You are on page 1of 4

Mã Hiệu/Nhãn Đơn giá nhân Thành tiền vật Thành tiền nhân Thành tiền tổng

Stt Nội dung công việc Xuất xứ Đơn vị số lượng Đơn giá tổng Ghi chú
Hiệu công (VNĐ) tư (VNĐ) công (VNĐ) (VNĐ)

A HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ


I Thiết bị máy lạnh
1 Dàn nóng VRV công suất 123Kw bộ 3 4,500,000 13,500,000 0
2 Dàn nóng VRV công suất 100Kw bộ 4 3,000,000 12,000,000 0
3 Dàn nóng VRV công suất 83.5Kw bộ 1 3,000,000 3,000,000 0
4 Dàn nóng VRV công suất 72.5Kw bộ 1 3,000,000 3,000,000 0
5 PAU-RF-01 công suất 72 KW bộ 1 4,000,000 4,000,000 0
6 FCU- 4.9Kw FXMQ50PAVE bộ 12 750,000 9,000,000 0
7 FCU- 9.2Kw FXMQ80PAVE bộ 4 750,000 3,000,000 0
8 FCU- 4.6Kw FXMQ40PAVE bộ 48 750,000 36,000,000 0
9 FCU- 2.5Kw FXMQ20PAVE bộ 24 750,000 18,000,000 0
10 FCU- 7.7Kw FXMQ63PAVE bộ 4 750,000 3,000,000 0
11 FCU- 5.0Kw FXMQ50PAVE bộ 4 750,000 3,000,000 0
12 FCU- 3.7Kw FXMQ32PAVE bộ 4 750,000 3,000,000 0
13 FCU- 4.2Kw FXMQ40PAVE bộ 24 750,000 18,000,000 0
14 FCU- 3.7Kw FXMQ32PAVE bộ 12 750,000 9,000,000 0
15 FCU- 2.8Kw FXMQ25PAVE bộ 12 750,000 9,000,000 0
16 FCU- 5.5Kw FXMQ50PAVE bộ 2 750,000 1,500,000 0
17 FCU- 6.0Kw bộ 2 750,000 1,500,000 0
18 FCU- 4.0Kw bộ 2 750,000 1,500,000 0
19 Bộ chia gas bộ 158 200,000 31,600,000 0
20 Bộ điều khiển dàn lạnh bộ 154 50,000 7,700,000 0
II Ống đồng & cách nhiệt
1 Ống đồng F6.4 độ dày 0.81mm Hoàng Đạt VN m 428 25,000 0 10,700,000 0
2 Ống đồng F9.5 độ dày 0.81mm Hoàng Đạt VN m 778 28,000 0 21,784,000 0
3 Ống đồng F12.7 độ dày 0.81mm Hoàng Đạt VN m 476 35,000 0 16,660,000 0
4 Ống đồng F15.9 độ dày 0.81mm Hoàng Đạt VN m 530 43,000 0 22,790,000 0
5 Ống đồng F19.1 độ dày 0.81mm Hoàng Đạt VN m 418 50,000 0 20,915,000 0
6 Ống đồng F22.2 độ dày 1.0mm Hoàng Đạt VN m 68 63,000 0 4,284,000 0
7 Ống đồng F28.6 độ dày 1.0mm Hoàng Đạt VN m 120 95,000 0 11,381,000 0
8 Ống đồng F34.9 độ dày 1.0 mm Hoàng Đạt VN m 33 107,000 0 3,498,900 0
9 Ống đồng F41.3 độ dày 1.2 mm Hoàng Đạt VN m 122 127,000 0 15,430,500 0
10 Cách nhiệt cho ống đồng F6.4 độ dày 19mm Superlon Malaysia m 428 5,700 0 2,439,600 0
11 Cách nhiệt cho ống đồng F9.5 độ dày 19mm Superlon Malaysia m 778 8,500 0 6,613,000 0
12 Cách nhiệt cho ống đồng F12.7 độ dày 19mm Superlon Malaysia m 476 10,800 0 5,140,800 0
13 Cách nhiệt cho ống đồng F15.9 độ dày 19mm Superlon Malaysia m 530 12,700 0 6,731,000 0
14 Cách nhiệt cho ống đồng F19.1 độ dày 19mm Superlon Malaysia m 418 15,000 0 6,274,500 0
15 Cách nhiệt cho ống đồng F22.2 độ dày 19mm Superlon Malaysia m 68 18,900 0 1,285,200 0
16 Cách nhiệt cho ống đồng F28.6 độ dày 19mm Superlon Malaysia m 120 28,500 0 3,414,300 0
17 Cách nhiệt cho ống đồng F34.9 độ dày 19mm Superlon Malaysia m 33 42,800 0 1,399,560 0
18 Cách nhiệt cho ống đồng F41.3 độ dày 19mm Superlon Malaysia m 122 50,100 0 6,087,150 0
