Professional Documents
Culture Documents
Gas R-410A
Website: https://vn.midea.com/
360°
Chức năng tiêu chuẩn
Chế độ đêm Hiển thị đèn LED Đảo gió rộng Hút ẩm Siêu mỏng Khí tươi
Vận hành êm ái Bơm thoát nước Chức năng tự động Hẹn giờ Điều khiển có dây Mặt nạ 360°
tiêu chuẩn khởi động lại (Tùy chọn)
1 2
Thông số kỹ thuật
Model MCA3-18CRN1 MCA3-18HRN1 MCD-28CRN1 MCD-28HRN1 MCD-36CRN1-R MCD-36HRN1-R MCD-50CRN1 MCD-50HRN1 MCD-60HRN1
Model dàn lạnh MCA3-18CRN1(I) MCA3-18HRN1(I) MCD-28CRN1(I) MCD-28HRN1(I) MCD-36CRN1-R(I) MCD-36HRN1-R(I) MCD-50CRN1(I) MCD-50HRN1(I) MCD-60HRN1(I)
Model dàn nóng MCA3-18CRN1(O) MCA3-18HRN1(O) MCD-28CRN1(O) MCD-28HRN1(O) MCD-36CRN1-R(O) MCD-36HRN1-R(O) MCD-50CRN1(O) MCD-50HRN1(O) MCD-60HRN1(O)
Nguồn điện V-ph-Hz 220~240-1-50 220~240-1-50 220~240-1-50 220~240-1-50 380~415-3-50 380~415-3-50 380~415-3-50 380~415-3-50 380~415-3-50
Công suất Btu/h 18000 18000 24000 24000 36000 36000 48000 48000 60000
Làm lạnh Công suất tiêu thụ W 2020 1980 2600 2600 4000 3600 5150 5191 6272
Cường độ dòng điện A 9.5 8.78 12.5 1 2.48 8.2 6 8.7 9.2 11
Làm nóng Công suất tiêu thụ W / 1720 / 2400 / 3650 / 4763 5843
Cường độ dòng điện A / 7.63 / 11.52 / 6.1 / 8.5 10.3
Mức độ ồn (áp suất tiếng ồn) dB(A) 45.7/39.4/35.9 48/41/36 48/43/38 50/45/41 53/50/47 51.7/48.0/45.2 54/52/50 53/48/44
Kích thước (W x Dx H) (TM) mm 570x570x260 570x570x260 840x840x205 840x840x205 840x840x245 840x840x245 840x840x245 840x840x245 840x840x287
Dàn lạnh Kích thước (WxDxH)(mặt nạ) mm 647x647x50 647x647x50 950x950x55 950x950x55 950x950x55 950x950x55 950x950x55 950x950x55 950x950x55
Áp suất thiết kế MPa 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5
Đường kính ống nước ngưng mm ODΦ25 ODΦ25 ODΦ32 ODΦ32 ODΦ32 ODΦ32 ODΦ32 ODΦ32
Kích thước (WxDxH) mm 770x300x555 770x300x555 845x363x702 845x363x702 946x410x810 946x410x810 900x350x1170 900x350x1170 900x350x1170
Dàn nóng
Kích thước đóng gói (WxDxH) mm 900x348x615 900x348x615 965x395x765 965x395x765 1090x500x875 1090x500x875 1032x443x1307 1032x443x1307 1032x443x1307
Khối lượng thực/Khối lượng Kg 33.7/36.2 36.5/38.8 49.1/52.3 52.7/56.1 73.6/78.2 77.1/82.9 91.3/102.9 93.2/105 97/108
đóng gói
Loại gas làm Loại R410A R410A R410A R410A R410A R410A R410A R410A R410A
lạnh/k.lượng Lượng gas đã nạp Kg 1 1.5 1.4 1.8 2.4 2.5 3 3.25 3.2
Đường ống lỏng/ Đ.ống gas mm Φ6.35/Φ12.7 Φ6.35/Φ12.7 Φ9.52/Φ15.9 Φ9.52Φ15.9 Φ9.52/Φ19 Φ9.52/Φ19 Φ9.52/Φ19 Φ9.52/Φ19 Φ9.52/Φ19
3 4
Tính năng nổi bật
Bảo trì dễ dàng Luồng khí tươi và luồng gió 3D
Hơn 60% bộ phận và lắp ráp (như lồng quạt, vỏ nhựa, bộ phận kim loại, v.v...) sử dụng cho 3 model Chức năng hút khí tươi mang lại cảm giác không khí trong lành và thoải mái. Thiết bị có chức năng
giống nhau, sẽ giúp cho việc sản xuất và bảo trì dễ dàng hơn. xoay ngang và xoay dọc tự động, cung cấp không khí đều và thoải mái
Thông số kỹ thuật
