Professional Documents
Culture Documents
1.0000 04010020029 Máy khoan cầm tay mũi khoan phi 2-22 Mikita-Nhật cái
2.0000 04010020030 Máy mài cầm tay sử dụng đá phi 150 Mikita- Nhật cái
3.0000 04010030014 Vòng bi NSK 6207ZZCM cái
4.0000 04010030017 Vòng bi NSK 5204 Vòng
5.0000 04010030019 Vòng bi UC 207 Vòng
6.0000 04010030023 Vòng bi 7307BW Vòng
7.0000 04010030024 Vòng bi 7311BW Vòng
8.0000 04010030025 Vòng bi 7216BW Vòng
9.0000 04010030031 Vòng bi UCF 210D1 Vòng
10.0000 04010030032 Vòng bi UC 215D1 Vòng
11.0000 04010030034 Vòng bi 22206CE4C3 Vòng
12.0000 04010030035 Vòng bi 21309 EAE4C3 Vòng
13.0000 04010030037 Vòng bi 2211 Vòng
14.0000 04010030040 Vòng bi 21316 EAE4 Vòng
15.0000 04010030041 Vòng bi 22217 EAKEC4 Vòng
16.0000 04010030042 Vòng bi 22320 CAME4 Vòng
17.0000 04010030044 Vòng bi 22222 EAKE4 Vòng
18.0000 04010030047 Vòng bi NU309EW Vòng
19.0000 04010030049 Vòng bi 1207 Vòng
20.0000 04010030051 Vòng bi 1310 Vòng
21.0000 04010030053 Vòng bi 1211K Vòng
22.0000 04010030056 Vòng bi 1213 K Vòng
23.0000 04010030058 Vòng bi 6203 ZZCM Vòng
24.0000 04010030061 Vòng bi 6005 ZZCM Vòng
25.0000 04010030063 Vòng bi 6805 ZZ Vòng
26.0000 04010030067 Vòng bi 6009 ZZCM Vòng
27.0000 04010030068 Vòng bi 6810 ZZ Vòng
28.0000 04010030070 Vòng bi 6213 ZZCM Vòng
29.0000 04010030072 Vòng bi 500752307 LHI Vòng
30.0000 04010030073 Vòng bi DL 50712201 Vòng
31.0000 04010030080 Vòng bi 6314ZZC3E Vòng
32.0000 04010030083 Vòng bi 2316 Vòng
33.0000 04010030088 Vòng bi SKF 6207-2Z Vòng
34.0000 04010030092 Vòng bi ASAHI UC206 Vòng
35.0000 04010030095 Vòng bi cầu NSK 6314 ZZC3E Vòng
36.0000 04010030097 Vòng bi NSK 6215 ZZCM Vòng
37.0000 04010030098 Vòng bi NSK 6008DDUCM Vòng
38.0000 04010030101 Vòng bi NSK 6312 ZZCM Vòng
39.0000 04010030103 Vòng bi NSK 1218 Vòng
40.0000 04010030106 Vòng bi NSK 6206 ZZCM Vòng
41.0000 04010030108 Vòng bi NSK 6007 DDUCM Vòng
42.0000 04010030110 Vòng bi NSK 6209 ZZCM Vòng
43.0000 04010030111 Vòng bi NSK 6209 DDUCM Vòng
44.0000 04010030112 Vòng bi NSK 62209-2RS Vòng
45.0000 04010030113 Vòng bi NSK 6210 DDUCM Vòng
46.0000 04010030115 Vòng bi NSK 6305 ZZCM Vòng
47.0000 04010030116 Vòng bi NSK 6309 ZZCM Vòng
48.0000 04010030117 Vòng bi NSK N308 M Vòng
49.0000 04010030122 Vòng bi NSK 1308 Vòng
50.0000 04010030124 Vòng bi NSK UC 206D1 Vòng
51.0000 04010030128 Vòng bi SKF 6317-2Z/C3 Vòng
52.0000 04010030130 Vòng bi NSK 6318 ZZC3E Vòng
53.0000 04010030131 Vòng bi NSK 6309 ZZC3E Vòng
54.0000 04010030132 Vòng bi NSK 6310 ZZC3E Vòng
55.0000 04010030133 Vòng bi NSK 6311 ZZC3E Vòng
56.0000 04010030134 Vòng bi NSK 6313 ZZC3E Vòng
57.0000 04010030135 Vòng bi NSK 6315 ZZC3E Vòng
58.0000 04010030136 Vòng bi NSK 6317 ZZC3E Vòng
59.0000 04010030142 Vòng bi NSK 6307 ZZCM Vòng
60.0000 04010030147 Vòng bi NSK NU 203W Vòng
61.0000 04010030148 Vòng bi NSK 51106 Vòng
62.0000 04010030150 Vòng bi SKF 23134CCK/W33 Vòng
63.0000 04010030152 Vòng bi NSK UC206 Vòng
64.0000 04010030153 Vòng bi NSK UC207 Vòng
65.0000 04010030154 Vòng bi NSK 1212 Vòng
66.0000 04010030155 Vòng bi NSK 6207 ZZC3E Vòng
67.0000 04010030156 Vòng bi NSK 6303 ZZCM Vòng
68.0000 04010030157 Vòng bi NSK HR30207J Vòng
69.0000 04010030159 Vòng bi NSK NJ 2309W Vòng
70.0000 04010030160 Vòng bi NSK HR 32311J Vòng
71.0000 04010030163 Vòng bi NSK 21312EAE4C3 Vòng
72.0000 04010030164 Vòng bi NSK 6308 DDUCM Vòng
73.0000 04010030173 Vòng bi 6010 ZZCM Vòng
74.0000 04010030174 Vòng bi HR 30302 J Vòng
75.0000 04010030175 Vòng bi HR 30204 J Vòng
76.0000 04010030176 Vòng bi HR 30304 J Vòng
77.0000 04010030178 Vòng bi NSK HR32310J Vòng
78.0000 04010030184 Vòng bi NSK 6305 DDUCM Vòng
79.0000 04010030185 Vòng bi NSK 6201 DDUCM Vòng
80.0000 04010030196 Vòng bi 23264 CA/W33 DWG No R2178.4.1 - AZ Chiếc
81.0000 04010030198 Vòng bi NSK 6200CM Vòng
82.0000 04010030199 Vòng bi 6201 FAG Vòng
83.0000 04010030201 Vòng bi 6203 FAG Vòng
84.0000 04010030207 Vòng bi NSK 6311DDUCM Vòng
85.0000 04010030213 Vòng bi 6212 ZZC3E cái
86.0000 04010030214 Vòng bi 6211 NR cái
87.0000 04010030217 Vòng bi SKF 32308 J2/Q Vòng
88.0000 04010030218 Vòng bi SKF 32211 J2/Q Vòng
89.0000 04010030224 Vòng bi SKF 6306-2Z Vòng
90.0000 04010030232 Vòng bi NU312W Vòng
91.0000 04010030247 Vòng bi NUP408M Vòng
92.0000 04010030249 Vòng bi SKF 32220 J2 Vòng
93.0000 04010030250 Vòng bi SKF 6224 Vòng
94.0000 04010030252 Vòng bi SKF 6204 - 2Z Vòng
95.0000 04010030257 Vòng bi SKF YAR 206 - 2F Vòng
96.0000 04010030258 Vòng bi 1212K Vòng
97.0000 04010030259 Vòng bi NU314WC3 Vòng
98.0000 04010030261 Vòng bi 6310 DDUCM Vòng
99.0000 04010030265 Vòng bi 609 2Z Vòng
100.0000 04010030266 Vòng bi 697 2Z Vòng
101.0000 04010030267 Vòng bi NSK N307M Vòng
102.0000 04010030269 Vòng bi FBI 6302 Vòng
103.0000 04010030271 Vòng bi NSK 6204 ZZCM Vòng
104.0000 04010030272 Vòng bi NSK 6205 ZZCM Vòng
105.0000 04010030273 Vòng bi NSK 22206CE4 Vòng
106.0000 04010030275 Vòng bi NSK 1310 Vòng
107.0000 04010030279 Vòng bi 697 ZZ (EZO) cái
108.0000 04010030289 Vòng bi SKF 608-2Z Vòng
109.0000 04010030290 Vòng bi SKF 609-2Z Vòng
110.0000 04010030292 Vòng bi SKF 629-2Z Vòng
111.0000 04010030295 Vòng bi SKF 6319-2Z/C3 Vòng
112.0000 04010030297 Vòng bi SKF 7307 BEP Vòng
113.0000 04010030298 Vòng bi SKF NU 222 ECP Vòng
114.0000 04010030302 Vòng bi SKF 6318-2Z/C3 Vòng
115.0000 04010030304 Vòng bi SKF 6205-2Z Vòng
116.0000 04010030306 Vòng bi SKF 1218 Vòng
117.0000 04010030307 Vòng bi NSK 22309 EAE4 Vòng
118.0000 04010030309 Vòng bi NSK NJ307EW Vòng
119.0000 04010030310 Vòng bi NSK 22312 EAE4 Vòng
120.0000 04010030311 Vòng bi NSK 6310 ZZCM Vòng
121.0000 04010030313 Vòng bi 6204.2ZR.C3 (FAG) Vòng
122.0000 04010030314 Vòng bi 6005.2RSR (FAG) Vòng
123.0000 04010030316 Vòng bi 3810-2RS FAG Vòng
124.0000 04010030317 Vòng bi 6208 ZZNR (NTN) Vòng
125.0000 04010030319 Vòng bi SKF NU212ECP/C3 Vòng
126.0000 04010030320 Vòng bi TimkenH913849/10 Vòng
127.0000 04010030322 Vòng bi NSK 6004 ZZCM Vòng
128.0000 04010030323 Vòng bi NSK 6005 ZZCM Vòng
129.0000 04010030324 Vòng bi NSK 6006 ZZCM Vòng
130.0000 04010030325 Vòng bi NSK 6302 ZZCM Vòng
131.0000 04010030326 Gối NSK P206D1 Vòng
132.0000 04010030327 Vòng bi NSK 6305 NR Vòng
133.0000 04010030329 Vòng bi SKF 21312 CA/W33 Vòng
134.0000 04010030330 Vòng bi SKF 21316 CC/W33 Vòng
135.0000 04010030331 Vòng bi SKF 22217 CC/W33 Vòng
136.0000 04010030332 Vòng bi SKF 22320 CA/W33 Vòng
137.0000 04010030334 Vòng bi NSK 6002CM Vòng
138.0000 04010030335 Vòng bi NSK 6208 ZZCM Vòng
139.0000 04010030336 Vòng bi SKF 6209 2RS1 Vòng
140.0000 04010030337 Vòng bi SKF 6210 (ZZC3) Vòng
141.0000 04010030338 Vòng bi SKF 6212 ZZC3 Vòng
142.0000 04010030339 Vòng bi SKF 6213 ZZ Vòng
143.0000 04010030346 Vòng bi SKF UCF210 Vòng
144.0000 04010030349 Vòng bi SKF NU203ECM Vòng
145.0000 04010030350 Vòng bi NSK 6002 ZZC3E Vòng
146.0000 04010030351 Vòng bi NSK 6306 ZZCM Vòng
147.0000 04010030352 Vòng bi NSK 6001 ZZC3E Vòng
148.0000 04010030355 Vòng bi NSK NJ2317 WC3 Vòng
149.0000 04010030356 Vòng bi NSK NU208 EW Vòng
150.0000 04010030357 Vòng bi NSK HR 31310J Vòng
151.0000 04010030359 Vòng bi NSK NUP212M Vòng
152.0000 04010030360 Vòng bi NSK UCP208 Vòng
153.0000 04010030361 Vòng bi NSK N22212 EAKE4 Vòng
154.0000 04010030364 Vòng bi 6007 ZZCM Vòng
155.0000 04010030365 Vòng bi 6008 ZZCM Vòng
156.0000 04010030367 Vòng bi 6304 ZZCM Vòng
157.0000 04010030369 Vòng bi UCT315-ASAHI Vòng
158.0000 04010030373 Vòng bi 6212 ZZCM Vòng
159.0000 04010030374 Vòng bi 6312 ZZC3E Vòng
160.0000 04010030375 Vòng bi 629-A-4ZZ*MC3E Vòng
161.0000 04010030376 Vòng bi NU314EMC3 Vòng
162.0000 04010030377 Vòng bi 21312 EAE4 Vòng
163.0000 04010030378 Vòng bi HR32316J Vòng
164.0000 04010030379 Vòng bi NSK 6314 ZZCM Vòng
165.0000 04010030380 Vòng bi Nachi 6302 ZE Vòng
166.0000 04010030381 Vòng bi NSK 6303 NR* Vòng
167.0000 04010030382 Vòng bi NSK NU1005 Vòng
168.0000 04010030383 Gối đỡ+vòng bi NSK UCF215D1 Bộ
169.0000 04010030386 Vòng bi NSK NU316EMC3 Vòng
170.0000 04010030388 Vòng bi NSK 22217 EAE4 Vòng
171.0000 04010030389 Vòng bi NSK 23028 CDE4 Vòng
172.0000 04010030390 Vòng bi NSK NU2311EM Vòng
173.0000 04010030391 Vòng bi NSK HR32009XJ Vòng
174.0000 04010030392 Vòng bi SKF 6308-2Z/C3 Vòng
175.0000 04010030394 Vòng bi SKF 6205-2Z/C3 Vòng
176.0000 04010030395 Vòng bi SKF 6224/C3 Vòng
177.0000 04010030396 Vòng bi SKF 6324/C3 Vòng
178.0000 04010030399 Vòng bi 200752307 Bộ
179.0000 04010030400 Gối treo vít tải 15a.16 (gang) cái
180.0000 04010030413 Vòng bi NSK 22210 EAE4 Vòng
181.0000 04010030414 Vòng bi NSK 2211 Vòng
182.0000 04010030416 Vòng bi NSK 22320 CAME4C3S11 Vòng
183.0000 04010030418 Vòng bi NSK 6009 ZZCM Vòng
184.0000 04010030419 Vòng bi NSK 6010 ZZCM Vòng
185.0000 04010030420 Vòng bi NSK 6816 ZZCM Vòng
186.0000 04010030421 Vòng bi NSK 609 ZZMC3E Vòng
187.0000 04010030422 Vòng bi NSK 6203 ZZC3E Vòng
188.0000 04010030423 Vòng bi NSK 6204 ZZC3E Vòng
189.0000 04010030424 Vòng bi NSK 6206 ZZC3E Vòng
190.0000 04010030425 Vòng bi NSK 6208 ZZC3E Vòng
191.0000 04010030426 Vòng bi NSK 6209 ZZC3E Vòng
192.0000 04010030427 Vòng bi NSK 6213 ZZC3E Vòng
193.0000 04010030428 Vòng bi NSK 628 ZZMC3E Vòng
194.0000 04010030429 Vòng bi NSK 6805 ZZCM Vòng
195.0000 04010030430 Vòng bi NSK 6810 ZZCM Vòng
196.0000 04010030431 Vòng bi NSK 685 ZZMC3 Vòng
197.0000 04010030432 Vòng bi NSK 6210 ZZC3E Vòng
198.0000 04010030433 Vòng bi NSK 6215 ZZC3E Vòng
199.0000 04010030434 Vòng bi NSK 6302 ZZC3E Vòng
200.0000 04010030435 Vòng bi NSK 6303 ZZC3E Vòng
201.0000 04010030436 Vòng bi NSK 6305 ZZC3E Vòng
202.0000 04010030437 Vòng bi NSK 6306 ZZC3E Vòng
203.0000 04010030438 Vòng bi NSK 6308 ZZC3E Vòng
204.0000 04010030439 Vòng bi NSK 6406 Vòng
205.0000 04010030440 Vòng bi ASAHI UC207 Vòng
206.0000 04010030441 Vòng bi ASAHI UC215 Vòng
207.0000 04010030443 Vòng bi ASAHI UCP208 Vòng
208.0000 04010030444 Vòng bi ASAHI UCF210 Vòng
209.0000 04010030445 Vòng bi NSK 6218 ZZCM Vòng
210.0000 04010030449 Vòng bi 22310 EAE4C3 Vòng
211.0000 04010030450 Vòng bi N211 ETVP 2C3 Vòng
212.0000 04010030454 Vòng bi may ơ Vòng
213.0000 04010030455 Vòng bi NSK 1311 Vòng
214.0000 04010030456 Vòng bi NSK 22210EAE4C3 Vòng
215.0000 04010030457 Vòng bi NSK 22314EAE4 Vòng
216.0000 04010030458 Vòng bi NSK 6004 DDUCM Vòng
217.0000 04010030459 Vòng bi NSK 6201 ZZC3E Vòng
218.0000 04010030460 Vòng bi NSK 6202 ZZC3E Vòng
219.0000 04010030461 Vòng bi NSK 6205 ZZC3E Vòng
220.0000 04010030462 Vòng bi NSK 6212 ZZC3E Vòng
221.0000 04010030463 Vòng bi NSK 6314 ZZC3E Vòng
222.0000 04010030464 Vòng bi NSK 6316 ZZC3E Vòng
223.0000 04010030465 Vòng bi NSK HR32220J Vòng
224.0000 04010030466 Vòng bi NSK HR30204J Vòng
225.0000 04010030467 Vòng bi NSK HR30302J Vòng
226.0000 04010030468 Vòng bi NSK HR30304J Vòng
227.0000 04010030469 Vòng bi NSK HR32314J Vòng
228.0000 04010030470 Vòng bi NSK HR32312J Vòng
229.0000 04010030473 Vòng bi NSK NU318EMC3 Vòng
230.0000 04010030474 Vòng bi NSK NU314EMC3 Vòng
231.0000 04010030475 Vòng bi NSK NU203W Vòng
232.0000 04010030476 Vòng bi NSK NU212EMC3 Vòng
233.0000 04010030477 Vòng bi NSK NU2313EMC3 Vòng
234.0000 04010030478 Vòng bi NSK 21312EAE4 Vòng
235.0000 04010030479 Vòng bi NSK 6217 ZZC3E Vòng
236.0000 04010030480 Vòng bi SKF 6016-2Z/C3 Vòng
237.0000 04010030481 Vòng bi SKF 6209-2Z/C3 Vòng
238.0000 04010030482 Vòng bi SKF 6006-2Z/C3 Vòng
239.0000 04010030483 Vòng bi SKF 6007-2Z/C3 Vòng
240.0000 04010030484 Vòng bi SKF 6008-2Z/C4 Vòng
241.0000 04010030485 Vòng bi NSK 6403 Vòng
242.0000 04010030487 Vòng bi IKO GE120ES-2RS2R Vòng
243.0000 04010030488 Vòng bi NSK 6810 DDUCM Vòng
244.0000 04010030489 Vòng bi IKO GE160ES -2RS Vòng
245.0000 04010030490 Vòng bi +gối ASAHI UCF208 Bộ
246.0000 04010030491 Vòng bi NSK 6211ZZC3E Vòng
247.0000 04010030492 Vòng bi NSK NUP212MC3 Vòng
248.0000 04010030493 Vòng bi NSK 21316EAE4 Vòng
249.0000 04010030494 Vòng bi NSK 22218EAE4 Vòng
250.0000 04010030495 Vòng bi NSK 6012 CM Vòng
251.0000 04010030496 Vòng bi NSK HR33206J Vòng
252.0000 04010030497 Vòng bi NSK N312M Vòng
253.0000 04010030498 Vòng bi NSK 6304ZZC3E Vòng
254.0000 04010030499 Vòng bi NSK 6307ZZC3E Vòng
255.0000 04010030501 Vòng bi 1212KC3 Vòng
256.0000 04010030502 Vòng bi 628ZZC3E Vòng
257.0000 04010030503 Vòng bi 687ZZ1MC3 Vòng
258.0000 04010030504 Vòng bi NU222W Vòng
259.0000 04010030505 Vòng bi 695ZZ1MC3E Vòng
260.0000 04010030506 Vòng bi 6217ZZC3E Vòng
261.0000 04010030507 Vòng bi 697ZZ1MC3 Vòng
