22 Viên
### 04010150050 Đá cắt phi 150x2x22 Viên
### 04010150052 Đá mài hợp kim thô phi 150x16x12.7 Viên
### 04010150053 Đá mài hợp kim tinh phi 150x16x12.7 Viên
### 04010150059 Lưỡi cưa vòng 0,9x27x3350 , bước răng 3/4 Chiếc
### 04010150061 Dao tiện cắt thanh 3x14x120 cái
### 04010150062 Dao tiện cắt thanh 4x18x140 cái
### 04010150063 Mũi dao tiện ren cái
### 04010150066 Mũi dao tiện ren vuông cái
### 04010150068 Mũi dao tiện 20x9x6 cái
### 04010150074 Dao tiện cắt thanh 4x18x120 T15K6 cái
### 04010150076 Mũi dao tiện thẳng 20x9x6 T15K6 cái
### 04010150077 Dao phay đuôi trụ HSS phi 4 (Hongda) cái
### 0401015008 Dao phay đuôi trụ HSS phi 6 (Hongda) cái
### 0401015009 Dao phay đuôi trụ HSS phi 8 (Hongda) cái
### 0401015010 Dao phay đuôi trụ HSS phi 10 (Hongda) cái
### 0401015011 Dao phay đuôi trụ HSS phi 12 (Hongda) cái
### 0401015012 Dao phay đuôi trụ HSS phi 14 (Hongda) cái
### 04010170023 Búa đục Toku TCB 200 - Nhật bản Bộ
### 04010170026 Xe nâng kích tay 2500 kg HPT 25M cái
### 04010170027 Trục trung gian vít tải 15a.16 cái
### 04010170028 Trục lăn xích gầu 15a.17 cái
### 04010170031 Bánh răng bị động cấp1 HGT gầu nâng 12/16.25;Z34 cái
### 04010170035 Răng cào máy cào cái
### 04010170037 Trục tời xích cái
### 04010170038 Bánh răng trung gian máy đề cái
### 04010170039 Trục ống máy đóng bao (gia công) cái
### 04010180014 Silicon 112 Hộp
### 04010180024 Túi lọc bụi phi 130x2500mm chịu dầu và nước cái
### 04010180035 Van điều áp 1 chiều cái
### 04010180040 Cáp lụa phi 6(Dây Cáp) m
### 04010180049 Dây cáp treo phi 10 m
### 04010180052 Màng làm kín cái
### 04010180053 Khớp cầu cái
### 04010180054 Má phanh xe xúc lật Bộ
### 04010180063 Đầu cắm nhanh dây hơi 2 đầu phi 8 mm cái
### 04010180066 Đầu cắm nhanh dây hơi 4 đầu phi 6 mm cái
### 04010180067 Đầu cắm nhanh dây hơi 4 đầu phi 8 mm cái
### 04010180068 Vải máng khí động B500x6mm m
### 04010180074 Nhựa đặc loại phi 40 kg
### 04010180079 Đầu cắm nhanh 1 đầu phi 6 ren M10 cái
### 04010180080 Đầu cắm nhanh 1 đầu phi 8 ren M14 cái
### 04010180081 Đầu cắm nhanh 1 đầu phi 8 ren M12 cái
### 04010180093 Van chia MDV-10N-C2-0-230AG pos.7.2-5-6(MNL) cái
### 04010180094 Van chia W4A-10M00-AC230/2(máy nghiền liệu) cái
### 04010180095 Van chia MDV-10N-C2-0-230AG pos.7.2.10(MNL) cái
### 04010180096 Van điều khiển nhiệt độ N08M 765*C (MNL) cái
### 04010180097 Van chia W4A-6M002-AC230/2 (MNT) cái
### 04010180098 Van chia AS22061A (MNT) cái
### 04010180099 Van chia AS32061A (MNT) cái
### 04010180100 Van điều khiển nhiệt độ 05M 9460 (MNT) cái
### 04010180101 Van chia SV1-16-C-0-00 pos7.3+7.4+7.5(MNClinker) cái
### 04010180102 Van chia SV1-16-C-0-00 pos7.2+7.10(MNClinker) cái
### 04010180103 Van điều khiển nhiệt độ N08M7651 (MNClinker) cái
### 04010180104 Báo mức máy nghiền liệu cái
### 04010180105 Báo mức dầu máy nghiền than cái
### 04010180106 Báo mức máy nghiền Clinker cái
### 04010180119 Vú mỡ M6 Chiếc
### 04010180126 Đầu nối nhanh phi 10 thẳng ren 1/4" cái
### 04010180129 Noãn đồng thoát khí 1/2" cái
### 04010180130 Vú mỡ 12 cái
### 04010180140 khóa cáp phi 6 cái
### 04010180141 Túi lọc bụi chịu dầu và nước 125x2500mm Túi
### 04010180142 Đầu cắm nhanh M12 phi 6 cái
### 04010180143 Đầu cắm nhanh M20 phi 6 cái
### 04010180144 Vú mỡ M8 cái
### 04010180145 Keo con chó X66 (300g/hộp) Hộp
### 04010180150 Đầu cắm nhanh phi 8 cái
### 04010180151 Đầu cắm nhanh phi 10 cái
### 04010180152 Đầu cắm nhanh phi 12 cái
### 04010180154 Xi lanh van hai ngả 24.09 phi 160x200 M36 cái
### 04010180157 Van 1 chiều DN80, PN 1.6M Pa cái
### 04010180161 Khớp nối thủy lực YOXm 450 Bộ
### 04010180168 Vải máng khí động B300 dày 5mm m
### 04010180170 Vải máng khí động B500 dày 5mm m
### 04010180171 Vải máng khí động B600 dày 5mm m
### 04010180173 Vú mỡ M10 cái
### 04010180174 Nhựa đặc phi 80 kg
### 04010180185 Chốt xích máy cào Bộ
### 04010180186 Chốt an toàn cái
### 04010180192 Vải máng khí động B400x5 m
### 04010180203 Đầu nối nhanh thẳng phi 6 (M10) cái
### 04010180213 Vải máng khí động B420x6 mm m
### 04010180214 Vải máng khí động B1600x6 mm m
### 04010180216 Vải máng khí động B260x6 mm m
### 04010180221 Lá cân máy đóng bao TQ cái
### 04010180224 Nhông xích (P=15,875: Z=23) cái
### 04010180226 Nỉ tấm dày 10 mm 2m
### 04010180230 Túi lọc bụi chịu nước, chịu dầu phi 130x7000 cái
### 04010180238 Keo phủ Ceramic (Brushable Ceramic) cái
### 04010180243 Guốc bảo vệ đầu vào lò SUS 310 kg
### 04010180244 Guốc bảo vệ đầu ra lò SUS310 kg
### 04010180246 Bu lông lục giác 8.8 M24x100 SUS310 Bộ
### 04010180252 Cáp thép lụa phi 12 m
### 04010180255 Khóa cáp phi 12 cái
### 04010180260 Ống tuy ô dẫn dầu phi 55 cái
### 04010180261 Ống tuy ô dẫn khí phi 26 cái
### 04010180262 Đầu nối nhanh phi 10-M12 cái
### 04010180263 Đầu nối thẳng 2 đầu phi 8 cái
### 04010180264 Đầu nối thẳng 2 đầu phi 6 cái
### 04010180266 Đầu nối nhanh phi 6-M14 cái
### 04010180268 Đầu nối nhanh đầu thẳng phi 8-M10 cái
### 04010180281 Lá cân đàn hồi (máy Đức) cái
### 04010180284 Đầu cắm nhanh phi 8 chân M10 cái
### 04010180285 Đầu cắm nhanh phi 8 chân M20 cái
### 04010180288 Nỉ tấm dầy 15 ly 2m
### 04010180289 Ống ty ô phi 72 (22995443) cái
### 04010180290 Ống ty ô phi 28 (85560332) cái
### 04010180291 Ống dẫn gió (35117605) cái
### 04010180295 Túi lọc bụi chống tĩnh điện chịudầu,nước130x3600 cái
### 04010180296 Vải máng khí động B300x6 m
### 04010180337 Chốt xích cào (chốt nhỏ) cái
### 04010180338 Keo EPOXY hai thành phần kg
### 04010180339 Cáp thép phi 14, loại chống xoắn 19x7 m
### 04010180341 Dung dịch làm sạch H0315 Hộp
### 04010180347 Khớp nối vấu 15a.17 Bộ
### 04010180349 Tuy ô thủy lực phi 1",Pw=220 bar, L=1,6m cái
### 04010180353 Keo dán chịu nhiệt kg
### 04010180354 Cao su non chịu nhiệt B500 x dày1mm kg
### 04010180355 Cao su non chịu nhiệt B500x dày 3mm kg
### 04010180357 Khớp giãn nở ống gió 3 phi 2420x2000x484mm cái
### 04010180358 Keo dán Loctite 603-50 ml Lọ
### 04010180365 Khớp nối 3 nhánh-FA20110 cái
### 04010180380 Đầu nối nhanh phi 12-M20 cái
### 04010180385 Đầu chia gió xoáy vòi đốt lò nung cái
### 04010180393 Gạt mưa xe xúc lật cái
### 04010180395 Lá cân trên máy đóng bao Đức cái
### 04010180396 Lá cân dưới máy đóng bao Đức cái
### 04010180398 Khớp nối mềm máy Đức phi 50 cao su chịu nhiệt cái
### 04010180399 Van tiết lưu ST-02 cái
### 04010180403 Khớp nối mềm máy TQ phi 53 cao su chịu nhiệt cái
### 04010180406 Giảm thanh đồng M10 SL-01Đ cái
### 04010180407 Giảm thanh đồng M12 SL-02Đ cái
### 04010180408 Keo Epoxy 2 thành phần lít
### 04010180409 Đầu cắm nhanh 2 đầu phi 8 (M12) YPB 8-02 cái
### 04010180410 Đầu cắm nhanh 2 đầu phi 6 (M10) YPB 6-01 cái
### 04010180411 Đầu nối ren trong 2 đầu M10-10 (BĐR10-10) cái
### 04010180412 Đầu nối ren ngoài 2 đầu M10-10 (BĐR10-10) cái
### 04010180427 Đầu nối nhanh thẳng phi 10M12 cái
### 04010180431 Keo phủ Ceramic Hộp
### 04010180439 Xi lanh đẩy bao phi 50*125 cái
### 04010180447 Vải máng khí động B600mmx6mm m
### 04010180449 Ống tuy ô thủy lực dẫn dầu 22997589 D45 cái
### 04010180450 Ống tuy ô thủy lực dẫn dầu 22995484 D55 cái
### 04010180451 Ống tuy ô thủy lực dẫn dầu 85560332 D28 cái
### 04010180453 Keo dán băng tải chịu nhiệt lít
### 04010180454 Chốt xích cào F25x108 Bộ
### 04010180455 Xích an toàn F40x100 m
### 04010180457 Keo silicon đỏ Hi-TempRTV Tuýp
### 04010180461 Xi lanh khí SC phi 100x200 cái
### 04010180467 Đầu cắm nhanh 2 đầu phi 10 cái
### 04010180469 Đầu thu nhanh phi 12- phi 10 cái
### 04010180474 Đầu đẩy xi lanh mắt trâu M12 cái
### 04010180476 Đế lắp xi lanh phi 32x125 (TAIG) cái
### 04010180510 Bộ quang càng lăng ghê xe Kamaz 6511 Bộ
### 04010180513 Đầu cắm nhanh 1 đầu phi 6 M16 cái
### 04010180514 Đầu cắm nhanh 1 đầu phi 8 M16 cái
### 04010180515 Đầu cắm nhanh 1 đầu phi 12 M12 cái
### 04010180516 Đầu nối nhanh 2 đầu 1 đầu phi 10, 1 đầu phi 8 cái
### 04010180517 Đầu nối nhanh 2 đầu 1 đầu phi 8, 1 đầu phi 6 cái
### 04010180518 Đầu nối nhanh 2 đầu 1 đầu phi 12, 1 đầu phi 10 cái
### 04010180519 Van áp suất tối thiểu 22107437 (23030901) cái
### 04010180521 Phôi nhựa đặc phi 30 Cây
### 04010180522 Phôi nhựa đặc phi 60 Cây
### 04010180529 Tuy ô dẫn dầu phi 45x1000 cái
### 04010180530 Vải máng khí động khổ B400x6 m
### 04010180531 Xương túi lọc bụi phi 125x2500 cái
### 04010180532 Xương túi lọc bụi phi 130x2500 cái
### 04010180533 Xương túi lọc bụi phi 130x3600 cái
### 04010180534 Xương túi lọc bụi phi 130x7000 cái
### 04010180535 Vải silicon chịu nhiệt B500x1mm m
### 04010180536 Trục búa đập Clinker F50x300 cái
### 04010180537 Ắc xích 21.04 Con
### 04010180538 Xích an toàn phi 20x100 m
### 04010180539 Van tấm lật C2 SUS304 kg
### 04010180543 Bánh xích bị động ghi số 1 cái
### 04010180544 Bánh xích chủ động ghi số 1 cái
### 04010180545 Bánh xích chủ động gầu xiên 15a.17 Bộ
### 04010180547 Gầu 15a.17 cái
### 04010180548 Đầu nối nhanh phi 21 cái
### 04010180549 Xi lanh3vị trí tẩunốiphi63x60mmNNFA63/0030 ĐLoan cái
### 04010180550 Bộ phớt xi lanh 3 vị trí NNFA063/RK Đài Loan Bộ
### 04010180551 Xi lanh đẩy bao đế+tẩu nối phi 50x125NNS50 ĐLoan cái
### 04010180552 Bộ phớt xi lanh đẩy bao NNS50/RK Đài Loan Bộ
### 04010180553 Xi lanh kẹp bao phi 32x30 NAA032/0030 Đài Loan cái
### 04010180554 Xi lanh kẹp bao phi 25x25NSS025/00250000Đài Loan cái
### 04010180556 Gối treo và trục trung gian vít tải 19.10 Bộ
### 04010180557 Van triết áp ST02 STNC/Đài Loan cái
### 04010180558 Dây tuy ô 4 bố thép 1" JAPAN m
### 04010180559 Dây tuy ô 4 bố thép 1 1/4" JAPAN m
### 04010180560 Dây tuy ô 4 bố thép 3/4" JAPAN m
### 04010180561 Dây tuy ô 2 bố thép 1/2" JAPAN m
### 04010180562 Dây tuy ô 2 bố thép 1/4" JAPAN m
### 04010180563 Dây tuy ô 2 bố thép 3/8" JAPAN m
### 04010180565 Bơm bánh răng HPLA211DMLG4G4B00-Italia cái
### 04010180569 Tuy ô thủy lực phi 40x7.5x820 cái
### 04010180570 Tuy ô thủy lực phi 30x4x860 cái
### 04010180571 Nhông xích rút bao 26.08 cái
### 04010180572 Khớp nối T bị làm sạch bao 26.09 Bộ
### 04010180573 Khớp nối máng xuất 26.12.03-04 Bộ
### 04010180574 Khớp nối băng tải 26.11 Bộ
### 04010180576 Áo cút tuy ô 1" cái
### 04010180577 Áo cút tuy ô 3/4" cái
### 04010180578 Áo cút tuy ô 1/2" cái
### 04010180579 Áo cút tuy ô 1/4" cái
### 04010180580 Đầu nối thủy lực1.1/4"(Kèm theokép mặt phẳng+áo) cái
### 04010180581 Đầu nối thủy lực 1.1/4" côn lõm+áo cái
### 04010180582 Đầu nối thủy lực 1/2" cái
### 04010190005 Mũi khoan sắt phi 6 mm Chiếc
### 04010190011 Mũi khoan sắt phi 3mm cái
### 04010190012 Mũi khoan sắt phi 4mm cái
### 04010190013 Mũi khoan sắt phi 4.5 mm cái
### 04010190014 Mũi khoan sắt phi 5 mm cái
### 04010190015 Mũi khoan sắt phi 7.5 mm cái
### 04010190016 Mũi khoan sắt phi 8 mm cái
### 04010190017 Mũi khoan sắt phi 8.5 mm cái
### 04010190018 Mũi khoan sắt phi 9.5 mm cái
### 04010190019 Mũi khoan sắt phi 10.5 cái
### 04010190020 Mũi khoan sắt phi 12 mm cái
### 04010190029 Mũi khoan chuôi côn phi 20 cái
### 04010190030 Mũi khoan chuôi côn phi 30 cái
### 04010190037 Mũi khoan chuôi trụ phi 12 cái
### 04010190040 Mũi khoan chuôi côn phi 18 cái
### 04010190041 Mũi khoan sắt phi 16 cái
### 04010190046 Mũi khoan sắt phi 10 cái
### 04010190055 Mũi phay phi 4 cái
### 04010190057 Mũi khoan bê tông phi 22 cái
### 04010190067 Mũi khoan sắt phi 3,5 cái
### 04010190068 Mũi khoan sắt phi 5,5 cái
### 04010190072 Mũi khoan bê tông phi 4-14 Bộ
### 04010190079 Mũi khoan sắt đuôi côn phi 22 Chiếc
### 04010190080 Mũi khoan sắt đuôi côn phi 25 Chiếc
### 04010190081 Mũi khoan sắt đuôi côn phi 36 Chiếc
### 04010190082 Mũi khoan sắt đuôi côn phi 40 Chiếc
### 04010190083 Mũi khoan bê tông phi 16 cái
### 04010190084 Mũi khoan bê tông phi 24 cái
### 04010190085 Mũi khoan sắt phi 9 cái
### 04010190086 Mũi khoan sắt phi 14 cái
### 04010190087 Mũi khoan sắt đuôi trụ phi 13.5 cái
### 04010190090 Mũi khoan thép phi 36 Nga cái
### 04010200002 Que hàn phi 3.2mm E7016 kg
### 04010200010 Que hàn chịu lực E7018 phi 4 kg
### 04010200015 Que hàn inox phi 3.2 kg
### 04010200017 Que hàn gang phi 3,2 kg
### 04010200018 Que hàn J421 phi 2,5 kg
### 04010200019 Que hàn J421 phi 3,2 kg
### 04010200020 Que hàn J421 phi 4 kg
### 04010200023 Bép cắt hơi số 1 cái
### 04010200024 Bép cắt hơi số 2 cái
### 04010200025 Bép cắt hơi số 3 cái
### 04010200026 Que hàn GH600 phi 4 kg
### 04010200029 Que hàn CR70 phi 4 kg
### 04010200031 Que hàn hợp kim nhôm phi 4x400 mm kg
### 04010200032 Que hàn C5 phi 4 kg
### 04010200038 Que hàn Cr60 phi 4 kg
### 04010200040 Que hàn đắp Mn500 phi 4 kg
### 04010200041 Que hàn inox phi 2.6 kg
### 04010200042 Que hàn Cr 60 phi 3.2 kg
### 04010200045 Que hàn Colabanrc 9E kg
### 04010200046 Que hàn Inox 309 phi 3.2 kg
### 04010210013 Lọc dầu 39911631 cái
### 04010210014 Lọc tách 54509427 cái
### 04010210015 Lọc khí 22130223 cái
### 04010210019 Lọc tinh IRHE 1100 - 88343462 Chiếc
### 04010210020 Lọc thô IRGP 1100 - 88343439 Chiếc
### 04010210021 Bộ lọc dầu 1300 R025 W/HC (MNL) cái
### 04010210022 Bộ lọc dầu C33 K025 W/HC (MNT) cái
### 04010210023 Bộ lọc dầu 1300 R025 W/HC (MN Clinker) cái
### 04010210024 Lọc dầu P551425 cái
### 04010210026 Lọc nhớt P550520 cái
### 04010210035 Lọc gió FA13178 cái
### 04010210044 Lọc chính -FA73044 cái
### 04010210045 Lọc Damper - FA72050 cái
### 04010210047 Lọc trước bơm -FA13004 cái
### 04010210050 Lọc gió A26324 - Japan cái
### 04010210052 Lọc nhiên liệu FF185/FF1212 - Japan cái
### 04010210053 Lọc nhớt (hồi Tubor) FF777 - Japan cái
### 04010210063 Lõi lọc khí SM 9485 cái
### 04010210064 Lõi lọc khí SM 9484 cái
### 04010210075 Lọc đầu in -FA74221 cái
### 04010210076 Lọc 3 nhánh- FA74189 cái
### 04010210078 Lọc hồi thủy lực xe xúc lật LF3573 cái
### 04010210080 Lọc gió thô+tinh DA00099-0 (220410004/HINO) Bộ
### 04010210081 Lọc nhớt C1009 LF3325 cái
### 04010210084 Lọc khí đơn SCM4000 Bộ
### 04010210085 Lọc khí SAW6000D Bộ
### 04010210089 Lọc gió P781039 cái
### 04010210090 Lọc khí đôi AF2000 Bộ
### 04010210092 Lọc khí xe xúc lật ZLM 40E cái
### 04010210093 Lọc nhiên liệu xe HINO 23304 cái
### 04010210094 Lọc dầu động cơ 15613 cái
### 04010210095 Lọc dầu thủy lực 2901006 cái
### 04010210097 Lọc dầu C1505 Interchangeable cái
### 04010210098 Bộ lọc khí AF900-20 cái
### 04010210101 Lọc thông hơi xe xúc lật cái
### 04010210104 Lọc dung môi FA13005 cái
### 04010210105 Manifold FA16320 Bộ
### 04010210106 Lọc SAW6000D SKB/Korea Bộ
### 04010210107 Lọc gió Yasaka A-1106F cái
### 04010210108 Lọc dầu động cơ ISUZU cái
### 04010210109 Lọc dầu thủy lực 31945-41000 cái
### 04010210110 Lọc tách nước 10602-000 cái
### 04010220006 Dây đai SPB 3150 -Nhật Sợi
### 04010220007 Dây đai C120 bando -Nhật Sợi
### 04010220009 Dây đai C96 bando -Nhật Sợi
### 04010220010 Dây đai B82 Sợi
### 04010220020 Dây curoa 5V1320 La Sợi
### 04010220030 Dây đai B115 cái
### 04010220033 Dây đai SPB 4000 Sợi
### 04010220039 Dây đai A48 Thái Lan Sợi
### 04010220041 Dây đai C96 Thái lan Sợi
### 04010220042 Dây đai C120 Thái Lan Sợi
### 04010220043 Dây đai 5V-950-La (Đức) Sợi
### 04010220048 Dây đai Optibelt SK-5V750 Sợi
### 04010220049 Dây đai Optibelt TX- 5VX1320 Sợi
### 04010220052 Dây đai Optibelt XPA 1107 Sợi
### 04010220054 Dây đai Optibelt SPB 3350 Sợi
### 04010220059 Dây đai Optibelt 5VX 1320 La Sợi
### 04010220060 Dây đai Optibelt 5VX 950 La Sợi
### 04010220062 Dây đai D125 cái
### 04010220064 Dây đai Optibelt SPB 4000 LW Sợi
### 04010220065 Dây đai Optibelt VB: A33 Sợi
### 04010220066 Dây đai Optibelt VB: A81 Sợi
### 04010220067 Dây đai Optibelt VB: A23 Sợi
### 04010220069 Dây đai Optibelt VB:B77 Sợi
### 04010220070 Dây đai OPtibelt VB: B38 Sợi
### 04010220071 Dây đai Optibelt VB: B78 Sợi
### 04010220072 Dây đai Optibelt VB: B28 Sợi
### 04010220073 Dây đai Optibelt SK 5V-950-La Sợi
### 04010220074 Dây đai Optibelt VB: A38 Sợi
### 04010220077 Dây senic tẩm bột chì 10x10 m
### 04010220079 Dây đai optibelt D125 Sợi
### 04010220090 Dây đai C94 gate Sợi
### 04010220092 Dây gates XPA1250 Sợi
### 04010220093 Dây Gates A61 Sợi
### 04010220095 Dây đai Bando XPA1250 Sợi
### 04010220096 Dây đai Gates A43 Sợi
### 04010220097 Dây đai Gates B82 Sợi
### 04010220098 Dây đai Gates B90 Sợi
### 04010220099 Dây đai Gates B102 Sợi
### 04010220100 Dây đai Gates B115 Sợi
### 04010220101 Dây đai Gates C100 Sợi
### 04010220102 Dây đai Gates SPA 1107 Sợi
### 04010220103 Dây đai Gates SPB 4000 Sợi
### 04010220104 Dây đai Gates AT5/720/22 Sợi
### 04010220105 Dây đai răng Gates HTD 740-5M-25 Sợi
### 04010220106 Dây đai Gates VB: B77 Sợi
### 04010220107 Dây đai Gates VB: B78 Sợi
### 04010220108 Dây đai Gates VB: A81 Sợi
### 04010220109 Dây đai Gates D124 Sợi
### 04010220111 Dây đai Gates VB: A48 Sợi
### 04010220112 Dây đai Gates VB: B57 Sợi
### 04010220113 Dây đai Gates VB: C96 Sợi
### 04010220114 Dây đai Gates VB: C120 Sợi
### 04010220115 Dây đai Gates 5V-950 Sợi
### 04010220116 Dây đai Gates 5V 750 Sợi
### 04010220117 Dây đai Gates 5VX 1320 Sợi
### 04010220118 Dây đai Gates SPB 3150 Sợi
### 04010220119 Dây đai Gates SPB 3350 Sợi
### 04010220121 Dây đai Gates 5VX 950 Sợi
### 04010220122 Dây đai Gates VB: A23 Sợi
### 04010220123 Dây đai Gates VB: B28 Sợi
### 04010220124 Dây đai Gates VB: B38 Sợi
### 04010220125 Dây đai Gates VB: A33 Sợi
### 04010220126 Dây đai Optibelt A43 Sợi
### 04010220127 Dây đai gates A37 Vulco II Sợi
### 04010220128 Dây đai gates B27 Vulco II Sợi
### 04010220129 Dây đai gates B37 Vulco II Sợi
### 04010220130 Dây đai 8VX10160 Sợi
### 04010220131 Dây đai 5VX3000 Sợi
### 04010220132 Dây đai 8VX 3150 Sợi
### 04010220139 Dây bando SPC5000 Sợi
### 04010220140 Dây bando A38 Sợi
### 04010220141 Dây bando B77 Sợi
### 04010220142 Dây bando B38 Sợi
### 04010220143 Dây bando A24 Sợi
### 04010220144 Dây bando B28 Sợi
### 04010220145 Dây bando B78 Sợi
### 04010220147 Dây bando A33 Sợi
### 04010220149 Dây bando SPB3150 Sợi
### 04010220150 Dây bando SPB4000 Sợi
### 04010220151 Dây bando 5Vx950 Sợi
### 04010220152 Dây bando 5Vx1320 Sợi
### 04010220153 Dây bando B90 Sợi
### 04010220154 Dây bando C94 Sợi
### 04010220155 Dây bando 5V750 Sợi
### 04010220156 Dây bando C100 Sợi
### 04010220157 Dây đai bando SPA1107 Sợi
### 04010220158 Dây đai bando A61 Sợi
### 04010220159 Dây đai bando A43 Sợi
### 04010220160 Dây đai Gates C108 Sợi
### 04010230009 Băng tải chuyển hướng L=3100, B=150 cái
### 04010230045 Băng tải cao su B800x5EP150, dày 10 mm m
### 04010230046 Băng tải cao su nối tròn B800x4EP150x10x3100 cái
### 04010230047 Băng tải cao su B800x5EP200x13 m
### 04010230048 Băng tải cao su nối tròn B1000x5EP150x12x21000 cái
### 04010230049 Băng tải CS nối tròn có gân B650x4EP150x10x17000 cái
### 04010230050 Băng tải CS nối tròn B650x4EP150x10x23000 cái
### 04010230056 Băng tải cao su nối tròn B800x4EP150x10x4750 cái
### 04010230059 Băng tải cao su 26.11.01-B800x4EP150x11mm m
### 04010230060 Băng tải cscânbăng nghiền thanB800x5EP15x6000x12 cái
### 04010230061 Băng tải cao su 05.02-1 B800x5EP200x13mm m
### 04010230062 Băng tải cao su nối tròn B800x3EP150x5740x11mm cái
### 04010230063 Băng tảicschịunhiệt nối trònB800x5EP150x65000x11 cái
### 04010230065 Băng tải cao su 06/18.04 B800x4EP150x11mm m
### 04010230067 Băng tải cao su 06/18.07 B800x4EP150x11mm m
### 04010230069 Băng tải chịu nhiệt nối trònB1000x4EP200x4750x11 cái
### 04010230070 Băng tải cao su 12a.03 B1000x3EP150x11mmx5200 cái
### 04010230071 Băng tải chịunhiệt nối trònB1400x4EP200x11600x14 cái
### 04010230072 Băng tải gân B800 chu vi 3.7m cái
### 04010230073 B.tải CSnối tròn chịu nhiệtcóviềnB1000x3EP150x10 cái
### 04010230074 Băng tải CS nối tròn có viền B800x3EP150x10x4750 cái
### 04010240002 Tấm Grafit 320x285 mm Tấm
### 04010240003 Tấm lót máy đập phụ gia kg
### 04010240007 Tấm Grafit bôi trơn con lăn 310x310x40 Tấm
### 04010240008 Tấm thép chịu nhiệt làm kín đuôi lò thép SUS 304 cái
### 04010240009 Tấm ghi TC VII kg
### 04010240010 Tấm ghi TC VIII kg
### 04010240011 Tấm ghi TC IX kg
### 04010240012 Tấm cầu chết trái R4013.2-7A kg
### 04010240013 Tấm cầu chết phải R4013.2-7B kg
### 04010240014 Tấm chết 2 R4013.2-10 kg
### 04010240015 Tấm ghi vách trái 1 YR41.1-2A kg
### 04010240016 Tấm ghi vách phải 1 YR41.1-2B kg
### 04010240017 Tấm ghi chiều rộng kép 1 R4013.2-6A kg
### 04010240018 Tấm ghi chiều rộng đơn 1 R4013.2-6B kg
### 04010240019 Tấm cầu chết trái 2 R4026.2-2A kg
### 04010240020 Tấm cầu chết phải 2 R4026.2-2B kg
### 04010240021 Tấm ghi vách phải YR47.1-4B kg
### 04010240022 Tấm ghi vách ngăn YR41.1-1 kg
### 04010240023 Tấm lót máy đập đá vôi kg
### 04010240027 Tấm Graphite KT(60x200x490) Tấm
### 04010240034 Tấm đáy màng sợi dùng cho cân Muticor K50 cái
### 04010240036 Tấm lót bên hông buồng dập máy đập đá vôi kg
### 04010240037 Sàng ghi kép máy đập Clinker kg
### 04010240039 Ray tỳ vát ghi làm lạnh Clinker kg
### 04010240041 Tấm ghi (Grate TC-VII) R4013.2-2 SUS310S kg
### 04010240042 Tấm ghi (Grate TC-VIII) R4013.2-4 SUS310S kg
### 04010240043 Tấm ghi (Grate TC-IX) R4013.2-5 SUS310S kg
### 04010240044 Tấm chết 1(BLind Plate) R4013.2-8 SUS310S kg
### 04010240045 Tấm chết 2 (BLind Plate) R4013.2-10 SUS310S kg
### 04010240046 Tấm ghi chiều rộng kép 1 R4013.2-6A SUS316 kg
### 04010240047 Tấm ghi chiều rộng đơn 1 R4013.2-6B SUS316 kg
### 04010240048 Tấm ghi vách phải YR47.1-4B SUS316 kg
### 04010250003 Bạc đồng 15a.16 Bộ
### 04010250004 Bạc đồng 12/16.23 Bộ
### 04010250005 Bạc đồng 19.10 Bộ
### 04010250019 Lót côn H212X cái
### 04010250026 Bạc thép bánh xe Bộ
### 04010250027 Bạc thép tay biên vị trí 1 Bộ
### 04010250028 Bạc đồng tay biên vị trí 1 Bộ
### 04010250029 Bạc đồng 26.13 Bộ
### 04010250030 Bạc thép tay biên vị trí 2 Bộ
### 04010250031 Bạc đồng tay biên vị trí 2 Bộ
### 04010250033 Bạc đồng F180/F160x200 cái
### 04010250035 Bạc cầu 2 nửa vít tải 26.13 Bộ
### 04010260001 Hộp nạp vòi bơm xi Bộ
### 04010260003 Thanh nạo cán sét Thanh
### 04010260013 Vòi đóng bao máy đóng bao Đức cái
### 04010260016 Hộp dẫn hướng tời xích cái
### 04010260017 Vòi nạp xi măng máy đóng bao Trung Quốc cái
### 04010260018 Vòi nạp xi máy Đức cái
### 04010270002 Núm kẹp bao M10 cái
### 04010310001 Tấm chết R4013.2-8 ZGCr25Ni12 Tấm
### 04010310002 Tấm chết R4013.2-21 ZGCr25Ni5 Tấm
### 04010310003 Tấm chết R4026.2-3 ZGCr25Ni12 Tấm
### 04010310004 Tấm chết trái YR41.1-3A ZGCr25Ni5 Tấm
### 04010310005 Tấm chết trái YR41.1-3B ZGCr25Ni5 Tấm
### 04010310006 Tấm cầu chết trái R4026.2-1A ZGCr25Ni5 Tấm
### 04010310007 Tấm cầu chết phải R4026.2-1B ZGCr25Ni5 Tấm
### 04010310009 Tấm ghi chiều rộng đơn R4026.2-9B ZGCr25Ni12 Tấm
### 04010310010 Tấm ghi vách trái YR47.1-4A ZGCr25Ni5 Tấm
### 04010320001 Vành chặn 1 R4013.2-3 kg
### 04010320002 Vành chặn 2 R4013.2-15 kg
### 04010320003 Vành chặn đầu nóng 1 R4013.2-11 kg
### 04010320004 Vành chặn đầu nóng 2 R4013.2-16 kg
### 04010320007 Vành làm kín phi 253x227x13 cái
### 04010320009 Vành chặn đầu nóng 1 R4013.2-11 SUS310S kg
### 04010320010 Vành chặn đầu nóng 2 R4013.2-16 SUS310S kg
### 04010320011 Vành phun khí cái
### 04010320012 Vành chặn gạch đầu lò kg
### 04010330002 Sàng ghi máy đập Clinker Kha14x3M01 kg
### 04010330003 Sàng ghi máy đập Clinker. Gia công theo bản vẽ kg
### 04010330004 Sàng ghi máy đập đá vôi kg
### 04010330005 Sàng ghi máy đập phụ gia kg
KHO VẬT TƯ ĐiỆN