Model MUE-18CRN1 MUE-28CRN1 MUE-36CRN1 MUE-50CRN1 MUE-60CRN1
Model Dàn Lạnh MUE-18CRN1(I) MUE-28CRN1(I) MUE-36CRN1(I) MUE-50CRN1(I) MUE-60CRN1(I)
Model Dàn Nóng MUE-18CRN1(O) MUE-28CRN1(O) MUE-36CRN1(O) MUE-50CRN1(O) MUE-60CRN1(O)
Nguồn Điện V-ph-Hz 220-1-50 220~240-1-50 380~415-3-50 380~415-3-50 380~415-3-50
Công suất Btu/h 18000 25500 36000 48000 60000
Làm
Công suất tiêu thụ W 2020.00 2700 4000 5150 6300
Lạnh
Cường độ dòng điện A 9.5 12.75 8.2 8.7 10.3
Lưu lượng 3
m /h 1300/1050/900 1194/999/863 1800/1500/1300 2300/1900/1700 2300/1900/1700
gió(Cao/Vừa/Thấp)
Độ ồn (Cao/Vừa/Thấp) dB(A) 52.4/48/43.7 52/47/44 53.4/49.7/47.3 57/53/50 58/55/52
Kích thước (WxDxH) mm 1068x675x235 1068x675x235 1285x675x235 1650x675x235 1650x675x235
Dàn Đóng gói (WxDxH) mm 1145x755x313 1145x755x313 1360x755x313 1725x755x313 1725x755x313
Lạnh Khối lượng Net/Gross kg 24.6/29.5 31.4/44 29.1/34.6 39/45 41/48
Áp suất thiết kế MPa 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5
Đường kính ống đồng mm ODФ25 ODФ25 ODФ25 ODФ25 ODФ25
Ống đồng mm(inch) Φ 6.35/ Φ 12.7(1/4"/1/2") Φ 9.52/ Φ 15.9(3/8"/5/8") Φ 9.52/ Φ 19(3/8"/3/4") Φ 9.52/ Φ 19(3/8"/3/4") Φ 9.52/ Φ 19(3/8"/3/4")
Khí tươi Thoát nước Chức năng tự động Bộ điều khiển có dây
2 chiều khởi động lại (Tùy chọn)
5 6
Tính năng nổi bật
Kết nối linh hoạt
Hồi gió từ phía sau hoặc phía dưới. Kích thước cửa gió hồi như nhau, hướng hồi gió linh hoạt
Hồi gió từ
phía sau Hồi gió vào
từ dưới lên
Âm trần
nối ống gió
120C 120G
(Optional ) (Optional )
7 8
Thông số kỹ thuật
mm ODΦ 25 ODΦ 25 ODΦ 25 ODΦ 25 ODΦ 25mm ODΦ 25mm ODΦ 25mm
Đường kính ống thoát nước
Độ ồn áp suất dB(A) 53 57 62 62 63 63 63
Kích thước (WxDxH) mm 700x240x540 770x300x555 770x300x555 845x363x702 946x410x810 900x350x1170 900x350x1170
Dàn nóng
Đóng gói (WxDxH) mm 815x325x580 900x345x585 900x348x615 965x395x755 1090x500x875 1032x443x1307 1032x443x1307
Khối lượng Net/Gross kg 24.5/27 29.5/32.5 36.5/38.8 52.7/56.1 1090x500x875 93.2/105 97/108
Loại Gas/Số Loại R410A R410A R410A R410A R410A R410A R410A
lượng Lượng gas đã nạp kg 0.66 0.9 1.5 1.8 2.85 3.25 3.2
Đường ống lỏng/ Đường
mm(inch) Φ6.35/Φ9.52(1/4"/3/8") Φ6.35/Φ12.7(1/4"/1/2") Φ6.35/Φ12.7(1/4"/1/2") Φ9.52Φ15.9(3/8"/5/8") Φ9.52Φ19(3/8"/3/4") Φ9.52Φ19(3/8"/3/4") Φ9.52Φ19(3/8"/3/4")
ống gas
Chiều dài đường ống tối đa m 10 15 25 25 30 30 50
Chệnh lệch độ cao tối đa m 5 8 15 15 20 20 30
Ống Đồng Đường ống lỏng/ Đường
mm Φ6.35/Φ12.7(1/4"/1/2") Φ6.35/Φ12.7(1/4"/1/2") Φ6.35/Φ12.7(1/4"/1/2") Φ9.52/Φ15.9(3/8"/5/8") Φ9.52/Φ19(3/8"/3/4") Φ9.52/Φ19(3/8"/3/4") Φ9.52/Φ19(3/8"/3/4")
ống gas
9 10
Tính năng nổi bật
Màng lọc ion bạc
Ion bạc có thể tiêu diệt vi khuẩn hoặc ngăn chặn hoạt động của chúng ở mật độ thấp bằng cách
phá hủy cấu hình bên trong của chúng và hấp thụ các yếu tố trong tế bào của chúng. Đặc biệt, bạc
nano gắn trên bộ lọc sẽ giải phóng lon bạc liên tục để loại bỏ một cách hiệu quả nhất.