262.0000 04010030509 Vòng bi 6217 ZZC3 Vòng
263.0000 04010030511 Vòng bi 6200 ZZC3E Vòng
264.0000 04010030515 Vòng bi 6216 ZZCM Vòng
265.0000 04010030517 Vòng bi 626 DDMC3E Vòng
266.0000 04010030520 Vòng bi HR30310J Vòng
267.0000 04010030521 Vòng bi 22310EAE4 Vòng
268.0000 04010030522 Vòng bi 22313EAE4 Vòng
269.0000 0401003405 Vòng bi NSK N205W Vòng
270.0000 0401003406 Vòng bi NSK 6403 ZZCM Vòng
271.0000 0401003407 Vòng bi NSK N206M Vòng
272.0000 0401003409 Bộ vòng bi chữ thập Bộ
273.0000 0401003411 Vòng bi SKF 6019-2Z/C3 Vòng
274.0000 0401003412 Vòng bi NSK 6022CM Vòng
275.0000 0401003414 Vòng bi NSK 23034 CDE4S11 Vòng
276.0000 0401003417 Vòng bi NSK 6305 NR** Vòng
277.0000 0401003418 Vòng bi NSK 6306 NR** Vòng
278.0000 0401003421 Vòng bi NSK 51112 Vòng
279.0000 0401003423 Vòng bi NSK 6407 NR* Vòng
280.0000 0401003424 Vòng bi NSK 6408 NR* Vòng
281.0000 0401003426 Vòng bi SKF 6004-2Z Vòng
282.0000 0401003428 Vòng bi SKF 22314E Vòng
283.0000 0401003429 Vòng bi SKF 32222 J2 Vòng
284.0000 0401003430 Vòng bi SKF 32215 J2/Q Vòng
285.0000 0401003432 Vòng bi SKF 30310 J2/Q Vòng
286.0000 0401003436 Vòng bi NSK 22232CAME4C3 Vòng
287.0000 0401003443 Vòng bi NSK 6217 NR* Vòng
288.0000 0401003445 Vòng bi NSK 22216 EAE4C3 Vòng
289.0000 0401003447 Vòng bi NSK 6313ZZCM Vòng
290.0000 0401003451 Vòng bi + gối Asahi UCT210 Vòng
291.0000 0401003453 Vòng bi NSK 6203ZZCM Vòng
292.0000 0401003454 Vòng bi NSK NJ2311W Vòng
293.0000 0401003457 Vòng bi SKF 32311 J2 Vòng
294.0000 0401003459 Vòng bi SKF 22232 CC/W33 Vòng
295.0000 0401003460 Vòng bi SKF 21313E Vòng
296.0000 0401003461 Vòng bi SKF 23034 CC/W33 Vòng
297.0000 0401003462 Vòng bi SKF 23024 CC/W33 Vòng
298.0000 0401003465 Vòng bi + gối ASAHI UCP204 Bộ
299.0000 0401003466 Vòng bi 02 nửa mã hiệu 412740H cái
300.0000 0401003467 Vòng bi 2 nửa mã hiệu 422740H cái
301.0000 0401003468 Vòng bi NSK HR32308J Vòng
302.0000 0401003475 Vòng bi IKO GE180 ES cái
303.0000 0401003479 Vòng bi NSK 6008ZZC3E Vòng
304.0000 0401003480 Vòng bi NSK 22206CE4C3 Vòng
305.0000 0401003482 Vòng bi NSK 6216CM Vòng
306.0000 0401003483 Vòng bi NSK NU2309W Vòng
307.0000 0401003484 Vòng bi NSK NJ2212W Vòng
308.0000 0401003485 Vòng bi NSK HR33209J Vòng
309.0000 0401003486 Vòng bi NSK HR33212J Vòng
310.0000 0401003487 Vòng bi NSK 22217EAE4C3 Vòng
311.0000 0401003488 Vòng bi NSK 22218EAE4C3 Vòng
312.0000 0401003490 Vòng bi NSK 626ZZMC3E Vòng
313.0000 0401003491 Vòng bi NSK NJ312EM Vòng
314.0000 0401003492 Vòng bi NSK NJ316EM Vòng
315.0000 0401003494 Vòng bi NSK UCF208 Vòng
316.0000 0401003495 Vòng bi NSK UCF210 Vòng
317.0000 0401003496 Vòng bi NSK UCF215 Vòng
318.0000 0401003498 Vòng bi NSK HR32209J Vòng
319.0000 0401003499 Vòng bi NSK NU207EW Vòng
320.0000 0401003503 Măng sông SKF H3128 Bộ
321.0000 0401003504 Vòng bi NSK 23030CAME4 Vòng
322.0000 0401003510 Vòng bi NSK NJ212EW Vòng
323.0000 0401003512 Vòng bi NTN NJ213EW Vòng
324.0000 0401003516 Vòng bi NSK 22213EAE4 Vòng
325.0000 0401003517 Vòng bi NSK 22216EAE4 Vòng
326.0000 0401003520 Vòng bi NSK 6021ZZCM Vòng
327.0000 0401003522 Vòng bi NSK HR30314J Vòng
328.0000 0401003525 Vòng bi NSK NUP408MC3 Vòng
329.0000 0401003526 Vòng bi SKF NJ2212ECM Vòng
330.0000 0401003528 Vòng bi NSK 22230CAME4 Vòng
331.0000 0401003529 Vòng bi NSK 22228CDE4S11 Vòng
332.0000 0401003530 Vòng bi NSK 21322CAME4 Vòng
333.0000 0401003531 Vòng bi Asahi UCT210 Vòng
334.0000 0401003532 Vòng bi SKF 61816 Vòng
335.0000 0401003533 Vòng bi SKF 628-2Z Vòng
336.0000 0401003534 Vòng bi SKF 618/5 Vòng
337.0000 0401003535 Vòng bi SKF 619/5-2Z Vòng
338.0000 0401003536 Vòng bi SKF 628/5-2Z Vòng
339.0000 0401003538 Vòng bi SKF HK 0810 Vòng
340.0000 0401003542 Vòng bi SKF 22222 E/C3 Vòng
341.0000 0401003543 Vòng bi SKF 22226 E/C3 Vòng
342.0000 0401003544 Vòng bi SKF 6020 Vòng
343.0000 0401003545 Vòng bi SKF 6220 Vòng
344.0000 0401003547 Vòng bi SKF 32026 X Vòng
345.0000 0401003548 Vòng bi SKF 32314 BJ2/QCL7C Vòng
346.0000 0401003549 Vòng bi SKF 22220E Vòng
347.0000 0401003550 Vòng bi SKF 61813 Vòng
348.0000 0401003551 Vòng bi SKF 6218-2Z/C3 Vòng
349.0000 0401003552 Vòng bi SKF NU318 ECM/C3 Vòng
350.0000 0401003553 Vòng bi SKF 22224 E/C3 Vòng
351.0000 0401003554 Vòng bi SKF 23140 CC/C3W33 Vòng
352.0000 0401003557 Vòng bi SKF 32306 J2/Q Vòng
353.0000 0401003558 Vòng bi SKF 33209/Q Vòng
354.0000 0401003559 Vòng bi SKF NUP 212 ECJ Vòng
355.0000 0401003560 Vòng bi NTN NUP408M Vòng
356.0000 0401003561 Vòng bi SKF 6018 Vòng
357.0000 0401003562 Vòng bi SKF 21309 E Vòng
358.0000 0401003563 Bộ gối đỡ ASAHI UCFC 215 Bộ
359.0000 0401003564 Bộ gối đỡ ASAHI UCT 215 Bộ
360.0000 0401003565 Bộ gối đỡ SKF FYC 30 TF Bộ
361.0000 0401003566 Bộ gối đỡ SKF SYJ 50 TF Bộ
362.0000 0401003567 Vòng bi SKF N206 ECP Vòng
363.0000 0401003568 Vòng bi SKF 1312 ETN9 Vòng
364.0000 0401003569 Vòng bi SKF 1310 ETN9 Vòng
365.0000 0401003570 Vòng bi SKF NJ2212 ECP Vòng
366.0000 0401003572 Vòng bi SKF 6208 NR Vòng
367.0000 0401003577 Vòng bi SKF 6018-2Z Vòng
368.0000 0401003579 Vòng bi SKF RPNA 45/62 Vòng
369.0000 0401003580 Vòng bi SKF HK 0709 Vòng
370.0000 0401003581 Vòng bi SKF W637/8-2Z Vòng
371.0000 0401003582 Vòng bi SKF W627/6-2Z Vòng
372.0000 0401003583 Vòng bi SKF 6218 Vòng
373.0000 0401003584 Vòng bi SKF 30228 J2 Vòng
374.0000 0401003586 Vòng bi +gối ASAHI UCT315 Bộ
375.0000 0401003587 Vòng bi NSK 6407 Vòng
376.0000 0401003590 Vòng bi NSK NU208EMU537 Vòng
377.0000 0401003591 Vòng bi NSK 6202NR* Vòng
378.0000 0401003592 Vòng bi Koyo 6205NR Vòng
379.0000 0401003593 Vòng bi 3810-2RS cái
380.0000 0401003594 Vòng bi SKF 31308 J2/QCL7C Vòng
381.0000 0401003595 Vòng bi SKF 32311 BJ2/QCL7C Vòng
382.0000 0401003596 Vòng bi SKF 32315 BJ2/QCL7C Vòng
383.0000 0401003597 Vòng bi SKF 32310 BJ2/QCL7C Vòng
384.0000 0401003598 Vòng bi SKF 33215/Q Vòng
385.0000 0401003599 Vòng bi SKF 33030 Vòng
386.0000 0401003600 Vòng bi SKF 33021/X Vòng
387.0000 0401003601 Vòng bi SKFL 33021/Q Vòng
388.0000 0401003602 Vòng bi SKF 6022 Vòng
389.0000 0401003603 Vòng bi SKF 2220 M Vòng
390.0000 0401003604 Vòng bi SKF N319 ECM/C3 Vòng
391.0000 0401003605 Vòng bi NSK 23136 CAME4 Vòng
392.0000 0401003606 Vòng bi NSK 22332 CAME4C3S11 Vòng
393.0000 0401003607 Măng sông NSK H2344 Vòng
394.0000 0401003608 Vòng bi NSK 22344 CAMKE4C3S1 Vòng
395.0000 0401003609 Vòng bi Asahi UCF208 Vòng
396.0000 0401003610 Vòng bi Asahi UCF 215 Vòng
397.0000 0401003611 Vòng bi SKF E2.6004-2Z/C3 Vòng
398.0000 0401003612 Vòng bi SKF: E2.6308-2Z/C3 Vòng
399.0000 0401003613 Vòng bi SKF: E2.6204-2Z/C3 Vòng
400.0000 0401003614 Vòng bi SKF 62204 Vòng
401.0000 0401003615 Vòng bi NSK 16006 Vòng
402.0000 0401003616 Vòng bi NSK 16010 Vòng
403.0000 0401003617 Vòng bi FAG 16011 Vòng
404.0000 0401003618 Vòng bi NSK 51108 Vòng
405.0000 04010040007 Khoá cáp thép phi 8 Bộ
406.0000 04010040009 Khóa cáp phi 4 cái
407.0000 04010040011 Khóa cáp phi 22 cái
408.0000 04010040012 Khóa cáp phi 20 cái
409.0000 04010040017 Súng xì khô phi 21 cái
410.0000 04010050002 Phớt chắn dầu 40x60x10 cái
411.0000 04010050003 Phớt chắn dầu 15x35x7 cái
412.0000 04010050004 Phớt chắn dầu: 25x42x7 cái
413.0000 04010050006 Phớt chắn dầu: 55x80x12 cái
414.0000 04010050007 Phớt chắn dầu: 30x42x7 cái
415.0000 04010050009 Phớt chắn dầu: 25x40x7 cái
416.0000 04010050013 Phớt chắn dầu 75x95x10 cái
417.0000 04010050015 Cao su giảm giật: 35x18x10 cái
418.0000 04010050016 Cao su giảm giật: 58x30x14 cái
419.0000 04010050018 Bìa amiăng dày 2mm 2m
420.0000 04010050022 Phớt chắn dầu 45x65x8 Vòng
421.0000 04010050024 Cao su giảm giật 120x220x35 Vòng
422.0000 04010050025 Phớt chắn dầu 50x72x10 Vòng
423.0000 04010050026 Phớt chắn dầu 30x47x7 Vòng
424.0000 04010050027 Phớt chắn dầu 80x110x12 Vòng
425.0000 04010050029 Gioăng chỉ 63x3 Vòng
426.0000 04010050031 Cao su giảm giật phi 26x14x7 cái
427.0000 04010050033 Cao su giảm giật phi 44x23x19 cái
428.0000 04010050034 Cao su giảm giật phi 45x25x15 cái
429.0000 04010050041 Phớt chắn dầu SKF CR 50x75x10 HMS5RG cái
430.0000 04010050042 Phớt chắn dầu SKF CR 50x65x8 HMS5 RG cái
431.0000 04010050044 Phớt chắn dầu SKF CR 55x80x10 HMS5RG cái
432.0000 04010050045 Phớt chắn dầu SKF CR 60x80x10 HMS5RG cái
433.0000 04010050046 Phớt chắn dầu SKF CR 60x85x10 HMS5RG cái
434.0000 04010050048 Phớt chắn dầu SKF CR 90x115x12 HMS5RG cái
435.0000 04010050049 Phớt chắn dầu SKF CR 25x45x10 HMS5RG cái
436.0000 04010050051 Phớt chắn dầu phi 80x105x12 cái
437.0000 04010050056 Phớt chắn dầu phi 65x100x12 cái
438.0000 04010050057 Cao su chịu nhiệt 5000*1000*10 kg
439.0000 04010050058 Phớt chắn dầu 30x50x10 cái
440.0000 04010050060 Cao su chịu nhiệt dầy 2 mm 2m
441.0000 04010050063 Phớt chắn dầu 20x30x7 cái
442.0000 04010050064 Cao su tấm tổng hợp dầy 5 mm kg
443.0000 04010050066 Sợi amiăng tẩm chì 10x10 kg
444.0000 04010050067 Sợi amiăng tẩm chì 20x20 kg
445.0000 04010050068 Bìa amiăng 0.5 mm 2m
446.0000 04010050069 Cao su tấm dầy 10 mm kg
447.0000 04010050070 Phớt chắn dầu 45x55x7 cái
448.0000 04010050071 Phớt thuỷ lực 45x55x6 cái
449.0000 04010050075 Phớt chắn dầu 30x52x11 cái
450.0000 04010050076 Phớt chắn dầu 55x70x8 cái
451.0000 04010050077 Phớt chắn dầu 60x100x12 cái
452.0000 04010050078 Phớt chắn dầu 65x90x13 cái
453.0000 04010050079 Phớt chắn dầu 65x80x8 cái
454.0000 04010050080 Phớt chắn dầu 80x100x10 cái
455.0000 04010050081 Phớt chắn dầu 55x70x9 cái
456.0000 04010050082 Phớt chắn dầu 70x95x12 cái
457.0000 04010050084 Phớt chắn dầu 30x52x7 cái
458.0000 04010050087 Phớt chắn dầu 55x70x10 cái
459.0000 04010050088 Phớt chắn dầu 80x110x10 cái
460.0000 04010050091 Phớt thuỷ lực 60x75x9 cái
461.0000 04010050092 Cao su giảm giật 40x30x20 cái
462.0000 04010050093 Cao su giảm giật 20x15x20 cái
463.0000 04010050094 Cao su giảm giật 35x18x8 cái
464.0000 04010050096 Phớt chắn dầu 80x105x10 cái
465.0000 04010050097 Phớt chắn dầu 45x58x8 cái
466.0000 04010050100 Phớt chắn dầu 22x40x11 cái
467.0000 04010050101 Phớt chắn dầu 75x100x12 cái
468.0000 04010050102 Phớt chắn dầu 100x125x12 cái
469.0000 04010050103 Phớt chắn dầu 35x50x8 cái
470.0000 04010050104 Phớt chắn dầu 55x75x12 cái
471.0000 04010050105 Gioăng chỉ phi 6x500 (MNL) cái
472.0000 04010050106 Gioăng chỉ phi 6x390 (MNL) cái
473.0000 04010050107 Gioăng chỉ phi 8,4x1175 (MNL) cái
474.0000 04010050108 Gioăng chỉ phi 6x320 (MNT) cái
475.0000 04010050109 Gioăng chỉ phi 6x205 (MNT) cái
476.0000 04010050110 Gioăng chỉ phi 8,4x642 (MNT) cái
477.0000 04010050111 Gioăng chỉ phi 6x590 (MN Clinker) cái
478.0000 04010050112 Gioăng chỉ phi 6x430 (MN Clinker) cái
479.0000 04010050113 Gioăng chỉ phi 8,4x1490 (MN Clinker) cái
480.0000 04010050114 Phớt chắn dầu phi 280x340x28 (MNL) cái
481.0000 04010050115 Phớt chắn dầu phi 150x180x14 (MNT) cái
482.0000 04010050116 Phớt chắn dầu phi 300x360x25 (MN Clinker) cái
483.0000 04010050117 Phớt chắn dầu 60x80x8 cái
484.0000 04010050119 Phớt chắn dầu 65x80x10 cái
485.0000 04010050130 Giảm giật bu lông ngón lò cái
486.0000 04010050142 Phớt AR 2831F5 cái
487.0000 04010050161 Phớt dầu 50x80x10 cái
488.0000 04010050165 Cao su giảm giật gầu nâng 15a.17 cái
489.0000 04010050169 Phớt chắn dầu ERIKS 30x50x8 cái
490.0000 04010050178 Phớt SKF 45x75x10 cái
491.0000 04010050186 Phớt chắn dầu phi 15x28x7 cái
492.0000 04010050187 Phớt chắn dầu phi 15x35x10 cái
493.0000 04010050188 Phớt chắn dầu phi 65x90x12 cái
494.0000 04010050189 Phớt chắn dầu phi 60x110x12 cái
495.0000 04010050191 Phớt chắn dầu phi 12x24x7 cái
496.0000 04010050193 Phớt chắn dầu 85x130x12 cái
497.0000 04010050203 Phớt chắn dầu phi 70x85x10 cái
498.0000 04010050208 Cao su giảm giật phi 21x28x20 cái
499.0000 04010050210 Gioăng gối lò JII R1278.4.2-35 cái
500.0000 04010050213 Phớt chắn dầu 50x80x12 cái
501.0000 04010050214 Phớt chắn dầu phi 130 x160 x14 cái
502.0000 04010050215 Giảm giật hoa thị 6 cạnh 16x38x12 cái
503.0000 04010050216 Cao su giảm giật phi 18x37x10 cái
504.0000 04010050217 Phớt chắn dầu phi 60x85x13 cái
505.0000 04010050218 Phớt chắn dầu phi 50x70x9 cái
506.0000 04010050219 Phớt chắn dầu phi 70x95x10 cái
507.0000 04010050220 Phớt thủy lực 3 môi 130x107.95x12 cái
508.0000 04010050225 Phớt chắn dầu 90x120x12 cái
509.0000 04010050226 Phớt chắn dầu 12x24x6 cái
510.0000 04010050227 Phớt chắn dầu 17x32x7 cái
511.0000 04010050228 Phớt chắn dầu 22x40x7 cái
512.0000 04010050229 Phớt chắn dầu 45x62x10 cái
513.0000 04010050231 Phớt chắn dầu 25x35x7 cái
514.0000 04010050233 Phớt chắn dầu 30x50x8 cái
