Professional Documents
Culture Documents
BME Product Catalogue - Damper - Mail 07-06-22
BME Product Catalogue - Damper - Mail 07-06-22
- VCD S
VOLUME CONTROL DAMPER (VCD-S)
BỘ ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG
www.bme.com.vn 1
AURORA
VOLUME CONTROL DAMPER
- VCD S
Performance Data/ Thông số biểu thị
Maximum Maximum Leakage
Damper Width
System Pressure System Velocity Độ rò rỉ
Độ dày
Áp suất tối đa Vận tốc tối đa
(mm) CFM/ ft2 % in Max. Air Flow
(inch w.g.) (fpm)
1200 2 1500 40 2.7
900 2.5 1500 40 2.7
600 3.5 1500 50 3.3
300 4.5 1500 65 4.3
www.bme.com.vn 2
AURORA
VOLUME CONTROL DAMPER
- VCD S
NC Correction Factor/ Hệ số độ ồn
www.bme.com.vn 3
AURORA
VOLUME CONTROL DAMPER
- VCD R
VOLUME CONTROL DAMPER (VCD-R)
BỘ ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG
VCD-R
VCD-R is primary designed for manual balancing application in
Round duct systems for volume flow and pressure control.
Adjustment locking is screw wheel or hand lever.
VCD-R lắp đặt đối với hệ thống ống gió tiết diện tròn để điều
chỉnh lưu lượng và áp suất. Phần điều chỉnh có thể bằng
trục vít vặn hoặc tay gạt
Surface Finish/
Galvanized Steel / Tôn tráng kẽm
Natural S.U.S/ Inox tự nhiên
Model Number L
(mm) (mm)
100 150
150 200
200 200
250 200
300 200
350 250
400 250
500 250
600 250
700 250
www.bme.com.vn 4
AURORA
VOLUME CONTROL DAMPER
- VCD R
Performance Data/ Thông số biểu thị
Maximum Maximum Leakage - Sự rò rỉ
Model Number
System Pressure System Velocity
Số sản phẩm
Áp suất tối đa Vận tốc tối đa CFM/ft2 % in Max. Air Flow
(mm)
(inch w.g.) (fpm)
100 4.0 1500 18 1.2
150 4.0 1500 22 1.5
200 3.5 1500 25 1.7
250 3.5 1500 30 2.0
300 3.0 1500 35 2.3
350 3.0 1500 39 2.6
400 2.5 1500 45 3.0
Model
Air Flow Rate
Numbe 100 200 300 400 500 600 700 800 900 1000 1100 1200 1300
(CFM)
r
Pt.(Pa) 15 60 >80 >80 >80 >80 >80 >80 >80 >80 >80 >80 >80
100
LPA(dB(A)) 27 48 >50 >50 >50 >50 >50 >50 >50 >50 >50 >50 >50
Pt.(Pa) <2 4 10 16 27 40 50 56 >80 >80 >80 >80 >80
150
LPA(dB(A)) <15 15 27 33 41 46 48 >50 >50 >50 >50 >50 >50
Pt.(Pa) <2 <2 3 5 8 13 16 18 24 33 46 56 65
200
LPA(dB(A)) <15 <15 15 21 27 33 36 38 42 46 >50 >50 >50
Pt.(Pa) <2 <2 <2 <2 3 4 5 6 8 11 15 17 20
250
LPA(dB(A)) <15 <15 <15 <15 15 21 24 26 30 35 38 41 43
Pt.(Pa) <2 <2 <2 <2 <2 <2 <2 <2 2 3 4 5 6
300
LPA(dB(A)) <15 <15 <15 <15 <15 <15 17 20 23 28 33 34 37
Pt.(Pa) <2 <2 <2 <2 <2 <2 <2 <2 <2 <2 2 2 3
350
LPA(dB(A)) <15 <15 <15 <15 <15 <15 <15 17 20 25 28 31 33
Pt.(Pa) <2 <2 <2 <2 <2 <2 <2 <2 <2 <2 <2 <2 <2
400
LPA(dB(A)) <15 <15 <15 <15 <15 <15 <15 <15 17 22 26 28 30
Pt. = Total Pressure Drop/ Tổng áp suất giảm
LPA = A-Weighted Sound Pressure Level/ Độ chênh lệch áp suất
All data has been generated in which damper blade is fully open/ Toàn bộ số liệu trên được đưa ra trong
điều kiện lá chắn mở hoàn toàn.
