You are on page 1of 11

Điều hòa thương mại

Gas R-410A

Midea Consumer Electric Việt Nam Co.,Ltd


40 VSIP, số 6 khu công nghiệp Việt Nam - Singapore,
Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Tel: (0274) 3767 969 Fax: (0274) 37670966

Văn Phòng tại thành phố Hồ Chí Minh


37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM
Saigon Trade Center, Lầu 6 phòng 606-608
Tel: (028) 39117445 - 39110691 Fax: (028) 39117446

Văn Phòng Đại Diện tại Hà Nội


Tòa nhà Detech, số 8 Tôn Thất Thuyết, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Văn Phòng Đại Diện tại Đà Nẵng


134 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, Đà Nẵng

Fanpage: Midea Vietnam

Website: https://vn.midea.com/

Hotline: 1800 588 863


Tính năng nổi bật
Luồng gió 360°
Luồng gió 360°, đảo gió tối đa 40 Khí tươi Cửa gió dự phòng
cấp lạnh đều cho cả không gian Tính năng không khí tươi mát giúp chất lượng không khí trong lành và thoải mái hơn Nối thêm ống dẫn phụ giúp dàn lạnh có thể làm lạnh một không gian gần đó

Bơm thoát nước tiêu chuẩn Thiết kế siêu mỏng


Mức nâng bơm thoát nước lên đến 750mm

Cassette 4 hướng thổi Siêu mỏng Thông thường

360°
Chức năng tiêu chuẩn

Chế độ đêm Hiển thị đèn LED Đảo gió rộng Hút ẩm Siêu mỏng Khí tươi

Vận hành êm ái Bơm thoát nước Chức năng tự động Hẹn giờ Điều khiển có dây Mặt nạ 360°
tiêu chuẩn khởi động lại (Tùy chọn)

1 2
Thông số kỹ thuật

Model MCA3-18CRN1 MCA3-18HRN1 MCD-28CRN1 MCD-28HRN1 MCD-36CRN1-R MCD-36HRN1-R MCD-50CRN1 MCD-50HRN1 MCD-60HRN1
Model dàn lạnh MCA3-18CRN1(I) MCA3-18HRN1(I) MCD-28CRN1(I) MCD-28HRN1(I) MCD-36CRN1-R(I) MCD-36HRN1-R(I) MCD-50CRN1(I) MCD-50HRN1(I) MCD-60HRN1(I)
Model dàn nóng MCA3-18CRN1(O) MCA3-18HRN1(O) MCD-28CRN1(O) MCD-28HRN1(O) MCD-36CRN1-R(O) MCD-36HRN1-R(O) MCD-50CRN1(O) MCD-50HRN1(O) MCD-60HRN1(O)
Nguồn điện V-ph-Hz 220~240-1-50 220~240-1-50 220~240-1-50 220~240-1-50 380~415-3-50 380~415-3-50 380~415-3-50 380~415-3-50 380~415-3-50

Công suất Btu/h 18000 18000 24000 24000 36000 36000 48000 48000 60000

Làm lạnh Công suất tiêu thụ W 2020 1980 2600 2600 4000 3600 5150 5191 6272

Cường độ dòng điện A 9.5 8.78 12.5 1 2.48 8.2 6 8.7 9.2 11

Công suất Btu/h / 19000 / 26000 / 36000 / 52000 61000

Làm nóng Công suất tiêu thụ W / 1720 / 2400 / 3650 / 4763 5843
Cường độ dòng điện A / 7.63 / 11.52 / 6.1 / 8.5 10.3

Lưu lượng gió m3/h


810/650/530 810/650/530 1068 /922 /766 1200/1050/900 1800/1500/1300 1731/1494/1297 1900/1600/1400 1900/1600/1400
(Cao/Vừa/Thấp)

Mức độ ồn (áp suất tiếng ồn) dB(A) 45.7/39.4/35.9 48/41/36 48/43/38 50/45/41 53/50/47 51.7/48.0/45.2 54/52/50 53/48/44

Kích thước (W x Dx H) (TM) mm 570x570x260 570x570x260 840x840x205 840x840x205 840x840x245 840x840x245 840x840x245 840x840x245 840x840x287