19 Giá đỡ cho ống đồng lô 1 0 0 0
20 Băng cuốn cách ẩm Kg 652 0 0 0
21 Vật tư phụ lô 1 0 0
III Ống nước ngưng & cách nhiệt
1 Ống uPVC F27 độ dày Class1 Tiền Phong VN m 546 15,000 0 8,190,000 0
2 Ống uPVC F34 độ dày Class1 Tiền Phong VN m 256 18,000 0 4,608,000 0
3 Ống uPVC F42, độ dày Class1 Tiền Phong VN m 224 20,000 0 4,480,000 0
4 Ống uPVC F60, độ dày Class1 Tiền Phong VN m 20 25,000 0 500,000 0
5 Cách nhiệt cho ống u PVC F27 , độ dày 10mm Superlon Malaysia m 546 12,000 0 6,552,000 0
6 Cách nhiệt cho ống u PVC F34 , độ dày 10mm Superlon Malaysia m 256 13,000 0 3,328,000 0
7 Cách nhiệt cho ống u PVC F42 , độ dày 10mm Superlon Malaysia m 224 17,000 0 3,808,000 0
8 Cách nhiệt cho ống u PVC F60 , độ dày 10mm Superlon Malaysia m 25 24,000 0 600,000 0
9 Phụ kiện cho ống uPVC Tiền Phong VN lô 1 0 0
10 Giá đỡ ống nước lô 1 0 0 0
11 Vật tư phụ lô 1 0 0
IV Ống gió & miệng gió
1 Tiêu âm đầu máy FCU- bảo ôn trong dày 25mm dày 0.75mm cái 304 80,000 0 24,320,000 0
2 Cửa gió cấp 2 slot 1200x150 Nhôm sơn tĩnh điệ VN cái 210 180,000 0 37,800,000 0
3 Cửa gió hồi + LLB 1200x200 nan BD 1 lớp Nhôm sơn tĩnh điệ VN cái 42 180,000 0 7,560,000 0
4 Cửa gió hồi +LLB 2 slot 1200x150 Nhôm sơn tĩnh điệ VN cái 140 180,000 0 25,200,000 0
Hộp gió hồi cho cửa gió 1200x150, kèm bảo ôn dày
5 25mm dày 0.75mm cái 350 220,000 0 77,000,000 0
Hộp gió hồi 1200x200/H200, kèm bảo ôn dày
6 25mm dày 0.75mm cái 42 220,000 0 9,240,000 0
7 Cổ bạt kèm mặt bích L200 cái 304 80,000 0 24,320,000 0
8 Ống gió 400x200 kèm bảo ôn trong dày 25mm dày 0.58mm m 85 220,000 0 18,788,000 0
9 Ống gió 250x200 kèm bảo ôn trong dày 25mm dày 0.58mm m 6 120,000 0 672,000 0
10 Ống gió 200x200 kèm bảo ôn trong dày 25mm dày 0.58mm m 31 110,000 0 3,388,000 0
Côn thu 550x350/200x200/L250 kèm bảo ôn trong
11 dày 25mm dày 0.58mm cái 14 120,000 0 1,680,000 0
Côn thu 400x200/250x200/L400 kèm bảo ôn trong
12 dày 25mm dày 0.58mm cái 28 120,000 0 3,360,000 0
13 Cút 400x200/R200 kèm bảo ôn trong dày 25mm dày 0.58mm cái 28 90,000 0 2,520,000 0
14 Cút 200x200/R100 kèm bảo ôn trong dày 25mm dày 0.58mm cái 28 90,000 0 2,520,000 0
Vuông tròn 250x200/D200/L125 kèm bảo ôn trong
15 dày 25mm dày 0.58mm cái 28 110,000 0 3,080,000 0
Vuông tròn 200x200/D200/L100 kèm bảo ôn trong
16 dày 25mm dày 0.58mm cái 56 110,000 0 6,160,000 0
Chân rẽ 375x200/d250/L125 kèm bảo ôn trong dày
17 25mm dày 0.58mm cái 84 120,000 0 10,080,000 0
Chân rẽ 290x200/d200/L125 kèm bảo ôn trong dày
18 25mm dày 0.58mm cái 14 120,000 0 1,680,000 0
19 Ống gió mềm D300 kèm bảo ôn m 42 35,000 0 1,470,000 0
20 Ống gió mềm D250 kèm bảo ôn m 515 30,000 0 15,456,000 0
21 Ống gió mềm D200 kèm bảo ôn m 294 30,000 0 8,820,000 0
22 Giá đỡ ống gió lô 1 0 0
23 Vật tư phụ lô 1 0 0
V Dây điện và các vật tư khác 0 `

