You are on page 1of 12

ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ

DÂN DỤNG
2018
Tại sao bạn chọn
Máy Điều hòa LG DUALCOOL INVERTER?
TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNG

Máy nén DUAL Inverter


MÁY NÉN DUAL INVERTER LÀ GÌ?
Máy nén là bộ phận trung tâm của dàn nóng. Máy nén DUAL Inverter của
LG có khả năng làm lạnh nhanh, vận hành bền bỉ và hoạt động êm ái.

CƠ CHẾ VẬN HÀNH


Đa dạng tốc độ quay máy nén

Motor máy nén với dải tần số hoạt động rộng hơn giúp tiết kiệm năng
lượng nhiều hơn và làm mát nhanh hơn máy nén thông thường. Tiết kiệm điện năng Lạnh nhanh hơn

Kết quả đạt được dựa trên điều kiện thử nghiệm của LG

Power-Saving
Vùng hoạt động High-Speed
Vùng hoạt động
Operating Range
tiết kiệm điện năng. Cooling Range
làm lạnh nhanh hơn.

Vùng hoạt động máy nén thông thường

Máy nén
Dual Inverter
10Hz
10Hz 20Hz 100Hz 120Hz

ĐỘ BỀN
TM
Gold Fin Lớp phủ chống ăn mòn
Energy Consunption (%)

độc quyền - GOLD FIN.


Vibration (%)

Fast Cooling Powe


Temp.

NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG On/Off


Dual Cool Inverter
Mặt cắt dàn tản nhiệt

Lớp phủ đặc biệt màu vàng, bảo vệ bề mặt dàn tản nhiệt, hạn chế quá
trình ăn mòn, nâng cao tuổi thọ sản phẩm.
up to % 40
Quick
up to
70 %
Saving
88%
Reduction
Kết quả đạt được dựa trên
điều kiện thử nghiệm của LG

KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM


Lớp phủ kháng nước Dàn tản nhiệt thông thường

Lớp phủ chống ăn mòn

Dual Inverter Dual Inverter Time Conventional Inverter Dual Inverter


Nhôm
Lớp phủ chống ăn mòn Dàn tản nhiệt mạ vàng

Kết quả thu được sau 360 giờ hoạt


động, dưới tác động của Sodium
Cloride.
VẬN HÀNH ÊM ÁI, THƯ GIÃN

Độ ồn thấp nhất 18dB


NỖI LO LẮNG NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG
Điều hòa không khí đôi khi phá hỏng không gian yên tĩnh của gia Cánh quạt xiên độc quyền LG
góc xiên
Động cơ BLDC
đình bạn vì tiếng ồn khi vận hành, đặc biệt là vào ban đêm.
15
góc xiên
độ tiên tiến Motor
15 độ tiên tiến

Lõi dẫn điện


Nam châm
vĩnh cửu

Cánh quạt thường Cánh quạt xiên Động cơ thường Động cơ BLDC

Máy nén Dual Inverter

Một thiết bị theo dõi vận tốc quay


để ước đoán và bù đắp sự mất Giảm rung

cân bằng (nguyên nhân chính 40%


dẫn đến độ rung và tiếng ồn)
giúp hạn chế độ rung của động
LỢI ÍCH cơ khi quay ở tần số thấp.
Con quay đơn Con quay kép

22dB 26dB 32dB 36dB


Điều hòa Inverter Rừng Điều hòa bật/tắt Thư viện
thường

Inverter On/Off

18dB Độ ồn tương ứng Chức năng này có thể thay


đổi tùy theo model.
Kết quả đạt được dựa trên
điều kiện thử nghiệm của LG

SMARTTHINQ

Smart ThinQ là gì?


Điều khiển Điều hòa CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG
từ bất cứ đâu Truy cập máy điều hòa mọi lúc và mọi nơi với thiết bị được kết nối
Wi-Fi và ứng dụng kiểm soát thiết bị gia dụng độc quyền của LG.

Nhiều người cùng sử dụng Điều khiển đa nhiệm:


(nhưng không đồng thời) Điều hòa/Các thiết bị gia dụng khác

1 1 1
1
User
User User
Chức năng này có thể thay User
đổi tùy theo model.

