Professional Documents
Culture Documents
MỚI
R1
Máy nén Làm lạnh nhanh Phát hiện người dùng Lọc không khí Thông minh
MỤC LỤC
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER
KÍCH THƯỚC
Tại sao nên chọn điều hòa biến tần thông minh LG? 04 Ðiều hòa thương mại cục bộ LG Smart Inverter 20
• Ðiều hòa âm trần cassette 4 hướng thổi • Ðiều hòa âm trần cassette 1 hướng thổi
Dòng sản phẩm 06
• Ðiều hòa tủ đứng • Ðiều hòa âm trần nối ống gió
Các ưu điểm chính của điều hòa thương mại cục bộ LG Smart Inverter 08
Giải pháp điều khiển 64
• Tiết kiệm năng lượng • Sự phát triển công nghệ của LG • Tin cậy
• Công nghệ làm lạnh • Kiểm soát chất lượng không khí • Thông minh • Hạn chế ăn mòn
2
2 33
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER
KÍCH THƯỚC
TẠI SAO
NÊN CHỌN ÐIỀU HÒA
BIẾN TẦN THÔNG MINH LG?
Từ sức hút mạnh mẽ đối với người tiêu dùng trên toàn cầu, nhiều thiết bị điện tử, điện lạnh khác nhau của
LG như tủ lạnh và máy giặt, điều hòa không khí được trang bị công nghệ biến tần. Chất lượng vượt trội
của các sản phẩm này là minh chứng cho trình độ công nghệ đỉnh cao của LG với vị thế là nhà cung cấp
hàng điện tử, điện lạnh hàng đầu thế giới. Không ngừng nỗ lực đổi mới công nghệ, LG còn nổi tiếng dưới
vai trò là nhà cung cấp giải pháp tổng thể hệ thống HVAC. Các sản phẩm điều hòa không khí thương mại
loại cục bộ mới nhất của LG đều được trang bị công nghệ Biến tần thông minh tiên tiến.
R1
WIDE
OPERATION
RANGE
WIDE
OPERATION
MAX
CAPACITY
MAX CAPACITY RANGE
TIẾT KIỆM Hiệu suất vượt trội CÔNG NGHỆ Chế độ Làm lạnh nhanh (Jet Cool)
$ MAX A
$ Hoàn vốn nhanh MAX A Khoảng cách thổi gió xaWIDE WIDE
EER
OPERATION
MAX B RANGE OPERATION
Hoàn vốn đầu tư nhanh chóng nhờ tiết kiệm điện năng vận hành EER Ðộ xa luồng gió từ dàn lạnh lên đến 20m RANGE
MAX EER C
(Thời gian hoàn vốn thay đổi tùy theo sản phẩm)
MAX MAX
Công suất làm lạnh tối đa
MAX CAPACITY MAX CAPACITY
CAPACITY
CAPACITY
MAX
CAPACITY Máy nén biến tần LG có thể vận hành với công suất tối đa để làm lạnh hiệu quả
R1 $ $ MAX MAX
A A
EER EER EER
MAX B MAX B
MAX EER C EER
MAX EER C
TIN CẬY Máy nén Scroll R1 mới mang tính đột phá THÔNG MINH Ứng dụng thông minh
WIDE Phần mềm điện thoại LGMV (SIMs): Dễ dàng theo dõi và chẩn đoán
Hiệu năng cao với cấu trúc đơn giản và ổn định
OPERATION
R1 RANGE R1
Phần mềm LG ThinQ: Ðiều khiển thông minh bằng điện thoại thông minh
và trợ lý google
Bảo vệ chống sốc điện WIDE
WIDE
MAX
OPERATION
MAX CAPACITY RANGE
Phát hiện người dùng
OPERATION
RANGE
Máy nén sẽ được bảo vệ khi phát hiện nguy cơ tổn hại cao
CAPACITY
R1
R1 Vận hành và thay đổi luồng gió thổi tự động nhờ vào cảm biến phát hiện
$ MAX A cơ thể người dùng
EER MAX
Phạm vi nhiệt độMAX
vậnEER
hành rộng
MAX B MAX CAPACITY
WIDE EER C
CAPACITY
MAX
CAPACITY
MAX CAPACITY
OPERATION
RANGE
Nhiệt độ ngoài trời thấp xuống -10°C và cao tớiMAX50°C WIDE
$ KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG Lọc RANGE
không khí
OPERATION
A
EER $ MAX B MAX A
EER
MAX EER C
R1 KHÔNG
EER
KHÍ MAX EER EER
MAX B
C Chức năng lọc khí với 04 cấp tiết kiệm và thuận tiện
MAX
CAPACITY
MAX CAPACITY
44 MAX
$ MAX A CAPACITY
MAX CAPACITY
55
EER MAX
WIDE
B
EER
MAX EER C
OPERATION
RANGE
A
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER
Nguồn điện 1 pha / 220 ~ 240V / 50Hz 3 pha / 380 ~ 415V / 50Hz
Công suất 9 kBtu/h 12 kBtu/h 18 kBtu/h 24 kBtu/h 28 kBtu/h 36 kBtu/h 46 kBtu/h 32 kBtu/h 36 kBtu/h 46 kBtu/h 98 kBtu/h 160 kBtu/h 200 kBtu/h
Sản phẩm
Tủ đứng
* Mẫu ống gió áp suất tĩnh trung bình mới sẽ được ra mắt từ Q3, 2020.
6
6 77
ƯU ÐIỂM
ĐIỀU HÒANỔI TRỘI CỦA
THƯƠNG ÐIỀU
MẠI HÒA
CỤC BỘTHƯƠNG MẠIINVERTER
LG SMART CỤC BỘ LG SMART INVERTER
TIẾT KIỆM
KÍCH NĂNG LƯỢNG
THƯỚC
300,000
biến tần
250,000
200,000 4 tháng
150,000
50,000
[Ðiều kiện]
- Công suất: CST 36kBtu
- Thời gian vận hành: 08:00~24:00
- Tải lạnh từng phần và mức tiêu thụ điện được tính dựa trên dữ liệu thời tiết hàng năm (nhiệt độ trong nhà: 22°C) Việt Nam (Hồ Chí Minh)
Kết quả này có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường thực tế.
Hệ số EER thay đổi tùy theo công suất (kW) của từng sản phẩm
EER (Làm lạnh) = Công suất làm lạnh (w) / Công suất điện tiêu thụ (w)
MỨC TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG HÀNG NĂM DỰ TÍNH Bạn có thể dễ dàng mô phỏng ra thời gian hoàn vốn thông qua ứng dụng trên điện thoại.