Thông số kỹ thuật
Model MFPA-28CRN1 MFPA-28HRN1 MFJJ-50CRN1 MFJJ-50HRN1
Dàn lạnh MFPA-28CRN1(I) MFPA-28HRN1(I) MFJJ-50CRN1(I) MFJJ-50HRN1(I)
Dàn nóng MFPA-28CRN1(O) MFPA-28HRN1(O) MFJJ-50CRN1(O) MFJJ-50HRN1(O)
Nguồn điện Ph-V-Hz 220-240V,1Ph,50Hz 220-240V,1Ph,50Hz 380-415V,3Ph,50Hz 380-415V,3Ph,50Hz
Công Suất Btu/h 24000 24000 48000 48000
Làm lạnh Công suất tiêu thụ W 2600 2550 5250 5390
Công suất dòng điện A 12.7 12.6 8.8 9.2
Công Suất Btu/h 0 27000 0 52000
Tủ đứng
COP W/W 0 3.33 0 3.01
Lưu lượng gió (Cao/Vừa/Thấp) m3/h 1060/0/900 1190/1050/900 1550/0/1200 1727/0/1520
Độ ồn dàn Lạnh (Cao/Vừa/Tháp) dB(A) 43/0/39 47/43/40 52/0/46 53/0/50
Dàn lạnh Kích Thước(W*D*H) mm 510x315x1750 510x315x1750 540x410x1825 540x410x1825
Đóng Gói (W*D*H) mm 1910x655x430 635x430x1910 1965x690x565 1965x690x565
Khối Lượng Net/Gross Kg 35.7/46.9 37.2/49 50.7/66.4 54.7/70
Chức năng tiêu chuẩn Độ ồn dàn Nóng dB(A) 59 57 62.4 62
11 12
Dự án tiêu biểu Kích thước (Cassette gọn nhẹ)
MCA3-18CRN1/MCA3-18HRN1
Vincom Mega Mail Thành phố Brazil Beira-Rio Stadium
Thành Phố Hà Nội Thành Phố Saint (Kích thước treo má)y
Petersburg
(Kích thước thân)
Sản Phẩm Multi Sản Phẩm Multi
Đường ống
Royal City Quảng trường thành phố gas kết nối
13 14
Kích thước (Cassette siêu mỏng) Kích thước (Sàn nhà và trần nhà)
MCD-28CRN1/MCD-28HRN1/MCD-36CRN1-R/MCD-50CRN1/MCD-50HRN1/MCD-60HRN1 MFPA-28CRN1/MFPA-28HRN1/MFJJ-50CRN1/MFJJ-50HRN1
Ống xả
Giá treo
Thân máy
Ống gas
Hộp E-parts
Mặt nạ
Giá treo
15 16
Kích thước (Duct) Kích thước
MTB-10HRN1/MTB-13HRN1/MTB-18HRN1/MTB-28HRN1/MTB-36HRN1/MTB-50HRN1/MTB-60HRN1
Giá treo
Ống gas lỏng
Ống gas
Ống thoát
nước Ống thoát
nước
Lưu ý: Sản phẩm tiêu chuẩn không màng lọc Đơn vị: mm
Kích thước Kích thước Kích thước
Công suất Kích thước thân máy Kích thước ống gas
cửa gió ra cửa gió hồi giá treo
(Btu/h)
17 18
20