515.0000 04010050235 Phớt chắn dầu 35x45x7 cái
516.0000 04010050239 Phớt chắn dầu 45x75x12 cái
517.0000 04010050240 Phớt chắn dầu 45x85x12 cái
518.0000 04010050242 Phớt chắn dầu 60x80x12 cái
519.0000 04010050244 Phớt chắn dầu 60x85x12 cái
520.0000 04010050247 Phớt chắn dầu 75x100x10 cái
521.0000 04010050248 Phớt chắn dầu 90x110x12 cái
522.0000 04010050249 Phớt chắn dầu 25x45x8 cái
523.0000 04010050250 Phớt chắn dầu 30x52x10 cái
524.0000 04010050251 Phớt chắn dầu 60x80x10 cái
525.0000 04010050253 Cao su giảm giật 28x14x5 cái
526.0000 04010050255 cao su giảm giật 28x21x20 cái
527.0000 04010050256 Cao su giảm giật 35x17x10 cái
528.0000 04010050257 Cao su giảm giật 35x18x10 cái
529.0000 04010050258 Cao su giảm giật 38x17,5x7 cái
530.0000 04010050259 Cao su giảm giật 56x30x14 cái
531.0000 04010050262 Phớt chắn dầu NSK 65x85x12 Chiếc
532.0000 04010050263 Phớt chắn dầu NSK 35x55x10 Chiếc
533.0000 04010050265 Phớt chắn dầu phi 150x180x12mm cái
534.0000 04010050266 Phớt chắn dầu phi 150x170x12mm cái
535.0000 04010050272 Phớt chắn dầu 75x110x12 cái
536.0000 04010050273 Phớt chắn dầu 75x125x12 cái
537.0000 04010050274 Phớt chắn dầu 30x52x12 cái
538.0000 04010050275 Phớt chắn dầu 40x80x12 cái
539.0000 04010050276 Phớt chắn dầu 65x90x10 cái
540.0000 04010050288 Phớt cúp ben 16x10x6 cái
541.0000 04010050289 Phớt chắn dầu 38x55x8 cái
542.0000 04010050290 Cao su giảm giật chữ H gầu 15c.06 cái
543.0000 04010050293 Đệm vát cái
544.0000 04010050299 Phớt thủy lực phi 30x38x7 cái
545.0000 04010050301 Phớt 30x40x7 cái
546.0000 04010050304 Phớt trợ lái xe xúc lật Bộ
547.0000 04010050306 Phớt nâng gầu xe xúc lật Bộ
548.0000 04010050310 Phớt chắn dầu 38x55x10 cái
549.0000 04010050313 Phớt 40x52x7 cái
550.0000 04010050314 Phớt 55x85x12 cái
551.0000 04010050316 Gioăng O-Ring phi 75x3 cái
552.0000 04010050318 Bộ phớt xéc măng nâng cần xe xúc lật ZLM40E Bộ
553.0000 04010050319 Bộ phớt xéc măng nâng gầu xe xúc lật ZLM40E Bộ
554.0000 04010050320 Gioăng mặt máy xe xúc Changlin cái
555.0000 04010050321 Phớt bơm thủy lực 35x56x12 cái
556.0000 04010050324 Gioăng phớt tổng phanh xe xúc lật ZLM40E Bộ
557.0000 04010050327 Phớt chịu dầu 12x22x5 cái
558.0000 04010050328 Phớt chắn dầu SKF 40x65x12 HMSA 10 PG cái
559.0000 04010050337 Cao su chịu nhiệt Silicone dầy 10mm kg
560.0000 04010050342 Phớt thủy lực UDN 110x125x12 cái
561.0000 04010050345 Ống cao su phi 90 m
562.0000 04010050346 Cao su giảm giật phi 14x28x10 cái
563.0000 04010050347 Cao su giảm giật phi 24x45x15 cái
564.0000 04010050348 Cao su giảm giật phi 30x56x14 cái
565.0000 04010050349 Cao su giảm giật phi 30x16x18 cái
566.0000 04010050350 Cao su giảm giật phi 35x56x12 cái
567.0000 04010050351 Phớt dầu 14x28x7 cái
568.0000 04010050352 Phớt dầu 25x45x10 cái
569.0000 04010050353 Phớt dầu 35x47x7 cái
570.0000 04010050354 Phớt dầu 38x55x7 cái
571.0000 04010050355 Phớt dầu 45x62x8 cái
572.0000 04010050356 Phớt dầu 45x65x10 cái
573.0000 04010050357 Phớt dầu 50x70x10 cái
574.0000 04010050358 Phớt dầu 50x72x8 cái
575.0000 04010050359 Phớt dầu 55x72x8 cái
576.0000 04010050360 Phớt dầu 55x75x8 cái
577.0000 04010050361 Phớt dầu 60x85x10 cái
578.0000 04010050362 Phớt dầu 65x80x7/6 cái
579.0000 04010050363 Phớt dầu 65x80x12 cái
580.0000 04010050364 Phớt dầu 65x85x10 cái
581.0000 04010050365 Phớt dầu 70x110x8 cái
582.0000 04010050366 Phớt dầu 75x95x12 cái
583.0000 04010050367 Phớt dầu 80x100x12 cái
584.0000 04010050368 Phớt dầu 90x110x13 cái
585.0000 04010050369 Phớt dầu 170x200x16 cái
586.0000 04010050370 Phớt dầu 110x140x14 cái
587.0000 04010050371 Phớt dầu 100x130x12 cái
588.0000 04010050377 Phớt J110x12 cái
589.0000 04010050378 Phớt chỉ 22x3.5 cái
590.0000 04010050379 Phớt chỉ 152x5.5 cái
591.0000 04010050380 Phớt tổng côn trên +dưới xe Kamaz Bộ
592.0000 04010050385 Lò xo JIII ( Lò xo bằng thép) R2178.2.1-26 cái
593.0000 04010050386 Lò xo JII2 (Lò xo bằng thép) R2178.4.2-35 cái
594.0000 04010050387 Vòng đệm cao su KT710x760x25 HG4-338-616 cái
595.0000 04010050388 Vòng đệm cao su 110x135x40 GB10708.1-89 Bộ
596.0000 04010050390 Phớt 150x180x16 cái
597.0000 04010050394 Phớt dầu 180x210x15 cái
598.0000 04010050398 Phớt dầu 125x160x12 cái
599.0000 04010050399 Phớt mặt chà Bộ
600.0000 04010050403 Phớt dầu 85x115x12 cái
601.0000 04010050404 Phớt dầu 280x320x20 cái
602.0000 04010050408 Gioăng chỉ phi 5 m
603.0000 04010050409 Gioăng chỉ phi 6 m
604.0000 04010050411 Phớt dầu 20x47x7 cái
605.0000 04010050412 Phớt dầu 140x170x16 cái
606.0000 04010050414 Phớt dầu 105x130x12 cái
607.0000 04010050415 Cao su giảm dật phi 45x24x44 cái
608.0000 04010050420 Phớt dầu 140x170x15 cái
609.0000 04010050423 Giảm chấn khớp nối cao su (05.02-1) cái
610.0000 04010050424 Gioăng 150x5 cái
611.0000 04010050425 Phớt dầu 100x140x12 cái
612.0000 04010050426 Phớt dầu 30x48x8 cái
613.0000 04010050427 Phớt dầu 30x45x8 cái
614.0000 04010050429 Bộ gioăng bi T xe Kamaz 6511 Bộ
615.0000 04010050430 Vòng đệm YR46.5-20 cái
616.0000 04010050433 Phớt chắn dầu 120x160x15 cái
617.0000 04010050436 Gạt nhựa chắn bụi phi 100x111 cái
618.0000 04010050437 Phớt thủy lực UN100x115x12 cái
619.0000 04010050438 Phớt thủy lực UN120x140x12 cái
620.0000 04010050442 Phớt chắn dầu 160x180x15 cái
621.0000 04010050444 Phớt chắn bụi 45x55x5 cái
622.0000 04010050445 Bộ phớt thủy lực xi lanh Bộ
623.0000 04010050446 Phớt dầu 70x110x10 cái
624.0000 04010050447 Phớt dầu 120x180x15 cái
625.0000 04010050449 Phớt dầu 40x70x12 cái
626.0000 04010050450 Phớt dầu 60x90x10 cái
627.0000 04010050451 Phớt dầu 120x140x12 cái
628.0000 04010050452 Phớt dầu 95x115x12 cái
629.0000 04010050453 Oring 130x5 cái
630.0000 04010050454 Oring 75x5 cái
631.0000 04010050455 Gioăng nhựa 120x130x4 cái
632.0000 04010050456 Phớt dầu 75x90x8 cái
633.0000 04010050457 Phớt chắn bụi 50x62x6 cái
634.0000 04010050458 Phớt dầu 55x80x10 cái
635.0000 04010050459 Oring 55x45x5 cái
636.0000 04010050460 Oring 48x50x4 cái
637.0000 04010050461 Oring 71x65x3 cái
638.0000 04010050462 Oring 131x125x3 cái
639.0000 04010050463 Phớt dầu 38x58x8 cái
640.0000 04010050464 Phớt dầu 50x68x9 cái
641.0000 04010050466 Phớt SKF 60x75x8 HMSA10 RG cái
642.0000 04010050467 Phớt SKF 150x180x15 HMSA10 RG cái
643.0000 04010050468 Phớt SKF 130x160x12 HMSA10 RG cái
644.0000 04010050469 Phớt SKF 115x150x12 HMSA10 RG cái
645.0000 04010050470 Phớt SKF 90x140x12 CRWA1 R cái
646.0000 04010050473 Phớt dầu 32x52x10 cái
647.0000 04010050474 Phớt lò xo 20x40x8 cái
648.0000 04010050475 ORing 3mm m
649.0000 04010050476 Phớt bơm nước xe xúc lật Bộ
650.0000 04010050477 Đệm giảm chấnCSphi 680/250x6x8 bắt bu lôngphi45 cái
651.0000 04010050478 Gioăng làm kín tủ điện MFT - 131/Việt Nam m
652.0000 04010050479 Gioăng làm kín tủ điện K - 5 *21/ Việt Nam m
653.0000 04010060012 Ống cao su dẫn khí phi 37*3.2 m
654.0000 04010060016 Ống cao su chịu áp phi 27 m
655.0000 04010060025 Ống dẫn khí phi 5 m
656.0000 04010060039 Ống lồng xuất xi măng rời phi 720x2000 cái
657.0000 04010060041 Ống mềm hút bụi 420x2500 cái
658.0000 04010060044 Ống nhựa mềm dẫn khí phi 12x2 m
659.0000 04010060047 Ống nhựa mềm dẫn khí phi 10x1.5 m
660.0000 04010060051 Ống nối mềm cao su MĐB Đức cái
661.0000 04010060052 Ống cao su D=34,d=24 cái
662.0000 04010060063 Ống mềm bơm mỡ cái
663.0000 04010060070 Ống nối đồng ren ngoài M12 (chữ T, 1/4") cái
664.0000 04010060071 Ống nối đồng ren trong M10 (chữ thập, 1/8") cái
665.0000 04010060072 Ống nối đồng ren trong M12 (chữ T, 1/4") cái
666.0000 04010060073 Ống nối đồng ren ngoài 2 đầu M12 (1/4") cái
667.0000 04010060074 Ống nối đồng ren trong 2 đầu M12 (1/4") cái
668.0000 04010060075 Ống nối đồng ren ngoài 2 đầu M10 (1/8") cái
669.0000 04010060078 Ống nối ren ngoài chữ T M12 cái
670.0000 04010060079 Ống cao su 2 lớp bố thép DN32 m
671.0000 04010060081 Ống nối trung gian cái
672.0000 04010070003 Sợi túp thường 10*10 kg
673.0000 04010070004 Sợi túp thường 20*20 kg
674.0000 04010080008 Ê Cu M24 Con
675.0000 04010080020 Bu lông đồng M8x40mm Bộ
676.0000 04010080021 Bu lông đồng M10x 40mm Bộ
677.0000 04010080030 Lò xo (làm cốt cho ống ty dầu) m
678.0000 04010080032 Ê cu M10x50 Bộ
679.0000 04010080036 Bu lông chịu lực 8.8 M20x70 Bộ
680.0000 04010080037 Bu lông chịu lực 8.8 M8x90 Bộ
681.0000 04010080041 Bu lông nở M10x60 Bộ
682.0000 04010080044 Bu lông nở M14x100 Bộ
683.0000 04010080045 Bu lông nở M16x100 Bộ
684.0000 04010080046 Bu lông Inox M8x30 Bộ
685.0000 04010080048 Bu lông Inox M10x40 Bộ
686.0000 04010080049 Bu lông 8.8 M8x30 Bộ
687.0000 04010080052 Bu lông 8.8 M10x100 Bộ
688.0000 04010080053 Bu lông 8.8 M10x140 Bộ
689.0000 04010080057 Bu lông 8.8 M12x100 Bộ
690.0000 04010080058 Bu lông 8.8 M14x70 Bộ
691.0000 04010080059 Bu lông 8.8 M14x60 Bộ
692.0000 04010080060 Bu lông 8.8 M16x140 Bộ
693.0000 04010080062 Bu lông 8.8 M16x70 Bộ
694.0000 04010080063 Bu lông 8.8 M16x100 Bộ
695.0000 04010080064 Bu lông 8.8 M20x50 Bộ
696.0000 04010080069 Bu lông 4.8 M5x30 Bộ
697.0000 04010080070 Bu lông 4.8 M6x30 Bộ
698.0000 04010080071 Bu lông 4.8 M6x40 Bộ
699.0000 04010080077 Bu lông 4.8 M10x40 Bộ
700.0000 04010080078 Bu lông 4.8 M10x50 Bộ
701.0000 04010080080 Bu lông 4.8 M10x70 Bộ
702.0000 04010080081 Bu lông 4.8 M10x100 Bộ
703.0000 04010080083 Bu lông 4.8 M12x30 Bộ
704.0000 04010080085 Bu lông 4.8 M12x60 Bộ
705.0000 04010080086 Bu lông 4.8 M12x70 Bộ
706.0000 04010080089 Bu lông 4.8 M16x60 Bộ
707.0000 04010080090 Bu lông 4.8 M16x70 Bộ
708.0000 04010080091 Bu lông 4.8 M16x100 Bộ
709.0000 04010080092 Bu lông 4.8 M16x120 Bộ
710.0000 04010080093 Bu lông 4.8 M18x70 Bộ
711.0000 04010080094 Bu lông 4.8 M18x100 Bộ
712.0000 04010080098 Bu lông 4.8 M22x120 Bộ
713.0000 04010080100 Bu lông 4.8 M30x100 Bộ
714.0000 04010080103 Bu lông chìm M4x30 Bộ
715.0000 04010080105 Bu lông chìm M6x30 Bộ
716.0000 04010080106 Bu lông chìm M8x50 Bộ
717.0000 04010080107 Bu lông chìm M10x100 Bộ
718.0000 04010080108 Bu lông chìm M12x100 Bộ
719.0000 04010080109 Bu lông chìm M14x120 Bộ
720.0000 04010080110 Gugiông M10x100 Bộ
721.0000 04010080111 Gugiông M12x100 Bộ
722.0000 04010080112 Gugiông M14x150 Bộ
723.0000 04010080113 Gugiông M16x150 Bộ
724.0000 04010080114 Gugiông M18x200 Bộ
725.0000 04010080115 Ê cu Inox sus 304 M10 cái
726.0000 04010080118 Bu lông 8.8M18x50 Bộ
727.0000 04010080119 Bu lông 8.8 M12x55 Bộ
728.0000 04010080122 Bu lông8.8M42x175,t.chuẩn Din931,bước ren2mm,đen Bộ
729.0000 04010080125 Bu lông 8.8 M42x230,theo bản vẽ,bước ren 2mm,đen Bộ
730.0000 04010080126 Lò xo phi 6x phi 50 x 200mm Chiếc
731.0000 04010080129 Bu lông chìm 8.8 M12x35 Bộ
732.0000 04010080130 Lò xo giảm sóc xe máy wave anpha cái
733.0000 04010080132 Bu lông 8.8 M12x70 Bộ
734.0000 04010080133 Bu lông 8.8 M12x150 Bộ
735.0000 04010080136 Bu lông 8.8 M16x60 Bộ
736.0000 04010080137 Bu lông 8.8 M18x60 Bộ
737.0000 04010080138 Bu lông 8.8 M20x60 Bộ
738.0000 04010080139 Bu lông 8.8 M22x60 Bộ
739.0000 04010080140 Bu lông 8.8 M24x110 Bộ
740.0000 04010080141 Bu lông 8.8 M20x120 Bộ
741.0000 04010080143 Bu lông 8.8 M16x120 Bộ
742.0000 04010080144 Bu lông 4.8 mạ kẽm M8x60 Bộ
743.0000 04010080149 Bu lông 5.6 mạ kẽm M14x120 Bộ
744.0000 04010080151 Bu lông 5.6 mạ kẽm M24x135 Bộ
745.0000 04010080153 Bu lông 8.8 M48x120 Bộ
746.0000 04010080154 Long đen phẳng M8 Chiếc
747.0000 04010080155 Long đen phẳng M10 Chiếc
748.0000 04010080156 Long đen phẳng M12 Chiếc
749.0000 04010080158 Long đen phẳng M16 Chiếc
750.0000 04010080159 Long đen phẳng M18 Chiếc
751.0000 04010080160 Long đen phẳng M20 Chiếc
752.0000 04010080161 Long đen phẳng M22 Chiếc
753.0000 04010080165 Bu lông 5.8 mạ kẽm M8x70 Bộ
754.0000 04010080166 Bu lông 5.8 mạ kẽm M8x60 Bộ
755.0000 04010080170 Bu lông 5.8 mạ kẽm M10x70 Bộ
756.0000 04010080171 Bu lông 5.8 mạ kẽm M10x100 Bộ
757.0000 04010080173 Bu lông 5.8 mạ kẽm M12x60 Bộ
758.0000 04010080174 Bu lông 5.8 mạ kẽm M12x70 Bộ
759.0000 04010080178 Bu lông 5.8 mạ kẽm M16x100 Bộ
760.0000 04010080179 Bu lông 5.8 mạ kẽm M16x120 Bộ
761.0000 04010080183 Bu lông 5.8 mạ kẽm M22x100 Bộ
762.0000 04010080185 Bu lông 8.8 mạ kẽm M12x70 Bộ
763.0000 04010080187 Bu lông 8.8 mạ kẽm M14x60 Bộ
764.0000 04010080191 Bu lông đồng M3x30 Bộ
765.0000 04010080192 Bu lông đồng M5x30 Bộ
766.0000 04010080193 Bu lông đồng M7x40 Bộ
767.0000 04010080195 Bu lông nở M8x160 Bộ
768.0000 04010080196 Vít chìm M10x30 Bộ
769.0000 04010080197 Bu lông 8.8 chịu nhiệt M20x380 Bộ
770.0000 04010080198 Bu lông 8.8 chịu nhiệt M20x500 Bộ