(Cài đặt ứng dụng “LG SCAC / RAC Inverter Payback”)
Mức tiêu thụ điện dự kiến giảm 31% so với loại không biến tần. (giảm khoảng 31% chi phí điện)
Máy nén thường Máy nén biến tần Máy nén thường Máy nén biến tần
[Ðiều kiện]
- Công suất: 36K CST
- Thời gian vận hành: 08:00~24:00
- Tải lạnh từng phần và mức tiêu thụ điện được tính dựa trên dữ liệu thời tiết hàng năm (nhiệt độ trong nhà: 22°C) Việt Nam (thành phố Hồ Chí Minh)
* Kết quả này có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường thực tế.
* Tìm kiếm từ khóa “LG SCAC / RAC Inverter Payback” trên cửa hàng Google Play hoặc App.
8
8 99
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER
ƯU ÐIỂM NỔI TRỘI CỦA ÐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER
SỰ PHÁT
KÍCH TRIỂN CÔNG NGHỆ CỦA LG
THƯỚC
NEW
Hiệu quả cao MÁY NÉN SCROLL R1 MỚI MANG TÍNH ÐỘT PHÁ
Ðộ bền cao Máy nén Scroll tiên tiến được tích hợp để mang lại hiệu suất và độ tin cậy cao. Loại máy nén này tiên tiến hơn
so với loại máy nén thường, đặc biệt là chuyển động nghiêng của đĩa xoắn ốc đã được cải thiện.
Ðộ ồn thấp Ngoài ra, phạm vi nhiệt độ vận hành đã được cải thiện so với loại thường.
- Máy nén Scroll có cấu trúc đơn giản - Hiệu suất cao (tải thấp ở tốc độ thấp / hiệu suất tổng)
- Tiếng ồn thấp (ngay cả với tốc độ cao) - Cải thiện chuyển động nghiêng xoắn ốc
- Trọng lượng giảm 20% (so với máy nén thường)
Made in Korea
Tách dầu và hồi dầu MÁY NÉN LOẠI THƯỜNG MÁY NÉN R1
ly tâm giúp giảm lượng
xả dầu bên trong máy nén
Vùng
nén
ở đỉnh
Ðộng cơ
Ðộng cơ
Vùng
nén
Khung ở đáy
dưới đáy
Dầu
Dầu
Vùng nén Vùng nén
của loại mới
Thiết kế dạng xoắn ốc đột phá Cấu trúc ổn định Lực nén
(*Ðược cấp bằng sáng chế) - Giá đỡ hai đầu trục
- Giảm 50% lực đẩy
so với máy nén thế hệ trước** Giá đỡ
Cấu trúc xuyên trục & giá đỡ hai đầu trục Giá đỡ
- Máy nén chắc chắn Lực đẩy (50% ) Lực nén
nên vận hành đảm bảo độ bền cao hơn
Giá đỡ
Áp suất hồi
Cơ chế nén đáy & cấu trúc đơn giản Ðầu đẩy môi chất lạnh Xả dầu (wt%)
- Ðộ rung và độ ồn thấp hơn 5.0
Máy nén thường
(*tối đa 4dB (A) ) 4.0
- Trọng lượng nhỏ hơn (* 20% )
3.0
- Ðộ tin cậy cao Phần tách dầu
2.0
Video AR về công nghệ R1 1.0
1. Tải xuống ứng dụng R1 Compressor AR từ cửa hàng Google Play.
0.0
2. Hướng camera vào mã QR. Phim AR sẽ được phát dựa trên mã QR.
30 60 90 120
* Kết quả thử nghiệm nội bộ của LG, so sánh thông số với máy nén thường (Loại Rorary, GPT442M) 3. Chọn và xem các công nghệ hàng đầu thế giới được tích hợp * Kết quả thử nghiệm nội bộ của LG, dựa trên cơ sở so với máy nén thường (Kiểu Scroll , JAB068MA)
trong máy nén Scroll R1 của LG.
※ Máy nén R1 được trang bị cho các máy điều hòa có công suất 36 & 48 kBtu/h. ** Số đăng ký bằng sáng chế (Hàn Quốc: 10-1059880, Hoa Kỳ: RE46106)
10 11
10 11
ƯU ÐIỂM
ĐIỀU HÒANỔI TRỘI CỦA
THƯƠNG ÐIỀU
MẠI HÒA
CỤC BỘTHƯƠNG MẠIINVERTER
LG SMART CỤC BỘ LG SMART INVERTER
TIN CẬY
KÍCH THƯỚC
LÀM LẠNH NHANH Ở DẢI ÐIỆN ÁP RỘNG THIẾT KẾ CẢI TIẾN VỀ CHIỀU DÀI ÐƯỜNG ỐNG
Máy nén biến tần thông minh của LG có thể hoạt động ở dải điện áp rộng hơn so với loại không biến tần. Sử dụng các sản phẩm của LG, tổng chiều dài đường ống có thể đạt tối đa 50 m và chênh lệch độ cao có thể đạt tối đa 30 m.
Thiết kế cải tiến chiều dài đường ống mang lại khả năng lắp đặt linh hoạt.
Loại máy nén biến tần này có thể hoạt động liên tục
trong dải điện áp rộng hơn 90% so với loại không biến tần.
50m
30m
Máy nén thường
TỐI ÐA TỐI ÐA
-10 °C 50 °C
°C
Phạm vi nhiệt độ vận hành thay đổi theo loại sản phẩm và công suất, vui lòng kiểm tra thông số kỹ thuật để biết thông tin chi tiết.
12
12 13
13
ƯU ÐIỂM
ĐIỀU HÒANỔI TRỘI CỦA
THƯƠNG ÐIỀU
MẠI HÒA
CỤC BỘTHƯƠNG MẠIINVERTER
LG SMART CỤC BỘ LG SMART INVERTER
LÀM LẠNH NHANH VỚI VIỆC ÐIỀU KHIỂN ÐƠN GIẢN KHOẢNG CÁCH THỔI GIÓ XA
Chỉ cần nhấn nút ‘Power Cooling Mode’ (Chế độ làm lạnh nhanh) hoặc ‘Jet Cool’ (Làm lạnh nhanh) trên điều khiển từ xa Với việc cải tiến công nghệ , quạt dàn lạnh LG cho phép thổi khí xa dàn lạnh đến 20 m.
không dây, điều hòa biến tần thông minh LG sẽ làm lạnh không gian của bạn một cách nhanh chóng và hiệu quả. * Khoảng cách thay đổi tùy theo loại sản phẩm.
4.2 m
Chế độ Power Cooling mode đối với điều hòa
dạng tủ đứng * Dựa trên điều kiện vận hành ở chế độ trần cao.
JET
COOL Chế độ Jet Cool đối với điều hòa cassette 9m
* Kiểu dáng sản phẩm thực tế có thể khác với hình minh họa ở trên.
Máy nén
50m thường
suất vận hành rộng hơn.
