You are on page 1of 35

ÐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ

MỚI

R1

Máy nén Làm lạnh nhanh Phát hiện người dùng Lọc không khí Thông minh
MỤC LỤC
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER

KÍCH THƯỚC

Tại sao nên chọn điều hòa biến tần thông minh LG? 04 Ðiều hòa thương mại cục bộ LG Smart Inverter 20
• Ðiều hòa âm trần cassette 4 hướng thổi • Ðiều hòa âm trần cassette 1 hướng thổi
Dòng sản phẩm 06
• Ðiều hòa tủ đứng • Ðiều hòa âm trần nối ống gió
Các ưu điểm chính của điều hòa thương mại cục bộ LG Smart Inverter 08
Giải pháp điều khiển 64
• Tiết kiệm năng lượng • Sự phát triển công nghệ của LG • Tin cậy
• Công nghệ làm lạnh • Kiểm soát chất lượng không khí • Thông minh • Hạn chế ăn mòn

2
2 33
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER

KÍCH THƯỚC
TẠI SAO
NÊN CHỌN ÐIỀU HÒA
BIẾN TẦN THÔNG MINH LG?
Từ sức hút mạnh mẽ đối với người tiêu dùng trên toàn cầu, nhiều thiết bị điện tử, điện lạnh khác nhau của
LG như tủ lạnh và máy giặt, điều hòa không khí được trang bị công nghệ biến tần. Chất lượng vượt trội
của các sản phẩm này là minh chứng cho trình độ công nghệ đỉnh cao của LG với vị thế là nhà cung cấp
hàng điện tử, điện lạnh hàng đầu thế giới. Không ngừng nỗ lực đổi mới công nghệ, LG còn nổi tiếng dưới
vai trò là nhà cung cấp giải pháp tổng thể hệ thống HVAC. Các sản phẩm điều hòa không khí thương mại
loại cục bộ mới nhất của LG đều được trang bị công nghệ Biến tần thông minh tiên tiến.
R1
WIDE
OPERATION
RANGE

WIDE
OPERATION
MAX
CAPACITY
MAX CAPACITY RANGE

TIẾT KIỆM Hiệu suất vượt trội CÔNG NGHỆ Chế độ Làm lạnh nhanh (Jet Cool)
$ MAX A

NĂNG LƯỢNG EER MAX


EER
B
LÀM LẠNH
Công nghệ biến tần tiên tiến của LG mang lạiMAX
MAX EER
mức tiết kiệmMAX
điệnCAPACITY
năng cao Làm lạnh nhanh với việc điều khiển đơn giản
C
R1
CAPACITY
R1

$ Hoàn vốn nhanh MAX A Khoảng cách thổi gió xaWIDE WIDE
EER
OPERATION
MAX B RANGE OPERATION

Hoàn vốn đầu tư nhanh chóng nhờ tiết kiệm điện năng vận hành EER Ðộ xa luồng gió từ dàn lạnh lên đến 20m RANGE
MAX EER C

(Thời gian hoàn vốn thay đổi tùy theo sản phẩm)

MAX MAX
Công suất làm lạnh tối đa
MAX CAPACITY MAX CAPACITY
CAPACITY
CAPACITY

MAX
CAPACITY Máy nén biến tần LG có thể vận hành với công suất tối đa để làm lạnh hiệu quả
R1 $ $ MAX MAX
A A
EER EER EER
MAX B MAX B
MAX EER C EER
MAX EER C

TIN CẬY Máy nén Scroll R1 mới mang tính đột phá THÔNG MINH Ứng dụng thông minh
WIDE Phần mềm điện thoại LGMV (SIMs): Dễ dàng theo dõi và chẩn đoán
Hiệu năng cao với cấu trúc đơn giản và ổn định
OPERATION
R1 RANGE R1
Phần mềm LG ThinQ: Ðiều khiển thông minh bằng điện thoại thông minh
và trợ lý google
Bảo vệ chống sốc điện WIDE
WIDE
MAX
OPERATION
MAX CAPACITY RANGE
Phát hiện người dùng
OPERATION
RANGE
Máy nén sẽ được bảo vệ khi phát hiện nguy cơ tổn hại cao
CAPACITY

R1
R1 Vận hành và thay đổi luồng gió thổi tự động nhờ vào cảm biến phát hiện
$ MAX A cơ thể người dùng
EER MAX
Phạm vi nhiệt độMAX
vậnEER
hành rộng
MAX B MAX CAPACITY
WIDE EER C
CAPACITY
MAX
CAPACITY
MAX CAPACITY
OPERATION
RANGE
Nhiệt độ ngoài trời thấp xuống -10°C và cao tớiMAX50°C WIDE
$ KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG Lọc RANGE
không khí
OPERATION
A
EER $ MAX B MAX A
EER
MAX EER C
R1 KHÔNG
EER
KHÍ MAX EER EER
MAX B
C Chức năng lọc khí với 04 cấp tiết kiệm và thuận tiện
MAX
CAPACITY
MAX CAPACITY

44 MAX
$ MAX A CAPACITY
MAX CAPACITY
55
EER MAX
WIDE
B
EER
MAX EER C
OPERATION
RANGE
A
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER

DÒNG SẢN PHẨM


KÍCH THƯỚC

Nguồn điện 1 pha / 220 ~ 240V / 50Hz 3 pha / 380 ~ 415V / 50Hz

Công suất 9 kBtu/h 12 kBtu/h 18 kBtu/h 24 kBtu/h 28 kBtu/h 36 kBtu/h 46 kBtu/h 32 kBtu/h 36 kBtu/h 46 kBtu/h 98 kBtu/h 160 kBtu/h 200 kBtu/h

Cassette 4 hướng thổi

Sản phẩm

Tủ đứng

Công suất 10 kBtu/h 17 kBtu/h

Cassette 1 hướng thổi


Sản phẩm

Công suất 9 kBtu/h 11 kBtu/h 16 kBtu/h 22 kBtu/h 36 kBtu/h 46 kBtu/h

Ống gió áp suất tĩnh thấp


Sản phẩm

Ống gió áp suất tĩnh


trung bình

* Mẫu ống gió áp suất tĩnh trung bình mới sẽ được ra mắt từ Q3, 2020.

6
6 77
ƯU ÐIỂM
ĐIỀU HÒANỔI TRỘI CỦA
THƯƠNG ÐIỀU
MẠI HÒA
CỤC BỘTHƯƠNG MẠIINVERTER
LG SMART CỤC BỘ LG SMART INVERTER

TIẾT KIỆM
KÍCH NĂNG LƯỢNG
THƯỚC

BIẾN TẦN THÔNG MINH HOÀN VỐN


Nhờ công nghệ biến tần tiên tiến của LG, hệ số năng lượng EER đạt mức cao Khi mua máy điều hòa biến tần thông minh của LG, bạn có thể hoàn vốn đầu tư trong vòng 4 tháng.

Tiền tệ (VND) Bật/tắt biến tần


ÂM TRẦN CASSETTE TỦ ÐỨNG ÂM TRẦN CASSETTE ÂM TRẦN 450,000
4 HƯỚNG THỔI 1 HƯỚNG THỔI NỐI ỐNG GIÓ
400,000
Máy nén thường
66,034,910 VND
350,000

300,000
biến tần
250,000

200,000 4 tháng
150,000

24 kBtu/h 46 kBtu/h 17 kBtu/h 22 kBtu/h 100,000

50,000

EER EER EER EER Năm

3.24 3.01 3.22 3.66


0 1 2 3

[Ðiều kiện]
- Công suất: CST 36kBtu
- Thời gian vận hành: 08:00~24:00
- Tải lạnh từng phần và mức tiêu thụ điện được tính dựa trên dữ liệu thời tiết hàng năm (nhiệt độ trong nhà: 22°C) Việt Nam (Hồ Chí Minh)
Kết quả này có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường thực tế.
Hệ số EER thay đổi tùy theo công suất (kW) của từng sản phẩm
EER (Làm lạnh) = Công suất làm lạnh (w) / Công suất điện tiêu thụ (w)

MỨC TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG HÀNG NĂM DỰ TÍNH Bạn có thể dễ dàng mô phỏng ra thời gian hoàn vốn thông qua ứng dụng trên điện thoại.
(Cài đặt ứng dụng “LG SCAC / RAC Inverter Payback”)
Mức tiêu thụ điện dự kiến giảm 31% so với loại không biến tần. (giảm khoảng 31% chi phí điện)

Mức tiêu thụ điện Chi phí điện


20,479 80,339,117
kWh/năm VND/năm
14,106 55,337,838
kWh/năm VND/năm
Giảm Giảm
31% 31%

Máy nén thường Máy nén biến tần Máy nén thường Máy nén biến tần

[Ðiều kiện]
- Công suất: 36K CST
- Thời gian vận hành: 08:00~24:00
- Tải lạnh từng phần và mức tiêu thụ điện được tính dựa trên dữ liệu thời tiết hàng năm (nhiệt độ trong nhà: 22°C) Việt Nam (thành phố Hồ Chí Minh)
* Kết quả này có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường thực tế.

* Tìm kiếm từ khóa “LG SCAC / RAC Inverter Payback” trên cửa hàng Google Play hoặc App.

8
8 99
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER
ƯU ÐIỂM NỔI TRỘI CỦA ÐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER

SỰ PHÁT
KÍCH TRIỂN CÔNG NGHỆ CỦA LG
THƯỚC
NEW

Hiệu quả cao MÁY NÉN SCROLL R1 MỚI MANG TÍNH ÐỘT PHÁ
Ðộ bền cao Máy nén Scroll tiên tiến được tích hợp để mang lại hiệu suất và độ tin cậy cao. Loại máy nén này tiên tiến hơn
so với loại máy nén thường, đặc biệt là chuyển động nghiêng của đĩa xoắn ốc đã được cải thiện.
Ðộ ồn thấp Ngoài ra, phạm vi nhiệt độ vận hành đã được cải thiện so với loại thường.