771.0000 04010080204 Bu lông lục giác chìm M10x30 Bộ
772.0000 04010080205 Bu lông 8.8 M12x80 Bộ
773.0000 04010080206 Bu lông ngón 8.8 M12x80 Bộ
774.0000 04010080214 Bu lông 8.8 M42x180 Bộ
775.0000 04010080215 Bu lông 8.8 M10x80 Bộ
776.0000 04010080216 Bu lông lục giác chìm 912 M8x30 Bộ
777.0000 04010080217 Bu lông lục giác chìm M12x45 Bộ
778.0000 04010080222 Bu lông 5.6 mạ kẽm M24x60 Bộ
779.0000 04010080223 Bu lông 5.6 mạ kẽm M24x160 Bộ
780.0000 04010080224 Bu lông 5.6 mạ kẽm M24x115 Bộ
781.0000 04010080225 Bu lông 5.6 mạ kẽm M24x200 Bộ
782.0000 04010080226 Bu Zong 8.8 M20x200 Bộ
783.0000 04010080229 Bu lông chịu nhiệt M20x45 Bộ
784.0000 04010080234 Bu lông M30x175 mũ côn Bộ
785.0000 04010080237 Bu lông gầu M14x50 Bộ
786.0000 04010080238 Bu lông gầu M12x50 Bộ
787.0000 04010080240 Bu lông M16x150 Bộ
788.0000 04010080241 Bu lông M36x175 Bộ
789.0000 04010080247 Bu lông đồng M6x40 Bộ
790.0000 04010080248 Bu lông đồng M12x40 Bộ
791.0000 04010080249 Bu lông đồng M14x50 Bộ
792.0000 04010080250 Bu lông đồng M16x50 Bộ
793.0000 04010080251 Bu lông đồng M18x50 Bộ
794.0000 04010080252 Bu lông đồng M20x50 Bộ
795.0000 04010080256 Bu lông ngón M12x60 chịu lực 8.8 thép 40 T Bộ
796.0000 04010080258 Bu lông ngón khớp nối lò chịu lực 8.8 thép 40 X Bộ
797.0000 04010080262 Bu lông đồng M8x50 Bộ
798.0000 04010080264 Bu lông elip M24x135 Bộ
799.0000 04010080266 Bu lông 8.8 lục giác chìm 16x70 Bộ
800.0000 04010080270 Bu lông 8.8 M14x200 Bộ
801.0000 04010080274 Bu lông tấm lót mũ elíp M30x145 Bộ
802.0000 04010080275 Bu lông tấm lót mũ elíp M30x170 Bộ
803.0000 04010080279 Bu lông chữ T M16x60 (8.8) Bộ
804.0000 04010080281 Ecu M8 cái
805.0000 04010080282 Bu lông 8.8 M12x75 Bộ
806.0000 04010080283 Bu lông 8.8 M12x35 Bộ
807.0000 04010080285 Bu lông 8.8 M18x100 Bộ
808.0000 04010080287 Bu lông 8.8 M20x55 Bộ
809.0000 04010080289 Bu lông vấu M12x60 Bộ
810.0000 04010080290 Bu lông chữ T M20x60 Bộ
811.0000 04010080293 Bu lông 8.8 M10x40 Bộ
812.0000 04010080294 Bu lông M20x70 ren suốt Bộ
813.0000 04010080297 Bu lông 8.8 M24x120 Bộ
814.0000 04010080302 Bu lông gầu M14x55 Bộ
815.0000 04010080304 Bu lông 8.8 M12x120 Bộ
816.0000 04010080307 Bu lông 8.8 M20x180 Bộ
817.0000 04010080311 Bu lông tấm lót máy đập đá vôi M42x230 (8.8) Bộ
818.0000 04010080312 Bu lông ngón M12x87 Bộ
819.0000 04010080314 Bu lông lục lăng chìm mũ côn M12x35 (8.8) Bộ
820.0000 04010080315 Bu lông lục lăng chìm mũ côn M12x60 (8.8) Bộ
821.0000 04010080316 Bu lông tiêu chuẩn M20x380 (8.8) Bộ
822.0000 04010080317 Bu lông tiêu chuẩn M20x500 (8.8) Bộ
823.0000 04010080320 Bu lông elip máy đập phụ gia 30x140 (8.8) Bộ
824.0000 04010080322 Bu lông tăng chỉnh+2 êcu máy đập phụ gia M36x330 Bộ
825.0000 04010080323 Bu lông vỏ máy đập phụ gia M24x110 (8.8) Bộ
826.0000 04010080328 Bu lông M8x35 (4.8) Bộ
827.0000 04010080330 Bu lông lục giác chìm M8x80 (6.8) Bộ
828.0000 04010080334 Bu lông M10x120 (8.8) Bộ
829.0000 04010080336 Bu lông M12x40 (4.8) Bộ
830.0000 04010080339 Bu lông M14x80 (4.8) Bộ
831.0000 04010080342 Bu lông M16x90 (4.8) Bộ
832.0000 04010080344 Bu lông M18x65 (4.8) Bộ
833.0000 04010080345 Bu lông M20x75 (8.8) Bộ
834.0000 04010080346 Bu lông M20x115 (8.8) Bộ
835.0000 04010080347 Bu lông M22x70 (8.8) Bộ
836.0000 04010080348 Bu lông M24x55 (8.8) Bộ
837.0000 04010080349 Bu lông M24x60 (8.8) Bộ
838.0000 04010080351 Bu lông M24x155 (8.8) Bộ
839.0000 04010080352 Bu lông M24x200 (8.8) Bộ
840.0000 04010080353 Bu lông M36x155 (8.8) Bộ
841.0000 04010080354 Bu lông lục giác chìm đầu tròn M4x10 (12.9) Bộ
842.0000 04010080355 Bu lông lục giác chìm đầu tròn M10x25 (12.9) Bộ
843.0000 04010080356 Bu lông lục giác chìm đầu tròn M12x30 (12.9) Bộ
844.0000 04010080357 Bu lông M22x95 (8.8) Bộ
845.0000 04010080358 Vít chìm M6x10 (8.8) cái
846.0000 04010080374 Bu lông Inox M16x70 Bộ
847.0000 04010080378 Bu lông 8.8 M10x12 Bộ
848.0000 04010080379 Bu lông 8.8 M4x30 Bộ
849.0000 04010080380 Bu lông 8.8 M6x30 Bộ
850.0000 04010080381 Bu lông 8.8 M8x25 Bộ
851.0000 04010080383 Bu lông 8.8 M18x40 Bộ
852.0000 04010080384 Bu lông 8.8 M14x12 Bộ
853.0000 04010080385 Bu lông 8.8 M16x40 Bộ
854.0000 04010080386 Bu lông 8.8 M16x90 Bộ
855.0000 04010080387 Bu lông 8.8 M24x90 Bộ
856.0000 04010080388 Bu lông 8.8 M16x80 Bộ
857.0000 04010080389 Bu lông 8.8 M16x210 Bộ
858.0000 04010080391 Bu lông 8.8 M4x10 Bộ
859.0000 04010080393 Bu lông 8.8 M10x25 Bộ
860.0000 04010080395 Bu lông 8.8 M12x60 Bộ
861.0000 04010080396 Vít Paker M6x10 Chiếc
862.0000 04010080400 Bu lông chữ T M16x80 cái
863.0000 04010080401 Bu lông khớp nối ngón M12 (F18x80) Bộ
864.0000 04010080402 Bu lông chữ T M20x80 cái
865.0000 04010080403 Bu lông khớp nối ngón M16 (FI24x110) Bộ
866.0000 04010080404 Bu lông đồng M3x30 cái
867.0000 04010080406 Bu lông đồng M5x40 cái
868.0000 04010080407 Bu lông đồng M10x40 cái
869.0000 04010080408 Bu lông lục giác chìm mạ kẽm điện phân M8x30 Chiếc
870.0000 04010080410 Bu lông chịu lực nhuộm đen M8x30 Bộ
871.0000 04010080411 Bu lông mạ kẽm nhúng M12x50 Bộ
872.0000 04010080412 Bu lông chịu lực đen M12x60 Bộ
873.0000 04010080413 Bu lông chịu lực đen M14x60 Bộ
874.0000 04010080415 Vít đầu chìm mạ kẽm điện phân M8x20 Chiếc
875.0000 04010080420 Bu lông 4.8 M8x40 Bộ
876.0000 04010080421 Bu lông 4.8 M14x60 Bộ
877.0000 04010080423 Bu lông 5.6 M24x140 Bộ
878.0000 04010080424 Bu lông 5.6 M20x60 Bộ
879.0000 04010080425 Bu lông 8.8 M42x160 Bộ
880.0000 04010080426 Bu lông 10.9 M20x380 Bộ
881.0000 04010080427 Bu lông 10.9 M20x500 Bộ
882.0000 04010080428 Bu lông chịu lực lục giác chìm 8.8 M5x30 Bộ
883.0000 04010080429 Bu lông chịu lực lục giác chìm 8.8 M14x120 Bộ
884.0000 04010080430 Bu lông chịu lực mũ lục giác chìm 12.9 M8x30 Bộ
885.0000 04010080431 Bu lông chịu lực mũ lục giác chìm 12.9 M8x80 Bộ
886.0000 04010080432 Bu lông chịu lực mũ lục giác chìm 12.9 M10x30 Bộ
887.0000 04010080433 Bu lông chịu lực mũ lục giác chìm 12.9 M12x50 Bộ
888.0000 04010080434 Bu lông chịu lực mũ lục giác chìm 12.9 M4x10 Bộ
889.0000 04010080435 Bu lông chịu lực mũ lục giác chìm 12.9 M10x30 Bộ
890.0000 04010080436 Bu lông chịu lực mũ lục giác chìm 12.9 M12x30 Bộ
891.0000 04010080437 Bu lông chịu lực mũ lục giác chìm 12.9 M12x60 Bộ
892.0000 04010080438 Bu lông chịu lực mũ lục giác chìm 12.9 M12x75 Bộ
893.0000 04010080439 Bu lông 4.8 M16x50 Bộ
894.0000 04010080440 Vít chìm 4.8 M12x60 cái
895.0000 04010080442 Bu lông ngón M10x70 Bộ
896.0000 04010080443 Vít chìm M6x15 cái
897.0000 04010080444 Bu lông bắt gấu 4 vấu M12x60 Bộ
898.0000 04010080451 Vít đầu chìm M8x30 Bộ
899.0000 04010080452 Vít đầu chìm M10x25 Bộ
900.0000 04010080453 Vít đầu chìm M12x30 Bộ
901.0000 04010080454 Bu lông lục giác chìm M8x70 Bộ
902.0000 04010080456 Bu lông SUS 304 M16x50 Bộ
903.0000 04010080458 Bu lông 8.8 M16x250 Bộ
904.0000 04010080459 Vít chìm M4x10 Bộ
905.0000 04010080460 Vít có mũ M6x10 Bộ
906.0000 04010080461 Vít chìm M6x30 Bộ
907.0000 04010080462 Bu lông 6.8 M12x60 Bộ
908.0000 04010080465 Bu lông 8.8 M14x120 Bộ
909.0000 04010080468 Bu lông nở sắt phi 10x100 Bộ
910.0000 04010080469 Bu lông ngón M10x80 Bộ
911.0000 04010080470 Bu lông ngón M24x135 Bộ
912.0000 04010080471 Bu lông lục giác chìm M20x120 Bộ
913.0000 04010080473 Bu lông 8.8 M36x150 Bộ
914.0000 04010080475 Bu lông M3x60 Bộ
915.0000 04010080476 Bu lông M4x60 Bộ
916.0000 04010080478 Bu lông đồng M3 cái
917.0000 04010080479 Bu lông đồng M4 cái
918.0000 04010080480 Bu lông đồng M5 cái
919.0000 04010080481 Bu lông đồng M6 cái
920.0000 04010080482 Bu lông đồng M8 cái
921.0000 04010080483 Bu lông đồng M10 cái
922.0000 04010080484 Bu lông đồng M12 cái
923.0000 04010080485 Bu lông đồng M14 cái
924.0000 04010080486 Bu lông đồng M16 cái
925.0000 04010080487 Bu lông đồng M18 cái
926.0000 04010080488 Bu lông đồng M20 cái
927.0000 04010080489 Bu lông nở M16x105 Bộ
928.0000 04010080490 Bu lông 8.8 M20x130 bộ 4 chi tiết Bộ
929.0000 04010080492 Lò xo R4021.4-3 cái
930.0000 04010080493 Bu lông lục lăng chìm mũ côn M12x40 Din 7991 Bộ
931.0000 04010080495 Bu lông 4.8 M12x50 Bộ
932.0000 04010080496 Bu lông 8.8 M14x75 Bộ
933.0000 04010080497 Bu lông 6.8 M14x75 Bộ
934.0000 04010080498 Bu lông 5.8 M14x55 Bộ
935.0000 04010080499 Bu lông giác chìm 8.8 M16x45 Bộ
936.0000 04010080500 Bu lông 8.8 M20x45 Bộ
937.0000 04010080501 Bu lông ren suốt 8.8 M20x110 Bộ
938.0000 04010080502 Bu lông 8.8 M22x200 Bộ
939.0000 04010080503 Bu lông 8.8 M30x120 Bộ
940.0000 04010080504 Bu lông 8.8 M42x170 Bộ
941.0000 04010080505 Bu lông M27x150 Bộ
942.0000 04010080506 Bu lông M30x150 Bộ
943.0000 04010080507 Long đen vênh M24 cái
944.0000 04010080508 Bu lông 8.8 M8x20 Bộ
945.0000 04010080509 Bu lông chữ T M36x200 8.8 Bộ
946.0000 04010080510 Bu lông đe dập phụ gia M30x145 8.8 Bộ
947.0000 04010080511 Bu lông ngón M12 8.8 Bộ
948.0000 04010080512 Bu lông ngón M16 8.8 Bộ
949.0000 04010080513 Bu lông M8x120 Bộ
950.0000 04010080515 Bu lông chữ T chịu lực 8.8 M12x77 Bộ
951.0000 04010080518 Bu lông M24x100 (10.9) Bộ
952.0000 04010080519 Bu lông lục giác chìm M30x120 Bộ
953.0000 04010090005 Con lăn chuyển sắt phi 102x920 Con
954.0000 04010090008 Con lăn cân băng phi 114x1140 Con
955.0000 04010090010 Con lăn chuyển đàn hồi băng B1000 F114x386 Bộ
956.0000 04010090011 Con lăn chuyển vỏ thép băng B1200 F142x475 Bộ
957.0000 04010090012 Con lăn băng cào Bộ
958.0000 04010090013 Con lăn chuyển đàn hồi băng B1000 F114x387 Bộ
959.0000 04010090014 Con lăn chuyển băng B1000 F114x387 Bộ
960.0000 04010090015 Con lăn hồi băng B1000 F114x1120 Bộ
961.0000 04010090016 Con lăn chuyển đàn hồi băng B1200 F142x475 Bộ
962.0000 04010090017 Con lăn chuyển băng B1200 F142x475 Bộ
963.0000 04010090018 Con lăn hồi băng B1200 F142x1300 Bộ
964.0000 04010090019 Con lăn sắt băng cân 24a F60x945 Bộ
965.0000 04010090020 Con lăn chuyển băng tải B650 bọc cao su F90x248 Bộ
966.0000 04010090021 Con lăn chuyển băn tải B650 F90x248 Bộ
967.0000 04010090022 Con lăn hồi băng tải B650 F90x750 Bộ
968.0000 04010090023 Con lăn chuyển đàn hồi B800 F114x315 Bộ
969.0000 04010090024 Con lăn chuyển B800 F114x315 Bộ
970.0000 04010090025 Con lăn hồi băng B800 F114x920 Bộ
971.0000 04010100003 Vỏ con lăn máy nghiền than Vỏ
972.0000 04010110007 Xích 15a13, P= 31.75 cái
973.0000 04010110008 Xích băng cào 12/16, P= 38.1 cái
974.0000 04010110010 Xích ống một dãy , P= 25.4 m
975.0000 04010110011 Nhông xích Z=16, P= 15.875 cái
976.0000 04010110014 Xích chắn đá cho máy đập đá vôi, máy đập phụ gia kg
977.0000 04010110015 Xích ống con lăn 1 dãy, P = 15.875 m
978.0000 04010110018 Con lăn chuyển đàn hồi B800 phi114/76x315-6204zz Con
979.0000 04010110019 Con lăn chuyển băng B800 phi 114x315-6204zz Con
980.0000 04010110025 Con lăn chuyển băng B1200 phi 142x475-6205zz Con
981.0000 04010110026 Con lăn hồi băng B1200 phi 142x1300-6205zz Con
982.0000 04010110027 Con lăn chuyển đàn hồi 05.02 phi 108/60x315-6205 Con
983.0000 04010110028 Con lăn chuyển băng tải rải đá vôi phi 108x315 Con
984.0000 04010110029 Con lăn hồi băng tải rải đávôi phi108x950-6205zz Con
985.0000 04010110030 Con lăn băng cân 24a.04 phi 60x1145-6204zz Con
986.0000 04010110031 Con lăn băng cân 24a.06,08 phi 60x945-6204zz Con
987.0000 04010110035 Con lăn băng rút bao 26.08 phi 90x930-6204zz Con
988.0000 04010110036 Con lăn chuyển máng xuất 26.12 phi 90x750-6204zz Con
989.0000 04010110037 Con lăn chuyển băng phẳng 26.11phi102x950-6204zz Con
990.0000 04010110043 Xích Kana 200-1R Hộp
991.0000 04010110050 Con lăn dẫn hướng Bộ
992.0000 04010110051 Con lăn xích 21.04 Con
993.0000 04010110053 Xích tải côngnghiệp( xíchcào06/183)bước xích250 m
994.0000 04010110054 Xích tải côngnghiệp( xíchcào05.02-2)bước xích250 m
995.0000 04010110055 Đĩa xích T bị làm sạch bao 26.09 cái
996.0000 04010110056 Đĩa xích quay băng máng xuất 26.12.01-02 cái
997.0000 04010110057 Đĩa xích quay băng máng xuất 26.12.03-04 cái
998.0000 04010120009 Tay hàn cắt PS-301 cái
999.0000 04010120011 Bép cắt số 2-Japan cái