100
CASSETTE 4 HƯỚNG THỔI 46 kBtu/h TỦ ÐỨNG 46 kBtu/h
Làm lạnh nhanh
Phạm vi (Btu/h) Phạm vi công suất (Btu/h) Phạm vi (Btu/h) Phạm vi công suất (Btu/h)
Tối đa. 51,000 Tối đa. 49,000
Danh Danh
định 46,000 46,000
70 định
Tối thiểu 13,800 Bật/tắt Máy nén biến tần Tối thiểu 15,356 Bật/tắt Máy nén biến tần
5 20 50 * Cassette 4 hướng thổi 46 kBtu/h * Tủ đứng 46 kBtu/h
ATNQ48GMLE7 / AUUQ48LH4 APNQ48GT3E4 / AUUQ48GH4
Chiều dài đường ống (m)
Thông số dựa trên Tài liệu kỹ thuật của sản phẩm LG trên toàn cầu.
Ðiều kiện thử nghiệm ( Nhiệt độ ) : 27 / 35 ° C ( Trong nhà / Ngoài trời )
14
14 15
15
ƯU ÐIỂM
ĐIỀU HÒANỔI TRỘI CỦA
THƯƠNG ÐIỀU
MẠI HÒA
CỤC BỘTHƯƠNG MẠIINVERTER
LG SMART CỤC BỘ LG SMART INVERTER
THÔNG
KÍCH MINH
THƯỚC
LG Thin Q™ CẢM BIẾN PHÁT HIỆN NGƯỜI DÙNG & CẢM BIẾN ÐỘ ẨM
Ðiều khiển máy điều hòa không khí của bạn thông qua các thiết bị thông minh kết nối internet như điện thoại thông minh Android hoặc
iOS.
Cảm biến là phụ kiện tùy chọn (PTVSMA0): có thể được trang bị trên các mẫu PT-MCGW0 (mặt nạ cassette), PT-MPGW0 (mặt nạ có bộ lọc khí)
Ðể sử dụng chức năng này, cần có bộ điều khiển từ xa thế hệ mới, PREMTB100 hoặc PREMTBB10.
Vận hành nhiều chức năng khác nhau một cách đơn giản
• Bật/tắt • Lựa chọn chế độ • Nhiệt độ hiện tại • Cài đặt nhiệt độ
• Ðiều khiển cánh gió • Hẹn giờ bật/tắt • Giám sát mức tiêu thụ năng lượng • Quản lý bộ lọc không khí NHẬN BIẾT VÙNG HOẠT ÐỘNG CỦA NGƯỜI DÙNG
Tiết kiệm năng lượng bằng cách nhận biết trạng thái vắng mặt của người dùng (nhóm).
Tìm kiếm “LG ThinQ TM ” trên cửa hàng Google hoặc App. rồi tải xuống ứng dụng này.
Tính năng yêu cầu cần có modem Wi-Fi (PWFMDD200). Cảm biến phát hiện người dùng đang bật Cảm biến phát hiện người dùng đang tắt Cảm biến phát hiện người dùng đang bật
Ở một số quốc gia, việc sử dụng hệ thống trợ lý google có thể bị hạn chế.
AI thông thường
Tắt điều hòa sau 30 phút vắng mặt
AI 2.0 (Mới)
Wi-Fi Nhận biết trạng thái vắng mặt (ví dụ 30 phút)
Tăng nhiệt độ 2°C sau 5 phút vắng mặt,
Wi-Fi sau 25 phút hoạt động sẽ tắt điều hòa
Các mức cài đặt 30/60/90 phút
Mô-đun MV
Vắng mặt 5 phút sau 30 phút sau Phát hiện người dùng
khi vắng mặt khi vắng mặt
16
16 17
17
ƯU ÐIỂM
ĐIỀU HÒANỔI TRỘI CỦA
THƯƠNG ÐIỀU
MẠI HÒA
CỤC BỘTHƯƠNG MẠIINVERTER
LG SMART CỤC BỘ LG SMART INVERTER
KIỂM SOÁT
KÍCH THƯỚCCHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ HẠN CHẾ ĂN MÒN
LỌC KHÔNG KHÍ CHO KHÔNG GIAN LỚN DÀN TRAO ÐỔI NHIỆT HẠN CHẾ ĂN MÒN
1 dàn lạnh có thể lọc không khí cho khu vực rộng tối đa 147,0 m2. (Ðảm bảo bằng chứng nhận CAC cho sản phẩm nội
địa Hàn Quốc)
TM
Chứng nhận CAC* về hiệu năng lọc không khí Gold Fin
Lớp phủ đặc biệt màu vàng trên cánh tản nhiệt của bộ trao đổi nhiệt giúp ngăn ngừa tình trạng ăn mòn,
* Dựa trên mẫu RNW1450T2S kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
(Sản phẩm bán tại thị trường Hàn Quốc,
công suất 14,5kW)
* Tiêu chuẩn thử nghiệm: KACA-CAC-2011
2
4 hướng thổi 147.0 m
CHỨC NĂNG LỌC KHÔNG KHÍ 4 CẤP THUẬN TIỆN VÀ TIẾT KIỆM
Thiết bị lọc không khí và bộ lọc có thể dễ dàng tháo rời để bảo trì.
Cảm biến PM1.0 Bảo trì Cánh tản nhiệt thường Gold Fin
TM
Lớp ưa nước
4. Bộ lọc khử mùi bằng chất xúc tác quang Vệ sinh 6 tháng một lần (Khô) Lớp hạn chế ăn mòn
Nhôm
Trọn bộ lọc không khí 3. Bộ lọc bụi siêu nhỏ Vệ sinh 6 tháng một lần (Ướt) Lớp hạn chế ăn mòn
KIẾM SOÁT CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ THEO THỜI GIAN THỰC
Có thể dễ dàng kiểm tra tình trạng của không khí bằng các thiết bị khác nhau như đèn LED của dàn lạnh,
Bộ điều khiển từ xa không dây / có dây hoặc Ðiện thoại di động.
Good
Normal
Bad
Very Bad
Cần có mô-đun Wi-Fi và kết nối internet để truy cập thông qua thiết bị di động.
