You are on page 1of 19

0

Tập Huấn Kỹ Thuật


Tủ lạnh New French Door
1 Exterior Design
●Cut-out Design
Current Model NEW Model
●New Grip Handle

●Water Dispenser
&7seg Digital Display

Digital Display for DX Model

Helpful function for STD Model


2 Line-up of Big French Series

Deluxe Standard
3 Điều khiển nhiệt độ
Current New
Mechanical Model STD Model DX Model

F-thermostat F-Sensor DC Fan F-Sensor DC Fan


AC Fan
Comp. Comp. Comp.
On/Off On/Off On/Off

Damper Control Damper Damper


(Mecha) Panel
Control
Defrost Panel
R-Sensor
Timer Main Main
PCB R-Sensor PCB

Sensor F-Thermostat R-Sensor,F-Sensor R-Sensor、F-Sensor


R/F Cooling Air Mechanical damper Electric Damper Electric Damper
Cooling Fan AC-Fan DC-Fan DC-Fan
Defrost Timer ○ - -

△ ◎
Energy Saving
- - -
4 Điều khiển nhiệt độ thông minh

Làm lạnh hiệu quả


Điều khiển nhiệt độ bằng bộ vi xử lý theo các cảm biến
nhiệt độ  tủ lạnh được làm lạnh hiệu quả và tiết kiệm
năng lượng

Cảm biến nhiệt độ Hệ làm lạnh


1
Vi xử lý Quạt DC
4
inform
2 ation
Control
Damper
điện

3
Máy nén hiệu
suất cao
5 Điều khiển nhiệt độ thông minh

Các thiết bị chính của hệ làm lạnh


Quạt DC Damper điện Máy nén hiệu suất cao

Mở

Đóng

Tốc độ quạt được thay Lượng khí lạnh đưa vào ngăn Thời gian chạy của máy
đổi tuỳ theo lượng thực lạnh được điều chỉnh bằng nén được điều khiển
phẩm và nhiệt độ bên cách đóng hoặc mở damper bằng bộ vi xử lý.
trong tủ. bằng điện.

Hệ thống làm lạnh này cung cấp khí lạnh vào ngăn lạnh và ngăn đông
một cách riêng biệt phù hợp với nhiệt độ từng ngăn.
6 Sơ đồ vận hành của tủ lạnh Big Frence 550L 4D 2010

● Nguồn điện On

~ ~
F-sensor
- Comp. On-time:t1+t2+t3+t4+…≧12h
8
High temp.(-16.3℃)
● Nhiệt độ ℃
Ngăn đông Low temp.(-24.7℃) Off-time Off-time
Off-time
25s 10min Pre-Cool 10min
10min
● Máy nén On t1 t2 t3 t4


30s Delay time
On
● Quạt

Ngăn lạnh
R-sensor
● Nhiệt độ High
Ngăn lạnh temp.(4.2℃)
Low

temp.(3.℃)
●Damper Open
~ ~ ~

D-sensor
● Nhiệt độ tại 8.3
Dàn lạnh ℃
● Xả tuyết On

Pre-Cool
● Cửa ngăn Open time≧30min

đông R-Door,
On R-Lamp,are similar
● Đèn ngăn

lạnh
●Bộ làm đá On

Tự động
7 Ưu tiên hoạt động

Tình trạng Máy nén.


Off-time Off
Defrosting Off
F-sensor≧High temp. On
F-sensor≦Low temp. Off

Tình trạng R-Fan


IM-unit or IM-pump on Off
Door(F,R,) open Off
Comp. on On
Comp. off Off

Tình trạng Damper

Comp. off Close


R-sensor≧High temp. Open
R-sensor≦Low temp. Close
Reference
8 Thông số các cảm biến

F-sensor R-sensor D-sensor TC-sensor IM-sensor


Temp. Resistance Temp. Resistance Temp. Resistance Temp. Resistance Temp. Resistance
(℃) (Ω) (℃) (Ω) (℃) (Ω) (℃) (Ω) (℃) (Ω)
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ Abnor Display
-41 72.7k -20 19.23k -45 99.11k -20 105.38k -40 67.81k mal Error
range code
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
-25 25.58k -15 14.26k -20 19.17k -15 82.03k -15 82.03k
-20 18.9k -10 10.78k -10 10.83k -10 60.86k -10 60.86k
-15 14.13k -5 8.23k -5 8.27k -5 45.67k -5 45.67k
-10 10.68k 0 6.35k 0 6.38k 0 34.62k 0 34.62k
-5 8.15k 5 4.94k 5 4.97k 5 26.52k 5 26.52k
0 6.29k 10 3.88k 10 3.90k 10 20.50k 10 20.50k Normal
range
5 4.90k 15 3.08k 15 3.09k 15 15.99k 15 15.99k
10 3.85k 20 2.46k 20 2.47k 20 12.00k 20 12.00k
15 3.05k 25 1.98k 25 1.98k 25 9.97k 25 9.97k
20 2.43k 30 1.60k 30 1.61k 30 7.97k 30 7.97k
25 1.96k 35 1.31k 40 1.08k 35 6.42k 35 6.42k
30 1.59k 40 1.07k 50 0.74k 40 5.20k 40 5.20k
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
61 0.51k 60 0.51k 61 0.50k 62 2.32k 59 0.55k Abnor Display
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ mal Error
range code
9 Sơ đồ mạch model STD
10 Sơ đồ mạch model Deluxe
11 Main components.

