Professional Documents
Culture Documents
1687.5 kg
225 kg
200 kg
3187.5 kg
425 kg
Không khí ngoài trời
Nhiệt độ t 25 oC
Độ ẩm tương đối j 85 %
Phân áp suất bão hòa Pb 0.0315800158 bar
Độ chứa hơi d1 0.0171293137 kga/kgkk
entalpy Io 68.712089272 kj/kgkk
TNS đấu vào
Nhiệt độ t1 90 oC
Entanpy I 136.02298201 kj/kgkk
Độ chứa hơi d1 0.0171293137 kga/kgkk
Phân áp suất bão hòa Pb 0.6990838301 bar
TNS đấu ra
Nhiệt độ t2 45 oC
Entanpy I 136.02298201 kj/kgkk
Độ chứa hơi d2 0.0351710611 kga/kgkk
Phân áp suất bão hòa Pb 0.0954577604 bar
Thông số
G1 G1 250 kg/h
G2 G2 200 kg/h
Ẩm bay hơi W 50 kg/h
Lượng kk khô cần cấp (LT) Lo 2771.3501927 kg/h
Lượng kk ẩm cần cấp (LT) La 2818.8215197 kg/h
Công suất nhiệt cần cấp (LT) Qo 51.817237654 kw
Lượng nhiệt cần thiết để bay hơi 1kg ẩm (LT) qo 3730.8411111 kj
Lượng nhiệt cần cấp (LT) Qo 186542.05556 kj
Quá trình thực
Tổn thất nhiệt (nếu có) D 0
Điểm 2
Độ chứa hơi d2 0.0351710611
Entanpy I2 136.02298201
Độ ẩm tương đối j2 56.899635728
Lượng kk khô thực tế để làm bay hơi 1kg ẩm l 55.427003855
kj/kga
kga/kgkk
kj/kgkk
%
Kgkk/h
Kích thước buồng sấy Các tổn thất
Chiều dài 10 m Qua trần
chiều rộng 2 m Qua vách tường
Chiều cao 1.5 m Qua cả buống sấy
Nhiệt độ môi trường tf 30
Nhiệt độ bề mặt t
w 60
Hệ số tỏa nhiệt a 10
Diện tích mặt bao Fb 36 m2
Diện tích trần Ftr 20 m2
7800 W
10800 W
18600 W
Hệ thống sấy thùng quay Thông số đầ
Năng suất sấy G2 800 kg/h Lượng ẩm bay hơi
Vật liệu đưa vào G1 1000 kg/h Thể tích thùng sấy
Thời gian sấy t 15 phút Thể tích rỗng
Hệ số điền đầy b 0.25 Thể tích hạt chiếm chỗ
Mật độ khối hạt r 500 kg/m3 Cường độ bay hơi
Tỉ lệ L/D 5 Đường kính thùng
Chiều dài thùng
Tiết diện thùng
Tiết diện tự do
Tốc độ TB của tns
Thông số đầu ra
W 200 kg/h
Vts 2 m3
Vtự do 1.5 m3
Vhạt 0.5 m3
A 100 kg/m3.h
D 0.7985969359 m
L 3.9929846795 m
Fts 0.5008784557 m2
Ftự do 0.3756588418 m2
Vc 5.3239795726
Hệ thống sấy tấng sôi
1. Sấy thóc, thiết kế hệ thống
Năng suất sấy G2 120 kg/h
Vật liệu đưa vào G1 200 kg/h
Thời gian sấy t 5 h
Lưu lượng air khô L 3600 kg/h
Tốc độ tối ưu w 2 m/s
Nhiệt độ TNS vào t1 20
Nhiệt độ TNS ra t2 40
Hệ số che chắn Kcc 1.5
klr của lớp hạt rvl 710 kg/m3
rkk 0.898 kg/m3 trang 351
Đkíh tương đương dtd 2.76 mm trang351
Chiều cao buống sấy Hbs tùy bài
t1 30 ºC
φ1 80 %
Pb1 0.0421962583 bar
d1 0.0216954754 kg ẩm/kg kk
I1 85.55758049 kj/ kg kk
t2 100 ºC
d2 0.021695475 kg ẩm/kg kk
Pb2 0.9987489204 bar
φ2 3.3799291597 %
I2 158.634994 kj/ kg kk
t3 40 ºC
I3 158.634994 kj/ kg kk
p3 0.0731711085 bar
d3 0.0460333041 kg ẩm/kg kk
φ3 94.315917711 %
Δd 0.0243378291 kg ẩm/kg kk
Δi 73.077413505 kj/ kg kk
Ga 20 kg ẩm
ΔI=Q 1461.5482701 kj
Lkk 821.76598202 kg kk
Lkk.am 839.59458568 kg kkẩm
gia nhiệt để cấp vào HTS nhiệt độ =100ºC và
quá trình sấy đối với 1 kg không khí khô. 3./
2. Lương không khí khô lý thuyết và thực tế cần cấp cho quá trình cháy với αbd =1,2
3. Hệ số không khí thừa sau hoà trộn, lượng hơi nước trong khói lò và lượng khói khô