1.0000 0402001019 Bóng đèn cao áp 250 W cái


2.0000 0402001021 Bóng đèn huỳnh quang philip 220V-18W cái
3.0000 0402001023 Bóng đèn huỳnh quang Philip 220V-58W cái
4.0000 0402001024 Bóng đèn huỳnh quang vòng Philip 220V-22W cái
5.0000 0402001025 Bóng đèn cao áp 400W cái
6.0000 0402001029 Bóng đèn thuỷ ngân đui xoáy cho đèn FL-PS1000 cái
7.0000 0402001031 Bóng đèn thuỷ ngân đui xoáy OSRAM-NAV-400W cái
8.0000 0402001039 Bóng đèn tuýp 0,6 mét 20W Bộ
9.0000 0402001059 Bóng tuýp 0.6, 18W cái
10.0000 0402001061 Bóng tiết kiệm điện Led tuýp T8 18W, 1.2m Bộ
11.0000 0402001064 Bóng đèn cao áp sáng vàng, đui xoáy E40 1000W Bóng
12.0000 0402001065 Bộ đèn pha cao áp 70W Bộ
13.0000 0402001066 Bộ đèn cao áp 400W Bộ
14.0000 0402001067 Đèn sự cố 20W, 220VAC cái
15.0000 0402003002 Dây điện 2x6 mm m
16.0000 0402003005 Dây điện 2x4 mm m
17.0000 0402003010 Dây điện điều khiển 10 x 1.5 mm2 m
18.0000 0402003018 Dây điện 1x6mm m
19.0000 0402003019 Dây điện 1x10mm m
20.0000 0402006009 Đèn pin cái
21.0000 0402006011 Đèn huỳnh quang 0,6m - 20W cái
22.0000 0402006061 Đèn UV 3G cái
23.0000 0402006062 Đèn pin siêu sáng (Trung quốc) cái
24.0000 0402010006 Cáp chống nhiễu 8 x 1 mm m
25.0000 0402010007 Cáp cống có dầu chống ẩm loại 20x2x0.5(cáp ĐT) m
26.0000 0402010008 Cáp cao su 4 x 2.5 mm2 m
27.0000 0402010009 Cáp cống có dầu chống ẩm loại 10x2x0,5(cáp ĐT) m
28.0000 0402010015 Cáp điện 1x16mm m
29.0000 0402010016 Cáp điện mềm 1x35mm2 m
30.0000 0402010021 Cáp điện 1x10 m
31.0000 0402010022 Cáp điện 1x25 m
32.0000 0402010024 Cáp điện 1x6 m
33.0000 0402010028 Cáp tời điện 14Cx1.25mm2 m
34.0000 0402010031 Cáp CU/XLPE/PVC 3x95+1x70 mm2 m
35.0000 0402010032 Cáp CU/XLPE/PVC 3x70+1x35 mm2 m
36.0000 0402010033 Cáp CU/XLPE/PVC 3x50+1x25 mm2 m
37.0000 0402010034 Cáp CU/XLPE/PVC 3x35+1x16 mm2 m
38.0000 0402010036 Cáp CU/XLPE/PVC 3x16+1x10 mm2 m
39.0000 0402010037 Cáp CU/XLPE/PVC 3x10+1x6 mm2 m
40.0000 0402010038 Cáp điều khiển có lớp chống nhiễu 14x1mm2 m
41.0000 0402010039 Cáp CUXLPE/PVC 4x2.5 mm2 m
42.0000 0402010040 Cáp điện trung thế Cu/XPLE/PVC 1x240 12 Kv m
43.0000 0402011007 Công tắc hành trình Omron WL32 cái
44.0000 0402011008 Công tắc hành trình YS513RL cái
45.0000 0402011009 Công tắc giới hạn ME8108,250VAC-5A cái
46.0000 0402011010 Công tắc giới hạn WLD (Omron) cái
47.0000 0402011014 Công tắc hành trình hTZ - 5105 cái
48.0000 0402011015 Công tắc hành trình LX19 - 131 5A 250VAC cái
49.0000 0402011016 Công tắc tiệm cận DBi10U-M30-AP4X2 (MNL) cái
50.0000 0402011017 Công tắc áp suất 604G1 (MNL) cái
51.0000 0402011018 Công tắc áp suất 604GM2 19-1 (MNL) cái
52.0000 0402011019 Công tắc áp suất 604GM2 19-2 (MNL) cái
53.0000 0402011020 Công tắc tiệm cận (MNT)Ni8-M18-VP4X-H1141 cái
54.0000 0402011021 Công tắc áp suất 604GM2 19-1 (MNT) cái
55.0000 0402011022 Công tắc áp suất 604GM1 19-2 (MNT) cái
56.0000 0402011023 Công tắc áp suất 604GM2 13 (MN Clinker) cái
57.0000 0402011024 Công tắc áp suất 604GM2 19-1 (MN Clinker) cái
58.0000 0402011025 Công tắc áp suất 604G1 19-2 (MN Clinker) cái
59.0000 0402011028 Công tắc hành trình D4V - 8108 Z cái
60.0000 0402011029 Công tắc xoay YW 1S - 2E20 cái
61.0000 0402011030 Công tắc xoay LW5D - 16 cái
62.0000 0402011033 Công tắc hành trình TZ - 5105 cái
63.0000 0402011034 Công tắc hành trình WLD cái
64.0000 0402011035 Công tắc hành trình WL CA 12 cái
65.0000 0402011037 Công tắc hành trình WLCA32 cái
66.0000 0402011039 Công tắc giới hạn Z-15GW22-B cái
67.0000 0402011041 Công tắc giật dây, lệch băng, Z-15GV22-B 15A,250 cái
68.0000 0402011045 Công tắc xoay YW-E10, 2 vị trí cái
69.0000 0402011046 Công tắc xoay YW-E10 3 vị trí cái
70.0000 0402011047 Công tắc hành trình WLGCA2-TH cái
71.0000 0402011049 Công tắc hành trình WL D2 cái
72.0000 0402011055 Công tắc cần gạt 4 vị trí cái
73.0000 0402011056 Công tơ điện 3 pha 4 dây hữu công (KWh) MV3E4 VN cái
74.0000 0402012012 Cầu chì ống 1A 250V 5 x 20 cái
75.0000 0402012013 Cầu chì ống 100 mA - 250V 5 x 20mm cái
76.0000 0402012014 Cầu chì ống 2A - 250V 5x20mm cái
77.0000 0402012024 Cầu chì sứ 10x38mm,500V-2A cái
78.0000 0402012025 Cầu chì sứ 10x38mm,500V-4A cái
79.0000 0402012026 Cầu chì sứ 10x38mm,500V-6A cái
80.0000 0402012027 Cầu chì sứ 10x38mm,500V-10A cái
81.0000 0402012028 Cầu chì sứ 10x38mm,500V-25A cái
82.0000 0402012030 Cầu chì sứ 14,3x51mm,500V-50A cái
83.0000 0402012031 Cầu chì RT 63A Phi 14x51 cái
84.0000 0402012032 Cầu chì sứ 5x20mm 10A cái
85.0000 0402012035 Cầu chì sứ 10A,10 x 38 cái
86.0000 0402012036 Cầu chì sứ 6A, 10 x 38 cái
87.0000 0402012037 Cầu chì sứ 4A,10 x 38 cái
88.0000 0402012038 Cầu chì sứ 2A,10 x 38 cái
89.0000 0402012039 Cầu chì sứ 32A,14 x 51 cái
90.0000 0402012040 Cầu chì ống thủy tinh 100mm A cái
91.0000 0402012041 Cầu chì sứ 3A, phi 10 x x 38 cái
92.0000 0402012043 Cầu chì 500A cái
93.0000 0402012044 Cầu chì dây chảy 63A,22x58 cái
94.0000 0402012045 Cầu chì dây chảy 4A, 14,3x51 cái
95.0000 0402012046 Cầu chì dây chảy 32A,14.3x51 cái
96.0000 0402012047 Cầu chì dây chảy 4A,14.3x51 cái
97.0000 0402012048 Cầu chì dây chảy 30A,10x38 cái
98.0000 0402012050 Cầu chì 750A cái
99.0000 0402012051 Cầu chì 800A cái
100.0000 0402012053 Cầu chì ống 1A, 5x20mm cái
101.0000 0402012054 Cầu chì ống 100mA,5x20mm cái
102.0000 0402013011 Aptomat 3P 125A cái
103.0000 0402013017 Aptomat 2p 10A cái
104.0000 0402013021 Aptomat S203 - D4 3P 4A 6KA cái
105.0000 0402013024 Aptomat S204 C6 4P 6A cái
106.0000 0402013025 Aptomat S202 C4 2P 4A cái
107.0000 0402013026 Aptomat S5 4P 400A 65 KA PR211/P cái
108.0000 0402013028 Aptomat S2 x 80/R11 3P 11A cái
109.0000 0402013029 Aptomat S2x80/R20 3P 20A cái
110.0000 0402013031 Aptomat S2x80/R16 3P 16A cái
111.0000 0402013032 Aptomat S2x80/42 3P 42A cái
112.0000 0402013034 Aptomat S2S/R80 3P 80A cái
113.0000 0402013035 Aptomat S2S/R100 3P 100A cái
114.0000 0402013036 Aptomat S2S/R16 4P 16A cái
115.0000 0402013039 Aptomat C 100H D100A 3P cái
116.0000 0402013040 Aptomat HIBD 63 C6 2P 6A cái
117.0000 0402013041 Aptomat HIBD 63 C10 2P 10A cái
118.0000 0402013045 Aptomat NB1 - 63 - C10 2P cái
119.0000 0402013046 Aptomat 3 VU1340 - 1MJ00 3P cái
120.0000 0402013047 Aptomat NZMB1 4 - A63 4P cái
121.0000 0402013048 Aptomat PLSM - C13/3 13A, 3P cái
122.0000 0402013049 Aptomat PLS6 - C6/1 1P 6A cái
123.0000 0402013050 Aptomat GV2ME14 + GVAE11 3P cái
124.0000 0402013051 Aptomat GV2 - RSO5 0,63-1A, 3P cái
125.0000 0402013053 Aptomat S201 C6 MCB 1P 6A 6KA cái
126.0000 0402013058 Aptomat 3P GV2ME16 cái
127.0000 0402013059 Aptomat GV2 ME10-3P,6,3A cái
128.0000 0402013066 Aptomat BKN C16,4P cái
129.0000 0402013069 Aptomat S202 - C6 2P cái
130.0000 0402013071 Aptomat S203 - D10,3P cái
131.0000 0402013073 Aptomat S204 - C6 ,4P cái
132.0000 0402013075 Aptomat S2S160R 125,3P 125A cái
133.0000 0402013076 Aptomat S2S160 R20,3P 20A cái
134.0000 0402013077 Aptomat C60N 1P 6A cái
135.0000 0402013079 Aptomat BKN C6,2P 6A cái
136.0000 0402013082 Aptomat 5SY6 2P D4 cái
137.0000 0402013083 Aptomat 3RV 1011 - 1EA15,3P (2.8-4A) cái
138.0000 0402013084 Aptomat PLS6-C13/3;3P,13A cái
139.0000 0402013085 Aptomat GV2ME14+GVAE11,6-10A cái
140.0000 0402013086 Aptomat S281UC - Z2 cái
141.0000 0402013087 Aptomat GV2-ME05;3P,0,63 - 1A cái
142.0000 0402013091 Aptomat 2P 5A cái
143.0000 0402013092 Aptomat 3RV1421 - 1GA10,3P,4.5 - 6.3A cái
144.0000 0402013093 Aptomat 3RV1421 - 1DA10;3P; 2.2 - 3.2A cái
145.0000 0402013094 Aptomat 3RV1421 - 1AA10;3P 1.1 - 1.6A cái
146.0000 0402013095 Aptomat 3RV 1021 - 1JA10;3P 7-10A cái
147.0000 0402013100 Aptomat LZM1 (4-40)A cái
148.0000 0402013101 Aptomat MS325-25; 3P,25A cái
149.0000 0402013104 Aptomat GV2-ME05,3P,0.63-1A cái
150.0000 0402013105 Aptomat S2X80R11 cái
151.0000 0402013106 Aptomat S2X80R42 cái
152.0000 0402013108 Aptomat SH202 - C6 cái
153.0000 0402013110 Aptomat SH S202 C6; 2P,6A cái
154.0000 0402013116 Aptomat 4P 100A cái
155.0000 0402013121 Aptomat IC60N C1A, 1P, 1A cái
156.0000 0402013122 Aptomat IC60N C2A, 1P, 2A cái
157.0000 0402013124 Aptomat Gv2mE06, 1-1,6A cái
158.0000 0402013125 Aptomat Gv2mE08,2,5-4A cái
159.0000 0402013126 Aptomat S201 MZ2 DC 1P, 2A cái
160.0000 0402013128 Aptomat C60C1 1P cái
161.0000 0402013129 Aptomat iC60NC2 1P 2A cái
162.0000 0402013132 Aptomat 1P,2A cái
163.0000 0402013133 Aptomat iC60 C2 2P cái
164.0000 0402013137 Aptomat 4P 100A ABN 104C cái
165.0000 0402013138 Aptomat S2S/R160 3P cái
166.0000 0402013139 Aptomat C 120H D100A 3P cái
167.0000 0402013140 Aptomat HIBD 3P,10A cái
168.0000 0402013142 Aptomat C65N 3P,16A cái
169.0000 0402013143 Aptomat IC60N C6A 1P, 6A cái
170.0000 0402013144 Aptomat SH201LC6 1P,6A cái
171.0000 0402013145 Aptomat S203MC6 3P 4A cái
172.0000 0402013146 Aptomat SH204 C6 4P 6A cái
173.0000 0402013148 Aptomat SACES5N 4P 400A cái
174.0000 0402013149 Aptomat SH202 C6 2P 6A cái
175.0000 0402013150 Aptomat SH203 D10 3P cái
176.0000 0402013152 Aptomat C65N 1P 6A cái
177.0000 0402013153 Aptomat 5SJ6 204-7SC cái
178.0000 0402013154 Aptomat C65N C16 3P 16A cái
179.0000 0402013155 Aptomat SH203 C16 3P 16A cái
180.0000 0402013158 Aptomat 1P,1A IC60NC1A Schneider cái
181.0000 0402013159 Aptomat 1P,2A IC60NC2A Schneider cái
182.0000 0402014002 Đui đèn soáy cái
183.0000 0402015017 Ổ cắm điện thoại + đế nổi Bộ
184.0000 0402017015 Micro Switch VX-55-1C23 cái
185.0000 0402017019 Nắp máng cáp 100 dày 1.2 m
186.0000 0402017033 Bơm dầu T2C 107W cái
187.0000 0402023003 Bộ biến đổi M5VS - 4A - R Bộ
188.0000 0402023004 Bộ biến đổi M5VS AA - R Bộ
189.0000 0402023008 Bộ chuyển đổi nhiệt độ cho Pt 100 TMT 182 - A31 Bộ
190.0000 0402029004 Đầu cốt đồng phi 10 cái
191.0000 0402029005 Đầu cốt đồng phi 70mm cái
192.0000 0402029007 Đầu cốt đồng M4 cái
193.0000 0402029008 Đầu cốt đồng M6 cái
194.0000 0402029009 Đầu cốt đồng M25 cái
195.0000 0402029011 Đầu cốt đông M10 cái
196.0000 0402029013 Đầu cốt đồng 35 cái
197.0000 0402029014 Đầu cốt đồng 50mm cái
198.0000 0402029015 Đầu cốt đồng M95 cái
199.0000 0402029016 Đầu cốt đồng M 120 cái
200.0000 0402029017 đầu cốt phi 2,5 cái
201.0000 0402029019 Đầu cốt đồng M240 cái
202.0000 0402029021 Đầu cốt đồng M1,5 cái
203.0000 0402029022 Đầu cốt đồng M150 cái
204.0000 0402029023 Đầu cốt kim phi 1mm2 cái
205.0000 0402029025 Đầu cốt phi 1 cái
206.0000 0402029027 Đầu cốt tròn trần thauRNB14-10Wire range10-16mm2 cái
207.0000 0402029028 Đầu cốt tròn trần thauRNB22-11Wire range16-25mm2 cái
208.0000 0402029029 Đầu cốt tròn trần thauRNB38-12Wire range25-35mm2 cái
209.0000 0402029030 Đầu cốt tròn trần thauRNB60-12Wire range35-50mm2 cái
210.0000 0402029031 Đầu cốt tròn trần thauRNB5.5-10Wire range4-6mm2 cái
211.0000 0402029032 Đầu cốt tròn trần thauRNB 8-10Wire range6-10mm2 cái
212.0000 0402031001 Băng dính cách điện Cuốn
213.0000 0402037005 Đồng hồ Megamom 3166 cái
214.0000 0402037008 Đồng hồ đo lưu lượng khí nén DN100 Comate-China Bộ
215.0000 0402037010 Đồng hồ đo lưu lượng khí nén DN50 Comate-China Bộ
216.0000 0402038004 Rơle nhiệt TA 25 10-14A(ABB) cái
217.0000 0402038005 Rơle trung gian MY2N 220 VAC ,8 chân cái
218.0000 0402038006 Rơle trung gian MY4N 220 VAC, 14 chân cái
219.0000 0402038008 Rơle RXM2A B2P7 230 VAC, 8 chân cái
220.0000 0402038013 Rơle trung gian AHN22124 24 VDC, 8 chân cái
221.0000 0402038014 Rơle trung gian NJX - 13 FW/3ZS 24 VDC 11 chân cái
222.0000 0402038015 Rơle 55.33.8.230.0010 230 VAC 11 chân 10 A cái
223.0000 0402038018 Rơle nhiệt NR2-25 9-13A,3P cái
224.0000 0402038022 Rơle nhiệt MT 32 (7-10) A cái
225.0000 0402038028 Rơle nhiệt M60 - 1S - N0 cái
226.0000 0402038030 Rơle nhiệt 7- 10 A cái
227.0000 0402038031 Rơle nhiệt 9- 12A cái
228.0000 0402038032 Rơle nhiệt 12- 18A cái
229.0000 0402038034 Rơle nhiệt 380V, 4 - 6A cái
230.0000 0402038036 Rơle trung gian RXM 2AB2P7; 230VAC,08 chân cái
231.0000 0402038038 Rơle nhiệt TA 25DU; 7,5 - 11A cái
232.0000 0402038040 Rơle nhiệt MT - 32; 2,5 - 4A cái
233.0000 0402038041 Rơle phanh động cơ đẩy bao RD0605-D;24V5A cái
234.0000 0402038042 Rơle nhiệt TA 25 DU 2.4 cái
235.0000 0402038043 Rơle nhiệt TA 25 DU 3.1 cái
236.0000 0402038044 Rơle nhiệt TA 25 DU 5.0 cái
237.0000 0402038045 Rơle nhiệt TA 25 DU 6.5 cái
238.0000 0402038046 Rơle nhiệt TA 25 DU 8.5 cái
239.0000 0402038047 Rơle nhiệt TA 25 DU 11 cái
240.0000 0402038048 Rơle nhiệt TA 75 DU 32 cái
241.0000 0402038049 Rơle nhiệt TA 75 DU 42 cái
242.0000 0402038050 Rơle nhiệt (4-6A) cái
243.0000 0402038053 Rơle bán dẫn SSR-40DA cái
244.0000 0402038055 Rơle G6M-1A cái
245.0000 0402038056 Rơle G5V - 2A cái
246.0000 0402038057 Rơle nhiệt 5-8 cái
247.0000 0402038058 Rơle nhiệt MT-32/3-30 cái
248.0000 0402038064 Rơle cách ly quang RD0605-D cái
249.0000 0402038065 Rơle nhiệt 0.12-0.18A cái
250.0000 0402038066 Rơle nhiệt 1.6-2.5 A cái
251.0000 0402038067 Rơle nhiệt 2.5-4 A cái
252.0000 0402038070 Rơ le nhiệt HiTH40K 7-10A cái
253.0000 0402038073 Rơ le nhiệt TA25 DU14 cái
254.0000 0402038074 Rơ le nhiệt TA75 DU80 cái
255.0000 0402038075 HiTH22-4.2 2.8-4.2A cái
256.0000 0402038076 HiTH90 70-90A cái
257.0000 0402038077 HiTH50 36-50A cái
258.0000 0402038078 Rơ le trung gian MK3P-I10A cái
259.0000 0402038081 Rơ le nhiệt MT32 28-40A cái
260.0000 0402038082 Rơ le nhiệt MT95 80-100A cái
261.0000 0402038083 Rơ le nhiệt 2.8-4.2A cái
262.0000 0402038084 Rơ le nhiệt 70-90A cái
263.0000 0402038086 Rơ le nhiệt M60-1S-N1 cái
264.0000 0402038087 Rơ le nhiệt 7-10A cái
265.0000 0402038095 Rơle nhiệt 12-18A cái
266.0000 0402038097 Rơle nhiệt 65-100A cái
267.0000 0402038100 Rơle khởi động cho máy phân tích khí cái
268.0000 0402039005 Dây cáp điện thoại(2 x 2 x 0.5) m
269.0000 0402039009 Cáp lụa 1 x 16mm m
270.0000 0402039012 Dây cáp giắc cắm (6mm x 500mm) cái
271.0000 0402039013 Dây cáp giắc cắm (10mm x 500mm) cái
272.0000 0402039014 Dây cáp giắc cắm (16mm x 500mm) cái
273.0000 0402039015 Dây cáp giắc cắm (25mm x 500mm) cái
274.0000 0402039016 Dây cáp giắc cắm (35mm x 500mm) cái
275.0000 0402039017 Dây cáp giắc cắm (50mm x 500mm) cái
276.0000 0402039018 Dây cáp giắc cắm (70mm x 500mm) cái
277.0000 0402039019 Cáp điện 1 x 35mm m
278.0000 0402039021 Cáp điện 1 x 70mm m
279.0000 0402039022 Cáp điện 1 x 95mm m
280.0000 0402039023 Cáp điện 4x1 m
281.0000 0402039025 Cáp điện 16x1mm m
282.0000 0402042002 Swich từ NI8 - M18 VP4X - H1141 cái
283.0000 0402044003 Hộp nối 10 đội cáp Hộp
284.0000 0402044004 Hộp nối 20 đôi cáp Hộp
285.0000 0402044007 Hộp nối dây 150 x 150 mm cái
286.0000 0402044008 Hộp nút ấn điều khiển 8 nút cái
287.0000 0402045005 Nút ấn ABB,CE4T-10R-11 cái
288.0000 0402045006 Nút ấn LA 38-203 cái
289.0000 0402045007 Nút ấn ZB2-BE 101C,NO cái
290.0000 0402045008 Nút ấn ZB2-BE 102C,NC cái
291.0000 0402045011 Nút ấn 1NC,220VAC phi 22 mầu xanh IDEC cái
292.0000 0402045014 Nút ấn CP1 - 10R - 01 NC, đỏ cái
293.0000 0402045015 Nút ấn CP1 - 10R - 01, NO, Xanh cái
294.0000 0402045016 Nút ấn YSSEP 312; 1NO , 1NC cái
295.0000 0402045018 Nút ấn XB2 - EA 145 NC cái
296.0000 0402045020 Nút ấn có đèn 1NO màu xanh cái
297.0000 0402045022 Nút ấn duy trì YW-E10 cái
298.0000 0402045023 Nút ấn không duy trì cái
299.0000 0402050002 Giắc cắm sensor CID3-5 cái
300.0000 0402050003 Giắc cắm loại 4 lỗ cái
301.0000 0402050004 Giắc cắm loại 3 lỗ cái
302.0000 0402051009 Bơm lấy mẫu phân tích khí N86KTE cái
303.0000 0402052002 Bộ bóng đèn NGF 110W Bộ
304.0000 0402052006 Bộ bóng đèn cao áp 250w(chao,đui,bóng) Bộ
305.0000 0402052012 Bóng cao áp 250W (trực tiếp) cái
306.0000 0402053001 Phíp cách điện dầy 10 mm (1m2) kg
307.0000 0402053002 Phíp cách điện dầy 15 mm (1m2) kg
308.0000 0402054004 Cầu đấu cáp tín hiệu 1mm2 cái
309.0000 0402054005 Cầu đấu cáp điều khiển cái
310.0000 0402056002 Thiếc hàn dây phi 0,8mm kg
311.0000 0402056003 Thiếc hàn loại thanh cục kg
312.0000 0402056004 Thiếc hàn loại cuộn Cuộn
313.0000 0402057007 Gen cách điện phi 15mm kg
314.0000 0402058004 Quạt chíp 12VDC-0.9A cái
315.0000 0402058005 Quạt làm mát biến tần 1,9 W cái
316.0000 0402058008 Quạt CPU san ACE40 12V - 0,07A cái
317.0000 0402058009 Quạt CPU San ACE 60 12V - 0,09A cái
318.0000 0402058015 Quạt chíp 120x120x38 mm cái
319.0000 0402058023 Quạt làm mát tủ biến tần R2E225-BD92 cái
320.0000 0402058027 Quạt làm mát động cơ G80A 3 pha 380V cái
321.0000 0402058028 Quạt làm mát động cơ G90A 3 pha 380V cái
322.0000 0402058031 Quạt làm mát động cơ G132A 3 pha 380V cái
323.0000 0402058032 Quạt làm mát động cơ G160A 3 pha 380V cái
324.0000 0402058034 Quạt làm mát động cơ G280A 3 pha 380V cái
325.0000 0402058035 Quạt làm mát cho động cơ G315A 3 pha, 380V, 50Hz cái
326.0000 0402058036 Quạt san ACE40 12V-0.07A cái
327.0000 0402058042 Quạt CPU 12V-0,07A Sanyo Denki cái
328.0000 0402058043 Quạt CPU 12V-0,09A Sanyo Denki cái
329.0000 0402058045 Quạt làm mát D2E146-AP47-B5:Cbmpapst/Germany cái