Connecting F swing heater cord

F Swing partition heater


Defrosting Sensor
F Sensor
Ice Maker pipe heater
Freezer door heater
Unchangeable

TC Sensor TC Sensor Ice Maker Sensor


Display panel Control panel
Fuse 76°c
76 c

IM motor R Damper

Main PCB R Sensor R Swing partition heater


Back side

WD motor

Electronic DX model Electronic STD model


Connecting R swing heater cord

Connecting display cord

F Swing partition heater


Main PCB 6.5W 220V 7446 ohm
Back side
R Swing partition heater
6.0w 220v 8067 ohm
12 Hiển thị lỗi

DX model

Mã lỗi : F1  01 (hiển thị)

STD model

Đèn Energy Saving nhấp nháy


13 Hiển thị lỗi

Hiển thị lỗi bằng đèn hiển thị (hoặc Mã nhấp nháy)
Bộ vi xử lý phát đi tín hiệu lỗi thông qua đèn LED của nút nhấn “Energy saving”
cũng như đèn LED trên bo mạch chính. Biểu đồ dưới đây sẽ phân biệt 2 trạng
thái “SÁNG” và “NHẤP NHÁY” của đèn LED

0.25 giây 0.25 giây 0.25 giây 0.25 giây


Nhấp nháy



n lần
Sáng (1 giây)
+
Nhấp nháy 1 giây 0.25 giây 0.25 giây 0.25 giây

1 lần ~

n lần
14 Hiển thị lỗi
Priority
Mã lỗi Vị trí lỗi Diễn giải Hiện tượng Kiểm tra Operation
sequence

Provisional mode (*1)


1 F1 01 F-sensor abnormal F-sensor value abnormal Not cold F-sensor - -Compressor: ON
Half inserting -Damper: Open 20min./Close
of connector 40min.
R-room R-room Repetiton
2 F1 02 R-sensor abnormal R-sensor value abnormal R-sensor -
Not cool Too cool -Defrosting: Normal operation

Dew at R
Dew at F-partition
3 F1 03 TC-sensor abnormal TC-sensor value abnormal Partition Doo-PCB - - F,R partition heater off.
heater
heater

Half inserting
4 F1 04 D-sensor abnormal D-sensor value abnormal D-sensor - No defrosting
of connector

Main EEPROM data Main-PCB EEPROM data


5 F0 02 Main-PCB - - Display error code
abnormal abnormal

R-Fan motor R-Fan motor stops and


6 F0 12 R-Fan motor lock Not cold R-Fan Main-PCB
abnormal retry after 3min.

Making ice Ice tray is locked or Half inserting Ice-Maker


7 F0 03 Ice-maker abnormal SGN signal abnormal Ice-maker stops
impossible not by ice and etc. of connector unit

Making ice
8 F1 05 IM-sensor abnormal IM-sensor value abnormal IM-sensor - Ice-maker stops
impossible

Defrosting continues Sometimes After 2 hours, stop defrosting


9 F0 04 Mạch xả tuyết Not cold Defrost-Heater Thermal Fuse D-sensor
even after 2 hours Not cold and display error code

Ngăn đông không F-sensor stays over -10℃ F-room F-door opens by Slit of F-door
10 F3 01 Gas leak Display error code
lạnh for 72 hours Not cold foods and etc. gasket

Ngăn lạnh không R-sensor stays over 10℃ R-room R-door opens by Slit of R-door
11 F3 02 Gas leak Display error code
lạnh for 72 hours Not cool foods and etc. gasket

F1 : Thời gian sáng của đèn LED (giây) 02 : Số lần nhấp nháy của đèn LED (lần)
15 Các kiểm tra khác
Kiểm tra sự hoạt động của máy nén và mạch xả tuyết

(1) Tháo phích cắm nguồn khi cảm biến xả tuyết


đã lạnh
(2) Sau khoảng 7 phút, cắm phích nguồn trở lại
(3) Ngắn mạch pin 1 và 5 của CN210 trên PCB 1
giây, sau khoảng 15 giây máy nén sẽ khởi
động.
PCB
(4) Nếu ngắn mạch trong 3 giây, mạch xả tuyết
sẽ hoạt động
CN210

1 2 3 4 5 6

CN210
16 Phương pháp gọi các mã lỗi cũ
PCB có thể nhớ được 4 mã lỗi
Mở đồng thời cửa ngăn đông và ngăn lạnh, sau đó nhấn nút Khoá trẻ 5 em /
Child-lock trong 10 giây, khi nghe tiếng “Beeb”, mã lỗi sẽ hiển thị trong 2 giây.

Select Temp Select Temp Select Temp


F
R

Nhấn nút Nhấn nút


Select Select
Mã lỗi thứ 1 (gần nhất) Mã lỗi thứ 2 Mã lỗi thứ 3

Select Temp
F
R

Nhấn nút Select Nhấn nút Select

Mã lỗi thứ 4 Hiển thi’ “F”: Đã xoá hết mã lỗi cũ


17 Phương pháp xoá nhớ mã lỗi

Xoá tất cả các mã lỗi cũ

Mở cửa ngăn lạnh và nhấn nút QUICK FREEZE/POWERFUL FREEZE


trong 7 giây cho đến khi nghe tiếng “Beeb”, khi đó tất cả các mã lỗi cũ
đã được xoá và màn hình sẽ hiển thị “F”

Select Temp Select Temp

Mã lỗi (hiển thị) Đã xoá hết bộ nhớ lỗi


18

Thank You.

You might also like