### 04010130003 Búa đập đá vôi kg
### 04010130004 Đe đập phụ gia kg
### 04010130005 Búa đập phụ gia kg
### 04010130006 Đe đập đá vôi kg
### 04010140010 Bơm dầu Gear Pump -2YC12/2.5 cái
### 04010150008 Đá Cắt phi 125 mm Viên
### 04010150009 Đá Cắt phi 100 mm Viên
### 04010150011 Đá Cắt phi 300 mm Viên
### 04010150012 Đá mài phi 100 mm Viên
### 04010150013 Đá mài phi 125 mm Viên
### 04010150015 Dao phay chuôi trụ phi 6 mm cái
### 04010150017 Dao phay chuôi trụ phi 8 mm cái
### 04010150018 Đá mài phi 150 mm Viên
### 04010150023 Dao tiện cắt thanh 3x14x120 cái
### 04010150041 Dao tiện lỗ tắc 16x16P cái
### 04010150047 Đá mài phi 150x6x22 Viên
### 04010150048 Đá mài phi 125x6x22 Viên
### 04010150050 Đá cắt phi 150x2x22 Viên
### 04010150052 Đá mài hợp kim thô phi 150x16x12.7 Viên
### 04010150053 Đá mài hợp kim tinh phi 150x16x12.7 Viên
### 04010150059 Lưỡi cưa vòng 0,9x27x3350 , bước răng 3/4 Chiếc
### 04010150061 Dao tiện cắt thanh 3x14x120 cái
### 04010150062 Dao tiện cắt thanh 4x18x140 cái
### 04010150063 Mũi dao tiện ren cái
### 04010150066 Mũi dao tiện ren vuông cái
### 04010150068 Mũi dao tiện 20x9x6 cái
### 04010150074 Dao tiện cắt thanh 4x18x120 T15K6 cái
### 04010150076 Mũi dao tiện thẳng 20x9x6 T15K6 cái
### 04010150077 Dao phay đuôi trụ HSS phi 4 (Hongda) cái
### 0401015008 Dao phay đuôi trụ HSS phi 6 (Hongda) cái
### 0401015009 Dao phay đuôi trụ HSS phi 8 (Hongda) cái
### 0401015010 Dao phay đuôi trụ HSS phi 10 (Hongda) cái
### 0401015011 Dao phay đuôi trụ HSS phi 12 (Hongda) cái
### 0401015012 Dao phay đuôi trụ HSS phi 14 (Hongda) cái
### 04010170023 Búa đục Toku TCB 200 - Nhật bản Bộ
### 04010170026 Xe nâng kích tay 2500 kg HPT 25M cái
### 04010170027 Trục trung gian vít tải 15a.16 cái
### 04010170028 Trục lăn xích gầu 15a.17 cái
### 04010170031 Bánh răng bị động cấp1 HGT gầu nâng 12/16.25;Z34 cái
### 04010170035 Răng cào máy cào cái
### 04010170037 Trục tời xích cái
### 04010170038 Bánh răng trung gian máy đề cái
### 04010170039 Trục ống máy đóng bao (gia công) cái
### 04010180014 Silicon 112 Hộp
### 04010180024 Túi lọc bụi phi 130x2500mm chịu dầu và nước cái
### 04010180035 Van điều áp 1 chiều cái
### 04010180040 Cáp lụa phi 6(Dây Cáp) m
### 04010180049 Dây cáp treo phi 10 m
### 04010180052 Màng làm kín cái
### 04010180053 Khớp cầu cái
### 04010180054 Má phanh xe xúc lật Bộ
### 04010180063 Đầu cắm nhanh dây hơi 2 đầu phi 8 mm cái
### 04010180066 Đầu cắm nhanh dây hơi 4 đầu phi 6 mm cái
### 04010180067 Đầu cắm nhanh dây hơi 4 đầu phi 8 mm cái
### 04010180068 Vải máng khí động B500x6mm m
### 04010180074 Nhựa đặc loại phi 40 kg
### 04010180079 Đầu cắm nhanh 1 đầu phi 6 ren M10 cái
### 04010180080 Đầu cắm nhanh 1 đầu phi 8 ren M14 cái
### 04010180081 Đầu cắm nhanh 1 đầu phi 8 ren M12 cái
### 04010180093 Van chia MDV-10N-C2-0-230AG pos.7.2-5-6(MNL) cái
### 04010180094 Van chia W4A-10M00-AC230/2(máy nghiền liệu) cái
### 04010180095 Van chia MDV-10N-C2-0-230AG pos.7.2.10(MNL) cái
### 04010180096 Van điều khiển nhiệt độ N08M 765*C (MNL) cái
### 04010180097 Van chia W4A-6M002-AC230/2 (MNT) cái
### 04010180098 Van chia AS22061A (MNT) cái
### 04010180099 Van chia AS32061A (MNT) cái
### 04010180100 Van điều khiển nhiệt độ 05M 9460 (MNT) cái
### 04010180101 Van chia SV1-16-C-0-00 pos7.3+7.4+7.5(MNClinker) cái
### 04010180102 Van chia SV1-16-C-0-00 pos7.2+7.10(MNClinker) cái
### 04010180103 Van điều khiển nhiệt độ N08M7651 (MNClinker) cái
### 04010180104 Báo mức máy nghiền liệu cái
### 04010180105 Báo mức dầu máy nghiền than cái
### 04010180106 Báo mức máy nghiền Clinker cái
### 04010180119 Vú mỡ M6 Chiếc
### 04010180126 Đầu nối nhanh phi 10 thẳng ren 1/4" cái
### 04010180129 Noãn đồng thoát khí 1/2" cái
### 04010180130 Vú mỡ 12 cái
### 04010180140 khóa cáp phi 6 cái
### 04010180141 Túi lọc bụi chịu dầu và nước 125x2500mm Túi
### 04010180142 Đầu cắm nhanh M12 phi 6 cái
### 04010180143 Đầu cắm nhanh M20 phi 6 cái
### 04010180144 Vú mỡ M8 cái
### 04010180145 Keo con chó X66 (300g/hộp) Hộp
### 04010180150 Đầu cắm nhanh phi 8 cái
### 04010180151 Đầu cắm nhanh phi 10 cái
### 04010180152 Đầu cắm nhanh phi 12 cái
### 04010180154 Xi lanh van hai ngả 24.09 phi 160x200 M36 cái
### 04010180157 Van 1 chiều DN80, PN 1.6M Pa cái
### 04010180161 Khớp nối thủy lực YOXm 450 Bộ
### 04010180168 Vải máng khí động B300 dày 5mm m
### 04010180170 Vải máng khí động B500 dày 5mm m
### 04010180171 Vải máng khí động B600 dày 5mm m
### 04010180173 Vú mỡ M10 cái
### 04010180174 Nhựa đặc phi 80 kg
### 04010180185 Chốt xích máy cào Bộ
### 04010180186 Chốt an toàn cái
### 04010180192 Vải máng khí động B400x5 m
### 04010180203 Đầu nối nhanh thẳng phi 6 (M10) cái
### 04010180213 Vải máng khí động B420x6 mm m
### 04010180214 Vải máng khí động B1600x6 mm m
### 04010180216 Vải máng khí động B260x6 mm m
### 04010180221 Lá cân máy đóng bao TQ cái
### 04010180224 Nhông xích (P=15,875: Z=23) cái
### 04010180226 Nỉ tấm dày 10 mm 2m
### 04010180230 Túi lọc bụi chịu nước, chịu dầu phi 130x7000 cái
### 04010180238 Keo phủ Ceramic (Brushable Ceramic) cái
### 04010180243 Guốc bảo vệ đầu vào lò SUS 310 kg
### 04010180244 Guốc bảo vệ đầu ra lò SUS310 kg
### 04010180246 Bu lông lục giác 8.8 M24x100 SUS310 Bộ
### 04010180252 Cáp thép lụa phi 12 m
### 04010180255 Khóa cáp phi 12 cái
### 04010180260 Ống tuy ô dẫn dầu phi 55 cái
### 04010180261 Ống tuy ô dẫn khí phi 26 cái
### 04010180262 Đầu nối nhanh phi 10-M12 cái
### 04010180263 Đầu nối thẳng 2 đầu phi 8 cái
### 04010180264 Đầu nối thẳng 2 đầu phi 6 cái
### 04010180266 Đầu nối nhanh phi 6-M14 cái
### 04010180268 Đầu nối nhanh đầu thẳng phi 8-M10 cái
### 04010180281 Lá cân đàn hồi (máy Đức) cái
### 04010180284 Đầu cắm nhanh phi 8 chân M10 cái
### 04010180285 Đầu cắm nhanh phi 8 chân M20 cái
### 04010180288 Nỉ tấm dầy 15 ly 2m
### 04010180289 Ống ty ô phi 72 (22995443) cái
### 04010180290 Ống ty ô phi 28 (85560332) cái
### 04010180291 Ống dẫn gió (35117605) cái
### 04010180295 Túi lọc bụi chống tĩnh điện chịudầu,nước130x3600 cái
### 04010180296 Vải máng khí động B300x6 m
### 04010180337 Chốt xích cào (chốt nhỏ) cái
### 04010180338 Keo EPOXY hai thành phần kg
### 04010180339 Cáp thép phi 14, loại chống xoắn 19x7 m
### 04010180341 Dung dịch làm sạch H0315 Hộp
### 04010180347 Khớp nối vấu 15a.17 Bộ
### 04010180349 Tuy ô thủy lực phi 1",Pw=220 bar, L=1,6m cái
### 04010180353 Keo dán chịu nhiệt kg
### 04010180354 Cao su non chịu nhiệt B500 x dày1mm kg
### 04010180355 Cao su non chịu nhiệt B500x dày 3mm kg
### 04010180357 Khớp giãn nở ống gió 3 phi 2420x2000x484mm cái
### 04010180358 Keo dán Loctite 603-50 ml Lọ
### 04010180365 Khớp nối 3 nhánh-FA20110 cái
### 04010180380 Đầu nối nhanh phi 12-M20 cái
### 04010180385 Đầu chia gió xoáy vòi đốt lò nung cái
### 04010180393 Gạt mưa xe xúc lật cái
### 04010180395 Lá cân trên máy đóng bao Đức cái
### 04010180396 Lá cân dưới máy đóng bao Đức cái
### 04010180398 Khớp nối mềm máy Đức phi 50 cao su chịu nhiệt cái
### 04010180399 Van tiết lưu ST-02 cái
### 04010180403 Khớp nối mềm máy TQ phi 53 cao su chịu nhiệt cái
### 04010180406 Giảm thanh đồng M10 SL-01Đ cái
### 04010180407 Giảm thanh đồng M12 SL-02Đ cái
### 04010180408 Keo Epoxy 2 thành phần lít
### 04010180409 Đầu cắm nhanh 2 đầu phi 8 (M12) YPB 8-02 cái
### 04010180410 Đầu cắm nhanh 2 đầu phi 6 (M10) YPB 6-01 cái
### 04010180411 Đầu nối ren trong 2 đầu M10-10 (BĐR10-10) cái
### 04010180412 Đầu nối ren ngoài 2 đầu M10-10 (BĐR10-10) cái
### 04010180427 Đầu nối nhanh thẳng phi 10M12 cái
### 04010180431 Keo phủ Ceramic Hộp
### 04010180439 Xi lanh đẩy bao phi 50*125 cái
### 04010180447 Vải máng khí động B600mmx6mm m
### 04010180449 Ống tuy ô thủy lực dẫn dầu 22997589 D45 cái
### 04010180450 Ống tuy ô thủy lực dẫn dầu 22995484 D55 cái
### 04010180451 Ống tuy ô thủy lực dẫn dầu 85560332 D28 cái
### 04010180453 Keo dán băng tải chịu nhiệt lít
### 04010180454 Chốt xích cào F25x108 Bộ
### 04010180455 Xích an toàn F40x100 m
### 04010180457 Keo silicon đỏ Hi-TempRTV Tuýp
### 04010180461 Xi lanh khí SC phi 100x200 cái
### 04010180467 Đầu cắm nhanh 2 đầu phi 10 cái
### 04010180469 Đầu thu nhanh phi 12- phi 10 cái
### 04010180474 Đầu đẩy xi lanh mắt trâu M12 cái
### 04010180476 Đế lắp xi lanh phi 32x125 (TAIG) cái
### 04010180510 Bộ quang càng lăng ghê xe Kamaz 6511 Bộ
### 04010180513 Đầu cắm nhanh 1 đầu phi 6 M16 cái
### 04010180514 Đầu cắm nhanh 1 đầu phi 8 M16 cái
### 04010180515 Đầu cắm nhanh 1 đầu phi 12 M12 cái
### 04010180516 Đầu nối nhanh 2 đầu 1 đầu phi 10, 1 đầu phi 8 cái
### 04010180517 Đầu nối nhanh 2 đầu 1 đầu phi 8, 1 đầu phi 6 cái
### 04010180518 Đầu nối nhanh 2 đầu 1 đầu phi 12, 1 đầu phi 10 cái
### 04010180519 Van áp suất tối thiểu 22107437 (23030901) cái
### 04010180521 Phôi nhựa đặc phi 30 Cây
### 04010180522 Phôi nhựa đặc phi 60 Cây
### 04010180529 Tuy ô dẫn dầu phi 45x1000 cái
### 04010180530 Vải máng khí động khổ B400x6 m
### 04010180531 Xương túi lọc bụi phi 125x2500 cái
### 04010180532 Xương túi lọc bụi phi 130x2500 cái
### 04010180533 Xương túi lọc bụi phi 130x3600 cái
### 04010180534 Xương túi lọc bụi phi 130x7000 cái
### 04010180535 Vải silicon chịu nhiệt B500x1mm m
### 04010180536 Trục búa đập Clinker F50x300 cái
### 04010180537 Ắc xích 21.04 Con
### 04010180538 Xích an toàn phi 20x100 m
### 04010180539 Van tấm lật C2 SUS304 kg
### 04010180543 Bánh xích bị động ghi số 1 cái
### 04010180544 Bánh xích chủ động ghi số 1 cái
### 04010180545 Bánh xích chủ động gầu xiên 15a.17 Bộ
### 04010180547 Gầu 15a.17 cái
### 04010180548 Đầu nối nhanh phi 21 cái
### 04010180549 Xi lanh3vị trí tẩunốiphi63x60mmNNFA63/0030 ĐLoan cái
### 04010180550 Bộ phớt xi lanh 3 vị trí NNFA063/RK Đài Loan Bộ
### 04010180551 Xi lanh đẩy bao đế+tẩu nối phi 50x125NNS50 ĐLoan cái
### 04010180552 Bộ phớt xi lanh đẩy bao NNS50/RK Đài Loan Bộ
### 04010180553 Xi lanh kẹp bao phi 32x30 NAA032/0030 Đài Loan cái
### 04010180554 Xi lanh kẹp bao phi 25x25NSS025/00250000Đài Loan cái
### 04010180556 Gối treo và trục trung gian vít tải 19.10 Bộ
### 04010180557 Van triết áp ST02 STNC/Đài Loan cái
### 04010180558 Dây tuy ô 4 bố thép 1" JAPAN m
### 04010180559 Dây tuy ô 4 bố thép 1 1/4" JAPAN m
### 04010180560 Dây tuy ô 4 bố thép 3/4" JAPAN m
### 04010180561 Dây tuy ô 2 bố thép 1/2" JAPAN m
### 04010180562 Dây tuy ô 2 bố thép 1/4" JAPAN m
### 04010180563 Dây tuy ô 2 bố thép 3/8" JAPAN m
### 04010180565 Bơm bánh răng HPLA211DMLG4G4B00-Italia cái
### 04010180569 Tuy ô thủy lực phi 40x7.5x820 cái
### 04010180570 Tuy ô thủy lực phi 30x4x860 cái
### 04010180571 Nhông xích rút bao 26.08 cái
### 04010180572 Khớp nối T bị làm sạch bao 26.09 Bộ
### 04010180573 Khớp nối máng xuất 26.12.03-04 Bộ
### 04010180574 Khớp nối băng tải 26.11 Bộ
### 04010180576 Áo cút tuy ô 1" cái
### 04010180577 Áo cút tuy ô 3/4" cái
### 04010180578 Áo cút tuy ô 1/2" cái
### 04010180579 Áo cút tuy ô 1/4" cái
### 04010180580 Đầu nối thủy lực1.1/4"(Kèm theokép mặt phẳng+áo) cái
### 04010180581 Đầu nối thủy lực 1.1/4" côn lõm+áo cái
### 04010180582 Đầu nối thủy lực 1/2" cái
### 04010190005 Mũi khoan sắt phi 6 mm Chiếc
### 04010190011 Mũi khoan sắt phi 3mm cái
### 04010190012 Mũi khoan sắt phi 4mm cái
### 04010190013 Mũi khoan sắt phi 4.5 mm cái
### 04010190014 Mũi khoan sắt phi 5 mm cái
### 04010190015 Mũi khoan sắt phi 7.5 mm cái
### 04010190016 Mũi khoan sắt phi 8 mm cái
### 04010190017 Mũi khoan sắt phi 8.5 mm cái
### 04010190018 Mũi khoan sắt phi 9.5 mm cái
### 04010190019 Mũi khoan sắt phi 10.5 cái
### 04010190020 Mũi khoan sắt phi 12 mm cái
### 04010190029 Mũi khoan chuôi côn phi 20 cái
### 04010190030 Mũi khoan chuôi côn phi 30 cái
### 04010190037 Mũi khoan chuôi trụ phi 12 cái
### 04010190040 Mũi khoan chuôi côn phi 18 cái
### 04010190041 Mũi khoan sắt phi 16 cái
### 04010190046 Mũi khoan sắt phi 10 cái
### 04010190055 Mũi phay phi 4 cái
### 04010190057 Mũi khoan bê tông phi 22 cái
### 04010190067 Mũi khoan sắt phi 3,5 cái
### 04010190068 Mũi khoan sắt phi 5,5 cái
### 04010190072 Mũi khoan bê tông phi 4-14 Bộ
### 04010190079 Mũi khoan sắt đuôi côn phi 22 Chiếc
### 04010190080 Mũi khoan sắt đuôi côn phi 25 Chiếc
### 04010190081 Mũi khoan sắt đuôi côn phi 36 Chiếc
### 04010190082 Mũi khoan sắt đuôi côn phi 40 Chiếc
### 04010190083 Mũi khoan bê tông phi 16 cái
### 04010190084 Mũi khoan bê tông phi 24 cái
### 04010190085 Mũi khoan sắt phi 9 cái
### 04010190086 Mũi khoan sắt phi 14 cái
### 04010190087 Mũi khoan sắt đuôi trụ phi 13.5 cái
### 04010190090 Mũi khoan thép phi 36 Nga cái
### 04010200002 Que hàn phi 3.2mm E7016 kg
### 04010200010 Que hàn chịu lực E7018 phi 4 kg
### 04010200015 Que hàn inox phi 3.2 kg
### 04010200017 Que hàn gang phi 3,2 kg
### 04010200018 Que hàn J421 phi 2,5 kg
### 04010200019 Que hàn J421 phi 3,2 kg
### 04010200020 Que hàn J421 phi 4 kg
### 04010200023 Bép cắt hơi số 1 cái
### 04010200024 Bép cắt hơi số 2 cái
### 