Professional Documents
Culture Documents
Catalogue Hikawa A4 (View)
Catalogue Hikawa A4 (View)
CATALOGUE 2021
Air Conditioner / Điều hòa không khí
Vệ sinh
Vi lọc kháng khuẩn 6 lớp
2 Air Conditioner Catalogue 2021 Tinh hoa điều hoà Thái Lan 3
Kiểm tra chu kỳ khô-ướt 3000 lần (tương đương với sử dụng máy điều hòa trong 10 năm): vây vàng vẫn
có tính ưa nước tốt (góc ưa nước θ≤30 °)
50
40
30
20
10
0
500 1000 1500 2000 2500 3000 3500
Lớp phủ vàng chống ăn mòn độc đáo trên các bộ trao đổi nhiệt
có thể chịu được không khí mặn, mưa và các yếu tố ăn mòn khác.
Nó cũng ngăn chặn hiệu quả vi khuẩn sinh sôi và cải thiện hiệu Nguyên mẫu mạ vàng Nguyên mẫu phủ màu xanh
suất nhiệt.
AN TÂM SỬ DỤNG
Sau một năm hoạt động, nguyên mẫu với lớp phủ vàng cho thấy
hiệu suất tốt hơn trong mọi điều kiện làm việc so với nguyên mẫu
có lớp phủ màu xanh.
Nguyên mẫu
Nguyên mẫu mạ vàng Sức chứa mạ vàng
4 Air Conditioner Catalogue 2021 Tinh hoa điều hoà Thái Lan 5
AN TÂM SỬ DỤNG
HỘP ĐIỀU KHIỂN LUỒNG GIÓ XANH
CHỐNG CHÁY ĐIỆN TỬ
7200
7.3%
7100
6800
6700
6600
6500
Hệ thống sẽ tự động 6400
ngừng hoạt động, đảm Ốn
gt
bảo an toàn khi chất làm hô
ng
thư
lạnh rò rỉ được phát hiện. ờn
g
Ốn
gc
ôn
gn
gh
ệc
ao
ERROR CODE
Ống công nghệ cao
45 54
RĂNG RĂNG
6 Air Conditioner Catalogue 2021 Tinh hoa điều hoà Thái Lan 7
CÔNG NGHỆ XANH VỆ SINH
VỆ SINH
1 2
TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG Máy điều hòa không khí được
ĐÁNG KỂ LÊN TỚI trang bị ECO công nghệ tiết kiệm
năng lượng, hoàn hảo hiệp lực với 3 4
biến tần Công nghệ hiệu quả cao.
Bạn có thể tận hưởng sự thoải mái
mát mẻ trong�khi giảm đáng kể
năng lượng tiêu thụ trên 8 giờ. 5 6
8 Air Conditioner Catalogue 2021 Tinh hoa điều hoà Thái Lan 9
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HOÀ ON-OFF
Một chiều Hai chiều
Pha/Điện áp/Tần số Ph/V/Hz 1Ph/220~240V/50Hz 1Ph/220~240V/50Hz 1Ph/220~240V/50Hz 1Ph/220~240V/50Hz 220-240V,1Ph,50Hz 220-240V,1Ph,50Hz 220-240V,1Ph,50Hz 220-240V,1Ph,50Hz
Công suất tiêu thụ lớn nhất W 950 1315 1965 2895 950 1315 1965 2895
Công suất (Làm lạnh/Sưởi) BTU/h 9000 12000 18000 24000 9000/10000 12000/13000 18000/19000 24000/25000
Công suất đầu vào (Làm lạnh/Sưởi) W 799 1170 1700 2510 821/711 1005/948 1650/1650 2142/2142
Dòng điện định mức (Làm lạnh/Sưởi) A 3.6 5.1 8.1 11.0 3.6/3.2 4.4/4.1 7.4/7.4 9.7/9.7
Dàn lạnh
EER/COP W/W 3.3 3.00 3.10 2.80 3.21/3.5 3.21/3.4 3.02/3.02 3.01/3.01