330.0000 0402059001 Coil cho van từ ASCO SCG 353AO51 cái
331.0000 0402060003 Contactor A16 - 30 - 22 2NO, 2NC 3P 16A cái
332.0000 0402060004 Contactor A 145 - 30 3P 145A cái
333.0000 0402060005 Contactor A 95 30 cái
334.0000 0402060006 Contactor A63 - 30 - 22 3P cái
335.0000 0402060007 Contactor N31E 3NO + 1 NC cái
336.0000 0402060010 Contactor LC1 D09 M7 + LADN 11 9A 3P cái
337.0000 0402060014 Contactor LC1 D09M7 9A cái
338.0000 0402060018 Contactor GMC - 75 75A (2a2b) cái
339.0000 0402060019 Contactor GMC - 18 18A cái
340.0000 0402060022 Contactor GMC 40 220V,40A cái
341.0000 0402060023 Contactor GMC 125 220V, 125 A 3P cái
342.0000 0402060030 Contactor HIMC 150 2NO 2NC 150A cái
343.0000 0402060033 Contactor 3RT1026-1B..0(Siemens) cái
344.0000 0402060036 Contactor LC1D12,24VDC cái
345.0000 0402060041 Contactor kép 9A,2NO.2NC cái
346.0000 0402060044 Contactor (3TF44 220VAC) cái
347.0000 0402060045 Contactor (LC1D25, 220V) cái
348.0000 0402060047 Contactor N31E; 4P,220VAC cái
349.0000 0402060048 Contactor MC - 75,3P,75A, 220VAC cái
350.0000 0402060049 Contactor DIML17 - 10;18A,220VAC cái
351.0000 0402060050 Contactor LC1D18Q7;380VAC cái
352.0000 0402060051 Contactor LC1 D09M7; 3P 220VAC cái
353.0000 0402060052 Contactor MC - 100 220VAC cái
354.0000 0402060054 Contactor 3TF 5322 - OXFO 110 VAC cái
355.0000 0402060055 Contactor A110 - 30 - 22; 220V cái
356.0000 0402060056 Contactor A40 - 30 - 22; 220V cái
357.0000 0402060057 Contactor A300 - 30 - 11 cái
358.0000 0402060059 Contactor LC1D65A - 11; 220V cái
359.0000 0402060061 Contactor DILM17 - 10 ; 230V cái
360.0000 0402060062 Contactor 3TF5422 - OXPO; 250A, 220 cái
361.0000 0402060064 Contactor MC - 32A; 110 VAC cái
362.0000 0402060065 Contactor A9-30-10 cái
363.0000 0402060070 Contactor A63-30-11 cái
364.0000 0402060071 Contactor A30-30-22 cái
365.0000 0402060072 Contactor A75-30-11 cái
366.0000 0402060073 Contactor A185-30-11 cái
367.0000 0402060075 ContactorHiMC50 cái
368.0000 0402060076 Contactor HiMC90 cái
369.0000 0402060077 Contactor DILM32-10, 32A cái
370.0000 0402060078 Contactor 3TF5422-OXPO, 300A,230VAC cái
371.0000 0402060079 Contactor A9-30-22 cái
372.0000 0402060080 Contactor A145-30-11 cái
373.0000 0402060081 Contactor N22E cái
374.0000 0402060084 Contactor CJX1-32 cái
375.0000 0402060086 Contactor GMC32 cái
376.0000 0402060087 Contactor GMC100 cái
377.0000 0402060088 Contactor A145-30-22 cái
378.0000 0402060091 Contactor GMC-100 220VAC cái
379.0000 0402062006 Van điện từ 4V310 cái
380.0000 0402062010 Van điện từ CA45FS010 - 305 ;24VDC Bộ
381.0000 0402062017 Van điện từ cho cân than mịn 8240200.9100 Bộ
382.0000 0402062018 Van cấp khí đóng bao 8240200.9101 Bộ
383.0000 0402062021 Van 3 chiều - FA74125 cái
384.0000 0402062022 Van điện từ 4V 210-08 24VDC cái
385.0000 0402062023 Van thủy lực W4A-6M004-DC205/2 cái
386.0000 0402062024 Van điện từ 1068/3 cái
387.0000 0402062027 Van điện từ CA45FSO10-300 cái
388.0000 0402062028 Van điện từ 22516025 cái
389.0000 0402062030 Van điện từ 89245187 cái
390.0000 0402062035 Van điện từ 22359632 cái
391.0000 0402062037 Van điện DC24v,4V210-08 Airtac/ Đài Loan cái
392.0000 0402062038 Đế van điện từ 4V210-08 Airtac/Trung Quốc cái
393.0000 0402063001 Dây đồng cuốn động cơ phi 0.8 kg
394.0000 0402063002 Dây đồng cuốn động cơ phi 0.55 kg
395.0000 0402063003 Dây đồng cuốn động cơ phi 0.18mm kg
396.0000 0402063004 Dây đồng cuốn động cơ phi 1,15 kg
397.0000 0402063005 Dây đồng quấn động cơ phi 0,5 kg
398.0000 0402063006 Dây đồng quấn động cơ phi 0,85mm kg
399.0000 0402063007 Dây đồng quấn động cơ phi 0,6mm kg
400.0000 0402063008 Dây đồng quấn động cơ phi 0,3 kg
401.0000 0402063009 Dây đồng quấn động cơ phi 0,95 kg
402.0000 0402063010 Dây đồng quấn động cơ phi 0,7 kg
403.0000 0402063011 Dây đồng quấn động cơ 0.45mm kg
404.0000 0402063012 Dây đồng quấn động cơ 0,65mm kg
405.0000 0402063013 Dây đồng quấn động cơ 0,75mm kg
406.0000 0402063014 Dây đồng quấn động cơ 0,9mm kg
407.0000 0402063015 Dây đồng quấn động cơ 1,05mm kg
408.0000 0402063016 Dây đồng quấn động cơ 1,1mm kg
409.0000 0402063017 Dây đồng quấn động cơ 1.25mm kg
410.0000 0402063018 Dây đồng quấn động cơ 1,3mm kg
411.0000 0402063019 Dây đồng quấn động cơ 0,35mm kg
412.0000 0402063020 Dây đồng quấn động cơ 0.25 mm kg
413.0000 0402063021 Dây đồng cuốn động cơ phi 0.16 kg
414.0000 0402063022 Dây đồng cuốn động cơ phi 1mm kg
415.0000 0402063023 Dây đồng dẹt bọc giấy cách điện 3,5 x10 kg
416.0000 0402063024 Dây đồng dẹt bọc giấy cách điện 2,5 x 10 kg
417.0000 0402063025 Dây đồng 0.08 mm kg
418.0000 0402063026 Dây đồng 0.1 mm kg
419.0000 0402063029 Dây đồng phi 0,4 kg
420.0000 0402063030 Dây nhôm dẹt bọc vải cách điện 2x5 kg
421.0000 0402063031 Dây nhôm dẹt bọc vải cách điện 3x10 kg
422.0000 0402063039 Dây nhôm dẹt 3.5 x 10 mm kg
423.0000 0402063041 Dây nhôm dẹt bọc vải cách điện 3x12mm kg
424.0000 0402064002 Cảm biến tiệm cận IGT 20A cái
425.0000 0402064004 Cảm biến tiệm cận E2E-X10E1,24VDC cái
426.0000 0402064007 Cảm biến tiệm cận (MNT) XSA-V12801 cái
427.0000 0402064008 Cảm biến tiệm cận (MN Clinker) XSA - V12801 cái
428.0000 0402064009 Cảm biến tiệm cận item 58(MNL) XSAV12801 cái
429.0000 0402064011 Cảm biến tiệm cận NBN3-F69-E2-V1-Y109463;30VDC cái
430.0000 0402064015 Cảm biến tiệm cận DBI10U-M30-AP4X2 3 dây,24VDC cái
431.0000 0402064016 Cảm biến trọng lượng 100Kg cái
432.0000 0402064018 Cảm biến trọng lượng 500Kg cái
433.0000 0402064020 Cảm biến tiệm cận Bi5-G18-Y1;2dây 24VDC cái
434.0000 0402064021 Cảm biến tiệm cận Ni8-M18-AP6X/S120 cái
435.0000 0402064022 Cảm biến tiệm cận Bi8M18-VP6X-H11414wire 30VDC cái
436.0000 0402064023 Cảm biến quang BR100-DDT; 4 dây 12-24VDC cái
437.0000 0402064024 Cảm biến tốc độ NJ1.5-8-N-Y18812 cái
438.0000 0402064025 Cảm biến tiệm cận PRT18-8DO cái
439.0000 0402064028 Cảm biến tiệm cận E2EX10Y1-Z cái
440.0000 0402064029 Cảm biến tiệm cận E2E-X7D1S cái
441.0000 0402064030 Cảm biến tiệm cận Ni15-S30 AZ3X cái
442.0000 0402064037 Cảm biến tiệm cận E2E X10MY1-Z cái
443.0000 0402064038 Cảm biến đo áp xuất 7MF 1565-5BBOO-1AA1 cái
444.0000 0402064040 Giám sát tốc độ XSA-V11801,2 dây 24V cái
445.0000 0402064043 Cảm biến tiệm cận LJ24A3-10-J/EZ cái
446.0000 0402064044 Cảm biến đo áp xuất 7MF1565-3CB00-1AA1 SIMENS Bộ
447.0000 0402064045 Cảm biến quang Br100-DDT Autonic/Hàn Quốc cái
448.0000 0402064047 Van hệ thống mực FA 74151Linx/Anh quốc cái
449.0000 0402066001 Bìa giấy cách điện kg
450.0000 0402066003 Giấy cách điện tráng meca 0,2mm kg
451.0000 0402067001 AUX DILM32 - XHI22 Hộp
452.0000 0402067002 AUX DILM32 - XHI11 Hộp
453.0000 0402067003 AUX DILM32- XHI 11 cái
454.0000 0402068004 Ống ghen cách điện phi 20 m
455.0000 0402068007 Ống gen cách điện phi 16mm m
456.0000 0402068008 Ống luồn dây điện phi 20 m
457.0000 0402068015 Ống gen cách điện phi 6 Sợi
458.0000 0402068016 Ống gen cách điện phi 8 cái
459.0000 0402068017 Ống gen cách điện phi 10 cái
460.0000 0402068020 Ống gen cách điện phi 8mm Sợi
461.0000 0402068021 Ống gen cách điện phi 10mm Sợi
462.0000 0402070002 Module 2500 MF/AI4 cái
463.0000 0402070012 Modul điều khiển máy đóng bao 201766880 .5099.07 Bộ
464.0000 0402070014 Module 2500T/A02 cái
465.0000 0402070022 Module 2500M/DI8LOGIC//XXX.....Invensys/china cái
466.0000 0402070023 Module 2500M/RLY4//XXX...Invensys/China cái
467.0000 0402070024 Module 2500M/AI4UNIV//XXX.....Invensys/China cái
468.0000 0402070025 Module2500E/S/SYSIO/PBUSDpv1/X....Invensys/China cái
469.0000 0402070026 Module2500M/AO2UNIV//XXX.....Invensys/China cái
470.0000 0402070027 Module2500T/IOC/S/PROFIBUS/RJ45/X.Invensys/China cái
471.0000 0402070028 Module2500T/AO2/UNIV/NONE//XXX...Invensys/China cái
472.0000 0402071001 Ethernet SWitch EDS - 305 - M - SC cái
473.0000 0402071002 Profibus-DP S.I.Tech2145 cái
474.0000 0402071003 Sensor đo Rung Type. AS - 030 cái
475.0000 0402071015 Speed switch gầu E08100Mollet cái
476.0000 0402071025 Sứ lọc bụi điện cái
477.0000 0402071027 Thiết bị đo áp suất 0-160bar cái
478.0000 0402071042 Bộ lọc nguồn FN332Z-3/05 cái
479.0000 0402071053 Mặt bích động cơ 3kw, 4Kw kg
480.0000 0402071054 Thiết bị giám sát tốc độ IM21-14-CDTRi Bộ
481.0000 0402071057 SWich từ báo vị trí đá bao XS7F1A1DAL2 cái
482.0000 0402071060 Nhiệt điện trở 0-420 oC cái
483.0000 0402071063 Sứ xuyên cách điện 740 mm Quả
484.0000 0402071064 Nắp đầu in phun FA 72134 cái
485.0000 0402071066 Board EHT Fa 15007 cái
486.0000 0402071070 Cách ly quang TLP521-4, 16 chân cái
487.0000 0402071071 Cách ly quang 4 chân cái
488.0000 0402071073 Transitor C 9013 cái
489.0000 0402071090 Bộ chia tín hiệu 1 đầu vào 2 đầu ra Bộ
490.0000 0402071107 Ruột can nhiệt loại K từ 0 - 1200 WRN/China cái
491.0000 0402071117 Sensor kiểm soát nhiệt độ dầu 39585146 cái
492.0000 0402071119 Bình nhựa cứng Composide dày 10 mm KT655x580x605 cái
493.0000 0402071120 Foxboro 2500E/S/SYSIO/PBUSDPv1 cái
494.0000 0402071121 Foxboro 2500T cái
495.0000 0402071122 Foxboro 2500 B cái
496.0000 0402071128 Mặt bích động cơ 4KW VB 6306 - loại 3 bu lông cái
497.0000 0402071129 Mặt bích động cơ 4KW VB 6206 - loại 4 bu lông cái
498.0000 0402071130 Mặt bích động cơ 4KW VB 6205 - loại 4 bu lông cái
499.0000 0402071131 Mặt bích động cơ 3KW VB 6206 - Loại 3 bu lông cái
500.0000 0402071132 Mặt bích động cơ 4KW 6206 - Loại 3 bu lông cái
501.0000 0402071133 Mặt bích động cơ 1.5 KW VB 6205 loại 3 bu lông cái
502.0000 0402071137 Foxbro 2500M A02 UNIV cái
503.0000 0402071138 Foxbro 2500T PROFIBUS/RJ45 cái
504.0000 0402071139 Foxbro 2500T AI4/MA cái
505.0000 0402071152 Switch Enterasys Model A4H254-8F8T cái
506.0000 0402071171 Nắp đầu in FA 72147 cái
507.0000 0402071172 Sensor E2E2 -X20MD1,2 Dây 24VDC cái
508.0000 0402071173 Chỉ sợi Cotton phi 1 kg
509.0000 0402071175 Báo rung VC1100-C11 15VA Bộ
510.0000 0402071176 Sensor 2 dây E2E X10E1-Z cái
511.0000 0402071177 Sứ xuyên lọc bụi điện cái
512.0000 0402071178 Main của tủ DCS800 SDCS-PN-48 cái
513.0000 0402071179 Main của tủ DCS800 SDCS-PN-51 cái
514.0000 0402071180 Main của tủ DCS800 SDCD-POW-4 cái
515.0000 0402071181 Main của tủ DCS800 SDCS-FEX-4 cái
516.0000 0402071182 Main của tủ DCS800 SDCS-DSL-4 cái
517.0000 0402071183 Main của tủ DCS800 SDCS-CON-4 cái
518.0000 0402071190 Thanh cái KT40x35x6x1933 Thanh
519.0000 0402071196 Báo đẩy kiểu quay AC250V 3A Bộ
520.0000 0402071200 Đầu đo áp lực đầu nén 22359632 cái
521.0000 0402071201 Chuông điện 220VAC 10inch 100db cái
522.0000 0402071205 Board nguồn FA 10674 Linx/Anh Quốc cái
523.0000 0402071206 Board FA 15007 Linx/Anh Quốc cái
524.0000 0402071207 Nắp đầu in FA 72147 Linx/Anh Quốc cái
525.0000 0402071208 Bơm mực Type 76023 FA 74316 Linx/Anh Quốc cái
526.0000 0402072001 Chổi than RC 53 (25 x 32 x 50) cái
527.0000 0402072002 Chổi than RC 53 (20 x 32 x 50 ) cái
528.0000 0402072004 Chổi than MG49 25 x 32 x 64 mm cái
529.0000 0402072005 Chổi than (J201) 25 x 32 x 60 mm cái
530.0000 0402072006 Chổi than 12 x 40 x 50 mm cái
531.0000 0402072007 Chổi than 20 x 40 x 60 mm cái
532.0000 0402072009 Chổi than J164 : 20 x 50 mm cái
533.0000 0402072010 Chổi than J164 : 8 x 13 mm cái
534.0000 0402072012 Chổi than RC53 - 25x32x60 cái
535.0000 0402072014 Chổi than : RE60 (20x25x45mm) cái
536.0000 0402072016 Chổi than YD 374N 20 x25x45 cái
537.0000 0402073008 Biến tần ACS 355 11kw Bộ
538.0000 0402073012 Biến dòng Emic loại 300/5 Emic/Việt Nam cái
539.0000 0402074001 Động cơ 1,1 KW Y2-90S-4-TK68-2.89-14 cái
540.0000 0402074002 Động cơ 5 KW YEJ2 132M1-6 cái
541.0000 0402074003 Động cơ 0.75 KW Y2 80M2-4-TK38-1.71-19 cái
542.0000 0402074005 Động cơ 5,5KWkiểu Y2 - 132S -4 - TK 78 - 24 cái
543.0000 0402074006 Động cơ Y2 - 132M - 4 - TR88 - 19 7,5kw cái
544.0000 0402074007 Động cơ kiểu Y2 90L - 4-TK68 - 2.89 - 14 1,5kw cái
545.0000 0402074008 Động cơ kiểu Y2 - 80 M1- 4TK38 -3.36 -11 0,55kw cái
546.0000 0402074014 Động cơ Y2 - 132M - 8 ; 3KW 710 V/P; 7,9A cái
547.0000 0402074016 Động cơ 1.5 KW Trung quốc cái
548.0000 0402074017 Động cơ 7,5 KW cái
549.0000 0402074018 Động cơ 1,5KW (Đức) cái
550.0000 0402074024 Động cơ điện 3 pha 4.5 Kw cái
551.0000 0402074033 Hộp giảm tốc liền động cơ P=15Kw cái
552.0000 0402074034 Động cơ liền hộp giảm tốc 2,2kw Bộ
553.0000 0402074043 Động cơ 4KW điện cơ Hà Nội cái
554.0000 0402074045 Động cơ điện 5HP và hộp giảm tốc HMW 135 1/30 Bộ
555.0000 0402074046 Động cơ liền hộp giảm tốc 5,5kw WATTDRIVE/Áo cái
556.0000 0402075004 Power Supply YW - 003-YU 220/24V cái
557.0000 0402076002 Tụ điện 35MF + 2.5 MF 3 chân 400VAC cái
558.0000 0402076003 Tụ điện 40MF + 2,5MF 3 chân 400VAC cái
559.0000 0402076004 Tụ điện 50MF+6MF 3 chân 400VAC cái
560.0000 0402076010 Tụ hóa 3300 MF - 450 VDC cái
561.0000 0402076012 Tụ điều hòa 40MF, 450VAC, 2 chân cái
562.0000 0402076014 Tụ điều hòa 50 MF 450 VAC 2 chân cái
563.0000 0402076017 Tụ điện 2.5 mF cái
564.0000 0402076018 Tụ điện 5mF cái
565.0000 0402076023 Tụ điều hòa 1.5 MF 450 AC cái
566.0000 0402077001 Giấy thuỷ tinh cách điện kg
567.0000 0402077002 Giấy bìa khổ 0.8 x 1.2 kg
568.0000 0402078001 Vải thuỷ tinh kg
569.0000 0402079001 Cuộn hút van điện 24 VDC cái
570.0000 0402079002 Cuộn hút van điện từ 0554001-00/7093:220VAC cái
571.0000 0402079012 Cuộn hút van điện từ 0550.001-00 cái
572.0000 0402079019 Cuộn hút van điện từ 0554001-00/7095 cái
573.0000 0402080001 Băng vải rộng 20mm kg
574.0000 0402080002 Băng vải mộc Cuộn
575.0000 0402080003 Vải mộc Cuộn
576.0000 0402081001 Dây gai loại phi 1mm kg
577.0000 0402081002 Dây gai loại 2 mm kg
578.0000 0402081003 Dây gai cực phóng lọc bụi tĩnh điện cái
579.0000 0402082001 Nhựa thông VN kg
580.0000 0402083001 Bộ nguồn 24VDC/5A 4NIC - X48 Bộ
581.0000 0402083002 Bộ nguồn S60-24 Bộ
582.0000 0402083008 Bộ nguồn QUINT-PS/1AC/24DC/20 Bộ
583.0000 0402083009 Bộ nguồn QUNT-PS/100 Bộ
584.0000 0402083012 Bộ biến đổi tín hiệu MT4W - DV - 40 Bộ
585.0000 0402083013 Bộ chuyển đổi nhiệt độ cho cặp nhiệt loại TMT182 Bộ
586.0000 0402083014 Bộ ngồn 6EP1436-3BA00 Bộ
587.0000 0402083015 Bộ chuyển đổi tín hiệu lọc bụi điện ASP 202IC Bộ
588.0000 0402083016 Bộ biến đổi M5VS-4AD-R Bộ
589.0000 0402083017 Bộ biến đổi M5VS -DD-R Bộ
590.0000 0402083018 Bộ chuyển đổi tín hiệu dòng điện M5CT-5A-M Bộ
591.0000 0402083019 Bộ chỉ thị nhiệt độ D280-112-00000-000 Bộ
592.0000 0402083021 Bộ chuyển đổi áp suất cho dầu thủy lực máynghiền Bộ
593.0000 0402083022 Bộ chuyển đổi cho giám sát tốc độ IM21-14-CDTRi Bộ
594.0000 0402083031 Bộ chuyển đổi nhiệt độ XMZB 5U026F cái
595.0000 0402083032 Bộ chuyển đổi nhiệt độ XMZB-5U016F cái
596.0000 0402083033 Bộ điều khiển PID cấp liệu két cân DY22AI03 Bộ
597.0000 0402083034 Bộ biến đổi độ rung Vibrocontrol 1100 Bộ
598.0000 0402083038 Bộ nguồn MINI-PS-100 cái
599.0000 0402083041 Bộ chuyển đổi cho can nhiệt TMT182-A1KBA/Germany Bộ
600.0000 0402084008 Can nhiệt từ 0 - 420 độC cái
601.0000 0402084009 Can nhiệt 0-300 độ C cái
602.0000 0402084012 Can nhiệt PT 100 cái
603.0000 0402084013 Can nhiệt WZP231 PT100 phi 12 WZP/China cái
604.0000 0402092001 Chấn lưu 36/40W Chiếc
605.0000 0402092009 Chấn lưu điện từ 18W cái
606.0000 0402093002 Bộ điều khiển van 250V,4-20mA cái
607.0000 0402093005 Bộ điều khiển : WSH-03II cho máy:SHBY-40B Bộ
608.0000 0402093006 Bộ điều khiển rũ bụi lọc bụi túi DMK-5CSA-20P Bộ
609.0000 0402093008 Bộ điều khiển lọc bụi túi 40 van,DMK-5CSA-40 Bộ
610.0000 0402093009 Bộ điều khiển van % ZATY Bộ
611.0000 0402093010 Bộ điều khiển PID cấp liệu két cân DY2000 Bộ
612.0000 0402093018 Hộp điều khiển tại chỗ DOL Bộ
613.0000 0402094001 Đèn báo XB2,240V màu vàng cái
614.0000 0402094002 Đèn báo APT:AD16-22D/S,220VAC màu vàng cái
615.0000 0402094003 Đèn báo APT:AD16-22D/S,220VAC màu xanh cái
616.0000 0402094004 Đèn báo APT:AD16-22D/S,220VAC màu đỏ cái
617.0000 0402094005 Đèn báo Sungho:PR25P-2L220VAC màu vàng cái
618.0000 0402094006 Đèn báo Sungho:PR25P-2L,220VAC màu xanh cái
619.0000 0402094007 Đèn báo Sungho:PR25P-2L,220VAC màu đỏ cái
620.0000 0402094008 Đèn báo APT 24VDC cái
621.0000 0402094009 Đèn báo XB2:24V cái
622.0000 0402094010 Đèn báo XB2 màu đỏ cái
623.0000 0402094011 Đèn báo XB2 màu xanh cái
624.0000 0402094012 Đèn báo 220 VAC, xanh phi 22, IDEC cái
625.0000 0402094013 Đèn báo 220VAC, mầu đỏ phi 22 IDEC cái
626.0000 0402094014 Đèn báo 220 VAC mầu vàng phi 22, IDEC cái
627.0000 0402094017 Đèn báo nguồn YW-EQ 220VAC màu xanh cái
628.0000 0402094018 Đèn báo nguồn YW-EQ 220VAC mầu đỏ cái
629.0000 0402094019 Đèn báo Chiếc
630.0000 0402095004 Đế rơle 8 chân cái
631.0000 0402095006 Đế cắm chì RT18L-63. 14x51 cái
632.0000 0402095007 Đế cắm chì RT14-63 cái
633.0000 0402095009 Đế lắp van điện từ 4V210-08 24VDC cái
634.0000 0402095010 Đế cắm chì 2A (5x20) cái
KHO DẦU MỠ