Ứng dụng SmartThinQ cho phép bạn điều khiển điều hòa bằng điện
thoại thông minh thông qua WIFI: Dễ dàng điều khiển máy điều hòa
từ xa; theo dõi tình trạng hoạt động của điều hòa bất cứ lúc nào, ở
bất cứ đâu

Kiểm soát / Kiểm tra (Bật Chẩn đoán Thông minh/ Điều khiển thiết bị gia dụng
/Tắt, Cài nhiệt độ, Chế độ Quản lý Bộ lọc: Kiểm tra tích hợp:
hoạt động) trạng thái hoạt động, Điều khiển / giám sát tất cả
hướng dẫn bảo dưỡng, các thiết bị của bạn từ một
cung cấp thông tin bộ lọc. nơi
(Chế độ: Ở nhà / Đi vắng /
Đi nghỉ / Thư giãn / Chế độ
ngủ)

Dễ dàng tải về từ máy điện thoại thông minh dùng hệ điều hành
Android hoặc iOs
ĐỘ BỀN

R32 - Môi chất lạnh thân thiện với môi trường


NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG
Chỉ cần một lượng nhỏ môi chất lạnh so với R410, môi chất lạnh
R32 có thể đạt được hiệu quả cao, giúp giảm nguy cơ nóng lên của
toàn cầu và không phá hủy tầng ozone.
Tỷ lệ nén môi chất lạnh R32 làm tăng công suất so với môi chất lạnh
R12, R410, giúp cải thiện hiệu suất làm mát.

LỢI ÍCH
Máy điều hòa LG DUALCOOL đi cùng với công nghệ máy nén kép Chức năng này có thể thay
đổi tùy theo model.
và môi chất lạnh R32 giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi Kết quả đạt được dựa trên
trường. điều kiện thử nghiệm của LG

BẢO VỆ SỨC KHỎE TOÀN DIỆN

Tạo ion Plasmaster tăng cường


NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG
Vệ sinh và khử mùi (với hơn 3 triệu ion)

Hơn 3 triệu ion tăng cường từ bộ tạo ion plasmaster giúp loại bỏ các phần tử gây hại thông qua luồng khí của máy lạnh.

Kết hợp các nhóm ion. Bắt giữ phần tử có hại. Tạo thành gốc OH. Gốc Phản ứng hóa học. Gốc Diệt khuẩn hoàn toàn. Các
Các ion âm và ion dương Các ion bao bọc các vi OH sinh ra từ phản ứng OH phản ứng với các tác phần tử gây hại được
được phóng thích trong khuẩn, vi rút, các tác nhân hóa học. nhân gây hại. chuyển hóa thành các
không khí. có hại trong không khí. phần tử vô hại, giúp không
khí diệt khuẩn hoàn toàn.

Giấy chứng nhận chất lượng:


Xác nhận bởi Intertek:
Chứng nhận Xác nhận kháng khuẩn
Chức năng tạo Ion Plasmaster tăng cường

3 Triệu ion Chức năng này có thể thay


đổi tùy theo model.

Khử Mùi & Diệt Khuẩn Kết quả đạt được dựa trên
điều kiện thử nghiệm của LG
BẢO VỆ SỨC KHỎE TOÀN DIỆN

Thanh lọc không khí vượt trội

Không khí trong lành


tràn ngập ngôi nhà của bạn

Chức năng này có thể thay


đổi tùy theo model.
Kết quả đạt được dựa trên
điều kiện thử nghiệm của LG

Trong không khí luôn tiềm ẩn các hạt vi bụi siêu nhỏ, không nhìn
thấy bằng mắt thường, nhưng có thể gây hại cho sức khỏe cho gia
đình bạn. Máy điều hòa không khí thông thường khả năng lọc khí
vẫn còn hạn chế. Hệ thống lọc khí ưu việt của LG sẽ lọc sạch không
khí và loại bỏ các hạt vi bụi, giúp bảo vệ sức khỏe gia đình bạn.

NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG

Các hạt bụi siêu nhỏ sẽ được phát hiện và loại bỏ khỏi không khí thông qua 4 bước:

PM 1.0

Bước 1: Các hạt bụi siêu nhỏ được Bước 2: 5 triệu ion âm sẽ gắn với Bước 3: Tấm vi lọc 3M giữ các hạt Bước 4: Màn hình hiển thị độ sạch
phát hiện nhờ Cảm biến bụi PM 1.0 các hạt bụi siêu nhỏ bụi một cách hiệu quả của không khí với 6 mức độ

Chứng chỉ làm sạch không khí từ Hiệp Hội làm sạch không khí Hàn quốc
Cooling Only Cooling Only Heat Pump
BẢO VỆ SỨC KHỎE TOÀN DIỆN

Tự động làm sạch


NGUYÊN NHÂN NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG

Nguyên nhân chính gây ra Làm sạch không khí


những mùi hôi khó chịu từ Chức năng tự động làm sạch tiên tiến ngăn chặn sự hình thành các
điều hòa nhiệt độ chính là vi khuẩn và nấm mốc trên dàn tản nhiệt, đem đến cho bạn luồng
các loại vi khuẩn và nấm không khí trong lành.
mốc hình thành từ môi
trường ẩm ướt trên dàn tản
nhiệt sau mỗi lần sử dụng.