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) m3/h 600/450/300 550/440/350 940///731 1010/910/760 585/468/365 585/470/365 850.11/685.44/556.26 1000/890/730
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 40/35/29 39.5/33/29.5 42.7/37.7/32.7 46/43.5/38 38/34/25 41.5/35.5/29.5 44/39/34 46/44/39
Kích thước (Dài - rộng - cao) mm 805x194x285 805x194x285 1040x220x327 1040x220x327 805x194x285 805x194x285 957x213x302 1040x220x327
Khối lượng Net Kg 8 8.2 13.1 13.6 8.1 8.4 10.5 13.3
Dòng điện định mức máy nén (RLA) A 3.18/3.22 3.95/4.0 7.5/7.3 8.9/8.75 3.05/2.85 3.85/3.75 5.90/5.75 7.92/7.62
Lưu lượng gió m3/h 2040 2050 0 3100 1810 1800 2009 2635
Loại môi chất Kg R410A/0.5 R410A/0.78 R410A/0.96 R410A/1.05 R410A/0.66 R410A/1.03 R410A/1.2 R410A/2.1
Dàn nóng
Áp suất nén MPa 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5
Đường kính ống lỏng/ga mm 6.35/9.52 6.35/12.7 6.35/12.7 9.52/15.9 6.35/9.52 6.35/12.7 6.35/12.7 9.52/15.9
Chiều dài/độ cao tối đa đường ống m/m 20/8 20/10 25/10 25/10 20/8 20/8 20/8 25/10
Kích thước (Dài - rộng - cao) mm 700x275x550 770x300x555 770x300x555 845x363x702 720x270x495 720x270x495 770x300x555 845x363x702
Khối lượng Net Kg 25.4 30.7 34 47.3 26.9 28.8 37.7 54.2
AUTO
Turbo
10 Air Conditioner Catalogue 2021 Tinh hoa điều hoà Thái Lan 11
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HOÀ TỦ ĐỨNG
Một chiều Hai chiều
Công suất tiêu thụ lớn nhất W 3250 6050 3900 6300
Dàn lạnh
EER/COP W/W 2.71 2.68 2.56 2.61
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) m3/h 1060///900 1550///1200 1050///900 1727/0/1520
Độ ồn dB(A) 59 62 59.0 62
Dàn nóng
Áp suất nén MPa 4.2/1.5 4.2/1.5 4.8/1.5 4.2/1.5
Chiều dài/độ cao tối đa đường ống m 25/15 50/30 25/25 50/30
Pha/Điện áp/Tần số Ph/V/Hz 1Ph/220~240V/50Hz 1Ph/220~240V/50Hz 1Ph/220~240V/50Hz 1Ph/220~240V/50Hz 1Ph/220~240V/50Hz 1Ph/220~240V/50Hz 1Ph/220~240V/50Hz 1Ph/220~240V/50Hz
Công suất tiêu thụ lớn nhất W 745 1345 2000 2800 1265 1450 1960 2800
Diện tích sử dụng m2 10㹼15 15㹼20 20㹼30 25㹼40 10㹼15 15㹼20 20㹼30 30㹼45
Công suất (Làm lạnh/Sưởi) Btu/h 9000 12000 18000 24000 9000/10000 12000/13000 18000/19000 24000/25000
Công suất đầu vào (Làm lạnh/Sưởi) W 745 1150 1748 2000 732/733 1213/1088 1550/1570 2600/2400
Dòng điện định mức (Làm lạnh/Sưởi) A 3.6 5 7.6 8.7 3.18/3.18 5.27/4.73 6.7/6.8 11.5/11
Dàn lạnh
EER/COP W/W 3.54 3.06 2.85 3.08 3.6/4 2.9/3.5 3.40/3.55 2.71/3.05