Kích thước đóng gói (WxDxH)


(thân máy) mm 655x655x290 655x655x290 900x900x225 900x900x225 900x900x265 900x900x257 900x900x265 900x900x265 900x900x292

Dàn lạnh Kích thước (WxDxH)(mặt nạ) mm 647x647x50 647x647x50 950x950x55 950x950x55 950x950x55 950x950x55 950x950x55 950x950x55 950x950x55

Kích thước đóng gói (WxD


mm 715x715x123 715x715x123 1035x1035x90 1035x1035x90 1035x1035x90 1035x1035x90 1035x1035x90 1035x1035x90 1035x1035x90
xH)(mặt nạ)

Khối lượng thực/ Khối lượng


Kg 16.2/19.4 16.5/19 22.5/25.6 22.1/25.5 24.7/28.4 24.9/28.8 27/30.5 27/32 29/34
đóng gói (thân máy)

Khối lượng thực/ Khối lượng


Kg 2.5/4.5 2.5/4.5 5/8 5/8 5/8 5/8 5/8 5/8 5/8
đóng gói (mặt nạ)

Áp suất thiết kế MPa 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5

Đường kính ống nước ngưng mm ODΦ25 ODΦ25 ODΦ32 ODΦ32 ODΦ32 ODΦ32 ODΦ32 ODΦ32

Áp suất âm thanh dB(A) 62 62 61 62 62.5 64.4 62.4 63

Kích thước (WxDxH) mm 770x300x555 770x300x555 845x363x702 845x363x702 946x410x810 946x410x810 900x350x1170 900x350x1170 900x350x1170
Dàn nóng
Kích thước đóng gói (WxDxH) mm 900x348x615 900x348x615 965x395x765 965x395x765 1090x500x875 1090x500x875 1032x443x1307 1032x443x1307 1032x443x1307

Khối lượng thực/Khối lượng Kg 33.7/36.2 36.5/38.8 49.1/52.3 52.7/56.1 73.6/78.2 77.1/82.9 91.3/102.9 93.2/105 97/108
đóng gói

Loại gas làm Loại R410A R410A R410A R410A R410A R410A R410A R410A R410A
lạnh/k.lượng Lượng gas đã nạp Kg 1 1.5 1.4 1.8 2.4 2.5 3 3.25 3.2

Đường ống lỏng/ Đ.ống gas mm Φ6.35/Φ12.7 Φ6.35/Φ12.7 Φ9.52/Φ15.9 Φ9.52Φ15.9 Φ9.52/Φ19 Φ9.52/Φ19 Φ9.52/Φ19 Φ9.52/Φ19 Φ9.52/Φ19

Ống đồng Chiều dài đường ống tối đa m 25 25 25 25 30 30 50 50 50

Chệnh lệch độ cao tối đa m 15 15 15 15 20 20 30 30 30

3 4
Tính năng nổi bật
Bảo trì dễ dàng Luồng khí tươi và luồng gió 3D
Hơn 60% bộ phận và lắp ráp (như lồng quạt, vỏ nhựa, bộ phận kim loại, v.v...) sử dụng cho 3 model Chức năng hút khí tươi mang lại cảm giác không khí trong lành và thoải mái. Thiết bị có chức năng
giống nhau, sẽ giúp cho việc sản xuất và bảo trì dễ dàng hơn. xoay ngang và xoay dọc tự động, cung cấp không khí đều và thoải mái

Lắp đặt linh hoạt Đảo gió linh hoạt


Thiết bị có thể lắp đặt theo chiều ngang trên trần hoặc theo chiều dọc bức tường Thiết bị có chức năng đảo gió hướng ngang và hướng dọc tự động, cung cấp không khí đều và
thoải mái.