1.0000 02010002 Dầu bôi trơn Wolfracoat CFluid lít


2.0000 02010008 Dầu shell Vitrea 100 lít
3.0000 02010015 Dầu biến thế Electrol lít
4.0000 02010016 Dầu bôi trơn Carter EP 320 lít
5.0000 02010020 Dầu bôi trơn Total Carter EP220 lít
6.0000 02010021 Dầu bôi trơn Total Carter XEP460 lít
7.0000 02010026 Dầu Kluber summit suppra coolant lít
8.0000 02010027 Dầu Carter SY 460 lít
9.0000 02010033 Dầu cắt gọt lít
10.0000 02010034 Dầu Carter EP150 lít
11.0000 02010035 Dầu Carter EP460 lít
12.0000 02010036 Dầu biến áp 35/0,4 KV lít
13.0000 02010039 Dầu Fluidematic IID lít
14.0000 02010041 Dầu Total HBF4 lít
15.0000 02010042 Dầu planetelf ACD32 lít
16.0000 02010043 Dầu Mobil Glygoyle 1000 lít
17.0000 02010044 Dầu Rubia TIR 6400 15W-40 lít
18.0000 02010045 Dầu Transmission TM 85W-140 lít
19.0000 02010046 Dầu Pneuma 100 lít
20.0000 02020002 Mỡ Molykote long term 2 plus kg
21.0000 02020003 Mỡ SKF: LGEV 2/5 kg
22.0000 02020004 Mỡ SKF: LGMT 3/18 kg
23.0000 02020005 Mỡ SKF: LGHB 2/5 kg
24.0000 02020006 Mỡ SKF: LGWA 2/5 kg
25.0000 02020007 Mỡ bôi trơn Mobilith SHC 220 kg
26.0000 02020008 Mỡ bôi trơn Kluberfluid C-F3 Ultra kg
27.0000 02020010 Mỡ Mobilith SHC 100 kg
28.0000 02020011 Mỡ Total Multis EP 2A kg
29.0000 02020014 Mỡ bôi trơn LGMT3-SKF kg
30.0000 02020017 Mỡ SKF:MGHP 2/5 kg
31.0000 02020018 Mỡ MULTIS EP1 kg
32.0000 02020019 Mỡ MULTIS EP2 kg
33.0000 02020020 Mỡ MULTIS EP3 kg
34.0000 02020021 Mỡ SKF LGHP 2/5 Thùng
35.0000 02020022 Mỡ SKF LGHB 2/5 Thùng
36.0000 02020023 Mỡ SKF LGEV 2/50 Thùng
37.0000 02020024 Mỡ SKF LGMT 3/18 Thùng
38.0000 02020025 Mỡ GADUS S2 V100-3 kg
39.0000 02040020 Gạch cao nhôm chống bong chóc P+20 tấn
40.0000 02040021 Vữa xây cao nhôm tấn
41.0000 02040032 Gạch chịu lửa kiềm tính TSA5 B320 tấn
42.0000 02040043 Bê tông chịu nhiệt BC 620S20 tấn
43.0000 02040052 Gạch cao nhôm ST2 55% tấn
44.0000 02040058 Vữa xây cao nhôm 55% tấn
45.0000 02040061 Gạch RED SILICA MULLITE BRICK (RTGMT -1) B620 tấn
46.0000 02040064 Gạch CHROME MAGNESIA (RTDMC-9A) B320 tấn
47.0000 02040065 Gạch CHROME MAGNESIA (RTDMC-9A) B620 tấn
48.0000 02040066 Gạch CHROME MAGNESIA (RTDMC-9A) BP20 tấn
49.0000 02040072 Bê tông chịu nhiệt BC 400S40 tấn
50.0000 02040073 Gạch cao nhôm H6C >55% tấn
51.0000 02040074 Gạch cao nhôm HOC >55% tấn
52.0000 02040075 Gạch cao nhôm TA3 >55% tấn
53.0000 02040076 Gạch cao nhôm TB3 >55% tấn
54.0000 02040077 Gạch kiềm tính ANKRAL RC 622L300 tấn
55.0000 02040078 Gạch kiềm tính ANKRAL RC 322L300 tấn
56.0000 02040079 Gạch kiềm tính ANKRAL RC P221L300 tấn
57.0000 02040081 Gạch kiềm tính ANKRAL RC CB B620 tấn
58.0000 02040082 Gạch kiềm tính ANKRAL RC CB B320 tấn
59.0000 02040083 Gạch kiềm tính ANKRAL RC CB P204 tấn
60.0000 02040084 Gạch kiềm tính ANKRAL RC CB P205 tấn
61.0000 02040085 Gạch kiềm tính ANKRAL ZC CB B620 tấn
62.0000 02040086 Gạch kiềm tính ANKRAL ZC CB B320 tấn
63.0000 02040087 Gạch kiềm tính ANKRAL ZC CB P204 tấn
64.0000 02040088 Gạch kiềm tính ANKRAL ZC CB P205 tấn
65.0000 02050006 Dầu Turbo T32 lít
66.0000 02050010 Dầu Mobil SHC 632 lít
67.0000 02050012 Dầu dùng cho bơm chân không (Ultra-Grade 19) lít
68.0000 02050020 Dầu hộp số động cơ SAE 80W-90 lít
69.0000 02050021 Dầu thủy lực AZOLLA AF32 lít
70.0000 02050022 Dầu thủy lực AZOLLA AF46 lít
71.0000 02050023 Dầu thủy lực AZOLLA AF68 lít
72.0000 02070006 Dung môi Linx 1512 Bình
73.0000 02070007 Nước rửa đầu in phun Linx Bình
74.0000 02070010 Hạt hút ẩm kg
75.0000 02070067 Dung môi 1512 ( 500ml/chai) lít
76.0000 02070081 Dung dịch làm mát chống đóng cặn lít
77.0000 02070086 Phân bón tổng hợp NPK Nam Điền (NPK 8.2.8) kg
78.0000 02080006 Tấm xốp cách nhiệt H100 dày 100 mm .m2
79.0000 02080007 Xốp cách nhiệt H50 dày 50 mm .m2
80.0000 02080008 Vữa chịu lửa kiểm tính ANKERFIX CRP tấn
81.0000 03020001 Dầu Diesel 0.05% S lít
82.0000 03030001 Xăng nhẹ lít
83.0000 03030004 Xăng công nghiệp lít
84.0000 03050007 Dầu mazút ( Dầu hoả ) lít
85.0000 04010310017 Tấm xốp cách nhiệt loại H83 .m3
86.0000 0810004061 Nhiệt kế 100*C (MNL) Chiếc
87.0000 0810004062 Nhiệt kế 100*C (MNT) Chiếc
88.0000 0810004063 Nhiệt kế 100*C (MN Clinker) Chiếc
KHO HÀNH CHÍNH

1.0000 0801001010 Lốp xe xúc lật 20,5-25 Bộ


2.0000 0801001034 Săm xúc lật cỡ 20.5-25 Chiếc
3.0000 0801001035 Yếm xúc lật cỡ 20.5-25 Chiếc
4.0000 0801001039 Lốp+săm+yếm 7.50-R16R210 Bộ
5.0000 0801001040 Lốp+săm+yếm 9.00-2053D-DRC Bộ
6.0000 0801007003 Khóa tay bấm Việt Tiệp cái
7.0000 0801011028 Cuộn nilon loại rộng 600mm m
8.0000 0801011029 Cuộn nilon loại rộng 500mm m
9.0000 0801011030 Cuộn nilon loại rộng 200mm m
10.0000 0801011031 Cuộn nilon loại rộng 100mm m
11.0000 0801011038 Ống bảo ôn máy điều hòa nhiệt độ m
12.0000 0801011039 Cồn lít
13.0000 0801011060 Lốc làm lạnh máy 250 W - 250 VAC cái
14.0000 0801011111 Bạt dứa xanh vàng khổ 10 x 30 .m2
15.0000 0801013045 Bàn phím DELL cái
16.0000 0801013046 Chuột quang DELL cái
17.0000 0801013088 Lốc điều hòa LG 18000 BTU cái
18.0000 0801013089 Lốc điều hòa LG 12000 BTU cái
19.0000 0801013130 Lốc điều hoà 24000BTU cái
20.0000 0801013270 Máy hút ẩm công nghiệp HD-150B Harison/Thailand cái
21.0000 0801013276 Cây nước nóng lạnh Sharp -SWD-H820 Cây
22.0000 0801014009 Mực in Linx 1240 Linx/Anh Quốc Bình
23.0000 0801014020 Card mạng ethernet Model : 3 Com 3C982 cái
24.0000 0801014076 Dây cáp mạng LAN 4 đôi Pvc m
25.0000 0805003019 Ắc quy Trojan T-105 PLUS cái
26.0000 0805003026 Ắc quy khô 12V-7,2Ah cái
27.0000 08070012 Văn phòng phẩm công cụ dụng cụ lần 1 năm 2016 cái
28.0000 0807002003 Bút xóa cái
29.0000 0807005009 Dao dọc giấy cái
30.0000 0807005010 Lưỡi dao dọc giấy Hộp
31.0000 0807005029 Tem vỡ mẫu logo SPCC - XMST cái
32.0000 0807005037 Pin PMNN 4071 Chiếc
33.0000 0807005045 Đĩa trắng CD cái
34.0000 0807005055 Pin tiểu Panasonic 1.5V Đôi
35.0000 0807005056 Pin 9V-6F22 China Đôi
36.0000 0807007005 Băng cuốn Cuộn
37.0000 0808001004 Áo đại cán mùa đông Chiếc
38.0000 0808001005 Quần áo Blu y tế Bộ
39.0000 0808001006 Áo Blu cho nhân viên TN-KCS Chiếc
40.0000 0808001007 Bộ quần áo chống cháy - chịu nhiệt 300độ C Bộ
41.0000 0808001017 Quần áo BHLĐ cỡ số 5 Bộ
42.0000 0808001018 Quần áo BHLĐ cỡ số 6 Bộ
43.0000 0808001020 Quần áo BHLĐ cỡ số 7 Bộ
44.0000 0808001022 Phao cứu hộ cái
45.0000 0808001023 Quần áo bảo vệ Bộ
46.0000 0808001036 Tất vải Đôi
47.0000 0808002005 Giầy da BHLĐ cao cổ thợ hàn Đôi
48.0000 0808002006 Giầy da thấp cổ kiểu lực lượng vũ trang Đôi
49.0000 0808002010 Giầy vải BHLĐ số 38 Đôi
50.0000 0808002012 Giầy vải BHLĐ số 40 Đôi
51.0000 0808002013 Giầy vải BHLĐ số 41 Đôi
52.0000 0808002014 Giầy vải BHLĐ số 42 Đôi
53.0000 0808002015 Giầy da BHLĐ cho CBKT số 39 Đôi
54.0000 0808002016 Giầy da BHLĐ cho CBKT số 40 Đôi
55.0000 0808002017 Giầy da BHLĐ cho CBKT số 41 Đôi
56.0000 0808002018 Giầy da BHLĐ cho CBKT số 42 Đôi
57.0000 0808002022 Giầy vải BHLĐ số 43 Đôi
58.0000 0808002023 Giầy da BHLĐ cho CBKT số 38 Đôi
59.0000 0808002024 Giầy da BHLĐ cho CBKT số 43 Đôi
60.0000 0808002025 Giầy bảo hộ chịu dầu cỡ 39 Đôi
61.0000 0808002029 Giầy bảo hộ chịu dầu cỡ 42 Đôi
62.0000 0808002032 Giầy vải BHLĐ cao cổ Đôi
63.0000 0808002033 Giầy da thấp cổ cho nhân viên nhà bếp Đôi
64.0000 0808002034 Xục nhựa Đôi
65.0000 0808003002 Mũ y tế Chiếc
66.0000 0808003003 Mũ mềm NV thí nghiệm Chiếc
67.0000 0808003004 Mũ mềm bao tóc Chiếc
68.0000 0808003005 Mũ hàn điện 2 lớp - Đài Loan Chiếc
69.0000 0808003006 Mũ bảo vệ kêpi cái
70.0000 0808003007 Mũ nhựa BHLĐ màu trắng Chiếc
71.0000 0808003008 Mũ nhựa BHLĐ màu vàng Chiếc
72.0000 0808003009 Mũ mềm cho nhân viên nhà ăn Chiếc
73.0000 0808004001 Mặt nạ phòng độc Bộ
74.0000 0808004002 Tạp dề Chiếc
75.0000 0808004003 Ủng lao động bằng cao su Đôi
76.0000 0808004004 Dây an toàn cái
77.0000 0808004006 Mặt nạ hàn cầm tay cái
78.0000 0808004007 Quân hàm, sao, cầu vai Bộ
79.0000 0808004012 Nút tai chống ồn Đôi
80.0000 0808004014 Tạp dề da Chiếc
81.0000 0808005001 Găng tay cao su Đôi
82.0000 0808005002 Găng tay chịu hóa chất Đôi
83.0000 0808005003 Găng tay da thợ hàn Đôi
84.0000 0808005005 Găng tay vải bạt Đôi
85.0000 0808005008 Găng tay vải sợi chống trượt Đôi
86.0000 0808006002 Khẩu trang vải chống bụi 3 lớp Chiếc
87.0000 0808006003 Miếng than hoạt tính(Dùng cho khẩu trang) !Miếng
88.0000 0808006004 Khẩu trang chống siêu bụi (nước ngoài) Chiếc
89.0000 0808006006 Khẩu trang y tế Chiếc
90.0000 0808007002 Miếng kính màu hàn điện !Miếng
91.0000 0808007003 Miếng kính trắng hàn điện - Đài Loan !Miếng
92.0000 0808007004 Kính đen hàn hơi - Đài Loan Chiếc
93.0000 0808007006 Kính trắng chống bụi - VN Chiếc
94.0000 0812005001 Xà phòng (OMO) kg
95.0000 0812014063 Đường kính trắng kg
96.0000 0812014064 Sữa đặc Hộp
97.0000 0812014065 Sữa tươi Hộp
98.0000 0812014066 Ruột bình tích Hydac cái
99.0000 0812014125 Lõi lọc thô 5 micro cái
100.0000 0812014126 Lõi lọc tinh 0.2 micro cái
101.0000 0812014134 Màng phản quang 3M/USA .m2
102.0000 0812014136 Hộp đựng giấy vệ sinh cái
KHO CÔNG CỤ DỤNG CỤ

