You are on page 1of 4

DANH SÁCH KiỂM KÊ MẪU TẠI XƯỞNG HA ĐẠT-CÒN SỬ DỤNG

Ngày up date: 20/2/2017


STT TÊN SP LOẠI KHUÔN GHI CHÚ
1 Bù BF DN 350 SWC GỖ, HR NHÔM
2 Mối nối mềm DN 400 SWC Thân Gỗ ko HR
3 Mối nối mềm DN 500 SWC GỖ HR Gỗ
4 Mối nối mềm DN 560 SWC GỖ HR Gỗ
5 Tê FFB DN 250x200 SWC Gỗ HR Gỗ
6 Tê FFB DN 350x150 SWC GỖ HR Gỗ
7 Tê FFB DN 350x200 SWC GỖ HR Gỗ
8 Tê FFF DN 100x80 SWC GỖ Lắp ghép FFF-FFB đầu 80, HR Gỗ
9 Tê FFF DN 200x80 SWC GỖ HR Gỗ
10 Tê FFF DN 300x200 SWC GỖ Lắp ghép đầu F nhôm, HR Gỗ
11 Thân đầu F DN 250 SWC trơn Nhôm 1 BỘ
12 Thân đầu F DN 300 SWC ngàm Nhôm 2 BỘ
13 Thân đầu F DN 400 SWC trơn Nhôm 2 BỘ, XUẤT SDK 1 BỘ, LÀM TÊ FFF 600X400
14 Thân đầu F DN 400 SWC ngàm Nhôm 2 BỘ
15 Thân đầu F DN 450 SWC trơn Nhôm 2 BỘ
16 Thân đầu F DN 450 SWC ngàm Nhôm 2 BỘ
17 ĐKT DN 110-114*50B (MÁ DƯỚI) Nhôm Má trên riêng, má dưới riêng, 1 mạp 1 sp
18 ĐKT DN 100*3/4 SWC (1) Nhôm 2 mạp, 1 mạp 4 má dưới, 1 mạp 4 má trên
19 ĐKTDN 150*3/4 SWC (1) Nhôm HR Nhôm
20 ĐKT DN 100*40M Nhôm 1 mạp, ko HR
21 ĐKT DN 200x3/4-200x2'' Nhôm 1 mạp 1 mẫu, sửa thành ĐKT tích hợp => ko sd được
22 Đai khởi thủy DN 250x3/4-250X2" SWC Nhôm HR Nhôm Lắp ghép 3/4 với 2",1 mạp 4SP
23 Khủy túm 100x50B GỖ HR Gỗ
24 Đai sửa chửa DN 300, L=400 GỖ HR Gỗ + 1 má
25 Khung hầm van 4 cánh GỖ
26 Nắp hầm van 4 cánh GỖ 1 mẫu
27 Mạp khung hầm van 4 cánh GỖ
NẮP HỐ GA:
28 GỖ
KHUNG TRÒN NẮP TRÒN
29 Mạp tán M20 NHÔM 24 con
30 Bù BF DN 100 NHÔM 1 nửa thân + ko HR
31 Bù BU 350 Nhôm HR Nhôm
32 Bù BU 500 Gỗ, HR Nhôm
33 Khủy 1/4 BB DN 80 GỖ HR Gỗ
34 Khủy 1/8 FF DN 80 GỖ HR Gỗ
35 Khủy 1/8 BB DN 80 GỖ HR Gỗ
36 Khủy 1/8 BB DN 150 GỖ HR Gỗ Sửa từ khủy 1/8 FF 150 SWC
37 Khủy 1/32 FF DN 400 GỖ CÓ MẠP
38 Kiềng 800/ OD lắp vành NHÔM Kiềng cũ nặng 44.5kg
39 Thân mối nối mềm DN 300 NHÔM Xuất đi Hồng Phong ngày 20/2/2017
40 Tê BBB 80*80 GỖ
41 Tê FFF 80*80 GỖ
42 Bửng chận 80 NHÔM
43 Bửng chận 300 NHÔM
44 Bửng chận 350 NHÔM
45 Thân Đấu nối nước thải (mới) Nhôm
46 Thân ống nong 180 PN10 NHÔM ko HR
47 Kiềng 150 SWC NHÔM
48 HR tê FFF 150x150 Gỗ
49 Bù BF 350 SWC T gỗ + HR Nhôm
50 HR tê XC 100 Gỗ
51 HR Khủy 1/8 FF 150 Gỗ
52 Thân Tê 150x100 HR nhôm ko đầu, HR BBB
53 Khủy 1/8 FF 100 SWC HR Gang
54 Khuôn ron 50 ĐKT 3/4 Sắt
55 Vành OD 450 Sắt
56 Vành OD 500 Sắt
57 Nắp chụp ĐKT TH Nhôm
58 Đầu B 80 rời Nhôm
59 HR côn giảm 200x100 Nhôm
60 HR ĐKT 250 Gỗ
61 Má dưới ĐKT 60-68-70x50B Nhôm ko HR
62 Ron ĐKT đầu ra 50 Sắt
63 Ống nong 160 - PN6 Nhôm ko HR
64 Thân ON 225 PN8 Nhôm mẫu cũ
65 Thân ON 400 PN8 Nhôm
66 Tê FFB 150x150 Nhôm 1/2 thân
67 Ron ĐKT 50 Sắt
68 Kiềng 450 SWC Nhôm
69 Vành lắp ghép đai ngàm OD 200 Nhôm

Duyệt Xác nhận Người lập

Nguyễn Thành Long


DANH SÁCH MẪU GỖ CẦN HỦY DO ĐÃ CÓ MẪU NHÔM THAY THẾ

STT

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

DUYỆT
ANH SÁCH MẪU GỖ CẦN HỦY DO ĐÃ CÓ MẪU NHÔM THAY THẾ

TÊN SP

BU 400

Bù BU 350

Bửng chận 400

Côn giảm 200x150 FF

Đai ngàm 630

HR ĐKT 250

HR tê FFB 100x80 SWC

HR tê FFF 100x100

Khủy 1/8 FF 200

Khủy 1/8 FF 250

Khủy 1/8 FF 400 thường

Kiềng OD 450 (MẪU CŨ)

Tê FFB 200x100

Thân hộp đồng hồ

Thân Khủy 1/8 FF 350

Thân mối nối mềm DN 300

Thân mối nối mềm DN 400

Thân tê FFB 300x100 XC

1 nửa thân BU 300

XÁC NHẬN NGƯỜI LẬP

You might also like