Professional Documents
Culture Documents
Kế Toán Tài Chính Sx
Kế Toán Tài Chính Sx
Tháng 6 năm N
Ngày trong tháng
TT Họ và tên Chức vụ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Công
Số công
nghỉ
Số công hưởng
việc
15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 hưởng lương
hưởng
lương SP thời
100%
gian tới
lương
+ + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + 26
156
Mẫu số: 1a- LĐTL
thông tư số: 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của BTC
Quy ra công
Sô công
Số công
nghỉ
hưởng
việc,hưởng
BHXH
…% lương
Đơn vị:
Bọ phận:Sản xuất
TT Họ và tên Chức vụ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Công
Số công
nghỉ
Số công hưởng
việc
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 hưởng lương
hưởng
lương SP thời
100%
gian tới
lương
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
ng 806
Mẫu số: 1a- LĐTL
thông tư số: 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của BTC
Quy ra công
Sô công
Số công
nghỉ
hưởng
việc,hưởng
BHXH
…% lương
Đơn vị:
Bọ phận:Quản lý văn phòng
TT Họ và tên Chức vụ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Công
Số công
Số công nghỉ
hưởng
hưởng việc
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 lương
lương hưởng
thời
SP 100%
gian tới
lương
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 25
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + 25
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 26
+ + + + + + + + + + + + + + + 25
309
Mẫu số: 1a- LĐTL
thông tư số: 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của BTC
Quy ra công
Sô công
Số công
nghỉ
hưởng
việc,hưởng
BHXH
…% lương
Đơn vị:
Bộ phận: Quản lý- Văn phòng
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG
Tháng 6 năm N
Lương cơ sở 1,490,000
Lương tối thiểu vùng 4,420,000
Lương sản
Phụ cấp Các khoản giảm trừ
phẩm
Lươn
Lương thỏa Lương thời Ngày g Tổng tiền
STT Họ và tên CV Ngày công Tiền Tổng cộng BHXH, Ký nhận
thuận gian công doanh Thuế thanh toán
lươn Ăn Xăng xeĐiên thoại Chức vụ Tổng cộng số BHTT, Tổng cộng
quy TNDN
g BHTN
đổi
Lương sản
phẩm
Lương thỏa Lương thời Ngày
STT Họ và tên CV Ngày công
thuận gian công Tiền
quy lương
đổi
A B C D F G H I
1 Độ Văn Nam TPKD 8,000,000 26 8,000,000
2 Nguyễn Ngọc Lâm VN 6,000,000 26 6,000,000
3 Nguyễn Thị Anh VN 6,000,000 26 6,000,000
4 Nhâm Kiến An VN 6,000,000 26 6,000,000
5 Dương Văn Hoàng VN 5,500,000 26 5,500,000
6 Khúc Thị Oanh VN 5,500,000 26 5,500,000
Tổng 37,000,000 156 37,000,000 - -
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG
Tháng 6 năm N
Lương doanh
Tổng cộng
số
Ăn Xăng xe Điên thoại Chức vụ Tổng cộng
J K L M N=J+K+N+M O P=G+I+N+O
680,000 300,000 200,000 2,000,000 3,180,000 7,600,000 18,780,000
680,000 300,000 980,000 1,600,000 8,580,000
680,000 300,000 980,000 (600,000) 6,380,000
680,000 300,000 980,000 6,980,000
680,000 300,000 980,000 5,500,000 11,980,000
680,000 300,000 980,000 3,000,000 9,480,000
4,080,000 1,800,000 200,000 2,000,000 8,080,000 17,100,000 62,180,000
Lương cơ sở 1,490,000
Lương tối thiểu vùng 4,420,000
Các khoản giảm trừ
Tổng tiền
BHXH, Ký nhận
Thuế thanh toán
BHTT, Tổng cộng
TNDN
BHTN
A B C D F G
I/QUẢN ĐỐC 11,003,000.0
1 Trần Lan Anh QĐ B1.4 2.65 26 5,948,500.0
2 Lâm Tẳng Đăng QĐ B1.2 2.05 26 5,054,500.0
II/ Công nhân 128,180,000.0
3 Đỗ Thị Thành CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
4 Nguyễn Quý Bình CN B1.1 1.75 26 4,420,000.0
5 Nguyễn Thùy Tiên CN B1.1 1.75 26 4,420,000.0
6 Trần Hoàng Anh CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
7 Hoàng Thị Liên CN B1.3 2.35 26 4,420,000.0
8 Nguyễn Thị Nhân CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
9 Đỗ Mỹ Linh CN B1.1 1.75 26 4,420,000.0
10 Trần Tuấn Kiệt CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
11 Đỗ Thị Phương Nga CN B1.3 2.35 26 4,420,000.0
12 Trần Văn Tuấn CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
13 Nguyễn Cát Phượng CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
14 Lê Thị Hòa CN B1.1 1.75 26 4,420,000.0
15 Định Thị Hà CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
16 Phạm Thị Toan CN B1.3 2.35 26 4,420,000.0
17 Nguyễn Thị Tình CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
18 Lê Văn Huy CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
19 Phạm Thị Hiền CN B1.1 1.75 26 4,420,000.0
20 Nguyễn Thị Tâm CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
21 Nguyễn Thị Loan CN B1.3 2.35 26 4,420,000.0
22 Cung Minh Ngọc CN B1.3 2.35 26 4,420,000.0
23 Cung Thị Ngọc CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
24 Đặng Thu Huyền CN B1.1 1.75 26 4,420,000.0
25 Phạm Thị Lành CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
26 Hoàng Thị Quý CN B1.3 2.35 26 4,420,000.0
27 Nguyễn Hồng Tâm CN B1.3 2.05 26 4,420,000.0
28 Hoàng Thị Bình CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
29 Nguyễn Hồng An CN B1.3 2.35 26 4,420,000.0
30 Định Thị Thơm CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
31 Nguyễn Đức Thuận CN B1.2 2.05 26 4,420,000.0
Tổng cộng 806 267363000
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG
Tháng 6 năm N
Ngày
công quy Tiền lương Ăn Xăng xe Điên thoại Chức vụ
đổi
H I J K L M
18,632,322.80
68.9 10,505,458.6 680,000 200,000 2,000,000.000
53.3 8,126,864.2 680,000 200,000 2,000,000.000
236,868,359.0
53.3 8,126,864.2 680,000
45.5 6,937,567.0 680,000
45.5 6,937,567.0 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
61.1 9,316,161.4 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
45.5 6,937,567.0 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
61.1 9,316,161.4 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
45.5 6,937,567.0 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
61.1 9,316,161.4 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
45.5 6,937,567.0 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
61.1 9,316,161.4 680,000
61.1 9,316,161.4 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
45.5 6,937,567.0 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
61.1 9,316,161.4 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
61.1 9,316,161.4 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
53.3 8,126,864.2 680,000
1675.7 492369040.8 21,080,000 0 400000 4,000,000.000
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 7,617,567.0
680,000.0 7,617,567.0
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 9,996,161.4
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 7,617,567.0
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 9,996,161.4
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 7,617,567.0
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 9,996,161.4
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 7,617,567.0
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 9,996,161.4
680,000.0 9,996,161.4
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 7,617,567.0
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 9,996,161.4
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 9,996,161.4
680,000.0 8,806,864.2
680,000.0 8,806,864.2
25480000 0 280980681.8 0 440000 0
Ký nhận
(3,051,500)
(3,945,500)
(6,580,000)