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) m3/h 490/384/310 599/442/350 737/625/501 1050/840/630 466/360/325 540/430/314 840/680/540 980/817/662
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 39/34/29 41.5/35/32.5 41/37.5/31.5 46/40/34 38.5/32/25 40.5/34.5/25 42.5/36/26 45/40.5/36
Kích thước (Dài - rộng - cao) mm 715x194x285 805x194x285 957x213x302 1040x220x327 805x194x285 805x194x285 957x213x302 1040x220x327
Khối lượng Net Kg 7.4 8.2 10.85 13.6 7.6 7.6 10 12.3
Dòng điện định mức máy nén (RLA) A / / 7.50 7.50 / / 7.50 /
Lưu lượng gió m3/h 1800 1800 2000 3100 1750 1800 2100 3500
Loại môi chất Kg R32/0.38 R32/0.44 R32/0.65 R32/0.83 R32/0.55 R32/0.55 R32/1.08 R32/1.42
Dàn nóng
Áp suất nén MPa 4.3/1.7 4.3/1.7 4.3/1.7 4.3/1.7 4.3/1.7 4.3/1.7 4.3/1.7 4.3/1.7
Đường kính ống lỏng/Gas mm 6.35/9.52 6.35/9.52 6.35/12.7 6.35/15.9 6.35/9.52 6.35/9.52 6.35/12.7 9.52/15.9
Chiều dài/độ cao tối đa đường ống m/m 25/10 25/10 30/20 30/20 25/10 25/10 30/20 50/25
Kích thước (Dài - rộng - cao) mm 720x270x495 720x270x495 765x303x555 805x330x554 720x270x495 720x270x495 805x330x554 890x342x673
Khối lượng Net Kg 21.7 21.5 27.2 29.6 23.2 23.2 32.7 42.9
12 Air Conditioner Catalogue 2021 Tinh hoa điều hoà Thái Lan 13
�ANH S�CH TRUNG TÂM ��O HÀNH HIKA�A
STT TÊN TTBH SỐ ĐI�N THO�I Đ�A CH� T�NH THÀNH
1 TTBH Lê Chung 0971.849.555 �� ��� đ��ng L� Lai� �� �oàng ��n Th�� T� ��� �iang� ��� �iang ��� �iang
2 TT�� �� La� 0�2���00���� T� �à ��n� �� �u�t ��a� T� ��� ��n� ��� ��n ��� ��n
� TT�� ��n ��o 0911.005.679 �� 1� �h� �oàng �u�� �i�t� �� �á� C�u� T� ��� �inh� ��� �inh ��� �inh
4 TT�� Tr�n ��u 0942.402.197 �� 0�� t� �� �� ��ng �i�n� T� Cao ��ng� Cao ��ng Cao ��ng
5 TT�� ��nh Ti�n 0�0��������� 1�� �gu��n �h� ��nh� �� �oà �inh� �� Li�n Chi�u� �à ��ng �à ��ng
6 TT�� �ia ��o 0����2������ �� 0� t� �� �� �a� Thanh� T� �i�n �i�n� �i�n �i�n �i�n �i�n
7 TT�� ��n �i�ng 0�1���1��10� T� �� đ��ng L� �u� ��n� TT �� �u��n� �à �iang �à �iang
10 TT�� ��� Th� 0�����0���2� ��i 2� �h� �hang� ���ng L��� ��n T��� �à ��i
0982.016.959 –
1� TT�� �hi ���ng 1��� �h� L� ��t� �� �i�t ��ng� �� Long �i�n� �à ��i
0�����������
02����������� � �� 2�� ngá�h 2� �g� ���� ���ng �gu��n �u� �� Th��h �u��
14 TT�� ��ng �h� �à T�nh
0989.485.689 T� �à T�nh� �à T�nh
15 TT�� �u� ��nh 0�����2����� Th�n ��n tu�� T�n �i�t� Thanh �à� ��i ���ng ��i ���ng
16 TT�� Tr��ng ��ng 0�1��011�1�� ��� Ch� �àng ��i� �� �� �àng ��nh� �� L� Ch�n� ��i �h�ng ��i �h�ng
