You are on page 1of 7

Tên: Công ty CP Dịch vụ và Đầu tư Tân Long Tên: Công Ty Cổ Phần APEC Land Huế

Đ/C: Số 39b đường Xuân Diệu, phường Quảng An, quận Tây Hồ, thành phố Đ/C: Tầng 9, tòa nhà 28, đường Lý Thường Kiệt, phường Vĩnh Ninh, Tp. Huế
Hà Nội MST : 3301232560
MST: 0101491611

BẢNG KÊ ĐỐI CHIẾU PHÍ DỊCH VỤ THÁNG 11/ 2019


DỰ ÁN: ROYAL PARK - KHU C, ĐÔ THỊ MỚI AN VÂN DƯƠNG, Tx. HƯƠNG THỦY, T. THỪA THIÊN HUẾ

GIÁ BÁN CHO PHÍ DỊCH VỤ


Chiết KHÁCH HÀNG
NGÀY KÝ
TÊN LÔ Khấu ĐÃ CHIẾT
TT TÊN KHÁCH HÀNG HỒ SƠ VAY GIÁ SP GIÁ BÁN KHÁCH
ĐẤT khách KHẤU(BAO TỶ LỆ
VỐN HÀNG KHÔNG THUẾ GTGT
hàng GỒM THUẾ DỊCH VỤ
VAT) THUẾ VAT

1 2 3 4 5 6 7 8=(7/1,1) 9=(7-8) 10
1 Phạm Ngọc Sơn 11/5/2019 LK8-02 2,629,600,000 2,629,600,000 2,390,545,455 239,054,545
2 Phạm Ngọc Sơn 11/5/2019 LK8-03 2,629,600,000 2,629,600,000 2,390,545,455 239,054,545
3 Nguyễn Thanh Uyển Nghi 7/4/2019 LK9-45 2,629,600,000 2,629,600,000 2,390,545,455 239,054,545
4 Phan Thị Kim Sinh 6/10/2019 LK9-44 2,629,600,000 2,629,600,000 2,390,545,455 239,054,545
Tổng cộng 10,518,400,007 9,562,181,818 956,218,182 10

Tổng số tiền APEC Land Hue phải thanh toán cho Tân Long LAND là: 0 Đồng

Bằng chữ:
Hà Nội, Ngày…..tháng…..năm 2019
CÔNG TY CP DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ TÂN LONG
Người Lập Phụ trách kế toán Phó Tổng giám đốc

XÁC NHẬN CỦA CÔNG TY CP APEC LAND HUẾ


ĩnh Ninh, Tp. Huế

THIÊN HUẾ

GHI CHÚ

PHÍ DỊCH VỤ
SAU THUẾ

11=(10*8)
-
-
-
- 47,332,800
- 17,211,927

64,544,727

m 2019

ổng giám đốc


Tên: Công ty CP Dịch vụ và Đầu tư Tân Long Tên:
Đ/C: Số 39b đường Xuân Diệu, phường Quảng An, quận Tây Hồ, thành phố Đ/C: Tầng 9, tòa nhà 2
Hà Nội
MST: 0101491611