LỢI ÍCH
Loại bỏ phần tử gây hại

Chức năng tự động làm sạch không khí bằng cách loại bỏ các vi
khuẩn và nấm mốc ẩn chứa trong các vật dụng trong nhà.

Bụi vi khuẩn và các tác nhân gây Môi trường bên trong cục lạnh Ngăn chăn việc nhiễm khuẩn ở
hại trong không khí. được diệt khuẩn và khử mùi tối ưu. dàn tản nhiệt bởi nấm mốc và vi
khuẩn, đồng thời kéo dài tuổi thọ
lên tới 10 năm sử dụng.

BẢO VỆ SỨC KHỎE TOÀN DIỆN

Tấm vi lọc bảo vệ đa năng Công nghệ 3M


Tấm vi lọc bụi 3M giữ lại NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG
và loại bỏ các tác nhân
gây hại bao gồm phấn Màn vi lọc bụi có kích thước siêu nhỏ 0.3μm
Chức năng này có thể thay
hoa, bụi, và vi khuẩn để đổi tùy theo model.
mang tới luồng không Kết quả đạt được dựa trên
điều kiện thử nghiệm của LG Tấm vi lọc bụi cải tiến hiệu quả với khả năng lọc các hạt bụi nhỏ. Lực
khí trong lành. tĩnh điện mạnh mẽ trên bề mặt tấm lọc bắt giữ những phần tử gây hại có
kích thước siêu nhỏ 0.3μm.

LỢI ÍCH
Các tác nhân gây bệnh và dị ứng tiềm ẩn trong không khí
Bụi bị bắt giữ Tấm vi lọc bụi bắt giữ các phần tử mang điện tích âm Không khí được thanh lọc
Làm sạch luồng không khí và loại bỏ các hạt bụi có kích thước
siêu nhỏ 0,3μm.

Phần tử siêu nhỏ (Tấm vi lọc bảo vệ đa năng 3M) Bụi thô (Tấm vi lọc kép)

Lông thú nuôi (hơn 3 μm) gây dị ứng


Phấn hoa (2-100 μm) tác nhân gây hen xuyển, viêm da

Phần tử siêu nhỏ (Tấm vi lọc 3M)

Bọ chét tác nhân gây dị ứng viêm da

Vi khuẩn (0.3-10 μm) tác nhân gây nhiễm trùng tai, viêm họng, nhiễm trùng xoang, dị ứng

Khí thải xe hơi (0.01-30 μm) tác nhân gây hen xuyễn, bệnh phổi, hô hấp
Khói thuốc (0.01-1μm) tác nhân gây
bệnh phổi, dị ứng đường hô hấp
0.3 μm 1 μm 3 μm 10 μm 100 μm
Không thể thấy được Có thể thấy được
THANH LỌC KHÔNG KHÍ
• Máy nén DUAL Inverter:
. 70% Tiết kiệm điện năng
. 40 % Làm lạnh nhanh
(điều kiện phòng thí nghiệm) V10APF - Giá bán lẻ: 12.390.000 Đồng
• Bảo hành 10 năm máy nén
• R32 - Môi chất lạnh thân thiện với môi trường
• Dàn tản nhiệt mạ vàng - GoldFin: Công nghệ chống ăn mòn độc quyền của LG
• Thanh lọc không khí
• Smart ThinQ: Điều khiển máy điều hòa bằng điện thoại, thông qua Wifi
• Tạo ion Plasmaster tăng cường
• Đảo gió 4 chiều
• Màn hình LED hiển thị thông minh
• Kiểm soát năng lượng chủ động
• Tấm lọc vi bụi 3M
• Chế độ hướng gió dễ chịu V13APF - Giá bán lẻ: 14.049.000 Đồng
• Tự động làm sạch Plasmaster
• Chế độ vận hành khi ngủ

CÔNG SUẤT BTU/H (HP) 09K (1 HP) 12K(1.5 HP)