18
18 19
19
ÐIỀU HÒA
ĐIỀU HÒATHƯƠNG
THƯƠNGMẠI
MẠICỤC BỘ BỘ
CỤC LG SMART INVERTER
LG SMART INVERTER
ÐIỀU HÒA
KÍCH ÂM TRẦN CASSETTE 4 HƯỚNG THỔI
THƯỚC
ATNQ48: 288 mm
ATNQ36 : 246 mm
ATNQ24 : 204 mm
Loại thường LG
Vừa vặn với nội thất Bề mặt phẳng nhẵn Phần góc có thể tháo rời
1
0 1 2 3
4 3 2 1 0
20
20 21
21
Piping check corner design chec k
ÐIỀU
KÍCHHÒA
THƯỚC
Hanger ÂM TRẦN CASSETTE 4 HƯỚNG
adjust THỔI
Hanger adjust
Attachable/detachable
corner design
DỄ DÀNG LẮP ÐẶT CẢM BIẾN NHẬN BIẾT NGƯỜI DÙNG & ÐỘ ẨM
Hanger adjust Hanger adjust
Thiết kế phần góc có thể tháo rời giúp dễ dàng điều chỉnh ti treo trong quá trình lắp đặt và kiểm tra rò rỉ trong đường ống xả.
Ngoài ra, người dùng có thể dễ dàng lắp đặt mặt nạ vào phần thân bằng cách sử dụng thiết kế mặt nạ kiểu nút bấm.
Cảm biến nhận biết người dùng
Thiết kế phần góc có thể tháo rời Kiểm tra rò rỉ ống xả Ðiều chỉnh ti treo
(PTVSMA0)
10 giây
Luồng khí thổi gián tiếp Luồng khí thổi trực tiếp
Cao 3,2 (15 x 8 m) Cao 3,5 (16 x 10 m) Trang bị cảm biến có khả năng quay 90 °
phát hiện 12 x 6 m → 6 x 12 m
Ðiều khiển 2 cánh gió Ðiều khiển 1 cánh gió Ðiều khiển lưu lượng gió Ðiều khiển góc thổi
22
22 2323
ÐIỀU HÒA
ĐIỀU HÒATHƯƠNG
THƯƠNGMẠI
MẠICỤC BỘ BỘ
CỤC LG SMART INVERTER
LG SMART INVERTER
THÔNG
KÍCH SỐ KỸ THUẬT
THƯỚC
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSETTE 4 HƯỚNG THỔI
Ðiện năng tiêu thụ Làm lạnh Ðịnh mức kW 1.53 2.17 3.5 4.49 Ðiện năng tiêu thụ Làm lạnh Ðịnh mức kW 3.11 3.5 4.49
Dòng điện hoạt động Làm lạnh Ðịnh mức A 6.7 9.5 15.1 19.5 Dòng điện hoạt động Làm lạnh Ðịnh mức A 5.2 5.1 6.7
EER / COP w/w 3.45 3.24 3.01 3.01 EER / COP w/w 2.98 3.01 3.01
Dàn lạnh ATNQ18GPLE7 ATNQ24GPLE7 ATNQ36GNLE7 ATNQ48GMLE7 Dàn lạnh ATNQ30GNLE7 ATNQ36GNLE7 ATNQ48GMLE7
Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60
Kích thước Thân máy WxHxD mm 840 x 204 x 840 840 x 204 x 840 840 x 246 x 840 840 x 288 x 840 Kích thước Body WxHxD mm 840 x 246 x 840 840 x 246 x 840 840 x 288 x 840
Khối lượng tịnh kg (Ibs) 19.6 (43.2) 19.7 (43.4) 23.3 (51.4) 25.5 (56.2) Khối lượng tịnh kg (Ibs) 23.3 (51.4) 23.3 (51.4) 25.5 (56.2)
Ống lỏng mm (in.) Ø 6.35 (1/4) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ống lỏng mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8)
Ống kết nối Ống hơi mm (in.) Ø 12.7 (1/2) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ống kết nối Ống hơi mm (in.) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8)
Ống xả (O.D /I.D) mm Ø 32.0 / 25.0 Ø 32.0 / 25.0 Ø 32.0 / 25.0 Ø 32.0 / 25.0 Ống xả (O.D /I.D) mm Ø 32.0 / 25.0 Ø 32.0 / 25.0 Ø 32.0 / 25.0
Mã sản phẩm PT-MCGW0 PT-MCGW0 PT-MCGW0 PT-MCGW0 Mã sản phẩm PT-MCGW0 PT-MCGW0 PT-MCGW0
Mặt nạ trang trí Kích thước WxHxD mm 950 x 35 x 950 950 x 35 x 950 950 x 35 x 950 950 x 35 x 950 Mặt nạ trang trí Kích thước WxHxD mm 950 x 35 x 950 950 x 35 x 950 950 x 35 x 950
Khối lượng tịnh kg (lbs) 6.3(13.9) 6.3(13.9) 6.3(13.9) 6.3(13.9) Khối lượng tịnh kg (lbs) 6.3(13.9) 6.3(13.9) 6.3(13.9)
Mã sản phẩm PT-MPGW0 PT-MPGW0 PT-MPGW0 PT-MPGW0 Mã sản phẩm PT-MPGW0 PT-MPGW0 PT-MPGW0
Mặt nạ gắn bộ lọc
không khí Kích thước WxHxD mm 950 x 35 x 950 950 x 35 x 950 950 x 35 x 950 950 x 35 x 950 Mặt nạ gắn bộ lọc Kích thước WxHxD mm 950 x 35 x 950 950 x 35 x 950 950 x 35 x 950
không khí
Khối lượng tịnh kg (lbs) 6.59(14.5) 6.59(14.5) 6.59(14.5) 6.59(14.5) Khối lượng tịnh kg (lbs) 6.59(14.5) 6.59(14.5) 6.59(14.5)
Dàn nóng ATUQ18GPLE7 ATUQ24GPLE7 AUUQ36GH4 AUUQ48GH4 Dàn nóng ATUQ30LNLE7 AUUQ36LH4 AUUQ48LH4
Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 Nguồn điện V, Ø, Hz 380-415, 3, 50/60 380-415, 3, 50/60 380-415, 3, 50/60
Loại LG Inverter Twin Rotary LG Inverter Twin Rotary LG R1 Inverter Scroll LG R1 Inverter Scroll Type LG R1 Inverter Scroll LG R1 Inverter Scroll LG R1 Inverter Scroll
Máy nén Máy nén
Ðộng cơ BLDC BLDC BLDC BLDC Motor BLDC BLDC BLDC
Loại Hướng trục Hướng trục Hướng trục Hướng trục Type Hướng trục Hướng trục Hướng trục
Quạt Quạt
Ðộng cơ BLDC BLDC BLDC BLDC Motor BLDC BLDC BLDC
Ðộ ồn Làm lạnh Ðịnh mức dB(A) 47 53 55 57 Ðộ ồn Làm lạnh Ðịnh mức dB(A) 55 55 57
Kích thước Thân máy WxHxD mm 770 x 545 x 288 870 x 650 x 330 950 x 834 x 330 950 x 834 x 330 Kích thước Thân máy WxHxD mm 950 x 834 x 330 950 x 834 x 330 950 x 834 x 330
Khối lượng tịnh kg (lbs) 31.0 (68.3) 41.5 (91.5) 57.7 (127.2) 61.5 (135.6) Khối lượng tịnh kg (lbs) 58.9 (129.9) 58.9 (129.9) 62.0 (136.7)
Ống lỏng Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 6.35 (1/4) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ống lỏng Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8)