1.0000 0801003005 Dây dứa kg


2.0000 0801003012 Dây thừng phi 14 m
3.0000 0801003013 Dây thừng phi 8 m
4.0000 0801003015 Dây thừng phi 20 m
5.0000 0801004004 Can nhựa loại 5lít cái
6.0000 0801004009 Xô nhựa 10L Chiếc
7.0000 0801004017 Xô sắt 10 lít cái
8.0000 0801007004 Khóa Việt Tiệp cầu 10 cái
9.0000 0801007020 Khóa tủ điện MS480-2-2.2 cái
10.0000 0801007021 Khóa tủ điện A45-1-1 cái
11.0000 0801010001 Xẻng lưỡi thép cái
12.0000 0801010002 Cuốc lưỡi thép cái
13.0000 0801010006 Cán xẻng cái
14.0000 0801010012 Lưỡi cưa sắt cầm tay cái
15.0000 0801010015 Xẻng xúc cán tre (Lưỡi thép) cái
16.0000 0801011057 Đuốc cây cái
17.0000 0801011058 Thang tre cái
18.0000 0801011064 Chì tấm 500 x 200 x 20 kg
19.0000 0804004005 Bàn ren M4 cái
20.0000 0804004006 Bàn ren M5 cái
21.0000 0804004007 Bàn ren M6 cái
22.0000 0804004008 Bàn ren M8 cái
23.0000 0804004009 Bàn ren M10 cái
24.0000 0804004010 Bàn ren M12 cái
25.0000 0804005007 Lục giác thường 3-17mm Bộ
26.0000 0804006023 Cờ lê 36mm cái
27.0000 0804006029 Bộ lục giác loại 3-32 (Mỹ) cái
28.0000 0804006030 Bộ cờ lê tròng miệng từ 6-32mm (mỹ) Bộ
29.0000 0804006031 Cờ lê vòm miệng 36mm Bộ
30.0000 0804007016 Mỏ lết 650 (mỹ) cái
31.0000 0804007017 Mỏ lết Stanley 300 cái
32.0000 0804007018 Mỏ lết Stanley 350 cái
33.0000 0804009004 Tô vít loại nhỡ 2 cạnh đầu 6*150 - Mỹ Bộ
34.0000 0804009005 Tô vít nhỡ 4 cạnh đầu 6*150 - Mỹ Bộ
35.0000 0804009009 Tô vít 2 đầu 61-903-23 cái
36.0000 0804009013 Tô vít đóng (Mỹ) cái
37.0000 0804009015 Tô vít đảo 2 đầu loại nhỏ cái
38.0000 0804009019 Tô vít 2 đầu 69-903-23 loại ngắn cái
39.0000 0804011009 Dây hơi loại phi 6 m
40.0000 0804011010 Dây hơi loại phi 8 m
41.0000 0804011012 Dây hơi loại phi 10 m
42.0000 0804011023 Dây hơi phi 12 m
43.0000 0804011024 Dây hơi xoắn phi 8x15m Việt Nam Dây
44.0000 0804011025 Dây hơi hàn đôi phi 1/4" Parker/USA m
45.0000 0804014009 Giấy giáp loại thô Tờ
46.0000 0804014010 Giấy giáp loại mịn Tờ
47.0000 0804014013 Bình khí gas R134A Bình
48.0000 0804014014 Bình khí gas R410A Bình
49.0000 0804014025 Khí Oxy 40 lít Chai
50.0000 0804014031 Ga lạnh loại HCFC-R22 (13,6kg/bình) Bình
51.0000 0804014044 Đồng hồ đo áp suất 10 Mpa ( Máy ngiền liệu) cái
52.0000 0804014045 Đồng hồ đo áp suất 1 Mpa ( Máy nghiền than) cái
53.0000 0804014046 Đồng hồ đo áp suất 10 Mpa ( Máy CLinker ) cái
54.0000 0804014047 Ga điều hoà R 404 A Bình
55.0000 0804014049 Đồng hồ đo áp lực nước 0 ./.15kg/cm2 Chiếc
56.0000 0804014055 Khí mẫu cho máy phân tích khí Co:0,5%,N2:99.5% Bình
57.0000 0804014060 Khí ga kg
58.0000 0804014109 Vỏ chai oxy Chai
59.0000 0804014114 Đồng hồ đo áp suất 0-4 bar cái
60.0000 0804014120 Túi đựng dụng cụ điện cái
61.0000 0804014128 Bình phun sơn loại to cái
62.0000 0804014131 Bình khí mẫu CO; CO:0.3% - N2:99.7% Bình
63.0000 0804014132 Bình khí mẫu N2; N2>99.999- CO+0.5 Mpa Bình
64.0000 0804014133 Bình khí mẫu O2; O2:20.9%- N2:79.1% Bình
65.0000 0804014134 Bình khí mẫu NO; NO:0.25% -CO:3%-N2:96.75% Bình
66.0000 0804014135 Bình khí mẫu CO; CO:3%- N2:97% Bình
67.0000 0804014136 Cân treo 3 tấn cái
68.0000 0804014151 Giấy giáp vải thô .m2
69.0000 0804014152 Giấy giáp vải mịn .m2
70.0000 0804014153 Bình xịt RP7 loại 300g Bình
71.0000 0804014155 Đồng hồ đo áp lực nước 1:7 (Kg/cm2) Chiếc
72.0000 0804014156 Đồng hồ đo áp lực khí 0-1 mpa Chiếc
73.0000 0804014159 Bộ khẩu từ M5-32mm (Mỹ) Bộ
74.0000 0804014161 Bộ đồng hồ oxy Bộ
75.0000 0804014166 Đồng hồ ga+ dây nạp Bộ
76.0000 0804014167 Hạt chì phi 10 kg
77.0000 0804014168 Đầu nạp ga Panasonic cái
78.0000 0804015002 Thước lá Inox loại L=500mm - Nhật cái
79.0000 0804015003 Thước cuộn loại 5m cái
80.0000 0804015008 Thước cặp L=300 loại cơ (nhật) cái
81.0000 0804015015 Thước cuộn loại 3m cái
82.0000 0804020003 Bộ dụng cụ Kingtool KA-7106 cắt và loe ống đồng Bộ
83.0000 0805002002 Bút thử điện cái
84.0000 0805003002 Đèn bão cái
85.0000 0805010008 Cánh quạt làm mát động cơ 45 Kw Chiếc
86.0000 0805010009 Cánh quạt làm mát động cơ 37KW Chiếc
87.0000 0805010013 Cánh quạt cho động cơ 4 KW cái
88.0000 0805010019 Vòng hãm lò xo trục phi 20 cái
89.0000 0805010020 Vòng hãm lò xo trục phi 25 cái
90.0000 0805010021 Vòng hãm lò xo trục phi 30 cái
91.0000 0805010022 Vòng hãm lò xo trục phi 35 cái
92.0000 0805010023 Vòng hãm lò xo trục phi 40 cái
93.0000 0805010024 Vòng hãm lò xo trục phi 45 cái
94.0000 0805010025 Vòng hãm lò xo trục phi 50 cái
95.0000 0805010026 Vòng hãm lò xo trục phi 55 cái
96.0000 0805010027 Vòng hãm lò xo trục phi 60 cái
97.0000 0805010028 Vòng hãm lò xo trục phi 65 cái
98.0000 0805010029 Vòng hãm lò xo trục phi 75 cái
99.0000 0805010030 Vòng hãm lò xo lỗ phi 26 cái
100.0000 0805010032 Vòng hãm lò xo lỗ phi 32 cái
101.0000 0805010033 Vòng hãm lò xo lỗ phi 35 cái
102.0000 0805010034 Vòng hãm lò xo lỗ phi 40 cái
103.0000 0805010035 Vòng hãm lò xo lỗ phi 47 cái
104.0000 0805010036 Vòng hãm lò xo lỗ phi 52 cái
105.0000 0805010037 Vòng hãm lò xo lỗ phi 62 cái
106.0000 0805010038 Vòng hãm lò xo lỗ phi 72 cái
107.0000 0805010039 Vòng hãm lò xo lỗ phi 80 cái
108.0000 0805010040 Vòng hãm lò xo lỗ phi 85 cái
109.0000 0805010041 Vòng hãm lò xo lỗ phi 90 cái
110.0000 0805010044 Cánh quạt động cơ phi 38 x 165 cái
111.0000 0805010045 Cánh quạt động cơ phi 40x210 cái
112.0000 0805010046 Cánh quạt động cơ phi 38x210 cái
113.0000 0805010048 Cánh quạt động cơ phi 32x214 cái
114.0000 0805010053 Cánh quạt làm mát động cơ công suất 0.5 KW cái
115.0000 0805010054 Cánh quạt làm mát động cơ công suất 0.75 KW cái
116.0000 0805010055 Cánh quạt làm mát động cơ công suất 1.1 KW cái
117.0000 0805010057 Cánh quạt làm mát động cơ công suất 3 KW cái
118.0000 0805010058 Cánh quạt làm mát động cơ công suất 4.5 KW cái
119.0000 0805010059 Cánh quạt làm mát động cơ công suất 5.5 KW cái
120.0000 0805010060 Cánh quạt làm mát động cơ công suất 6.5 KW cái
121.0000 0805010061 Cánh quạt làm mát động cơ công suất 7.5 KW cái
122.0000 0805010062 Cánh quạt làm mát động cơ công suất 11 KW cái
123.0000 0805010063 Cánh quạt làm mát động cơ công suất 15 KW cái
124.0000 0805010064 Cánh quạt làm mát động cơ công suất 18.5 KW cái
125.0000 0805010065 Cánh quạt làm mát động cơ công suất 22 KW cái
126.0000 0805010066 Cánh quạt làm mát động cơ công suất 30 KW cái
127.0000 0805010067 Cánh quạt làm mát động cơ công suất 55 KW cái
128.0000 0805010068 Cánh quạt làm mát động cơ công suất 75 KW cái
129.0000 0805010073 Cánh quạt làm mát động cơ 110KW cái
130.0000 0805010074 Cánh quạt (Bánh xe quạt lọc bụi gia công) cái
131.0000 0805010075 Cánh quạt làm mát động cơ 4 KW cái
132.0000 08090029 Bao tải dứa cái
133.0000 08090051 Mo hót rác bằng sắt cái
KHO VẬT TƯ MỎ