04010200025 Bép cắt hơi số 3 cái
### 04010200026 Que hàn GH600 phi 4 kg
### 04010200029 Que hàn CR70 phi 4 kg
### 04010200031 Que hàn hợp kim nhôm phi 4x400 mm kg
### 04010200032 Que hàn C5 phi 4 kg
### 04010200038 Que hàn Cr60 phi 4 kg
### 04010200040 Que hàn đắp Mn500 phi 4 kg
### 04010200041 Que hàn inox phi 2.6 kg
### 04010200042 Que hàn Cr 60 phi 3.2 kg
### 04010200045 Que hàn Colabanrc 9E kg
### 04010200046 Que hàn Inox 309 phi 3.2 kg
### 04010210013 Lọc dầu 39911631 cái
### 04010210014 Lọc tách 54509427 cái
### 04010210015 Lọc khí 22130223 cái
### 04010210019 Lọc tinh IRHE 1100 - 88343462 Chiếc
### 04010210020 Lọc thô IRGP 1100 - 88343439 Chiếc
### 04010210021 Bộ lọc dầu 1300 R025 W/HC (MNL) cái
### 04010210022 Bộ lọc dầu C33 K025 W/HC (MNT) cái
### 04010210023 Bộ lọc dầu 1300 R025 W/HC (MN Clinker) cái
### 04010210024 Lọc dầu P551425 cái
### 04010210026 Lọc nhớt P550520 cái
### 04010210035 Lọc gió FA13178 cái
### 04010210044 Lọc chính -FA73044 cái
### 04010210045 Lọc Damper - FA72050 cái
### 04010210047 Lọc trước bơm -FA13004 cái
### 04010210050 Lọc gió A26324 - Japan cái
### 04010210052 Lọc nhiên liệu FF185/FF1212 - Japan cái
### 04010210053 Lọc nhớt (hồi Tubor) FF777 - Japan cái
### 04010210063 Lõi lọc khí SM 9485 cái
### 04010210064 Lõi lọc khí SM 9484 cái
### 04010210075 Lọc đầu in -FA74221 cái
### 04010210076 Lọc 3 nhánh- FA74189 cái
### 04010210078 Lọc hồi thủy lực xe xúc lật LF3573 cái
### 04010210080 Lọc gió thô+tinh DA00099-0 (220410004/HINO) Bộ
### 04010210081 Lọc nhớt C1009 LF3325 cái
### 04010210084 Lọc khí đơn SCM4000 Bộ
### 04010210085 Lọc khí SAW6000D Bộ
### 04010210089 Lọc gió P781039 cái
### 04010210090 Lọc khí đôi AF2000 Bộ
### 04010210092 Lọc khí xe xúc lật ZLM 40E cái
### 04010210093 Lọc nhiên liệu xe HINO 23304 cái
### 04010210094 Lọc dầu động cơ 15613 cái
### 04010210095 Lọc dầu thủy lực 2901006 cái
### 04010210097 Lọc dầu C1505 Interchangeable cái
### 04010210098 Bộ lọc khí AF900-20 cái
### 04010210101 Lọc thông hơi xe xúc lật cái
### 04010210104 Lọc dung môi FA13005 cái
### 04010210105 Manifold FA16320 Bộ
### 04010210106 Lọc SAW6000D SKB/Korea Bộ
### 04010210107 Lọc gió Yasaka A-1106F cái
### 04010210108 Lọc dầu động cơ ISUZU cái
### 04010210109 Lọc dầu thủy lực 31945-41000 cái
### 04010210110 Lọc tách nước 10602-000 cái
### 04010220006 Dây đai SPB 3150 -Nhật Sợi
### 04010220007 Dây đai C120 bando -Nhật Sợi
### 04010220009 Dây đai C96 bando -Nhật Sợi
### 04010220010 Dây đai B82 Sợi
### 04010220020 Dây curoa 5V1320 La Sợi
### 04010220030 Dây đai B115 cái
### 04010220033 Dây đai SPB 4000 Sợi
### 04010220039 Dây đai A48 Thái Lan Sợi
### 04010220041 Dây đai C96 Thái lan Sợi
### 04010220042 Dây đai C120 Thái Lan Sợi
### 04010220043 Dây đai 5V-950-La (Đức) Sợi
### 04010220048 Dây đai Optibelt SK-5V750 Sợi
### 04010220049 Dây đai Optibelt TX- 5VX1320 Sợi
### 04010220052 Dây đai Optibelt XPA 1107 Sợi
### 04010220054 Dây đai Optibelt SPB 3350 Sợi
### 04010220059 Dây đai Optibelt 5VX 1320 La Sợi
### 04010220060 Dây đai Optibelt 5VX 950 La Sợi
### 04010220062 Dây đai D125 cái
### 04010220064 Dây đai Optibelt SPB 4000 LW Sợi
### 04010220065 Dây đai Optibelt VB: A33 Sợi
### 04010220066 Dây đai Optibelt VB: A81 Sợi
### 04010220067 Dây đai Optibelt VB: A23 Sợi
### 04010220069 Dây đai Optibelt VB:B77 Sợi
### 04010220070 Dây đai OPtibelt VB: B38 Sợi
### 04010220071 Dây đai Optibelt VB: B78 Sợi
### 04010220072 Dây đai Optibelt VB: B28 Sợi
### 04010220073 Dây đai Optibelt SK 5V-950-La Sợi
### 04010220074 Dây đai Optibelt VB: A38 Sợi
### 04010220077 Dây senic tẩm bột chì 10x10 m
### 04010220079 Dây đai optibelt D125 Sợi
### 04010220090 Dây đai C94 gate Sợi
### 04010220092 Dây gates XPA1250 Sợi
### 04010220093 Dây Gates A61 Sợi
### 04010220095 Dây đai Bando XPA1250 Sợi
### 04010220096 Dây đai Gates A43 Sợi
### 04010220097 Dây đai Gates B82 Sợi
### 04010220098 Dây đai Gates B90 Sợi
### 04010220099 Dây đai Gates B102 Sợi
### 04010220100 Dây đai Gates B115 Sợi
### 04010220101 Dây đai Gates C100 Sợi
### 04010220102 Dây đai Gates SPA 1107 Sợi
### 04010220103 Dây đai Gates SPB 4000 Sợi
### 04010220104 Dây đai Gates AT5/720/22 Sợi
### 04010220105 Dây đai răng Gates HTD 740-5M-25 Sợi
### 04010220106 Dây đai Gates VB: B77 Sợi
### 04010220107 Dây đai Gates VB: B78 Sợi
### 04010220108 Dây đai Gates VB: A81 Sợi
### 04010220109 Dây đai Gates D124 Sợi
### 04010220111 Dây đai Gates VB: A48 Sợi
### 04010220112 Dây đai Gates VB: B57 Sợi
### 04010220113 Dây đai Gates VB: C96 Sợi
### 04010220114 Dây đai Gates VB: C120 Sợi
### 04010220115 Dây đai Gates 5V-950 Sợi
### 04010220116 Dây đai Gates 5V 750 Sợi
### 04010220117 Dây đai Gates 5VX 1320 Sợi
### 04010220118 Dây đai Gates SPB 3150 Sợi
### 04010220119 Dây đai Gates SPB 3350 Sợi
### 04010220121 Dây đai Gates 5VX 950 Sợi
### 04010220122 Dây đai Gates VB: A23 Sợi
### 04010220123 Dây đai Gates VB: B28 Sợi
### 04010220124 Dây đai Gates VB: B38 Sợi
### 04010220125 Dây đai Gates VB: A33 Sợi
### 04010220126 Dây đai Optibelt A43 Sợi
### 04010220127 Dây đai gates A37 Vulco II Sợi
### 04010220128 Dây đai gates B27 Vulco II Sợi
### 04010220129 Dây đai gates B37 Vulco II Sợi
### 04010220130 Dây đai 8VX10160 Sợi
### 04010220131 Dây đai 5VX3000 Sợi
### 04010220132 Dây đai 8VX 3150 Sợi
### 04010220139 Dây bando SPC5000 Sợi
### 04010220140 Dây bando A38 Sợi
### 04010220141 Dây bando B77 Sợi
### 04010220142 Dây bando B38 Sợi
### 04010220143 Dây bando A24 Sợi
### 04010220144 Dây bando B28 Sợi
### 04010220145 Dây bando B78 Sợi
### 04010220147 Dây bando A33 Sợi
### 04010220149 Dây bando SPB3150 Sợi
### 04010220150 Dây bando SPB4000 Sợi
### 04010220151 Dây bando 5Vx950 Sợi
### 04010220152 Dây bando 5Vx1320 Sợi
### 04010220153 Dây bando B90 Sợi
### 04010220154 Dây bando C94 Sợi
### 04010220155 Dây bando 5V750 Sợi
### 04010220156 Dây bando C100 Sợi
### 04010220157 Dây đai bando SPA1107 Sợi
### 04010220158 Dây đai bando A61 Sợi
### 04010220159 Dây đai bando A43 Sợi
### 04010220160 Dây đai Gates C108 Sợi
### 04010230009 Băng tải chuyển hướng L=3100, B=150 cái
### 04010230045 Băng tải cao su B800x5EP150, dày 10 mm m
### 04010230046 Băng tải cao su nối tròn B800x4EP150x10x3100 cái
### 04010230047 Băng tải cao su B800x5EP200x13 m
### 04010230048 Băng tải cao su nối tròn B1000x5EP150x12x21000 cái
### 04010230049 Băng tải CS nối tròn có gân B650x4EP150x10x17000 cái
### 04010230050 Băng tải CS nối tròn B650x4EP150x10x23000 cái
### 04010230056 Băng tải cao su nối tròn B800x4EP150x10x4750 cái
### 04010230059 Băng tải cao su 26.11.01-B800x4EP150x11mm m
### 04010230060 Băng tải cscânbăng nghiền thanB800x5EP15x6000x12 cái
### 04010230061 Băng tải cao su 05.02-1 B800x5EP200x13mm m
### 04010230062 Băng tải cao su nối tròn B800x3EP150x5740x11mm cái
### 04010230063 Băng tảicschịunhiệt nối trònB800x5EP150x65000x11 cái
### 04010230065 Băng tải cao su 06/18.04 B800x4EP150x11mm m
### 04010230067 Băng tải cao su 06/18.07 B800x4EP150x11mm m
### 04010230069 Băng tải chịu nhiệt nối trònB1000x4EP200x4750x11 cái
### 04010230070 Băng tải cao su 12a.03 B1000x3EP150x11mmx5200 cái
### 04010230071 Băng tải chịunhiệt nối trònB1400x4EP200x11600x14 cái
### 04010230072 Băng tải gân B800 chu vi 3.7m cái
### 04010230073 B.tải CSnối tròn chịu nhiệtcóviềnB1000x3EP150x10 cái
### 04010230074 Băng tải CS nối tròn có viền B800x3EP150x10x4750 cái
### 04010240002 Tấm Grafit 320x285 mm Tấm
### 04010240003 Tấm lót máy đập phụ gia kg
### 04010240007 Tấm Grafit bôi trơn con lăn 310x310x40 Tấm
### 04010240008 Tấm thép chịu nhiệt làm kín đuôi lò thép SUS 304 cái
### 04010240009 Tấm ghi TC VII kg
### 04010240010 Tấm ghi TC VIII kg
### 04010240011 Tấm ghi TC IX kg
### 04010240012 Tấm cầu chết trái R4013.2-7A kg
### 04010240013 Tấm cầu chết phải R4013.2-7B kg
### 04010240014 Tấm chết 2 R4013.2-10 kg
### 04010240015 Tấm ghi vách trái 1 YR41.1-2A kg
### 04010240016 Tấm ghi vách phải 1 YR41.1-2B kg
### 04010240017 Tấm ghi chiều rộng kép 1 R4013.2-6A kg
### 04010240018 Tấm ghi chiều rộng đơn 1 R4013.2-6B kg
### 04010240019 Tấm cầu chết trái 2 R4026.2-2A kg
### 04010240020 Tấm cầu chết phải 2 R4026.2-2B kg
### 04010240021 Tấm ghi vách phải YR47.1-4B kg
### 04010240022 Tấm ghi vách ngăn YR41.1-1 kg
### 04010240023 Tấm lót máy đập đá vôi kg
### 04010240027 Tấm Graphite KT(60x200x490) Tấm
### 04010240034 Tấm đáy màng sợi dùng cho cân Muticor K50 cái
### 04010240036 Tấm lót bên hông buồng dập máy đập đá vôi kg
### 04010240037 Sàng ghi kép máy đập Clinker kg
### 04010240039 Ray tỳ vát ghi làm lạnh Clinker kg
### 04010240041 Tấm ghi (Grate TC-VII) R4013.2-2 SUS310S kg
### 04010240042 Tấm ghi (Grate TC-VIII) R4013.2-4 SUS310S kg
### 04010240043 Tấm ghi (Grate TC-IX) R4013.2-5 SUS310S kg
### 04010240044 Tấm chết 1(BLind Plate) R4013.2-8 SUS310S kg
### 04010240045 Tấm chết 2 (BLind Plate) R4013.2-10 SUS310S kg
### 04010240046 Tấm ghi chiều rộng kép 1 R4013.2-6A SUS316 kg
### 04010240047 Tấm ghi chiều rộng đơn 1 R4013.2-6B SUS316 kg
### 04010240048 Tấm ghi vách phải YR47.1-4B SUS316 kg
### 04010250003 Bạc đồng 15a.16 Bộ
### 04010250004 Bạc đồng 12/16.23 Bộ
### 04010250005 Bạc đồng 19.10 Bộ
### 04010250019 Lót côn H212X cái
### 04010250026 Bạc thép bánh xe Bộ
### 04010250027 Bạc thép tay biên vị trí 1 Bộ
### 04010250028 Bạc đồng tay biên vị trí 1 Bộ
### 04010250029 Bạc đồng 26.13 Bộ
### 04010250030 Bạc thép tay biên vị trí 2 Bộ
### 04010250031 Bạc đồng tay biên vị trí 2 Bộ
### 04010250033 Bạc đồng F180/F160x200 cái
### 04010250035 Bạc cầu 2 nửa vít tải 26.13 Bộ
### 04010260001 Hộp nạp vòi bơm xi Bộ
### 04010260003 Thanh nạo cán sét Thanh
### 04010260013 Vòi đóng bao máy đóng bao Đức cái
### 04010260016 Hộp dẫn hướng tời xích cái
### 04010260017 Vòi nạp xi măng máy đóng bao Trung Quốc cái
### 04010260018 Vòi nạp xi máy Đức cái
### 04010270002 Núm kẹp bao M10 cái
### 04010310001 Tấm chết R4013.2-8 ZGCr25Ni12 Tấm
### 04010310002 Tấm chết R4013.2-21 ZGCr25Ni5 Tấm
### 04010310003 Tấm chết R4026.2-3 ZGCr25Ni12 Tấm
### 04010310004 Tấm chết trái YR41.1-3A ZGCr25Ni5 Tấm
### 04010310005 Tấm chết trái YR41.1-3B ZGCr25Ni5 Tấm
### 04010310006 Tấm cầu chết trái R4026.2-1A ZGCr25Ni5 Tấm
### 04010310007 Tấm cầu chết phải R4026.2-1B ZGCr25Ni5 Tấm
### 04010310009 Tấm ghi chiều rộng đơn R4026.2-9B ZGCr25Ni12 Tấm
### 04010310010 Tấm ghi vách trái YR47.1-4A ZGCr25Ni5 Tấm
### 04010320001 Vành chặn 1 R4013.2-3 kg
### 04010320002 Vành chặn 2 R4013.2-15 kg
### 04010320003 Vành chặn đầu nóng 1 R4013.2-11 kg
### 04010320004 Vành chặn đầu nóng 2 R4013.2-16 kg
### 04010320007 Vành làm kín phi 253x227x13 cái
### 04010320009 Vành chặn đầu nóng 1 R4013.2-11 SUS310S kg
### 04010320010 Vành chặn đầu nóng 2 R4013.2-16 SUS310S kg
### 04010320011 Vành phun khí cái
### 04010320012 Vành chặn gạch đầu lò kg
### 04010330002 Sàng ghi máy đập Clinker Kha14x3M01 kg
### 04010330003 Sàng ghi máy đập Clinker. Gia công theo bản vẽ kg
### 04010330004 Sàng ghi máy đập đá vôi kg
### 04010330005 Sàng ghi máy đập phụ gia kg
KHO VẬT TƯ ĐiỆN
1.0000 11010002 Tấm cực của lọc bụi tĩnh điện cái
2.0000 11010003 Búa rung A cái
3.0000 11010008 Tấm ghi TC-VII cái
4.0000 11010009 Tấm ghi TC-VIII cái
5.0000 11010010 Tấm ghi TC-IX cái
6.0000 11010013 Baffle 1 (Vách ngăn 1) cái
7.0000 11010014 Baffle 2 (Vách ngăn 2) cái
8.0000 11010015 Heat End Material Baffle1 (Vách ngăn liệu cuối1) cái
9.0000 11010016 Heat End Material Baffle2 (Vách ngăn liệu cuối2) cái
10.0000 11010017 Material Baffle (Vách ngăn liệu) cái
11.0000 11010018 Tấm chắn trái YR47.1-2A cái
12.0000 11010019 Tấm chắn phải YR47.1-2B cái
13.0000 11010020 Tấm chắn R4026.2-2A cái
14.0000 11010021 Tấm chắn YR47.1-4B cái
15.0000 11010022 Tấm chắn YR41.1-2A cái
16.0000 11010023 Tấm chắn YR41.1-2B cái
17.0000 11010024 Tấm chắn chữ nhật có lỗ phẳng cái
18.0000 11010025 Tấm chắn vuông không gờ cái
19.0000 11010026 Tấm chắn loại vắt qua trái R4013.2-7A cái
20.0000 11010027 Tấm chắn loại vắt qua phải R4013.2-7B cái
21.0000 11010028 Tấm chắn chữ nhật gờ hai bên cái
22.0000 11010030 Tấm dẫn hướng cái
23.0000 11010031 Ống lót cái
24.0000 11010034 Làm kín bằng sắt cái
25.0000 11010035 Tấm làm kín bằng sắt cái
26.0000 11010036 Hammer (Búa đập) cái
27.0000 11010038 Miếng chêm cái
28.0000 11010039 Phớt 170-200-16 cái
29.0000 11010041 Thanh mặt sàng cái
30.0000 11010045 Bearing No 30216 (Vòng bi 30216) cái
31.0000 11010046 Thân chặn cái