Ống kết nối Ống kết nối
Ống hơi Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 12.7 (1/2) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ống hơi Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8)
Phạm vi hoạt động Làm lạnh °C -10 ~ 50 °C -10 ~ 50 °C -10 ~ 50 °C -10 ~ 50 °C Phạm vi hoạt động Làm lạnh °C -10 ~ 50 °C -10 ~ 50 °C -10 ~ 50 °C
Cáp nguồn chính Cáp nguồn chính
Dàn lạnh Q'ty x mm2 4C x 1.5 4C x 1.5 4C x 1.5 4C x 1.5 Dàn lạnh Q'ty x mm2 4C x 1.5 4C x 1.5 4C x 1.5
& đường dây truyền thông & đường dây truyền thông
Cáp nguồn chính Dàn nóng Q'ty x mm2 3C x 2.5 3C x 4.0 3C x 6.0 3C x 6.0 Cáp nguồn chính Dàn nóng Q'ty x mm2 4C x 2.5 + 1C x 1.5 4C x 2.5 + 1C x 1.5 4C x 2.5 + 1C x 2.5
[Toàn bộ thông số được dựa trên các điều kiện hoạt động sau] [Toàn bộ thông số được dựa trên các điều kiện hoạt động sau]
Nhiệt độ làm lạnh: Trong nhà 27°C (80,6°F) DB / 19°C (66,2°F) WB, Ngoài trời 35°C (95°F) DB / 24°C (75,2°F) WB Nhiệt độ làm lạnh: Trong nhà 27°C (80,6°F) DB / 19°C (66,2°F) WB, Ngoài trời 35°C (95°F) DB / 24°C (75,2°F) WB
Kích thước dây cáp điện phải tuân thủ theo quy chuẩn địa phương và quốc gia hiện hành. Kích thước dây cáp điện phải tuân thủ theo quy chuẩn địa phương và quốc gia hiện hành.
Một số thông số kỹ thuật có thể được thay đổi theo chính sách cải tiến sản phẩm của chúng tôi mà không cần thông báo. Một số thông số kỹ thuật có thể được thay đổi theo chính sách cải tiến sản phẩm của chúng tôi mà không cần thông báo.
Giá trị tiếng ồn được đo tại buồng Không phản xạ. Giá trị tiếng ồn được đo tại buồng Không phản xạ.
Do đó, các giá trị này có thể tăng do điều kiện môi trường trong quá trình vận hành. Do đó, các giá trị này có thể tăng do điều kiện môi trường trong quá trình vận hành.
24
24 25
25
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER
KÍCH THƯỚC
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSETTE 4 HƯỚNG THỔI
ATNQ30GNLE7
ATNQ36GNLE7
ATNQ18GPLE7
ATNQ24GPLE7
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm
26 27
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER
KÍCH THƯỚC
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSETTE 4 HƯỚNG THỔI
ATNQ48GMLE7
ATUQ18GPLE7
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm
28 29
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER
KÍCH THƯỚC
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSETTE 4 HƯỚNG THỔI
ATUQ24GPLE7
ATUQ30LNLE7
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm
AUUQ36GH4
AUUQ48GH4
AUUQ36LH4
AUUQ48LH4
30 31
ÐIỀU HÒA
ĐIỀU HÒATHƯƠNG
THƯƠNGMẠI
MẠICỤC BỘ BỘ
CỤC LG SMART INVERTER
LG SMART INVERTER
ÐIỀU HÒA
KÍCH ÂM TRẦN CASSETTE 1 HƯỚNG THỔI
THƯỚC
4 hướng thổi
CHỨC NĂNG LÀM LẠNH DỄ CHỊU (THỔI GIÓ TRỰC TIẾP / GIÁN TIẾP)
Bằng cách chọn hướng gió thổi, người dùng có thể dễ dàng có được cảm giác làm lạnh dễ chịu như mong muốn.
THIẾT KẾ GIÀNH GIẢI THƯỞNG REDDOT NÂNG TẦM SANG TRỌNG CHO NỘI THẤT CỦA BẠN
Mặt nạ nhỏ gọn và bo tròn giúp sản phẩm có thể lắp đặt vừa vặn vào trần nhà.
Không
Chiều cao
gian trần
thân máy
32
26 33
27
ÐIỀU HÒA
ĐIỀU HÒA THƯƠNG
THƯƠNGMẠI
MẠICỤC
CỤCBỘBỘ
LGLG
SMART INVERTER
SMART INVERTER
THÔNG
KÍCH SỐ KỸ THUẬT
THƯỚC
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSETTE 1 HƯỚNG THỔI
ATNQ12GULA1
Mã sản phẩm
Kết hợp
Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa Btu/h 4,670~10,230~12,290 7,000~16,700~19,460
Công suất Làm lạnh
Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa kW 1.37~3.00~3.60 2.05~4.90~5.70
Ðiện năng tiêu thụ Làm lạnh Ðịnh mức kW 0.99 1.52
Lưu lượng gió Làm lạnh H/M/L ㎥/min 9.0 / 8.0 / 7.0 16.0 / 14.0 / 12.0
Kích thước Thân máy WxHxD mm 860 x 132 x 450 1,180 x 132 x 450
Ống kết nối Ống hơi mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ø 12.7 (1/2)
Mặt nạ trang trí Kích thước WxHxD mm 1,100 x 34 x 500 1,420 x 34 x 500
Kích thước Thân máy WxHxD mm 770 x 545 x 288 770 x 545 x 288
Ống lỏng Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 6.35 (1/4) Ø 6.35 (1/4)
Ống kết nối
Ống hơi Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ø 12.7 (1/2)
[Toàn bộ thông số được dựa trên các điều kiện hoạt động sau]
Nhiệt độ làm lạnh: Trong nhà 27°C (80,6°F) DB / 19°C (66,2°F) WB, Ngoài trời 35°C (95°F) DB / 24°C (75,2°F) WB
Kích thước dây cáp điện phải tuân thủ theo quy chuẩn địa phương và quốc gia hiện hành.
Một số thông số kỹ thuật có thể được thay đổi theo chính sách cải tiến sản phẩm của chúng tôi mà không cần thông báo.
Giá trị tiếng ồn được đo tại buồng Không phản xạ.
Do đó, các giá trị này có thể tăng do điều kiện môi trường trong quá trình vận hành.