Áp trần đặt sàn

Thông số kỹ thuật
Model MUE-18CRN1 MUE-28CRN1 MUE-36CRN1 MUE-50CRN1 MUE-60CRN1
Model Dàn Lạnh MUE-18CRN1(I) MUE-28CRN1(I) MUE-36CRN1(I) MUE-50CRN1(I) MUE-60CRN1(I)
Model Dàn Nóng MUE-18CRN1(O) MUE-28CRN1(O) MUE-36CRN1(O) MUE-50CRN1(O) MUE-60CRN1(O)
Nguồn Điện V-ph-Hz 220-1-50 220~240-1-50 380~415-3-50 380~415-3-50 380~415-3-50
Công suất Btu/h 18000 25500 36000 48000 60000
Làm
Công suất tiêu thụ W 2020.00 2700 4000 5150 6300
Lạnh
Cường độ dòng điện A 9.5 12.75 8.2 8.7 10.3
Lưu lượng 3
m /h 1300/1050/900 1194/999/863 1800/1500/1300 2300/1900/1700 2300/1900/1700
gió(Cao/Vừa/Thấp)
Độ ồn (Cao/Vừa/Thấp) dB(A) 52.4/48/43.7 52/47/44 53.4/49.7/47.3 57/53/50 58/55/52
Kích thước (WxDxH) mm 1068x675x235 1068x675x235 1285x675x235 1650x675x235 1650x675x235
Dàn Đóng gói (WxDxH) mm 1145x755x313 1145x755x313 1360x755x313 1725x755x313 1725x755x313
Lạnh Khối lượng Net/Gross kg 24.6/29.5 31.4/44 29.1/34.6 39/45 41/48
Áp suất thiết kế MPa 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5
Đường kính ống đồng mm ODФ25 ODФ25 ODФ25 ODФ25 ODФ25

Ống đồng mm(inch) Φ 6.35/ Φ 12.7(1/4"/1/2") Φ 9.52/ Φ 15.9(3/8"/5/8") Φ 9.52/ Φ 19(3/8"/3/4") Φ 9.52/ Φ 19(3/8"/3/4") Φ 9.52/ Φ 19(3/8"/3/4")

Áp suất âm thanh dB(A) 55.8 58 61.1 62.6 62.4


Kích thước(WxDxH) mm 770x300x555 770x300x555 946x410x810 946x410x810 900x350x1170
Chức năng tiêu chuẩn Dàn
Đóng gói(WxDxH) mm 900x345x585 900x348x625 1090x500x875 1090x500x875 1032x443x1307
Khối lượng Net/Gross kg 29.5/32.5 35.3/38.2 62.8/68.4 68.3/72.9 91.3/102.9
Nóng
Loại Gas R410A R410A R410A R410A R410A
Lượng gas đã nạp kg 0.9 1 2.5 2.4 3
Áp suất thiết kế MPa 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5
Chế độ đêm Hẹn giờ Vận hành êm ái Hút ẩm Đường ống
mm(inch) Φ 6.35/ Φ 12.7(1/4"/1/2") Φ 6.35/ Φ 12.7(1/4"/1/2") Φ 9.52/ Φ 19(3/8"/3/4") Φ 9.52/ Φ 19(3/8"/3/4") Φ 9.52/ Φ 19(3/8"/3/4")
lỏng/Đường ống Gas
Ống
Độ dài đối đa m 15 15 30 30 50
dẫn Gas
Độ chênh lệch độ cao
m 8 18-43 20 20 30
tối đa

Khí tươi Thoát nước Chức năng tự động Bộ điều khiển có dây
2 chiều khởi động lại (Tùy chọn)

5 6
Tính năng nổi bật
Kết nối linh hoạt
Hồi gió từ phía sau hoặc phía dưới. Kích thước cửa gió hồi như nhau, hướng hồi gió linh hoạt

Hồi gió từ
phía sau Hồi gió vào
từ dưới lên

Khí tươi Bơm thoát nước tiêu chuẩn


Tính năng không khí tươi mát giúp chất lượng không khí trong lành và thoải mái hơn Mức nâng bơm thoát nước lên đến 750mm

Dư phòng cửa gió khí tươi

Âm trần
nối ống gió

Chức năng tiêu chuẩn 12B


(Standard )

120C 120G
(Optional ) (Optional )

Chế độ đêm Hẹn giờ Hút ẩm

Bơm thoát nước Chức năng tự động Bộ điều khiển có dây


tiêu chuẩn khởi động lại (Tùy chọn)