1.0000 02010039 Dầu Fluidematic IID lít


2.0000 02010044 Dầu Rubia TIR 6400 15W-40 lít
3.0000 02010045 Dầu Transmission TM 85W-140 lít
4.0000 02050023 Dầu thủy lực AZOLLA AF68 lít
6.0000 04010030325 Vòng bi NSK 6302 ZZCM Vòng
7.0000 04010050015 Cao su giảm giật: 35x18x10 cái
8.0000 04010050068 Bìa amiăng 0.5 mm 2m
9.0000 04010050175 Phớt SKF 85x110x12 cái
10.0000 04010080205 Bu lông 8.8 M12x80 Bộ
11.0000 04010080206 Bu lông ngón 8.8 M12x80 Bộ
12.0000 04010150009 Đá Cắt phi 100 mm Viên
13.0000 04010150012 Đá mài phi 100 mm Viên
14.0000 04010200025 Bép cắt hơi số 3 cái
15.0000 0804014025 Khí Oxy 40 lít Chai
16.0000 0804014153 Bình xịt RP7 loại 300g Bình
17.0000 09040002 Cần khoan tay phi 22, L= 0,8 m cái
18.0000 09040004 Cần khoan phi 22, L = 1,5 m cái
19.0000 09040009 Tổ ong ( Búa khoan YO 18 ) cái
20.0000 09040010 Lò so cá ( búa khoan YO 18 ) cái
21.0000 09040011 Cá hãm búa khoan YO 18 cái
22.0000 09040017 Mũi khoan T45 phi 102 cái
23.0000 09040019 Mũi khoan T45 phi 89 cái
24.0000 09040021 Máy khoan tay YO-18 cái
25.0000 09040023 Cần khoan tay phi 22 ; 1,2 m cái
26.0000 09040025 Dây hơi cao su phi 25 (máy nén khí Airman) Cuộn
27.0000 09040028 Thanh đập ( Búa khoan YO-18) cái
28.0000 09040030 Đũa thổi ( Búa khoan YO-18) cái
29.0000 09040031 Bô giảm thanh (bô xả) ( Búa khoan YO-18) cái
30.0000 09040032 Bình dầu ( Bầu nhớt )( Búa khoan YO-18) cái
31.0000 09040033 Tay ga ( Búa khoan YO-18) cái
32.0000 09040034 Bạc đồng ( óc đồng) ( Búa khoan YO-18) cái
33.0000 09040035 Cá hãm chày búa đập HB40G-20206 (F45) cái
34.0000 09040036 Chốt hãm cá HB40G-20107 cái
35.0000 09040037 Chốt hãm cá F45-20207 (F45) cái
36.0000 09040040 Lốp 1100-20+săm+yếm (Xe kamaz) Bộ
37.0000 09040041 Gương chiếu hậu PC450 cái
38.0000 09040042 Quạt giàn nóng điều hòa 24V cái
39.0000 09040046 Đèn huỳnh quang 1.2m cái
40.0000 09040049 Đui đèn xoáy cái
41.0000 09040054 Dầu Cantex texamatic 1888 lít
42.0000 09040056 Dầu bôi trơn ALMO lít
43.0000 09040058 Dầu APP DOT3 kg
44.0000 09040065 Lọc dầu động cơ P551381 (Máy nén khí Airman) cái
45.0000 09040066 Lọc dầu nhiên liệu P552564 cái
46.0000 09040067 Lọc gió động cơ P821938 cái
47.0000 09040068 La giăng 1200-20 (Vành xe tải) cái
48.0000 09040069 Lọc dầu nhiên liệu P558000 (Deawoo 24 tấn) cái
49.0000 09040070 Lọc gió động cơ thô (Daewoo 24 tấn) cái
50.0000 09040072 Lọc tinh dầu động cơ ( Kamaz) cái
51.0000 09040074 Lọc gió động cơ ( Kamaz) cái
52.0000 09040076 La giăng lốp (xe Daewoo 24 tấn) cái
53.0000 09040078 Lọc dầu động cơ (MXĐ Sumimoto) cái
54.0000 09040079 Lọc tinh nhiên liệu (MXĐ Sumimoto) cái
55.0000 09040080 Lọc gió động cơ (MXĐ Sumimoto) Bộ
56.0000 09040081 Lọc gió động cơ tinh (MXĐ Sumimoto) cái
57.0000 09040082 Lọc gió động cơ thô (MXĐ Sumimoto) cái
58.0000 09040083 Lọc thông hơi thủy lực (22B-60-11160)-PC450 cái
59.0000 09040086 Lọc thô nhiên liệu (600-311-9732) D65E cái
60.0000 09040087 Lọc thô dầu thủy lực (2651125649) máy khoan cái
61.0000 09040089 Lọc gió thô động cơ (2651272037) máy khoan cái
62.0000 09040090 Răng gầu KSV1211-V39-Sumitomo cái
63.0000 09040093 Lọc gió động cơ thô+tinh (600-185-6100)-PC450 Bộ
64.0000 09040095 Lọc ống thông hơi dầu T/L- Sumitomo KRJ-3461 cái
65.0000 09040096 Lọc dầu điều khiển T/L-Sumitomo KHJ-17730 cái
66.0000 09040097 Lọc hồi dầu T/L-Sumitomo KRJ-20710 cái
67.0000 09040098 Gioăng phớt búa thủy lực F45-92021 Bộ
68.0000 09040099 Bầu phanh lốc kê (Deawoo) cái
69.0000 09040100 Bầu phanh lốc kê (Kamaz) cái
70.0000 09040101 Két làm mát động cơ (Kamaz) cái
71.0000 09040103 Lọc thô nhiên liệu (MXĐ Sumitmoto)-nhỏ cái
72.0000 09040104 Lọc gió ngoài máy nén khí Airman P821963 cái
73.0000 09040105 Lọc gió trong máy nén khí Airman P4286128 cái
74.0000 09040106 Gioăng phớt xi lanh nâng cần Bộ
75.0000 09040107 Gioăng phớt xi lanh tay gầu Bộ
76.0000 09040108 Gioăng phớt xi lanh đóng mở gầu Bộ
77.0000 09040109 Đĩa ma sát xe Daewoo cái
78.0000 09040110 Cao su giằng cầu dưới (Kamaz) cái
79.0000 09040111 Cao su giằng cầu trên Kamaz cái
80.0000 09040112 Cao su giằng cầu (Daewoo) cái
81.0000 09040113 Cao su giằng cầu trên loại ĐK 100 Quả
82.0000 09040114 Đĩa ma sát xe Kamaz cái
83.0000 09040115 Bình nước phụ xe kamaz cái
84.0000 09040116 Lọc dầu trợ lực lái xe Kamaz cái
85.0000 09040117 Ống cao su chịu áp phi 200, 21 at cái
86.0000 09040121 Nhíp sau xe Daewoo cái
87.0000 09040122 Lá nhíp trước xe kamaz, lá 1 cái
88.0000 09040123 Lá nhíp trước xe kamaz, lá 2 cái
89.0000 09040124 Lá nhíp trước xe kamaz, lá 3 cái
90.0000 09040125 Lợi gầu V39 cái
91.0000 09040128 Lọc nước động cơ Komasu 1191 (PC200-8) cái
92.0000 09040129 Lọc thủy lực D65E-12 cái
93.0000 09040130 Lọc dầu hộp số D65E-12 cái
94.0000 09040131 Lọc thô nhiên liệu J0506 (máy phát điện) cái
95.0000 09040133 Lọc dầu động cơ JX0810 (máy phát điện) cái
96.0000 09040134 Quả báo tốc độ 200040 (Daewoo) Quả
97.0000 09040135 Nhíp trước lá số 1 (Daewoo) cái
98.0000 09040136 Lợi gầu (PC200) cái
99.0000 09040137 Bu lông +E cu suốt búa F45-36101 cái
100.0000 09040138 Giảm xóc ống dài 34240-00520 cái
101.0000 09040139 Giảm xóc ống ngắn 34240-00320 cái
102.0000 09040140 Răng gầu PC200 cái
103.0000 09040142 Ống xả mềm phụ cái
104.0000 09040143 Rotuyn ba ngang xe Daewoo 24 tấn cái
105.0000 09040144 Rotuyn ba ngang xe kamaz 15 tấn cái
106.0000 09040145 Rotuyn ba dọc xe Kamaz 15 tấn cái
107.0000 09040147 Bu lông tích kê xe Daewoo 24 tấn cái
108.0000 09040152 Bộ phớt bót lái xe kamaz Bộ
109.0000 09040159 Bu lông tích kê sau xe kamaz cái
110.0000 09040175 Cần khoan T45*3660mm liền ống nối cái
111.0000 09040188 Bơm ben xe kamaz 65115C cái
112.0000 09040189 Bát phanh lốc kê xe kamaz 65115C Bộ
113.0000 09040190 Bát phanh trước xe kamaz 65115C cái
114.0000 09040192 Má phanh xe kamaz 65115C cái
115.0000 09040193 Vòng bi NTN HK3026 Vòng
116.0000 09040195 Vòng bi NSK HR 32310J Vòng
117.0000 09040198 Lọc dầu thủy lực máy nén SFH4352 cái
118.0000 09040200 Lọc gió máy nén khí thô+tinh 2639144696;26512049 Bộ
119.0000 09040202 Cốc xoay (chuck) 51533073 cái
120.0000 09040212 Khớp lai máy nén khí 52299195 cái
121.0000 09040213 Lọc dầu động cơ LF 3573 cái
122.0000 09040217 Màng nitơ búa khoan 2653197794 cái
123.0000 09040219 Mũi khoan bi cầu T45*76mm loại 12 bi cái
124.0000 09040220 Mũi khoan bi cầu T45*89mm loại 15 bi cái
125.0000 09040221 Mũi khoan phi 42 mm (YO-18) loại mang cá cái
126.0000 09040222 Con đội xe Daewoo cái
127.0000 09040223 Quả đập máy khoan YO18 cái
128.0000 09040232 Nhíp sau lá số 1 xe Kamaz Lá
129.0000 09040233 Bạc ắc nhíp xe Daewoo cái
130.0000 09040239 Nhíp sau lá số 2 xe Kamaz Lá
131.0000 09040240 Nhíp sau lá số 3 xe Kamaz Lá
132.0000 09040241 Nhíp sau lá số 4 xe Kamaz Lá
133.0000 09040255 Lốc điều hòa xe Kamaz cái
134.0000 09040261 Gioăng chỉ phi 90x6 cái
135.0000 09040265 Lốp Bridgestone 12.00 R20*3 L317 ZE4 TCF Bộ
136.0000 09040266 Lốp Bridgestone 385/65 R22.5 M748 Quả
137.0000 09040278 Vú mỡ M10, vú thẳng cái
138.0000 09040279 Vú mỡ M10, vú vuông cái
139.0000 09040283 Miếng vá lốp BP05 Hộp
140.0000 09040284 Bóng đèn xe ô tô 24V-21W (10 bóng/1 hộp) Hộp
141.0000 09040293 Trục cam xe Daewoo 24 tấn cái
142.0000 09040296 Vòng bi chữ thập 57x152 Vòng
143.0000 09040297 Tiết chế máy phát Komatsu (EFBS 24v) cái
144.0000 09040300 Vòng bi chữ thập 52x146 Vòng
145.0000 09040305 Phin lọc, van áp suất xe Kamaz Bộ
146.0000 09040307 Van tiết lưu xe Daewoo cái
147.0000 09040308 Van tiết lưu xe Kamaz cái
148.0000 09040310 Nước xục rửa dàn lạnh, nóng Lọ
149.0000 09040314 Gioăng phớt đầu búa phi 45-92032 Bộ
150.0000 09040315 Màng ni tơ HB 40G70111 cái
151.0000 09040316 Ga lê tỳ 208-30-00210 Komatsu PC450 Quả
152.0000 09040317 Ga lê đỡ 207-30-00140 Quả
153.0000 09040318 Chốt má cắt 208-934-7131 (Komatsu PC 450) cái
154.0000 09040319 Chốt răng gầu 09244-03036 (Komatsu PC 450) cái
155.0000 09040324 Gioăng phớt xi lanh nâng cần 707-99-67870 komasu Bộ
156.0000 09040325 Gioăng phớt xi lanh tay gầu 707-99-69710 komasu Bộ
157.0000 09040326 Gioăng phớt xi lanh co gầu 707-99-66240 komasu Bộ
158.0000 09040329 Dây curoa điều hòa B44 Dây
159.0000 09040330 Mô tơ gạt mưa xe Daewoo cái
160.0000 09040332 Bộ séc măng động cơ 740.30-1000106 Bộ
161.0000 09040333 Bơm dầu thủy lực nâng ben cái
162.0000 09040334 Tuy ô thủy lực nâng ben cái
163.0000 09040335 Bộ phớt tổng côn trên 5320-160200 Bộ
164.0000 09040337 Bộ phớt bót lái RTI-3400000 Bộ
165.0000 09040338 Bạc ba lăng xê cái
166.0000 09040339 Phớt ba lăng xê cái
167.0000 09040340 Tuy ô hơi bầu phanh cái
168.0000 09040341 Bát phanh sau xe Kamaz cái
169.0000 09040345 Bạc đầu dưới quả đập cái
170.0000 09040346 Bạc đầu trên quả đập cái
171.0000 09040348 Gioăng phớt búa đập máy khoan Atlascopco 580Y Bộ
172.0000 09040350 Bát phanh sau xe Daewoo cái
173.0000 09040351 Quả ben xe Kamaz 6115 (Xi lanh nâng ben) cái
174.0000 09040352 Lọc dầu động cơ P550909 - MXĐ PC200 cái
175.0000 09040353 Lọc thô nhiên liệu P505961 - MXĐ PC200 cái
176.0000 09040354 Lọc tinh nhiên liệu P550881 -MXĐ PC200 cái
177.0000 09040355 Lõi lọc thủy lực P550787 - MXĐ PC200 cái
178.0000 09040356 Lọc thông hơi dầu thủy lực 22B-60-11160-MXĐPC200 cái
179.0000 09040357 Lọc nước P552075 - MXĐ PC200 cái
180.0000 09040358 Lọc gió động cơ thô+tinh xe Daewoo 24 tấn Bộ
181.0000 09040359 Lọc tinh nhiên liệu 740111704001 Kamaz Nga Bộ
182.0000 09040360 Lọc dầu động cơ CX0710B4 TQ - Xe Cửu Long cái
183.0000 09040361 Lọc dầu nhiên liệu JX1008A TQ - Xe Cửu Long cái
184.0000 09040362 Lọc gió động cơ trong + ngoài xe Cửu Long Bộ
185.0000 09040364 Vòng bi đuôi cầu 6310zz SKF-Thụy Điển cái
186.0000 09040366 Lọc thô dầu động cơ 74051012040 Kamaz cái
187.0000 09040367 Bu lông lục giác chìm (Socket bolt HB50G-70115) cái
188.0000 09040381 Lọc dầu thủy lực - PC450 cái
189.0000 09040383 Đuôi choong YH80 C45045/495 cái
190.0000 09040384 Lọc thô nhiên liệu -Máy ủi D85EX-15 cái
191.0000 09040386 Lọc nước - Máy ủi D85EX-15 cái
192.0000 09040387 Lõi lọc thủy lực - Máy ủi D85EX-15 cái
193.0000 09040388 Lọc gió động cơ thô+tinh - Máy ủi D85EX-15 Bộ
194.0000 09040389 Lọc dầu hộp số - Máy ủi D85EX-15 cái
195.0000 09040390 Lọc tinh nhiên liệu - Máy ủi D65E-12 cái
196.0000 09040391 Lọc dầu động cơ - Máy ủi D65E-12 cái
197.0000 09040392 Lõi lọc thủy lực - Máy ủi D65E-12 cái
198.0000 09040393 Lọc nước - Máy ủi D65E-12 cái
199.0000 09040394 Lọc gió động cơ thô+tinh - Máy ủi D65E-12 Bộ
200.0000 09040395 Lõi lọc dầu hộp số - Máy ủi D65E-12 cái
201.0000 09040398 Máy phát điện Kamaz 50A cái
202.0000 09040399 Lọc dầu động cơ P559000 cái
203.0000 09040400 Lọc thô nhiên liệu P553200 cái
204.0000 09040401 Lọc tinh nhiên liệu P553500 cái
205.0000 09040402 Lọc nước P554073 cái
206.0000 09040404 Lọc dầu động cơ máy khoan ECM cái
207.0000 09040406 Lọc tách nén khí máy khoan ECM cái
208.0000 09040407 Lọc gió tinh động cơ máy khoan ECM cái
209.0000 09040408 Lọc gió thô máy nén khí máy khoan ECM cái
210.0000 09040409 Lọc gió tinh máy nén khí máy khoan ECM cái
211.0000 09040410 Mỡ SPHEEROL EPL1 (180 kg) lít
212.0000 09040413 Bộ ruột gài cầu Daewoo Bộ
213.0000 09040417 Lọc hồi dầu thủy lực xe Daewoo cái
214.0000 09040422 Má phanh xe Daewoo cái
215.0000 09040423 Vòng bi 6905RS (vòng bi trục đứng lái) cái
216.0000 09040424 Bạc ba lăng xê xe Daewoo cái
217.0000 09040428 Ống cao su chịu nhiệt phi 70x5x300 mm cái
218.0000 09040429 Thép U đúc 140 kg
219.0000 09040435 Nhíp lá 2 trước 1500x90x22 Lá
220.0000 09040436 Bạc nhíp trước cái
221.0000 09040437 Ắc nhíp trước cái
222.0000 09040438 Cuộn hút điện từ 24 VDC cái
223.0000 09040442 Dây đai B48 Sợi
224.0000 09040443 Dây đai A59 Sợi
225.0000 09040447 Phớt ba lăng xê 165x195x19 cái
226.0000 09040448 Nhíp giảm sóc ca bin xe Kamaz cái
227.0000 09040451 Dây đai 6PK 2540 Sợi
228.0000 09040454 Cần + chổi gạt mưa xe Kamaz cái
229.0000 09040456 Rơ le gạt mưa cái
230.0000 09040457 Bu lông 8.8 M22x250 cái
231.0000 09040458 Gioăng chỉ van áp suất tối thiểu cái
232.0000 09040459 Vòng đệm cái
233.0000 09040463 Phớt chặn dầu mô tơ di chuyển cái
234.0000 09040464 Gioăng chỉ mô tơ di chuyển cái
235.0000 09040474 Khớp cao su dẫn động bơm thủy lực cái
236.0000 09040476 Ống thổi khí cái
237.0000 09040483 Bộ đèn pha Bộ
238.0000 09040484 Bộ đèn lùi Bộ
239.0000 09040485 Bộ đèn hậu Bộ
240.0000 09040487 Gioăng chắn dầu trục bơm cao áp cái
241.0000 09040491 Cổ xả bên lái cái
242.0000 09040492 Cổ xả bên phụ cái
243.0000 09040502 Cầu xích máy xúc KOMATSU Bộ
244.0000 09040505 Lá xích máy xúc KOMATSU cái
245.0000 09040509 Bộ bạc+ căn trục đứng lái cái
246.0000 09040510 Lợi gầu PC450 cái
247.0000 09040513 Gương chiếu hậu cái
248.0000 09040532 ENERGOL RDE 100 lít
249.0000 09040539 Cò mổ xupap động cơ xe ô tô Daewoo 24 tấn Bộ
250.0000 09040543 Bộ gioăng đại tu động cơ xe ô tô kamaz 65115 Bộ
251.0000 09040544 Thép góc V100x100x10 kg
252.0000 09040552 Phớt áp lực Nakawa 128 cái
253.0000 09040558 Bu lông cổ xả M10x100 Bộ
254.0000 09040560 Bộ phớt tổng côn trên+ dưới xe Kamaz Bộ
255.0000 09040561 Chổi than máy phát điện cái
256.0000 09040562 Lò xo hồi côn cái
257.0000 09040563 Tiết chế máy phát điện xe Kamaz cái
258.0000 09040564 Cóc phanh trước xe Kamaz cái
259.0000 09040565 Cóc phanh sau bên trái xe Kamaz cái
260.0000 09040566 Cóc phanh sau bên phải xe Kamaz cái
261.0000 09040568 Vòng bi moay ơ cầu trước 7610 cái
262.0000 09040569 Vòng bi moay ơ cầu trước 7613 cái
263.0000 09040570 Bánh răng số 4 (1315304089) cái
264.0000 09040573 Bánh răng cài đồng tốc số 3,4 (1316304159) cái
265.0000 09040576 Ắc quy nước 12V-150 Ah Bình
266.0000 09040584 Vòng bi máy phát 6305 cái
267.0000 09040585 Vòng bi máy phát 6302 cái
268.0000 09040586 Van điều khiển hơi máy nén khí 51125342 cái
269.0000 09040604 Ống cao su chịu nhiệt phi 22 m
270.0000 09040608 Bu lông xăng tan xe Daewoo cái
271.0000 09040623 Bộ phớt xy lanh máy khoan 2653190724 Bộ
272.0000 09040626 Bộ phớt bót lái xe Daewoo Bộ
273.0000 09040627 Cóc phanh trước xe Daewoo cái
274.0000 09040628 Cóc phanh sau bên phải xe Daewoo cái
275.0000 09040629 Cóc phanh sau bên trái xe Daewoo cái
276.0000 09040630 Quang nhíp xe Daewoo cái
277.0000 09040631 Guốc xích 208-32-61123 (PC450-7) cái
278.0000 09040632 Chốt ắc xích+phớt+bạc 208-32-61151 (PC450) Bộ
279.0000 09040633 Bộ phớt xi lanh tăng xích 208-30-54150 PC450 Bộ
280.0000 09040634 Tuy ô thủy lực xi lanh nângcần208-62-71160 PC450 cái
281.0000 09040637 Răng gầu 208-70-14152RC PC450 cái
282.0000 09040638 Vòng bi máy đề KD1-0456-60067 (6304) Vòng
283.0000 09040639 Vòng bi máy đề KD1-0454-62047 (6200) Vòng
284.0000 09040640 Curoa điều hòa PC450 Vòng
285.0000 09040642 Vòng bi pu ly quạt gió 06037-06307 Vòng
286.0000 09040643 Vòng bi pu ly quạt gió 06037-06206 Vòng
287.0000 09040644 Dây cu roa quạt gió 8PK-1780 PC200 cái
288.0000 09040645 Dây cu roa điều hòa 04120-21747 PC200 cái
289.0000 09040646 Bu lông xích+ecu +20Y-32-11210;134-32-6422 PC200 cái
290.0000 09040647 Bu lông xích 12.9 154-32 -71210 D85EX-15 Bộ
291.0000 09040648 Chốt răng gầu 09244-02496 PC200 cái
292.0000 09040649 Bu lông xích +ecu 154-32-21323 D65E-12 Bộ
293.0000 09040650 Khớp các đăng phụ cái
294.0000 09040651 Bát phanh trước xe Daewoo cái
295.0000 09040652 Phớt moay ơ cầu sau xe Daewoo cái
296.0000 09040656 Chốt răng gầu PC300 cái
297.0000 09040657 Lợi gầu PC300 háng 50 cái
298.0000 09040658 Răng gầu PC300 cái
299.0000 09040660 Vòng bi SKF 6009-2RS1 Vòng
300.0000 09040680 Bộ gioăngphớt xi lanh nângben71901540(30chitiết) Bộ
301.0000 09040681 Bơm nước Cumin 3286278 máy khoan ECM 580Y cái
302.0000 09040693 Bộ trục bánh răng vi sai cài cầu xe Kamaz 65115 Bộ
303.0000 09040694 Que hàn E7018 phi 4 kg
304.0000 09040696 Vòng bi 6307 ZZC3E Vòng
305.0000 09040718 Khóa đồng tốc 1316304168 cái
306.0000 09040719 Thép V75x75x6 kg
307.0000 09040723 Lọc nhiên liệu FF5327 cái
308.0000 09040724 Nhíp trước lá 1 xe Deawoo 1500x90x20 cái
309.0000 09040725 Nhíp trước lá 2 xe Deawoo 1500x90x21 cái
310.0000 09040726 Nhíp trước lá 3 (4,5) xe Deawoo 1500x90x22 cái
311.0000 09040727 Máy phát điện xe Deawoo 24V80A cái
312.0000 09040728 Cao su giằng cầu xe Daewoo phi 85 cái
313.0000 09040729 Cao su giằng cầu xe Daewoo phi 75 cái
314.0000 09040736 Bu lông M24x80 Bộ
315.0000 09040737 Bu lông M24x360 Bộ
316.0000 09040740 Vòng bi 6011ZZCM Vòng
317.0000 09040744 Ống cao su chịu nhiệt phi trong phi 13 m
318.0000 09040748 Zắc co nối ống tuy ô thủy lực phi 42 (bằng đồng) Bộ
319.0000 09040749 Cặp bánh răng dẫn động cài ben xe Kamaz 65115 Bộ
320.0000 09040750 Bơm nước làm mát động cơ xe kamaz 65115 cái
321.0000 09040763 Lốc điều hòa 10S15C (PC450) cái
322.0000 09040765 Dây curoa điều hòa RECMF8540 (D85EX-15) cái
323.0000 09040766 Dây đai quạt gió BQ103378323 (D65E-12) cái
324.0000 09040767 Dây đai điều hòa BQ3271016 (D65E-12) cái
325.0000 09040768 Thép phi 34x1.9 Cây
326.0000 09040774 Lọc gió động cơ thô+tinh máy xúc Komatsu PC200-8 cái
327.0000 09040776 Lọc tách dầu khí nén máy ép khí AIRMAN PDS 390S cái
328.0000 09040777 Turbo tăng áp xe Kamaz Bộ
329.0000 09040778 Vòng bi 6206 xe Kamaz Vòng
330.0000 09040781 Vòng bi các đăng chính 50x154 xe kamaz Vòng
331.0000 09040782 Vòng bi các đăng phụ 50x136 xe kamaz Vòng
332.0000 09040783 Còi hơi YANKEE cái
333.0000 09040784 Bộ trục ắc phi nhê xe Kamaz (1 trục,4 vòng bi) Bộ
334.0000 09040785 Phin lọc ga xe Kamaz cái
335.0000 09040786 Van điều áp xe Kamaz cái
336.0000 09040787 Bơm nước rửa kính xe Kamaz cái
337.0000 09040788 Phớt đuôi cầu xe Daewoo 85x110x12 cái
338.0000 09040791 Bộ séc măng động cơ xe Daewoo 24T Bộ
339.0000 09040792 Vòng bi chữ thập xe Daewoo 24T 52x147 Vòng
340.0000 09040793 Bu lông 10.9 M18x310 xe Daewoo 24T cái
341.0000 09040794 Trục láp xe Kamaz 65115 (bên trái) cái
342.0000 09040795 Trục láp xe Kamaz 65115 (bên phải) cái
343.0000 09040796 Quang nhíp sau xe Kamaz cái
344.0000 09040797 Ống thổi phoi máy khoan thủy lực Atlas cái
345.0000 09040800 Vòng bi NSK HR 30214J Vòng
346.0000 09040801 Vòng bi NSK HR 32216J Vòng
347.0000 09040819 Bộ hơi động cơ Cummins ECM580 Bộ
348.0000 09040820 Bộ bạc biên, bạc trục cos0+căn trục dọc Cummins Bộ
349.0000 09040821 Bộ gioăng động cơ trên Cummins ECM580 Bộ
350.0000 09040822 Bộ gioăng động cơ dưới Cummins ECM580 Bộ
351.0000 09040823 Bộ gioăng bơm cao áp Cummins ECM580 Bộ
352.0000 09040824 Kim phun Bosch ECM580 Bộ
353.0000 09040825 Bộ piston longzo bơm cao áp Bosch ECM580 Bộ
354.0000 09040826 Van hằng nhiệt Cummins ECM580 cái
355.0000 09040827 Bơm dầu cơ Cummins ECM580 cái
356.0000 09040828 Tiết chế máy phát điện Bosch ECM580 cái
357.0000 09040829 Lọc thô nhiên liệu P558000 (D65E) cái
358.0000 09040830 Dây curoa quạt gió 3B48 (MXĐ sumimoto) cái
359.0000 09040831 Dây curoa điều hòa BX47-LP (MXĐ sumimoto) cái
360.0000 09040832 Ga lê đỡ KBA1141 (MXĐ sumimoto) Quả
361.0000 09040833 Ga lê tỳ KSA1068 (MXĐ sumimoto) Quả
362.0000 09040835 Dầu nhờn PLC Gear Oil 80W90 lít
363.0000 09040836 Mỡ nhờn NK PLC Grease L-EP1 kg
364.0000 09040837 Mỡ nhờn NK PLC Grease L-EP3 kg
365.0000 09040838 Dầu nhờn NK PLC Autran Fuild DX III lít
366.0000 09040839 Dầu nhờn Castrol Hyspin HVI 46 lít
367.0000 09040841 Dầu nhờn PLC Brake Fluid Dot3 Hộp
368.0000 09040843 Trục cắt đăng cầu sau xe Daewoo Bộ
369.0000 09040844 Cần khoan T38-3.66m (Máy khoan ECM) cái
370.0000 09040845 Mũi khoan HTG 38C064B (Máy khoan ECM) cái
371.0000 09040846 Ống nối T38-T45 (Máy khoan ECM) cái
372.0000 09040848 Gioăng phớt cụm van F45-92023 Bộ
373.0000 09040849 Gioăng phớt van an toàn F22-92025 Bộ
374.0000 09040850 Nắp đầu búa F45-20401 cái
375.0000 09040851 Bạc tỉ đầu búa F45-20904 cái
376.0000 09040852 Vòng chặn bạc tỉ đầu búa F45-20205 cái
377.0000 09040854 Chốt đầu búa F35-20110 cái
378.0000 09040855 Bu lông ắc quy giảm chấn HB50G-70115 cái
379.0000 09040856 Bu lông nạp ắc quy giảm chấn 102033-20060 cái
380.0000 09040857 Bu lông suốt búa F45-36101 cái
381.0000 09040858 E cu suốt bua F45-36106 cái
382.0000 09040859 Bộ ruột van an toàn F22-13330 Bộ
383.0000 09040860 Bộ ruột van chỉnh hành trình F22-13016 Bộ
384.0000 09040861 Lõi van chỉnh lưu lượng HB40G-13110 cái
385.0000 09040867 Đèn xi nhan trái+phải xe Daewoo Bộ
386.0000 09040868 Cao su giằng cabin trên xe Daewoo cái
387.0000 09040869 Cao su giằng cabin dưới xe Daewoo cái
388.0000 09040870 Ống thép đen phi 76x3 Cây
389.0000 09040871 Mô tơ gạt mưa xe Kamaz cái
390.0000 09040872 Tuy ô đường hồi thủy lực nâng ben xe Kamaz m
391.0000 09040874 Bộ càng +chổi gạt mưa xe Daewoo Bộ
392.0000 09040875 Bộ trục ắc phi nhê (Trục+bạc+nắp) Bộ
393.0000 09040876 Tiết chế máy phát điện 35719-0151 PC450 cái
394.0000 09040877 Bộ điều chỉnh máy phát điện PC450 Bộ
395.0000 09040878 Vòng bi máy đề PC200 Vòng
396.0000 09040879 Vòng bi máy đề PC200 Vòng
397.0000 09040880 Vòng bi máy đề PC200 Vòng
398.0000 09040881 Vòng bi máy phát điện 501- PC200 Vòng
399.0000 09040882 Vòng bi máy phát điện 279-PC200 Vòng
400.0000 09040892 Cao su gối nhíp xe Daewoo cái
401.0000 09040894 Vòng bi máy đề 6200-PC200 Vòng
402.0000 09040895 Lốp DRC700-16+ săm+yếm xe Cửu Long Bộ
403.0000 09040897 Cảm biến áp suất bôi trơn động cơ xe Daewoo cái
404.0000 09040898 Bộ séc măng bơm hơi xe Kamaz Bộ
405.0000 09040899 Vòng bi 27911 Vòng
406.0000 09040900 Vòng bi NSK HR30310J Vòng
407.0000 09040901 Vòng bi NSK NF310WC3 Vòng
408.0000 09040902 Vòng bi NSK HR30216J Vòng
409.0000 09040905 Bu lông tích kê trước xe Daewoo Bộ
410.0000 09040906 Quang nhíp trước xe Daewoo cái
411.0000 09040907 Nhíp sau lá số 2 xe Daewoo cái
412.0000 09040908 Nhíp sau lá số 3 xe Daewoo cái
413.0000 09040909 Nhíp sau lá số 4 xe Daewoo cái
414.0000 09040910 Quang nhíp sau xe Daewoo cái
415.0000 09040911 Bát phanh lốc kê trước, sau xe Daewoo cái
416.0000 09040912 Bộ lò xo+chốt hãm hộp số xe Daewoo Bộ
417.0000 09040913 Bộ phớt chắn dầu hộp số xe Daewoo Bộ
418.0000 09040914 Bộ gioăng làm kín hộp số xe Daewoo Bộ
419.0000 09040915 Bộ đồng tốc số 3+ số 4 xe Daewoo Bộ
420.0000 09040916 Bộ đồng tốc số 1+ số 2 xe Daewoo Bộ
421.0000 09040917 Bánh răng số 4 xe Daewoo cái
422.0000 09040918 Bánh răng số 3 xe Daewoo cái
423.0000 09040919 Bộ lò xo+chốt hãm hộp bánh răng hộp số xe Daewoo Bộ
424.0000 09040920 Bộ phớt hộp bánh răng của hộp số xe Daewoo Bộ
425.0000 09040921 Bộ gioăng hộp bánh răng của hộp số xe Daewoo Bộ
426.0000 09040922 Bóng đèn pha xe Daewoo Bóng
427.0000 09040923 Bơm dầu bôi trơn xe Kamaz cái
428.0000 09040924 Nhíp sau, lá số 5 xe kamaz cái
429.0000 09040925 Nhíp sau, lá số 6 xe kamaz cái
430.0000 09040926 Vòng bi đuôi cầu xe Daewoo NU310 ECP cái
431.0000 09040927 Bộ phớt tổng côn trên+ dưới xe Daewoo cái
432.0000 09040928 Rotuyn ba ngang( bao gồm cả ổ khớp cầu) xe Daewo Bộ
433.0000 09040929 Bu lông xăng tan xe kamaz cái
434.0000 09040948 Chổi than máy đề xe Kamaz Bộ
435.0000 09040949 Chổi than máy đề xe Daewoo Bộ
436.0000 09040950 Bu lông M6x170 (bộ 4 chi tiết) Bộ
437.0000 09040951 Máy đề 24V-7Kw; 65.26201-0774D- Doosan Hàn Quốc cái
438.0000 09040952 Cụm van cần điều khiển máy Komatsu PC450-7 -TQ cái
439.0000 09040953 Bộ phớt cần điều khiển máy Komatsu PC450-7-TQ Bộ
440.0000 09040954 Nước làm mát Coolelf Auto Supra 37C-208 lít
441.0000 09040955 Bộ phớt máy bơm nước NK128 Bộ
442.0000 09040968 Súng bơm mỡ SKF 1077600 A cái
443.0000 09040971 Bạc tay cần 208-70-71510 PC450 cái
444.0000 09040972 Phớt tay cần 07145-00120 PC450 cái
445.0000 09040973 Bạc tay cần 208-70-72541 PC450 cái
446.0000 09040974 Chốt tay cần 208-70-71580 PC450 cái
447.0000 09040975 Bạc ắc gầu 208-70-72170 PC450 cái
448.0000 09040976 Phớt ắc gầu 208-70-73530 PC450 cái
449.0000 09040977 Bạc ắc gầu 208-70-13141 PC450 cái
450.0000 09040978 Chốt tay gầu 208-70-73520 PC450 cái
451.0000 09040979 Bộ dây đai RECMF 6156-61-3540 PC450 Bộ
452.0000 09040980 Gioăng chỉ 07000-13032 PC450 cái
453.0000 09040981 Bộ phớt bơm nước 6159-K6-9900 PC450 cái
454.0000 09040983 Bu lông giá chắn ga lê 01010-62455 PC450 Bộ
455.0000 09040984 Bộ phớt bánh dẫn hướng 21T-30-00110 PC450 Bộ
456.0000 09040985 Kính trước 20Y-54-51522 PC450 cái
457.0000 09040986 Gioăng kính trước 20Y-54-51531 PC450 cái
458.0000 09040987 Gioăng kính trước 20Y-54-51551 PC450 cái
459.0000 09040988 Ga lê tỳ 20Y-30-07300 PC200 Quả
460.0000 09040989 Ga lê đỡ 20Y-30-00481 PC200 Quả
461.0000 09040990 Dây curoa quạt gió RECMF9700 04121-22271 D85EX15 cái
462.0000 09040991 Dây curoa điều hòaRECMF9630 04120-21756 D85EX-15 cái
463.0000 09040992 Tiết chế máy phát điện KD7-35719-0201 D85EX-15 cái
464.0000 09040993 Dây cu roa quạt gió RECMF9710 04121-22272 D65E12 cái
465.0000 09040994 Dây curoa điều hòa RECMF8530 04120-21754 D65E-12 cái
466.0000 09041003 Dây curoa điều hòa PECMF 8460 PC200 cái
467.0000 09041004 Bộ phụ tùng ruột máy bơm LT2-280-70 Bộ
468.0000 09041005 Bộ hơi động cơ xe Daewoo Bộ
469.0000 09041006 Bơm nước động cơ xe Daewoo cái
470.0000 09041007 Bu lông xăng tan trước xe Daewoo cái
471.0000 09041008 Bu lông xăng tan sau M16x360 xe Daewoo cái
472.0000 09041009 Bu lông M18x310 xe Daewoo cái
473.0000 09041010 Trục lai truyền động cơ bơm ben xe Daewoo cái
474.0000 09041012 Hộp trích công suất cài bơm ben xe Daewoo Bộ
475.0000 09041013 Bóng đèn hậu xe Daewoo Bóng
476.0000 09041014 Đèn lùi xe Daewoo cái
477.0000 09041015 Bình giãn nở xe Daewoo cái
478.0000 09041016 Cổ xả mền bên lái xe Kamaz cái
479.0000 09041017 Cổ xả mền bên phụ xe Kamaz cái
480.0000 09041018 Giảm xóc ống xe Kamaz cái
481.0000 09041019 Máy đề xe Kamaz cái
482.0000 09041020 Bộ bạc +vòng bi+trục ắc phi nhê xe Kamaz cái
483.0000 09041021 Lọc điều hòa P500138 cái
484.0000 09041022 Lọc chống rỉ P554073 máy xúc PC200 cái
485.0000 09041023 Lọc hồi dầu P550037 máy khoan ECM cái
486.0000 09041024 Lọc dầu máy nén P164348 máy khoan ECM cái
487.0000 09041025 Lọc gió thô động cơ P181034 máy khoan ECM cái
488.0000 09041026 Lọc gió động cơ R000708 máy xúc PC450 cái
489.0000 09041027 Lọc thô nhiên P551034 xe Kamaz cái
490.0000 09041028 Lọc tinh nhiên P553004 máy khoan ECM cái
491.0000 09041032 Thép hộp mạ kẽm 40x40x1.4 Cây
KHO XÂY DỰNG