34
28 35
29
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER
KÍCH THƯỚC
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSETTE 1 HƯỚNG THỔI
ATUQ12GULA1
ATNQ18GTLA1
ATUQ18GTLA1
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm
36 37
$ MAX
EER
ÐIỀU
ĐIỀUHÒA
HÒATHƯƠNG
THƯƠNGMẠIMẠI
CỤCCỤC
BỘ LG
BỘSMART INVERTER
LG SMART INVERTER
ÐIỀU
KÍCHHÒA TỦ ÐỨNG
THƯỚC
6%
Lưu lượng
37 CMM
35 CMM
36kBtu 46kBtu
38
30 3139
ÐIỀU HÒA
ĐIỀU HÒATHƯƠNG
THƯƠNGMẠI
MẠICỤC BỘ BỘ
CỤC LG SMART INVERTER
LG SMART INVERTER
ÐIỀU HÒA
KÍCH TỦ ÐỨNG
THƯỚC
LÀM LẠNH HIỆU QUẢ 4 HƯỚNG ÐẢO GIÓ TỰ ÐỘNG (CÔNG NGHỆ QUẠT MỚI)
Chức năng làm lạnh nhanh điều chỉnh góc thổi gió tối ưu, nhờ đó đảm bảo năng suất làm lạnh nhanh chóng và mạnh mẽ hơn. Sử dụng quạt công nghệ mới, điều hòa LG tạo ra luồng khí thổi mạnh mẽ và độ ồn thấp.
2 CMM
Máy nén thường
37 CMM 60dB(A)
tới 18°C và
MỘT LẦN BẤM! tốc độ quạt siêu cao 37 CMM Loại thường Mới Mới 50dB(A)
TM
A A Cánh tản nhiệt thường Gold Fin
110 cm A’ A’ Nhôm
20 m 20 m
Mặt cắt Lớp hạn chế ăn mòn
A’ A A’ A
A A
110 cm
20 m 20 m
10 cm
20 m 20 m
Mặt cắt 30% Quick Cooling & Enhanced Reliability
A’ A’ (By direct detection of refrigerant)
A’ A’
40
32 41
33
ÐIỀU HÒA
ĐIỀU HÒATHƯƠNG
THƯƠNGMẠI
MẠICỤC BỘ BỘ
CỤC LG SMART INVERTER
LG SMART INVERTER
THÔNG
KÍCH SỐ KỸ THUẬT
THƯỚC
ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG (1 PHA) ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG (3 PHA)
Ðiện năng tiêu thụ Làm lạnh Ðịnh mức kW 2.34 2.73 3.5 4.49 Ðiện năng tiêu thụ Làm lạnh Ðịnh mức kW 3.5 4.49 11.5 16.1 21
Dòng điện hoạt động Làm lạnh Ðịnh mức A 10.2 11.9 15.1 19.5 Dòng điện hoạt động Làm lạnh Ðịnh mức A 5.1 6.7 19.5 22 28.2
EER / COP w/w 3.01 3.01 3.01 3.01 EER / COP w/w 3.01 3.01 - - -
Dàn lạnh APNQ24GS1A4 APNQ30GR5A4 APNQ36GR5A4 APNQ48GT3E4 Dàn lạnh APNQ36GR5A4 APNQ48GT3E4 APNQ100LFA0 APNQ150LNA0 APNQ200LNA0
Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50 220-240, 1, 50
Kích thước Thân máy WxHxD mm 530 x 1,800 x 295 590 x 1,840 x 300 590 x 1,840 x 300 590 x 1,840 x 440 Kích thước Thân máy WxHxD mm 590 x 1,840 x 300 590 x 1,840 x 440 1,050 x 1,880 x 495 1,558 x 1,920 x 700 1,558 x 1,920 x 700
Khối lượng tịnh kg (Ibs) 25.3 (55.8) 36.0 (79.4) 36.0 (79.4) 49.0 (108.0) Khối lượng tịnh kg (Ibs) 36.0 (79.4) 49.0 (108.0) 113.0 (249.0) 237.0 (522.5) 237.0 (522.5)
Ống lỏng mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ống lỏng mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8)
Ống kết nối Ống hơi mm (in.) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ống kết nối Ống hơi mm (in.) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ø 22.2 (7/8) Ø 28.58 (1-1/8) Ø 28.58 (1-1/8)
Ống xả (O.D /I.D) mm Ø 21.0 / 17.0 Ø 21.0 / 17.0 Ø 21.0 / 17.0 Ø 21.0 / 17.0 Ống xả (O.D /I.D) mm Ø 21.0 / 17.0 Ø 21.0 / 17.0 Ø 32.0 / 25.0 Ø 21.0 / 17.0 Ø 21.0 / 17.0
Dàn nóng APUQ24GS1A4 APUQ30GR5A4 AUUQ36GH4 AUUQ48GH4 Dàn nóng AUUQ36LH4 AUUQ48LH4 APUQ100LFA0 APUQ150LNA0 APUQ200LNA0
Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 Nguồn điện V, Ø, Hz 380-415, 3, 50/60 380-415, 3, 50/60 380-415, 3, 50/60 380-415, 3, 50 380-415, 3, 50
Loại LG Inverter Twin Rotary LG Inverter Twin Rotary LG R1 Inverter Scroll LG R1 Inverter Scroll Type LG R1 Inverter Scroll LG R1 Inverter Scroll LG Inverter Scroll Hermetic Motor Compressor Hermetic Motor Compressor
Máy nén Máy nén
Ðộng cơ BLDC BLDC BLDC BLDC Motor BLDC BLDC BLDC BLDC BLDC
Loại Hướng trục Hướng trục Hướng trục Hướng trục Type Hướng trục Hướng trục Hướng trục Hướng trục Hướng trục
Quạt Quạt
Ðộng cơ BLDC BLDC BLDC BLDC Motor BLDC BLDC BLDC BLDC BLDC
Ðộ ồn Làm lạnh Ðịnh mức dB(A) 53 53 55 57 Ðộ ồn Làm lạnh Ðịnh mức dB(A) 55 57 58 64 65
Kích thước Thân máy WxHxD mm 870 x 650 x 330 870 x 650 x 330 950 x 834 x 330 950 x 834 x 330 Kích thước Thân máy WxHxD mm 950 x 834 x 330 950 x 834 x 330 1,090 x 1,625 x 380 1,240 x 1,680 x 760 1,240 x 1,680 x 760
Khối lượng tịnh kg (lbs) 41.5 (91.5) 41.5 (91.5) 57.7 (127.2) 61.5 (135.6) Khối lượng tịnh kg (lbs) 58.9 (129.9) 62.0 (136.7) 143.0 (315.0) 270.0 (595.2) 270.0 (595.2)
Ống lỏng Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ống lỏng Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8)
Ống kết nối Ống kết nối
Ống hơi Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ống hơi Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ø 22.2 (7/8) Ø 28.58 (1-1/8) Ø 28.58 (1-1/8)
Phạm vi hoạt động Làm lạnh °C -10 ~ 50 °C -10 ~ 50 °C -10 ~ 50 °C -10 ~ 50 °C Phạm vi hoạt động Làm lạnh °C -10 ~ 50 °C -10 ~ 50 °C -10 ~ 48 °C -10 ~ 48 °C -10 ~ 48 °C
Cáp nguồn chính Cáp nguồn chính
