You are on page 1of 25

Đơn vị:

Bọ phận: Kinh doanh


BẢNG CHẤM CÔNG

Tháng 6 năm N
Ngày trong tháng

TT Họ và tên Chức vụ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

1 Độ Văn Nam TPKD + + + + + + + + + + + +


2 Nguyễn Ngọc LâmVN + + + + + + + + + + + +
3 Nguyễn Thị Anh VN + + + + + + + + + + + +
4 Nhâm Kiến An VN + + + + + + + + + + + +
5 Dương Văn HoàngVN + + + + + + + + + + + +
6 Khúc Thị Oanh VN + + + + + + + + + + + +
Tổng cộng
Mẫu số: 1a- LĐTL
BẢNG CHẤM CÔNG Ban hành theo thông tư số: 200/2014/TT-B
Ngày 22/12/2014 của BTC
Tháng 6 năm N
Ngày trong tháng Quy ra công

Công
Số công
nghỉ
Số công hưởng
việc
15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 hưởng lương
hưởng
lương SP thời
100%
gian tới
lương

+ + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + 26
156
Mẫu số: 1a- LĐTL
thông tư số: 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của BTC

Quy ra công

Sô công
Số công
nghỉ
hưởng
việc,hưởng
BHXH
…% lương
Đơn vị:
Bọ phận:Sản xuất

BẢNG CHẤM CÔNG


Tháng 6 năm N
Ngày trong thá

TT Họ và tên Chức vụ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

1 Trần Lan Anh QĐ + + + + + + + + + + +


2 Lâm Tẳng Đăng QĐ + + + + + + + + + + +
3 Đỗ Thị Thành CN + + + + + + + + + + +
4 Nguyễn Quý Bình CN + + + + + + + + + + +
5 Nguyễn Thùy Tiên CN + + + + + + + + + + +
6 Trần Hoàng Anh CN + + + + + + + + + + +
7 Hoàng Thị Liên CN + + + + + + + + + + +
8 Nguyễn Thị Nhân CN + + + + + + + + + + +
9 Đỗ Mỹ Linh CN + + + + + + + + + + +
10 Trần Tuấn Kiệt CN + + + + + + + + + + +
11 Đỗ Thị Phương Nga CN + + + + + + + + + + +
12 Trần Văn Tuấn CN + + + + + + + + + + +
13 Nguyễn Cát Phượng CN + + + + + + + + + + +
14 Lê Thị Hòa CN + + + + + + + + + + +
15 Định Thị Hà CN + + + + + + + + + + +
16 Phạm Thị Toan CN + + + + + + + + + + +
17 Nguyễn Thị Tình CN + + + + + + + + + + +
18 Lê Văn Huy CN + + + + + + + + + + +
19 Phạm Thị Hiền CN + + + + + + + + + + +
20 Nguyễn Thị Tâm CN + + + + + + + + + + +
21 Nguyễn Thị Loan CN + + + + + + + + + + +
22 Cung Minh Ngọc CN + + + + + + + + + + +
23 Cung Thị Ngọc CN + + + + + + + + + + +
24 Đặng Thu Huyền CN + + + + + + + + + + +
25 Phạm Thị Lành CN + + + + + + + + + + +
26 Hoàng Thị Quý CN + + + + + + + + + + +
27 Nguyễn Hồng Tâm CN + + + + + + + + + + +
28 Hoàng Thị Bình CN + + + + + + + + + + +
29 Nguyễn Hồng An CN + + + + + + + + + + +
30 Định Thị Thơm CN + + + + + + + + + + +
31 Nguyễn Đức Thuận CN + + + + + + + + + + +
Tổng
Mẫu số: 1a- LĐTL
Ban hành theo thông tư số: 200/2014/T
Ngày 22/12/2014 của BTC
BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng 6 năm N
Ngày trong tháng Quy ra công

Công
Số công
nghỉ
Số công hưởng
việc
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 hưởng lương
hưởng
lương SP thời
100%
gian tới
lương

+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
ng 806
Mẫu số: 1a- LĐTL
thông tư số: 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của BTC

Quy ra công

Sô công
Số công
nghỉ
hưởng
việc,hưởng
BHXH
…% lương
Đơn vị:
Bọ phận:Quản lý văn phòng

BẢNG CHẤM CÔNG


Tháng 6 năm N
Ngày trong thá

TT Họ và tên Chức vụ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

1 Đoàn Văn Phong QĐ + + + + + + + + + + +


2 Phạm Minh PGD + + + + + + + + + + +
3 Nguyễn Mạnh PGD + + + + + + + + + + +
4 Đỗ Thị Quyên TP HC + + + + + + + + + + +
5 Lê Thị Vinh NV + + + + + + + + + +
6 Nguyễn Văn Hoàng Bảo vệ + + + + + + + + + + +
7 Nguyễn Thị Vân TP HC + + + + + + + + + + +
8 Nguyễn Thị Ngân NV + + + + + + + + + + +
9 Trần Văn Long NV + + + + + + + + + + +
10 Trần Minh Quân TP + + + + + + + + + + +
11 Đinh Văn Ninh NV + + + + + + + + + + +
12 Nguyễn Thị Thảo NV + + + + + + + + + +
Tổng cộng
Mẫu số: 1a- LĐTL
Ban hành theo thông tư số: 200/2014/T
Ngày 22/12/2014 của BTC
BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng 6 năm N
Ngày trong tháng Quy ra công