Model V10APF V13APF


W 2,696 3,517
Công suất làm lạnh
Btu/h 9,200 12,000
Tối thiểu Btu/h 2,150 2,150
Công suất danh định
Tối đa Btu/h 12,800 14,000
Làm lạnh/Sưởi ấm W 770 1090
Công suất điện tiêu thụ
Làm lạnh/Sưởi ấm (Tối đa) W 1,000 1,290
Làm lạnh/Sưởi ấm A 4.4 6.1
Cường độ dòng điện
Làm lạnh/Sưởi ấm (Tối đa) A 6.0 7.2
W/W 3.50 3.23
EER
Btu/W.h 11.95 11.01
Sao năng lượng - 5 5
Điện nguồn Ø / V / Hz 1 / 220 / 50 1 / 220 / 50
Dàn lạnh, Tối đa m3/min 11 12
Lưu lượng gió
Dàn nóng, Tối đa m3/min  28  28
Khử ẩm l/h. 1.25 1.25
Dàn lạnh,H/M/L/SL dB(A)+3 36/30/24/18 38 / 32 / 24 / 18
Độ ồn
Dàn nóng dB(A)+3 47 47
Độ dài ống Tiêu chuẩn/Dài nhất m 7.5 / 20 7.5 / 20
Môi chất lạnh (Nạp sẵn / nạp thêm trên mỗi mét) kg R32 (0.50 / 0.015) R32 (0.57 / 0.02)
Ống lỏng mm 6.35 6.35
Kết nối ống
Ống hơi mm 9.52 9.52
Dàn lạnh (Rộng*Cao*Sâu) mm 837*302*189 837*302*189
Kích thước
Dàn nóng (Rộng*Cao*Sâu) mm 720*500*270 720*500*270
Dàn lạnh kg 9.6 9.6
Khối lượng
Dàn nóng kg 21.7 23

Đảo gió 4 chiều, kiểm soát năng lượng chủ động, thanh lọc Đảo gió 4 chiều, kiểm soát năng lượng chủ động, thanh lọc
Điều khiển
không khí không khí
Loại điều khiển LCD không dây LCD không dây
Hiển thị Hiển thị 88 Hiển thị 88
Dàn lạnh

Màn hình hiển thị

Loại Panel Thép Thép


Dàn nóng
Dàn ngưng tụ Đồng Đồng

Thanh lọc không khí Plasma thanh lọc không khí Có Có


Tấm lọc trước Kháng khuẩn (Tấm lọc trước Stallion) Có (Tấm lọc trên) Có (Tấm lọc trên)
Tấm lọc đặc biệt Tấm vi lọc 3M (đơn) Có Có
Tự động làm sạch Có Có
Gió tự nhiên Có Có
Cấp độ quạt (SH/H/MH/M/ML/L/SL) 7 7
Đảo gió lên xuống Auto Auto
Đảo gió trái phải Auto Auto
Dải nhiệt độ cài đặt Làm lạnh (°C) 16-30 16-30
Tính năng Nhiệt độ tăng (°C) 1 1
Tự chẩn đoán Có Có
Hẹn giờ 24hr On/Off 24hr On/Off
Vận hành khi ngủ Có Có
Tự khởi động lại (Phút) 3 3
Bât tắt đèn hiển thị Có Có
Làm lạnh nhanh Có Có
Wi-Fi Có Có
Làm khô dễ chịu Có Có
Tính năng đặc biệt
Hướng gió dễ chịu Có Có
Kiểm soát năng lượng chủ đông Có Có
SANG TRỌNG
• Máy nén DUAL Inverter:
. 70% Tiết kiệm điện năng
. 40 % Làm lạnh nhanh V10API - Giá bán lẻ: 10.600.000 Đồng
(điều kiện phòng thí nghiệm)
• Bảo hành 10 năm máy nén
• R32 - Môi chất lạnh thân thiện với môi trường
• Dàn tản nhiệt mạ vàng - GoldFin: Công nghệ chống ăn mòn độc quyền của LG
• Smart ThinQ: Điều khiển máy điều hòa bằng điện thoại, thông qua Wifi
• Tạo ion Plasmaster tăng cường
• Đảo gió 4 chiều
• Màn hình LED hiển thị thông minh
• Kiểm soát năng lượng chủ động
• Tấm lọc vi bụi 3M
• Chế độ hướng gió dễ chịu
• Tự động làm sạch Plasmaster V13API - Giá bán lẻ: 12.290.000 Đồng
• Chế độ vận hành khi ngủ

CÔNG SUẤT BTU/H (HP) 09K (1 HP) 12K(1.5 HP)

Model V10API V13API


kW 0.53 2.70 3.49 0.59 3.50 3.96
Công suất Làm lạnh Tối thiểu ~ Trung bình ~ Tối đa
Btu/h 1,800 9,200 11,900 2,000 12,000 13,500

Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh Tối thiểu ~ Trung bình ~ Tối đa W 150 770 1,000 200 1,030 1,290

Cường độ dòng điện Làm lạnh Tối thiểu ~ Trung bình ~ Tối đa A 0.90 4.40 6.00 1.10 5.90 7.20

W/W 3.51 3.40


EER
(Btu/h)/W 11.95 11.65

Điện nguồn Ø, V, Hz 1, 220-240, 50 1, 220-240, 50

Dải điện áp V 187 ~ 276 187 ~ 276

Hệ số công suất Làm lạnh % 93 93

Khử ẩm l/h 1.25 1.25

Lưu lượng gió Dàn lạnh, Max / H / M / L m3/min 10.5 / 9.0 / 6.6 / 4.2 13.0 / 10.0 / 6.6 / 4.2