1.0000 0701001002 Sơn chống gỉ kg


2.0000 0701001003 Sơn ghi công nghiệp kg
3.0000 0701001010 Sơn vàng kg
4.0000 0701001021 Sơn lót chống kiềm Dulux kg
5.0000 0701001023 Sơn trong nhà Maxilite kg
6.0000 0701002002 Chổi đánh gỉ sắt cái
7.0000 0701002009 Chổi quét sơn 3" cái
8.0000 0701002010 Chổi quét sơn 2" cái
9.0000 0701004005 Gạch lát nền chống trơn 300x300 .m2
10.0000 0701004010 Gạch chỉ Viên
11.0000 0702001021 Thép đặc I NOX phi 10 (Sus 304) kg
12.0000 0702001050 Thép tấm chịu mài mòn hardox dầy 10 mm kg
13.0000 0702001062 Thép H 300 kg
14.0000 0702001063 Thép chịu nhiệt sus 310 (40x60x1200) Thanh
15.0000 0702001074 Thép ống Inox 48x3x6000 SUS304 Cây
16.0000 0702001077 Thép góc V30x30x3x6000 kg
17.0000 0702001078 Thép đặc phi 6 Inox Cây
18.0000 0702001081 Thép phi 16 Cây
19.0000 0702001082 Thép tấm chịu mài mòn Hardox dầy 6mm kg
20.0000 0702001084 Thép V30x3 Cây
21.0000 0702001085 Thép Inox SUS304 phi 21x2.5 kg
22.0000 0702001086 Thép phi 140 Cây
23.0000 0702002008 Tôn mạ mầu 0.35mm 2m
24.0000 0702002025 Tôn nhám dày 5mm kg
25.0000 0702002026 Tôn tấm hai thành phần Cerameral1400x2930x10mm kg
26.0000 0702002032 Tôn đen dầy 750x1350x5 mm kg
27.0000 0702002039 Tôn đen 1 ly Tấm
28.0000 0702003009 Ống thép phi 76x 2mm m
29.0000 0702003015 Ống thép hàn chịu lực phi 167x 6 mm m
30.0000 0702003020 Ống thép đen phi 220x6x6000mm kg
31.0000 0702003029 Thép ống đen phi 76x4 Cây
32.0000 0702003030 Thép ống đen phi 34x3 Cây
33.0000 0702003032 Ống thép đúc phi 219x7.5mm kg
34.0000 0702003033 Ống thép mạ kẽm phi 21x6m Việt Nam Cây
35.0000 0702005028 Tê đều mạ kẽm DN25 cái
36.0000 0702005029 Tê thu mạ kẽm 32/15 cái
37.0000 0702005035 Tê thép mạ kẽm phi 21 Việt Nam cái
38.0000 0702005036 Tê đều DN50 cái
39.0000 0702005037 Tê thu ren DN50/DN15 cái
40.0000 0702006016 Van khóa DN80,PN1,6MPA cái
41.0000 0702006017 Van khóa DN65,PN1,6MPA cái
42.0000 0702006054 Van khóa 2 đầu ren van đồng DN32 Chiếc
43.0000 0702006055 Van khóa 2 đầu ren van đồng DN40 Chiếc
44.0000 0702006067 Van phao điện cái
45.0000 0702006071 Van một chiều mặt bích DN65, PN16 Chiếc
46.0000 0702006076 Van giảm áp điều khiển tay DN100 Shinyi-VN Bộ
47.0000 0702007009 Côn thu kẽm phi 32/25 cái
48.0000 0702007024 Côn thu ren DN50/DN25 cái
49.0000 0702008001 Vít nở 4 Bộ
50.0000 0702008009 Vít tự khoan M3 kg
51.0000 0702008010 Vít tự khoan M5 kg
52.0000 0702008019 Vít bắn tôn 4 kg
53.0000 0702012012 Kép nối mạ kẽm DN 32 cái
54.0000 0702012016 Nối 2 đầu ren DN25 (Kép ren) cái
55.0000 0702015001 Keo dán PVC Tuýp
56.0000 0702016004 Dây co thép phi 32 cái
57.0000 0702019006 Rắc co kẽm DN 25 cái
58.0000 0702019011 Rắc co ren trong DN50 cái
59.0000 0702021001 Ống nhựa PVC phi 21 m
60.0000 0702021012 Ống nhựa PVC phi 34 x 2.5 x 4 m
61.0000 0702021016 Ống thép mạ phi 48 x 2.5 m
62.0000 0702021019 Ống nhựa PVC Phi 61 x 4.1 x 6 m
63.0000 0702021020 Ống nhựa ruột gà phi 34 m
64.0000 0702021031 Ống ruột gà lõi thép phi 25 m
65.0000 0702021062 Ống nhựa ruột gà phi 20x3 m
66.0000 0702021064 Ống nhựa C2 phi 42 m
67.0000 0702021065 Ống nhựa C2 phi 90 m
68.0000 0702021078 Ống nhựa tiền phong phi 60 dày 1.5 m m
69.0000 0702021079 Ống nhựa tiền phong phi 76 dày 1.5 m m
70.0000 0702023016 Cút nhựa góc phi 20 cái
71.0000 0702023021 Cút nhựa nối thẳng phi 61 cái
72.0000 0702023035 Cút Zen kẽm phi 90 DN 25 cái
73.0000 0702023036 Cút góc 90 mạ kẽm DN 15 cái
74.0000 0702023078 Cút góc mạ kẽm DN25 cái
75.0000 0702023087 Cút góc 90 độ phi 89 cái
76.0000 0702023088 Cút góc 90 độ phi 60 cái
77.0000 0702023089 Cút thép mạ kẽm phi 21 Việt Nam cái
78.0000 0702023090 Cút góc 90 độ ren trong DN50 cái
79.0000 0702023091 Cút góc 90 độ ren trong DN25 cái
80.0000 0702023092 Cút góc 90 độ ren trong DN15 cái
81.0000 0702023093 Cút chếch 135 độ DN25 cái
82.0000 0702023094 Cút Tuyo đầu nối ren thẳng 1 1/4'' VN cái
83.0000 0702023095 Cút Tuyo đầu nối ren thẳng 1" VN cái
84.0000 0702023096 Cút Tuyo đầu nối ren thẳng 3/4'' VN cái
85.0000 0702023097 Cút Tuyo đầu nối ren thẳng 1/2" VN cái
86.0000 0702023098 Cút Tuyo đầu nối ren thẳng1/4" VN cái
87.0000 0702023099 Cút Tuyo 1 1/4"- Bích Thăng VN cái
88.0000 0702023101 Cút Tuyo 3/4"- Bích Thăng VN cái
89.0000 0702023102 Cút Tuyo 1/4" - Bích Thăng VN cái
90.0000 0702023103 Cút Tuyo1/2" - Bích Thăng VN cái
91.0000 0702023104 Cút Tuyo mặt bích góc 90 độ 1 1/4" VN cái
92.0000 0702023105 Cút Tuyo 1"mặt bích góc 90 độ 1" VN cái
93.0000 0702023106 Cút Tuyo mặt bích góc 90 độ 3/4" VN cái
94.0000 0702023107 Cút Tuyo mặt bích góc 90 độ 1/2" VN cái
95.0000 0702023108 Cút Tuyo mặt bích góc 90 độ 1/4"VN cái
96.0000 0702026017 Măng sông ren DN15 cái
97.0000 0702027007 Quai nhê phi 34 cái
98.0000 0702030001 Đinh vít 3 kg
99.0000 0702030004 Đinh rút phi 3.2x10 kg
100.0000 0702030005 Đinh rút nhôm kg
101.0000 0702032004 Thép tròn phi 40 kg
102.0000 0702032005 Thép tròn phi 60 kg
103.0000 0702032006 Thép tròn phi 80 kg
104.0000 0702032007 Thép tròn phi 100 kg
105.0000 0702032010 Thép tròn phi 50 kg
106.0000 0702032011 Thép tròn phi 70 kg
107.0000 0702032012 Thép tròn phi 22 kg
108.0000 0702032019 Thép tròn đặc phi 6 kg
109.0000 0702032020 Thép tròn C45 phi 140 kg
110.0000 0702032022 Thép tròn phi 25 kg
111.0000 0702032023 Thép tròn phi 75 kg
112.0000 0702032024 Thép tròn phi 85 kg
113.0000 0702032029 Thép tròn phi 60 kg
114.0000 0702032030 Thép tròn phi 70 kg
115.0000 0702032034 Thép tròn phi 12 Cây
116.0000 0702032035 Thép tròn đặc S45C phi 32x6000 mm kg
117.0000 0702032036 Thép tròn đặc S45C phi 36x6000 mm kg
118.0000 0702032037 Thép tròn đặc S45C phi 90x6000 mm kg
119.0000 0702032038 Thép tròn phi 22 trơn Cây
120.0000 0702038012 Thép hộp 26x13x1.5 kg
121.0000 0702039007 Thép tấm 10 ly kg
122.0000 0702039008 Thép tấm 3 ly kg
123.0000 0702039009 Thép tấm 6 ly kg
124.0000 0702039012 Thép tấm 16 ly kg
125.0000 0702039013 Thép tấm 20 ly kg
126.0000 0702039019 Thép tấm 12 ly kg
127.0000 0702039021 Thép tấm 20 ly (Q345) kg
128.0000 0702039023 Thép tấm dầy 40 mm kg
129.0000 0702039026 Thép tấm 5 ly kg
130.0000 0702039033 Thép tấm dầy 2.2x1250x2500mm kg
131.0000 0702039034 Thép tấm dầy 6x2000x1250mm kg
132.0000 0702039035 Thép tấm dầy 5x1500x6000mm kg
133.0000 0702039036 Thép tấm 3 ly Tấm
134.0000 0702041007 Nút bịt ren ngoài DN50 cái
135.0000 0702041008 Nút bịt ren ngoài DN25 cái
136.0000 0702045011 Thép ống inox SUS304 phi 60x3 kg
137.0000 0702045016 Thép ống inox SUS304 phi 42x3 kg
138.0000 0702045017 Thép ống Inox SUS 304 phi 27x3 kg
139.0000 0702045027 Thép tấm chịu mài mòn Hardox dầy 12 kg
140.0000 0702045030 Thép ống đúc phi 159 x11mm kg
141.0000 0702045036 Thép tấm dầy 1,2 ly kg
142.0000 0702045040 Thép ống đúc phi 168x11mm kg
143.0000 0702045047 Ống mạ kẽm phi 42 m
144.0000 0702045048 Thép ống phi 42x2.3 đen Cây
145.0000 0702045049 Thép ống đúc phi 168x7ly kg
146.0000 0702045051 Thép ống phi 49x1.4 Cây
147.0000 0702045054 Thép hộp 14x14x1.1 Cây
148.0000 0702045055 Thép ống đúc Inox chịu nhiệt su 310 phi 21x2.1 Cây
149.0000 0702045058 Ống mạ kẽm DN15x1.9x6m Cây
150.0000 0702045059 Ống mạ kẽm DN20x2.1x6 Cây
151.0000 0702045060 Ống mạ kẽm DN25x2.3x6m Cây
152.0000 0702045061 Ống mạ kẽm DN32x2.3x6m Cây
153.0000 0702045062 Thép ống mạ kẽm phi 60x4 Cây
154.0000 0702045063 Thép ống mạ kẽm phi 34x3.2 Cây
155.0000 0702045064 Thép ống mạ kẽm phi 21x2.6 Cây
156.0000 0702047025 Thép U220x77x7 kg
157.0000 0702047038 Thép V50x5 Cây
158.0000 0702047040 Thép U100x46x4.5 kg
159.0000 0702051001 Ống đồng phi 6 m
160.0000 0702051002 Ống đồng phi 10 m
161.0000 0702051003 Ống đồng phi 12 m
162.0000 0702051004 Ống đồng phi 16 m
163.0000 0702051005 Ống đồng phi 19 m
164.0000 0702051010 Ống đồng phi 8 m
165.0000 0702053001 Ghen nhựa đi cáp 24 x14 mm m
166.0000 0702054001 Dây thép mạ kẽm phi 2 mm kg
167.0000 0702063005 Đồng vàng 0.5mm 2m
168.0000 0702063011 Đồng lá 0,5 mm 2m
169.0000 0702065003 Bản lề Bộ
170.0000 0702065009 Cọc tre cái
171.0000 0702065060 Tấm BTCT đúc sẵn (2.9x1.15x0.25) Tấm
172.0000 0702065077 Tăng đơ M24 Bộ
173.0000 0702065109 Bột bả kg
174.0000 0702065111 Rỏ bơm đồng nối ren DN50 Chiếc
175.0000 0702065112 Đai khởi thủy PE D200x2 Bộ
176.0000 0702065113 Nối thẳng mạ kẽm DN25 cái
177.0000 0702065137 Dây Inox 5 ly kg
178.0000 0702065143 Dây Inox phi 4 kg
179.0000 0702065150 Tăng đơ kiểu hộp cái
180.0000 0702065151 Tăng đơ kiểu thanh cái
181.0000 0702065152 Giọ bơm đồng nối ren DN65, PN16 Chiếc
182.0000 0702065153 Dây inox 5 ly Cây
183.0000 0702065157 Sỏi .m3
184.0000 0702067005 Puly bị động cho MĐB - TQ Chiếc
185.0000 0702067010 Puly bị động sàng rung cái
186.0000 0702067013 Puly bị động quạt 26.15 cái
187.0000 0702067015 Puly bị động buồng khuấy máy trung quốc cái
188.0000 0702067016 Puly chủ động buồng khuấy máy trung quốc cái
189.0000 0702067017 Puly chủ động quay máy đóng bao trung quốc cái
190.0000 0702067018 Puly chủ động buồng khuấy máy Đức cái
191.0000 0702067019 Puly chủ động quay máy đóng bao Đức cái
192.0000 0702067020 Puly bị động buồng khuấy MĐB Đức cái
193.0000 0703001014 Xi măng trắng kg
194.0000 1001015001 Thép tròn C45 phi 140 kg
KHO DỰ PHÒNG

1.0000 11010002 Tấm cực của lọc bụi tĩnh điện cái
2.0000 11010003 Búa rung A cái
3.0000 11010008 Tấm ghi TC-VII cái
4.0000 11010009 Tấm ghi TC-VIII cái
5.0000 11010010 Tấm ghi TC-IX cái
6.0000 11010013 Baffle 1 (Vách ngăn 1) cái
7.0000 11010014 Baffle 2 (Vách ngăn 2) cái
8.0000 11010015 Heat End Material Baffle1 (Vách ngăn liệu cuối1) cái
9.0000 11010016 Heat End Material Baffle2 (Vách ngăn liệu cuối2) cái
10.0000 11010017 Material Baffle (Vách ngăn liệu) cái
11.0000 11010018 Tấm chắn trái YR47.1-2A cái
12.0000 11010019 Tấm chắn phải YR47.1-2B cái
13.0000 11010020 Tấm chắn R4026.2-2A cái
14.0000 11010021 Tấm chắn YR47.1-4B cái
15.0000 11010022 Tấm chắn YR41.1-2A cái
16.0000 11010023 Tấm chắn YR41.1-2B cái
17.0000 11010024 Tấm chắn chữ nhật có lỗ phẳng cái
18.0000 11010025 Tấm chắn vuông không gờ cái
19.0000 11010026 Tấm chắn loại vắt qua trái R4013.2-7A cái
20.0000 11010027 Tấm chắn loại vắt qua phải R4013.2-7B cái
21.0000 11010028 Tấm chắn chữ nhật gờ hai bên cái
22.0000 11010030 Tấm dẫn hướng cái
23.0000 11010031 Ống lót cái
24.0000 11010034 Làm kín bằng sắt cái
25.0000 11010035 Tấm làm kín bằng sắt cái
26.0000 11010036 Hammer (Búa đập) cái
27.0000 11010038 Miếng chêm cái
28.0000 11010039 Phớt 170-200-16 cái
29.0000 11010041 Thanh mặt sàng cái
30.0000 11010045 Bearing No 30216 (Vòng bi 30216) cái
31.0000 11010046 Thân chặn cái
32.0000 11010047 Tấm bảo vệ đầu vào lò cái
33.0000 11010050 Làm kín loại J số II cái
34.0000 11010051 Than chì số II cái
35.0000 11010052 Bạc con lăn đỡ số I, III cái
36.0000 11010054 Than chì số I, III cái
37.0000 11010055 Tết làm kín con lăn chặn cái
38.0000 11010056 Than chì (Thrust Roller) cái
39.0000 11010057 Làm kín(Thrust Roller) cái
40.0000 11010058 Làm kín -V cái
41.0000 11010059 Tết làm kín Yx-D70 cái
42.0000 11010062 Làm kín loại J 710x760x25 cái
43.0000 11010063 Tấm làm kín A cái
44.0000 11010065 Lò xo cái
45.0000 11010066 Nêm chèn cái
46.0000 11010068 Vòng bi 6324 cái
47.0000 11010070 Con lăn chuyển 800 cái
48.0000 11010071 Con lăn chuyển 1000 cái
49.0000 11010079 Băng tải cao su 1200 m
50.0000 11010080 Băng tải cao su 650 m
51.0000 11010083 Vòng bi 21309 cái
52.0000 11010084 Vòng bi 21316 E cái
53.0000 11010086 Vòng bi 22226 E cái
54.0000 11010087 Vòng bi 22222 E cái
55.0000 11010088 Vòng bi 22232 CDE4C3S11 cái
56.0000 11010092 Vòng bi NJ312 cái
57.0000 11010096 Tấm chắn R4026.2-2B cái
58.0000 11010101 Xích máy rút rải liệu 05.02 m
59.0000 11010102 Khớp nối máy rút rải liệu 05.02 cái
60.0000 11010103 Răng bừa máy rút rải liệu 06/18.02-03 cái
61.0000 11010104 Xích máy rút rải liệu 06/18.02-03 m
62.0000 11010106 Ổ đỡ cực B Bộ
63.0000 11010107 Ổ đỡ cực A Bộ
64.0000 11010110 Lập là nhựa mềm 30x1100x10. cái
65.0000 11010112 Ống nhựa bọc cao su mềm phi 40 m
66.0000 11010117 Tấm ghi cấp liệu tấm 12a.09 cái
67.0000 11010118 Tấm ghi cấp liệu tấm 21.01 cái
68.0000 11010120 Trục rút trục búa máy đập đá 02.02 cái
69.0000 11010121 Trục búa máy đập phụ gia 21.02 cái
70.0000 11010122 Quả cân của các cân băng Quả
71.0000 11010123 Trục thử cân băng định lượng cái
72.0000 11010124 Xương túi lọc bụi 24.24 cái
73.0000 11010130 Mã bắt cóc ray máy 05.02 cái
74.0000 11010131 Chốt F40x80 LBTĐ 12/16.19 cái
75.0000 11010132 Bạc F90x60x20 LBTĐ 12/16.19 cái
76.0000 11010133 Hộp vuông 110x110x100 LBTĐ 12/16.19 cái
77.0000 11010134 Gối đỡ trục phân gió LBTĐ 12/16.19 cái
78.0000 11010136 Bảo vệ gối đỡ LBTĐ 12/16.19 cái
79.0000 11010137 Tấm ghi cấp liệu tấm 12a.05 cái
80.0000 11010139 Cực bản cực âm 12/16.19 FT=12.5 Tấm
81.0000 11010140 Gioăng có lõi thép H-75 FP-70 nghiền clinker Bộ
82.0000 11010141 Gioăng có lõi thép H-60 FP-70 nghiền clinker cái
83.0000 11010142 Quả búa máy đập đá vôi 02.02 Quả
84.0000 11010146 Tai cẩu máy nghiền than 19.04 cái
85.0000 11010148 Dây đai máy đập sét 03.02 Sợi
86.0000 11010149 Ống cao su thuỷ lực DN 50x2280 nghiền clinker cái
87.0000 11010150 Ống cao su thuỷ lực DN 40x2125 nghiền clinker cái
88.0000 11010151 Ống cao su thuỷ lực DN 32x1100 nghiền clinker cái
89.0000 11010152 Ống cao su thuỷ lực DN 32x2700 nghiền clinker cái
90.0000 11010153 Ống cao su thuỷ lực DN 32x2100 nghiền clinker cái
91.0000 11010154 Gioăng kín 2.6x180FPM nghiền clinker Túi
92.0000 11010155 Gioăng kín 380/160 nghiền clinker Túi
93.0000 11010156 Gioăng kín 350/140 nghiền clinker Túi
94.0000 11010159 Gioăng có lõi thép H-61 FP-70 nghiền liệu Bộ
95.0000 11010160 Gioăng NBR 902 180x210x15 nghiền liệu cái
96.0000 11010161 Ống cao su thủy lực 4SH40 x 1680 nghiền liệu cái
97.0000 11010162 Ống cao su thủy lực 4SH40 x 1210 nghiền liệu cái
98.0000 11010165 Thành phần lọc 1300 R 025 W/HC nghiền liệu Bộ
99.0000 11010167 Đệm làm kín đầu trục 115x140x12 nghiền than cái
100.0000 11010168 Ống cao su thưy lực 4SH25 x1900 nghiền than cái
101.0000 11010169 Ống cao su thuỷ lực 4SH25 x1200 nghiền than cái
102.0000 11010170 Gioăng có lõi thép H-70 FP-70 Bộ
103.0000 11010171 Lọc dầu PI 3105 5Mx10 Bộ
104.0000 11010173 P 15.1 máy nghiền clinker cái
105.0000 11010174 P 8.2 máy nghiền clinker cái
106.0000 11010175 P 1.2 máy nghiền clinker cái
107.0000 11010176 P 1.1.1 máy nghiền clinker cái
108.0000 11010177 P 1.1.2 máy nghiền clinker cái
109.0000 11010178 P 15.3 máy nghiền clinker cái
110.0000 11010179 P 1.1.3 máy nghiền clinker cái
111.0000 11010180 P 1.3 máy nghiền clinker cái
112.0000 11010182 Pos M10.M10.940.01.02 máy nghiền clinker cái
113.0000 11010183 P 6.2 máy nghiền clinker cái
114.0000 11010184 Chốt phi 10x20 máy nghiền clinker cái
115.0000 11010185 Chốt phi 100x355 máy nghiền clinker cái
116.0000 11010186 Xích phi 16 máy nghiền clinker Sợi
117.0000 11010187 Bulông lục lăng M12x35 máy nghiền clinker cái
118.0000 11010188 Bơm,dây,đồng hồ kích rút con lăn máynghiền clink Bộ
119.0000 11010189 Đầu nối phi 38 máy nghiền clinker cái
120.0000 11010190 Cút 90 phi 38 máy nghiền clinker cái
121.0000 11010191 Tê phi 38 máy nghiền clinker cái
122.0000 11010192 Đầu nối phi 25 máy nghiền clinker cái
123.0000 11010193 Đầu nối phi 28 máy nghiền clinker cái
124.0000 11010194 Bịt đầu ống phi 38 máy nghiền clinker cái
125.0000 11010195 Cút 90 phi 25 máy nghiền clinker cái
126.0000 11010196 Dây xả E máy nghiền clinker cái
127.0000 11010197 Lọc dầu PI24025 DNSMX16 máy nghiền clinker cái
128.0000 11010198 Lọc dầu PI 4108 SMX 25 máy nghiền clinker cái
129.0000 11010199 Lọc dầu A 0240 D010 máy nghiền clinker cái
130.0000 11010202 Que thăm dầu máy nghiền clinker cái
131.0000 11010203 Chốt phi 20x200 máy nghiền clinker cái
132.0000 11010204 Ống phi 38x4x6000 máy nghiền clinker Cây
133.0000 11010206 Ống phi 60x8.5x6000 máy nghiền clinker Cây
134.0000 11010207 Ống phi 28x2x6000 máy nghiền clinker Cây
135.0000 11010208 Ống phi 27.5x5.5x6000 máy nghiền clinker Cây
136.0000 11010211 Ống phi 25x2x6000 máy nghiền clinker Cây
137.0000 11010212 Cút 90 DN28 máy nghiền clinker cái
138.0000 11010213 P 3.1 máy nghiền clinker cái
139.0000 11010214 Biện pháp tháo vòng bi Rockarm máy nghiền clinke cái
140.0000 11010215 Cánh phân gió máy nghiền clinker cái
141.0000 11010216 Pos 6.8 máy nghiền clinker cái
142.0000 11010217 P 16.1 máy nghiền clinker cái
143.0000 11010218 Vành chặn bằng thép máy nghiền clinker cái
144.0000 11010219 Bộ kiểm tra cánh động phân ly máy nghiền clinker Bộ
145.0000 11010220 Kích rút con lăn máy nghiền clinker cái
146.0000 11010221 Đầu chụp con lăn chính máy nghiền clinker cái
147.0000 11010222 Mã móc cẩu con lăn phụ máy nghiền clinker cái
148.0000 11010223 P 6.9 máy nghiền clinker cái
149.0000 11010224 P 6.10 máy nghiền clinker cái
150.0000 11010225 Tay lật con lăn máy nghiền clinker cái
151.0000 11010226 Bệ đỡ động cơ máy nghiền clinker cái
152.0000 11010227 Tay đòn 1300x160x20 máy nghiền clinker cái
153.0000 11010228 Gioăng phíp phi 130x2x25 máy nghiền liệu12/16.02 cái
154.0000 11010229 Gioăng phíp phi 330x2x25 máy nghiền liệu12/16.02 cái
155.0000 11010230 Gioăng cao su phi165x137 máy nghiền liệu12/16.02 cái
156.0000 11010231 Gioăng nhựa phi 160x140x14.6 máy nghiền liệu cái
157.0000 11010232 Gioăng nhựa phi 150x5x1 máy nghiền liệu12/16.02 cái
158.0000 11010233 Gioăng chỉ phi 150x6 máy nghiền liệu12/16.02 cái
159.0000 11010234 Gioăng chỉ phi 170x3 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
160.0000 11010235 Gioăng chỉ phi 300x5 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
161.0000 11010236 Gioăng chỉ phi 300x8 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
162.0000 11010237 Gioăng nhựa cứng phi 340x5x2 máy nghiền liệu cái
163.0000 11010238 Gioăng nhựa cứng phi 350x5x2 máy nghiền liệu cái
164.0000 11010239 Gioăng nhựa cứng phi 350x7x8 máy nghiền liệu cái
165.0000 11010240 Pos 1.4 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
166.0000 11010241 Pos 2.1 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
167.0000 11010242 P 1.2 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
168.0000 11010243 P 1.1.3 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
169.0000 11010244 P 5.13 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
170.0000 11010245 P 1.1.4 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
171.0000 11010246 Móc cẩu con lăn máy nghiền liệu 12/16.02 cái
172.0000 11010247 Bộ giá cẩu con lăn máy nghiền liệu 12/16.02 Bộ
173.0000 11010248 Kích thuỷ lực rút con lăn máy nghiền liệu cái
174.0000 11010249 P 1.1.2 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
175.0000 11010250 P 1.1.1 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
176.0000 11010252 Bơm dây đồng hồ của kích rút máy nghiền liệu Bộ
177.0000 11010253 P 2.9 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
178.0000 11010254 P 11.3 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
179.0000 11010255 P 9.4 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
180.0000 11010256 Tai cẩu các loại máy nghiền liệu 12/16.02 cái
181.0000 11010257 Bạc phi 320x260x100 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
182.0000 11010259 Tay lật con lăn máy nghiền than 19.04 cái
183.0000 11010260 Pos 1/1 máy nghiền than 19.04 cái
184.0000 11010261 Pos 3/4 máy nghiền than 19.04 cái
185.0000 11010262 Pos 2/1 máy nghiền than 19.04 cái
186.0000 11010263 Pos 3/1 máy nghiền than 19.04 cái
187.0000 11010264 Pos 1/1 BV 10178877 máy nghiền than 19.04 cái
188.0000 11010265 Pos 1/1 BV 10164311 máy nghiền than 19.04 cái
189.0000 11010266 Pos 2/1 BV 10178877 máy nghiền than 19.04 cái
190.0000 11010267 Pos 2/1 BV 10178935 máy nghiền than 19.04 cái
191.0000 11010268 Pos 2/1 BV Po74814504150 máy nghiền than 19.04 cái
192.0000 11010269 Con lăn chống biện pháp phi 130x130x10(ng.than) cái
193.0000 11010270 Kích thuỷ lực máy nghiền than 19.04 cái
194.0000 11010271 Bơm dầu kích thuỷ lực máy nghiền than 19.04 cái
195.0000 11010272 Bích cẩu bàn nghiền máy nghiền than 19.04 cái
196.0000 11010273 Que thăm dầu máy nghiền than 19.04 cái
197.0000 11010274 CM01 2223-003-3 máy nghiền than 19.04 cái
198.0000 11010275 Pos 4/1 máy nghiền than 19.04 cái
199.0000 11010276 Bệ đỡ động cơ máy nghiền than 19.04 cái
200.0000 11010278 Căn lá máy nghiền than 19.04 cái
201.0000 11010281 Vòng bi 22320 MW33 Bộ
202.0000 11010292 Vòng bi 1311 Bộ
203.0000 11010293 Vòng bi 30311A Bộ
204.0000 11010297 Trục chủ động HGT gầu xiên 15a.17 Chiếc
205.0000 11010298 Giảm dật khớp nối thuỷ lực 15a.17 Chiếc
206.0000 11010300 Dầu Shell tivela S460 (20l/thùng) Thùng
207.0000 11010301 Xương túi lọc bụi phi 130x2500 cái
208.0000 11010303 Bông bảo ôn có lưới sắt Cuộn
209.0000 11010304 Dung dịch Na2CO3 (200l/thùng) Thùng
210.0000 11010305 Gầu nâng cái
211.0000 11010325 Bông bảo ôn Kiện
212.0000 11010326 Con lăn dân hướng cái
213.0000 11010328 Bánh xe di chuyển cái
214.0000 11010338 Lá nhíp số 5 cái
215.0000 11010340 Thép I300 kg
216.0000 11010342 Chốt khớp nối gầu nâng 21.04 phi 30x90mm cái
217.0000 11010343 Khớp nối băng tải 22.04 Bộ
218.0000 11010344 Ray băng cào loại 3100mm cái
219.0000 11010345 Ray băng cào loại 2800mm cái
220.0000 11010346 Ray băng cào loại 1900mm cái
221.0000 11010347 Ray băng cào loại 1450mm cái
222.0000 11010348 Ray băng cào loại 1100mm cái
223.0000 11020001 Ceramie Insulator H =700 (Sứ cách điện) cái
224.0000 11020003 Heater (Sấy) cái
225.0000 11020011 Động cơ điện rôto lồng sóc LV 3 KW cái
226.0000 11020015 LV breaker for 500A (Aptomat) cái
227.0000 11020016 LV breaker for 400A (Aptomat) cái
228.0000 11020017 LV breaker for 250A (Aptomat) cái
229.0000 11020018 LV breaker for 160A (Aptomat) cái
230.0000 11020021 Contactor for 210A (Công tắc tơ) cái
231.0000 11020022 Contactor for 160A (Công tắc tơ) cái
232.0000 11020023 Contactor for 110A (Công tắc tơ) cái
233.0000 11020024 Contactor for 95A (Công tắc tơ) cái
234.0000 11020036 Động cơ điện rôto lồng sóc LV 110 KW cái
235.0000 11020037 Động cơ điện rôto lồng sóc LV 90 KW cái
236.0000 11020038 Động cơ điện rôto lồng sóc LV 75 KW cái
237.0000 11020039 Động cơ điện rôto dây quốn LV 55 KW cái
238.0000 11020042 Động cơ điện rôto lồng sóc LV 30 KW cái
239.0000 11020043 Động cơ điện rôto lồng sóc LV 15 KW cái
240.0000 11020044 Động cơ điện rôto lồng sóc LV 11 KW cái
241.0000 11020045 Động cơ điện rôto lồng sóc LV 7.5 KW cái
242.0000 11020046 Động cơ điện rôto lồng sóc LV 5.5 KW cái
243.0000 11020047 Động cơ điện rôto lồng sóc LV 4 KW cái
244.0000 11020051 Carbon Brush Bracket (Giá đỡ chổi than) cái
245.0000 11020052 Thiết bị đo khởi động mềm 110 KW Bộ
246.0000 11020053 TBDP cho bảng điều khiển thiết bị 1 chiều lò Bộ
247.0000 11020054 Cáp điều khiển 7x1.5 mm2 m
248.0000 11020055 Cáp điều khiển 14x1.5 mm2 m
249.0000 11020059 Level switches (báo mức silô) Bộ
250.0000 11020062 Circuit breaker S264-C16 Bộ
251.0000 11020063 Contactor CKJ5/1250 Bộ
252.0000 11020064 Limits switch Bộ
253.0000 11020065 Thermorelay Bộ
254.0000 11020067 Pulse valve 19.06 (Van điện từ 19.06) Bộ
255.0000 11020087 Đèn báo 20mA cái
256.0000 11020093 Rơle trung gian 220VAC-5A 14 chân Bộ
257.0000 11020094 Công tắc xoay LW20-26 Bộ
258.0000 11020098 Aptômat 3 pha 10A-400V cái
259.0000 11020099 Động cơ 37KW Y200L2-2 cái
260.0000 11020101 Động cơ 2,2KW 4K90L4 cái
261.0000 11020117 Cờ lê lực 200 - 1000 N.m cái
262.0000 11020120 Cờ lê 95 cái
263.0000 11020129 Aptomat 3p 400A cái
264.0000 11020133 Bộ đèn ống có chụp 220V-2x18W cái
265.0000 11020134 Cầu chì ống cái
266.0000 11020136 Công tắc tơ 3P - 65A cái
267.0000 11020139 Đồng hồ đo điện áp 500V cái
268.0000 11020140 Đồng hồ đo đếm điện năng KWh cái
269.0000 11020141 Đồng hồ đo dòng điện cái
270.0000 11020142 Tụ bù 10 KVAR cái
271.0000 11020143 Tụ bù 20 KVAR cái
272.0000 11020144 Tụ bù 30 KVAR cái
273.0000 11020145 TI 100/5A cái
274.0000 11020146 TI 150/5A cái
275.0000 11020148 TI 800/5A cái
276.0000 11020149 Bộ đèn pha 220V-1000W cái
277.0000 11020150 Van điện từ điều khiển khí nén DN100 cái
278.0000 11020151 Van điện từ điều khiển khí nén DN 80 cái
279.0000 11020152 MCC module for following ratings 110 KW Bộ
280.0000 11020153 MCC module for following ratings 75 KW Bộ
281.0000 11020154 MCC module for following ratings 55 KW Bộ
282.0000 11020160 MCC module for following ratings 11 KW Bộ
283.0000 11020161 MCC module for following ratings 7,5 KW Bộ
284.0000 11020162 MCC module for following ratings 5,5 KW Bộ
285.0000 11020163 Auxilary relay Bộ
286.0000 11020164 Belt Under - speed switch Bộ
287.0000 11020165 Temperature Controller Bộ
288.0000 11020169 Cáp điện CU/PVC 1 x 240 m
289.0000 11020170 Cáp điện CU/PVC 1 x 300 m
290.0000 11020171 Cầu chì ống dùng cho trạm 35 KV cái
291.0000 11020172 Máy biến áp 3 pha 560KVA 35/0,4KV cái
292.0000 11020173 Vỏ tủ kích thước 1.6m x 0.9m x 0.45m cái
293.0000 11020174 Aptomat 3PF-800R 3P,800A cái
294.0000 11020175 Aptomat 3P.300A cái
295.0000 11020176 Aptomat 3 pha 150A cái
296.0000 11020177 Aptomat 3 pha 50A cái
297.0000 11020178 Biến dòng TI 1000/5A cái
298.0000 11020179 Cầu chì hạ thế 32A Bộ
299.0000 11020180 Đồng hồ đo điện áp max 500V cái
300.0000 11020181 Đồng hồ đo dòng max 2kA cái
301.0000 11020182 Công tắc chuyển mạch cái
302.0000 11020183 Thanh cái phân đoạn Bộ
303.0000 11020184 Chống sét van hạ thế cái
304.0000 11020337 Động cơ cũ,đã mất mã mác cái
305.0000 11030006 Nước chống thấm Can
306.0000 11030014 Phấn H56 Kiện
307.0000 11030017. Nước Thủy Tinh Phi
308.0000 11030024 Khởi động từ EAC cái
309.0000 11030028 Cáp điện điều khiển 14x2.5mm2 m
310.0000 11030029 Khởi động từ Bộ
311.0000 11030030 Hộp cấp điện máy hàn 380V 80A Bộ
312.0000 11030034 Đo tín hiệu áp suất 1-6 KPa cái
313.0000 11030035 Cáp điện 1x95mm2 m
314.0000 11030040 Bê tông G 16 kg
315.0000 11030043 Vữa xây gạch tấn
316.0000 11030044 Khung của máy phân tích khí cái
317.0000 11030045 SP 2000H cái
Số lượng
108 049.91