BẢNG KÊ ĐỐI CHIẾU TẠM ỨNG PHÍ DỊ


DỰ ÁN: ROYAL PARK - KHU D, ĐÔ THỊ MỚI AN VÂN DƯƠNG, Tx. H

Chiết
Khấu
TT TÊN KHÁCH HÀNG TÊN LÔ ĐẤT GIÁ SP
khách
hàng

1 2 4 5 6
1 Phan Thị Trang LKV 19-27 3,622,500,000
2 Nguyễn Thị Hồng LKV 20-02 3,610,500,000
3 Trần Thị Bích Ngọc LKV19-11 3,510,500,000
4 Trần Thị Thúy Nga LKV19-12 3,510,500,000
5 Hoàng Thanh Hà LKV19-13 3,510,500,000
6 Trần Thị Thúy Nga LKV19-14 3,510,500,000
7 Trần Thị Thúy Nga LKV19-15 3,510,500,000
8 Đặng Thị Tín LKV19-16 3,510,500,000
9 Nguyễn Ngọc Khánh Hân LKV19-17 3,510,500,000
10 Lại Đình Quang LKV19-18 3,510,500,000
11 Trần Thị Diệu Huyền LKV19-21 3,510,500,000
12 Phan Thị Trang LKV19-22 3,510,500,000
13 Phùng Hữu Nhân LKV19-23 3,510,500,000
14 Nguyễn Thị Oanh LKV19-25 3,622,500,000
15 Nguyễn Quang Đức LKV19-28 3,622,500,000
16 Đoàn Thanh Nam LKV20-03 3,510,500,000
17 Trương Thị Thúy Hà LKV20-04 3,441,200,000
18 Ngô Phước Thiên LKV20-06 3,553,200,000
19 Trương Thị Thu Hương LKV20-07 3,553,200,000
20 Hồ Văn Quyền LKV20-08 3,553,200,000
21 Lương Văn Dũng LKV20-20 3,553,200,000
22 Trần Thị Bích Ngọc LKV20-21 3,553,200,000
23 Nguyễn Thị Thúy LKV20-22 3,553,200,000
24 NGÔ TRẦN NHẬT HUY LKV23-27 3,743,506,008
25 NGÔ VĂN PHÚC LKV23-30 3,743,506,008
26 HOÀNG THỊ NHÂM LKV23-31 3,743,506,008
27 Lê Quang Minh LKV21-9 5,484,000,000
Tổng cộng

Tổng số tiền APEC Land Hue phải thanh toán cho Tân Long LAND là: 0

Bằng chữ:

CÔNG TY CP DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ TÂN LONG


Người Lập Phụ trách kế toán

36

XÁC NHẬN CỦA CÔNG TY CP APEC LAND H


Tên: Công Ty Cổ Phần APEC Land Huế
Đ/C: Tầng 9, tòa nhà 28, đường Lý Thường Kiệt, phường Vĩnh Ninh, Tp. Huế
MST : 3301232560

HIẾU TẠM ỨNG PHÍ DỊCH VỤ


AN VÂN DƯƠNG, Tx. HƯƠNG THỦY, T. THỪA THIÊN HUẾ

PHÍ DỊCH VỤ GHI CHÚ


GIÁ BÁN CHO
KHÁCH HÀNG
ĐÃ CHIẾT TỶ LỆ
KHẤU(BAO GIÁ BÁN KHÁCH
DỊCH VỤ PHÍ DỊCH VỤ
GỒM THUẾ HÀNG KHÔNG THUẾ GTGT
(Tạm SAU THUẾ
VAT) THUẾ VAT
ứng)

7 8=(7/1,1) 9=(7-8) 10 11=(10*8)


3,622,500,000 3,293,181,818 329,318,182 -
3,610,500,000 3,282,272,727 328,227,273 - Bung
3,510,500,000 3,191,363,636 319,136,364 -
3,510,500,000 3,191,363,636 319,136,364 -
3,510,500,000 3,191,363,636 319,136,364 -
3,510,500,000 3,191,363,636 319,136,364 -
3,510,500,000 3,191,363,636 319,136,364 -
3,510,500,000 3,191,363,636 319,136,364 -
3,510,500,000 3,191,363,636 319,136,364 -
3,510,500,000 3,191,363,636 319,136,364 -
3,510,500,000 3,191,363,636 319,136,364 -
3,510,500,000 3,191,363,636 319,136,364 -
3,510,500,000 3,191,363,636 319,136,364 -
3,622,500,000 3,293,181,818 329,318,182 -
3,622,500,000 3,293,181,818 329,318,182 -
3,510,500,000 3,191,363,636 319,136,364 -
3,441,200,000 3,128,363,636 312,836,364 -
3,553,200,000 3,230,181,818 323,018,182 -
3,553,200,000 3,230,181,818 323,018,182 -
3,553,200,000 3,230,181,818 323,018,182 -
3,553,200,000 3,230,181,818 323,018,182 -
3,553,200,000 3,230,181,818 323,018,182 -
3,553,200,000 3,230,181,818 323,018,182 -
3,743,506,008 3,403,187,280 340,318,728 -
3,743,506,008 3,403,187,280 340,318,728 -
3,743,506,008 3,403,187,280 340,318,728 -
5,484,000,000 4,985,454,545 498,545,455 -
98,078,918,024 89,162,652,749 8,916,265,275 0 0

0 Đồng

Hà Nội, Ngày…..tháng…..năm 2020


Ụ VÀ ĐẦU TƯ TÂN LONG
hụ trách kế toán Phó Tổng giám đốc

A CÔNG TY CP APEC LAND HUẾ


142,115,564
9188605.656
151,304,169
110263267.87
69507900
331,075,337

You might also like