- Máy nén Scroll có cấu trúc đơn giản - Hiệu suất cao (tải thấp ở tốc độ thấp / hiệu suất tổng)
- Tiếng ồn thấp (ngay cả với tốc độ cao) - Cải thiện chuyển động nghiêng xoắn ốc
- Trọng lượng giảm 20% (so với máy nén thường)
Made in Korea
Tách dầu và hồi dầu MÁY NÉN LOẠI THƯỜNG MÁY NÉN R1
ly tâm giúp giảm lượng
xả dầu bên trong máy nén

Vùng
nén
ở đỉnh

Ðộng cơ
Ðộng cơ
Vùng
nén
Khung ở đáy
dưới đáy
Dầu
Dầu
Vùng nén Vùng nén
của loại mới

ƯU ÐIỂM CỦA CẤU TRÚC MÁY NÉN R1


Máy nén R1 có cấu trúc nén đơn giản và ổn định hơn với các đặc tính độ rung thấp của máy nén xoắn ốc

Thiết kế dạng xoắn ốc đột phá Cấu trúc ổn định Lực nén
(*Ðược cấp bằng sáng chế) - Giá đỡ hai đầu trục
- Giảm 50% lực đẩy
so với máy nén thế hệ trước** Giá đỡ

Cấu trúc xuyên trục & giá đỡ hai đầu trục Giá đỡ
- Máy nén chắc chắn Lực đẩy (50% ) Lực nén
nên vận hành đảm bảo độ bền cao hơn
Giá đỡ
Áp suất hồi

Giảm lượng xả dầu ở mức tần số cao


- Giảm lượng xả dầu tối đa so với máy nén thường**
(4.0 wt% 1.0 wt % ở mức 120 Hz)

Cơ chế nén đáy & cấu trúc đơn giản Ðầu đẩy môi chất lạnh Xả dầu (wt%)
- Ðộ rung và độ ồn thấp hơn 5.0
Máy nén thường
(*tối đa 4dB (A) ) 4.0
- Trọng lượng nhỏ hơn (* 20% )
3.0
- Ðộ tin cậy cao Phần tách dầu
2.0
Video AR về công nghệ R1 1.0
1. Tải xuống ứng dụng R1 Compressor AR từ cửa hàng Google Play.
0.0
2. Hướng camera vào mã QR. Phim AR sẽ được phát dựa trên mã QR.
30 60 90 120
* Kết quả thử nghiệm nội bộ của LG, so sánh thông số với máy nén thường (Loại Rorary, GPT442M) 3. Chọn và xem các công nghệ hàng đầu thế giới được tích hợp * Kết quả thử nghiệm nội bộ của LG, dựa trên cơ sở so với máy nén thường (Kiểu Scroll , JAB068MA)
trong máy nén Scroll R1 của LG.
※ Máy nén R1 được trang bị cho các máy điều hòa có công suất 36 & 48 kBtu/h. ** Số đăng ký bằng sáng chế (Hàn Quốc: 10-1059880, Hoa Kỳ: RE46106)

10 11
10 11
ƯU ÐIỂM
ĐIỀU HÒANỔI TRỘI CỦA
THƯƠNG ÐIỀU
MẠI HÒA
CỤC BỘTHƯƠNG MẠIINVERTER
LG SMART CỤC BỘ LG SMART INVERTER

TIN CẬY
KÍCH THƯỚC

LÀM LẠNH NHANH Ở DẢI ÐIỆN ÁP RỘNG THIẾT KẾ CẢI TIẾN VỀ CHIỀU DÀI ÐƯỜNG ỐNG
Máy nén biến tần thông minh của LG có thể hoạt động ở dải điện áp rộng hơn so với loại không biến tần. Sử dụng các sản phẩm của LG, tổng chiều dài đường ống có thể đạt tối đa 50 m và chênh lệch độ cao có thể đạt tối đa 30 m.
Thiết kế cải tiến chiều dài đường ống mang lại khả năng lắp đặt linh hoạt.

Loại máy nén biến tần này có thể hoạt động liên tục
trong dải điện áp rộng hơn 90% so với loại không biến tần.

50m

Máy nén biến tần

30m
Máy nén thường

150 190 230 290 340


(-35%) (-17%) (Ðịnh mức) (+26%) (+48%)
Áp dụng cho các model từ 24kBtu, các model dưới 24kBtu vui lòng xem trang thông số kỹ thuật để biết thêm chi tiết.

BẢO VỆ ÐIỆN ÁP THẤP VÀ CAO PHẠM VI NHIỆT ÐỘ VẬN HÀNH RỘNG


Dưới giới hạn điện áp thấp, máy nén biến tần giảm tần số (Hz) và tăng điện áp DC lên, còn quá giới hạn điện áp cao, Sản phẩm có thể được vận hành ở nhiệt độ ngoài trời trong khoảng từ -10oC tới 50oC
thì ngắt rơle để tránh làm hỏng tụ điện DC.

NGUY CƠ CAO VỚI MÁY NÉN HỎNG BẢO VỆ MÁY NÉN

TỐI ÐA TỐI ÐA
-10 °C 50 °C
°C

Phạm vi nhiệt độ vận hành thay đổi theo loại sản phẩm và công suất, vui lòng kiểm tra thông số kỹ thuật để biết thông tin chi tiết.

12
12 13
13
ƯU ÐIỂM
ĐIỀU HÒANỔI TRỘI CỦA
THƯƠNG ÐIỀU
MẠI HÒA
CỤC BỘTHƯƠNG MẠIINVERTER
LG SMART CỤC BỘ LG SMART INVERTER

CÔNG NGHỆ LÀM LẠNH


KÍCH THƯỚC

LÀM LẠNH NHANH VỚI VIỆC ÐIỀU KHIỂN ÐƠN GIẢN KHOẢNG CÁCH THỔI GIÓ XA
Chỉ cần nhấn nút ‘Power Cooling Mode’ (Chế độ làm lạnh nhanh) hoặc ‘Jet Cool’ (Làm lạnh nhanh) trên điều khiển từ xa Với việc cải tiến công nghệ , quạt dàn lạnh LG cho phép thổi khí xa dàn lạnh đến 20 m.
không dây, điều hòa biến tần thông minh LG sẽ làm lạnh không gian của bạn một cách nhanh chóng và hiệu quả. * Khoảng cách thay đổi tùy theo loại sản phẩm.

TỦ ÐỨNG CASSETTE 4 HƯỚNG THỔI

Làm lạnh xuống tới 18°C


và tốc độ quạt siêu cao 20 m
CHỈ CẦN
MỘT LẦN BẤM! CASSETTE 1 HƯỚNG THỔI

4.2 m
Chế độ Power Cooling mode đối với điều hòa
dạng tủ đứng * Dựa trên điều kiện vận hành ở chế độ trần cao.

JET
COOL Chế độ Jet Cool đối với điều hòa cassette 9m
* Kiểu dáng sản phẩm thực tế có thể khác với hình minh họa ở trên.

LÀM LẠNH NHANH VỚI ÐƯỜNG ỐNG DÀI


Ðiều hòa biến tần có công suất cao hơn 10% so với loại không biến tần khi chiều dài đường ống 50 m.
Máy nén CÔNG SUẤT LÀM LẠNH TỐI ÐA
biến tần Với các máy nén biến tần vận hành ở tốc độ tối thiểu và tối đa, điều hòa biến tần thông minh LG đạt được phạm vi công
Công suất định mức (%)

Máy nén
50m thường
suất vận hành rộng hơn.
100
CASSETTE 4 HƯỚNG THỔI 46 kBtu/h TỦ ÐỨNG 46 kBtu/h
Làm lạnh nhanh
Phạm vi (Btu/h) Phạm vi công suất (Btu/h) Phạm vi (Btu/h) Phạm vi công suất (Btu/h)
Tối đa. 51,000 Tối đa. 49,000

Danh Danh
định 46,000 46,000
70 định

Tối thiểu 13,800 Bật/tắt Máy nén biến tần Tối thiểu 15,356 Bật/tắt Máy nén biến tần
5 20 50 * Cassette 4 hướng thổi 46 kBtu/h * Tủ đứng 46 kBtu/h
ATNQ48GMLE7 / AUUQ48LH4 APNQ48GT3E4 / AUUQ48GH4
Chiều dài đường ống (m)
Thông số dựa trên Tài liệu kỹ thuật của sản phẩm LG trên toàn cầu.
Ðiều kiện thử nghiệm ( Nhiệt độ ) : 27 / 35 ° C ( Trong nhà / Ngoài trời )

14
14 15
15
ƯU ÐIỂM
ĐIỀU HÒANỔI TRỘI CỦA
THƯƠNG ÐIỀU
MẠI HÒA
CỤC BỘTHƯƠNG MẠIINVERTER
LG SMART CỤC BỘ LG SMART INVERTER

THÔNG
KÍCH MINH
THƯỚC

LG Thin Q™ CẢM BIẾN PHÁT HIỆN NGƯỜI DÙNG & CẢM BIẾN ÐỘ ẨM
Ðiều khiển máy điều hòa không khí của bạn thông qua các thiết bị thông minh kết nối internet như điện thoại thông minh Android hoặc
iOS.

Cảm biến phát hiện người dùng


(PTVSMA0)

Trang bị cảm biến phát hiện người dùng


LG ThinQ TM
Trang bị cảm biến hình ảnh
- Tiết kiệm năng lượng
- Cung cấp luồng không khí dễ chịu
- Cảm biến là một phụ kiện tùy chọn và có thể được trang bị trên
các mẫu PT-MCGW0 (mặt nạ cassette), PT-MPGW0 (mặt nạ có bộ lọc khí)

Cảm biến là phụ kiện tùy chọn (PTVSMA0): có thể được trang bị trên các mẫu PT-MCGW0 (mặt nạ cassette), PT-MPGW0 (mặt nạ có bộ lọc khí)
Ðể sử dụng chức năng này, cần có bộ điều khiển từ xa thế hệ mới, PREMTB100 hoặc PREMTBB10.

