You are on page 1of 6

BẢNG ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ 3 TUỔI

Chủ đề/Tháng: Trường Mầm non


Từ ngày 6 tháng 9 đến hết ngày 23 tháng 9 năm 2022 .

Các mục tiêu giáo dục (Đạt +; chưa đạt -)


Tổng số
TT Họ và tên trẻ PT thể chất PT nhận thức PT ngôn ngữ PT TC và kỹ năng XHPT thẩm mỹ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 Đạt Chưa đạt
+ - + + + + + - + + + + + + + + - + + + + 18 3
1 Trần Vỹ An

2 Nguyễn Duy Anh + + - - + + - + + + + + + + - + - + + + + 16 5

+ + + + + - + - + + + - + + + - - + + + + 16 5
3 Nguyễn Gia Bảo

4 Lê Tiến Dũng + - + - + + + - - + + + - + + + + + - - + 14 7

5 Nguyễn Tiến Dũng + + + + + - + + + + + + - + + + + + + + + 19 2

6 La Trí Dũng + + - + + - + + + + + - + + - + + - + + + 16 5

7 Trần Thanh Hà + + - + + + - + + - - + + - - - + + + + + 14 7

- - + + + + + - + - - + + + + + + + + + + 16 5
8 Nguyễn Duy Minh

9 Vi Đức Phúc + - + + - + + + + - + + - + + + + - + + - 15 6

+ + + + + - + + + + + + + + + + - + - + + 18 3
10 Phạm Văn Sơn
9 6 7 8 9 6 8 6 9 7 8 8 7 9 7 8 6 8 8 9 9
Tổng cộng

Tỷ lệ 90% 60% 70% 80% 90% 60% 80% 60% 90% 70% 80% 80% 70% 90% 70% 80% 60% 80% 80% 90% 90%

Giáo viên chủ nhiệm Xác nhận của nhà trường

Đoàn Mai Phương


BẢNG ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ 2 TUỔI
Chủ đề/Tháng: Trường Mầm non
Từ ngày 6 tháng 9 đến hết ngày 23 tháng 9 năm 2022 .

Các mục tiêu giáo dục (Đạt +; chưa đạt -)


Tổng số
TT Họ và tên trẻ PT thể chất PT nhận thức PT ngôn ngữ PT TC và kỹ năng XH PT thẩm mỹ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đạt Chưa đạt
1 Bùi Trịnh Minh Anh + + + + + + - + + + + + + + - + + + + + 18 2

2 Bùi Trịnh Phan Anh - + + + + + + + + + + + + + + + + - + + 18 2

3 Hoàng Trâm Anh + + + + + + + + + + + + + + + + + + - - 18 2

4 Trần Gia Bảo + + + + - + + + + + + - + + + + + + + + 18 2

5 Nguyễn Gia Bảo + + + - + + + + + + + + - + + + + + + + 18 2

6 Nguyễn Ngọc Bích + + + + + + + + + + + + + + + + + + - - 18 2

7 Nguyễn H .Dương + + + + + + + + + + + - + + + + - + + + 18 2

8 Mai Thu Hiền + + + + + + + + + - + + + + + + + + - + 18 2

9 Tống Diệu Huyền + + + + + + + + + + - + - + + - + + + + 17 3

10 Đỗ Thị Minh Khuê + + - + + - + + + + - + + - + - - - - + 12 8

11 Phan Minh Ngọc - + - + + + - + - - + + - - - + + + + + 12 8

12 Trần Quỳnh Như + - + + + + + - - - + - + + + + + + + + 15 5

13 Nguyễn Tiến Mạnh + - + + - + + + - + + + + + + + - + + - 15 5

14 Trần Hải Vinh + + + - + - + + + + + + + + + - + - + + 16 4

12 12 12 12 12 12 12 13 11 11 12 11 11 12 12 11 11 11 10 11
Tổng cộng

Tỷ lệ 86% 86% 86% 86% 86% 86% 86% 93% 79% 79% 86% 79% 79% 86% 86% 79% 79% 79% 71% 79%

Giáo viên chủ nhiệm Xác nhận của nhà trường


Đoàn Mai Phương
đạt
BẢNG ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ
Chủ đề/Tháng: Trường Mầm non
Từ ngày 6 tháng 9 đến hết ngày 23 tháng 9 năm 2022

Các mục tiêu giáo dục (Đạt +; chưa đạt -)


TT Họ và tên trẻ PT thể chất PT nhận thức PT ngôn ngữ

Bùi Trịnh Minh


1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
1 Anh
Bùi Trịnh Phan
+ - - + + + + - + + +
2 Anh + + + - + + - + + + +
3 Hoàng Trâm Anh + + + + + + + - + + +
4 Trần Gia Bảo + - + + + - + + - + +
5 Nguyễn
Nguyễn Gia
NgọcBảo
+ - + + + - + + + + +
6 Bích + + + + + - + + + - +
7 Nguyễn H .Dương + + - + + + - + + + +
8 Mai Thu Hiền + - + + + - + + - + +
9 Tống
Đỗ ThịDiệu
MinhHuyền + - + + + + + + - + +
10 Khuê + + + + + - + + + + +
11 Phan Minh Ngọc - + + + + + + - + + +
12 Trần Quỳnh
Nguyễn TiếnNhư
+ + + + + + + + + + +
13 Mạnh + + + + + + + + + + +
14 Trần Hải Vinh + + + + - + - + + + -
Tổng cộng 13 9 12 13 13 9 11 11 11 13 13
Tỷ lệ 93% 64% 86% 93% 93% 64% 78% 78% 78% 93% 93%

Xác nhận của nhà trường


ÁT TRIỂN CỦA TRẺ
ường Mầm non
y 23 tháng 9 năm 2022 .

ục (Đạt +; chưa đạt -)


Tổng số
ữ PT TC và kỹ năng XH PT thẩm mỹ
12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đạt Chưa đạt
+ - + + + - + + + 15 5
+ + + - + + + + + 17 3
+ + + + + - + + - 17 3
+ - + + - + + + + 15 5
+ - + + + + + - + 16 4
+ + + - + + - + + 16 4
+ + + - + + + + + 17 3
+ + + + - + + + + 16 4
+ - + + + + - + + 16 4
+ + + + + - + + - 17 2
+ + - + + + + - - 15 3
+ + + + + + + + - 19 0
+ + + + + + + - + 19 1
+ - + + + + + - - 14 2
14 9 13 11 12 11 12 10 9
96% 64% 93% 78% 86% 78% 86% 71% 64%

GVCN

You might also like