Độ ồn Dàn lạnh, Max / H / M / L / SL dB(A) - / 39 / 33 / 27 / 21 - / 41 / 35 / 27 / 21


Dàn lạnh
Kích thước Net mm 837 × 308 × 189 837 × 308 × 189
(R × C × S)

Khối lượng Net kg 8.7 8.7

Lưu lượng gió Tối đa m3/min 28.0 28.0

Độ ồn Làm lạnh dB(A) 50 50

Dàn nóng Kích thước Net mm 720 × 500 × 230 720 × 500 × 230
(R × C × S)

Khối lượng Net kg 21.7 23.0

Dải hoạt động Làm lạnh 0


C DB 18 ~ 48 18 ~ 48

Lỏng mm ø 6.35 ø 6.35


Ống Kích thước
Hơi mm ø 9.52 ø 9.52

Tối thiểu/Tiêu chuẩn/Tối đa m 3 / 7.5 / 20 3 / 7.5 / 20


Độ dài ống
Giữa Dàn lạnh và Dàn Không cần nạp thêm ga m 12.5 12.5
nóng
Chênh lệch độ cao tối đa m 15 15

Loại - R32 R32

Môi chất lạnh Nạp sẵn g 500 570

Nạp thêm g/m 15 15

Máy nén Loại - Twin Rotary Twin Rotary

Chất liệu, Ống / Cánh tản nhiệt - Cu / Al Cu / Al


Dàn bốc hơi
Lớp phủ chống ăn mòn - PCM PCM
Trao đổi nhiệt
Chất liệu, Ống / Cánh tản nhiệt - Cu / Al Cu / Al
Dàn ngưng tụ
Lớp phủ chống ăn mòn - Vàng Vàng

Làm lạnh nhanh Có Có


Lưu lượng gió
Hướng gió dễ chịu Có Có

Tấm lọc trước (Có thể làm sạch/Chống vi khuẩn) Có Có

Thanh lọc không khí Tấm vi lọc bụi 3M Có Có

Tạo Ion Có Có

Vận hành làm khô (Giảm ẩm) Có Có

Tự động làm sạch Có Có

Tự khởi động lại Có Có

Tiện lợi Chế độ ngủ 7hr 7hr

Chẩn đoán thông minh Có Có

Loại hiển thị Dàn lạnh Hiển thị số Hiển thị số

Tiết kiệm năng lượng Kiểm soát năng lượng chủ động Có Có

Tính năng Đặc biệt Wi-Fi ² Có Có


HAI CHIỀU
• Máy nén DUAL Inverter:
. 70% Tiết kiệm điện năng
. 40 % Làm lạnh nhanh B10END - Giá bán lẻ: 11.308.500 Đồng
(điều kiện phòng thí nghiệm) B13END - Giá bán lẻ: 12.862.500 Đồng
• Bảo hành 10 năm máy nén
• Dàn tản nhiệt mạ vàng - GoldFin: Công nghệ chống ăn mòn độc quyền của LG
• Đảo gió 4 chiều
• Màn hình LED hiển thị thông minh
• Kiểm soát năng lượng chủ động
• Chế độ hướng gió dễ chịu
• Tự động làm sạch
• Chế độ vận hành khi ngủ
B18END - Giá bán lẻ: 21.840.000 Đồng
B24END - Giá bán lẻ: 25.640.000 Đồng

CÔNG SUẤT BTU/H (HP) 09K (1 HP) 12K(1.5 HP) 18K (2 HP) 24K (2.5 HP)