Vận hành nhiều chức năng khác nhau một cách đơn giản
• Bật/tắt • Lựa chọn chế độ • Nhiệt độ hiện tại • Cài đặt nhiệt độ
• Ðiều khiển cánh gió • Hẹn giờ bật/tắt • Giám sát mức tiêu thụ năng lượng • Quản lý bộ lọc không khí NHẬN BIẾT VÙNG HOẠT ÐỘNG CỦA NGƯỜI DÙNG
Tiết kiệm năng lượng bằng cách nhận biết trạng thái vắng mặt của người dùng (nhóm).
Tìm kiếm “LG ThinQ TM ” trên cửa hàng Google hoặc App. rồi tải xuống ứng dụng này.
Tính năng yêu cầu cần có modem Wi-Fi (PWFMDD200). Cảm biến phát hiện người dùng đang bật Cảm biến phát hiện người dùng đang tắt Cảm biến phát hiện người dùng đang bật
Ở một số quốc gia, việc sử dụng hệ thống trợ lý google có thể bị hạn chế.

PHẦN MỀM LGMV CHO ÐIỆN THOẠI DI ÐỘNG


LG MV (Monitoring View) giúp các kỹ sư dễ dàng kiểm tra và theo dõi thiết bị điều hòa không khí.
Hiện diện Vắng mặt Hiện diện

AI thông thường
Tắt điều hòa sau 30 phút vắng mặt

AI 2.0 (Mới)
Wi-Fi Nhận biết trạng thái vắng mặt (ví dụ 30 phút)
Tăng nhiệt độ 2°C sau 5 phút vắng mặt,
Wi-Fi sau 25 phút hoạt động sẽ tắt điều hòa
Các mức cài đặt 30/60/90 phút
Mô-đun MV

5 phút nhận dạng tắt điều hòa bật điều hòa

Vắng mặt 5 phút sau 30 phút sau Phát hiện người dùng
khi vắng mặt khi vắng mặt

Kỹ sư lắp đặt / Bảo hành Phần mềm LGMV


cho điện thoại di động

16
16 17
17
ƯU ÐIỂM
ĐIỀU HÒANỔI TRỘI CỦA
THƯƠNG ÐIỀU
MẠI HÒA
CỤC BỘTHƯƠNG MẠIINVERTER
LG SMART CỤC BỘ LG SMART INVERTER

KIỂM SOÁT
KÍCH THƯỚCCHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ HẠN CHẾ ĂN MÒN

LỌC KHÔNG KHÍ CHO KHÔNG GIAN LỚN DÀN TRAO ÐỔI NHIỆT HẠN CHẾ ĂN MÒN
1 dàn lạnh có thể lọc không khí cho khu vực rộng tối đa 147,0 m2. (Ðảm bảo bằng chứng nhận CAC cho sản phẩm nội
địa Hàn Quốc)
TM
Chứng nhận CAC* về hiệu năng lọc không khí Gold Fin
Lớp phủ đặc biệt màu vàng trên cánh tản nhiệt của bộ trao đổi nhiệt giúp ngăn ngừa tình trạng ăn mòn,
* Dựa trên mẫu RNW1450T2S kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
(Sản phẩm bán tại thị trường Hàn Quốc,
công suất 14,5kW)
* Tiêu chuẩn thử nghiệm: KACA-CAC-2011
2
4 hướng thổi 147.0 m

Chứng nhận CAC là gì? (Chứng nhận Hàn Quốc)


Hiệp hội Làm Sạch Không Khí Hàn Quốc tiến hành các thử nghiệm khắt khe
Thử nghiệm phun muối
về chức năng lọc khí của các sản phẩm điều hòa không khí và cấp chứng nhận
cho sản phẩm mang lại sự tin cậy chất lượng cho người tiêu dùng. - Gold Fin đáp ứng tiêu chí đặt ra đối với thử nghiệm phun muối.
- Sau việc thử nghiệm phun muối 1000 giờ đáp ứng RN 9.5
(SST : KS D 9502, 5% NacI, 35°C)

CHỨC NĂNG LỌC KHÔNG KHÍ 4 CẤP THUẬN TIỆN VÀ TIẾT KIỆM
Thiết bị lọc không khí và bộ lọc có thể dễ dàng tháo rời để bảo trì.

Cảm biến PM1.0 Bảo trì Cánh tản nhiệt thường Gold Fin
TM

Lớp ưa nước
4. Bộ lọc khử mùi bằng chất xúc tác quang Vệ sinh 6 tháng một lần (Khô) Lớp hạn chế ăn mòn
Nhôm
Trọn bộ lọc không khí 3. Bộ lọc bụi siêu nhỏ Vệ sinh 6 tháng một lần (Ướt) Lớp hạn chế ăn mòn

2. Bộ lọc bụi tĩnh điện Không cần thay thế

30% Quick Cooling & Enhanced Reliability


Mặt nạ 1. Bộ lọc thô (Bymột
Vệ sinh 2 tuần direct detection of refrigerant)
lần (Ướt)

Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn trước khi rửa bộ lọc.

KIẾM SOÁT CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ THEO THỜI GIAN THỰC
Có thể dễ dàng kiểm tra tình trạng của không khí bằng các thiết bị khác nhau như đèn LED của dàn lạnh,
Bộ điều khiển từ xa không dây / có dây hoặc Ðiện thoại di động.

1 Ðèn LED của dàn lạnh 2 Bộ điều khiển từ xa 3 Thiết bị di động


Ðèn LED chỉ báo tình trạng không khí trong nhà Chất lượng không khí tổng thể, mức mật độ bụi Ðiều khiển dễ dàng và đơn giản bằng ứng dụng

Good
Normal
Bad
Very Bad

Cần có mô-đun Wi-Fi và kết nối internet để truy cập thông qua thiết bị di động.

18
18 19
19
ÐIỀU HÒA
ĐIỀU HÒATHƯƠNG
THƯƠNGMẠI
MẠICỤC BỘ BỘ
CỤC LG SMART INVERTER
LG SMART INVERTER

ÐIỀU HÒA
KÍCH ÂM TRẦN CASSETTE 4 HƯỚNG THỔI
THƯỚC

KÍCH THƯỚC NHỎ GỌN


Thiết kế thanh mảnh và nhỏ gọn không chỉ giúp tiết kiệm không gian mà còn giảm bớt chi phí lắp đặt.
Sản phẩm được thiết kế để phù hợp với hầu hết các cấu trúc tòa nhà và vừa vặn với nhiều không gian khác nhau.

ATNQ48: 288 mm
ATNQ36 : 246 mm

ATNQ24 : 204 mm

Dài x Rộng: 840 x 840 mm

Loại thường LG

CHẾ ÐỘ HOẠT ÐỘNG TRẦN CAO


Thiết kế dàn lạnh cho phép lưu thông không khí với không gian có chiều cao trần 4.2 m. Ngoài ra, luồng khí thổi có thể
được tăng lên bằng cách điều chỉnh tốc độ quạt.

CHẾ ÐỘ CƠ BẢN CHẾ ÐỘ TRẦN CAO

THIẾT KẾ MẶT NẠ CÁ TÍNH 2.7 m 4.2 m


Mặt nạ cassette 4 hướng thổi mới có cấu trúc nguyên khối, hài hòa với trần nhà.

Vừa vặn với nội thất Bề mặt phẳng nhẵn Phần góc có thể tháo rời

Hình dạng nguyên khối (m) (m)


( Không lộ đường gió hồi ) 2.7 4.2
4
2
3
1
2

1
0 1 2 3

4 3 2 1 0

Mặt nạ cũ: PT-UMC1 / Mặt nạ mới: PT-MCGW0

20
20 21
21
Piping check corner design chec k

Refrigant Drain leakage


Piping check chec k
ÐIỀU
ĐIỀUHÒA
HÒATHƯƠNG MẠIMẠI
THƯƠNG CỤCCỤC
BỘ LGBỘSMART INVERTER
LG SMART INVERTER

ÐIỀU
KÍCHHÒA
THƯỚC
Hanger ÂM TRẦN CASSETTE 4 HƯỚNG
adjust THỔI
Hanger adjust
Attachable/detachable
corner design

Hanger adjust Drain leakage


Hanger adjust
Refrigant
Piping check chec k

DỄ DÀNG LẮP ÐẶT CẢM BIẾN NHẬN BIẾT NGƯỜI DÙNG & ÐỘ ẨM
Hanger adjust Hanger adjust
Thiết kế phần góc có thể tháo rời giúp dễ dàng điều chỉnh ti treo trong quá trình lắp đặt và kiểm tra rò rỉ trong đường ống xả.
Ngoài ra, người dùng có thể dễ dàng lắp đặt mặt nạ vào phần thân bằng cách sử dụng thiết kế mặt nạ kiểu nút bấm.
Cảm biến nhận biết người dùng
Thiết kế phần góc có thể tháo rời Kiểm tra rò rỉ ống xả Ðiều chỉnh ti treo
(PTVSMA0)

Kiểm tra Kiểm tra rò rỉ


đường ống và điều chỉnh Trang bị cảm biến nhận biết người dùng
dẫn môi chất lạnh ti treo Trang bị cảm biến hình ảnh
và điều chỉnh ti treo - Tiết kiệm năng lượng
- Cung cấp luồng khí dễ chịu
Ðiều chỉnh Ðiều chỉnh tiDrain
treoLe akage Check Hanger Adjus t
ti treo - Cảm biến là một phụ kiện tùy chọn và có thể được
trang bị trên các mẫu PT-MCGW0 (mặt nạ cassette),
PT-MPGW0 (mặt nạ có bộ lọc khí)
Drain Le akage Check Hanger Adjus t
Dễ dàng lắp đặt mặt nạ vào phần thân bằng cách sử dụng thiết kế mặtDrain
nạ kiểuLe
nútakage
bấm. Check Hanger Adjus t Cảm biến là phụ kiện tùy chọn (PTVSMA0): có thể được trang bị trên các mẫu PT-MCGW0 (mặt nạ cassette), PT-MPGW0 (mặt nạ có bộ lọc khí)
Ðể sử dụng chức năng này, cần có bộ điều khiển từ xa thế hệ mới, PREMTB100 hoặc PREMTBB10.