32.0000 11010047 Tấm bảo vệ đầu vào lò cái
33.0000 11010050 Làm kín loại J số II cái
34.0000 11010051 Than chì số II cái
35.0000 11010052 Bạc con lăn đỡ số I, III cái
36.0000 11010054 Than chì số I, III cái
37.0000 11010055 Tết làm kín con lăn chặn cái
38.0000 11010056 Than chì (Thrust Roller) cái
39.0000 11010057 Làm kín(Thrust Roller) cái
40.0000 11010058 Làm kín -V cái
41.0000 11010059 Tết làm kín Yx-D70 cái
42.0000 11010062 Làm kín loại J 710x760x25 cái
43.0000 11010063 Tấm làm kín A cái
44.0000 11010065 Lò xo cái
45.0000 11010066 Nêm chèn cái
46.0000 11010068 Vòng bi 6324 cái
47.0000 11010070 Con lăn chuyển 800 cái
48.0000 11010071 Con lăn chuyển 1000 cái
49.0000 11010079 Băng tải cao su 1200 m
50.0000 11010080 Băng tải cao su 650 m
51.0000 11010083 Vòng bi 21309 cái
52.0000 11010084 Vòng bi 21316 E cái
53.0000 11010086 Vòng bi 22226 E cái
54.0000 11010087 Vòng bi 22222 E cái
55.0000 11010088 Vòng bi 22232 CDE4C3S11 cái
56.0000 11010092 Vòng bi NJ312 cái
57.0000 11010096 Tấm chắn R4026.2-2B cái
58.0000 11010101 Xích máy rút rải liệu 05.02 m
59.0000 11010102 Khớp nối máy rút rải liệu 05.02 cái
60.0000 11010103 Răng bừa máy rút rải liệu 06/18.02-03 cái
61.0000 11010104 Xích máy rút rải liệu 06/18.02-03 m
62.0000 11010106 Ổ đỡ cực B Bộ
63.0000 11010107 Ổ đỡ cực A Bộ
64.0000 11010110 Lập là nhựa mềm 30x1100x10. cái
65.0000 11010112 Ống nhựa bọc cao su mềm phi 40 m
66.0000 11010117 Tấm ghi cấp liệu tấm 12a.09 cái
67.0000 11010118 Tấm ghi cấp liệu tấm 21.01 cái
68.0000 11010120 Trục rút trục búa máy đập đá 02.02 cái
69.0000 11010121 Trục búa máy đập phụ gia 21.02 cái
70.0000 11010122 Quả cân của các cân băng Quả
71.0000 11010123 Trục thử cân băng định lượng cái
72.0000 11010124 Xương túi lọc bụi 24.24 cái
73.0000 11010130 Mã bắt cóc ray máy 05.02 cái
74.0000 11010131 Chốt F40x80 LBTĐ 12/16.19 cái
75.0000 11010132 Bạc F90x60x20 LBTĐ 12/16.19 cái
76.0000 11010133 Hộp vuông 110x110x100 LBTĐ 12/16.19 cái
77.0000 11010134 Gối đỡ trục phân gió LBTĐ 12/16.19 cái
78.0000 11010136 Bảo vệ gối đỡ LBTĐ 12/16.19 cái
79.0000 11010137 Tấm ghi cấp liệu tấm 12a.05 cái
80.0000 11010139 Cực bản cực âm 12/16.19 FT=12.5 Tấm
81.0000 11010140 Gioăng có lõi thép H-75 FP-70 nghiền clinker Bộ
82.0000 11010141 Gioăng có lõi thép H-60 FP-70 nghiền clinker cái
83.0000 11010142 Quả búa máy đập đá vôi 02.02 Quả
84.0000 11010146 Tai cẩu máy nghiền than 19.04 cái
85.0000 11010148 Dây đai máy đập sét 03.02 Sợi
86.0000 11010149 Ống cao su thuỷ lực DN 50x2280 nghiền clinker cái
87.0000 11010150 Ống cao su thuỷ lực DN 40x2125 nghiền clinker cái
88.0000 11010151 Ống cao su thuỷ lực DN 32x1100 nghiền clinker cái
89.0000 11010152 Ống cao su thuỷ lực DN 32x2700 nghiền clinker cái
90.0000 11010153 Ống cao su thuỷ lực DN 32x2100 nghiền clinker cái
91.0000 11010154 Gioăng kín 2.6x180FPM nghiền clinker Túi
92.0000 11010155 Gioăng kín 380/160 nghiền clinker Túi
93.0000 11010156 Gioăng kín 350/140 nghiền clinker Túi
94.0000 11010159 Gioăng có lõi thép H-61 FP-70 nghiền liệu Bộ
95.0000 11010160 Gioăng NBR 902 180x210x15 nghiền liệu cái
96.0000 11010161 Ống cao su thủy lực 4SH40 x 1680 nghiền liệu cái
97.0000 11010162 Ống cao su thủy lực 4SH40 x 1210 nghiền liệu cái
98.0000 11010165 Thành phần lọc 1300 R 025 W/HC nghiền liệu Bộ
99.0000 11010167 Đệm làm kín đầu trục 115x140x12 nghiền than cái
100.0000 11010168 Ống cao su thưy lực 4SH25 x1900 nghiền than cái
101.0000 11010169 Ống cao su thuỷ lực 4SH25 x1200 nghiền than cái
102.0000 11010170 Gioăng có lõi thép H-70 FP-70 Bộ
103.0000 11010171 Lọc dầu PI 3105 5Mx10 Bộ
104.0000 11010173 P 15.1 máy nghiền clinker cái
105.0000 11010174 P 8.2 máy nghiền clinker cái
106.0000 11010175 P 1.2 máy nghiền clinker cái
107.0000 11010176 P 1.1.1 máy nghiền clinker cái
108.0000 11010177 P 1.1.2 máy nghiền clinker cái
109.0000 11010178 P 15.3 máy nghiền clinker cái
110.0000 11010179 P 1.1.3 máy nghiền clinker cái
111.0000 11010180 P 1.3 máy nghiền clinker cái
112.0000 11010182 Pos M10.M10.940.01.02 máy nghiền clinker cái
113.0000 11010183 P 6.2 máy nghiền clinker cái
114.0000 11010184 Chốt phi 10x20 máy nghiền clinker cái
115.0000 11010185 Chốt phi 100x355 máy nghiền clinker cái
116.0000 11010186 Xích phi 16 máy nghiền clinker Sợi
117.0000 11010187 Bulông lục lăng M12x35 máy nghiền clinker cái
118.0000 11010188 Bơm,dây,đồng hồ kích rút con lăn máynghiền clink Bộ
119.0000 11010189 Đầu nối phi 38 máy nghiền clinker cái
120.0000 11010190 Cút 90 phi 38 máy nghiền clinker cái
121.0000 11010191 Tê phi 38 máy nghiền clinker cái
122.0000 11010192 Đầu nối phi 25 máy nghiền clinker cái
123.0000 11010193 Đầu nối phi 28 máy nghiền clinker cái
124.0000 11010194 Bịt đầu ống phi 38 máy nghiền clinker cái
125.0000 11010195 Cút 90 phi 25 máy nghiền clinker cái
126.0000 11010196 Dây xả E máy nghiền clinker cái
127.0000 11010197 Lọc dầu PI24025 DNSMX16 máy nghiền clinker cái
128.0000 11010198 Lọc dầu PI 4108 SMX 25 máy nghiền clinker cái
129.0000 11010199 Lọc dầu A 0240 D010 máy nghiền clinker cái
130.0000 11010202 Que thăm dầu máy nghiền clinker cái
131.0000 11010203 Chốt phi 20x200 máy nghiền clinker cái
132.0000 11010204 Ống phi 38x4x6000 máy nghiền clinker Cây
133.0000 11010206 Ống phi 60x8.5x6000 máy nghiền clinker Cây
134.0000 11010207 Ống phi 28x2x6000 máy nghiền clinker Cây
135.0000 11010208 Ống phi 27.5x5.5x6000 máy nghiền clinker Cây
136.0000 11010211 Ống phi 25x2x6000 máy nghiền clinker Cây
137.0000 11010212 Cút 90 DN28 máy nghiền clinker cái
138.0000 11010213 P 3.1 máy nghiền clinker cái
139.0000 11010214 Biện pháp tháo vòng bi Rockarm máy nghiền clinke cái
140.0000 11010215 Cánh phân gió máy nghiền clinker cái
141.0000 11010216 Pos 6.8 máy nghiền clinker cái
142.0000 11010217 P 16.1 máy nghiền clinker cái
143.0000 11010218 Vành chặn bằng thép máy nghiền clinker cái
144.0000 11010219 Bộ kiểm tra cánh động phân ly máy nghiền clinker Bộ
145.0000 11010220 Kích rút con lăn máy nghiền clinker cái
146.0000 11010221 Đầu chụp con lăn chính máy nghiền clinker cái
147.0000 11010222 Mã móc cẩu con lăn phụ máy nghiền clinker cái
148.0000 11010223 P 6.9 máy nghiền clinker cái
149.0000 11010224 P 6.10 máy nghiền clinker cái
150.0000 11010225 Tay lật con lăn máy nghiền clinker cái
151.0000 11010226 Bệ đỡ động cơ máy nghiền clinker cái
152.0000 11010227 Tay đòn 1300x160x20 máy nghiền clinker cái
153.0000 11010228 Gioăng phíp phi 130x2x25 máy nghiền liệu12/16.02 cái
154.0000 11010229 Gioăng phíp phi 330x2x25 máy nghiền liệu12/16.02 cái
155.0000 11010230 Gioăng cao su phi165x137 máy nghiền liệu12/16.02 cái
156.0000 11010231 Gioăng nhựa phi 160x140x14.6 máy nghiền liệu cái
157.0000 11010232 Gioăng nhựa phi 150x5x1 máy nghiền liệu12/16.02 cái
158.0000 11010233 Gioăng chỉ phi 150x6 máy nghiền liệu12/16.02 cái
159.0000 11010234 Gioăng chỉ phi 170x3 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
160.0000 11010235 Gioăng chỉ phi 300x5 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
161.0000 11010236 Gioăng chỉ phi 300x8 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
162.0000 11010237 Gioăng nhựa cứng phi 340x5x2 máy nghiền liệu cái
163.0000 11010238 Gioăng nhựa cứng phi 350x5x2 máy nghiền liệu cái
164.0000 11010239 Gioăng nhựa cứng phi 350x7x8 máy nghiền liệu cái
165.0000 11010240 Pos 1.4 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
166.0000 11010241 Pos 2.1 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
167.0000 11010242 P 1.2 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
168.0000 11010243 P 1.1.3 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
169.0000 11010244 P 5.13 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
170.0000 11010245 P 1.1.4 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
171.0000 11010246 Móc cẩu con lăn máy nghiền liệu 12/16.02 cái
172.0000 11010247 Bộ giá cẩu con lăn máy nghiền liệu 12/16.02 Bộ
173.0000 11010248 Kích thuỷ lực rút con lăn máy nghiền liệu cái
174.0000 11010249 P 1.1.2 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
175.0000 11010250 P 1.1.1 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
176.0000 11010252 Bơm dây đồng hồ của kích rút máy nghiền liệu Bộ
177.0000 11010253 P 2.9 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
178.0000 11010254 P 11.3 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
179.0000 11010255 P 9.4 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
180.0000 11010256 Tai cẩu các loại máy nghiền liệu 12/16.02 cái
181.0000 11010257 Bạc phi 320x260x100 máy nghiền liệu 12/16.02 cái
182.0000 11010259 Tay lật con lăn máy nghiền than 19.04 cái
183.0000 11010260 Pos 1/1 máy nghiền than 19.04 cái
184.0000 11010261 Pos 3/4 máy nghiền than 19.04 cái
185.0000 11010262 Pos 2/1 máy nghiền than 19.04 cái
186.0000 11010263 Pos 3/1 máy nghiền than 19.04 cái
187.0000 11010264 Pos 1/1 BV 10178877 máy nghiền than 19.04 cái
188.0000 11010265 Pos 1/1 BV 10164311 máy nghiền than 19.04 cái
189.0000 11010266 Pos 2/1 BV 10178877 máy nghiền than 19.04 cái
190.0000 11010267 Pos 2/1 BV 10178935 máy nghiền than 19.04 cái
191.0000 11010268 Pos 2/1 BV Po74814504150 máy nghiền than 19.04 cái
192.0000 11010269 Con lăn chống biện pháp phi 130x130x10(ng.than) cái
193.0000 11010270 Kích thuỷ lực máy nghiền than 19.04 cái
194.0000 11010271 Bơm dầu kích thuỷ lực máy nghiền than 19.04 cái
195.0000 11010272 Bích cẩu bàn nghiền máy nghiền than 19.04 cái
196.0000 11010273 Que thăm dầu máy nghiền than 19.04 cái
197.0000 11010274 CM01 2223-003-3 máy nghiền than 19.04 cái
198.0000 11010275 Pos 4/1 máy nghiền than 19.04 cái
199.0000 11010276 Bệ đỡ động cơ máy nghiền than 19.04 cái
200.0000 11010278 Căn lá máy nghiền than 19.04 cái
201.0000 11010281 Vòng bi 22320 MW33 Bộ
202.0000 11010292 Vòng bi 1311 Bộ
203.0000 11010293 Vòng bi 30311A Bộ
204.0000 11010297 Trục chủ động HGT gầu xiên 15a.17 Chiếc
205.0000 11010298 Giảm dật khớp nối thuỷ lực 15a.17 Chiếc
206.0000 11010300 Dầu Shell tivela S460 (20l/thùng) Thùng
207.0000 11010301 Xương túi lọc bụi phi 130x2500 cái
208.0000 11010303 Bông bảo ôn có lưới sắt Cuộn
209.0000 11010304 Dung dịch Na2CO3 (200l/thùng) Thùng
210.0000 11010305 Gầu nâng cái
211.0000 11010325 Bông bảo ôn Kiện
212.0000 11010326 Con lăn dân hướng cái
213.0000 11010328 Bánh xe di chuyển cái
214.0000 11010338 Lá nhíp số 5 cái
215.0000 11010340 Thép I300 kg
216.0000 11010342 Chốt khớp nối gầu nâng 21.04 phi 30x90mm cái
217.0000 11010343 Khớp nối băng tải 22.04 Bộ
218.0000 11010344 Ray băng cào loại 3100mm cái
219.0000 11010345 Ray băng cào loại 2800mm cái
220.0000 11010346 Ray băng cào loại 1900mm cái
221.0000 11010347 Ray băng cào loại 1450mm cái
222.0000 11010348 Ray băng cào loại 1100mm cái
223.0000 11020001 Ceramie Insulator H =700 (Sứ cách điện) cái
224.0000 11020003 Heater (Sấy) cái
225.0000 11020011 Động cơ điện rôto lồng sóc LV 3 KW cái
226.0000 11020015 LV breaker for 500A (Aptomat) cái
227.0000 11020016 LV breaker for 400A (Aptomat) cái
228.0000 11020017 LV breaker for 250A (Aptomat) cái
229.0000 11020018 LV breaker for 160A (Aptomat) cái
230.0000 11020021 Contactor for 210A (Công tắc tơ) cái
231.0000 11020022 Contactor for 160A (Công tắc tơ) cái
232.0000 11020023 Contactor for 110A (Công tắc tơ) cái
233.0000 11020024 Contactor for 95A (Công tắc tơ) cái
234.0000 11020036 Động cơ điện rôto lồng sóc LV 110 KW cái
235.0000 11020037 Động cơ điện rôto lồng sóc LV 90 KW cái
236.0000 11020038 Động cơ điện rôto lồng sóc LV 75 KW cái
237.0000 11020039 Động cơ điện rôto dây quốn LV 55 KW cái
238.0000 11020042 Động cơ điện rôto lồng sóc LV 30 KW cái
239.0000 11020043 Động cơ điện rôto lồng sóc LV 15 KW cái
240.0000 11020044 Động cơ điện rôto lồng sóc LV 11 KW cái
241.0000 11020045 Động cơ điện rôto lồng sóc LV 7.5 KW cái
242.0000 11020046 Động cơ điện rôto lồng sóc LV 5.5 KW cái
243.0000 11020047 Động cơ điện rôto lồng sóc LV 4 KW cái
244.0000 11020051 Carbon Brush Bracket (Giá đỡ chổi than) cái
245.0000 11020052 Thiết bị đo khởi động mềm 110 KW Bộ
246.0000 11020053 TBDP cho bảng điều khiển thiết bị 1 chiều lò Bộ
247.0000 11020054 Cáp điều khiển 7x1.5 mm2 m
248.0000 11020055 Cáp điều khiển 14x1.5 mm2 m
249.0000 11020059 Level switches (báo mức silô) Bộ
250.0000 11020062 Circuit breaker S264-C16 Bộ
251.0000 11020063 Contactor CKJ5/1250 Bộ
252.0000 11020064 Limits switch Bộ
253.0000 11020065 Thermorelay Bộ
254.0000 11020067 Pulse valve 19.06 (Van điện từ 19.06) Bộ