7 8
Thông số kỹ thuật

Model MTB-10HRN1 MTB-13HRN1 MTB-18HRN1 MTB-28HRN1 MTB-36HRN1 MTB-50HRN1 MTB-60HRN1


model Dàn Lạnh MTB-10HRN1(I) MTB-13HRN1(I) MTB-18HRN1(I) MTB-28HRN1(I) MTB-36HRN1(I) MTB-50HRN1(I) MTB-60HRN1(I)
model Dàn Nóng MTB-10HRN1(O) MTB-13HRN1(O) MTB-18HRN1(O) MTB-28HRN1(O) MTB-36HRN1(O) MTB-50HRN1(O) MTB-60HRN1(O)
Nguồn điện V-ph-Hz 1Ph, 220-240V-, 50Hz 1Ph, 220-240V-, 50Hz 220-240V,1Ph,50Hz 220-240V,1Ph,50Hz 380-415V,3Ph,50Hz 380-415V,3Ph,50Hz 380-415V,3Ph,50Hz
Công Suất Btu/h 9000 12000 18000 24000 36000 48000 55000
Làm Lạnh Công Suất Tiêu thụ W 1000 1400 2200 2870 3650 5350 6360
Công suất dòng điện A 5.0 6.1 9.7 13.5 6.1 9.2 11
Công Suất Btu/h - - 19000 26000 39000 55000 60000
Công Suất Tiêu thụ W - - 1750 2300 3300 4815 5540
LÀm Nóng
Công suất dòng điện A - - 7.9 11.3 5.6 8.3 9.3
COP W/W - - 3.18 3.31 3.46 3.35 3.17
Lưu lượng gió
m3 /h 978.5/813.9/730.6 1358.9/1177.3/964.8 1804/1372/1149 2100/1850/1490 2400/1850/1490
(Cao/Vừa/Thấp) 624/485/400 624/485/400
ESP Rated Pa 25 25 25 25 37 50 50
ESP Range Pa 0-60 0-60 0-80 0-80 0-100 0-160 0-160
Độ ồn dàn lạnh
dB(A) 44.4/42.1/39.5 43.6/40.5/37.9 47/40.5/38 48.5/45/41 50/46/40
(Cao/Vừa/Thấp) 37/35/33 38.2/34.2/31.7
Dàn Lạnh
Kích thước (WxDxH) mm 700x635x210 700x635x210 880×674×210 1100×774×249 1100x774x249 1200x874x300 1200x874x300
Đóng Gói(WxDxH) mm 915x655x290 915x655x290 1070×725×270 1305×805×805 1305x805x315 1405x915x355 1405x915x355
Khối lượng Net/Gross kg 20/25 19.2/22.6 23.8/29.5 32.2/39 32.2/39.4 46/54.5 46/54.5
Thiết kế áp suất MPa 2.6/1.0 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5

mm ODΦ 25 ODΦ 25 ODΦ 25 ODΦ 25 ODΦ 25mm ODΦ 25mm ODΦ 25mm
Đường kính ống thoát nước
Độ ồn áp suất dB(A) 53 57 62 62 63 63 63
Kích thước (WxDxH) mm 700x240x540 770x300x555 770x300x555 845x363x702 946x410x810 900x350x1170 900x350x1170
Dàn nóng
Đóng gói (WxDxH) mm 815x325x580 900x345x585 900x348x615 965x395x755 1090x500x875 1032x443x1307 1032x443x1307
Khối lượng Net/Gross kg 24.5/27 29.5/32.5 36.5/38.8 52.7/56.1 1090x500x875 93.2/105 97/108
Loại Gas/Số Loại R410A R410A R410A R410A R410A R410A R410A
lượng Lượng gas đã nạp kg 0.66 0.9 1.5 1.8 2.85 3.25 3.2
Đường ống lỏng/ Đường
mm(inch) Φ6.35/Φ9.52(1/4"/3/8") Φ6.35/Φ12.7(1/4"/1/2") Φ6.35/Φ12.7(1/4"/1/2") Φ9.52Φ15.9(3/8"/5/8") Φ9.52Φ19(3/8"/3/4") Φ9.52Φ19(3/8"/3/4") Φ9.52Φ19(3/8"/3/4")
ống gas
Chiều dài đường ống tối đa m 10 15 25 25 30 30 50
Chệnh lệch độ cao tối đa m 5 8 15 15 20 20 30
Ống Đồng Đường ống lỏng/ Đường
mm Φ6.35/Φ12.7(1/4"/1/2") Φ6.35/Φ12.7(1/4"/1/2") Φ6.35/Φ12.7(1/4"/1/2") Φ9.52/Φ15.9(3/8"/5/8") Φ9.52/Φ19(3/8"/3/4") Φ9.52/Φ19(3/8"/3/4") Φ9.52/Φ19(3/8"/3/4")
ống gas