Dàn lạnh Q'ty x mm 2
4C x 1.5 4C x 1.5 4C x 1.5 4C x 1.5 Dàn lạnh Q'ty x mm 2
4C x 1.5 4C x 1.5 2C x 1.5 + 2C x 2.5 3C x 2.5 + 2C x 1.5 3C x 2.5 + 2C x 1.5
& đường dây truyền thông & đường dây truyền thông
Cáp nguồn chính Dàn nóng Q'ty x mm2 3C x 4.0 3C x 4.0 3C x 4.0 3C x 6.0 Cáp nguồn chính Dàn nóng Q'ty x mm2 4C x 2.5 + 1C x 1.5 4C x 4.0 + 1C x 2.5 4C x 6 + 1C x 4.0 4C x 10 + 1C x 6.0 4C x 16 + 1C x 10
Tủ đứng 160, 200kBtu/h Model có thể kết nối với ống gió [Toàn bộ thông số được dựa trên các điều kiện hoạt động sau]
[Toàn bộ thông số được dựa trên các điều kiện hoạt động sau] Khi kết nối ống gió, cần thay đổi cài đặt về áp suất phù hợp Nhiệt độ làm lạnh: Trong nhà 27°C (80,6°F) DB / 19°C (66,2°F) WB, Ngoài trời 35°C (95°F) DB / 24°C (75,2°F) WB
Nhiệt độ làm lạnh: Trong nhà 27°C (80,6°F) DB / 19°C (66,2°F) WB, Ngoài trời 35°C (95°F) DB / 24°C (75,2°F) WB Có 3 bước có thể thay đổi. Tham khảo bảng áp suất dưới đây. Kích thước dây cáp điện phải tuân thủ theo quy chuẩn địa phương và quốc gia hiện hành.
Kích thước dây cáp điện phải tuân thủ theo quy chuẩn địa phương và quốc gia hiện hành. Một số thông số kỹ thuật có thể được thay đổi theo chính sách cải tiến sản phẩm của chúng tôi mà không cần thông báo.
Pa Bước
Một số thông số kỹ thuật có thể được thay đổi theo chính sách cải tiến sản phẩm của chúng tôi mà không cần thông báo. Giá trị tiếng ồn được đo tại buồng Không phản xạ.
49 0
Giá trị tiếng ồn được đo tại buồng Không phản xạ. 98 1 Do đó, các giá trị này có thể tăng do điều kiện môi trường trong quá trình vận hành.
Do đó, các giá trị này có thể tăng do điều kiện môi trường trong quá trình vận hành. 147 2
42
34 43
35
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER
KÍCH THƯỚC
ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG
APNQ30GR5A4
APNQ36GR5A4
APNQ24GS1A4
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm
44 45
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER
KÍCH THƯỚC
ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG
APNQ100LFA0
APNQ48GT3E4
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm
46 47
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER
KÍCH THƯỚC
ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG
APUQ30GR5A4
APUQ24GS1A4
APNQ150LNA0
APNQ200LNA0
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm
48 49
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER
KÍCH THƯỚC
ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG
Mã sản phẩm
APUQ100FA0
Mã sản phẩm
AUUQ36GH4
AUUQ48GH4
AUUQ36LH4
AUUQ48LH4
50 51
ÐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER
52 53
ÐIỀU
ĐIỀUHÒA
HÒATHƯƠNG
THƯƠNGMẠI
MẠICỤC BỘ BỘ
CỤC LG SMART INVERTER
LG SMART INVERTER
ÐIỀU
KÍCHHÒA ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓ
THƯỚC
360 mm
360 mm
380 mm
Loại thường Mới
36 / 48 kBtu/h
42 dB(A)
TĂNG
36 dB(A)
53% E.S.P. tối đa 147 14%
54
36 55
37
ÐIỀU
ĐIỀUHÒA
HÒATHƯƠNG
THƯƠNGMẠI
MẠICỤC BỘ BỘ
CỤC LG SMART INVERTER
LG SMART INVERTER
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓ
Ðiện năng tiêu thụ Làm lạnh Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa kW 0.38 ~ 0.70 ~ 1.31 0.38 ~ 0.90 ~ 1.36 0.24 ~ 1.43 ~ 2.20 Ðiện năng tiêu thụ Làm lạnh Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa kW 0.36 ~ 1.76 ~ 2.25 3.3 4.49
Dòng điện hoạt động Làm lạnh Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa A 1.7 ~ 3.1 ~ 5.8 1.7 ~ 4.0 ~ 6.0 1.1 ~ 6.3 ~ 9.8 Dòng điện hoạt động Làm lạnh Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa A 1.6 ~ 7.8 ~ 10.0 6 7.8
EER / COP w/w 3.56 3.52 3.32 EER / COP w/w 3.66 3.2 3.01
Dàn lạnh ABNQ09GL1A2 ABNQ12GL2A2 ABNQ18GL2A2 Dàn lạnh ABNQ24GL3A2 ABNQ36GM3A4 ABNQ48GM3A4
Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60
Lưu lượng gió Làm lạnh H/M/L m3 / min 9.0 / 7.0 / 5.5 10.0 / 8.5 / 7.0 15.0 / 12.5 / 10.0 Lưu lượng gió Làm lạnh H/M/L m3 / min 20.0 / 16.0 / 12.0 30.0 / 25.0 / 20.0 40.0 / 34.0 / 28.0
Áp suất tĩnh bên ngoài (Nhà máy cài đặt) Pa (mmAq) 25.0 (2.54) 25.0 (2.54) 25.0 (2.54) Áp suất tĩnh bên ngoài (Nhà máy cài đặt) Pa (mmAq) 25.0 (2.54) 59 (6.0) 59 (6.0)
Áp suất tĩnh bên ngoài (Tối đa) Pa (mmAq) 49 (5.0) 49 (5.0) 49 (5.0) Áp suất tĩnh bên ngoài (Tối đa) Pa (mmAq) 49 (5.0) 147 (15.0) 147 (15.0)
Kích thước Thân máy W x H xD mm 700 × 190 × 700 900 × 190 × 700 900 × 190 × 700 Kích thước Thân máy W x H xD mm 1,100 × 190 × 700 1,250 x 360 x 700 1,250 x 360 x 700
Khối lượng tịnh kg (Ibs) 17.5 (38.6) 23.0 (50.7) 23.0 (50.7) Khối lượng tịnh kg (Ibs) 27.0 (59.5) 37.5 43.5
Ống lỏng mm (in.) Ø 6.35 (1/4) Ø 6.35 (1/4) Ø 6.35 (1/4) Ống lỏng mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52(3/8) Ø 9.52(3/8)