Công
Số công
Số công nghỉ
hưởng
hưởng việc
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 lương
lương hưởng
thời
SP 100%
gian tới
lương

+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 25
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + 25
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 25
309
Mẫu số: 1a- LĐTL
thông tư số: 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của BTC

Quy ra công

Sô công
Số công
nghỉ
hưởng
việc,hưởng
BHXH
…% lương
Đơn vị:
Bộ phận: Quản lý- Văn phòng
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG
Tháng 6 năm N

Lương cơ sở 1,490,000
Lương tối thiểu vùng 4,420,000
Lương sản
Phụ cấp Các khoản giảm trừ
phẩm
Lươn
Lương thỏa Lương thời Ngày g Tổng tiền
STT Họ và tên CV Ngày công Tiền Tổng cộng BHXH, Ký nhận
thuận gian công doanh Thuế thanh toán
lươn Ăn Xăng xeĐiên thoại Chức vụ Tổng cộng số BHTT, Tổng cộng
quy TNDN
g BHTN
đổi

A B C D F G H I J K L M N=J+K+N+M O P=G+I+N+OT=(G+M)*10.5% R T=Q+R+S U=P-T V


1 Đoàn Văn Phong QĐ 15,000,000 26 15,000,000 680,000 5,000,000 5,680,000 20,680,000 2,100,000 440,000
2 Phạm Minh PGD 11,000,000 26 11,000,000 680,000 3,000,000 3,680,000 14,680,000 1,470,000
3 Nguyễn Mạnh PGD 11,000,000 26 11,000,000 680,000 3,000,000 3,680,000 14,680,000 1,470,000
4 Đỗ Thị Quyên TP HC 9,500,000 26 9,500,000 680,000 200,000 2,000,000 2,880,000 12,380,000 1,207,500
5 Lê Thị Vinh NV 7,000,000 25 6,730,769 680,000 680,000 7,410,769 706,731
6 Nguyễn Văn Hoàng Bảo vệ 4,500,000 26 4,500,000 680,000 680,000 5,180,000 472,500
7 Nguyễn Thị Vân TP HC 9,500,000 25 9,134,615 680,000 200,000 2,000,000 2,880,000 12,014,615 1,169,135
8 Nguyễn Thị Ngân NV 7,000,000 26 7,000,000 680,000 680,000 7,680,000 735,000
9 Trần Văn Long NV 6,000,000 26 6,000,000 680,000 680,000 6,680,000 630,000
10 Trần Minh Quân TP 10,000,000 26 10,000,000 680,000 200,000 2,000,000 2,880,000 12,880,000 1,260,000
11 Đinh Văn Ninh NV 7,000,000 26 7,000,000 680,000 680,000 7,680,000 735,000
12 Nguyễn Thị Thảo NV 6,000,000 25 5,769,231 680,000 680,000 6,449,231
Tổng 103,500,000 102,634,615 - - 8,160,000 600,000 17,000,000 25,760,000 - 128,394,615 11,955,865
###
###
###
Đơn vị:
Bộ phận: Phòng kinh doanh
BẢNG THANH T
Tháng 6

Lương sản
phẩm
Lương thỏa Lương thời Ngày
STT Họ và tên CV Ngày công
thuận gian công Tiền
quy lương
đổi
A B C D F G H I
1 Độ Văn Nam TPKD 8,000,000 26 8,000,000
2 Nguyễn Ngọc Lâm VN 6,000,000 26 6,000,000
3 Nguyễn Thị Anh VN 6,000,000 26 6,000,000
4 Nhâm Kiến An VN 6,000,000 26 6,000,000
5 Dương Văn Hoàng VN 5,500,000 26 5,500,000
6 Khúc Thị Oanh VN 5,500,000 26 5,500,000
Tổng 37,000,000 156 37,000,000 - -
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG
Tháng 6 năm N

Lương tối thiểu vùng


Phụ cấp

Lương doanh
Tổng cộng
số
Ăn Xăng xe Điên thoại Chức vụ Tổng cộng

J K L M N=J+K+N+M O P=G+I+N+O
680,000 300,000 200,000 2,000,000 3,180,000 7,600,000 18,780,000
680,000 300,000 980,000 1,600,000 8,580,000
680,000 300,000 980,000 (600,000) 6,380,000
680,000 300,000 980,000 6,980,000
680,000 300,000 980,000 5,500,000 11,980,000
680,000 300,000 980,000 3,000,000 9,480,000
4,080,000 1,800,000 200,000 2,000,000 8,080,000 17,100,000 62,180,000
Lương cơ sở 1,490,000
Lương tối thiểu vùng 4,420,000
Các khoản giảm trừ