CU-RF-
Dây cấp nguồn dàn nóng VRV - 01,02,03,05,0
1 1x3C-Cu/XLPE/PVC- 25mm2+16mm E Cadisun VN m 75 68,000 0 5,100,000 0 6,07,08

Dây cấp nguồn dàn nóng VRV -


2 1x3C-Cu/XLPE/PVC- 16mm2+10mm E Cadisun VN m 8 56,000 0 448,000 0 CU-RF-04
Dây cấp nguồn dàn nóng VRV -
3 1x3C-Cu/XLPE/PVC- 10mm2+6mm E Cadisun VN m 15 38,000 0 570,000 0 CU-RF-09
Dây điều khiển từ bộ điều khiển trung tâm đặt tại
tầng 1 tới dàn nóng và dàn lạnh, điều khiển PAU
4 Cu/PVC 2x1C-Cu/PVC -1.5mm2 Cadisun VN m 1,540 8,500 0 13,090,000 0
Dây cấp nguồn PAU-RF-01 - 4x1C-Cu/XLPE/PVC-
5 6mm2 + 6mm2 E Cadisun VN m 50 28,000 0 1,400,000 0
Dây cấp nguồn FCU - Cu/PVC -2x2.5mm2
6 +2.5mm2 E Cadisun VN m 1,498 8,500 0 12,733,000 0
Dây cấp nguồn RCU - Cu/PVC -2x1.5mm2
7 +1.5mm2 E Cadisun VN m 560 6,000 0 3,360,000 0
8 Dây điều khiển remote Cu/PVC 2Cx0.75mm2 Cadisun VN m 994 8,500 0 8,449,000 0
9 Ống điện cứng PVC- d32 m 50 9,000 0 450,000 0
10 Ống mềm luồn dây điện d20 m 994 6,500 0 6,461,000 0
Trunking ống gas KT 700x200 mạ kẽm nhúng nóng
11 dày 1.5mm m 30 315,000 0 9,450,000 0
Trunking ống gas KT 300x200 mạ kẽm nhúng nóng
12 dày 1.5mm m 32 124,000 0 3,968,000 0
13 Giá treo dàn lạnh & dàn nóng lô 1 15,000,000
14 Gas nạp bổ sung 410A kg 184 50,000 0 9,200,000 0
15 Vật tư phụ lô 1 1,500,000 7,467,900 8,967,900
Tổng giá trị trước thuế #REF! 756,455,410 8,967,900 4,912,048
Thuế VAT #REF! 75,645,541 896,790
Tổng giá trị đã bao gồm thuế #REF! 832,100,951 9,864,690
#REF!
907746492 5894457.74026

You might also like