TÍNH NĂNG NHẬN BIẾT


Cảm biến chuyển động nhận biết hoạt động của con người cứ mỗi 10 giây.

10 giây

KIỂM SOÁT LUỒNG KHÍ THỔI ÐỘC LẬP


Tính năng vận hành cánh gió độc lập sử dụng 4 động cơ riêng biệt, nhờ đó giúp điều khiển cả bốn cánh gió một cách độc lập.
Khả năng điều khiển độc lập mang lại sự thoải mái tối ưu cho mỗi người dùng. Sản phẩm có khả năng xử lý các góc
nghiêng trong khoảng từ 20° ~ 70 °.

Luồng khí thổi gián tiếp Luồng khí thổi trực tiếp

Phạm vi nhận biết

� Màn hình cài đặt trên bộ điều khiển từ xa.

Cao 3,2 (15 x 8 m) Cao 3,5 (16 x 10 m) Trang bị cảm biến có khả năng quay 90 °
phát hiện 12 x 6 m → 6 x 12 m
Ðiều khiển 2 cánh gió Ðiều khiển 1 cánh gió Ðiều khiển lưu lượng gió Ðiều khiển góc thổi

22
22 2323
ÐIỀU HÒA
ĐIỀU HÒATHƯƠNG
THƯƠNGMẠI
MẠICỤC BỘ BỘ
CỤC LG SMART INVERTER
LG SMART INVERTER

THÔNG
KÍCH SỐ KỸ THUẬT
THƯỚC
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSETTE 4 HƯỚNG THỔI

Kết hợp Kết hợp


Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa kW 1.58~ 5.30 ~ 6.01 2.11 ~ 7.00 ~ 7.68 3.15 ~ 10.6 ~ 11.55 4.05 ~ 13.5 ~ 14.5 Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa kW 2.81 ~ 9.40 ~ 12.31 3.15 ~ 10.6 ~ 12.31 4.05 ~ 13.5 ~ 14.95
Công suất Làm lạnh Công suất Làm lạnh
Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa Btu/h 5,400 ~ 18,000 ~ 20,500 7,200 ~ 24,000 ~ 26,200 10,800 ~ 36,000 ~ 39,400 13,800 ~ 46,000 ~ 49,500 Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa Btu/h 9,600 ~ 32,000 ~ 42,000 10,800 ~ 36,000 ~ 42,000 13,800 ~ 46,000 ~ 51,000

Ðiện năng tiêu thụ Làm lạnh Ðịnh mức kW 1.53 2.17 3.5 4.49 Ðiện năng tiêu thụ Làm lạnh Ðịnh mức kW 3.11 3.5 4.49

Dòng điện hoạt động Làm lạnh Ðịnh mức A 6.7 9.5 15.1 19.5 Dòng điện hoạt động Làm lạnh Ðịnh mức A 5.2 5.1 6.7

EER / COP w/w 3.45 3.24 3.01 3.01 EER / COP w/w 2.98 3.01 3.01

Dàn lạnh ATNQ18GPLE7 ATNQ24GPLE7 ATNQ36GNLE7 ATNQ48GMLE7 Dàn lạnh ATNQ30GNLE7 ATNQ36GNLE7 ATNQ48GMLE7

Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60

Lưu lượng gió H/M/L m / min


3 17.0 / 15.0 / 13.0 18.0 / 16.0 / 14.0 23.0 / 21.0 / 19.0 32.0 / 30.0 / 28.0 Lưu lượng gió H/M/L m / min
3 23.0 / 21.0 / 19.0 23.0 / 21.0 / 19.0 32.0 / 30.0 / 28.0

Ðộ ồn Làm lạnh H/M/L dB(A) 36 / 34 / 32 40 / 38 / 36 42 / 40 / 38 44 / 42 / 40 Ðộ ồn Làm lạnh H/M/L dB(A) 42 / 40 / 38 42 / 40 / 38 44 / 42 / 40

Kích thước Thân máy WxHxD mm 840 x 204 x 840 840 x 204 x 840 840 x 246 x 840 840 x 288 x 840 Kích thước Body WxHxD mm 840 x 246 x 840 840 x 246 x 840 840 x 288 x 840

Khối lượng tịnh kg (Ibs) 19.6 (43.2) 19.7 (43.4) 23.3 (51.4) 25.5 (56.2) Khối lượng tịnh kg (Ibs) 23.3 (51.4) 23.3 (51.4) 25.5 (56.2)

Ống lỏng mm (in.) Ø 6.35 (1/4) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ống lỏng mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8)

Ống kết nối Ống hơi mm (in.) Ø 12.7 (1/2) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ống kết nối Ống hơi mm (in.) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8)

Ống xả (O.D /I.D) mm Ø 32.0 / 25.0 Ø 32.0 / 25.0 Ø 32.0 / 25.0 Ø 32.0 / 25.0 Ống xả (O.D /I.D) mm Ø 32.0 / 25.0 Ø 32.0 / 25.0 Ø 32.0 / 25.0

Mã sản phẩm PT-MCGW0 PT-MCGW0 PT-MCGW0 PT-MCGW0 Mã sản phẩm PT-MCGW0 PT-MCGW0 PT-MCGW0

Mặt nạ trang trí Kích thước WxHxD mm 950 x 35 x 950 950 x 35 x 950 950 x 35 x 950 950 x 35 x 950 Mặt nạ trang trí Kích thước WxHxD mm 950 x 35 x 950 950 x 35 x 950 950 x 35 x 950

Khối lượng tịnh kg (lbs) 6.3(13.9) 6.3(13.9) 6.3(13.9) 6.3(13.9) Khối lượng tịnh kg (lbs) 6.3(13.9) 6.3(13.9) 6.3(13.9)

Mã sản phẩm PT-MPGW0 PT-MPGW0 PT-MPGW0 PT-MPGW0 Mã sản phẩm PT-MPGW0 PT-MPGW0 PT-MPGW0
Mặt nạ gắn bộ lọc
không khí Kích thước WxHxD mm 950 x 35 x 950 950 x 35 x 950 950 x 35 x 950 950 x 35 x 950 Mặt nạ gắn bộ lọc Kích thước WxHxD mm 950 x 35 x 950 950 x 35 x 950 950 x 35 x 950
không khí
Khối lượng tịnh kg (lbs) 6.59(14.5) 6.59(14.5) 6.59(14.5) 6.59(14.5) Khối lượng tịnh kg (lbs) 6.59(14.5) 6.59(14.5) 6.59(14.5)

Dàn nóng ATUQ18GPLE7 ATUQ24GPLE7 AUUQ36GH4 AUUQ48GH4 Dàn nóng ATUQ30LNLE7 AUUQ36LH4 AUUQ48LH4

Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 Nguồn điện V, Ø, Hz 380-415, 3, 50/60 380-415, 3, 50/60 380-415, 3, 50/60

Loại LG Inverter Twin Rotary LG Inverter Twin Rotary LG R1 Inverter Scroll LG R1 Inverter Scroll Type LG R1 Inverter Scroll LG R1 Inverter Scroll LG R1 Inverter Scroll
Máy nén Máy nén
Ðộng cơ BLDC BLDC BLDC BLDC Motor BLDC BLDC BLDC

Loại Hướng trục Hướng trục Hướng trục Hướng trục Type Hướng trục Hướng trục Hướng trục
Quạt Quạt
Ðộng cơ BLDC BLDC BLDC BLDC Motor BLDC BLDC BLDC

Ðộ ồn Làm lạnh Ðịnh mức dB(A) 47 53 55 57 Ðộ ồn Làm lạnh Ðịnh mức dB(A) 55 55 57

Kích thước Thân máy WxHxD mm 770 x 545 x 288 870 x 650 x 330 950 x 834 x 330 950 x 834 x 330 Kích thước Thân máy WxHxD mm 950 x 834 x 330 950 x 834 x 330 950 x 834 x 330

Khối lượng tịnh kg (lbs) 31.0 (68.3) 41.5 (91.5) 57.7 (127.2) 61.5 (135.6) Khối lượng tịnh kg (lbs) 58.9 (129.9) 58.9 (129.9) 62.0 (136.7)

Tổng chiều dài m 30 50 50 50 Tổng chiều dài m 50 50 50


Chiều dài đường ống Chiều dài đường ống
Chênh lệch độ cao m 20 30 30 30 Chênh lệch độ cao m 30 30 30

Ống lỏng Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 6.35 (1/4) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ống lỏng Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8)
Ống kết nối Ống kết nối
Ống hơi Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 12.7 (1/2) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ống hơi Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8)

Phạm vi hoạt động Làm lạnh °C -10 ~ 50 °C -10 ~ 50 °C -10 ~ 50 °C -10 ~ 50 °C Phạm vi hoạt động Làm lạnh °C -10 ~ 50 °C -10 ~ 50 °C -10 ~ 50 °C
Cáp nguồn chính Cáp nguồn chính
Dàn lạnh Q'ty x mm2 4C x 1.5 4C x 1.5 4C x 1.5 4C x 1.5 Dàn lạnh Q'ty x mm2 4C x 1.5 4C x 1.5 4C x 1.5
& đường dây truyền thông & đường dây truyền thông
Cáp nguồn chính Dàn nóng Q'ty x mm2 3C x 2.5 3C x 4.0 3C x 6.0 3C x 6.0 Cáp nguồn chính Dàn nóng Q'ty x mm2 4C x 2.5 + 1C x 1.5 4C x 2.5 + 1C x 1.5 4C x 2.5 + 1C x 2.5

