You are on page 1of 8

Thông số

W1: Độ ẩm tương đối đầu vào 20%


Độ ẩm tương đối đầu ra 13%
KL đầu ra (kg/h) 200
W: lượng ẩm được tách ra (kg/h) 17.5
KL đầu vào 217.5 kg/h
Vật liệu khô tuyệt đối 174 kg/h
l: lượng không khí khô để bốc hơi 1 kg ẩm (kg KKK/
90.91
kg ẩm)
L: lượng không khí khô để bốc hơi W kg ẩm (kg
1590.91
KKK/ kg ẩm)

Đại lượng

nhiệt độ t (oC)
độ ẩm  (%)

hàm ẩm d (kg/kgkk)
enthapy I (kJ/kgkk)
áp suất bão hõa pb (bar)
thể tích riêng KKA v (m3/kgkk)

Lưu lượng thể tích tác nhân sấy V (m3/h)


Lưu lượng thể tích trung bình
V(m3/s)

Q: Lượng nhiệt cần để làm bay hơi một kg ẩm bão hòa


(kJ/kg ẩm) 65227.31
q: Lượng nhiệt tiêu tốn cho cả quá trình sấy (kJ/h) 3727.27

tv1: nhiệt độ ban đầu của vật liệu sấy (oC) 25.4
tv2: nhiệt độ cuối của vật liệu sấy (oC) 30
Ck: nhiệt dung riêng vật liệu khô tuyệt đối(KJ/kg.K) 1.513
Cvl: nhiệt dung riêng vật liệu sấy (KJ/kg.K) 1.85971
Qv: Tổn thất nhiệt do VLS (kJ/h) 1710.93
qv: Tổn thất nhiệt do 1kg ẩm (kJ/kg ẩm) 97.77
Nhiệt do ẩm trong vật liệu đưa vào
Qvl (kJ/h) 1858.01
qvl (kJ/kg ẩm) 106.17
Tổn thất nhiệt do cơ cấu bao che
Qhi: Nhiệt hữu ích, là nhiệt cần thiết để làm bay hơi 43898.28
ẩm trong vật liệu (kJ/h)
Qbc: (kJ/h) 1316.95
qbc: (kJ/kg ẩm) 75.25

Tính toán sấy thực


D: Nhiệt lượng riêng cần bổ sung cho QT sấy thực -66.85
(kJ/kg ẩm)
delta < 0 -> Ca.tv1 < qbc + qv -> I2 <I1
i1(kJ/kg) 2619.73
i2(kJ/kg) 2568.15

Đại lượng

nhiệt độ t (oC)
độ ẩm  (%)
hàm ẩm d (kg/kgkk)
enthapy I (kJ/kgkk)
áp suất bão hõa pb (bar)
thể tích riêng KKA v (m3/kgkk)

L: lượng không khí khô để bốc hơi W kg ẩm (kg


1590.703
KKK/ kg ẩm)
l: lượng không khí khô để bốc hơi 1 kg ẩm (kg
90.90
KKK/ kg ẩm)

Q: Lượng nhiệt cần để làm bay hơi một kg ẩm bão hòa


(kJ/kg ẩm) 65205.72
q: Lượng nhiệt tiêu tốn cho cả quá trình sấy (kJ/h) 3726.04
Hiệu suất 0.673
Tính toán thiết bị
Thể tích thùng quay V (m3) 0.95
Đường kính thùng quay D (m) 0.7
chiều dài thùng sấy L (m) 2.46

Lưu lượng thể tích tác nhân sấy V (m3/h)


Lưu lượng thể tích trung bình
V(m3/s)

Tiết diện tự do Ftd (m2) 0.288


Tốc độ TNS lý thuyết wlt (m/s) 1.509
Tốc độ TNS w' (m/s) 1.509
Cường độ bay hơi ẩm A (kg ẩm/m3h) 18.421
thời gian sấy (d(tđ)=4mm) 0.4898
thời gian lưu (h) 0.4914
hệ số m 0.5
hệ số k 0.5
Số vòng quay của thùng (vòng/ph) 0.43
Công suất cần thiết để quay thùng (kW) 0.0149

Hệ số cấp nhiệt từ dòng TNS bên trong thùng sấy


Trong thùng sấy
Thông số Giá trị
Vận tốc 1.509
Nhiệt độ trung bình 51
Hệ số dẫn nhiệt 2.83*10-2
Độ nhớt 19.6*10-6
Khối lượng riêng 1.093
Độ nhớt động 17.95*10-6