17 TT�� ��� L�� 0975.851.066 �� �� t� 1�� �� ��ng Ti�n� T�� �oà ��nh� �oà ��nh ��a ��nh
18 TT�� Anh �u�� 0�0����2��1� �� ��t �i�u� �� Thu�n ��a� T� �u�� Th�a Thi�n �u� Th�a Thi�n �u�
19 TT�� ��nh An 0����������� �� 1�� L� ��n L��ng� �� An T�o� T�� ��ng ��n� ��ng ��n ��ng ��n
021�������2�� �
20 TT�� �i�t �gu��n �� 010� đ��ng �gu��n Tr�i� �� �u��t Ti�n� T� Lai Ch�u� Lai Ch�u Lai Ch�u
0����������0
21 TT�� C�ng Tu��n 0����20��2�� ����� đ��ng Tr�n ��ng �inh� �oàng ��ng� T� L�ng ��n� L�ng ��n L�ng ��n
22 TT�� �u�ền Thu 0����0������ �� 0�1� đ��ng ���ng Than� �� �i� T�n� T�� Lào Cai� Lào Cai Lào Cai
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HOÀ CASSETTE ÂM TRẦN 2� TT�� Thanh T�ng 0�1��������� �� ��� đ��ng �i�n �i�n� L�� �oà� T�� �a� ��nh� �a� ��nh �a� ��nh
Công suất đầu vào W 1600 3080 3500 4600 �� 0�� đ��ng �gu��n T� T�n� t� 11� �� Tr�n ��ng ��o�
�0 TT�� ��u Th� 0982.400.687 �u�ng �g�i
T� �u�ng �g�i� �u�ng �g�i
Dòng điện định mức A 7 14.0 6.5 9.0
�1 TTBH TCT 0����������� �� 01A ng� 120� Tr�n �h�� �� C�� Th��h� T� C�� �h�� �u�ng �inh
Dàn lạnh
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 43/39/38 53/50/47 51/48/45 51/48/46 �� TT�� Ch�nh ��ng 0914.808.757 ��1A� �u�� l� �� �� �� T� ��ng �à� �u�ng Tr� �u�ng Tr�
Kích thước (Dài - rộng - cao) mm 840x840x205 840x840x245 840x840x245 840x840x245
�� TT�� Long �hánh 0912.866.252 �át lot� �ai ��n� ��n La
Khối lượng Net Kg 22.2 25.2 25.2 27.3 ��n La
�� TT�� Thái ��ng 0����2������ �� 2�� đ��ng Chu ��n Th�nh� �� T� �i�u� T� ��n La� ��n La
Dòng điện định mức máy nén (RLA) A 5.6±3% 13.32 6.1 7.9
�� TT�� ��nh ���ng 0981.461.976 �� ��� ng� � �o�n �h�� T� Thái ��nh� Thái ��nh
Lưu lượng gió m3/h 2500 3686 4800 4800
Thái ��nh
Độ ồn dB(A) 58 60 64.5 63 �� TT�� ��nh Long 0����20����� �� 2�2� Tr�n ��ng ��o� �� �ề Thá�� T� Thái ��nh� Thái ��nh
Loại môi chất Kg R32/0.72 R32/1.7 R32/1.6 R32/1.9 �� nhà ��� ng� ��� đ��ng �á�h ��ng tháng �� t� 2� �� �ia �àng�
Dàn nóng
Kích thước (Dài - rộng - cao) mm 805x330x554 946x410x810 946x410x810 946x410x810 �� 1��� đ��ng ��nh Thu�n� T� 2�� �� T�n �uang�
40 TT�� T�� �i�t 0855.661.990 Tu��n �uang
T� Tu��n �uang� Tu��n �uang
Khối lượng Net Kg 38.9 63.2 66.1 71.5
41 TT�� ��n ��� 0�����0���2� ��i �� �gh�a ��ng� ��nh T��ng� ��nh �h�� ��nh �h��
021����1��11� �
42 TT�� ��nh �� �� �2� đ��ng Tr�n ��ng ��o� �� ��ng �à� T�� ��n �ái� ��n �ái ��n �ái
0����22����2