4. Lượng chứa ẩm, Entanpi và nhiệt độ của khói lò sau buồng đốt
5. Lượng chứa ẩm, Entanpi và độ ẩm tương đối của khói sau hoà trộn
6. Lượng chứa ẩm, Entanpi và độ ẩm tương đối của khói sau quá trình sấy
7. Lượng ẩm mà VLS đã thải vào khói lò
THÔNG SỐ KÍ HIỆU
Thành phần của than đá C
H
S
N
O
Tr
A
Tổng
Hiệu suất buồng đốt ηbd
Hệ số không khí thừa của buồng đốt αbd
Nhiệt độ của khói vào HTS ( sơ đồ trang 57) t3
Nhiệt độ của khói sau khi sấy ( sơ đồ trang 57) t4
Nhiệt độ của không khí ngoài trời t0
Độ ẩm của không khí ngoài trời φ0
Áp suất bão hòa P0
Lượng chứa ẩm d0
entanpy I0
TÍNH NHIỆT TRỊ THẤP VÀ NHIỆT TRỊ CAO CỦA THAN ĐÁ
Nhiệt trị cao QC
Nhiệt trị thấp Qt
TÍNH NHIỆT TRỊ THẤP VÀ NHIỆT TRỊ CAO CỦA GỖ
Nhiệt trị cao Qc
Lượng không khí khô lý thuyết và thực tế cần cấp cho qúa trình cháy
Hệ số không khí thừa của buồng đốt αbd
lượng không khí khô lý thuyết để đốt cháy 1kg nhiên liệu L0
lượng không khí khô thực tế cho quá trình cháy 1 kg nhiên liệu L
Nhiệ liệu gỗ Lo
HỆ SỐ KHÔNG KHÍ THỪA SAU HÒA TRỘN α
nhiệt dung riêng của than đá Cnl
Nhiệt dung riêng của khói Cpk
entanpy của hơi nước trong không khí ngoài trời ia0
entanpy của hơi nước trong khói sau buồng hòa trộn ia
hệ số không khí thừa sau hòa trộn α
Khối lượng hơi nước chứa trong khói lò
sau buồng đốt Ga'
Sau hòa trộn Ga
khối lượng khói khô
sau buồng đốt Lk'
Sau hòa trộn Lk
Lượng chứa ẩm, Entanpy và nhiệt độ của khói lò sau buồng đốt
Lượng chứa ẩm ( độ chứa hơi) d'
Entanpy I'
Nhiệt độ sau buồng đốt t'
Lượng chứa ẩm. Entanpy và độ ẩm tương đối của khói sau hòa trộn
lượng chứa ẩm d
Entanpy I
Nhiệt độ của khói sau hòa trộn t
Áp suất bão hòa Ph,tron
Độ ẩm tương đối φh,tron
độ chứa hơi ( lượng chứa ẩm) của Gỗ d
Lượng chứa ẩm,Entanpy và độ ẩm tương đối của khói sau quá trình sấy
Nhiệt độ sau quá trình sấy t4
Áp suất bão hòa P4
Entanpy I4
độ chứa hơi ( lượng chứa ẩm) d4
Độ ẩm tương đối φ4
Lượng ẩm mà VLS đã thải vào khói lò Δd
với αbd =1,2
ợng khói khô
15134.108 kj/kg nl
13879.108 kj/kg nl
14850
1
4.905797101449 kg kk/kg nl
4.905797101449 kg kk/kg nl
4.47 kg kk/kg nl
1.5 kj/kg.K
1.004 kj/kg.K
2546.05 kj/kg
2684.2 kj/kg
24.59523757051
0.580858410946 kg h/kg nl
2.441541351655 kgh/kg nl
5.201797101449 kg/kg nl
120.9552451829 kg/kg nl
0.111664949558 kg ẩm/ kg kk
2106.058416116 kj/kg kk
1510.222303998 ºC
0.020185493799 kg ẩm/ kg kk
153.7601108935 kj/kg kk
99.21071261703 ºC
0.97088016541 Bar
3.242575231417 %
0.066833197455
50 ºC
0.122083836544 Bar
153.7601108935 kj/kg kk
0.039952205121 kg ẩm /kg
49.51223490578 %
0.019766711321 kg ẩm /kg
THÔNG SỐ KÍ HIỆU GIÁ TRỊ ĐƠN VỊ
Nhiệt độ của không khí t 25 °C
Độ ẩm φ 80 %
gía trị của B của vật liệu(trang 75) B 45
gía trị của b của vật liệu(trang 75) b 1
gía trị của n của vật liệu(trang 75) n 2
Độ ẩm cân bằng B/b 45
φ/(100/b-φ) 4
GIÁ TRỊ LN CỦA B/b 3.8066624898
giá trị ln của φ 1.3862943611
1.9033312449
0.6931471806
2.5964784254
Độ ẩm cân bằng ωcb 13.416407865 %
VËt liÖu B b n
Len d¹ 205 0,75 2
T¬ t»m 730 1 3
B«ng 45 1 2
Gç 81 1 2