255.0000 11020087 Đèn báo 20mA cái
256.0000 11020093 Rơle trung gian 220VAC-5A 14 chân Bộ
257.0000 11020094 Công tắc xoay LW20-26 Bộ
258.0000 11020098 Aptômat 3 pha 10A-400V cái
259.0000 11020099 Động cơ 37KW Y200L2-2 cái
260.0000 11020101 Động cơ 2,2KW 4K90L4 cái
261.0000 11020117 Cờ lê lực 200 - 1000 N.m cái
262.0000 11020120 Cờ lê 95 cái
263.0000 11020129 Aptomat 3p 400A cái
264.0000 11020133 Bộ đèn ống có chụp 220V-2x18W cái
265.0000 11020134 Cầu chì ống cái
266.0000 11020136 Công tắc tơ 3P - 65A cái
267.0000 11020139 Đồng hồ đo điện áp 500V cái
268.0000 11020140 Đồng hồ đo đếm điện năng KWh cái
269.0000 11020141 Đồng hồ đo dòng điện cái
270.0000 11020142 Tụ bù 10 KVAR cái
271.0000 11020143 Tụ bù 20 KVAR cái
272.0000 11020144 Tụ bù 30 KVAR cái
273.0000 11020145 TI 100/5A cái
274.0000 11020146 TI 150/5A cái
275.0000 11020148 TI 800/5A cái
276.0000 11020149 Bộ đèn pha 220V-1000W cái
277.0000 11020150 Van điện từ điều khiển khí nén DN100 cái
278.0000 11020151 Van điện từ điều khiển khí nén DN 80 cái
279.0000 11020152 MCC module for following ratings 110 KW Bộ
280.0000 11020153 MCC module for following ratings 75 KW Bộ
281.0000 11020154 MCC module for following ratings 55 KW Bộ
282.0000 11020160 MCC module for following ratings 11 KW Bộ
283.0000 11020161 MCC module for following ratings 7,5 KW Bộ
284.0000 11020162 MCC module for following ratings 5,5 KW Bộ
285.0000 11020163 Auxilary relay Bộ
286.0000 11020164 Belt Under - speed switch Bộ
287.0000 11020165 Temperature Controller Bộ
288.0000 11020169 Cáp điện CU/PVC 1 x 240 m
289.0000 11020170 Cáp điện CU/PVC 1 x 300 m
290.0000 11020171 Cầu chì ống dùng cho trạm 35 KV cái
291.0000 11020172 Máy biến áp 3 pha 560KVA 35/0,4KV cái
292.0000 11020173 Vỏ tủ kích thước 1.6m x 0.9m x 0.45m cái
293.0000 11020174 Aptomat 3PF-800R 3P,800A cái
294.0000 11020175 Aptomat 3P.300A cái
295.0000 11020176 Aptomat 3 pha 150A cái
296.0000 11020177 Aptomat 3 pha 50A cái
297.0000 11020178 Biến dòng TI 1000/5A cái
298.0000 11020179 Cầu chì hạ thế 32A Bộ
299.0000 11020180 Đồng hồ đo điện áp max 500V cái
300.0000 11020181 Đồng hồ đo dòng max 2kA cái
301.0000 11020182 Công tắc chuyển mạch cái
302.0000 11020183 Thanh cái phân đoạn Bộ
303.0000 11020184 Chống sét van hạ thế cái
304.0000 11020337 Động cơ cũ,đã mất mã mác cái
305.0000 11030006 Nước chống thấm Can
306.0000 11030014 Phấn H56 Kiện
307.0000 11030017. Nước Thủy Tinh Phi
308.0000 11030024 Khởi động từ EAC cái
309.0000 11030028 Cáp điện điều khiển 14x2.5mm2 m
310.0000 11030029 Khởi động từ Bộ
311.0000 11030030 Hộp cấp điện máy hàn 380V 80A Bộ
312.0000 11030034 Đo tín hiệu áp suất 1-6 KPa cái
313.0000 11030035 Cáp điện 1x95mm2 m
314.0000 11030040 Bê tông G 16 kg
315.0000 11030043 Vữa xây gạch tấn
316.0000 11030044 Khung của máy phân tích khí cái
317.0000 11030045 SP 2000H cái
Số lượng
108 049.91
1
1
494
54
46
10
8
1
11
3
4
8
9
5
2
1
2
4
14
2
4
6
10
11
4
2
4
2
3
6
1
2
6
4
6
70
21
7
6
426
21
101
8
8
31
13
31
6
6
7
16
7
31
35
42
33
7
1
7
12
16
1
3
21
14
17
20
12
1
1
12
25
2
6
8
7
2
8
6
1
10
5
28
28
20
30
1
2
4
2
5
6
1
8
10
17
1
94
2
2
20
2
1 246
930
8
5
10
4
10
6
12
2
1
6
8
8
14
3
12
12
1
4
1
3
1
4
7
8
16
26
1
35
10
1
4
1
2
192
2
62
8
4
4
2
38
2
38
2
2
2
3
10
2
5
5
23
4
12
32
6
1
5
2
3
10
5
10
2
9
4
4
2
1
3
1
1
1
3
4
2
4
2
30
20
4
10
3
64
21
30
30
19
20
20
20
9
36
4
29
2
11
62
5
17
68
10
20
14
4
5
2
1
7
4
8
2
19
15
59
16
13
38
2
4
4
4
6
8
7
12
8
16
16
1
4
2
55
2
2
2
14
4
6
4
10
6
4
12
2
7
6
14
10
20
5
10
20
6
19
2
25
6
18
1
4
1
1
1
10
1
2
1
2
1
2
1
2
1
1
1
18
2
4
4
1
2
4
1
8
1
70
1
1
4
1
18
8
12
1
1
2
2
2
6
1
2
4
2
4
4
2
20
8
3
8
6
1
2
4
2
1
1
1
1
2
2
4
2
1
2
1
4
6
4
7
7
7
9
7
4
4
2
2
4
4
6
4
4
6
4
2
4
4
3
2
2
10
2
2
20
4
6
12
8
5
4
2
4
8
5
8
2
2
2
2
1
1
1
4
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
1
8
16
8
3
1
2
1
2
13
120
4
10
10
27
30
6
4
26
25
26
160
290
3
4
11
13
4
83
10
150
200
80
23
5
10
4
10
10
10
12
20
67
8
5
10
10
26.5
33
8
27
4
1
13
16
15
4
4
98
10
16
12
15
124
6
204
100
48
48
4
8
5
6
10
18
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
48
13
44
1
8
2
22
10
12
12
10
24
6
10
8
68
8
5
15
1
100
26
4
39
6
1
6
26
9
18
6
2
1
3
4
12
4
5
38
5
1
10
1 400
50
46
194
140
48
18
13
2
4
20
10
8
6
12
20
6
49
1 500
19
1
20
4
2
18
3
10
8
2
5
8
2
10
10
60
9
10
200
19
10
72
100
10
9
10
10
19
30
18
2
14
10
4
10
10
38
10
6
13
10
11
1
1
9
50
10
1
4
8
1
1
3
11
10
7
7
2
15
29
34
7
9
50
1
1
9
4
10
7
2
4
4
2
4
3
4
1
2
8
4
2
8
5
5
9
19
4
17
2
4
8
8
8
8
4
4
5
5
5
12
5
1
4
10
3
2
50
30
16
10
50
1
1
40
15
10
20
2
122
50
115
150
150
15
50
20
8
115
50
136
152
138
3.4
10
63
205
20
43
48
20
15
140
190
373
80
170
52
1
2
935
10
240
20
7
140
220
75
200
260
10
314
390
8
467
30
30
183
245
53
170
185
165
200
155
30
75
51
75
39
77
320
141
35
37
21
32
20
30
4
150
396
47
50
41
1
44
202
250
222
78
64
570
625
230
2
80
60
40
79
75
15
150
40
70
100
200
105
18
5
160
200
100
4
236
23
30
81
890
9
36
194
50
86
155
90
29
88
84
60
5
150
100
40
7
182
178
208
208
208
172
48
17
121
337
180
52
148
168
320
800
50
10
50
70
1 190
260
600
250
14
110
68
50
17
5
95
3 050
42
42
50
8
30
1 270
20
30
60
380
26
50
40
40
90
75
23
46
84
1
10
50
50
26
120
15
30
10
50
30
50
20
51
200
50
40
26
20
50
360
5
10
40
30
44
6
36
126
190
30
40
180
61
200
300
170
50
15
65
46
50
200
200
150
400
50
100
50
50
50
180
200
48
200
45
20
5
100
180
200
100
610
50
180
100
200
100
69
13
76
10
20
139
100
100
41
41
41
41
41
20
17
17
17
17
17
27
50
60
9
250
150
100
2 060
50
10
87
40
20
55
16
14
100
100
24
40
92
88
80
100
30
30
34
9
8
10
550
100
120
49
20
30
30
10
33
100
12
109
181
99
2
2
2
18
7
423
27
20
19
5
5
10
15
10
6
3
10
20
2
4
148
200
110
148
24
8
4
1
5
4 530
50
4 383.5
563
1
235
230
13
56
92
18
7
163
4
3
10
100
114
1
1
6
20
4
10
10
30
10
10
10
10
10
20
20
20
1
1
4
50
1
954
1
1
20
146
13
15
100
25
10
6
8
37
150
150
80
4
500
10
350
3
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
80
4
75
20
170
1 600
312
195
120
4
35
50
50
2
5
1
122.5
33
5
128
19.5
49
4
73
441
38
5.3
25
284
3
19
1 696
3
310
266.5
100
53
11
1
4
50
250
250
10
900
52
150
131
10
4
3
1
645
70
300
19
200
1
1
2
3
3.5
1.7
1
5
1
20
1
3
102
86
170
9
210
120
100
19
140
150
250
250
50
10
4
116
1
6
4
1
200
12
21
2
230
25
8
4
9
170
155
50
100
100
90
1
5.5
2
2
60
80
100
200
190
175
46
300
40
114
1
1
1
50
32
26
40
22
40
4
12
8
100
45.75
20
26.28
48.8
54
50
1
2
1
4
2
2
2
50
30
50
30
4
4
10
40
40
47
10
30
29
36
24
19
21
5
7
2
3
6
4
31
19
1
10
10
1
1
3
1
1
1
1
15
5
2
1
880
10
15
113
165
680
45
10
13
12
8
5
25
55
50
430
60
375
15
185
18
9
12
4
4
2
2
2
1
1
7
3
3
3
2
4
1
3
3
3
3
6
2
4
3
1
1
1
6
3
4
2
4
2
6
1
1
1
1
1
1
1
3
12
6
10
14
10
3
6
14
5
2
5
4
6
15
8
6
9
1
1
3
2
3
2
4
2
10
2
36
5
6
48
131
328
3
20
17
4
12
10
15
4
8
4
10
6
9
8
6
40
18
10
30
48
36
1
12
30
7
6
3
5
6
2
1
1
15
30
24
6
4
6
2
2
2
4
2
12
4
12
12
12
12
20
16
3
672
6
4
1
12
2
54
1
2
2
1
70
2
54
3
1
274
166
1
1
1
1
1
2
12
114
16
380
792
309.9
2 822
60
60
340
65.5
64.5
62
81.28
17
17
15
40
760
9
1
110
116
38
429
447
2 292
168
158
1 452
176
57
23
4
19
10
2
2
2
6
2
2
4
6
8
20
2
1
16
16
192
4
4
4
2
2
1
1
1
1
32
14
30
100
4
26
60
50
590
636
1 164
2 356
725
24 123.8
10
97
100
20
7
2
1
33
4
7
5
10
10
2
100
750
3
31
30
15
20
1
5
1 000
660
975
680
150
40
200
100
200
43
200
200
200
145
200
230
400
400
107
27
20
23
33
1
1
1
1
1
1
2
1
1
1
1
1
10
10
3
1
10
7
8
4
20
5
9
17
7
5
2
800
100
160
100
180
60
60
20
20
25
100
12
10
20
40
15
40
80
3
5
6
15
15
5
3
5
500
200
1
3
1
1
1
1
4
3
1
1
1
2
2
1
4
1
2
2
2
2
1
2
1
1
2
4
2
1
5
1
1
1
2
2
1
1
4
10
1
3
4
6
4
18
19
2
1
3
3
1
6
6
4
4
6
3
2
4
4
2
2
3
6
1
1
1
6
2
2
1
3
1
14
1
14
1
7
6
10
10
10
10
26
57.5
1
7
8
1
200
327
80
55
20
90
38
283
14
24
200
11
400
43
300
200
100
100
100
100
100
100
445
2
1
1
3
47
50
20
20
38
20
11
7
5
4
1
2
13
20
5
8
1
9
3
3
3
2
1
3
3
8
9
40
20
5
2
3
3
4
11
11
1
2
6
1
2
5
1
2
6
1
2
4
2
2
5
600
50
15
15
15
15
7
15
15
15
60
55
400
75
3
2
1
2
2
44
347
155
146
10
5
5
10
60
5
27
9
5
9
10
2
3
4
18
4
5
20
1 050
.9
4.2
53
.9
2
11
6
4
3
2
3
3
1
1
1
1
10
10
10
1
3
4
1
3
6
9
2
2
8
17
9
2
2
11
4
5
2
1
2
5
6
12
1
1
4
3
9
6
5
2
2
2
2
1
2
5
4
4
5
4
1
4
2
2
3
20
1
1
2
10
6
2
2
2
14
1
2
1
2
2
2
54
12
28.4
37.5
41.25
65.1
88.2
182
57.55
36.6
9.4
80.45
34.6
47.5
130
159.6
128.35
102.4
53.4
36.1
53.4
46.4
13.6
54.7
20
20
21.4
21
7
24
5
10
10
5
4
1
2
2
5
6
1
1
7
2
2
1
4
8
7
6
2
3
2
19
5
3
2
1
14
15.9
4
6
4
80
120
239
50
50
50
150
150
17
1
1
8
8
3
8
3
5
6
1
1
4
1
4
2
2
8.3
4
13
1
1
1
1
10
10
30
1
25
2
2
10
4
1
18
16
12
12
10
10
7
4
1
1
2
3
2
1
1
3
1
1
1
1
1
1
6
1
2
20
1
1
6
1
72
63
36
38
141
29
36
72
14
36
12
1
6
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
40
40
40
2
19
38
30
30
30
50
5
10
10
3
5
1
3.9
12
54
32
24.2
1 060
6.1
4
3
1
1
6
3
1
2
1
1
11
1
1
1
1
4
1
1
1
2
5
4
2
6
20
20
1
1
1
3
1
2
4
43
43
49
43
50
50
50
20
30
43
37
45
45
35
10
10
1
72
8
2
5
6
70 265.52
800
204
110
2 884
634
624
265
1 760
60
624
624
50
74
25
30
416
130
810
208
147
190
124
10
10
16
360
141
200
113
10
180
1 238
720
3
3
1
7
18
.807
.2
1.307
.025
.137
.24
.75
.109
1.68
.295
.65
4.175
1.035
.482
.09
.38
.367
.118
3.112
2.197
.193
1.014
2.041
1.981
.26
.756
199
169.5
4
208
616
1 080
2 267
270
40
3
5
20
3 500
33.3
4.86
.475
47 928
30
27
5
4.984
1
1
1
3
6
6
6
6
3
3 300
6 000
6 500
6 400
150
40
2
6 000
11
6
9
5
17
1
1
62
2
100
4
120
26
4
5
91 000
1
50
50
10
30
4
2
1
3
2
1
6
2
11
49
55
6
9
5
15
4
6
2
2
4
10
1
1
2
5
29
1
1
5
10
9
7
1
10
9
2
1
8
9
23
11
1
33
11
37
12
12
208
10
152
240
14
69
22
73
6
28
194
7
2
2
5
11
5 596
2
8
2 000
100
1
10
6
2
10
20
16
18
18
2
4
20
2
45
2
2
2
2
2
2
5
8
5
3
10
2
5
5
5
5
10
5
5
6
600
410
123
97
15
70
180
285
10
4
24
28
2
2
2
14
6
2
54
35
3
10
3
2
4
1
2
1
1
1
1
100
6
3
5
1
1
70
1
2
3
1
1
1
19
10
4
4
23
20
13
18
17
20
20
20
20
20
20
20
20
15
6
20
10
20
20
20
20
20
20
2
2
4
2
4
4
1
1
12
3
2
9
6
6
4
6
6
2
7
2
1
6
471
12
7
30
2
1
10
10
10
5
3
5
5
29
22
4
20
4
31
3
2
11
3
8
40
7
2
1
38
4
2
2
16
3
1
26
12
67
20
60
4
5
4
4
11
2
11
15
12
3
4
1
1
1
6
3
6
2
5
1
3
2
2
3
2
8
1
6
3
2
1
1
1
5
45
16
39
42
12
4
14
3
34
21
21
21
5
1
1
1
1
1
5
40
11
2
11
8
15
5
6
12
16
79
9
36
21
1
10
30
64
4
2
2
2
1
1
28
2
9
5
24
113
6
14
38
11
13
8
1
1
36
12
89
79
2
1
2
2
1
1
3
2
8
5
3
5
8
6
15
35
2
4
4
2
2
2
2
4
1
5
24
24
29
18
1
1
2
22
1
1
3
2
2
2
2
9
1
2
2
1
6
9
3
8
24
1
1
2
1
1
3
4
3
3
2
3
2
7
7
7
4
7
3
6
6
4
80
3
6
64
24
22
2
169.6
40
34
58
1
7
2
44
1
3
3
6
4
2
2
1
2
1
1
3
5
4
6
12
10
4
11
8
29
6
418
3
2
1 201.2
7
40
5
5
5
11
7
13
13
2
2
1
1
6
1
1
1
4
10
1
6
1
6
6
12
10
21
5
2
28
3
3
3
3
3
2
1
20
20
15
50
6
27
36
18
5
9
1
1
1
1
15
4
1
343.8
1
30
5
77
1
29
32
5
40
2
30
1
2
2
1
1
1
1
1
2
1
1
4
8
8
6
6
5
5
1
1
2
4
12
2
2
8
1
1
1
1
1
1
1
1
6
1
1
1
1
2
2
1
2
6
400
180
609
200
108
98
1
1
1
1
2
2
1
1
1
2
4
8
2
2
1
1
1
2
12
8
1
2
2
5
12
1
3
1
1
1
1
1
17
1
6
1
1
1
1
1
2
12
24
15
15
15
24
24
2
2
2
1
1
1
1
1
1
1
12
2
3
7
6
2
8
8
5
6
30
1
2
2
384
3
11
4
8
4
1
2
6
4
1
1
30
1
20
2
1
1
1
4
2
1
1
1
2
2
1
2
2
2
12
11
12
1
1
12
6
2
4
4
4
1
2
3
1
5
1
6
3
14
5
2
46 034.01
10.8
42
14
5
6
13
10
10
27
610
12
6 483.9
120
6
.7
38
1.5
13.5
104.68
4.7
102.69
2
33.63
179
4 265.6
1 506
1
5
1.3
69.5
.5
1
231
5
47
9
16
20
10
1
1
13
6
2
1
1
13
10
200
10
10
2
12
10
12
40
52
10
126
308
4
198
10
100
200
12
8
4
3
20
50
25
20
14
9
16
32
10
20
10
30
4
6
4
10
6
4
9
10
8
4
5
4
5
5
10
255
20
3.5
14
97.64
294.9
469.22
1 224.13
98.59
99.53
.28
5.5
162.6
106.6
113.84
4.9
120.94
188.22
2
412.08
90.88
598.5
1
7
876.2
419
2 201.59
3 612.6
4 003.8
725.22
2 539.6
3 441.4
220.6
11
16
706.5
7
5
5
48
400
83.5
34.6
154
167
1 046.9
24
.5
396.5
30
3
17
2
2
2
2
2
1
2
1 302.2
1.7
23.65
10
790
87
68
10
210
198
40
.5
.4
2
300
7
7
5
1
4
3
7.2
4
12
12
1
6
4
1
2
2
8
16
2
40
2
8
10
1 460
5 641.15
30
2
5
7
8
7
2
7
2
11
2
2
1
1
1
8
3
3
2
2
4
6
6
2
2
10
10
2
1
2
70
24
2
3
4
14
4
2
1
5
1
1
31
10
12
1
328
216
13
16
4
5
5
4
1
9
1
10
1
2
10
2
13
48
30
5
2
1
1
8
5
6
38
31
4
12
2
24
2
27
2
2
1
4
29
8
8
2
2
1
2
2
1
4
2
1
1
1
2
1
1
1
3
1
1
4
4
4
3
4
4
1
1
2
2
3
28
1
28
4
4
13
32
8
4
22
7
7
6
2
1
15.95
1
1
2
1
2
1
1
8
1
1
14
2
1
2
2
1
1
1
16
4
3
4
7
1
2
1
1
1
3
2
1
1
1
1
3
4
1
4
4
1
1
4
4
1
3
1
1
8
2
2
1
4
1
1
1
1
1
1
1
4
1
1
1
2
4
1
4
9
2
1
1
1
1
6
15
3
38
1
259
1
1
1
187
8
1
4
6
2
2
2
3
2
1
3
3
1
2
2
3
3
2
1
1
2
1
1
2
2
1
1
1
8
1
1
400
400
1
1
1
2
1
1
11
1
4
2
1
1
3
1
3
5
3
2
3
1
3
3
3
3
3
3
2
3
2
1
1
1
1
1
1
1
20
2
1
29.04
5.84
3
1
1
1
3
1
2
3
3
1
3
1
3
3
1
5
1
62
1
142
11
1
1
111
2 050
.32
1
1