Ống kết nối Ống hơi mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 12.7 (1/2) Ống kết nối Ống hơi mm (in.) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88(5/8) Ø 15.88(5/8)
Ống xả (O.D /I.D) mm Ø 32.0 / 25.0 Ø 32.0 / 25.0 Ø 32.0 / 25.0 Ống xả (O.D /I.D) mm Ø 32.0 / 25.0 Ø 32.0(1-1/4) / 25.0(31/32) Ø 32.0(1-1/4) / 25.0(31/32)
Dàn nóng ABUQ09GL1A2 ABUQ12GL2A2 ABUQ18GL2A2 Dàn nóng ABUQ24GL3A2 AUUQ36LH4 AUUQ48LH4
Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60 380-415, 3, 50/60 380-415, 3, 50/60
Loại LG Inverter Twin Rotary LG Inverter Twin Rotary LG Inverter Twin Rotary Type LG Inverter Twin Rotary LG R1 Inverter Scroll LG R1 Inverter Scroll
Máy nén Máy nén
Ðộng cơ BLDC BLDC BLDC Motor BLDC BLDC BLDC
Loại Hướng trục Hướng trục Hướng trục Type Hướng trục Hướng trục Hướng trục
Quạt Quạt
Ðộng cơ AC AC BLDC Motor BLDC BLDC BLDC
Ðộ ồn Làm lạnh Ðịnh mức dB(A) 48 49 51 Ðộ ồn Làm lạnh Ðịnh mức dB(A) 54 55 57
Kích thước Thân máy WxHxD mm 717 x 483 x 230 717 x 483 x 230 770 × 545 × 288 Kích thước Thân máy WxHxD mm 870 × 650 × 330 950 x 834 x 330 950 x 834 x 330
Khối lượng tịnh kg (lbs) 22.5 (49.6) 23.5 (51.8) 30.9 (68.1) Khối lượng tịnh kg (lbs) 41.5 (91.5) 58.9 (129.9) 62.0 (136.7)
Tổng chiều dài m 15 (49.2) 20 (65.6) 30 (98.4) Tổng chiều dài m 50 (164.0) 50 (164.0) 50 (164.0)
Chiều dài đường ống Chiều dài đường ống
Chênh lệch độ cao m 7 (23.0) 15 (49.2) 15 (49.2) Chênh lệch độ cao m 30 (98.4) 30 (98.4) 30 (98.4)
Ống lỏng Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 6.35 (1/4) Ø 6.35 (1/4) Ø 6.35 (1/4) Ống lỏng Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8)
Ống kết nối Ống kết nối
Ống hơi Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 12.7 (1/2) Ống hơi Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8)
Phạm vi hoạt động Làm lạnh °C 0 ~ 48 °C 0 ~ 48 °C 0 ~ 48 °C Phạm vi hoạt động Làm lạnh °C 0 ~ 48 °C -10 ~ 50 °C -10 ~ 50 °C
Cáp nguồn chính Cáp nguồn chính
& đường dây truyền thông Dàn lạnh Q'ty x mm2 4C x 1.5 4C x 1.5 4C x 1.5 & đường dây truyền thông Dàn lạnh Q'ty x mm2 4C x 1.5 4C x 1.5 4C x 1.5
[Toàn bộ thông số được dựa trên các điều kiện hoạt động sau] [Toàn bộ thông số được dựa trên các điều kiện hoạt động sau]
Nhiệt độ làm lạnh: Trong nhà 27°C (80,6°F) DB / 19°C (66,2°F) WB, Ngoài trời 35°C (95°F) DB / 24°C (75,2°F) WB Nhiệt độ làm lạnh: Trong nhà 27°C (80,6°F) DB / 19°C (66,2°F) WB, Ngoài trời 35°C (95°F) DB / 24°C (75,2°F) WB
Kích thước dây cáp điện phải tuân thủ theo quy chuẩn địa phương và quốc gia hiện hành. Kích thước dây cáp điện phải tuân thủ theo quy chuẩn địa phương và quốc gia hiện hành.
Một số thông số kỹ thuật có thể được thay đổi theo chính sách cải tiến sản phẩm của chúng tôi mà không cần thông báo. Một số thông số kỹ thuật có thể được thay đổi theo chính sách cải tiến sản phẩm của chúng tôi mà không cần thông báo.
Giá trị tiếng ồn được đo tại buồng Không phản xạ. Giá trị tiếng ồn được đo tại buồng Không phản xạ.
Do đó, các giá trị này có thể tăng do điều kiện môi trường trong quá trình vận hành. Do đó, các giá trị này có thể tăng do điều kiện môi trường trong quá trình vận hành.
56
38 57
39
58
Mã sản phẩm
ABNQ09GL1A2
ABNQ12GL2A2
ABNQ18GL2A2
ABNQ24GL3A2
KÍCH THƯỚC
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓ
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER
Mã sản phẩm
ABNQ36GM3A4
ABNQ48GM3A4
59
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER
KÍCH THƯỚC
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓ
ABUQ18GL2A2
ABUQ09GL1A2
ABUQ12GL2A2
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm
60 61
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER
KÍCH THƯỚC
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓ
ABUQ24GL3A2
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm
AUUQ36LH4
AUUQ48LH4
62 63
ÐIỀU
ĐIỀUHÒA
HÒATHƯƠNG
THƯƠNGMẠI
MẠICỤC BỘ BỘ
CỤC LG SMART INVERTER
LG SMART INVERTER
GIẢI
KÍCHPHÁP ÐIỀU KHIỂN
THƯỚC
64
40 65
41
GHI CHÚ
42 43
LG ELECTRONICS VIỆT NAM
Hà Nội Tầng 35, Tòa nhà Keangnam Landmark 72, Phạm Hùng, Nam Từ Liêm – Tel: 024 3934 5151
Hồ Chí Minh Tầng 5, Tòa nhà Bảo Việt, 233 Ðồng Khởi, Quận 1 – Tel: 028 3925 6886
Ðà Nẵng Tầng 9, Tòa nhà Indochina, 74 đường Bạch Ðằng – Tel: 0236 3691 307
Nha Trang Tầng 7, Tòa nhà Nha Trang, 42 Lê Thành Phương – Tel: 0258 3813 468
Hạ Long Shophouse, Lô D2-06, TTTM Hạ Long Marine Plaza, Bãi Cháy – Tel: 0203 3900369
Hotline 18001503
* Nhằm mục đích không ngừng cải tiến sản phẩm, LG có quyền thay đổi thông số kỹ thuật hoặc thiết kế mà không cần thông báo trước