You are on page 1of 2

BẢO HÀNH 1 ĐỔI 1 CÔNG NGHỆ MÔI CHẤT LẠNH

TRONG VÒNG 2 NĂM TỰ LÀM SẠCH THẾ HỆ MỚI R32

TẬP ĐOÀN NAGAKAWA | HOTLINE: 1900 54 54 89 | WEBSITE: WWW.NAGAKAWA.COM.VN


TÍNH NĂNG TỰ ĐỘNG LÀM SẠCH DÀN TẢN NHIỆT MẠ VÀNG GOLDEN FIN
(AUTO CLEAN) KHÁNG KHUẨN, SIÊU BỀN
Chức năng tự động làm sạch giúp Bảo vệ dàn tản nhiệt: Kháng nước, chống gỉ sét và
cho điều hòa luôn sạch sẽ và vệ ăn mòn bởi các tác nhân bên ngoài.
sinh. Với cơ chế tự động làm sạch Tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và vệ sinh
5 bước sẽ giúp ngăn ngừa sự hình
thành của vi khuẩn, nấm mốc vi
khuẩn trong dàn lạch một cách
hiệu quả mang đến cho người
dùng bầu không khí trong lành
dễ chịu.

CHẾ ĐỘ LỰA CHỌN CÀI ĐẶT YÊU THÍCH ỐNG ĐỒNG RÃNH XOẮN NGUYÊN CHẤT
Người dung tùy chỉnh chế TĂNG HIỆU QUẢ TRAO ĐỔI NHIỆT
độ hoạt động, cài đặt
nhiệt độ, tốc độ gió, trạng
thái đảo gió, chế độ Sleep
Mode … và ghi nhớ nó. Sau Tăng cường khả năng làm
đấy có thể kích hoạt bất lạnh nhanh hơn 30%.
cứ lúc nào mang lại cảm
giác tiện lợi tối đa.

MÀNG LỌC CÔNG NGHỆ CAO ĐỘNG CƠ ÊM ÁI


Lọc sạch bụi thô, bụi mịn PM2.5 và các tác nhân gây dị ứng khác, tái tạo • Đem đến cho bạn những phút giây thư thái
bầu không khí trong lành. thật sự thoải mái

• Chế độ siêu tĩnh lặng (Quiet Mode - độ ồn của


máy là 21 dB* chỉ như tiếng lá rơi)

• Chế độ ngủ ngon (Sleep


Mode - độ ồn 26 dB*)
điều chỉnh nhiệt độ
phòng theo thân nhiệt
người dùng và nhiệt độ
Màng lọc HD: loại bỏ bụi Màng lọc Hepa: loại bỏ bụi mịn PM2.5, nấm ngoài trời, tránh mang
thô, lông thú, sơ chăn, sơ mốc và các tác nhân gây dị ứng khác không
vải, … thể nhìn thấy bằng mắt thường lại cảm giác quá lạnh
giúp bạn ngủ ngon hơn.

MÔI CHẤT LẠNH THẾ HỆ MỚI - R32 LÀM LẠNH NHANH MẠNH MẼ
• Hiệu suất làm lạnh nhanh. Công nghệ Turbo với cánh đảo gió 4
chiều. Phân tán gió lạnh xa đến 20m,
• Thân thiện với môi trường,
làm lạnh đồng đều khắp căn phòng.
không gây hiệu ứng nhà kính.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐƠN VỊ NS-C09R2M09 NS-C12R2M09 NS-C18R2M09 NS-C24R2M09


Công suất làm lạnh (tối thiểu - tối đa) Btu/h 9,000 12,000 18,000 24,000
Công suất điện tiêu thụ (tối thiểu - tối đa) W 755 1,053 1,500 2,075
Cường độ dòng điện (tối thiểu - tối đa) A 3.3 5 6.8 9.2
Điện áp làm việc V/P/Hz 220-240/1/50 220-240/1/50 220-240/1/50 220-240/1/50
Lưu lượng gió m3/h 610/525/410 560/460/350 820/630/550 930/870/700
Năng suất tách ẩm L/h 1 1.4 2 2.8
Độ ồn Cục trong (cao - thấp) dB(A) 39/35/30 38/34/29 40/35/32 44/40/37
Cục ngoài dB(A) 50 48 55 56
Kích thước thân máy (R*C*S) Cục trong mm 835x295x208 835x295x208 969x320x241 1083x336x244
Cục ngoài mm 720x495x270 765x555x303 805x554x330 890x673x342
Khối lượng tịnh Cục trong kg 9.1/11.8 9.3/12 12.5/15.5 15/18.5
Cục ngoài kg 25/26.8 27.3/29.7 39/41.5 49/52.5
Môi chất lạnh Loại gas R32 R32 R32 R32
Đường kính ống dẫn Lỏng mm F6.35 F6.35 F6.35 F6.35
Hơi mm F9.52 F9.52 F12.7 F12.7
Chiều dài ống đồng Tiêu chuẩn m 5 5 5 5
Tối đa m 20 20 25 25
Chiều cao chênh lệch tối đa (cục trong - cục ngoài) m 8 8 10 10

TẬP ĐOÀN NAGAKAWA | HOTLINE: 1900 54 54 89 | WEBSITE: WWW.NAGAKAWA.COM.VN

You might also like