Model B10END B13END B18END B24END


W 2,696 3,517 5,275 7,034
Công suất làm lạnh
Btu/h 9,200 12,000 18,000 24,000
W 2,931 3,751 6,008 7,181
Công suất sưởi ấm
Btu/h 10,000 12,800 20,500 24,500
Làm lạnh/Sưởi ấm (Tối thiểu) Btu/h 3,070 3,070
Công suất
Làm lạnh/Sưởi ấm (Tối đa) Btu/h 12,500/13,000 13,200/13,800 23,500 27,300
Làm lạnh/Sưởi ấm W 730/745 1,085/1,030 1,490 / 1,665 2,329 / 2,240
Công suất điện tiêu thụ
Làm lạnh/Sưởi ấm (Tối đa) W 1,000/1,200 1,350/1,350 2,630 / 2,630 2,960 / 2,960
Làm lạnh/Sưởi ấm A 3.5/3.6 6.0/5.7 6.7 / 7.5 10.4 / 10
Cường độ dòng điện
Làm lạnh/Sưởi ấm (Tối đa) A 6.5/6.5 7.2/7.2 12 / 12 13 / 13
W/W 3.69 3.24 3.54 3.02
EER
Btu/W.h 12.60 11.06 12.08 10.3
W/W 3.93 3.64 3.61 3.21
COP
Btu/h.W 13.42 12.42 12.31 10.94
Mức năng lượng Sao năng lượng Star 5 5 5 5
(Việt Nam) CSPF CSPF 5.9 5.31
Điện nguồn Ø / V / Hz 1 / 220-240V / 50Hz 1 / 220-240V / 50Hz 1 / 220-240V / 50Hz 1 / 220-240V / 50Hz
Dàn lạnh, Tối đa m3/min 13.8 13.8 19.5 19.5
Lưu lượng gió
Dàn nóng, Tối đa m3/min  28  28 49 49
Dàn lạnh,H/M/L/SL dB(A)+3 38 / 32 / 24 / 18 38 / 32 / 24 / 18 44 / 41 / 37 / 28 44 / 41 / 37 / 28
Độ ồn
Dàn nóng (Tối đa) dB(A)+3 50 50 52 55
Độ dài ống Tiêu chuẩn/Tối đa m 7.5 / 30 7.5 / 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 25 25
Loại R410A R410A R410A R410A
Môi chất lạnh
Nạp sẵn kg 0.85 0.85 1.40 1.40
Lỏng mm 6.35 6.35 6.35 6.35
Kết nối ống
Hơi mm 9.52 9.52 12.7 15.88
Dàn lạnh (W*H*D) mm 837*308*189 837*308*189 998*345*210 998*345*210
Kích thước
Dàn nóng (W*H*D) mm 720*500*230 720*500*230 870*650*330 870*650*330
Dàn lạnh kg 8.9 8.9 11 12.3
Khối lượng
Dàn nóng kg 24.5 24.5 43 45
Loại Inverter Dual Inverter Dual Inverter Dual Inverter Dual Inverter
Bảo hành máy nén 10 năm Có Có Có Có

Dàn lạnh Hiển thị Magic Display Magic Display Magic Display Magic Display
Loại Panel Thép Thép Thép Thép
Dàn nóng
Dàn ngưng tụ Đồng Đồng Đồng Đồng

Tấm lọc trước Kháng khuẩn (Tám lọc trước Stallion phía trên) - - O O
Làm lạnh (°C) 18-30 18-30 18-30 18-30
Dải nhiệt độ cài đặt
Sưởi ấm (°C) 16-30 16-30 16-30 16-30
Cấp độ quạt (H/MH/M/ML/L) 5 5 5 5
Làm lạnh nhanh Có Có Có Có
Vận hành khi ngủ Có Có Có Có
Gió tự nhiên Có Có Có Có
Hẹn giờ 24hr On/Off 24hr On/Off 24hr On/Off 24hr On/Off
Điều khiển đảo gió (Lên xuống) Auto Auto Auto Auto
Các tính năng Điều khiển đảo gió (Trái phải) Auto Auto Auto Auto
Tự động làm sạch Có Có Có Có
Khử ẩm Có Có Có Có
Tự động chuyển đổi (Chế độ làm lạnh và sưởi ấm) Có Có Có Có
Tự khởi động lại (Phút) 3 3 3 3
Đèn hiển thị (Bật /Tắt) Có Có Có Có
Tiết kiệm năng lượng Có Có Có Có
Làm tan giá Có Có Có Có
Khởi động nóng Có Có Có Có
Chẩn đoán thông minh Có Có Có Có
Tính năng đặc biệt
Hướng gió dễ chịu Có Có Có Có
TIÊU CHUẨN
• Máy nén DUAL Inverter:
. 70% Tiết kiệm điện năng
. 40 % Làm lạnh nhanh V10ENF - Giá bán lẻ: 9.290.000 Đồng
(điều kiện phòng thí nghiệm) V13ENF - Giá bán lẻ: 10.700.000 Đồng
• Bảo hành 10 năm máy nén
• R32 - Môi chất lạnh thân thiện với môi trường
• Dàn tản nhiệt mạ vàng - GoldFin: Công nghệ chống ăn mòn độc quyền của LG
• Màn hình LED hiển thị thông minh
• Kiểm soát năng lượng chủ động
• Chế độ hướng gió dễ chịu
• Tự động làm sạch
• Chế độ vận hành khi ngủ
V18ENF - Giá bán lẻ: 16.990.000 Đồng
V24ENF - Giá bán lẻ: 20.990.000 Đồng

CÔNG SUẤT BTU/H (HP) 09K (1 HP) 12K(1.5 HP) 18K (2 HP) 24K (2.5 HP)

Model V10ENF V13ENF V18ENF V24ENF


kW 0.53 2.70 3.49 0.59 3.50 3.96 1.00 5.30 5.86 1.11 6.30 6.97
Công suất Làm lạnh Tối thiểu ~ Trung bình ~ Tối đa
Btu/h 1,800 9,200 11,900 2,000 12,000 13,500 3,400 18,000 20,000 3,800 21,500 23,800