[Toàn bộ thông số được dựa trên các điều kiện hoạt động sau] [Toàn bộ thông số được dựa trên các điều kiện hoạt động sau]
Nhiệt độ làm lạnh: Trong nhà 27°C (80,6°F) DB / 19°C (66,2°F) WB, Ngoài trời 35°C (95°F) DB / 24°C (75,2°F) WB Nhiệt độ làm lạnh: Trong nhà 27°C (80,6°F) DB / 19°C (66,2°F) WB, Ngoài trời 35°C (95°F) DB / 24°C (75,2°F) WB
Kích thước dây cáp điện phải tuân thủ theo quy chuẩn địa phương và quốc gia hiện hành. Kích thước dây cáp điện phải tuân thủ theo quy chuẩn địa phương và quốc gia hiện hành.
Một số thông số kỹ thuật có thể được thay đổi theo chính sách cải tiến sản phẩm của chúng tôi mà không cần thông báo. Một số thông số kỹ thuật có thể được thay đổi theo chính sách cải tiến sản phẩm của chúng tôi mà không cần thông báo.
Giá trị tiếng ồn được đo tại buồng Không phản xạ. Giá trị tiếng ồn được đo tại buồng Không phản xạ.
Do đó, các giá trị này có thể tăng do điều kiện môi trường trong quá trình vận hành. Do đó, các giá trị này có thể tăng do điều kiện môi trường trong quá trình vận hành.

24
24 25
25
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER

KÍCH THƯỚC
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSETTE 4 HƯỚNG THỔI

ATNQ30GNLE7
ATNQ36GNLE7
ATNQ18GPLE7
ATNQ24GPLE7
Mã sản phẩm

Mã sản phẩm

26 27
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER

KÍCH THƯỚC
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSETTE 4 HƯỚNG THỔI
ATNQ48GMLE7

ATUQ18GPLE7
Mã sản phẩm

Mã sản phẩm

28 29
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER

KÍCH THƯỚC
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSETTE 4 HƯỚNG THỔI
ATUQ24GPLE7

ATUQ30LNLE7
Mã sản phẩm

Mã sản phẩm

AUUQ36GH4
AUUQ48GH4
AUUQ36LH4

AUUQ48LH4

30 31
ÐIỀU HÒA
ĐIỀU HÒATHƯƠNG
THƯƠNGMẠI
MẠICỤC BỘ BỘ
CỤC LG SMART INVERTER
LG SMART INVERTER

ÐIỀU HÒA
KÍCH ÂM TRẦN CASSETTE 1 HƯỚNG THỔI
THƯỚC

KIẾM SOÁT LUỒNG GIÓ TỰ ÐỘNG 4 CHIỀU


Chức năng điều khiển Lên / Xuống / Trái / Phải tự động giúp phân phối lượng
gió đồng đều. PHÂN PHỐI LƯỢNG GIÓ ÐỒNG ÐỀU

ÐIỀU KHIỂN 4 HƯỚNG

4 hướng thổi

CHỨC NĂNG LÀM LẠNH DỄ CHỊU (THỔI GIÓ TRỰC TIẾP / GIÁN TIẾP)
Bằng cách chọn hướng gió thổi, người dùng có thể dễ dàng có được cảm giác làm lạnh dễ chịu như mong muốn.

THỔI GIÓ TRỰC TIẾP THỔI GIÓ GIÁN TIẾP

THIẾT KẾ GIÀNH GIẢI THƯỞNG REDDOT NÂNG TẦM SANG TRỌNG CHO NỘI THẤT CỦA BẠN
Mặt nạ nhỏ gọn và bo tròn giúp sản phẩm có thể lắp đặt vừa vặn vào trần nhà.

DÀN LẠNH NHỎ GỌN VÀ THANH MẢNH


Dàn lạnh nhỏ gọn mang lại khả năng lắp đặt linh hoạt trong không gian trần hẹp.

Cần khoảng không gian ít nhất 20 mm để lắp bu lông treo

Không
Chiều cao
gian trần
thân máy

32
26 33
27
ÐIỀU HÒA
ĐIỀU HÒA THƯƠNG
THƯƠNGMẠI
MẠICỤC
CỤCBỘBỘ
LGLG
SMART INVERTER
SMART INVERTER

THÔNG
KÍCH SỐ KỸ THUẬT
THƯỚC
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSETTE 1 HƯỚNG THỔI

ATNQ12GULA1
Mã sản phẩm
Kết hợp
Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa Btu/h 4,670~10,230~12,290 7,000~16,700~19,460
Công suất Làm lạnh
Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa kW 1.37~3.00~3.60 2.05~4.90~5.70

Ðiện năng tiêu thụ Làm lạnh Ðịnh mức kW 0.99 1.52

Dòng điện hoạt động Làm lạnh Ðịnh mức A 4.6 7

EER w/w 3.03 3.22

Dàn lạnh ATNQ12GULA1 ATNQ18GTLA1


Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60

Lưu lượng gió Làm lạnh H/M/L ㎥/min 9.0 / 8.0 / 7.0 16.0 / 14.0 / 12.0

Ðộ ồn Làm lạnh H/M/L dB(A) 37 / 36 / 33 44 / 41 / 39

Kích thước Thân máy WxHxD mm 860 x 132 x 450 1,180 x 132 x 450

Khối lượng tịnh kg 11.8 14.5

Ống lỏng mm (in.) Ø 6.35 (1/4) Ø 6.35 (1/4)

Ống kết nối Ống hơi mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ø 12.7 (1/2)

Ống xả (O.D /I.D) mm Ø 32.0 / 25.0 Ø 32.0 / 25.0

Mã sản phẩm PT-UAHW0 PT-TAHW0

Mặt nạ trang trí Kích thước WxHxD mm 1,100 x 34 x 500 1,420 x 34 x 500

Khối lượng tịnh kg 3.3 4.5

Dàn nóng ATUQ12GULA1 ATUQ18GTLA1


Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60

Loại LG Inverter Twin Rotary LG Inverter Twin Rotary


Máy nén
Ðộng cơ BLDC BLDC

Loại Axial Axial


Quạt
Ðộng cơ BLDC BLDC

Ðộ ồn Làm lạnh Ðịnh mức dB(A) 47 47

Kích thước Thân máy WxHxD mm 770 x 545 x 288 770 x 545 x 288

Khối lượng tịnh kg 29.4 36

Tổng chiều dài m 20 30


Chiều dài đường ống
Chênh lệch độ cao m 15 20

Ống lỏng Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 6.35 (1/4) Ø 6.35 (1/4)
Ống kết nối
Ống hơi Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ø 12.7 (1/2)

Phạm vi hoạt động Làm lạnh °C -10 ~ 48 °C -10 ~ 48 °C


Cáp nguồn chính
& đường dây truyền thông Dàn lạnh Q'ty x mm 2
4C x 1.5 4C x 1.5

Cáp nguồn chính Dàn nóng Q'ty x mm2 3C x 2.5 3C x 2.5

[Toàn bộ thông số được dựa trên các điều kiện hoạt động sau]
Nhiệt độ làm lạnh: Trong nhà 27°C (80,6°F) DB / 19°C (66,2°F) WB, Ngoài trời 35°C (95°F) DB / 24°C (75,2°F) WB
Kích thước dây cáp điện phải tuân thủ theo quy chuẩn địa phương và quốc gia hiện hành.
Một số thông số kỹ thuật có thể được thay đổi theo chính sách cải tiến sản phẩm của chúng tôi mà không cần thông báo.
Giá trị tiếng ồn được đo tại buồng Không phản xạ.
Do đó, các giá trị này có thể tăng do điều kiện môi trường trong quá trình vận hành.

34
28 35
29
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER

KÍCH THƯỚC
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSETTE 1 HƯỚNG THỔI

ATUQ12GULA1
ATNQ18GTLA1

ATUQ18GTLA1
Mã sản phẩm

Mã sản phẩm

36 37
$ MAX
EER

ÐIỀU
ĐIỀUHÒA
HÒATHƯƠNG
THƯƠNGMẠIMẠI
CỤCCỤC
BỘ LG
BỘSMART INVERTER
LG SMART INVERTER

ÐIỀU
KÍCHHÒA TỦ ÐỨNG
THƯỚC

LUỒNG GIÓ THỔI MẠNH MẼ


Máy điều hòa không khí tủ đứng mới của LG hoạt động rất hiệu quả ở những khu vực rộng lớn nhờ công suất làm lạnh
mạnh mẽ. Tốc độ và lưu lượng thổi gió mạnh mẽ, luồng gió có thể được thổi ra xa khỏi máy điều hòa không khí tới 20 m.

6%
Lưu lượng
37 CMM

35 CMM

20 m Loại thường Mới


APNQ48GT3E4

CÔNG SUẤT LÀM LẠNH MẠNH MẼ

Sản phẩm chính hãng công suất 36kBtu và 46kBtu .

36kBtu 46kBtu

THIẾT KẾ MẶT NẠ CÁ TÍNH


Máy điều hòa tủ đứng mới của LG là sản phẩm lý tưởng cho nội thất phong cách hiện đại trong văn phòng hoặc nhà hàng của bạn.