Example/ Ví dụ:
Given: Model Number = 100mm, Air Flow Rate = 700 CFM
Yêu cầu: Số sản phẩm = 100mm, Lưu lượng gió = 700 CFM
Refer to the table above, Pt. = 5 Pa and LPA = dB(A)
Tham khảo bảng trên, Pt = 5 Pa và LPA = dB(A)
www.bme.com.vn 5
AURORA
NON RETURN DAMPER
- NRD
NON RETURN DAMPER (NRD)
VAN GIÓ MỘT CHIỀU
(A or B)
Material <=600mm >600mm
Frame
(Galvanised Steel) 1.2 thickness 1.2 thickness
Blade
(Galvanised Steel) 0.6 thickness 0.8 thickness
In case of NRD-R
(-D)
Material <=400mm
Blade
(Galvanised Steel) 0.6 thickness
Frame
(Galvanised Steel) 0.8 thickness
NRD-R NRD-S
www.bme.com.vn 6
AURORA
NON RETURN DAMPER
- NRD
Blade Action/ Hoạt động của lá
Parallel Blade/ Lá song song
Blade Dimension Limit (with NRD-S) / Giới hạn kích thước lá (với NRD-S)
Maximum Blade Length = 1000mm
Chiều dài lá tối đa = 1000mm
Maximum Blade Width = 200mm
Chiều rộng lá tối đa = 200mm
Temperature/ Nhiệt độ
-40oC to 300oC
Nhiệt độ từ -40oC đến 300oC
www.bme.com.vn 7
AURORA
FIRE DAMPER
- FD
FIRE DAMPER (FD)
VAN GIÓ NGĂN LỬA
FD-S-O
Material/ Vật liệu
All of Size :
Thickness of Frame
1.2mm
(Galvanized Steel)
Thickness of Blade
1.2mm
(Galvanized Steel)
FD-S-I
FD-S-O FD-R
www.bme.com.vn 8
AURORA
FIRE DAMPER
- FD
Galvanized Iron Sheet/ Tôn mạ kẽm
Blade Action/ Hoạt động của lá
Opposed Blade/ Lá đối
Axles/ Thanh trục
Round bar (φ12mm).
Thanh sắt tròn (φ12mm)
Blade Dimension Limit/ Giới hạn kích thước lá
Maximum Blade Length = 1000mm
Chiều dài lá tối đa = 1000mm
Maximum Blade Width = 200mm
Chiều rộng lá tối đa = 200mm
Features/ Đặt tính
Quick closure response : During fire, the FD provided a quick closure response by means of tensioned
o
spiral spring mounted at the side when the fusible link fuses at t C (Specification of Standard)
Khi có lửa, FD tự phản ứng và ngay lập tức đóng lại ngay nhờ lò xò xoắn bị căng ra ở một bên khi đường
nối bằng chì bị nóng chảy ở nhiệt độ toC (nhiệt độ thiết kế theo tiêu chuẩn kỹ thuật).
Easy to install
Lắp đặt dễ dàng
Fire damper can be installed with the blade running horizontally or vertically
Có thể lắp đặt fire damper có lá điều khiển ngang hoặc dọc.
FD-S-O : for Rectangular duct, used in case of installing outside walls (on duct line)
sử dụng cho ống gió chử nhật, khi lắp FD - S bên ngoài tường
FD-S-I : for Rectangular duct, used in case of installing on walls (on duct line)
sử dụng cho ống gió chử nhật, khi lắp FD - S trên tường
FD-R : used in case of Round Duct
sử dụng cho ống gió tròn
www.bme.com.vn 9