Công suất điện Làm lạnh Tối thiểu ~ Trung bình ~ Tối đa W 150 770 1,000 200 1,030 1,290 270 1,540 2,000 320 1,850 2,600
tiêu thụ

Cường độ dòng điện Làm lạnh Tối thiểu ~ Trung bình ~ Tối đa A 0.90 4.40 6.00 1.10 5.90 7.20 1.40 7.10 10.00 2.20 8.50 12.00

W/W 3.51 3.40 3.44 3.41


EER
Btu/W.h 11.95 11.65 11.69 11.62

Điện nguồn Ø, V, Hz 1, 220-240, 50 1, 220-240, 50 1, 220-240, 50 1, 220-240, 50

Dải điện áp V 187 ~ 276 187 ~ 276 187 ~ 276 187 ~ 276

Hệ số công suất Làm lạnh % 93 93 97.5 97.2

Khử ẩm l/h 1.25 1.25 2.50 2.80

Lưu lượng gió Dàn lạnh, Max / H / M / L m3/min 10.5 / 9.0 / 6.6 / 4.2 13.0 / 10.0 / 6.6 / 4.2 18.5 / 12.4 / 9.7 / 8.0 18.5 / 12.4 / 9.7 / 8.0

Độ ồn Dàn lạnh, Max / H / M / L / SL dB(A) - / 39 / 33 / 27 / 21 - / 41 / 35 / 27 / 21 - / 45 / 40 / 37 / 32 - / 47 / 41 / 37 / 32


Dàn lạnh
Kích thước (R × Net mm 837 × 308 × 189 837 × 308 × 189 998 × 345 × 210 998 × 345 × 210
C × S)

Khối lượng Net kg 8.7 8.7 11.2 11.6

Lưu lượng gió Tối đa m3/min 28.0 28.0 49.0 49.0

Độ ồn Làm lạnh dB(A) 50 50 53 55

Dàn nóng Kích thước (R × Net mm 720 × 500 × 230 720 × 500 × 230 770 × 545 × 288 870 × 650 × 330
C × S)

Khối lượng Net kg 21.7 23.0 32.5 42.5

Dải hoạt động Làm lạnh 0


C DB 18 ~ 48 18 ~ 48 18 ~ 48 18 ~ 48

Lỏng mm ø 6.35 ø 6.35 ø 6.35 ø 6.35


Ống Kích thước
Hơi mm ø 9.52 ø 9.52 ø 12.7 ø 15.88

Tối thiểu/Tiêu chuẩn/Tối đa m 3 / 7.5 / 20 3 / 7.5 / 20 3 / 7.5 / 30 3 / 7.5 / 30


Độ dài ống
Giữa Dàn lạnh và Không cần nạp thêm ga m 12.5 12.5 12.5 13.5
Dàn nóng
Chênh lệch độ cao tối đa m 15 15 20 20

Loại - R32 R32 R32 R32

Môi chất lạnh Nạp sẵn g 500 570 950 1150

Nạp thêm g/m 15 15 20 20

Máy nén Loại - Twin Rotary Twin Rotary Twin Rotary Twin Rotary

Chất liệu, Ống / Cánh tản nhiệt - Cu / Al Cu / Al Cu / Al Cu / Al


Dàn bốc hơi
Lớp phủ chống ăn mòn - PCM PCM PCM PCM
Trao đổi nhiệt
Chất liệu, Ống / Cánh tản nhiệt - Cu / Al Cu / Al Cu / Al Cu / Al
Dàn ngưng tụ
Lớp phủ chống ăn mòn - Gold Gold Gold Gold

Làm lạnh nhanh Có Có Có Có


Lưu lượng gió
Hướng gió dễ chịu Có Có Có Có

Thanh lọc không Tấm lọc trước (Có thể làm sạch/Chống vi khuẩn) Có Có Có Có
khí

Vận hành làm khô (Giảm ẩm) Có Có Có Có

Tự động làm sạch Có Có Có Có

Tự khởi động lại Có Có Có Có

Tiện lợi Chế độ ngủ 7hr 7hr 7hr 7hr

Chẩn đoán thông minh Có Có Có Có

Loại hiển thị Dàn lạnh Hiển thị số Hiển thị số Hiển thị số Hiển thị số

Tiết kiệm năng Kiểm soát năng lượng chủ động Có Có Có Có


lượng
TIÊU CHUẨN
• Máy nén DUAL Inverter:
. 70% Tiết kiệm điện năng V10ENV - Giá bán lẻ: 8.190.000 Đồng
. 40 % Làm lạnh nhanh
(điều kiện phòng thí nghiệm)
• Bảo hành 10 năm máy nén
• R32 - Môi chất lạnh thân thiện với môi trường
• Dàn tản nhiệt mạ vàng - GoldFin: Công nghệ chống ăn mòn độc quyền của LG
• Màn hình LED hiển thị thông minh
• Kiểm soát năng lượng chủ động V10ENW - Giá bán lẻ: 8.190.000 Đồng
• Chế độ hướng gió dễ chịu
• Tự động làm sạch
• Chế độ vận hành khi ngủ