(Ðịnh mức) (Tối đa) (Ðịnh mức) (Tối đa)


36,000 Btu 39,000Btu 46,000Btu 51,000Btu

38
30 3139
ÐIỀU HÒA
ĐIỀU HÒATHƯƠNG
THƯƠNGMẠI
MẠICỤC BỘ BỘ
CỤC LG SMART INVERTER
LG SMART INVERTER

ÐIỀU HÒA
KÍCH TỦ ÐỨNG
THƯỚC

LÀM LẠNH HIỆU QUẢ 4 HƯỚNG ÐẢO GIÓ TỰ ÐỘNG (CÔNG NGHỆ QUẠT MỚI)
Chức năng làm lạnh nhanh điều chỉnh góc thổi gió tối ưu, nhờ đó đảm bảo năng suất làm lạnh nhanh chóng và mạnh mẽ hơn. Sử dụng quạt công nghệ mới, điều hòa LG tạo ra luồng khí thổi mạnh mẽ và độ ồn thấp.

4 HƯỚNG ÐẢO GIÓ TỰ ÐỘNG LƯU LƯỢNG GIÓ MỨC ÐỘ ỒN


Chế độ làm lạnh nhanh dễ dàng

2 CMM
Máy nén thường
37 CMM 60dB(A)

CHỈ CẦN Làm lạnh xuống 35 CMM

tới 18°C và
MỘT LẦN BẤM! tốc độ quạt siêu cao 37 CMM Loại thường Mới Mới 50dB(A)

* Dựa trên model 46kBTu.


Chế độ Power Cooling mode
đối với điều hòa dạng tủ đứng
Ở chế độ làm lạnh nhanh, nhiệt độ mong muốn được cài
Max. 64 unit đặt về mức 18°C và cánh đảo gió ngang được cố định ở
vị trí cao nhất.

DÀN TRAO ÐỔI NHIỆT HẠN CHẾ ĂN MÒN


TM
Gold Fin
Thử nghiệm phun muối
Lớp phủ đặc biệt màu vàng trên cánh tản nhiệt - Gold Fin đáp ứng tiêu chí đặt ra đối với thử
của bộ trao đổi nhiệt giúp ngăn ngừa tình trạng ăn mòn, nghiệm phun muối.
- Sau việc thử nghiệm phun muối 1000 giờ đáp
* Kiểu dáng sản phẩm thực tế có thể khác với hình minh họa ở trên.
kéo dài tuổi thọ của thiết bị. ứng RN 9.5
(SST: KS D 9502, 5% NacI, 35°C)

TM
A A Cánh tản nhiệt thường Gold Fin

Phân phối lượng gió mạnh mẽ và đồng đều


20 m 20 m Lớp ưa nước
A A
A 20 m A’
Lớp hạn chế ăn mòn

110 cm A’ A’ Nhôm
20 m 20 m
Mặt cắt Lớp hạn chế ăn mòn

A’ A A’ A

A A
110 cm
20 m 20 m
10 cm
20 m 20 m
Mặt cắt 30% Quick Cooling & Enhanced Reliability
A’ A’ (By direct detection of refrigerant)
A’ A’

Loại thường Mới

Dàn lạnh: 33°C 24°C / Dàn nóng : 46°C

40
32 41
33
ÐIỀU HÒA
ĐIỀU HÒATHƯƠNG
THƯƠNGMẠI
MẠICỤC BỘ BỘ
CỤC LG SMART INVERTER
LG SMART INVERTER

THÔNG
KÍCH SỐ KỸ THUẬT
THƯỚC
ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG (1 PHA) ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG (3 PHA)

Kết hợp Kết hợp


Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa kW 2.11~ 7.00 ~ 7.47 2.46 ~ 8.20 ~ 8.72 3.15 ~ 10.6 ~ 10.94 4.05 ~ 13.5 ~ 14.35 Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa kW 3.15 ~ 10.6 ~ 11.43 4.05 ~ 13.5 ~ 14.95 14.3 ~ 28.7 18.8 ~ 46.9 23.4 ~ 58.6
Công suất Làm lạnh Công suất Làm lạnh
Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa Btu/h 7,200 ~ 24,000 ~ 25,500 8,400 ~ 28,000 ~ 29,700 10,800 ~ 36,000 ~ 37,300 13,800 ~ 46,000 ~ 49,000 Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa Btu/h 10,800 ~ 36,000 ~ 39,000 13,800 ~ 46,000 ~ 51,000 49,000 ~ 98,000 64,200 ~ 160,000 79,900 ~ 200,000

Ðiện năng tiêu thụ Làm lạnh Ðịnh mức kW 2.34 2.73 3.5 4.49 Ðiện năng tiêu thụ Làm lạnh Ðịnh mức kW 3.5 4.49 11.5 16.1 21

Dòng điện hoạt động Làm lạnh Ðịnh mức A 10.2 11.9 15.1 19.5 Dòng điện hoạt động Làm lạnh Ðịnh mức A 5.1 6.7 19.5 22 28.2

EER / COP w/w 3.01 3.01 3.01 3.01 EER / COP w/w 3.01 3.01 - - -

Dàn lạnh APNQ24GS1A4 APNQ30GR5A4 APNQ36GR5A4 APNQ48GT3E4 Dàn lạnh APNQ36GR5A4 APNQ48GT3E4 APNQ100LFA0 APNQ150LNA0 APNQ200LNA0

Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50 220-240, 1, 50

Lưu lượng gió SH / H / M / L m / min


3 15.0 / 12.0 / - / 10.0 23.5 / 19.0 / 17.0 / 14.0 23.5 / 19.0 / 17.0 / 14.0 37.0 / 33.0 / 28.0 / 24.0 Lưu lượng gió SH / H / M / L m / min
3 23.5 / 19.0 / 17.0 / 14.0 37.0 / 33.0 / 28.0 / 24.0 68.0 / 61.0 / - / 50.0 120.0 / 95.0 130.0 / 95.0

Ðộ ồn Làm lạnh SH / H / M / L dB(A) 45 / 43 / - / 41 52 / 47 / 44 / 41 52 / 47 / 44 / 41 53 / 50 / 47 / 45 Ðộ ồn Làm lạnh SH / H / M / L dB(A) 52 / 47 / 44 / 41 53 / 50 / 47 / 45 58 / 55 / - / 51 64 / 57 65 / 57

Kích thước Thân máy WxHxD mm 530 x 1,800 x 295 590 x 1,840 x 300 590 x 1,840 x 300 590 x 1,840 x 440 Kích thước Thân máy WxHxD mm 590 x 1,840 x 300 590 x 1,840 x 440 1,050 x 1,880 x 495 1,558 x 1,920 x 700 1,558 x 1,920 x 700

Khối lượng tịnh kg (Ibs) 25.3 (55.8) 36.0 (79.4) 36.0 (79.4) 49.0 (108.0) Khối lượng tịnh kg (Ibs) 36.0 (79.4) 49.0 (108.0) 113.0 (249.0) 237.0 (522.5) 237.0 (522.5)

Ống lỏng mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ống lỏng mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8)

Ống kết nối Ống hơi mm (in.) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ống kết nối Ống hơi mm (in.) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ø 22.2 (7/8) Ø 28.58 (1-1/8) Ø 28.58 (1-1/8)

Ống xả (O.D /I.D) mm Ø 21.0 / 17.0 Ø 21.0 / 17.0 Ø 21.0 / 17.0 Ø 21.0 / 17.0 Ống xả (O.D /I.D) mm Ø 21.0 / 17.0 Ø 21.0 / 17.0 Ø 32.0 / 25.0 Ø 21.0 / 17.0 Ø 21.0 / 17.0

Dàn nóng APUQ24GS1A4 APUQ30GR5A4 AUUQ36GH4 AUUQ48GH4 Dàn nóng AUUQ36LH4 AUUQ48LH4 APUQ100LFA0 APUQ150LNA0 APUQ200LNA0

Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 Nguồn điện V, Ø, Hz 380-415, 3, 50/60 380-415, 3, 50/60 380-415, 3, 50/60 380-415, 3, 50 380-415, 3, 50

Loại LG Inverter Twin Rotary LG Inverter Twin Rotary LG R1 Inverter Scroll LG R1 Inverter Scroll Type LG R1 Inverter Scroll LG R1 Inverter Scroll LG Inverter Scroll Hermetic Motor Compressor Hermetic Motor Compressor
Máy nén Máy nén
Ðộng cơ BLDC BLDC BLDC BLDC Motor BLDC BLDC BLDC BLDC BLDC

Loại Hướng trục Hướng trục Hướng trục Hướng trục Type Hướng trục Hướng trục Hướng trục Hướng trục Hướng trục
Quạt Quạt
Ðộng cơ BLDC BLDC BLDC BLDC Motor BLDC BLDC BLDC BLDC BLDC

Ðộ ồn Làm lạnh Ðịnh mức dB(A) 53 53 55 57 Ðộ ồn Làm lạnh Ðịnh mức dB(A) 55 57 58 64 65

Kích thước Thân máy WxHxD mm 870 x 650 x 330 870 x 650 x 330 950 x 834 x 330 950 x 834 x 330 Kích thước Thân máy WxHxD mm 950 x 834 x 330 950 x 834 x 330 1,090 x 1,625 x 380 1,240 x 1,680 x 760 1,240 x 1,680 x 760

Khối lượng tịnh kg (lbs) 41.5 (91.5) 41.5 (91.5) 57.7 (127.2) 61.5 (135.6) Khối lượng tịnh kg (lbs) 58.9 (129.9) 62.0 (136.7) 143.0 (315.0) 270.0 (595.2) 270.0 (595.2)

Tổng chiều dài m 50 50 50 50 Tổng chiều dài m 50 50 50 50 50


Chiều dài đường ống Chiều dài đường ống
Chênh lệch độ cao m 30 30 30 30 Chênh lệch độ cao m 30 30 30 30 30

Ống lỏng Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ống lỏng Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8)
Ống kết nối Ống kết nối
Ống hơi Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ống hơi Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ø 22.2 (7/8) Ø 28.58 (1-1/8) Ø 28.58 (1-1/8)

