Professional Documents
Culture Documents
Đại lượng
nhiệt độ t (oC)
độ ẩm (%)
hàm ẩm d (kg/kgkk)
enthapy I (kJ/kgkk)
áp suất bão hõa pb (bar)
thể tích riêng KKA v (m3/kgkk)
tv1: nhiệt độ ban đầu của vật liệu sấy (oC) 25.4
tv2: nhiệt độ cuối của vật liệu sấy (oC) 30
Ck: nhiệt dung riêng vật liệu khô tuyệt đối(KJ/kg.K) 1.513
Cvl: nhiệt dung riêng vật liệu sấy (KJ/kg.K) 1.85971
Qv: Tổn thất nhiệt do VLS (kJ/h) 1710.93
qv: Tổn thất nhiệt do 1kg ẩm (kJ/kg ẩm) 97.77
Nhiệt do ẩm trong vật liệu đưa vào
Qvl (kJ/h) 1858.01
qvl (kJ/kg ẩm) 106.17
Tổn thất nhiệt do cơ cấu bao che
Qhi: Nhiệt hữu ích, là nhiệt cần thiết để làm bay hơi 43898.28
ẩm trong vật liệu (kJ/h)
Qbc: (kJ/h) 1316.95
qbc: (kJ/kg ẩm) 75.25
Đại lượng
nhiệt độ t (oC)
độ ẩm (%)
hàm ẩm d (kg/kgkk)
enthapy I (kJ/kgkk)
áp suất bão hõa pb (bar)
thể tích riêng KKA v (m3/kgkk)
Tính α1:
Chế độ chảy của TNS trong thiết bị
Chuẩn số Re 55978.92
số ε1 1.21
λo: hệ số dẫn nhiệt ở 0oC 0.0201
C: hằng số phụ thuộc vào loại khí (không khí) 122
λ: hệ số dẫn nhiệt ở 51oC (W/m2.độ) 0.0184
Chuẩn số Nu 137.04
Hệ số α1 (W/m2.K) 3.61
Tính hệ số α2 (W/m2.độ)
Đường kính ngoài của thùng sấy Dng (m) 0.732
Chuẩn số Grashof 513253303.5
Chuẩn số Nu 70.7338
Hệ số cấp nhiệt từ thành ngoài thiết bị sấy tới môi
2.5462
trường do đối lưu tự nhiên α'2 (W/m2.K)
Hệ số cấp nhiệt do bức xạ nhiệt α''2 (W/m2.K) 5.0854
Hệ số cấp nhiệt chung α2 (W/m2.K) 7.6316
Nhiệt lượng mất mát xung quanh qxq (KJ/kg ẩm) 13.569
1621.14 1512.96
1567.05
0.4353
X
x
Trạng thái không khí
Trạng thái không khí Trạng thái không khí vào
ra khỏi thiết bị sấy
ban đầu (1) thiết bị sấy (2)
(3)
25.4 65 37
81 10.57 0.6794
0.017 0.017 0.0280 CT 7.31/138-[1]
68.8 109.8 109.06
0.0323 0.25 0.0623
0.90 1.019 0.951
1620.93 1512.76
1566.84
0.4352
29.39 ph
29.484
>10^4
bảng V.2,TR15,ST2 X
bảng I.122,TR124,ST1
Đơn vị Nguồn
o
C
W/m.oK bảng I.255,TR318,ST2
Ns/m2 bảng I.255,TR318,ST2
at bảng I.255,TR312,ST2
kg/m3 bảng I.255,TR318,ST2
m2/s bảng I.255,TR318,ST2
Hệ số dẫn nhiệt
Giá trị chọn (m) Vật liệu
λ (W/mK)
0.005 CT3 50 X
0.01 Bông thủy tinh 0.05 X
0.001 CT3 50 X
513000000