V13ENS - Giá bán lẻ: 9.590.000 Đồng

CÔNG SUẤT BTU/H (HP) 9K (1 HP) 9K (1 HP) 12K (1.5 HP)

Model V10ENV V10ENW V13ENS


kW 0.88 2.70 2.78 0.88 2.70 2.78 0.59 3.50 3.96
Công suất Làm lạnh Tối thiểu ~ Trung bình ~ Tối đa
Btu/h 3,000 9,200 9,500 3,000 9,200 9,500 2,000 12,000 13,500

Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh Tối thiểu ~ Trung bình ~ Tối đa W 250 920 1,000 250 920 1,000 200 1,030 1,290

Cường độ dòng điện Làm lạnh Tối thiểu ~ Trung bình ~ Tối đa A 1.20 5.20 5.90 1.20 5.20 5.90 1.10 5.90 7.20

Điện nguồn Ø, V, Hz 1, 220-240, 50 1, 220-240, 50 1, 220-240, 50

Dải điện áp V 187 ~ 276 187 ~ 276 187 ~ 276

Hệ số công suất Làm lạnh % 80 80 93

Khử ẩm l/h 0.90 0.90 1.25

Lưu lượng gió Dàn lạnh, Max / H / M / L m3/min 7.8 / 6.7 / 5.0 / 4.3 7.8 / 6.7 / 5.0 / 4.3 13.0 / 10.0 / 6.6 / 4.2

Độ ồn Dàn lạnh, Max / H / M / L / SL dB(A) -/38/33/29/27 -/38/33/29/27 - / 41 / 35 / 27 / 21


Dàn lạnh
Kích thước (R × C × S) Net mm 756 × 256 × 184 756 × 256 × 184 837 × 308 × 189

Khối lượng Net kg 7.7 7.7 8.7

Lưu lượng gió Tối đa m3/min 28.0 28.0 28.0

Độ ồn Làm lạnh dB(A) 50 50 50

Dàn nóng Kích thước (R × C × S) Net mm 720 × 500 × 230 720 × 500 × 230 720 × 500 × 230

Khối lượng Net kg 20.9 20.9 23.0

Dải hoạt động Làm lạnh 0


C DB 18 ~ 48 18 ~ 48 18 ~ 48

Lỏng mm ø 6.35 ø 6.35 ø 6.35


Ống Kích thước
Hơi mm ø 9.52 ø 9.52 ø 9.52

Tối thiểu/Tiêu chuẩn/Tối đa m 3 / 7.5 / 15 3 / 7.5 / 15 3 / 7.5 / 20


Độ dài ống
Giữa Dàn lạnh và Dàn nóng Không cần nạp thêm ga m 7.5 7.5 12.5

Chênh lệch độ cao tối đa m 7 7 15

Loại - R32 R32 R32

Môi chất lạnh Nạp sẵn g 450 450 570

Nạp thêm g/m 15 15 15

Máy nén Loại - Twin Rotary Twin Rotary Twin Rotary

Chất liệu, Ống / Cánh tản nhiệt - Cu / Al Cu / Al Cu / Al


Dàn bốc hơi
Lớp phủ chống ăn mòn - PCM PCM PCM
Trao đổi nhiệt
Chất liệu, Ống / Cánh tản nhiệt - Cu / Al Cu / Al Cu / Al
Dàn ngưng tụ
Lớp phủ chống ăn mòn - Gold Gold Gold

Làm lạnh nhanh Có Có Có


Lưu lượng gió
Hướng gió dễ chịu Có Có Có

Thanh lọc không khí Tấm lọc trước (Có thể làm sạch/Chống vi khuẩn) Có Có Có

Vận hành làm khô (Giảm ẩm) Có Có Có

Tự động làm sạch Có Có Có

Tự khởi động lại Có Có Có

Tiện lợi Chế độ ngủ 7hr 7hr 7hr

Chẩn đoán thông minh Có Có Có

Loại hiển thị Dàn lạnh Hiển thị số Hiển thị số Hiển thị số

Tiết kiệm năng lượng Kiểm soát năng lượng chủ động Có Có Có
LG Electronics
http://www.lg.com
http://partner.lge.com

Được phân phối bởi

You might also like