Phạm vi hoạt động Làm lạnh °C -10 ~ 50 °C -10 ~ 50 °C -10 ~ 50 °C -10 ~ 50 °C Phạm vi hoạt động Làm lạnh °C -10 ~ 50 °C -10 ~ 50 °C -10 ~ 48 °C -10 ~ 48 °C -10 ~ 48 °C
Cáp nguồn chính Cáp nguồn chính
Dàn lạnh Q'ty x mm 2
4C x 1.5 4C x 1.5 4C x 1.5 4C x 1.5 Dàn lạnh Q'ty x mm 2
4C x 1.5 4C x 1.5 2C x 1.5 + 2C x 2.5 3C x 2.5 + 2C x 1.5 3C x 2.5 + 2C x 1.5
& đường dây truyền thông & đường dây truyền thông
Cáp nguồn chính Dàn nóng Q'ty x mm2 3C x 4.0 3C x 4.0 3C x 4.0 3C x 6.0 Cáp nguồn chính Dàn nóng Q'ty x mm2 4C x 2.5 + 1C x 1.5 4C x 4.0 + 1C x 2.5 4C x 6 + 1C x 4.0 4C x 10 + 1C x 6.0 4C x 16 + 1C x 10

Tủ đứng 160, 200kBtu/h Model có thể kết nối với ống gió [Toàn bộ thông số được dựa trên các điều kiện hoạt động sau]
[Toàn bộ thông số được dựa trên các điều kiện hoạt động sau] Khi kết nối ống gió, cần thay đổi cài đặt về áp suất phù hợp Nhiệt độ làm lạnh: Trong nhà 27°C (80,6°F) DB / 19°C (66,2°F) WB, Ngoài trời 35°C (95°F) DB / 24°C (75,2°F) WB
Nhiệt độ làm lạnh: Trong nhà 27°C (80,6°F) DB / 19°C (66,2°F) WB, Ngoài trời 35°C (95°F) DB / 24°C (75,2°F) WB Có 3 bước có thể thay đổi. Tham khảo bảng áp suất dưới đây. Kích thước dây cáp điện phải tuân thủ theo quy chuẩn địa phương và quốc gia hiện hành.
Kích thước dây cáp điện phải tuân thủ theo quy chuẩn địa phương và quốc gia hiện hành. Một số thông số kỹ thuật có thể được thay đổi theo chính sách cải tiến sản phẩm của chúng tôi mà không cần thông báo.
Pa Bước
Một số thông số kỹ thuật có thể được thay đổi theo chính sách cải tiến sản phẩm của chúng tôi mà không cần thông báo. Giá trị tiếng ồn được đo tại buồng Không phản xạ.
49 0
Giá trị tiếng ồn được đo tại buồng Không phản xạ. 98 1 Do đó, các giá trị này có thể tăng do điều kiện môi trường trong quá trình vận hành.
Do đó, các giá trị này có thể tăng do điều kiện môi trường trong quá trình vận hành. 147 2

42
34 43
35
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER

KÍCH THƯỚC
ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG

APNQ30GR5A4
APNQ36GR5A4
APNQ24GS1A4

Mã sản phẩm
Mã sản phẩm

44 45
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER

KÍCH THƯỚC
ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG

APNQ100LFA0
APNQ48GT3E4

Mã sản phẩm
Mã sản phẩm

46 47
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER

KÍCH THƯỚC
ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG

APUQ30GR5A4
APUQ24GS1A4
APNQ150LNA0
APNQ200LNA0

Mã sản phẩm
Mã sản phẩm

48 49
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER

KÍCH THƯỚC
ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG

Mã sản phẩm
APUQ100FA0
Mã sản phẩm
AUUQ36GH4

AUUQ48GH4
AUUQ36LH4
AUUQ48LH4

50 51
ÐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER

ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER


ÐIỀU HÒA ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓ
KÍCH THƯỚC
ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG
APUQ200LNA0
APUQ150LNA0
Mã sản phẩm

52 53
ÐIỀU
ĐIỀUHÒA
HÒATHƯƠNG
THƯƠNGMẠI
MẠICỤC BỘ BỘ
CỤC LG SMART INVERTER
LG SMART INVERTER

ÐIỀU
KÍCHHÒA ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓ
THƯỚC

GIẢM THIỂU ÐỘ CAO


Các ống gió áp suất tĩnh trung bình mới là giải pháp lý tưởng để lắp đặt trong không gian hạn chế.
5%
380 mm

360 mm

360 mm
380 mm
Loại thường Mới
36 / 48 kBtu/h

DỄ DÀNG BẢO HÀNH VÀ BẢO DƯỠNG


Người dùng không cần phải tháo rời toàn bộ mặt nạ để bảo trì; bởi mặt nạ được chia thành 2 phần;
thứ nhất là dàn trao đổi nhiệt và thứ hai là khối quạt / động cơ. Người dùng có thể dễ dàng tháo rời và
gắn lại bộ lọc trong không gian hạn chế hiện có.

Dễ dàng tháo / lắp bộ lọc


Ðáy dàn lạnh có thể tháo rời Bộ lọc có thể tháo rời dễ dàng

ÐIỀU KHIỂN BẰNG HAI CẢM BIẾN NHIỆT


TỐI ÐA HÓA E.S.P. (ÁP SUẤT TĨNH BÊN NGOÀI) Nhiệt độ trong nhà có thể được kiểm tra bằng cách sử dụng các bộ cảm biến nhiệt trong điều khiển từ xa cũng như từ
dàn lạnh. Nhiệt độ không khí ở trần và sàn có thể chênh lệch đáng kể. Hai cảm biến nhiệt có thể tối ưu hóa nhiệt độ
Với bộ dàn lạnh mới, chiều dài ống gió có thể kết nối dài hơn ống gió hiện tại do mức E.S.P. tối đa được cải thiện. không khí trong nhà để tạo ra môi trường dễ chịu hơn.
Ðộ ồn cũng giảm khoảng 14%.
Cảm biến nhiệt
trên dàn lạnh
THỔI GIÓ LINH HOẠT THỔI GIÓ YÊN TĨNH

42 dB(A)
TĂNG
36 dB(A)
53% E.S.P. tối đa 147 14%

Cảm biến nhiệt


trên điều khiển từ xa
(PREMTB001,
PREMTB100) So sánh nhiệt độ được dò từ các
Loại thường Mới vị trí khác nhau và tự động chọn
Mã sản phẩm: ABNQ36GM3A4
nhiệt độ tối ưu cho người dùng.

54
36 55
37
ÐIỀU
ĐIỀUHÒA
HÒATHƯƠNG
THƯƠNGMẠI
MẠICỤC BỘ BỘ
CỤC LG SMART INVERTER
LG SMART INVERTER

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓ

Kết hợp Kết hợp


Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa kW 1.25 ~ 2.49 ~ 3.19 1.45 ~ 3.17 ~ 3.87 1.40 ~ 4.75 ~ 6.01 Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa kW 1.90 ~ 6.45 ~ 7.33 3.15 ~ 10.6 ~ 12.31 4.05 ~ 13.5 ~ 14.95
Công suất Làm lạnh Công suất Làm lạnh
Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa Btu/h 4,260 ~ 8,500 ~ 10,900 4,960 ~ 10,800 ~ 13,200 4,800 ~ 16,200 ~ 20,500 Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa Btu/h 6,480 ~ 22,000 ~ 25,000 10,800 ~ 36,000 ~ 42,000 13,800 ~ 46,000 ~ 51,000

Ðiện năng tiêu thụ Làm lạnh Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa kW 0.38 ~ 0.70 ~ 1.31 0.38 ~ 0.90 ~ 1.36 0.24 ~ 1.43 ~ 2.20 Ðiện năng tiêu thụ Làm lạnh Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa kW 0.36 ~ 1.76 ~ 2.25 3.3 4.49

Dòng điện hoạt động Làm lạnh Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa A 1.7 ~ 3.1 ~ 5.8 1.7 ~ 4.0 ~ 6.0 1.1 ~ 6.3 ~ 9.8 Dòng điện hoạt động Làm lạnh Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa A 1.6 ~ 7.8 ~ 10.0 6 7.8

EER / COP w/w 3.56 3.52 3.32 EER / COP w/w 3.66 3.2 3.01

Dàn lạnh ABNQ09GL1A2 ABNQ12GL2A2 ABNQ18GL2A2 Dàn lạnh ABNQ24GL3A2 ABNQ36GM3A4 ABNQ48GM3A4

Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60

Lưu lượng gió Làm lạnh H/M/L m3 / min 9.0 / 7.0 / 5.5 10.0 / 8.5 / 7.0 15.0 / 12.5 / 10.0 Lưu lượng gió Làm lạnh H/M/L m3 / min 20.0 / 16.0 / 12.0 30.0 / 25.0 / 20.0 40.0 / 34.0 / 28.0

Ðộ ồn Làm lạnh H/M/L dB(A) 30 / 26 / 23 31 / 28 / 27 36 / 34 / 31 Ðộ ồn Làm lạnh H/M/L dB(A) 39 / 35 / 32 36 / 33 / 31 38 / 36 / 34

Áp suất tĩnh bên ngoài (Nhà máy cài đặt) Pa (mmAq) 25.0 (2.54) 25.0 (2.54) 25.0 (2.54) Áp suất tĩnh bên ngoài (Nhà máy cài đặt) Pa (mmAq) 25.0 (2.54) 59 (6.0) 59 (6.0)

Áp suất tĩnh bên ngoài (Tối đa) Pa (mmAq) 49 (5.0) 49 (5.0) 49 (5.0) Áp suất tĩnh bên ngoài (Tối đa) Pa (mmAq) 49 (5.0) 147 (15.0) 147 (15.0)

Kích thước Thân máy W x H xD mm 700 × 190 × 700 900 × 190 × 700 900 × 190 × 700 Kích thước Thân máy W x H xD mm 1,100 × 190 × 700 1,250 x 360 x 700 1,250 x 360 x 700

Khối lượng tịnh kg (Ibs) 17.5 (38.6) 23.0 (50.7) 23.0 (50.7) Khối lượng tịnh kg (Ibs) 27.0 (59.5) 37.5 43.5

