Professional Documents
Culture Documents
KỸ THUẬT
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
CHƯƠNG 5
PHÂN LOẠI HỆ THỐNG ĐHKK
1
SHEER
Máy ĐH CHILLER
Máy ĐH CHILLER
giải nhiệt nước
Máy ĐH cửa sổ
2
SHEER
INDOOR UNITS
3
SHEER
10
11
12
4
SHEER
• Kiểu tách
- 1 Outdoor + 1 indoor
- 1 Outdoor + n indoor
• Kiểu nguyên cụm lắp mái
- Rooftop air conditioner
• Kiểu nguyên cụm giải nhiệt nước
- Water cooler air conditioner
• Kiểu VRV (VRF)
- Variable Refrigerants Volume (Flow)
13
14
TRANE Corp.
AHU
RAUP-TTV
Odyssey
Daikin Corp.
Đặc điểm: Giống như máy ĐH 2 “cục”, tuy nhiên công suất lớn
hơn.
Áp dụng: Sử dụng cho các công trình có công suất trung bình,
phù hợp cho các công trình như nhà ăn, hội trường, phòng họp...
15
5
SHEER
16
17
18
6
SHEER
19
20
Đặc điểm:
- Máy được giải
Dàn bay
hơi
nhiệt bằng nước
- Máy điều hòa
chuyên dụng cho
các phòng Server,
Van TL Data Center.
- - Gió lạnh được
thổi xuống sàn
nâng (sàn thường
làm bằng thép)
Máy nén
Bình ngưng
Quạt cấp
gió lạnh
21
7
SHEER
22
23
24
8
SHEER
25
26
27
9
SHEER
28
DAIKIN Corp.
Variable Refrigerant Volume
(Hệ thống có lưu lượng môi chất thay đổi)
29
30
10
SHEER
OUTDOOR UNITS
31
OUTDOOR UNITS
32
OUTDOOR UNITS
33
11
SHEER
OUTDOOR UNITS
34
INDOOR UNITS
35
INDOOR UNITS
36
12
SHEER
INDOOR UNITS
37
INDOOR UNITS
38
£40m £165
Nhaùnh ñaàu tieân H1
£10m
m
Cheânh leäch ñoä cao cho pheùp
Daøn noùng ~ Daøn Giöõa caùc Giöõa caùc
laïnh daøn laïnh daøn noùng
39
13
SHEER
40
Giàn ngưng
giải nhiệt gió
Đường ống ga
AHU (FCU)
AHU (FCU)
41
Water chiller ly tâm giải nhiệt nước Water chiller trục vít giải nhiệt nước
42
14
SHEER
43
44
Comfort Requirements
• Temperature
• Humidity
• Air movement
• Fresh air
• Clean air
• Noise levels
• Lighting
• Furniture and work
surfaces
45
15
SHEER
Refrigeration Controls
46
Airside Loop
supply air
return air
sensible
heat
moisture conditioned
(latent heat) space
47
lights partition
people wall
glass infiltration equipment
solar
glass
conduction
exterior
wall
floor
48
16
SHEER
MA
filter 80°F
(26.7°C)
RA
supply
fan
75°F
(23.9°C)
SA
conditioned
space
49
Cooling Coil
OA 95°F
EA (35°C)
MA
80°F
(26.7°C) tubes
cooling
coil
RA
fins
75°F
(23.9°C) header
SA
55°F
(12.8°C)
50
warm, cool,
humid air dry air
drain pan
51
17
SHEER
part-load operation
Constant-Volume System
OA 95°F
EA (35°C)
constant supply-air quantity
MA variable supply-air temperature
filter 80°F
(26.7°C)
RA
75°F
(23.9°C)
SA
65°F
(18.3°C)
52
part-load operation
Variable-Air-Volume (VAV)
OA 95°F
System
EA (35°C)
variable supply-air quantity
MA constant supply-air temperature
80°F
(26.7°C)
RA
75°F airflow
(23.9°C) modulation
SA device
55°F
VAV (12.8°C)
terminal VAV
unit terminal unit
53
Fan-Coil Unit
cooling coil
supply-air outlet
supply fan
filter
return-air inlet
54
18
SHEER
cooling
coil supply-air
outlet
return-air
supply dampers
fan outdoor-air
filters dampers
55
56
57
19
SHEER
outdoor-air inlet
VAV
terminal
return-air central
inlet air handler
58
roof
plenum supply air return air
diffuser
ceiling
59
Chilled-Water Loop
80°F
(26.7°C) 57°F
(13.9°C)
cooling
coil
55°F 42°F
(12.8°C) (5.6°C)
60
20
SHEER
Evaporator
80°F
(26.7°C) 57°F
(13.9°C)
evaporator
cooling
coil
55°F 42°F
(12.8°C) (5.6°C)
61
Shell-and-Tube Evaporator
chilled-water
supply
chilled-water
return
refrigerant
vapor
62
control
80°F valve
(26.7°C) 57°F
(13.9°C)
evaporator
cooling
coil
55°F 42°F
(12.8°C) (5.6°C)
pump
63
21
SHEER
64
water chiller
control
valve
65
Refrigeration Loop