9 10
Tính năng nổi bật
Màng lọc ion bạc
Ion bạc có thể tiêu diệt vi khuẩn hoặc ngăn chặn hoạt động của chúng ở mật độ thấp bằng cách
phá hủy cấu hình bên trong của chúng và hấp thụ các yếu tố trong tế bào của chúng. Đặc biệt, bạc
nano gắn trên bộ lọc sẽ giải phóng lon bạc liên tục để loại bỏ một cách hiệu quả nhất.

Tự động khởi động lại


Nếu máy điều hòa bị tắt máy ngoài ý muốn do nguồn điện bị cắt thì máy sẽ khởi động lại khi có
điện và tự động cài đặt lại các chức năng đã cài đặt.

Thiết kế siêu mỏng


Với dàn lạnh siêu mỏng, thiết kế thời trang mang lại cảm giác thẩm mỹ

Thông số kỹ thuật
Model MFPA-28CRN1 MFPA-28HRN1 MFJJ-50CRN1 MFJJ-50HRN1
Dàn lạnh MFPA-28CRN1(I) MFPA-28HRN1(I) MFJJ-50CRN1(I) MFJJ-50HRN1(I)
Dàn nóng MFPA-28CRN1(O) MFPA-28HRN1(O) MFJJ-50CRN1(O) MFJJ-50HRN1(O)
Nguồn điện Ph-V-Hz 220-240V,1Ph,50Hz 220-240V,1Ph,50Hz 380-415V,3Ph,50Hz 380-415V,3Ph,50Hz
Công Suất Btu/h 24000 24000 48000 48000
Làm lạnh Công suất tiêu thụ W 2600 2550 5250 5390
Công suất dòng điện A 12.7 12.6 8.8 9.2
Công Suất Btu/h 0 27000 0 52000

Làm nóng Công suất tiêu thụ W 0 2370 0 5060


Công suất dòng điện A 0 11.5 0 9

Tủ đứng
COP W/W 0 3.33 0 3.01
Lưu lượng gió (Cao/Vừa/Thấp) m3/h 1060/0/900 1190/1050/900 1550/0/1200 1727/0/1520
Độ ồn dàn Lạnh (Cao/Vừa/Tháp) dB(A) 43/0/39 47/43/40 52/0/46 53/0/50
Dàn lạnh Kích Thước(W*D*H) mm 510x315x1750 510x315x1750 540x410x1825 540x410x1825
Đóng Gói (W*D*H) mm 1910x655x430 635x430x1910 1965x690x565 1965x690x565
Khối Lượng Net/Gross Kg 35.7/46.9 37.2/49 50.7/66.4 54.7/70
Chức năng tiêu chuẩn Độ ồn dàn Nóng dB(A) 59 57 62.4 62

Kích thước (W*D*H) mm 845x363x702 845x363x702 900x350x1170 900x350x1170


Dàn nóng Đóng gói (W*D*H) mm 965x395x775 965x395x765 1032x443x1307 1032x443x1307
Khối lượng Net/Gross Kg 50.8/54.3 55/58.5 91.3/102.9 93.2/105
Hút ẩm Vận hành Tự chuẩn đoán lỗi Hiển thị đèn
Loại Gas Kg R410A/1.4 R410A/1.8 R410A/3.50 R410A/3.25
êm ái và tự động bảo vệ LED
Dường ống lỏng/ đường ống Gas mm(inch) 9.52mm/15.9mm Φ9.52/Φ15.9 9.52mm/19mm 9.52mm/19mm
Ống đồng Độ dài tối đa m 25 25 50 50
Dộ chênh lệch tối đa m 15 15 30 30
Chức năng tự động Dễ vệ sinh Màng lọc lon bạc
khởi động lại