1
1
494
54
46
10
8
1
11
3
4
8
9
5
2
1
2
4
14
2
4
6
10
11
4
2
4
2
3
6
1
2
6
4
6
70
21
7
6
426
21
101
8
8
31
13
31
6
6
7
16
7
31
35
42
33
7
1
7
12
16
1
3
21
14
17
20
12
1
1
12
25
2
6
8
7
2
8
6
1
10
5
28
28
20
30
1
2
4
2
5
6
1
8
10
17
1
94
2
2
20
2
1 246
930
8
5
10
4
10
6
12
2
1
6
8
8
14
3
12
12
1
4
1
3
1
4
7
8
16
26
1
35
10
1
4
1
2
192
2
62
8
4
4
2
38
2
38
2
2
2
3
10
2
5
5
23
4
12
32
6
1
5
2
3
10
5
10
2
9
4
4
2
1
3
1
1
1
3
4
2
4
2
30
20
4
10
3
64
21
30
30
19
20
20
20
9
36
4
29
2
11
62
5
17
68
10
20
14
4
5
2
1
7
4
8
2
19
15
59
16
13
38
2
4
4
4
6
8
7
12
8
16
16
1
4
2
55
2
2
2
14
4
6
4
10
6
4
12
2
7
6
14
10
20
5
10
20
6
19
2
25
6
18
1
4
1
1
1
10
1
2
1
2
1
2
1
2
1
1
1
18
2
4
4
1
2
4
1
8
1
70
1
1
4
1
18
8
12
1
1
2
2
2
6
1
2
4
2
4
4
2
20
8
3
8
6
1
2
4
2
1
1
1
1
2
2
4
2
1
2
1
4
6
4
7
7
7
9
7
4
4
2
2
4
4
6
4
4
6
4
2
4
4
3
2
2
10
2
2
20
4
6
12
8
5
4
2
4
8
5
8
2
2
2
2
1
1
1
4
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
1
8
16
8
3
1
2
1
2
13
120
4
10
10
27
30
6
4
26
25
26
160
290
3
4
11
13
4
83
10
150
200
80
23
5
10
4
10
10
10
12
20
67
8
5
10
10
26.5
33
8
27
4
1
13
16
15
4
4
98
10
16
12
15
124
6
204
100
48
48
4
8
5
6
10
18
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
48
13
44
1
8
2
22
10
12
12
10
24
6
10
8
68
8
5
15
1
100
26
4
39
6
1
6
26
9
18
6
2
1
3
4
12
4
5
38
5
1
10
1 400
50
46
194
140
48
18
13
2
4
20
10
8
6
12
20
6
49
1 500
19
1
20
4
2
18
3
10
8
2
5
8
2
10
10
60
9
10
200
19
10
72
100
10
9
10
10
19
30
18
2
14
10
4
10
10
38
10
6
13
10
11
1
1
9
50
10
1
4
8
1
1
3
11
10
7
7
2
15
29
34
7
9
50
1
1
9
4
10
7
2
4
4
2
4
3
4
1
2
8
4
2
8
5
5
9
19
4
17
2
4
8
8
8
8
4
4
5
5
5
12
5
1
4
10
3
2
50
30
16
10
50
1
1
40
15
10
20
2
122
50
115
150
150
15
50
20
8
115
50
136
152
138
3.4
10
63
205
20
43
48
20
15
140
190
373
80
170
52
1
2
935
10
240
20
7
140
220
75
200
260
10
314
390
8
467
30
30
183
245
53
170
185
165
200
155
30
75
51
75
39
77
320
141
35
37
21
32
20
30
4
150
396
47
50
41
1
44
202
250
222
78
64
570
625
230
2
80
60
40
79
75
15
150
40
70
100
200
105
18
5
160
200
100
4
236
23
30
81
890
9
36
194
50
86
155
90
29
88
84
60
5
150
100
40
7
182
178
208
208
208
172
48
17
121
337
180
52
148
168
320
800
50
10
50
70
1 190
260
600
250
14
110
68
50
17
5
95
3 050
42
42
50
8
30
1 270
20
30
60
380
26
50
40
40
90
75
23
46
84
1
10
50
50
26
120
15
30
10
50
30
50
20
51
200
50
40
26
20
50
360
5
10
40
30
44
6
36
126
190
30
40
180
61
200
300
170
50
15
65
46
50
200
200
150
400
50
100
50
50
50
180
200
48
200
45
20
5
100
180
200
100
610
50
180
100
200
100
69
13
76
10
20
139
100
100
41
41
41
41
41
20
17
17
17
17
17
27
50
60
9
250
150
100
2 060
50
10
87
40
20
55
16
14
100
100
24
40
92
88
80
100
30
30
34
9
8
10
550
100
120
49
20
30
30
10
33
100
12
109
181
99
2
2
2
18
7
423
27
20
19
5
5
10
15
10
6
3
10
20
2
4
148
200
110
148
24
8
4
1
5
4 530
50
4 383.5
563
1
235
230
13
56
92
18
7
163
4
3
10
100
114
1
1
6
20
4
10
10
30
10
10
10
10
10
20
20
20
1
1
4
50
1
954
1
1
20
146
13
15
100
25
10
6
8
37
150
150
80
4
500
10
350
3
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
80
4
75
20
170
1 600
312
195
120
4
35
50
50
2
5
1
122.5
33
5
128
19.5
49
4
73
441
38
5.3
25
284
3
19
1 696
3
310
266.5
100
53
11
1
4
50
250
250
10
900
52
150
131
10
4
3
1
645
70
300
19
200
1
1
2
3
3.5
1.7
1
5
1
20
1
3
102
86
170
9
210
120
100
19
140
150
250
250
50
10
4
116
1
6
4
1
200
12
21
2
230
25
8
4
9
170
155
50
100
100
90
1
5.5
2
2
60
80
100
200
190
175
46
300
40
114
1
1
1
50
32
26
40
22
40
4
12
8
100
45.75
20
26.28
48.8
54
50
1
2
1
4
2
2
2
50
30
50
30
4
4
10
40
40
47
10
30
29
36
24
19
21
5
7
2
3
6
4
31
19
1
10
10
1
1
3
1
1
1
1
15
5
2
1
880
10
15
113
165
680
45
10
13
12
8
5
25
55
50
430
60
375
15
185
18
9
12
4
4
2
2
2
1
1
7
3
3
3
2
4
1
3
3
3
3
6
2
4
3
1
1
1
6
3
4
2
4
2
6
1
1
1
1
1
1
1
3
12
6
10
14
10
3
6
14
5
2
5
4
6
15
8
6
9
1
1
3
2
3
2
4
2
10
2
36
5
6
48
131
328
3
20
17
4
12
10
15
4
8
4
10
6
9
8
6
40
18
10
30
48
36
1
12
30
7
6
3
5
6
2
1
1
15
30
24
6
4
6
2
2
2
4
2
12
4
12
12
12
12
20
16
3
672
6
4
1
12
2
54
1
2
2
1
70
2
54
3
1
274
166
1
1
1
1
1
2
12
114
16
380
792
309.9
2 822
60
60
340
65.5
64.5
62
81.28
17
17
15
40
760
9
1
110
116
38
429
447
2 292
168
158
1 452
176
57
23
4
19
10
2
2
2
6
2
2
4
6
8
20
2
1
16
16
192
4
4
4
2
2
1
1
1
1
32
14
30
100
4
26
60
50
590
636
1 164
2 356
725
24 123.8

10
97
100
20
7
2
1
33
4
7
5
10
10
2
100
750
3
31
30
15
20
1
5
1 000
660
975
680
150
40
200
100
200
43
200
200
200
145
200
230
400
400
107
27
20
23
33
1
1
1
1
1
1
2
1
1
1
1
1
10
10
3
1
10
7
8
4
20
5
9
17
7
5
2
800
100
160
100
180
60
60
20
20
25
100
12
10
20
40
15
40
80
3
5
6
15
15
5
3
5
500
200
1
3
1
1
1
1
4
3
1
1
1
2
2
1
4
1
2
2
2
2
1
2
1
1
2
4
2
1
5
1
1
1
2
2
1
1
4
10
1
3
4
6
4
18
19
2
1
3
3
1
6
6
4
4
6
3
2
4
4
2
2
3
6
1
1
1
6
2
2
1
3
1
14
1
14
1
7
6
10
10
10
10
26
57.5
1
7
8
1
200
327
80
55
20
90
38
283
14
24
200
11
400
43
300
200
100
100
100
100
100
100
445
2
1
1
3
47
50
20
20
38
20
11
7
5
4
1
2
13
20
5
8
1
9
3
3
3
2
1
3
3
8
9
40
20
5
2
3
3
4
11
11
1
2
6
1
2
5
1
2
6
1
2
4
2
2
5
600
50
15
15
15
15
7
15
15
15
60
55
400
75
3
2
1
2
2
44
347
155
146
10
5
5
10
60
5
27
9
5
9
10
2
3
4
18
4
5
20
1 050
.9
4.2
53
.9
2
11
6
4
3
2
3
3
1
1
1
1
10
10
10
1
3
4
1
3
6
9
2
2
8
17
9
2
2
11
4
5
2
1
2
5
6
12
1
1
4
3
9
6
5
2
2
2
2
1
2
5
4
4
5
4
1
4
2
2
3
20
1
1
2
10
6
2
2
2
14
1
2
1
2
2
2
54
12
28.4
37.5
41.25
65.1
88.2
182
57.55
36.6
9.4
80.45
34.6
47.5
130
159.6
128.35
102.4
53.4
36.1
53.4
46.4
13.6
54.7
20
20
21.4
21
7
24
5
10
10
5
4
1
2
2
5
6
1
1
7
2
2
1
4
8
7
6
2
3
2
19
5
3
2
1
14
15.9
4
6
4
80
120
239
50
50
50
150
150
17
1
1
8
8
3
8
3
5
6
1
1
4
1
4
2
2
8.3
4
13
1
1
1
1
10
10
30
1
25
2
2
10
4
1
18
16
12
12
10
10
7
4
1
1
2
3
2
1
1
3
1
1
1
1
1
1
6
1
2
20
1
1
6
1
72
63
36
38
141
29
36
72
14
36
12
1
6
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
40
40
40
2
19
38
30
30
30
50
5
10
10
3
5
1
3.9
12
54
32
24.2
1 060
6.1
4
3
1
1
6
3
1
2
1
1
11
1
1
1
1
4
1
1
1
2
5
4
2
6
20
20
1
1
1
3
1
2
4
43
43
49
43
50
50
50
20
30
43
37
45
45
35
10
10
1
72
8
2
5
6
70 265.52

800
204
110
2 884
634
624
265
1 760
60
624
624
50
74
25
30
416
130
810
208
147
190
124
10
10
16
360
141
200
113
10
180
1 238
720
3
3
1
7
18
.807
.2
1.307
.025
.137
.24
.75
.109
1.68
.295
.65
4.175
1.035
.482
.09
.38
.367
.118
3.112
2.197
.193
1.014
2.041
1.981
.26
.756
199
169.5
4
208
616
1 080
2 267
270
40
3
5
20
3 500
33.3
4.86
.475
47 928
30
27
5
4.984
1
1
1

3
6
6
6
6
3
3 300
6 000
6 500
6 400
150
40
2
6 000
11
6
9
5
17
1
1
62
2
100
4
120

26
4
5
91 000
1
50
50
10
30
4
2
1
3
2
1
6
2
11
49
55
6
9
5
15
4
6
2
2
4
10
1
1
2
5
29
1
1
5
10
9
7
1
10
9
2
1
8
9
23
11
1
33
11
37
12
12
208
10
152
240
14
69
22
73
6
28
194

7
2
2
5
11
5 596

2
8
2 000
100
1
10
6
2
10
20
16
18
18
2
4
20
2
45
2
2
2
2
2
2
5
8
5
3
10
2
5
5
5
5
10
5
5
6
600
410
123
97
15
70
180
285
10
4
24
28
2
2
2
14
6
2
54
35
3
10
3
2
4
1
2
1
1
1
1
100
6
3
5
1
1
70
1
2
3
1
1
1
19
10
4
4
23
20
13
18
17
20
20
20
20
20
20
20
20
15
6
20
10
20
20
20
20
20
20
2
2
4
2
4
4
1
1
12
3
2
9
6
6
4
6
6
2
7
2
1
6
471
12

7
30
2
1
10
10
10
5
3
5
5
29
22
4
20
4
31
3
2
11
3
8
40
7
2
1
38
4
2
2
16
3
1
26
12
67
20
60
4
5
4
4
11
2
11
15
12
3
4
1
1
1
6
3
6
2
5
1
3
2
2
3
2
8
1
6
3
2
1
1
1
5
45
16
39
42
12
4
14
3
34
21
21
21
5
1
1
1
1
1
5
40
11
2
11
8
15
5
6
12
16
79
9
36
21
1
10
30
64
4
2
2
2
1
1
28
2
9
5
24
113
6
14
38
11
13
8
1
1
36
12
89
79
2
1
2
2
1
1
3
2
8
5
3
5
8
6
15
35
2
4
4
2
2
2
2
4
1
5
24
24
29
18
1
1
2
22
1
1
3
2
2
2
2
9
1
2
2
1
6
9
3
8
24
1
1
2
1
1
3
4
3
3
2
3
2
7
7
7
4
7
3
6
6
4
80
3
6
64
24
22
2
169.6
40
34
58
1
7
2
44
1
3
3
6
4
2
2
1
2
1
1
3
5
4
6
12
10
4
11
8
29
6
418
3
2
1 201.2
7
40
5
5
5
11
7
13
13
2
2
1
1
6
1
1
1
4
10
1
6
1
6
6
12
10
21
5
2
28
3
3
3
3
3
2
1
20
20
15
50
6
27
36
18
5
9
1
1
1
1
15
4
1
343.8
1
30
5
77
1
29
32
5
40
2
30
1
2
2
1
1
1
1
1
2
1
1
4
8
8
6
6
5
5
1
1
2
4
12
2
2
8
1
1
1
1
1
1
1
1
6
1
1
1
1
2
2
1
2
6
400
180
609
200
108
98
1
1
1
1
2
2
1
1
1
2
4
8
2
2
1
1
1
2
12
8
1
2
2
5
12
1
3
1
1
1
1
1
17
1
6
1
1
1
1
1
2
12
24
15
15
15
24
24
2
2
2
1
1
1
1
1
1
1
12
2
3
7
6
2
8
8
5
6
30
1
2
2
384
3
11
4
8
4
1
2
6
4
1
1
30
1
20
2
1
1
1
4
2
1
1
1
2
2
1
2
2
2
12
11
12
1
1
12
6
2
4
4
4
1
2
3
1
5
1
6
3
14
5
2
46 034.01

10.8
42
14
5
6
13
10
10
27
610
12
6 483.9
120
6
.7
38
1.5
13.5
104.68
4.7
102.69
2
33.63
179
4 265.6
1 506
1
5
1.3
69.5
.5
1
231
5
47
9
16
20
10
1
1
13
6
2
1
1
13
10
200
10
10
2
12
10
12
40
52
10
126
308
4
198
10
100
200
12
8
4
3
20
50
25
20
14
9
16
32
10
20
10
30
4
6
4
10
6
4
9
10
8
4
5
4
5
5
10
255
20
3.5
14
97.64
294.9
469.22
1 224.13
98.59
99.53
.28
5.5
162.6
106.6
113.84
4.9
120.94
188.22
2
412.08
90.88
598.5
1
7
876.2
419
2 201.59
3 612.6
4 003.8
725.22
2 539.6
3 441.4
220.6
11
16
706.5
7
5
5
48
400
83.5
34.6
154
167
1 046.9
24
.5
396.5
30
3
17
2
2
2
2
2
1
2
1 302.2
1.7
23.65
10
790
87
68
10
210
198
40
.5
.4
2
300
7
7
5
1
4
3
7.2
4
12
12
1
6
4
1
2
2
8
16
2
40
2
8
10
1 460
5 641.15

30
2
5
7
8
7
2
7
2
11
2
2
1
1
1
8
3
3
2
2
4
6
6
2
2
10
10
2
1
2
70
24
2
3
4
14
4
2
1
5
1
1
31
10
12
1
328
216
13
16
4
5
5
4
1
9
1
10
1
2
10
2
13
48
30
5
2
1
1
8
5
6
38
31
4
12
2
24
2
27
2
2
1
4
29
8
8
2
2
1
2
2
1
4
2
1
1
1
2
1
1
1
3
1
1
4
4
4
3
4
4
1
1
2
2
3
28
1
28
4
4
13
32
8
4
22
7
7
6
2
1
15.95
1
1
2
1
2
1
1
8
1
1
14
2
1
2
2
1
1
1
16
4
3
4
7
1
2
1
1
1
3
2
1
1
1
1
3
4
1
4
4
1
1
4
4
1
3
1
1
8
2
2
1
4
1
1
1
1
1
1
1
4
1
1
1
2
4
1
4
9
2
1
1
1
1
6
15
3
38
1
259
1
1
1
187
8
1
4
6
2
2
2
3
2
1
3
3
1
2
2
3
3
2
1
1
2
1
1
2
2
1
1
1
8
1
1
400
400
1
1
1
2
1
1
11
1
4
2
1
1
3
1
3
5
3
2
3
1
3
3
3
3
3
3
2
3
2
1
1
1
1
1
1
1
20
2
1
29.04
5.84
3
1
1
1
3
1
2
3
3
1
3
1
3
3
1
5
1
62
1
142
11
1
1
111
2 050
.32
1
1

You might also like