80°F
(26.7°C) 57°F 50°F
(13.9°C) (10°C)
evaporator
66
22
SHEER
Compressor
compressor
– Reciprocating
80°F
(26.7°C) 57°F 50°F 120°F – Scroll
(13.9°C) (10°C) (48.9°C)
evaporator
– Helical-rotary
(screw)
– Centrifugal
55°F 42°F 38°F
(12.8°C) (5.6°C) (3.3°C)
67
Condenser
compressor
80°F
(26.7°C) 57°F 50°F 120°F
(13.9°C) (10°C) (48.9°C)
evaporator
condenser
55°F 42°F 38°F 110°F
(12.8°C) (5.6°C) (3.3°C) (43.3°C)
68
Types of Condensers
fan
propeller fan
refrigerant vapor
finned-tube coil
outdoor air
condenser
water water-cooled
69
23
SHEER
Expansion Device
compressor
80°F
(26.7°C) 57°F 50°F 120°F
(13.9°C) (10°C) (48.9°C)
evaporator
condenser
55°F 42°F 38°F 110°F
(12.8°C) (5.6°C) (3.3°C) (43.3°C)
expansion
device
70
Heat-Rejection Loop
80°F
(26.7°C) 57°F 50°F 120°F 100°F
(13.9°C) (10°C) (48.9°C) (37.8°C)
condenser
71
Cooling Tower
propeller fan
sprays
fill
outdoor air
sump
72
24
SHEER
80°F
(26.7°C) 57°F 50°F 120°F 100°F
(13.9°C) (10°C) (48.9°C) (37.8°C)
condenser
pump
73
cooling tower
pump
control
valve bypass pipe
water-cooled condenser
74
propeller-type
evaporator condenser fans
air-cooled
compressor condenser
75
25
SHEER
evaporator air-cooled
condenser
expansion
device
76
Controls Loop
77
78
26
SHEER
Bơm nước
37°C 32°C
lạnh 1
12°C 7°C
37°C 2 32°C
12°C 7°C
37°C
3 32°C
12°C 7°C
Bơm nước
giải nhiệt
AHUs
Van 3 ngả
79
80
81
27
SHEER
82
Primary
Const. Pumps 37°C 1 32°C
12°C 7°C
37°C 2 32°C
7°C
12°C
37°C
3 32°C
12°C 7°C
AHUs
Van 3 ngả
83
- Do có thể thay
đổi lưu lượng
nước cấp, áp lực
được giải phóng
qua van bypass
do đó sụp áp đặt
trên bơm cũng
nhẹ đi và tiết kiệm
điện máy bơm.
84
28
SHEER
Primary
Const. Pumps 37°C 1 32°C
12°C 7°C
37°C 2 32°C
7°C
12°C
37°C
3 32°C
12°C 7°C
AHUs
Van 2 ngả
85
86
37°C 1 32°C
12°C 7°C
37°C 2 32°C
12°C 7°C
Primary 3 32°C
37°C
Const. Pumps
12°C 7°C
Secondary
VSD Pumps
bypass
(decoupler)
AHUs
87
29
SHEER
88
37°C 1 32°C
12°C 7°C
37°C 2 32°C
12°C 7°C
Primary 3 32°C
37°C
VSD. Pumps
12°C 7°C
bypass
AHUs
89
Ưu điểm:
• Giảm điện năng tiêu thụ cho hệ
bơm nước lạnh.
• Giảm chi phí cho hệ bơm.
• Tiết kiệm chi phí phòng máy.
• Điều khiển đơn giản.
• Tăng độ tin cậy của hệ thống.
• Giảm số lần tắt / mở máy.
• Tăng khả năng làm việc của chiller
90
30
SHEER
91
92
93
31
SHEER
94
95
96
32
SHEER
97
98
99
33
SHEER
100
101
102
34
SHEER
Nhà máy thép Thái Nguyên (250 Nhà máy Ethanol Phú Thọ (1500 RT)
RT)
103
104
105
35
SHEER
106
107
108
36
SHEER
109
110
111
37
SHEER
112
113
114
38
SHEER
Máy Nguyên
Máy Máy Nguyên Điều
điều cụm giải Giải nhiệt Giải nhiệt
Tên gọi ĐH ĐH cụm lắp hòa
hòa nhiệt gió nước
cửa sổ tách mái VRF
tách nước
nhà ở, cửa hàng, siêu thị, nhà nhà cao tầng, văn
Sử nhà cao
hàng, phân xưởng sản xuất, phòng, khách sạn,
dụng nhà ở, căn hộ, tầng,
bệnh viện, trường học, văn xưởng sản xuất…
thích phòng ở… VP,
phòng, TT thể thao, hội trường, (đặc biệt cần khống
hợp cho KS…
rạp hát… chế độ ẩm)
nhiệt độ dao
Điều khả năng điều chỉnh
động lớn do nhiệt độ phòng dao động trung bình nếu
chỉnh nhiệt độ tốt nhất và ổn
phân phối gió có hệ thống phân phối gió tốt hơn
nhiệt độ định nhất
khó đều
115
116
Nguyên
Máy Máy Máy Nguyên Giải
cụm giải Giải nhiệt
Tên gọi ĐH ĐH ĐH cụm lắp Điều hòa F nhiệt
nhiệt nước
cửa sổ tách tách mái gió
nước
Chi phí
vận thấp trung bình thấp nhất cao nhất
hành
Ảnh
hưởng (hầu như)
rất lớn lớn lớn trung bình (hầu như) không
đến kiến không
trúc
Rò rỉ môi (hầu
chất như) lớn lớn (hầu như) không Lớn không
lạnh không
117
39
SHEER
118
119
120
40