Tính α1:
Chế độ chảy của TNS trong thiết bị
Chuẩn số Re 55978.92
số ε1 1.21
λo: hệ số dẫn nhiệt ở 0oC 0.0201
C: hằng số phụ thuộc vào loại khí (không khí) 122
λ: hệ số dẫn nhiệt ở 51oC (W/m2.độ) 0.0184
Chuẩn số Nu 137.04
Hệ số α1 (W/m2.K) 3.61

Hệ số cấp nhiệt từ thành ngoài đến MT xq


Thông số Giá trị
Nhiệt độ 25.4
Hệ số dẫn nhiệt 0.02635
Độ nhớt 18.4*10-6
Áp suất hơi bão hòa 0.0323
Khối lượng riêng 1.185
Độ nhớt động 0.00001553

nhiệt độ thành ngoài của thùng (phía tiếp xúc với 35


không khí): tw4 oC

Các bề dày thùng và vật liệu

Đại lượng Ký hiệu


Bề dày thùng d1
Bề dày lớp cách nhiệt d2
Bề dày lớp bảo vệ d3

Tính hệ số α2 (W/m2.độ)
Đường kính ngoài của thùng sấy Dng (m) 0.732
Chuẩn số Grashof 513253303.5
Chuẩn số Nu 70.7338
Hệ số cấp nhiệt từ thành ngoài thiết bị sấy tới môi
2.5462
trường do đối lưu tự nhiên α'2 (W/m2.K)
Hệ số cấp nhiệt do bức xạ nhiệt α''2 (W/m2.K) 5.0854
Hệ số cấp nhiệt chung α2 (W/m2.K) 7.6316

Hệ số truyền nhiệt K (W/m2.K) 1.644

Bề mặt truyền nhiệt gồm diệt xq thùng và diện tích 2


mặt đầu của thùng
Đường kính trung bình của máy sấy: Dtb (m) 0.716
Bề mặt truyền nhiệt: F (m2) 6.336

Hiệu số nhiệt độ trung bình giữa tác nhân sấy và


không khí bên ngoài Dttb
t1đ, t1c: Nhiệt độ đầu và nhiệt độ cuối của tác nhân
sấy khi qua thùng sấy
t1đ = t1oC 65
t1đ = t2oC 37
t2đ, t2c: Nhiệt độ MT xung quanh
t2đ = t2c = to = 25.4
Hiệu số nhiệt độ của 2 dòng lưu chất ở đầu vào và ra
của thùng sấy
Dtđ (oC) 39.6
Dtc (oC) 11.6
Hiệu số nhiệt độ trung bình giữa tác nhân sấy và
22.805
không khí bên ngoài Dttb (oC)

Nhiệt lượng mất mát xung quanh qxq (KJ/kg ẩm) 13.569

Chọn kích thước cánh đảo trong thùng


Trạng thái không khí
Trạng thái không khí Trạng thái không khí vào
ra khỏi thiết bị sấy
ban đầu (1) thiết bị sấy (2)
(3)
25.4 65 37
81 10.57 68.16
0.017 0.017 0.0283
68.8 109.8 109.8
0.0323 0.25 0.0623
0.90 1.019 0.951

1621.14 1512.96
1567.05
0.4353

X
x
Trạng thái không khí
Trạng thái không khí Trạng thái không khí vào
ra khỏi thiết bị sấy
ban đầu (1) thiết bị sấy (2)
(3)
25.4 65 37
81 10.57 0.6794
0.017 0.017 0.0280 CT 7.31/138-[1]
68.8 109.8 109.06
0.0323 0.25 0.0623
0.90 1.019 0.951

1620.93 1512.76
1566.84
0.4352
29.39 ph
29.484

Đơn vị Nguồn– công thức


m/s
o
C
W/m.oK
Ns/m2
kg/m3
m2/s

>10^4
bảng V.2,TR15,ST2 X
bảng I.122,TR124,ST1

Đơn vị Nguồn
o
C
W/m.oK bảng I.255,TR318,ST2
Ns/m2 bảng I.255,TR318,ST2
at bảng I.255,TR312,ST2
kg/m3 bảng I.255,TR318,ST2
m2/s bảng I.255,TR318,ST2

Hệ số dẫn nhiệt
Giá trị chọn (m) Vật liệu
λ (W/mK)
0.005 CT3 50 X
0.01 Bông thủy tinh 0.05 X
0.001 CT3 50 X

513000000

You might also like