Ống lỏng mm (in.) Ø 6.35 (1/4) Ø 6.35 (1/4) Ø 6.35 (1/4) Ống lỏng mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52(3/8) Ø 9.52(3/8)

Ống kết nối Ống hơi mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 12.7 (1/2) Ống kết nối Ống hơi mm (in.) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88(5/8) Ø 15.88(5/8)

Ống xả (O.D /I.D) mm Ø 32.0 / 25.0 Ø 32.0 / 25.0 Ø 32.0 / 25.0 Ống xả (O.D /I.D) mm Ø 32.0 / 25.0 Ø 32.0(1-1/4) / 25.0(31/32) Ø 32.0(1-1/4) / 25.0(31/32)

Dàn nóng ABUQ09GL1A2 ABUQ12GL2A2 ABUQ18GL2A2 Dàn nóng ABUQ24GL3A2 AUUQ36LH4 AUUQ48LH4

Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60 Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60 380-415, 3, 50/60 380-415, 3, 50/60

Loại LG Inverter Twin Rotary LG Inverter Twin Rotary LG Inverter Twin Rotary Type LG Inverter Twin Rotary LG R1 Inverter Scroll LG R1 Inverter Scroll
Máy nén Máy nén
Ðộng cơ BLDC BLDC BLDC Motor BLDC BLDC BLDC

Loại Hướng trục Hướng trục Hướng trục Type Hướng trục Hướng trục Hướng trục
Quạt Quạt
Ðộng cơ AC AC BLDC Motor BLDC BLDC BLDC

Ðộ ồn Làm lạnh Ðịnh mức dB(A) 48 49 51 Ðộ ồn Làm lạnh Ðịnh mức dB(A) 54 55 57

Kích thước Thân máy WxHxD mm 717 x 483 x 230 717 x 483 x 230 770 × 545 × 288 Kích thước Thân máy WxHxD mm 870 × 650 × 330 950 x 834 x 330 950 x 834 x 330

Khối lượng tịnh kg (lbs) 22.5 (49.6) 23.5 (51.8) 30.9 (68.1) Khối lượng tịnh kg (lbs) 41.5 (91.5) 58.9 (129.9) 62.0 (136.7)

Tổng chiều dài m 15 (49.2) 20 (65.6) 30 (98.4) Tổng chiều dài m 50 (164.0) 50 (164.0) 50 (164.0)
Chiều dài đường ống Chiều dài đường ống
Chênh lệch độ cao m 7 (23.0) 15 (49.2) 15 (49.2) Chênh lệch độ cao m 30 (98.4) 30 (98.4) 30 (98.4)

Ống lỏng Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 6.35 (1/4) Ø 6.35 (1/4) Ø 6.35 (1/4) Ống lỏng Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8)
Ống kết nối Ống kết nối
Ống hơi Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8) Ø 12.7 (1/2) Ống hơi Ðường kính ngoài mm (in.) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8)

Phạm vi hoạt động Làm lạnh °C 0 ~ 48 °C 0 ~ 48 °C 0 ~ 48 °C Phạm vi hoạt động Làm lạnh °C 0 ~ 48 °C -10 ~ 50 °C -10 ~ 50 °C
Cáp nguồn chính Cáp nguồn chính
& đường dây truyền thông Dàn lạnh Q'ty x mm2 4C x 1.5 4C x 1.5 4C x 1.5 & đường dây truyền thông Dàn lạnh Q'ty x mm2 4C x 1.5 4C x 1.5 4C x 1.5

Cáp nguồn chính Dàn nóng Q'ty x mm 2


3C x 2.5 3C x 2.5 3C x 2.5 Cáp nguồn chính Dàn nóng Q'ty x mm 2
3C x 4.0 3C x 4.0 3C x 6.0

[Toàn bộ thông số được dựa trên các điều kiện hoạt động sau] [Toàn bộ thông số được dựa trên các điều kiện hoạt động sau]
Nhiệt độ làm lạnh: Trong nhà 27°C (80,6°F) DB / 19°C (66,2°F) WB, Ngoài trời 35°C (95°F) DB / 24°C (75,2°F) WB Nhiệt độ làm lạnh: Trong nhà 27°C (80,6°F) DB / 19°C (66,2°F) WB, Ngoài trời 35°C (95°F) DB / 24°C (75,2°F) WB
Kích thước dây cáp điện phải tuân thủ theo quy chuẩn địa phương và quốc gia hiện hành. Kích thước dây cáp điện phải tuân thủ theo quy chuẩn địa phương và quốc gia hiện hành.
Một số thông số kỹ thuật có thể được thay đổi theo chính sách cải tiến sản phẩm của chúng tôi mà không cần thông báo. Một số thông số kỹ thuật có thể được thay đổi theo chính sách cải tiến sản phẩm của chúng tôi mà không cần thông báo.
Giá trị tiếng ồn được đo tại buồng Không phản xạ. Giá trị tiếng ồn được đo tại buồng Không phản xạ.
Do đó, các giá trị này có thể tăng do điều kiện môi trường trong quá trình vận hành. Do đó, các giá trị này có thể tăng do điều kiện môi trường trong quá trình vận hành.

56
38 57
39
58
Mã sản phẩm
ABNQ09GL1A2
ABNQ12GL2A2
ABNQ18GL2A2
ABNQ24GL3A2
KÍCH THƯỚC
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓ
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER

Mã sản phẩm
ABNQ36GM3A4
ABNQ48GM3A4

59
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER

KÍCH THƯỚC
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓ

ABUQ18GL2A2
ABUQ09GL1A2
ABUQ12GL2A2

Mã sản phẩm
Mã sản phẩm

60 61
ĐIỀU HÒA THƯƠNG MẠI CỤC BỘ LG SMART INVERTER

KÍCH THƯỚC
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓ
ABUQ24GL3A2

Mã sản phẩm
Mã sản phẩm

AUUQ36LH4
AUUQ48LH4

62 63
ÐIỀU
ĐIỀUHÒA
HÒATHƯƠNG
THƯƠNGMẠI
MẠICỤC BỘ BỘ
CỤC LG SMART INVERTER
LG SMART INVERTER

GIẢI
KÍCHPHÁP ÐIỀU KHIỂN
THƯỚC

DÒNG SẢN PHẨM CỦA BỘ ÐIỀU KHIỂN


Quản lý thông minh cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau.

BỘ ÐIỀU KHIỂN TRUNG TÂM BỘ ÐIỀU KHIỂN ÐỘC LẬP

ACP 5 (PACP5A000) Tiêu chuẩn II Tiêu chuẩn III


• Tối đa 256 dàn lạnh • Chức năng khóa từng bộ (PREMTB001) (4.3" color)
• Ðiều khiển qua máy tính bảng, điều khiển (PREMTB100)
điện thoại thông minh, máy tính • Nhật ký vận hành
• Lên lịch vận hành hàng năm • Chế độ xem bản đồ mặt
• Cổng BACnet / Modbus bằng tầng

AC Smart 5 (PACS5A000) Dòng cao cấp Không dây


• Tối đa 128 dàn lạnh • Chức năng khóa từng bộ (5" touch color) (PQWRCQ0FDB – CO
(PREMTA000) (PQWRHQ0FDB - HP)
GIẢI PHÁP ÐIỀU KHIỂN TRUNG TÂM • Màn hình cảm ứng 10,2”
• Lên lịch vận hành hàng năm
điều khiển
• Nhật ký vận hành
• Bộ điều khiển cảm ứng 5” • Lên lịch vận hành hàng năm • Cổng BACnet / Modbus • Chế độ xem bản đồ mặt
bằng tầng
CST • Yêu cầu cổng kết nối PI485 • Tối đa 64 dàn lạnh
• Chức năng khóa từng bộ điều khiển

BỘ ÐIỀU KHIỂN ÐỘC LẬP


AC Ez touch (PACEZA000) LG Wi-Fi MODEM
• Màn hình màu 4.3” với thiết kế hiện đại • Tối đa 64 dàn lạnh • Chức năng khóa từng bộ (PWFMDD200)
DUCT • Nút chạm cảm ứng nhẹ • Màn hình cảm ứng 5” điều khiển
• Lên lịch vận hành hàng năm • Lên lịch vận hành hàng năm • Nhật ký vận hành
Giải pháp
điều khiển CỔNG GIAO THỨC BMS V.V. PHỤ KIỆN

GIẢI PHÁP TIẾP ÐIỂM KHÔ


• 1 hoặc 2 tiếp điểm đầu vào
• Với Bộ điều khiển nhiệt bên thứ 3
PAC
• Với hệ thống tự động hóa

LonWorks Tiếp điểm khô PI485GW


(PLNWKB000) (PDRYCB000) (PMNFP14A1)

64
40 65
41
GHI CHÚ

42 43
LG ELECTRONICS VIỆT NAM

Hà Nội Tầng 35, Tòa nhà Keangnam Landmark 72, Phạm Hùng, Nam Từ Liêm – Tel: 024 3934 5151
Hồ Chí Minh Tầng 5, Tòa nhà Bảo Việt, 233 Ðồng Khởi, Quận 1 – Tel: 028 3925 6886
Ðà Nẵng Tầng 9, Tòa nhà Indochina, 74 đường Bạch Ðằng – Tel: 0236 3691 307
Nha Trang Tầng 7, Tòa nhà Nha Trang, 42 Lê Thành Phương – Tel: 0258 3813 468
Hạ Long Shophouse, Lô D2-06, TTTM Hạ Long Marine Plaza, Bãi Cháy – Tel: 0203 3900369
Hotline 18001503

www.lg.com/vn/business | www.lghvac.vn | www.partner.lge.com

* Nhằm mục đích không ngừng cải tiến sản phẩm, LG có quyền thay đổi thông số kỹ thuật hoặc thiết kế mà không cần thông báo trước

You might also like