Tổng tiền
BHXH, Ký nhận
Thuế thanh toán
BHTT, Tổng cộng
TNDN
BHTN

T=(G+M)*10.5% R T=Q+R+S U=P-T V


1,050,000 410,000 (1,000,000)
630,000 76,500 (5,630,000)
630,000 76,500 (5,630,000)
630,000
577,500
577,500
4,095,000 563,000
Đơn vị:
Bộ phận: Quản lý- Văn phòng

STT Họ và tên CV Hệ số lương Ngày công Lương tính bảo hiểm


Bậc lương

A B C D F G
I/QUẢN ĐỐC 11,003,000.0
1 Trần Lan Anh QĐ B1.4 2.65 26 5,948,500.0
2 Lâm Tẳng Đăng QĐ B1.2 2.05 26 5,054,500.0
II/ Công nhân 128,180,000.0
3 Đỗ Thị Thành CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
4 Nguyễn Quý Bình CN B1.1 1.75 26 4,420,000.0
5 Nguyễn Thùy Tiên CN B1.1 1.75 26 4,420,000.0
6 Trần Hoàng Anh CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
7 Hoàng Thị Liên CN B1.3 2.35 26 4,420,000.0
8 Nguyễn Thị Nhân CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
9 Đỗ Mỹ Linh CN B1.1 1.75 26 4,420,000.0
10 Trần Tuấn Kiệt CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
11 Đỗ Thị Phương Nga CN B1.3 2.35 26 4,420,000.0
12 Trần Văn Tuấn CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
13 Nguyễn Cát Phượng CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
14 Lê Thị Hòa CN B1.1 1.75 26 4,420,000.0
15 Định Thị Hà CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
16 Phạm Thị Toan CN B1.3 2.35 26 4,420,000.0
17 Nguyễn Thị Tình CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
18 Lê Văn Huy CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
19 Phạm Thị Hiền CN B1.1 1.75 26 4,420,000.0
20 Nguyễn Thị Tâm CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
21 Nguyễn Thị Loan CN B1.3 2.35 26 4,420,000.0
22 Cung Minh Ngọc CN B1.3 2.35 26 4,420,000.0
23 Cung Thị Ngọc CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
24 Đặng Thu Huyền CN B1.1 1.75 26 4,420,000.0
25 Phạm Thị Lành CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
26 Hoàng Thị Quý CN B1.3 2.35 26 4,420,000.0
27 Nguyễn Hồng Tâm CN B1.3 2.05 26 4,420,000.0
28 Hoàng Thị Bình CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
29 Nguyễn Hồng An CN B1.3 2.35 26 4,420,000.0
30 Định Thị Thơm CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
31 Nguyễn Đức Thuận CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
Tổng cộng 806 267363000
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG
Tháng 6 năm N

Lương sản phẩm Phụ cấp

Ngày
công quy Tiền lương Ăn Xăng xe Điên thoại Chức vụ
đổi
H I J K L M
18,632,322.80
68.9 10,505,458.6 680,000 200,000 2,000,000.000
53.3 8,126,864.2 680,000 200,000 2,000,000.000
236,868,359.0
53.3 8,126,864.2 680,000
45.5 6,937,567.0 680,000
45.5 6,937,567.0 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
61.1 9,316,161.4 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
45.5 6,937,567.0 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
61.1 9,316,161.4 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
45.5 6,937,567.0 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
61.1 9,316,161.4 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
45.5 6,937,567.0 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
61.1 9,316,161.4 680,000
61.1 9,316,161.4 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
45.5 6,937,567.0 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
61.1 9,316,161.4 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
61.1 9,316,161.4 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
1675.7 492369040.8 21,080,000 0 400000 4,000,000.000

STT Nội dung SL Đ/G tt


1 Mức giá 1 5000 25,000 125,000,000.000
2 Mức giá 2 4500 29,000 130,500,000.000
3 Tổng 255,500,000.000
lương 1 ngày công 152,474.000
Lương cơ sở 1,490,000
Lương tối thiểu vùng 4,420,000

Lươn Các khoản giảm trừ


g Tổng tiền
Tổng cộng BHXH,
doanh thanh toán
Tổng cộng số BHTT, Thuế TNDNTổng cộng
BHTN
N=J+K+N+M O P=G+I+N+O T=(G+M)*10.5% R T=Q+R+S U=P-T

2,880,000.0 13,385,458.6 440,000.0


2,880,000.0 11,006,864.2

680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 7,617,567.0
680,000.0 7,617,567.0
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 9,996,161.4
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 7,617,567.0
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 9,996,161.4
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 7,617,567.0
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 9,996,161.4
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 7,617,567.0
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 9,996,161.4
680,000.0 9,996,161.4
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 7,617,567.0
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 9,996,161.4
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 9,996,161.4
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 8,806,864.2
25480000 0 280980681.8 0 440000 0
Ký nhận

(3,051,500)
(3,945,500)

(6,580,000)

You might also like