11 12
Dự án tiêu biểu Kích thước (Cassette gọn nhẹ)
MCA3-18CRN1/MCA3-18HRN1
Vincom Mega Mail Thành phố Brazil Beira-Rio Stadium

Quốc gia Việt Nam Quốc gia Brazil

Thành Phố Hà Nội Thành Phố Porto Alegre


Ống thoát nước ngưng

Sản Phẩm FCU(duct) Sản Phẩm Duct - Cassette Ống gas


Năm 2013 Năm 2014

Vincom Hạ Long Sân bay Singapore Changi

(Kích thước thân)

(Kích thước mở trần)


Quốc gia Việt Nam Quốc gia Singapore

Thành Phố Quảng Ninh Thành Phố Changi

(Kích thước treo má)y


Sản Phẩm Multi Sản Phẩm Multi

Năm 2014 Năm

Vincom Phạm Ngọc Thạch Winter Palace

Quốc gia Việt Nam Quốc gia Nga

Thành Phố Hà Nội Thành Phố Saint (Kích thước treo má)y
Petersburg
(Kích thước thân)
Sản Phẩm Multi Sản Phẩm Multi

(Kích thước mở trần)


Năm 2016 Năm

Vincom Nguyễn Chí Thanh Forest Thành phố Johor

Quốc gia Việt Nam Quốc gia Malaysia


Kết nối đường
Thành Phố Hà Nội Thành Phố Selangor ống thoát nước

Sản Phẩm Multi Sản Phẩm Multi Đường ống


lỏng kết nối
Năm 2015 Năm

Đường ống
Royal City Quảng trường thành phố gas kết nối

Quốc gia Việt Nam Quốc gia Iraq


Mặt nạ
(Lỗ trần) dàn lạnh
Thành Phố Hà Nội Thành Phố Sulaymaniyah Tấm trần

Sản Phẩm Multi Sản Phẩm Multi

Năm 2013 Năm

Vinhomes Sky Lake Ciputra World 2


Mặt đất
Quốc gia Việt Nam Quốc gia Indonesia

Thành Phố Hà Nội Thành Phố Jakarta

Sản Phẩm Multi Sản Phẩm Multi

Năm 2017 Năm

13 14
Kích thước (Cassette siêu mỏng) Kích thước (Sàn nhà và trần nhà)
MCD-28CRN1/MCD-28HRN1/MCD-36CRN1-R/MCD-50CRN1/MCD-50HRN1/MCD-60HRN1 MFPA-28CRN1/MFPA-28HRN1/MFJJ-50CRN1/MFJJ-50HRN1

Cổng kết nối


Đường khí tươi vào

Ống xả

Khí tươi vào


Ống gas

Giá treo
Thân máy
Ống gas

Ống gas lỏng


Cổng kết nối

Hộp E-parts

Kiểm tra mối nối và vỏ


Lỗ thăm kỹ thuật
Kết nối ống
nước ngưng

Mặt nạ

Giá treo

Đơn vị: mm Công suất (Btu/h)

Công suất (Btu/h)

15 16
Kích thước (Duct) Kích thước
MTB-10HRN1/MTB-13HRN1/MTB-18HRN1/MTB-28HRN1/MTB-36HRN1/MTB-50HRN1/MTB-60HRN1

Hút gió từ sau


Lọc không khí

Giá treo
Ống gas lỏng

Ống gas
Ống thoát
nước Ống thoát
nước

Ống kết nối thoát Kích thước


nước ngưng Công suất

Box kết nối Luồng khí


nguồn điện tươi vào

Màng lọc khí

Đường khí vào


từ dưới lên

Lưu ý: Sản phẩm tiêu chuẩn không màng lọc Đơn vị: mm
Kích thước Kích thước Kích thước
Công suất Kích thước thân máy Kích thước ống gas
cửa gió ra cửa gió hồi giá treo
(Btu/h)

17 18
20

You might also like